# Vietnamese translation of Wiki installation profile (6.x-1.2)
# Copyright (c) 2013 by the Vietnamese translation team
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Wiki installation profile (6.x-1.2)\n"
"POT-Creation-Date: 2013-01-19 00:17+0000\n"
"PO-Revision-Date: YYYY-mm-DD HH:MM+ZZZZ\n"
"Language-Team: Vietnamese\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
msgid "User interface"
msgstr "Giao diện người dùng"
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"
msgid "Body"
msgstr "Nội dung"
msgid "user"
msgstr "người dùng"
msgid "Filter HTML tags"
msgstr "Lọc các thẻ HTML"
msgid "Show on every page except the listed pages."
msgstr ""
"Trình bày ở mọi trang ngoại trừ các trang được liệt "
"kê."
msgid "Show on only the listed pages."
msgstr "Chỉ trình bày ở những trang được liệt kê."
msgid "Pages"
msgstr "Trang"
msgid "Save configuration"
msgstr "Lưu cấu hình"
msgid "Reset to defaults"
msgstr "Trả về mặc định"
msgid "delete"
msgstr "xoá"
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
msgid "Administer"
msgstr "Quản lý"
msgid "Create a new user account."
msgstr "Tạo tài khoản người dùng mới."
msgid "Request new password via e-mail."
msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu mới qua thư điện tử."
msgid "E-mail"
msgstr "Thư điện tử"
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
msgid "Operations"
msgstr "Thao tác"
msgid "Content"
msgstr "Nội dung"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
msgid "content"
msgstr "nội dung"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
msgid "Author"
msgstr "Tác giả"
msgid "Replies"
msgstr "Phản hồi"
msgid "Closed"
msgstr "Đóng"
msgid "Wrong username or password."
msgstr "Tên đăng nhập hoặc mật khẩu bị sai."
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
msgid "Subject"
msgstr "Tiêu đề"
msgid "closed"
msgstr "đã kết thúc"
msgid "Actions"
msgstr "Thao tác"
msgid "disabled"
msgstr "tắt"
msgid "Confirm"
msgstr "Xác nhận"
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"
msgid "Remove"
msgstr "Xoá"
msgid "deny"
msgstr "từ chối"
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
msgid "Read more"
msgstr "Xem thêm"
msgid "Log"
msgstr "Bản ghi"
msgid "RSS feed"
msgstr "Nguồn RSS"
msgid "Enable"
msgstr "Bật"
msgid "Disable"
msgstr "Tắt"
msgid "Explanation or submission guidelines"
msgstr "Giải thích hoặc hướng dẫn cho bài biết"
msgid "Disabled"
msgstr "Tắt"
msgid "Enabled"
msgstr "Bật"
msgid "Administration"
msgstr "Quản lý"
msgid "Comments"
msgstr "Bình luận"
msgid "More"
msgstr "Thêm"
msgid "not verified"
msgstr "chưa được kiểm chứng"
msgid "Last updated"
msgstr "Cập nhật lần cuối"
msgid "new"
msgstr "mới"
msgid "error"
msgstr "lỗi"
msgid "Tags"
msgstr "Thẻ"
msgid "Block title"
msgstr "Tiêu đề khối"
msgid "The title of the block as shown to the user."
msgstr "Tiêu đề của khối được trình bày cho người dùng."
msgid "Taxonomy"
msgstr "Luật phân loại"
msgid "Yes"
msgstr "Có"
msgid "No"
msgstr "Không"
msgid "cron"
msgstr "cron"
msgid "Blue Lagoon (Default)"
msgstr "Blue Lagoon (Mặc định)"
msgid "Ash"
msgstr "Ash"
msgid "Aquamarine"
msgstr "Aquamarine"
msgid "Belgian Chocolate"
msgstr "Belgian Chocolate"
msgid "Bluemarine"
msgstr "Bluemarine"
msgid "Citrus Blast"
msgstr "Citrus Blast"
msgid "Cold Day"
msgstr "Cold Day"
msgid "Greenbeam"
msgstr "Greenbeam"
msgid "Mediterrano"
msgstr "Mediterrano"
msgid "Mercury"
msgstr "Mercury"
msgid "Nocturnal"
msgstr "Nocturnal"
msgid "Olivia"
msgstr "Olivia"
msgid "Pink Plastic"
msgstr "Pink Plastic"
msgid "Shiny Tomato"
msgstr "Shiny Tomato"
msgid "Teal Top"
msgstr "Teal Top"
msgid "Content types"
msgstr "Kiểu nội dung"
msgid "Homepage"
msgstr "Trang chủ"
msgid "Categories"
msgstr "Mục phân loại"
msgid "Download"
msgstr "Tải về"
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
msgid "view"
msgstr "xem"
msgid "updated"
msgstr "đã cập nhật"
msgid "Available variables are:"
msgstr "Các biến số có hiệu lực là:"
msgid "Overview"
msgstr "Tổng quan"
msgid "Advanced options"
msgstr "Tùy chọn nâng cao"
msgid "Release notes"
msgstr "Ghi chú phát hành"
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
msgid "Date"
msgstr "Ngày tháng"
msgid "Size"
msgstr "Dung lượng"
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
msgid "Reset"
msgstr "Thiết lập lại"
msgid "Daily"
msgstr "Hàng ngày"
msgid "Weekly"
msgstr "Hàng tuần"
msgid "None"
msgstr "Không có"
msgid "default"
msgstr "mặc định"
msgid "This action cannot be undone."
msgstr "Thao tác này không thể hoàn hồi."
msgid "Message"
msgstr "Thông điệp"
msgid "No log messages available."
msgstr "Không có thông điệp bản ghi nào."
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
msgid "- None -"
msgstr "- Không -"
msgid "Weight"
msgstr "Độ nặng"
msgid "The configuration options have been saved."
msgstr "Các tùy chọn cấu hình đã được lưu lại."
msgid "Variable"
msgstr "Biến"
msgid "There are currently no posts in this category."
msgstr "Hiện tại không có bài gửi nào trong mục phân loại này."
msgid "Help text"
msgstr "Văn bản trợ giúp"
msgid "Related terms"
msgstr "Các từ liệu liên quan"
msgid "Synonyms"
msgstr "Từ đồng nghĩa"
msgid "Multiple select"
msgstr "Chọn nhiều mục"
msgid "Required"
msgstr "Bắt buộc"
msgid "root"
msgstr "gốc"
msgid "Parent"
msgstr "Cấp trên"
msgid "Parents"
msgstr "Cấp trên"
msgid "Pages at a given level are ordered first by weight and then by title."
msgstr ""
"Các trang ở một cấp độ đã cho được sắp thứ tự "
"đầu tiên theo độ nặng, sau đó theo tiêu đề."
msgid "none"
msgstr "không có"
msgid "Category"
msgstr "Mục phân loại"
msgid "Add container"
msgstr "Thêm nhóm diễn đàn"
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
msgid "Add category"
msgstr "Thêm mục phân loại"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
msgid "edit container"
msgstr "chỉnh sửa nhóm diễn đàn"
msgid "edit"
msgstr "sửa"
msgid "‹ "
msgstr "‹ "
msgid "Go to previous page"
msgstr "Đến trang kế trước"
msgid "up"
msgstr "lên"
msgid "Go to parent page"
msgstr "Đến trang cha"
msgid " ›"
msgstr " ›"
msgid "Go to next page"
msgstr "Đến trang sau"
msgid "Import"
msgstr "Nhập vào"
msgid "Book"
msgstr "Book"
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
msgid "Taxonomy term"
msgstr "Từ liệu phân loại"
msgid "General settings"
msgstr "Thiết lập chung"
msgid "category"
msgstr "phân loại"
msgid "Outline"
msgstr "Tóm tắt"
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
msgid "Session opened for %name."
msgstr "Đã mở phiên truy cho %name."
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
msgid "username"
msgstr "tên đăng nhập"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
msgid "Large"
msgstr "Rộng"
msgid "Sunday"
msgstr "Chủ nhật"
msgid "Monday"
msgstr "Thứ hai"
msgid "Tuesday"
msgstr "Thứ ba"
msgid "Wednesday"
msgstr "Thứ tư"
msgid "Thursday"
msgstr "Thứ năm"
msgid "Friday"
msgstr "Thứ sáu"
msgid "Saturday"
msgstr "Thứ bảy"
msgid "High"
msgstr "Cao"
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
msgid "Time"
msgstr "Thời gian"
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
msgid "View"
msgstr "Xem"
msgid "History"
msgstr "Lịch sử"
msgid "The configuration options have been reset to their default values."
msgstr ""
"Các tùy chọn cấu hình đã được trả về giá trị mặc "
"định."
msgid "URL"
msgstr "URL"
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
msgid "Vocabularies"
msgstr "Các kho từ"
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
msgid "Clear index"
msgstr "Xóa chỉ mục"
msgid "edit forum"
msgstr "chỉnh sửa diễn đàn"
msgid "Forum name"
msgstr "Tên diễn đàn"
msgid "forum"
msgstr "diễn đàn"
msgid "Are you sure you want to delete the forum %name?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa diễn đàn %name?"
msgid ""
"The forum %term and all sub-forums and associated posts have been "
"deleted."
msgstr ""
"Diễn đàn %term và tất cả diễn đàn con cùng với các "
"bài viết có liên quan đã được xóa."
msgid "forum: deleted %term and all its sub-forums and associated posts."
msgstr ""
"diễn đàn: đã xóa %term và tất cả các diễn đàn con "
"cùng với các bài viết liên quan."
msgid "Region"
msgstr "Vùng"
msgid "Placeholder tokens"
msgstr "Các từ thay thế"
msgid "Menu"
msgstr "Menu"
msgid "Advanced settings"
msgstr "Các thiết lập nâng cao"
msgid "results"
msgstr "kết quả"
msgid "search"
msgstr "tìm kiếm"
msgid "Core - optional"
msgstr "Phần lõi - tùy chọn"
msgid "never"
msgstr "chưa bao giờ"
msgid "The username %name does not exist."
msgstr "Tên người dùng %name không tồn tại."
msgid "mail"
msgstr "thư"
msgid "Add item"
msgstr "Thêm mục"
msgid "actions"
msgstr "thao tác"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
msgid "aggregator"
msgstr "bộ lấy tin"
msgid "read more"
msgstr "xem thêm"
msgid "Update interval"
msgstr "Tần suất cập nhật"
msgid "The fully-qualified URL of the feed."
msgstr "URL đầy đủ của nguồn tin."
msgid "Add forum"
msgstr "Thêm diễn đàn"
msgid "Add term"
msgstr "Thêm từ liệu"
msgid "Screenshot for %theme theme"
msgstr "Ảnh chụp của giao diện %theme"
msgid "no screenshot"
msgstr "không có ảnh chụp"
msgid "Timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian"
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khóa"
msgid "Access log settings"
msgstr "Cài đặt bản ghi truy cập"
msgid "Enable access log"
msgstr "Bật bản ghi truy cập"
msgid "Discard access logs older than"
msgstr "Hủy bỏ các bản ghi truy cập cũ hơn"
msgid "Preview comment"
msgstr "Xem trước"
msgid "Unassign"
msgstr "Bỏ gán"
msgid "Please contact the site administrator."
msgstr "Hãy vui lòng liên hệ với quản trị hệ thống."
msgid "Statistics"
msgstr "Thống kê"
msgid "Advanced search"
msgstr "Tìm kiếm nâng cao"
msgid "You are not authorized to access this page."
msgstr "Bạn không có quyền truy cập trang này."
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
msgid "Attachment"
msgstr "Đính kèm"
msgid "Settings for @role"
msgstr "Các thiết lập cho @role"
msgid "Permitted file extensions"
msgstr "Phần mở rộng tập tin được phép"
msgid ""
"Extensions that users in this role can upload. Separate extensions "
"with a space and do not include the leading dot."
msgstr ""
"Phần mở rộng mà người dùng có vai trò này có thể "
"tải lên. Phân cách các phần mở rộng này bằng khoảng "
"trắng và không có dấu chấm (.) ở phía trước."
msgid "n/a"
msgstr "không có"
msgid "Upload"
msgstr "Tải lên"
msgid "Picture"
msgstr "Hình ảnh"
msgid "type"
msgstr "loại"
msgid "Database type"
msgstr "Loại cơ sở dữ liệu"
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
msgid "action"
msgstr "hành động"
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
msgid "Configure"
msgstr "Cấu hình"
msgid "file"
msgstr "tập tin"
msgid "status"
msgstr "trạng thái"
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
msgid "Contact"
msgstr "Liên hệ"
msgid "Created"
msgstr "Tạo bởi"
msgid "Node"
msgstr "Node"
msgid "Sent email to %recipient"
msgstr "Gửi email đến %recipient"
msgid "Unable to send email to %recipient"
msgstr "Không thể gửi email đến %recipient"
msgid "The subject of the message."
msgstr "Chủ đề của thông điệp."
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
msgid "Separator"
msgstr "Kí tự ngăn cách"
msgid "Are you sure you want to delete %title?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa %title?"
msgid "Save categories"
msgstr "Lưu các thể loại"
msgid "Content management"
msgstr "Quản lý nội dung"
msgid "Menu item"
msgstr "Mục liên kết"
msgid "Expanded"
msgstr "Mở rộng"
msgid ""
"The path this menu item links to. This can be an internal Drupal path "
"such as %add-node or an external URL such as %drupal. Enter %front to "
"link to the front page."
msgstr ""
"Đường dẫn liên kết của mục liên kết. Đường dẫn "
"này có thể là đường dẫn bên trong hệ thống như là "
"%add-node hoặc đường dẫn bên ngoài như là %drupal. Nhập "
"%front để liên kết đến trang chính."
msgid ""
"If selected and this menu item has children, the menu will always "
"appear expanded."
msgstr ""
"Nếu được chọn và mục liên kết này có mục liên kết "
"con, menu sẽ luôn luôn hiển thị ở dạng mở rộng."
msgid "Parent item"
msgstr "Phần tử cha"
msgid ""
"Optional. In the menu, the heavier items will sink and the lighter "
"items will be positioned nearer the top."
msgstr ""
"Tùy chọn. Trong menu, những phần tử có độ nặng nhỏ "
"hơn sẽ được định vị ở vị trí cao hơn."
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
msgid "Add child page"
msgstr "Thêm trang con"
msgid "Printer-friendly version"
msgstr "Phiên bản để in"
msgid "Update options"
msgstr "Các tùy chọn cập nhật"
msgid "Remove from outline"
msgstr "Xóa khỏi tóm tắt"
msgid "Unknown export format."
msgstr "Không rõ định dạng xuất ra."
msgid "All"
msgstr "Tất cả"
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
msgid "Post"
msgstr "Bài gửi"
msgid "Last post"
msgstr "Bài gửi cuối"
msgid "Access denied"
msgstr "Truy cập bị từ chối"
msgid "Page title"
msgstr "Tiêu đề trang"
msgid "Block"
msgstr "Khối"
msgid "Add block"
msgstr "Thêm khối nội dung"
msgid "Page"
msgstr "Trang"
msgid "RSS"
msgstr "RSS"
msgid "1 hour"
msgid_plural "@count hours"
msgstr[0] "1 giờ"
msgstr[1] "@count giờ"
msgid "1 day"
msgid_plural "@count days"
msgstr[0] "1 ngày"
msgstr[1] "@count ngày"
msgid "Configuration saved."
msgstr "Đã lưu cấu hình."
msgid "Taxonomy terms"
msgstr "Các phân loại"
msgid "Footer message"
msgstr "Thông điệp phần chân"
msgid "Logo"
msgstr "Biểu huy"
msgid "Mission"
msgstr "Nhiệm vụ"
msgid "Search box"
msgstr "Hộp tìm kiếm"
msgid "Site name"
msgstr "Tên website"
msgid "Site slogan"
msgstr "Khẩu hiệu của hệ thống"
msgid "php"
msgstr "php"
msgid "User settings"
msgstr "Cài đặt người dùng"
msgid "Public registrations"
msgstr "Đăng ký công cộng"
msgid "Only site administrators can create new user accounts."
msgstr ""
"Chỉ có quản trị hệ thống mới có thể tạo tài khoản "
"người dùng mới."
msgid "Added"
msgstr "Đã thêm"
msgid "Drupal"
msgstr "Drupal"
msgid "Url"
msgstr "Url"
msgid "PHP"
msgstr "PHP"
msgid "Host"
msgstr "Host"
msgid "Available updates"
msgstr "Các bản cập nhật hiện có"
msgid "Manual update check"
msgstr "Kiểm tra cập nhật thủ công"
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
msgid "Check manually"
msgstr "Kiểm tra thủ công"
msgid "Up to date"
msgstr "Phiên bản mới nhất"
msgid "Update available"
msgstr "Bản cập nhật hiện có"
msgid "Drupal core update status"
msgstr "Tình trạng cập nhật của nhân Drupal"
msgid "Out of date"
msgstr "Quá hạn"
msgid "Update status"
msgstr "Tình trạng cập nhật"
msgid "Header"
msgstr "Tiêu đề"
msgid "Left sidebar"
msgstr "Dải bên trái"
msgid "Right sidebar"
msgstr "Dải bên phải"
msgid "Footer"
msgstr "Phần chân"
msgid "Input filters"
msgstr "Các bộ lọc nhập liệu"
msgid ""
"The menu item can be customized and configured only once the menu "
"module has been enabled."
msgstr ""
"Mục menu có thể được tùy chỉnh và cấu hình một khi "
"module menu đã được bật."
msgid "Recipients"
msgstr "Người nhận"
msgid "Selected"
msgstr "Được chọn"
msgid ""
"Set this to Yes if you would like this category to be "
"selected by default."
msgstr ""
"Đặt giá trị này là Có nếu bạn muốn mục phân "
"loại này được chọn mặc định."
msgid "You must enter a category."
msgstr "Bạn phải nhập một mục phân loại."
msgid "You must enter one or more recipients."
msgstr "Bạn phải nhập vào một hoặc nhiều người nhận."
msgid "Category %category has been added."
msgstr "Mục phân loại %category đã được thêm vào."
msgid "Category %category has been updated."
msgstr "Mục %category đã được cập nhật."
msgid "Are you sure you want to delete %category?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa %category?"
msgid "Category %category has been deleted."
msgstr "Mục phân loại %category đã được xóa."
msgid "Hourly threshold"
msgstr "Giới hạn trong một giờ"
msgid ""
"You cannot send more than %number messages per hour. Please try again "
"later."
msgstr ""
"Bạn không thể gửi nhiều hơn %number thông điệp trong "
"vòng một giờ. Vui lòng thử lại vào lúc khác."
msgid "Your name"
msgstr "Tên của bạn"
msgid "Your e-mail address"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử của bạn"
msgid "Send e-mail"
msgstr "Gửi thư điện tử"
msgid "You must select a valid category."
msgstr "Bạn phải chọn đúng một mục phân loại."
msgid "You must enter a valid e-mail address."
msgstr "Bạn phải nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
msgid "[!category] !subject"
msgstr "[!category] !subject"
msgid "To"
msgstr "Đến"
msgid "From"
msgstr "Từ"
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"
msgid "Throttle"
msgstr "Throttle"
msgid "Visibility"
msgstr "Hiển thị nội dung"
msgid "Roles"
msgstr "Vai trò"
msgid "Comment"
msgstr "Bài bình luận"
msgid "Hostname"
msgstr "Hostname"
msgid "Published"
msgstr "Đã công bố"
msgid "Input format"
msgstr "Định dạng nhập vào"
msgid "Signature"
msgstr "Chữ ký"
msgid "Filter"
msgstr "Lọc"
msgid "Location"
msgstr "Vị trí"
msgid "Locale"
msgstr "Bản địa"
msgid "Title field label"
msgstr "Nhãn của trường dữ liệu tiêu đề"
msgid "Body field label"
msgstr "Nhãn của trường dữ liệu phần thân"
msgid "Promoted to front page"
msgstr "Đưa lên trang chủ"
msgid "Sticky at top of lists"
msgstr "Đưa lên đầu danh sách"
msgid "Revisions"
msgstr "Các bản duyệt"
msgid "Log message"
msgstr "Thông điệp bản ghi"
msgid "Poll duration"
msgstr "Thời gian thăm dò"
msgid "Explanation"
msgstr "Lời giải nghĩa"
msgid "Selection options"
msgstr "Các tùy chọn"
msgid "Vocabulary name"
msgstr "Tên kho từ"
msgid "Term name"
msgstr "Tên từ liệu"
msgid "Role name"
msgstr "Tên vai trò"
msgid "E-mail address"
msgstr "Địa chỉ e-mail"
msgid "Theme configuration"
msgstr "Cấu hình giao diện"
msgid "Last access"
msgstr "Lần truy cập cuối"
msgid "Time zone"
msgstr "Múi giờ"
msgid "Severity"
msgstr "Mức độ"
msgid "Global settings"
msgstr "Thiết đặt toàn cục"
msgid "Vote"
msgstr "Bình chọn"
msgid "Count"
msgstr "Số lượng"
msgid "Add condition"
msgstr "Thêm điều kiện"
msgid "RSS - blogs"
msgstr "RSS - blog"
msgid "Search settings"
msgstr "Cài đặt tìm kiếm"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
msgid "blocked"
msgstr "khóa"
msgid "active"
msgstr "hoạt động"
msgid "OPML feed"
msgstr "Nguồn tin OPML"
msgid "configure"
msgstr "cấu hình"
msgid "Number of news items in block"
msgstr "Số bài viết mới trong block"
msgid "View this feed's recent news."
msgstr "Xem tin tức gần đây của nguồn tin này."
msgid "View this category's recent news."
msgstr "Xem tin mới nhất trong thể loại này."
msgid "Feed overview"
msgstr "Tổng quan nguồn tin"
msgid "Items"
msgstr "Hàng hóa"
msgid "Last update"
msgstr "Lập cập nhật cuối"
msgid "Next update"
msgstr "Cập nhật tiếp theo"
msgid "%time left"
msgstr "còn %time"
msgid "remove items"
msgstr "bỏ các bài viết"
msgid "update items"
msgstr "cập nhật các bài viết"
msgid "Category overview"
msgstr "Tổng quan phân loại"
msgid "Categorize"
msgstr "Phân loại"
msgid "You are not allowed to categorize this feed item."
msgstr "Bạn không được phép phân loại nguồn tin này."
msgid "The categories have been saved."
msgstr "Các thể loại đã được lưu lại."
msgid "URL:"
msgstr "URL:"
msgid "Updated:"
msgstr "Đã cập nhật:"
msgid "blog it"
msgstr "viết blog"
msgid "Comment on this news item in your personal blog."
msgstr "Phản hồi về bản tin này trong blog cá nhân của bạn."
msgid "%age old"
msgstr "%age tuổi"
msgid "%ago ago"
msgstr "cách đây %ago"
msgid "Authored by"
msgstr "Tạo bởi"
msgid "Items shown in sources and categories pages"
msgstr "Các mục được thể hiện trong trang thể loại và nguồn"
msgid "Advanced"
msgstr "Cao cấp"
msgid "A feed with this URL %url already exists. Please enter a unique URL."
msgstr ""
"Nguồn tin với URL %url đã tồn tịa. Vui lòng nhập vào URL "
"duy nhất."
msgid "The feed %feed has been updated."
msgstr "Nguồn tin %feed đã được cập nhật."
msgid "Feed %feed deleted."
msgstr "Đã xóa nguồn tin %feed."
msgid "The feed %feed has been deleted."
msgstr "Nguồn tin %feed đã được xóa."
msgid "Feed %feed added."
msgstr "Nguồn tin %feed đã được thêm vào."
msgid "The feed %feed has been added."
msgstr "Nguồn tin %feed đã được thêm vào."
msgid "Delete all"
msgstr "Xóa tất cả"
msgid "The news items from %site have been removed."
msgstr "Những mục tin từ %site đã được gỡ bỏ."
msgid "administer news feeds"
msgstr "quản trị các nguồn tin"
msgid "access news feeds"
msgstr "truy cập các nguồn tin"
msgid "Performance"
msgstr "Hiệu năng"
msgid "Read full article to view attachments."
msgstr "Xem toàn bộ bài viết để xem các đính kèm."
msgid "1 attachment"
msgid_plural "@count attachments"
msgstr[0] "1 tập tin đính kèm"
msgstr[1] "@count tập tin đính kèm"
msgid "This field is required."
msgstr "Trường dữ liệu này là bắt buộc."
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
msgid "Load"
msgstr "Nạp"
msgid "Last reply"
msgstr "Bài trả lời cuối"
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
msgid "Unlimited"
msgstr "Không giới hạn"
msgid "Send"
msgstr "Gửi"
msgid "Code"
msgstr "Mã"
msgid "No posts available."
msgstr "Không có bài gửi nào."
msgid "Recipient"
msgstr "Người nhận"
msgid "Add a role to the selected users"
msgstr "Thêm vai trò cho người dùng được chọn"
msgid "Remove a role from the selected users"
msgstr "Bỏ vai trò cho người dùng được chọn"
msgid "security"
msgstr "an ninh"
msgid "node"
msgstr "node"
msgid "Recent posts"
msgstr "Các bài gửi gần đây"
msgid "Tonga"
msgstr "Tonga"
msgid "Navajo"
msgstr "Navajo"
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
msgid "Mon"
msgstr "T2"
msgid "Tue"
msgstr "T3"
msgid "Wed"
msgstr "T4"
msgid "Thu"
msgstr "T5"
msgid "Fri"
msgstr "T6"
msgid "Sat"
msgstr "T7"
msgid "Sun"
msgstr "CN"
msgid "May"
msgstr "Tháng 5"
msgid "am"
msgstr "sa"
msgid "pm"
msgstr "ch"
msgid ""
"Default path pattern (applies to all vocabularies with blank patterns "
"below)"
msgstr ""
"Mẫu đường dẫn mặc định (áp dụng cho tất cả các "
"phân nhóm với các mẫu trống dưới đây)"
msgid "Pattern for all %vocab-name paths"
msgstr "Mẫu đường dẫn ảo cho tất cả các phân nhóm %vocab-name"
msgid "Pattern for forums and forum containers"
msgstr "Mẫu đường dẫn ảo cho diễn đàn và nhóm diễn đàn"
msgid "Pattern for user account page paths"
msgstr ""
"Mẫu đường dẫn ảo cho các trang tài khoản của người "
"dùng"
msgid "Pattern for blog page paths"
msgstr "Mẫu đường dẫn ảo cho các trang blog"
msgid "Verbose"
msgstr "Hiện thông báo chi tiết"
msgid "Display alias changes (except during bulk updates)."
msgstr ""
"Hiển thị chi tiết các thay đổi liên quan đến đường "
"dẫn ảo (trừ khi cập nhật hàng loạt)."
msgid "Replace by separator"
msgstr "Thay thế bằng ký tự phân cách"
msgid "Maximum alias length"
msgstr "Chiều dài tối đa của đường dẫn ảo"
msgid "Maximum component length"
msgstr "Chiều dài tối đa của thành phần"
msgid "Update action"
msgstr "Hành động khi Cập nhật"
msgid "Strings to Remove"
msgstr "Các chuỗi cần xóa"
msgid "Pathauto"
msgstr "Đường dẫn tự động"
msgid ""
"Provides a mechanism for modules to automatically generate aliases for "
"the content they manage."
msgstr ""
"Cung cấp một cơ chế cho các module tự động tạo các "
"đường dẫn ảo cho các nội dung được chúng quản lý."
msgid "Forum"
msgstr "Diễn đàn"
msgid "!time ago"
msgstr "!time trước"
msgid "Other"
msgstr "Khác"
msgid "Text color"
msgstr "Màu chữ"
msgid "Navigation"
msgstr "Điều hướng"
msgid "Color"
msgstr "Màu sắc"
msgid "Theme-specific settings"
msgstr "Cài đặt chi tiết giao diện"
msgid ""
"These settings only exist for the %theme theme and all the styles "
"based on it."
msgstr ""
"Các thiết lập này chỉ tồn tại cho giao diện %theme và "
"tất cả các phong cách dựa trên nó."
msgid "access content"
msgstr "truy cập nội dung"
msgid "Allow"
msgstr "Cho phép"
msgid "Deny"
msgstr "Từ chối"
msgid "Signatures"
msgstr "Chữ kí"
msgid "User login"
msgstr "Đăng nhập"
msgid "Log in"
msgstr "Đăng nhập"
msgid "Updated URL for feed %title to %url."
msgstr "Đã cập nhật URL cho nguồn tin %title thành %url."
msgid "Blog"
msgstr "Blog"
msgid "Jump to the first comment of this posting."
msgstr "Xem bài bình luận đầu tiên của nội dung này."
msgid "Jump to the first new comment of this posting."
msgstr "Xem bài bình luận mới đầu tiên của nội dung này."
msgid "Add new comment"
msgstr "Viết bình luận"
msgid "Add a new comment to this page."
msgstr "Viết bài bình luận về nội dung này."
msgid "Share your thoughts and opinions related to this posting."
msgstr ""
"Chia sẻ những suy nghĩ và ý kiến của bạn về nội dung "
"này."
msgid "No terms available."
msgstr "Không có từ liệu nào."
msgid "reset"
msgstr "thiết lập lại"
msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
msgid "Not installed"
msgstr "Chưa được cài đặt"
msgid "Minimum cache lifetime"
msgstr "Thời gian đệm tối thiểu"
msgid "Referrer"
msgstr "Nơi dẫn đến"
msgid "1 vote"
msgid_plural "@count votes"
msgstr[0] "1 phiếu"
msgstr[1] "@count phiếu"
msgid "Site maintenance"
msgstr "Bảo trì hệ thống"
msgid "Online"
msgstr "Trực tuyến"
msgid "Off-line"
msgstr "Ngắt mạng"
msgid ""
"When set to \"Online\", all visitors will be able to browse your site "
"normally. When set to \"Off-line\", only users with the \"administer "
"site configuration\" permission will be able to access your site to "
"perform maintenance; all other visitors will see the site off-line "
"message configured below. Authorized users can log in during "
"\"Off-line\" mode directly via the user "
"login page."
msgstr ""
"Khi được thiết lập là \"Đang hoạt động\", tất cả "
"khách ghé thăm sẽ có thể truy cập website của bạn một "
"cách bình thường. Khi được thiết lập là \"Ngưng hoạt "
"động\", chỉ có người dùng có quyền \"quản trị hệ "
"thống\" mới có thể truy cập vào hệ thống để thực "
"hiện công việc bảo trì; tất cả những khách ghé thăm "
"khác sẽ nhìn thấy thông điệp ngưng hoạt động được "
"thiết lập bên dưới. Trong suốt quá trình hệ thống "
"hoạt động ở chế độ \"Ngưng hoạt động\", người "
"dùng có thẩm quyền có thể đăng nhập thông qua trang đăng nhập thành viên."
msgid "Site off-line message"
msgstr "Thông điệp hệ thống ngắt mạng"
msgid ""
"@site is currently under maintenance. We should be back shortly. Thank "
"you for your patience."
msgstr ""
"@site đang được bảo trì. Chúng tôi sẽ trở lại trong "
"thời gian sớm nhất. Xin vui lòng chờ đợi."
msgid "Message to show visitors when the site is in off-line mode."
msgstr ""
"Thông điệp hiển thị khi hệ thống đang ở chế độ "
"ngắt mạng."
msgid "Default front page"
msgstr "Trang trước mặc định"
msgid "Top pages"
msgstr "Trang được xem nhiều nhất"
msgid "Create content"
msgstr "Tạo nội dung"
msgid "Anonymous"
msgstr "Ẩn danh"
msgid "Uninstall"
msgstr "Gỡ bỏ"
msgid "Save and edit"
msgstr "Lưu và sửa"
msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
msgid "Filters"
msgstr "Các bộ lọc"
msgid "Optional"
msgstr "Tùy chọn"
msgid "Recent comments"
msgstr "Bài bình luận gần đây"
msgid "Recent hits"
msgstr "Các lượt truy cập gần đây"
msgid "The comment no longer exists."
msgstr "Bài bình luận không còn tồn tại."
msgid "The comment and all its replies have been deleted."
msgstr ""
"Bài bình luận và các bài viết phản hồi đã được "
"xóa."
msgid "Basic settings"
msgstr "Các thiết lập cơ bản"
msgid "Do not display"
msgstr "Không hiển thị"
msgid ""
"Show if the following PHP code returns TRUE
(PHP-mode, "
"experts only)."
msgstr ""
"Trình bày nếu đoạn mã PHP sau trả về giá trị "
"TRUE
(chế độ PHP, dành cho người dùng chuyên "
"nghiệp)."
msgid "Preformatted"
msgstr "Định dạng sẵn"
msgid "Profile"
msgstr "Hồ sơ người dùng"
msgid "Votes"
msgstr "Phiếu bình chọn"
msgid "Save settings"
msgstr "Lưu các thiết lập"
msgid "Operation"
msgstr "Thao tác"
msgid "reply"
msgstr "phản hồi"
msgid "Session closed for %name."
msgstr "Phiên truy cập đã kết thúc của %name."
msgid "Tracker"
msgstr "Tracker"
msgid "You have to specify a valid date."
msgstr "Bạn phải nhập một ngày hợp lệ."
msgid "Server settings"
msgstr "Thiết lập máy chủ"
msgid "The name %name is a reserved username."
msgstr "Tên %name là một tên đăng nhập dành riêng cho hệ thống."
msgid "The field %field is required."
msgstr "Trường dữ liệu %field là bắt buộc."
msgid "1 new"
msgid_plural "@count new"
msgstr[0] "@count mới"
msgid "Add rule"
msgstr "Thêm quy tắc"
msgid "Delete rule"
msgstr "Xóa quy tắc"
msgid "Nauru"
msgstr "Nauru"
msgid "Table prefix"
msgstr "Tiếp đầu ngữ của bảng dữ liệu"
msgid "Database username"
msgstr "Tên người dùng cơ sở dữ liệu"
msgid "Database password"
msgstr "Mật khẩu cơ sở dữ liệu"
msgid "Database name"
msgstr "Tên cơ sở dữ liệu"
msgid "Add user"
msgstr "Thêm người dùng"
msgid "Formatting guidelines"
msgstr "Hướng dẫn về định dạng"
msgid "Authoring information"
msgstr "Thông tin tác giả"
msgid "Authored on"
msgstr "Viết lúc"
msgid "Format: %time. Leave blank to use the time of form submission."
msgstr ""
"Định dạng: %time. Để trống để sử dụng giờ lúc "
"biểu mẫu được đệ trình."
msgid "Leave blank for %anonymous."
msgstr "Để trống cho %anonymous."
msgid "Attachments"
msgstr "Các đính kèm"
msgid "File attachments"
msgstr "Tập tin đính kèm"
msgid ""
"Changes made to the attachments are not permanent until you save this "
"post. The first \"listed\" file will be included in RSS feeds."
msgstr ""
"Các thay đổi của tập tin đính kèm sẽ không được ghi "
"lại cho đến khi bạn lưu bài viết này. Tập tin \"được "
"liệt kê\" đầu tiên sẽ được gắn kèm vào nguồn RSS."
msgid ""
"File attachments are disabled. The file directories have not been "
"properly configured."
msgstr ""
"Đính kèm tập tin đã bị vô hiệu hóa. Thư mục chứa "
"tập tin chưa được cấu hình đúng."
msgid ""
"Please visit the file system "
"configuration page."
msgstr ""
"Vui lòng truy cập trang cấu hình "
"hệ thống tập tin."
msgid ""
"Enable or disable page caching for anonymous users and set CSS and JS "
"bandwidth optimization options."
msgstr ""
"Bật hoặc tắt tính năng đệm nội dung trang đối với "
"người dùng nặc danh và thiết lập các tùy chọn tối ưu "
"băng thông cho các nội dung CSS và JS."
msgid ""
"Enter one page per line as Drupal paths. The '*' character is a "
"wildcard. Example paths are %blog for the blog page and %blog-wildcard "
"for every personal blog. %front is the front page."
msgstr ""
"Nhập đường dẫn mỗi trang trên một dòng. Ký tự '*' là "
"ký tự đại diện. Ví dụ nhập đường dẫn %blog là cho "
"trang blog và %blog-wildcard cho tất cả các blog cá nhân. "
"%front là trang chính."
msgid "Syslog"
msgstr "Syslog"
msgid ""
"The maximum allowed image size expressed as WIDTHxHEIGHT (e.g. "
"640x480). Set to 0 for no restriction."
msgstr ""
"Kích thước tối đa cho phép của ảnh là RỘNGxCAO (thí "
"dụ 640x480). Đặt giá trị này về 0 để bỏ giới hạn."
msgid "The %role file size limit must be a number and greater than zero."
msgstr ""
"Giới hạn dung lượng tập tin của %role phải là một số "
"nguyên dương."
msgid ""
"The %role maximum file size per upload is greater than the total file "
"size allowed per user"
msgstr ""
"Dung lượng tối đa của tập tin cho mỗi lần tải lên "
"của %role lớn hơn dung lượng cho phép tải lên cho mỗi "
"người dùng"
msgid "Maximum resolution for uploaded images"
msgstr "Độ phân giải tối đa đối với ảnh tải lên"
msgid "WIDTHxHEIGHT"
msgstr "RỘNGxCAO"
msgid "Maximum file size per upload"
msgstr "Dung lượng tập tin tối đa cho mỗi lần tải lên"
msgid "Total file size per user"
msgstr "Tổng dung lượng tập tin cho mỗi người dùng"
msgid ""
"The maximum size of all files a user can have on the site (in "
"megabytes)."
msgstr ""
"Dung lượng tối đa của tất cả tập tin mà một người "
"dùng có thể có trong hệ thống (tính bằng megabyte)."
msgid "[more help...]"
msgstr "[trợ giúp thêm...]"
msgid "Change"
msgstr "Thay đổi"
msgid "Arabic"
msgstr "Arabic"
msgid "English"
msgstr "English"
msgid "French"
msgstr "French"
msgid "Italian"
msgstr "Italian"
msgid "Spanish"
msgstr "Spanish"
msgid "Japanese"
msgstr "Japanese"
msgid "Korean"
msgstr "Korean"
msgid "Edit term"
msgstr "Chỉnh sửa từ liệu"
msgid "Are you sure you want to delete these items?"
msgstr "Bạn có chắn chắn muốn xóa những mục này?"
msgid "The items have been deleted."
msgstr "Mục được chọn đã được xóa."
msgid ""
"A valid e-mail address. All e-mails from the system will be sent to "
"this address. The e-mail address is not made public and will only be "
"used if you wish to receive a new password or wish to receive certain "
"news or notifications by e-mail."
msgstr ""
"Địa chỉ thư điện tử của bạn. Tất cả thư điện "
"tử của hệ thống sẽ được gửi đến địa chỉ thư "
"điện tử này. Địa chỉ thư điện tử sẽ không được "
"phổ biến ra ngoài và chỉ được sử dụng nếu bạn "
"muốn nhận mật khẩu mới, nhận tin tức hoặc thông báo "
"qua thư điện tử."
msgid ""
"The e-mail address %email is already registered. Have you forgotten your password?"
msgstr ""
"Địa chỉ email %email đã được sử dụng để đăng kí. "
"Có phải bạn đã quên mật khẩu của "
"mình?"
msgid "The e-mail address %email has been denied access."
msgstr ""
"Địa chỉ thư điện tử %email đã bị từ chối truy "
"cập."
msgid "Remove items"
msgstr "Bỏ các bài viết"
msgid "Allowed HTML tags"
msgstr "Các thẻ HTML được cho phép"
msgid "Sources"
msgstr "Nguồn"
msgid "!title category latest items"
msgstr "Tin mới nhất thuộc thể loại !title"
msgid "!title feed latest items"
msgstr "Tin mới nhất từ nguồn !title"
msgid ""
"A category named %category already exists. Please enter a unique "
"title."
msgstr ""
"Thể loại có tên %category đã tồn tại. Vui lòng chọn "
"tên duy nhất."
msgid "The category %category has been updated."
msgstr "Mục %category đã được cập nhật."
msgid "Category %category deleted."
msgstr "Đã xóa thể loại %category."
msgid "The category %category has been deleted."
msgstr "Thể loại %category đã được xóa."
msgid "Category %category added."
msgstr "Đã thêm thể loại %category."
msgid "The category %category has been added."
msgstr "Thể loại %category đã được thêm vào."
msgid "aggregator - @title"
msgstr "bộ lấy tin - @title"
msgid "1 item"
msgid_plural "@count items"
msgstr[0] "1 mục"
msgid "Add menu"
msgstr "Thêm trình đơn"
msgid "Are you sure you want to delete the custom menu item %item?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn xóa mục liên kết tùy chỉnh "
"%item?"
msgid "The menu item %title has been deleted."
msgstr "Mục liên kết %title đã được xóa."
msgid "Deleted menu item %title."
msgstr "Đã xóa mục liên kết %title."
msgid "menu"
msgstr "menu"
msgid "‹ previous"
msgstr "‹ trước"
msgid "next ›"
msgstr "sau ›"
msgid "No items selected."
msgstr "Không có mục nào được chọn."
msgid "The update has been performed."
msgstr "Quá trình cập nhật đã được thực hiện."
msgid "update"
msgstr "cập nhật"
msgid "View user profile."
msgstr "Xem hồ sơ người dùng."
msgid "locked"
msgstr "đã bị khóa"
msgid "Titles only"
msgstr "Chỉ có tiêu đề"
msgid "Full text"
msgstr "Bản văn đầy đủ"
msgid "This cannot be undone."
msgstr "Thao tác này không thể hoàn hồi."
msgid "Upload picture"
msgstr "Tải ảnh lên"
msgid "Message:"
msgstr "Thông điệp:"
msgid "access administration menu"
msgstr "quyền truy cập menu quản trị"
msgid "Language file"
msgstr "Tập tin bản dịch"
msgid "published"
msgstr "đã xuất bản"
msgid "Average page generation time"
msgstr "Thời gian trung bình để tạo trang"
msgid "The changes have been saved."
msgstr "Thay đổi đã được lưu lại."
msgid "Show only users where"
msgstr "Chỉ hiển thị người dùng mà"
msgid "Refine"
msgstr "Sàng lọc"
msgid "Undo"
msgstr "Khôi phục"
msgid "Member for"
msgstr "Đã tham gia được"
msgid "@time ago"
msgstr "cách đây @time"
msgid "No users available."
msgstr "Không có người dùng nào."
msgid "No users selected."
msgstr "Không có người dùng nào được chọn."
msgid "Detected malicious attempt to alter protected user fields."
msgstr ""
"Phát hiện các ý định xâm phạm nguy hiểm nhằm thay "
"đổi trường dữ liệu người dùng đã được bảo vệ."
msgid "Select all rows in this table"
msgstr "Chọn tất cả các dòng trong bảng này"
msgid "Deselect all rows in this table"
msgstr "Bỏ chọn tất cả các dòng trong bảng này"
msgid "Search results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"
msgid "Your search yielded no results"
msgstr "Không tìm thấy kết quả nào."
msgid "Please enter some keywords."
msgstr "Vui lòng nhập một vài từ khóa."
msgid "Replacement value"
msgstr "Giá trị thay thế"
msgid "Request new password"
msgstr "Yêu cầu mật khẩu mới"
msgid ""
"Visitors can create accounts and no administrator approval is "
"required."
msgstr ""
"Khách truy cập có thể tạo tài khoản và không cần phải "
"được sự chấp thuận của quản trị hệ thống."
msgid "Replacement patterns"
msgstr "Các mẫu thay thế"
msgid "Deleted"
msgstr "Đã xóa"
msgid "Languages"
msgstr "Ngôn ngữ"
msgid "Replacement text"
msgstr "Văn bản thay thế"
msgid "Topics"
msgstr "Chủ đề"
msgid "Topic"
msgstr "Chủ đề"
msgid "The maximum size of a file a user can upload (in megabytes)."
msgstr ""
"Dung lượng tối đa của một tập tin cho phép tải lên "
"(tính bằng Megabyte)."
msgid "Edit menu"
msgstr "Sửa trình đơn"
msgid "Delete menu"
msgstr "Xóa trình đơn"
msgid "Edit menu item"
msgstr "Sửa mục liên kết"
msgid "Reset menu item"
msgstr "Thiết lập lại mục liên kết"
msgid "Delete menu item"
msgstr "Xóa mục liên kết"
msgid "Publishing options"
msgstr "Tùy chọn xuất bản"
msgid "Create new revision"
msgstr "Tạo bản hiệu đính mới"
msgid "Locale settings"
msgstr "Thiết lập địa phương"
msgid "Configure block"
msgstr "Cấu hình khối nội dung"
msgid "How many content items to display in \"day\" list."
msgstr "Số lượng mục hiển thị trong danh sách \"trong ngày\"."
msgid "Jan"
msgstr "Th1"
msgid "Feb"
msgstr "Th2"
msgid "Mar"
msgstr "Th3"
msgid "Apr"
msgstr "Th4"
msgid "Jun"
msgstr "Th6"
msgid "Jul"
msgstr "Th7"
msgid "Aug"
msgstr "Th8"
msgid "Sep"
msgstr "Th9"
msgid "Oct"
msgstr "Th10"
msgid "Nov"
msgstr "Th11"
msgid "Dec"
msgstr "Th12"
msgid "Posts"
msgstr "Số bài gửi"
msgid "Mission statement"
msgstr "Tuyên bố sứ mệnh"
msgid "Configure permissions"
msgstr "Cấu hình quyền hạn"
msgid "None."
msgstr "Không có."
msgid "Revert"
msgstr "Trở lại"
msgid "Existing system path"
msgstr "Đường dẫn hệ thống đang có"
msgid "Path alias"
msgstr "Đường dẫn giả"
msgid ""
"Specify the existing path you wish to alias. For example: node/28, "
"forum/1, taxonomy/term/1+2."
msgstr ""
"Xác định một đường dẫn đang có mà bạn muốn tạo "
"tên giả. Thí dụ: node/28, forum/1, taxonomy/term/1+2."
msgid ""
"Specify an alternative path by which this data can be accessed. For "
"example, type \"about\" when writing an about page. Use a relative "
"path and don't add a trailing slash or the URL alias won't work."
msgstr ""
"Chọn một đường dẫn thay thế để truy cập dữ liệu. "
"Ví dụ gõ \"tacgia\" khi viết một trang thông tin tác giả. "
". Hãy sử dụng đường dẫn tương đối và không thêm "
"dấu \"/\" ở cuối cùng nếu không thì đường dẫn sẽ "
"không hoạt động."
msgid "Greater than"
msgstr "Lớn hơn"
msgid "Less than"
msgstr "Nhỏ hơn"
msgid "PHP code"
msgstr "Mã PHP"
msgid "Choice"
msgstr "Lựa chọn"
msgid "OR Group"
msgstr "nhóm OR"
msgid "Flexifilter"
msgstr "Flexifilter"
msgid "Log out"
msgstr "Đăng xuất"
msgid "Number of day's top views to display"
msgstr "Số lượng lượt được xem trong ngày cần hiển thị"
msgid "Number of all time views to display"
msgstr ""
"Số lượng lượt được xem tại mọi thời điểm cần "
"hiển thị"
msgid "Number of most recent views to display"
msgstr "Số lượng lượt được xem gần đây cần hiển thị"
msgid "The settings have not been saved because of the errors."
msgstr "Các thiết lập không lưu được vì lỗi."
msgid "Spam link deterrent"
msgstr "Ngăn chặn liên kết quẫy nhiễu (spam)"
msgid "profile"
msgstr "hồ sơ"
msgid "First day of week"
msgstr "Ngày đầu tiên của tuần"
msgid "Autocomplete taxonomy"
msgstr "Tự động hoàn tất taxonomy"
msgid "Send yourself a copy."
msgstr "Gửi cho bạn một bản sao."
msgid ""
"!name (!name-url) has sent you a message via your contact form "
"(!form-url) at !site."
msgstr ""
"!name (!name-url) đã gửi cho bạn một bức thông điệp "
"thông qua trang liên hệ của bạn (!form-url) tại !site."
msgid ""
"If you don't want to receive such e-mails, you can change your "
"settings at !url."
msgstr ""
"Nếu bạn không muốn nhận thư điện tử như thế này "
"nữa, bạn có thể thay đổi các thiết lập tại !url."
msgid "%name-from sent %name-to an e-mail."
msgstr "%name-from đã gửi cho %name-to một bức thư điện tử."
msgid "The message has been sent."
msgstr "Thông điệp đã được gửi."
msgid "!name sent a message using the contact form at !form."
msgstr ""
"!name đã gửi một thông điệp sử dụng trang liên hệ "
"tại !form."
msgid "%name-from sent an e-mail regarding %category."
msgstr ""
"%name-from đã gửi một bức thư điện tử về việc "
"%category."
msgid "Your message has been sent."
msgstr "Thông điệp của bạn đã được gửi đi."
msgid "Create new account"
msgstr "Tạo tài khoản mới"
msgid "role"
msgstr "vai trò"
msgid "Are you sure you want to delete the block %name?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xóa block %name?"
msgid "The block %name has been removed."
msgstr "Block %name đã được gỡ bỏ."
msgid "list terms"
msgstr "liệt kê từ liệu"
msgid "add terms"
msgstr "thêm từ liệu"
msgid "Created new term %term."
msgstr "Đã tạo từ liệu mới %term."
msgid "Are you sure you want to delete the term %title?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa từ liệu %title?"
msgid "Deleted term %name."
msgstr "Đã xóa từ liệu %name."
msgid "warning"
msgstr "cảnh báo"
msgid "No statistics available."
msgstr "Chưa có thống kê."
msgid "Last run !time ago"
msgstr "Lần chạy cuối !time trước"
msgid "Never run"
msgstr "Chưa bao giờ chạy"
msgid "Site information"
msgstr "Thông tin website"
msgid "Blocked"
msgstr "Đã khóa"
msgid "critical"
msgstr "nghiêm trọng"
msgid "Default permitted file extensions"
msgstr "Phần mở rộng cho phép mặc định của tập tin"
msgid "Optimize JavaScript files"
msgstr "Tối ưu các tập tin javascript"
msgid "Results"
msgstr "Kết quả"
msgid "Older polls"
msgstr "Thăm dò cũ"
msgid "View the list of polls on this site."
msgstr "Xem danh sách các bảng thăm dò trong hệ thống."
msgid "Poll settings"
msgstr "Các thiết lập Poll"
msgid "You must fill in at least two choices."
msgstr "Bạn phải điền vào ít nhất hai lựa chọn."
msgid "open"
msgstr "đang hoạt động"
msgid ""
"This table lists all the recorded votes for this poll. If anonymous "
"users are allowed to vote, they will be identified by the IP address "
"of the computer they used when they voted."
msgstr ""
"Bảng này liệt kê tất cả các phiếu bình chọn đã "
"được ghi lại của cuộc bình chọn này. Nếu người "
"dùng ẩn danh được phép bỏ phiếu, họ sẽ được xác "
"định bởi địa chỉ IP của máy vi tính mà họ đã sử "
"dụng để bỏ phiếu."
msgid "Visitor"
msgstr "Khách"
msgid "Cancel your vote"
msgstr "Hủy bỏ phiếu bình chọn"
msgid "View the current poll results."
msgstr "Xem kết quả thăm dò hiện tại."
msgid "vote on polls"
msgstr "bỏ phiếu"
msgid "cancel own vote"
msgstr "hủy bỏ phiếu bình chọn của chính mình"
msgid "inspect all votes"
msgstr "kiểm tra tất cả phiếu"
msgid "No condition"
msgstr "Không điều kiện"
msgid "List terms"
msgstr "Liệt kê từ liệu"
msgid ""
"Deleting a term will delete all its children if there are any. This "
"action cannot be undone."
msgstr ""
"Hành động xóa một từ liệu sẽ xóa tất cả mục con "
"của nó. Thao tác này không thể hoàn tác."
msgid "Parent terms"
msgstr "Các từ liệu cấp trên"
msgid "Syndicate"
msgstr "Lấy tin RSS"
msgid "Syndicate content"
msgstr "Nguồn tin nội dung"
msgid "Blogs"
msgstr "Blog"
msgid "Books"
msgstr "Sách"
msgid ""
"The feed from %site seems to be broken, due to an error \"%error\" on "
"line %line."
msgstr ""
"Feed từ %site dường như bị phá vỡ, do lỗi \"%error\" "
"tại dòng $line."
msgid ""
"The feed from %site seems to be broken, because of error \"%error\" on "
"line %line."
msgstr ""
"Nguồn tin từ %site hình như bị hỏng, vì lỗi \"%error\" "
"ở dòng %line."
msgid "Forums"
msgstr "Diễn đàn"
msgid "administer taxonomy"
msgstr "quản trị luật phân loại"
msgid "administer filters"
msgstr "quản trị bộ lọc"
msgid "view revisions"
msgstr "xem các bản duyệt"
msgid "Revisions for %title"
msgstr "Các bản duyệt cho %title"
msgid "!date by !username"
msgstr "!date bởi !username"
msgid "revert"
msgstr "trở lại"
msgid "Revision"
msgstr "Bản duyệt"
msgid "current revision"
msgstr "bản duyệt hiện tại"
msgid "Diff"
msgstr "Khác biệt"
msgid "!datetime — !username"
msgstr "!datetime — !username"
msgid "The specified passwords do not match."
msgstr "Mật khẩu không trùng khớp."
msgid "Track"
msgstr "Theo dõi"
msgid "No forums defined"
msgstr "Không có diễn đàn nào được định nghĩa."
msgid "This topic has been moved"
msgstr "Chủ đề này đã được chuyển đi"
msgid "User management"
msgstr "Quản lý người dùng"
msgid "Permissions"
msgstr "Quyền"
msgid "e-mail"
msgstr "thư điện tử"
msgid "Cron"
msgstr "Cron"
msgid "permission"
msgstr "quyền"
msgid "Activation"
msgstr "Kích hoạt"
msgid "Your vote was recorded."
msgstr "Phiếu bình chọn của bạn đã được lưu lại."
msgid ""
"Allows your site to capture votes on different topics in the form of "
"multiple choice questions."
msgstr ""
"Cho phép hệ thống ghi nhận các phiếu bình chọn ở các "
"chủ đề khác nhau theo dạng câu hỏi có nhiều lựa "
"chọn."
msgid "Link color"
msgstr "Màu liên kết"
msgid ""
"Your password and further instructions have been sent to your e-mail "
"address."
msgstr ""
"Mật khẩu của bạn và các hướng dẫn cụ thể hơn đã "
"được gửi đến địa chỉ thư điện tử của bạn."
msgid "Changed"
msgstr "Đã thay đổi"
msgid "Fiji"
msgstr "Fiji"
msgid "Length of trimmed posts"
msgstr "Độ dài của bài viết rút gọn"
msgid "200 characters"
msgstr "200 ký tự"
msgid "400 characters"
msgstr "400 ký tự"
msgid "600 characters"
msgstr "600 ký tự"
msgid "800 characters"
msgstr "800 ký tự"
msgid "1000 characters"
msgstr "1000 ký tự"
msgid "1200 characters"
msgstr "1200 ký tự"
msgid "1400 characters"
msgstr "1400 ký tự"
msgid "1600 characters"
msgstr "1600 ký tự"
msgid "1800 characters"
msgstr "1800 ký tự"
msgid "2000 characters"
msgstr "2000 ký tự"
msgid ""
"The maximum number of characters used in the trimmed version of a "
"post. Drupal will use this setting to determine at which offset long "
"posts should be trimmed. The trimmed version of a post is typically "
"used as a teaser when displaying the post on the main page, in XML "
"feeds, etc. To disable teasers, set to 'Unlimited'. Note that this "
"setting will only affect new or updated content and will not affect "
"existing teasers."
msgstr ""
"Số lượng ký tự tối đa được sử dụng trong phiên "
"bản rút gọn của bài viết. Hệ thống sẽ sử dụng "
"thiết lập này để quyết định vị trí mà bài viết "
"sẽ bị ngắt. Phiên bản rút gọn của của bài viết "
"thường được dùng như là câu dẫn khi hiển thị bài "
"viết ở trang chính, ở nguồn XML, v.v... Để vô hiệu hóa "
"câu dẫn này, hãy đặt giá trị là 'Không giới hạn'. "
"Chú ý rắng thiết lập này chỉ có tác dụng đối với "
"nội dung mới được đưa lên hoặc mới được cập "
"nhật."
msgid "System default"
msgstr "Mặc định hệ thống"
msgid "Not published"
msgstr "Chưa công bố"
msgid "File settings"
msgstr "Thiết lập tập tin"
msgid ""
"Default extensions that users can upload. Separate extensions with a "
"space and do not include the leading dot."
msgstr ""
"Phần mở rộng mặc định của tập tin mà người dùng "
"có thể tải lên. Phân cách các phần mở rộng này bằng "
"khoảng trắng và không có dấu chấm (.) ở phía trước."
msgid "Default maximum file size per upload"
msgstr "Dung lượng tối đa của tập tin cho mỗi lần tải lên."
msgid "MB"
msgstr "MB"
msgid "Default total file size per user"
msgstr ""
"Tổng dung lượng mặc định của tập tin cho mỗi người "
"dùng"
msgid "Your PHP settings limit the maximum file size per upload to %size."
msgstr ""
"Thiết lập PHP của hệ thống giới hạn dung lượng tối "
"đa của tập tin cho mỗi lần tải lên là %size."
msgid ""
"Depending on your server environment, these settings may be changed in "
"the system-wide php.ini file, a php.ini file in your Drupal root "
"directory, in your Drupal site's settings.php file, or in the "
".htaccess file in your Drupal root directory."
msgstr ""
"Tùy thuộc vào điều kiện máy chủ, những thiết lập "
"này có thể được thay đổi trong tập tin php.ini của "
"toàn hệ thống, tập tin php.ini tại thư mục gốc của "
"Drupal, tập tin settings.php của Drupal, hoặc tập tin "
".htaccess tại thư mục gốc của Drupal."
msgid "Menu settings"
msgstr "Thiết lập trình đơn"
msgid "The description displayed when hovering over a menu item."
msgstr ""
"Nội dung mô tả sẽ hiển thị khi di chuyển con trỏ "
"chuột lên mục liên kết."
msgid "XML feed"
msgstr "Nguồn XML"
msgid "Color scheme"
msgstr "Phối màu"
msgid "Gray"
msgstr "Xám"
msgid "Attach new file"
msgstr "Đính kèm tập tin mới"
msgid "Attach"
msgstr "Đính kèm"
msgid "List files by default"
msgstr "Mặc định liệt kê tập tin"
msgid "File system path"
msgstr "Đường dẫn hệ thống tập tin"
msgid "@type: deleted %title."
msgstr "@type: đã xóa %title."
msgid "more"
msgstr "thêm"
msgid "Redirect to URL"
msgstr "Chuyển hướng đến URL"
msgid "details"
msgstr "chi tiết"
msgid "The username %name has not been activated or is blocked."
msgstr ""
"Tên đăng nhập %name chưa được kích hoạt hoặc đang bị "
"phong tỏa."
msgid "Login attempt failed for %user."
msgstr "Các lần đăng nhập bị thất bại của %user."
msgid "Revision of %title from %date"
msgstr "Bản duyệt của %title từ %date"
msgid "The username of the user to which you would like to assign ownership."
msgstr "Tên của người dùng mà bạn muốn gán quyền tác giả."
msgid "Please enter a valid username."
msgstr "Vui lòng nhập vào tên người dùng hợp lệ."
msgid "Please enter a valid email address or %author."
msgstr "Vui lòng nhập một địa chỉ email hợp lệ hoặc %author."
msgid "Manage the actions defined for your site."
msgstr ""
"Quản lí các thao tác đã được định nghĩa cho hệ "
"thống của bạn."
msgid "Delete action"
msgstr "Xóa hành động"
msgid "Actions available to Drupal:"
msgstr "Các thao tác hợp lệ cho Drupal:"
msgid "The action has been successfully saved."
msgstr "Thao tác đã được lưu thành công."
msgid "Deleted action %aid (%action)"
msgstr "Đã xoá thao tác %aid (%action)"
msgid "Action '%action' added."
msgstr "Đã thêm thao tác '%action'."
msgid "Remove orphaned actions"
msgstr "Xoá bỏ các hành động mồ côi"
msgid "administer actions"
msgstr "quản trị action"
msgid "Themes"
msgstr "Sắc thái"
msgid "Story"
msgstr "Truyện"
msgid "JPEG quality"
msgstr "Chất lượng JPEG"
msgid "%"
msgstr "%"
msgid "administer nodes"
msgstr "quản trị node"
msgid "administer comments"
msgstr "quản trị bình luận"
msgid "Delete comments"
msgstr "Xóa bài bình luận"
msgid "not published"
msgstr "chưa xuất bản"
msgid "by"
msgstr "bởi"
msgid "The comments have been deleted."
msgstr "Bài bình luận đã được xóa."
msgid "Published comments"
msgstr "Các bình luận đã được đăng"
msgid "SQL"
msgstr "SQL"
msgid ""
"Your comment has been queued for moderation by site administrators and "
"will be published after approval."
msgstr ""
"Bài bình luận của bạn đã được lưu lại để quản "
"trị hệ thống duyệt và sẽ được công bố nếu được "
"chấp thuận."
msgid "!name field is required."
msgstr "Thông tin !name cần được nhập."
msgid "Protected"
msgstr "Đã được bảo vệ"
msgid "Comment settings"
msgstr "Cài đặt bài bình luận"
msgid "Hits"
msgstr "Lượt truy cập"
msgid "not sticky"
msgstr "không cố định vị trí"
msgid "sticky"
msgstr "cố định vị trí"
msgid "not promoted"
msgstr "không quảng bá"
msgid "promoted"
msgstr "đã đưa lên trang chủ"
msgid "Default options"
msgstr "Tùy chọn mặc định"
msgid "Read only"
msgstr "Chỉ được đọc"
msgid "Contact settings"
msgstr "Cài đặt liên hệ"
msgid "Reset password"
msgstr "Thiết lập lại mật khẩu"
msgid "Processing"
msgstr "Đang xử lý"
msgid "Finished"
msgstr "Đã hoàn thành"
msgid "Line break converter"
msgstr "Bộ chuyển dòng"
msgid "Temporary directory"
msgstr "Thư mục tạm"
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
msgid "File upload error. Could not move uploaded file."
msgstr ""
"Lỗi khi tải tập tin lên. Không thể di chuyển tập tin "
"đã tải lên."
msgid "upload files"
msgstr "tải lên các tập tin"
msgid "Site configuration"
msgstr "Cấu hình hệ thống"
msgid "The specified date is invalid."
msgstr "Ngày nhập không hợp lệ."
msgid "Choice @n"
msgstr "Lựa chọn @n"
msgid "Password strength:"
msgstr "Độ mạnh của mật khẩu:"
msgid ""
"It is recommended to choose a password that contains at least six "
"characters. It should include numbers, punctuation, and both upper and "
"lowercase letters."
msgstr ""
"Bạn nên chọn mật khẩu có chứa ít nhất sáu ký tự. "
"Nó nên bao gồm vừa số, vừa chữ, vừa có chữ viết "
"thường, vừa có chữ viết in."
msgid "Adding both upper and lowercase letters."
msgstr "Thêm cả ký tự viết thường và viết in."
msgid "Adding numbers."
msgstr "Thêm những ký tự số."
msgid "It is recommended to choose a password different from the username."
msgstr "Bạn nên chọn mật khẩu khác với tên đăng nhập."
msgid "Passwords match:"
msgstr "Mật khẩu hợp lệ:"
msgid "Slogan"
msgstr "Khẩu hiệu"
msgid ""
"This text will be displayed at the bottom of each page. Useful for "
"adding a copyright notice to your pages."
msgstr ""
"Nội dung này sẽ được hiển thị ở phần cuối cùng "
"của mỗi trang. Nó rất có ích trong việc thêm thông tin "
"bản quyền vào các trang."
msgid "Anonymous user"
msgstr "Người dùng nặc danh"
msgid "The name used to indicate anonymous users."
msgstr "Tên được sử dụng để chỉ người dùng nặc danh."
msgid ""
"The home page displays content from this relative URL. If unsure, "
"specify \"node\"."
msgstr ""
"Trang chủ sẽ hiển thị nội dung từ đường dẫn tương "
"đối này. Nếu không biết chắc, hãy nhập \"node\"."
msgid "Get help"
msgstr "Xem trợ giúp"
msgid "Please wait..."
msgstr "Vui lòng đợi..."
msgid "Assign"
msgstr "Gán"
msgid "Not translated"
msgstr "Chưa được dịch"
msgid "is"
msgstr "là"
msgid "Approval queue"
msgstr "Danh sách đợi chấp thuận"
msgid "Display on separate page"
msgstr "Hiển thị trên trang riêng biệt"
msgid "Location of comment submission form"
msgstr "Vị trí của biểu mẫu gửi bài bình luận"
msgid "Go to first page"
msgstr "Đến trang đầu tiên"
msgid "Go to last page"
msgstr "Đến trang cuối cùng"
msgid "Go to page @number"
msgstr "Đến trang @number"
msgid "Tableless, recolorable, multi-column, fluid width theme (default)."
msgstr ""
"Giao diện không dùng bảng, bề rộng có thể thay đổi, "
"có nhiều cột có thể phối màu lại (mặc định)."
msgid "Go to previous forum topic"
msgstr "Chuyển đến chủ đề trước"
msgid "Go to next forum topic"
msgstr "Chuyển đến chủ đề sau"
msgid "Enter the terms you wish to search for."
msgstr "Nhập điều kiện tìm kiếm."
msgid "Underlined"
msgstr "Gạch chân"
msgid "Site building"
msgstr "Xây dựng trang"
msgid "No primary links"
msgstr "Không có liên kết chính."
msgid "Source for the primary links"
msgstr "Nguồn của các liên kết chính"
msgid "Select what should be displayed as the primary links."
msgstr ""
"Chọn liên kết sẽ được trình bày như là các liên kết "
"chính."
msgid "No secondary links"
msgstr "Không có liên kết phụ."
msgid "Source for the secondary links"
msgstr "Nguồn cho các liên kết phụ."
msgid "No content types available."
msgstr "Không có kiểu nội dung hợp lệ."
msgid "Delete role"
msgstr "Xóa vai trò"
msgid "Role specific visibility settings"
msgstr "Cấu hình hiển thị tùy theo vai trò người dùng"
msgid "Menu items that are not enabled will not be listed in any menu."
msgstr ""
"Các mục thực đơn không được bật sẽ không được "
"liệt kê trong bất kì thực đơn nào."
msgid ""
"Enter the name for your new menu. Remember to enable the newly created "
"block in the blocks administration page."
msgstr ""
"Nhập tên cho menu mới. Nhớ bật block mới được tạo ở "
"trong trang quản lý block."
msgid "List menus"
msgstr "Danh sách trình đơn"
msgid "Customize menu"
msgstr "Tùy chỉnh trình đơn"
msgid "List items"
msgstr "Liệt kê mục liên kết"
msgid "Language switcher"
msgstr "Chuyển đổi ngôn ngữ"
msgid "English name"
msgstr "Tên tiếng Anh"
msgid "Native name"
msgstr "Tên bản địa"
msgid "Block description"
msgstr "Mô tả khối"
msgid "Form name"
msgstr "Tên biểu mẫu"
msgid ""
"The title of the new field. The title will be shown to the user. An "
"example title is \"Favorite color\"."
msgstr ""
"Tiêu đề của trường dữ liệu. Tiêu đề này sẽ "
"được hiển thị ra ngoài. Ví dụ tiêu đề là \"Màu sắc "
"ưa thích\"."
msgid ""
"An optional explanation to go with the new field. The explanation will "
"be shown to the user."
msgstr ""
"Lời giải nghĩa tùy chọn về trường dữ liệu. Lời "
"giải nghĩa này sẽ được hiển thị ra ngoài."
msgid ""
"To enable browsing this field by value, enter a title for the "
"resulting page. The word %value
will be substituted with "
"the corresponding value. An example page title is \"People whose "
"favorite color is %value\". This is only applicable for a public "
"field."
msgstr ""
"Cho phép xem giá trị của trường dữ liệu này, nhập "
"tiêu đề của trang kết quả. Từ %value
sẽ "
"được thay thế bằng giá trị tương ứng. Ví dụ tiêu "
"đề trang là \"Màu sắc ưa thích của tôi là %value\". "
"Chỉ áp dụng được đối với các trường dữ liệu "
"công khai."
msgid ""
"To enable browsing this field by value, enter a title for the "
"resulting page. An example page title is \"People who are employed\". "
"This is only applicable for a public field."
msgstr ""
"Cho phép xem giá trị của trường dữ liệu này, nhập "
"tiêu đề của trang kết quả. Chỉ áp dụng được đối "
"với các trường dữ liệu công khai."
msgid "Save field"
msgstr "Lưu trường dữ liệu"
msgid "Blocks"
msgstr "Khối"
msgid ""
"Configure what block content appears in your site's sidebars and other "
"regions."
msgstr ""
"Cấu hình khối nội dung xuất hiện trên thanh lề và các "
"vùng khác của website."
msgid "Delete block"
msgstr "Xóa khối nội dung"
msgid "Save blocks"
msgstr "Lưu khối"
msgid "The block settings have been updated."
msgstr "Cài đặt block đã được cập nhật."
msgid "Block specific settings"
msgstr "Cài đặt chi tiết"
msgid ""
"Override the default title for the block. Use <none> to "
"display no title, or leave blank to use the default block title."
msgstr ""
"Thay đổi tiêu đề mặc định của block. Sử dụng "
"<none> để không hiển thị tiêu đề, hoặc "
"để trống để hiển thị tiêu đề mặc định của "
"block."
msgid "'%name' block"
msgstr "Block '%name'"
msgid "User specific visibility settings"
msgstr "Cài đặt hiển thị tùy theo người dùng"
msgid "Custom visibility settings"
msgstr "Cài đặt hiển thị tùy chỉnh"
msgid "Users cannot control whether or not they see this block."
msgstr ""
"Người dùng không thể điều khiển việc thấy hay không "
"thấy khối nội dung này."
msgid "Show this block by default, but let individual users hide it."
msgstr ""
"Mặc định trình bày block, nhưng cho phép người dùng ẩn "
"nó đi."
msgid "Hide this block by default but let individual users show it."
msgstr ""
"Mặc định ẩn block này, nhưng cho phép người dùng chọn "
"hiển thị nó."
msgid ""
"Allow individual users to customize the visibility of this block in "
"their account settings."
msgstr ""
"Cho phép người dùng tùy chỉnh hiển thị của block này "
"trong phần cài đặt cá nhân."
msgid "Show block for specific roles"
msgstr "Trình bày block cho các vai trò xác định"
msgid ""
"Show this block only for the selected role(s). If you select no roles, "
"the block will be visible to all users."
msgstr ""
"Chỉ hiển thị block này cho người dùng có vai trò đã "
"chọn. Nếu không có vai trò nào được chọn, block sẽ "
"hiển thị cho tất cả người dùng."
msgid "Page specific visibility settings"
msgstr "Cài đặt hiển thị tùy vào trang"
msgid ""
"If the PHP-mode is chosen, enter PHP code between %php. Note that "
"executing incorrect PHP-code can break your Drupal site."
msgstr ""
"Nếu chế dộ PHP được chọn, nhập vào đoạn mã PHP ở "
"giữa %php. Chú ý rằng việc thực thi đoạn mã PHP không "
"đúng có thể làm hỏng hệ thống Drupal của bạn."
msgid "Show block on specific pages"
msgstr "Trình bày block ở các trang xác định"
msgid "Save block"
msgstr "Lưu khối nội dung"
msgid "Please ensure that each block description is unique."
msgstr ""
"Xin chắc rằng phần mô tả cho mỗi khối nội dung là duy "
"nhất."
msgid "The block configuration has been saved."
msgstr "Cấu hình của khối đã được lưu lại."
msgid "The block has been created."
msgstr "Block đã được tạo."
msgid ""
"A brief description of your block. Used on the block overview page."
msgstr ""
"Phần mô tả ngắn cho block của bạn, được sử dụng ở "
"trang tổng quan block."
msgid "Block body"
msgstr "Phần thân block"
msgid "The content of the block as shown to the user."
msgstr ""
"Phần nội dung của block được trình bày ra cho người "
"dùng."
msgid "Block configuration"
msgstr "Cấu hình block"
msgid "administer blocks"
msgstr "quản lý khối nội dung"
msgid "use PHP for block visibility"
msgstr "sử dụng PHP để điều khiển hiển thị khối nội dung"
msgid "Controls the boxes that are displayed around the main content."
msgstr "Điều khiển các ô hiển thị xung quanh nội dung chính."
msgid "Core - required"
msgstr "Phần lõi - cần phải có"
msgid "Menus"
msgstr "Trình đơn"
msgid ""
"Control your site's navigation menu, primary links and secondary "
"links. as well as rename and reorganize menu items."
msgstr ""
"Điều khiển menu điều hướng, liên kết chính, liên kết "
"phụ, cũng như đặt lại tên và tổ chức lại các mục "
"trên menu."
msgid "Are you sure you want to reset the item %item to its default values?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn thiết lập lại giá trị mặc "
"định cho %item?"
msgid "Any customizations will be lost. This action cannot be undone."
msgstr ""
"Mọi tùy chỉnh sẽ bị mất. Thao tác này không thể khôi "
"phục được."
msgid "The menu item was reset to its default settings."
msgstr ""
"Mục liên kết đã được đưa về thiết lập mặc "
"định."
msgid "administer menu"
msgstr "quản lý menu"
msgid "Allows administrators to customize the site navigation menu."
msgstr "Cho phép quản trị hệ thống tùy biến menu chính."
msgid "Add vocabulary"
msgstr "Thêm kho từ"
msgid "Edit vocabulary"
msgstr "Chỉnh sửa kho từ"
msgid "edit vocabulary"
msgstr "chỉnh sửa kho từ"
msgid "Description of the vocabulary; can be used by modules."
msgstr "Mô tả kho từ; có thể được dùng bởi các module."
msgid "Created new vocabulary %name."
msgstr "Đã tạo kho từ mới %name."
msgid "Updated vocabulary %name."
msgstr "Đã cập nhật kho từ %name."
msgid "Are you sure you want to delete the vocabulary %title?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa kho từ %title?"
msgid ""
"Deleting a vocabulary will delete all the terms in it. This action "
"cannot be undone."
msgstr ""
"Hành động xóa một kho từ sẽ xóa tất cả từ liệu "
"bên trong nó. Thao tác này không thể hoàn hồi."
msgid "Deleted vocabulary %name."
msgstr "Đã xóa kho từ %name."
msgid "The name of this term."
msgstr "Tên của từ liệu này."
msgid ""
"A comma-separated list of terms describing this content. Example: "
"funny, bungee jumping, \"Company, Inc.\"."
msgstr ""
"Danh sách được phân cách bởi dấy phẩy các từ liệu "
"dùng để mô tả nội dung này. Ví dụ: hài hước, hay, "
"\"6,0 Gbps\"."
msgid "The %name vocabulary can not be modified in this way."
msgstr "Kho từ %name không thể được thay đổi bằng cách này."
msgid "Default time zone"
msgstr "Múi giờ mặc định"
msgid "!title: !required"
msgstr "!title: !required"
msgid "Add field"
msgstr "Thêm trường"
msgid "The update has encountered an error."
msgstr "Cập nhật gặp lỗi."
msgid "1 item successfully processed:"
msgid_plural "@count items successfully processed:"
msgstr[0] "1 mục đã được xử lý:"
msgid "Theme-engine-specific settings"
msgstr "Cài đặt dành cho bộ xử lý giao diện"
msgid ""
"These settings only exist for all the templates and styles based on "
"the %engine theme engine."
msgstr ""
"Những thiết lập này chỉ tồn tại đối với tất cả "
"khuôn mẫu và kiểu mẫu dựa trên bộ máy giao diện "
"%engine."
msgid "Use administration theme for content editing"
msgstr ""
"Sử dụng giao diện điều hành cho phần soạn thảo nội "
"dung"
msgid ""
"Use the administration theme when editing existing posts or creating "
"new ones."
msgstr ""
"Sử dụng giao diện quản trị khi chỉnh sửa các bài "
"viết hiện tại và tạo các bài viết mới."
msgid "Publish"
msgstr "Xuất bản"
msgid "Unpublish"
msgstr "Ngưng xuất bản"
msgid "Permission"
msgstr "Quyền"
msgid "@module module"
msgstr "mô-đun @module"
msgid "incompatible"
msgstr "không tương thích"
msgid "Incompatible with this version of Drupal core"
msgstr "Không tương thích với phiên bản nhân Drupal hiện tại."
msgid ""
"This version is incompatible with the !core_version version of Drupal "
"core."
msgstr ""
"Phiên bản này không tương thích với phiên bản "
"!core_version của nhân Drupal."
msgid "Incompatible with this version of PHP"
msgstr "Không tương thích với phiên bản PHP"
msgid ""
"This module requires PHP version @php_required and is incompatible "
"with PHP version !php_version."
msgstr ""
"Module này đòi hỏi PHP phiên bản @php_required và không "
"tương thích với PHP phiên bản !php_version."
msgid "Move down"
msgstr "Chuyển xuống"
msgid "Move up"
msgstr "Chuyển lên"
msgid "My blog"
msgstr "Blog của tôi"
msgid "Input formats"
msgstr "Định dạng nhập vào"
msgid "Anonymous commenting"
msgstr "Bình luận ẩn danh"
msgid "Anonymous posters may not enter their contact information"
msgstr "Người gửi ẩn danh có thể không nhập thông tin liên hệ"
msgid "Anonymous posters may leave their contact information"
msgstr "Người gửi ẩn danh có thể để lại thông tin liên hệ"
msgid "Anonymous posters must leave their contact information"
msgstr "Người gửi nặc danh phải để lại thông tin liên hệ"
msgid ""
"This option is enabled when anonymous users have permission to post "
"comments on the permissions page."
msgstr ""
"Tùy chọn này được bật khi người dùng ẩn danh được "
"quyền gửi bài bình luận ở trang phân "
"quyền."
msgid "Display below post or comments"
msgstr "Hiển thị bên dưới bài gửi hoặc bài bình luận"
msgid "Default comment setting"
msgstr "Cài đặt mặc định cho bài bình luận"
msgid "Read/Write"
msgstr "Đọc/Viết"
msgid ""
"Users with the administer comments permission will be able to "
"override this setting."
msgstr ""
"Những người dùng có quyền quản lý bài bình "
"luận sẽ có thể thiết lập đè lên cài đặt này."
msgid ""
"The content of this field is kept private and will not be shown "
"publicly."
msgstr ""
"Nội dung của trường dữ liệu này được giữ kín và "
"sẽ không được hiển thị công khai."
msgid "Your signature will be publicly displayed at the end of your comments."
msgstr ""
"Chữ ký của bạn sẽ được hiển thị ở cuối các lời "
"bình luận của bạn."
msgid "parent"
msgstr "cấp trên"
msgid "Flat list - collapsed"
msgstr "Phẳng & thu gọn"
msgid "Flat list - expanded"
msgstr "Phẳng & mở rộng"
msgid "Threaded list - collapsed"
msgstr "Mạch & thu gọn"
msgid "Threaded list - expanded"
msgstr "Mạch & mở rộng"
msgid "Date - newest first"
msgstr "Ngày - mới trước"
msgid "Date - oldest first"
msgstr "Ngày - cũ trước"
msgid "1 comment"
msgid_plural "@count comments"
msgstr[0] "1 bình luận"
msgid "1 new comment"
msgid_plural "@count new comments"
msgstr[0] "Bài bình luận mới (1)"
msgstr[1] "Bài bình luận mới (@count)"
msgid "access comments"
msgstr "truy cập bài bình luận"
msgid "post comments"
msgstr "gửi bài bình luận"
msgid "post comments without approval"
msgstr "gửi bài bình luận không cần sự chấp thuận"
msgid "Save content type"
msgstr "Lưu kiểu nội dung"
msgid "Show descriptions"
msgstr "Trình bày các phần mô tả"
msgid "Subtitle"
msgstr "Phụ đề"
msgid "Language code"
msgstr "Mã ngôn ngữ"
msgid "Save role"
msgstr "Lưu vai trò"
msgid "Blue"
msgstr "Xanh"
msgid "debug"
msgstr "gỡ lỗi"
msgid "No highlighting"
msgstr "Không tô màu"
msgid "file system"
msgstr "Hệ thống tập tin"
msgid "Escape all tags"
msgstr "Bỏ qua tất cả thẻ"
msgid "Strip disallowed tags"
msgstr "Lược bỏ các thẻ không được phép sử dụng"
msgid "input formats"
msgstr "các định dạng nhập vào"
msgid "There are no menu items yet."
msgstr "Chưa có mục nào cho thực đơn."
msgid "Menu link title"
msgstr "Tiêu đề mục liên kết"
msgid ""
"The link text corresponding to this item that should appear in the "
"menu."
msgstr ""
"Bản văn liên kết ứng với mục này sẽ được hiển "
"thị trong menu."
msgid ""
"The maximum depth for an item and all its children is fixed at "
"!maxdepth. Some menu items may not be available as parents if "
"selecting them would exceed this limit."
msgstr ""
"Độ sâu tối đa của một phần tử và các phần tử con "
"của nó được cố định là 9. Một số phần tử menu "
"không thể đóng vai trò là phần tử cha nếu như nó đạt "
"độ sâu tối đa."
msgid ""
"The menu system stores system paths only, but will use the URL alias "
"for display. %link_path has been stored as %normal_path"
msgstr ""
"Hệ thống menu chỉ lưu giữ các đường dẫn hệ thống "
"nhưng sẽ sử dụng URL giả để trình bày. %link_path đã "
"được lưu lại thành %normal_path"
msgid ""
"The path '@link_path' is either invalid or you do not have access to "
"it."
msgstr ""
"Đường dẫn '@link_path' không đúng hoặc là bạn không có "
"quyền truy cập."
msgid "There was an error saving the menu link."
msgstr "Có lỗi xảy ra khi đang lưu liên kết menu."
msgid "Menu name"
msgstr "Tên menu liên kết"
msgid ""
"The machine-readable name of this menu. This text will be used for "
"constructing the URL of the menu overview page for this menu. "
"This name must contain only lowercase letters, numbers, and hyphens, "
"and must be unique."
msgstr ""
"Tên máy-đọc của thực đơn này. Văn bản này sẽ "
"được dùng để xây dựng URL của trang tổng quan "
"thực đơn. Tên này chỉ chứa các ký tự viết "
"thường, chữ số và dấu gạch nối, và phải là duy "
"nhất."
msgid "Are you sure you want to delete the custom menu %title?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa thực đơn tùy chỉnh %title?"
msgid ""
"The menu name may only consist of lowercase letters, numbers, and "
"hyphens."
msgstr ""
"Tên thực đơn chỉ có thể gồm các ký tự viết "
"thường, chữ số và dấu gạch nối."
msgid "The menu already exists."
msgstr "Menu liên kết đã tồn tại."
msgid ""
"Warning: There is currently 1 menu item in %title. It "
"will be deleted (system-defined items will be reset)."
msgid_plural ""
"Warning: There are currently @count menu items in "
"%title. They will be deleted (system-defined items will be reset)."
msgstr[0] ""
"Cảnh báo: Hiện tại có một mục thực "
"đơn trong %title. Nó sẽ bị xóa (các mục đã định nghĩa "
"của hệ thống sẽ được đặt lại)."
msgid "The menu name can't be longer than 1 character."
msgid_plural "The menu name can't be longer than @count characters."
msgstr[0] "Tên menu không thể có nhiều hơn @count ký tự."
msgid "Enter the title and path for your new menu item."
msgstr "Nhập tiêu đề và đường dẫn cho mục liên kết mới."
msgid "Number of users to display"
msgstr "Số người dùng cần hiển thị"
msgid "RSS - !title"
msgstr "RSS - !title"
msgid "Profiles"
msgstr "Hồ sơ"
msgid "Edit container"
msgstr "Chỉnh sửa công-ten-nơ diễn đàn"
msgid "Last visit"
msgstr "Lần ghé thăm cuối"
msgid "Login to post comments"
msgstr "Đăng nhập để gửi bài bình luận"
msgid "Reply"
msgstr "Phản hồi"
msgid "Hot topic threshold"
msgstr "Giới hạn chủ đề được nhiều người quan tâm"
msgid "Topics per page"
msgstr "Chủ đề trên mỗi trang"
msgid "Posts - most active first"
msgstr "Bài viết - hoạt động nhiều nhất"
msgid "Posts - least active first"
msgstr "Bài viết - ít hoạt động nhất"
msgid "URL path settings"
msgstr "Thiết lập đường dẫn URL"
msgid ""
"You must include at least one positive keyword with @count characters "
"or more."
msgstr ""
"Bạn phải kèm ít nhất một từ khóa có @count ký tự "
"hoặc nhiều hơn."
msgid "@user's picture"
msgstr "Ảnh của @user"
msgid "Are you sure you want to revert to the revision from %revision-date?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn trở lại về bản duyệt từ "
"%revision-date?"
msgid "Are you sure you want to delete the revision from %revision-date?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá bản duyệt từ %revision-date?"
msgid "revert revisions"
msgstr "trở lại các bản duyệt"
msgid "KB"
msgstr "KB"
msgid "New forum topics"
msgstr "Chủ đề thảo luận mới"
msgid "@type: deleted %title revision %revision."
msgstr "@type: đã xóa %title bản duyệt %revision."
msgid "Page not found"
msgstr "Không tìm thấy trang"
msgid ""
"The automatically generated alias %original_alias conflicted with an "
"existing alias. Alias changed to %alias."
msgstr ""
"Đường dẫn ảo tự động tạo %original_alias xung đột "
"với một đường dẫn ảo khác. Do vậy, nó bị đổi "
"thành %alias."
msgid "Double quotes \""
msgstr "Dấu nháy kép \""
msgid "Single quotes (apostrophe) '"
msgstr "Dấu nháy đơn '"
msgid "Comma ,"
msgstr "Dấu phẩy ,"
msgid "Period ."
msgstr "Dấu chấm ."
msgid "Hyphen -"
msgstr "Dấu nối -"
msgid "Underscore _"
msgstr "Dấu gạch dưới _"
msgid "Colon :"
msgstr "Dấu hai châm :"
msgid "Semicolon ;"
msgstr "Dấu chấm phẩy ;"
msgid "Pipe |"
msgstr "Dấu gạch đứng |"
msgid "Left square bracket ["
msgstr "Dấu ngoặc vuông trái ["
msgid "Right square bracket ]"
msgstr "Dấu ngoặc vuông phải ]"
msgid "Plus +"
msgstr "Dấu cộng +"
msgid "Equal ="
msgstr "Dấu bằng ="
msgid "Asterisk *"
msgstr "Dấu sao *"
msgid "Percent %"
msgstr "Dấu phần trăm %"
msgid "Dollar $"
msgstr "Dấu đôla $"
msgid "Exclamation !"
msgstr "Dấu than !"
msgid "Question mark ?"
msgstr "Dấu hỏi ?"
msgid "Less than <"
msgstr "Dấu nhỏ hơn <"
msgid "Greater than >"
msgstr "Dấu lớn hơn >"
msgid "Pattern for all @node_type paths"
msgstr ""
"Mẫu đường dẫn ảo cho tất cả các nội dung kiểu "
"@node_type"
msgid "Delete aliases"
msgstr "Xóa đường dẫn ảo"
msgid "Automatic alias"
msgstr "Đường dẫn ảo tự động"
msgid ""
"Character used to separate words in titles. This will replace any "
"spaces and punctuation characters. Using a space or + character can "
"cause unexpected results."
msgstr ""
"Ký tự sẽ dùng để ngăn cách các từ trên tiêu đề. Nó "
"sẽ được dùng để thay thế các khoảng trắng và các "
"dấu. Không khoảng trắng hoặc dấu +, vì có thể gây nên "
"các hành vi không chuẩn."
msgid "Character case"
msgstr "Viết hoa viết thường"
msgid "Leave case the same as source token values."
msgstr ""
"Giữ nguyên kiểu viết hoa viết thường của đường dẫn "
"tổng hợp từ các từ thay thế."
msgid "Change to lower case"
msgstr "Chuyển thành chữ thường"
msgid "Do nothing. Leave the old alias intact."
msgstr "Không làm gì cả. Giữ nguyên các đường dẫn ảo cũ."
msgid "Create a new alias. Leave the existing alias functioning."
msgstr ""
"Tạo một đường dẫn ảo mới. Giữ nguyên hoạt động "
"của đường dẫn ảo hiện có."
msgid "Create a new alias. Delete the old alias."
msgstr "Tạo một đường dẫn ảo mới. Xóa đường dẫn ảo cũ."
msgid "Transliterate prior to creating alias"
msgstr "Chuyển chữ trước khi tạo đường dẫn ảo"
msgid ""
"Filters the new alias to only letters and numbers found in the "
"ASCII-96 set."
msgstr ""
"Lọc đường dẫn ảo mới để loại bỏ các ký tự "
"đặc biệt và chỉ giữ lại các chữ cái và chữ số "
"trong bảng ký tự ASCII-96."
msgid "No action (do not replace)"
msgstr "Không làm gì (không thay thế)"
msgid "Delete all aliases. Number of aliases which will be deleted: %count."
msgstr ""
"Xóa tất cả các đường dẫn ảo. Số đường dẫn ảo "
"sẽ bị xóa: %count."
msgid ""
"Delete aliases for all @label. Number of aliases which will be "
"deleted: %count."
msgstr ""
"Xóa đường dẫn ảo cho tất cả các @label. Số đường "
"dẫn ảo sẽ bị xóa: %count."
msgid "Delete aliases now!"
msgstr "Xóa các đường dẫn ảo ngay!"
msgid "All of your path aliases have been deleted."
msgstr "Tất cả các đường dẫn ảo đã bị xóa."
msgid "All of your %type path aliases have been deleted."
msgstr ""
"Tất cả các đường dẫn ảo thuộc loại %type đã bị "
"xóa."
msgid "Language neutral"
msgstr "Ngôn ngữ trung lập"
msgid ""
"This guide provides context sensitive help on the use and "
"configuration of Drupal and its modules, and "
"is a supplement to the more extensive online Drupal handbook. The online handbook may "
"contain more up-to-date information, is annotated with helpful "
"user-contributed comments, and serves as the definitive reference "
"point for all Drupal documentation."
msgstr ""
"Phần hướng dẫn này cung cấp nội dung trợ giúp hợp "
"ngữ cảnh về sử dụng và cấu hình <a "
"href=\"@drupal\">Drupal</a> và các module của nó, là "
"phụ lục của <a href=\"@handbook\">Sổ tay "
"Drupal</a> trực tuyến bao quát hơn. Sổ tay trực "
"tuyến có thể có nhiều thông tin cập nhật hơn, kèm với "
"những chú giải hữu ích từ người dùng, và phục vụ "
"như là điểm tham khảo gốc cho tất cả tài liệu của "
"Drupal."
msgid ""
"The help module provides context sensitive help on the use and "
"configuration of Drupal and its modules, and "
"is a supplement to the more extensive online Drupal handbook. The online handbook may "
"contain more up-to-date information, is annotated with helpful "
"user-contributed comments, and serves as the definitive reference "
"point for all Drupal documentation."
msgstr ""
"Module trợ giúp cung cấp nội dung trợ giúp hợp ngữ "
"cảnh về sử dụng và cấu hình <a "
"href=\"@drupal\">Drupal</a> và các module của nó, là "
"phụ lục của <a href=\"@handbook\">Sổ tay "
"Drupal</a> trực tuyến bao quát hơn. Sổ tay trực "
"tuyến có thể chứa nhiều thông tin cập nhật hơn, "
"được chú thích bởi các chú giải hữu ích từ người "
"dùng, và phục vụ như là điểm tham khảo gốc cho tất "
"cả tài liệu của Drupal."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Help module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Help."
msgid "(site default theme)"
msgstr "(giao diện mặc định cho site)"
msgid "Screenshot"
msgstr "Ảnh chụp"
msgid "Preview trimmed version"
msgstr "Xem trước phiên bản rút gọn"
msgid "Preview full version"
msgstr "Xem trước phiên bản đầy đủ"
msgid "The body of your @type is too short. You need at least %words words."
msgstr ""
"Phần nội dung của @type quá ngắn. Bạn cần phải có ít "
"nhất%words từ."
msgid ""
"This content has been modified by another user, changes cannot be "
"saved."
msgstr ""
"Nội dung này đã được chỉnh sửa bởi một người dùng "
"khác, các thay đổi sẽ không được lưu lại."
msgid "List, add, and edit users."
msgstr "Liệt kê, thêm và chỉnh sửa người dùng."
msgid "The name %name is already taken."
msgstr "Tên người dùng %name đã được sử dụng."
msgid "info"
msgstr "thông tin"
msgid "OpenID redirect"
msgstr "Chuyển tiếp OpenID"
msgid "OpenID Login"
msgstr "Đăng nhập OpenID"
msgid "Delete OpenID"
msgstr "Xóa OpenID"
msgid "Once you have verified your email address, you may log in via OpenID."
msgstr ""
"Sau khi đã xác thực địa chỉ thư điện tử, bạn có "
"thể đăng nhập thông qua OpenID."
msgid "Log in using OpenID"
msgstr "Đăng nhập sử dụng OpenID"
msgid "Cancel OpenID login"
msgstr "Hủy bỏ đăng nhập OpenID"
msgid "What is OpenID?"
msgstr "OpenID là gì?"
msgid "OpenID login failed."
msgstr "Đăng nhập OpenID thất bại."
msgid "OpenID login cancelled."
msgstr "Đăng nhập OpenID bị hủy bỏ."
msgid "Successfully added %identity"
msgstr "Đã thêm %identity thành công."
msgid "OpenID"
msgstr "OpenID"
msgid "Add an OpenID"
msgstr "Thêm OpenID"
msgid "That OpenID is already in use on this site."
msgstr "OpenID đã được sử dụng trên website này."
msgid "Are you sure you want to delete the OpenID %authname for %user?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa OpenID %authname cho %user?"
msgid "OpenID deleted."
msgstr "OpenID đã được xóa."
msgid ""
"Sorry, that is not a valid OpenID. Please ensure you have spelled your "
"ID correctly."
msgstr ""
"Xin lỗi, đây không phải là một OpenID hợp lệ. Hãy bảo "
"đảm là bạn đã cung cấp chính xác ID của mình."
msgid ""
"You must validate your email address for this account before logging "
"in via OpenID"
msgstr ""
"Bạn phải làm cho địa chỉ email của bạn cho tài khoản "
"này có hiệu lực trước khi đăng nhập thông qua OpenID"
msgid "« first"
msgstr "« đầu"
msgid "last »"
msgstr "cuối »"
msgid "The directory %directory does not exist."
msgstr "Thư mục %directory không tồn tại."
msgid "The directory %directory is not writable"
msgstr "Thư mục %directory không cho phép ghi"
msgid ""
"The directory %directory is not writable, because it does not have the "
"correct permissions set."
msgstr ""
"Thư mục %directory không ghi được vì quyền của thư mục "
"này chưa được thiết lập đúng."
msgid "Rearrange"
msgstr "Sắp xếp lại"
msgid ""
"If enabled, Drupal will add rel=\"nofollow\" to all links, as a "
"measure to reduce the effectiveness of spam links. Note: this will "
"also prevent valid links from being followed by search engines, "
"therefore it is likely most effective when enabled for anonymous "
"users."
msgstr ""
"Nếu được bật, Drupal sẽ thêm thuộc tính rel=\"nofollow\" "
"vào tất cả liên kết nhằm giảm hiệu lực của các "
"liên kết quấy nhiễu. Lưu ý: thiết lập này cũng ngăn "
"chặn các máy tìm kiếm theo dõi những liên kết hợp "
"thức, do đó thiết lập này có khả năng hiệu quả nhất "
"khi áp dụng với người dùng nặc danh."
msgid "Show only items where"
msgstr "Chỉ hiển thị các mục có"
msgid "No comments available."
msgstr "Không có bài bình luận nào."
msgid "1 user"
msgid_plural "@count users"
msgstr[0] "@count thành viên"
msgid "Primary links"
msgstr "Liên kết chính"
msgid "ok"
msgstr "ok"
msgid "Rebuild permissions"
msgstr "Tạo lại thông tin phân quyền"
msgid "@type: updated %title."
msgstr "@type: đã cập nhật %title."
msgid "@type: added %title."
msgstr "@type: đã thêm %title."
msgid "Error saving user account."
msgstr "Lỗi khi đang lưu tài khoản người dùng."
msgid "Action %action has been unassigned."
msgstr "Hành động %action đã được bỏ gán."
msgid "Add role"
msgstr "Tạo vai trò"
msgid "You must specify a valid role name."
msgstr "Bạn phải chọn một tên vai trò hợp lệ."
msgid "The role has been added."
msgstr "Đã tạo vai trò mới."
msgid "Path to custom logo"
msgstr "Đường dẫn đến biểu huy tùy biến"
msgid "taxonomy"
msgstr "luật phân loại"
msgid "Updated term %term."
msgstr "Đã cập nhật từ liệu %term."
msgid "- Please choose -"
msgstr "- Vui lòng chọn -"
msgid "- None selected -"
msgstr "- Không có mục nào được chọn -"
msgid "Discard items older than"
msgstr "Bỏ qua các bài viết cũ hơn"
msgid ""
"The length of time to retain feed items before discarding. (Requires a "
"correctly configured cron maintenance task.)"
msgstr ""
"Độ dài thời gian để duy trì các mục cấp tin trước "
"khi loại bỏ. (Yêu cầu một tác vụ bảo "
"trì cron được cấu hình chính xác.)"
msgid "Number of feed items displayed in feed and category summary pages."
msgstr ""
"Số lượng các mục cấp tin được trình bày trong trang "
"cấp tin và tổng hợp theo thể loại."
msgid "@site_name - aggregated feeds in category @title"
msgstr "@site_name - các nguồn lấy tin thuộc thể loại @title"
msgid "@site_name - aggregated feeds"
msgstr "@site_name - các nguồn lấy tin"
msgid "@site_name aggregator"
msgstr "bộ lấy tin trang @site_name"
msgid "!title feed"
msgstr "Nguồn tin !title"
msgid ""
"The aggregator is a powerful on-site syndicator and news reader that "
"gathers fresh content from RSS-, RDF-, and Atom-based feeds made "
"available across the web. Thousands of sites (particularly news sites "
"and blogs) publish their latest headlines and posts in feeds, using a "
"number of standardized XML-based formats. Formats supported by the "
"aggregator include RSS, RDF, "
"and Atom."
msgstr ""
"Bộ lấy tin là một công cụ đọc và lấy tin trực "
"tuyến mạnh mẽ, tập hợp các nội dung mới nhất từ "
"các nguồn tin trên nền RSS-, RDF-, và Atom- được cung cấp "
"sẵn trên mạng. Có hàng nghìn trang web (đặc biệt là các "
"trang tin tức và blog) phát hành các bản tin tóm tắt của "
"họ và gửi vào các nguồn cung cấp tin, thông qua việc "
"dùng các định dạng trên nền XML chuẩn. Các định dạng "
"được hỗ trợ bởi bộ lấy tin bao gồm RSS, RDF, và Atom."
msgid ""
"Feeds contain feed items, or individual posts published by the site "
"providing the feed. Feeds may be grouped in categories, generally by "
"topic. Users view feed items in the main "
"aggregator display or by their "
"source. Administrators can add, edit and "
"delete feeds and choose how often to check each feed for newly "
"updated items. The most recent items in either a feed or category can "
"be displayed as a block through the blocks "
"administration page. A machine-readable OPML file of all feeds "
"is available. A correctly configured cron "
"maintenance task is required to update feeds automatically."
msgstr ""
"Nguồn tin bao gồm các mục tin, hay là các bài viết riêng "
"lẻ được phát hành bởi site cung cấp nguồn tin. Các "
"nguồn tin có thể được nhóm theo thể loại, thông "
"thường theo chủ đề. Người dùng có thể xem các mục "
"tin trong trình bày bộ lấy tin "
"chính hoặc nguồn của "
"chúng. Người quản lý có thể thêm, "
"sửa và xóa nguồn tin và chọn để thường xuyên "
"kiểm tra mỗi nguồn tin cho các mục mới cập nhật như "
"thế nào. Các mục tin mới nhất trong một nguồn tin hoặc "
"một thể loại có thể được trình bày như một khối "
"thông qua trang quản lý khối. Một "
"tập tin máy-đọc OPML của "
"tất cả các nguồn tin đã có sẵn.Cần có một tác vụ bảo trì cron được cấu hình "
"chính xác để cập nhật các nguồn tin một cách tự "
"động."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Aggregator module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến, trang Ma "
"href=\"@aggregator\">Aggregator module."
msgid "Aggregator"
msgstr "Aggregator"
msgid "The feed from %site seems to be broken, because of error \"%error\"."
msgstr "Có lẽ nguồn tin từ %site bị hỏng vì lỗi \"%error\"."
msgid "There is no new syndicated content from %site."
msgstr "Không có nội dung nào mới được cung cấp từ %site."
msgid "There is new syndicated content from %site."
msgstr "Có nội dung mới được cung cấp từ %site."
msgid "The feed from %site seems to be broken, due to \"%error\"."
msgstr "Dường như nguồn tin từ %site bị hỏng do lỗi \"%error\"."
msgid "Feed aggregator"
msgstr "Bộ tổng hợp feed"
msgid "Aggregates syndicated content (RSS, RDF, and Atom feeds)."
msgstr "Tổng hợp nội dung (RSS, RDF, và Atom feed)."
msgid "Alias"
msgstr "Tên giả"
msgid "Account settings"
msgstr "Thiết lập tài khoản"
msgid "The content type %name has been deleted."
msgstr "Kiểu nội dung %name đã được xóa."
msgid "Deleted content type %name."
msgstr "Đã xóa kiểu nội dung %name"
msgid "Enter your keywords"
msgstr "Nhập từ khóa"
msgid "Clean URLs"
msgstr "URL gọn"
msgid "My account"
msgstr "Tài khoản cá nhân"
msgid "Pictures"
msgstr "Hình ảnh"
msgid "Number of topics"
msgstr "Số lượng chủ đề"
msgid "Active forum topics"
msgstr "Chủ đề đang hoạt động"
msgid "Read the latest forum topics."
msgstr "Xem các chủ đề thảo luận mới nhất."
msgid "User activity"
msgstr "Hoạt động của người dùng"
msgid ""
"The GD library for PHP is missing or outdated. Please check the PHP image documentation for information on how to "
"correct this."
msgstr ""
"Thư viện GD cho PHP bị thiếu hoặc đã quá cũ. Vui lòng "
"xem <a href=\"@url\">Tài liệu về hình ảnh PHP</a> "
"để biết thêm thông tin về cách sửa lỗi này."
msgid "GD library"
msgstr "Thư viện GD"
msgid ""
"The category the new field should be part of. Categories are used to "
"group fields logically. An example category is \"Personal "
"information\"."
msgstr ""
"Mục phân loại của trường dữ liệu mới. Mục phân "
"loại được sử dụng để nhóm các trường dữ liệu "
"thích hợp lại với nhau. Ví dụ mục phân loại có thể "
"là \"Thông tin cá nhân\"."
msgid "The user must enter a value."
msgstr "Người dùng phải nhập một giá trị."
msgid "Visible in user registration form."
msgstr "Hiển thị ở biểu mẫu đăng ký người dùng."
msgid ""
"The length of time between feed updates. (Requires a correctly "
"configured cron maintenance task.)"
msgstr ""
"Khoảng thời gian giữa các lần cập nhật nguồn tin. "
"(Đòi buộc cấu hình chính xác tác vụ "
"bảo trì cron.)"
msgid "New feed items are automatically filed in the checked categories."
msgstr ""
"Các mục cấp tin mới đã được tự động sắp xếp vào "
"các thể loại đã đánh dấu."
msgid ""
"The URL %url is invalid. Please enter a fully-qualified URL, such as "
"http://www.example.com/feed.xml."
msgstr ""
"URL %url là không hợp lệ. Vui lòng nhập một địa chỉ "
"URL hợp lệ, ví dụ như http://www.example.com/feed.xml."
msgid ""
"A user is considered online for this long after they have last viewed "
"a page."
msgstr ""
"Một người dùng được coi là trực tuyến trong thời "
"lượng này, tính từ lần cuối cùng họ xem một nội dung "
"trên website."
msgid "Maximum number of currently online users to display."
msgstr ""
"Số tối đa các người dùng đang trực tuyến sẽ biểu "
"diễn."
msgid "There is currently %members and %visitors online."
msgstr "Hiện đang có %members và %visitors trực tuyến."
msgid "There are currently %members and %visitors online."
msgstr "Hiện đang có %members và %visitors trực tuyến."
msgid "1 guest"
msgid_plural "@count guests"
msgstr[0] "1 khách"
msgstr[1] "@count khách"
msgid "Book navigation"
msgstr "Điều hướng sách"
msgid "!a comments per page"
msgstr "!a bài mỗi trang"
msgid "1 year"
msgid_plural "@count years"
msgstr[0] "1 năm"
msgstr[1] "@count năm"
msgid "1 week"
msgid_plural "@count weeks"
msgstr[0] "1 tuần"
msgstr[1] "@count tuần"
msgid "1 min"
msgid_plural "@count min"
msgstr[0] "1 phút"
msgstr[1] "@count phút"
msgid "1 sec"
msgid_plural "@count sec"
msgstr[0] "1 giây"
msgstr[1] "@count giây"
msgid "Black"
msgstr "Đen"
msgid "Bulgarian"
msgstr "Bulgarian"
msgid "Croatian"
msgstr "Croatian"
msgid "Czech"
msgstr "Czech"
msgid "Danish"
msgstr "Danish"
msgid "Dutch"
msgstr "Dutch"
msgid "Finnish"
msgstr "Finnish"
msgid "German"
msgstr "German"
msgid "Greek"
msgstr "Greek"
msgid "Hebrew"
msgstr "Hebrew"
msgid "Hungarian"
msgstr "Hungarian"
msgid "Indonesian"
msgstr "Indonesian"
msgid "Polish"
msgstr "Polish"
msgid "Romanian"
msgstr "Romanian"
msgid "Russian"
msgstr "Russian"
msgid "Slovak"
msgstr "Slovak"
msgid "Swedish"
msgstr "Swedish"
msgid "Turkish"
msgstr "Turkish"
msgid "Edit comment"
msgstr "Chỉnh sửa bài bình luận"
msgid "Promote to front page"
msgstr "Quảng bá ở trang trước"
msgid "Edit rule"
msgstr "Chỉnh sửa quy tắc"
msgid "%keys (@type)."
msgstr "%keys (@type)."
msgid "The file could not be created."
msgstr "Không thể tạo tập tin."
msgid "Password reset instructions mailed to %name at %email."
msgstr ""
"Hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu đã được gửi "
"đến %name tại địa chỉ %email."
msgid "Account information"
msgstr "Thông tin tài khoản"
msgid "The e-mail address %mail is not valid."
msgstr "Địa chỉ thư điện tử %mail không hợp lệ."
msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"
msgid "authenticated user"
msgstr "người dùng đã được xác thực"
msgid "E-mail addresses to notify when updates are available"
msgstr ""
"Địa chỉ E-mail nhận thông báo khi có các cập nhật "
"mới."
msgid ""
"Whenever your site checks for available updates and finds new "
"releases, it can notify a list of users via e-mail. Put each address "
"on a separate line. If blank, no e-mails will be sent."
msgstr ""
"Nhập danh sách địa chỉ e-mail của những ai cần gửi "
"thông báo tới ngay khi hệ thống kiểm tra và tìm ra các "
"cập nhật mới được phát hành. Để trống để không "
"dùng tới tính năng này."
msgid "Check for updates"
msgstr "Kiểm tra bản cập nhật"
msgid "All newer versions"
msgstr "Tất cả các phiên bản mới"
msgid "Only security updates"
msgstr "Chỉ các bản cập nhật bảo mật"
msgid "%email is not a valid e-mail address."
msgstr "Địa chỉ thư %email không hợp lệ."
msgid "%emails are not valid e-mail addresses."
msgstr "Địa chỉ E-mail %email không hợp lệ."
msgid "No update data available"
msgstr "Không có dữ liệu cập nhật"
msgid "Not secure!"
msgstr "Không an toàn!"
msgid "Revoked!"
msgstr "Đã bị hủy bỏ!"
msgid "Unsupported release"
msgstr "Bản phát hành không được hỗ trợ"
msgid "Can not determine status"
msgstr "Không biết trạng thái"
msgid "(version @version available)"
msgstr "(có phiên bản @version)"
msgid "See the available updates page for more information:"
msgstr ""
"Xin xem trang các bản cập nhật hiện có để biết thêm "
"thông tin:"
msgid "New release(s) available for !site_name"
msgstr "Có bản phát hành mới cho !site_name"
msgid ""
"There is a security update available for your version of Drupal. To "
"ensure the security of your server, you should update immediately!"
msgstr ""
"Có một cập nhật bảo mật cho phiên bản Drupal đang "
"dùng. Để đảm bảo tính bảo mật của hệ thống, vui "
"lòng cập nhật ngay khi có thể!"
msgid ""
"Your version of Drupal has been revoked and is no longer available for "
"download. Upgrading is strongly recommended!"
msgstr ""
"Phiên bản Drupal đang dùng đã quá lỗi thời và không nên "
"được sử dụng tiếp. Bạn nên tiến hành nâng cấp ngay!"
msgid ""
"The installed version of at least one of your modules or themes has "
"been revoked and is no longer available for download. Upgrading or "
"disabling is strongly recommended!"
msgstr ""
"Một hoặc nhiều module hay giao diện đang sử dụng đã "
"bị hủy bỏ và không thể tải về để sử dụng tiếp. "
"Xin vui lòng nâng cấp hoặc tắt chúng đi!"
msgid ""
"Your version of Drupal is no longer supported. Upgrading is strongly "
"recommended!"
msgstr ""
"Phiên bản Drupal đang dùng đã không còn được hỗ trợ "
"nữa. Bạn nên tiến hành nâng cấp ngay!"
msgid ""
"The installed version of at least one of your modules or themes is no "
"longer supported. Upgrading or disabling is strongly recommended! "
"Please see the project homepage for more details."
msgstr ""
"Ít nhât một phiên bản cài đặt của module hoặc giao "
"diện của bạn đã không còn được hỗ trợ. Bạn "
"được khuyến cáo nâng cấp hoặc ngưng sử dụng chúng! "
"Vui lòng vào trang chủ của công trình để biết thêm chi "
"tiết."
msgid ""
"There are updates available for your version of Drupal. To ensure the "
"proper functioning of your site, you should update as soon as "
"possible."
msgstr ""
"Có các cập nhật dành cho phiên bản Drupal đang dùng. Để "
"đảm bảo hoạt động và chức năng mà site cung cấp, xin "
"vui lòng cập nhật chúng ngay khi có thể."
msgid ""
"There was a problem determining the status of available updates for "
"your version of Drupal."
msgstr ""
"Có vấn đề khi xác định trạng thái của các cập nhật "
"sẵn có cho phiên bản Drupal của bạn."
msgid ""
"There was a problem determining the status of available updates for "
"one or more of your modules or themes."
msgstr ""
"Gặp sự cố trong việc xác định trạng thái cập nhật "
"của các module và giao diện trên hệ thống."
msgid ""
"See the available updates page for "
"more information."
msgstr ""
"Xin xem trang bản cập nhật "
"hiện có để biết thêm thông tin."
msgid "Project not secure"
msgstr "Dự án không an toàn"
msgid ""
"This project has been labeled insecure by the Drupal security team, "
"and is no longer available for download. Immediately disabling "
"everything included by this project is strongly recommended!"
msgstr ""
"Dự án này được nhóm bảo mật Drupal đánh giá là không "
"an toàn, và không cho sử dụng nữa. Xin hãy tắt các chức "
"năng liên quan đến dự án này."
msgid "Project revoked"
msgstr "Dự án bị hủy bỏ"
msgid ""
"This project has been revoked, and is no longer available for "
"download. Disabling everything included by this project is strongly "
"recommended!"
msgstr ""
"Dự án này đã bị hủy bỏ, nên không còn bản phát hành "
"nào để tải về. Bạn nên vô hiệu hóa tất cả các "
"thứ liên quan tới dự án này."
msgid "Project not supported"
msgstr "Dự án không được hỗ trợ"
msgid ""
"This project is no longer supported, and is no longer available for "
"download. Disabling everything included by this project is strongly "
"recommended!"
msgstr ""
"Dự án này đã không còn được hỗ trợ nữa, nên không "
"còn bản phát hành nào để tải về. Bạn nên vô hiệu "
"hóa tất cả các thứ liên quan tới dự án này."
msgid "No available releases found"
msgstr "Không tìm thấy bản phát hành nào"
msgid "Release revoked"
msgstr "Bản phát hành bị hủy bỏ"
msgid ""
"Your currently installed release has been revoked, and is no longer "
"available for download. Disabling everything included in this release "
"or upgrading is strongly recommended!"
msgstr ""
"Bản phát hành bạn đang sử dụng đã bị hủy bỏ, nên "
"không thể tải về được nữa. Bạn nên vô hiệu hóa "
"tất cả các thứ liên quan tới bản phát hành này hoặc "
"cập nhật để sử dụng bản mới nhất."
msgid "Release not supported"
msgstr "Bản phát hành không được hỗ trợ"
msgid ""
"Your currently installed release is now unsupported, and is no longer "
"available for download. Disabling everything included in this release "
"or upgrading is strongly recommended!"
msgstr ""
"Bản phát hành bạn đang sử dụng đã không còn được "
"hỗ trợ, nên không thể tải về được nữa. Bạn nên "
"vô hiệu hóa tất cả các thứ liên quan tới bản phát "
"hành này hoặc cập nhật để sử dụng bản mới nhất."
msgid "Invalid info"
msgstr "Thông tin không hợp lệ"
msgid "Security update required!"
msgstr "Cập nhật bảo mật cần thiết!"
msgid "Not supported!"
msgstr "Không được hỗ trợ!"
msgid "Recommended version:"
msgstr "Phiên bản nên dùng:"
msgid "Security update:"
msgstr "Cập nhật bảo mật:"
msgid "Latest version:"
msgstr "Phiên bản mới nhất:"
msgid "Development version:"
msgstr "Phiên bản đang phát triển:"
msgid "Also available:"
msgstr "Cũng có trong:"
msgid "The selected file %name could not be uploaded."
msgstr "Tập tin được chọn %name không thể tải lên được."
msgid "Field settings"
msgstr "Cài đặt trường dữ liệu"
msgid ""
"Validation error, please try again. If this error persists, please "
"contact the site administrator."
msgstr ""
"Quá trình kiểm tra tính hợp lệ gặp lỗi, vui lòng thử "
"lại. Nếu lỗi này vẫn tồn tại, vui lòng liên hệ quản "
"trị hệ thống."
msgid "Control forums and their hierarchy and change forum settings."
msgstr ""
"Điều khiển các diễn đàn cùng với phân cấp của chúng "
"và thay đổi các thiết lập cho diễn đàn."
msgid "Edit forum"
msgstr "Chỉnh sửa diễn đàn"
msgid "Default order"
msgstr "Thứ tự mặc định"
msgid ""
"This is the designated forum vocabulary. Some of the normal vocabulary "
"options have been removed."
msgstr ""
"Đây là từ vựng được chọn lựa của diễn đàn. Một "
"vài tùy chọn từ vựng bình thường đã được xóa."
msgid ""
"The item %forum is only a container for forums. Please select one of "
"the forums below it."
msgstr ""
"%forum là một nhóm diễn đàn. Vui lòng chọn một trong "
"những diễn đàn bên dưới nó."
msgid "Leave shadow copy"
msgstr "Để lại bản sao"
msgid ""
"If you move this topic, you can leave a link in the old forum to the "
"new forum."
msgstr ""
"Nếu bạn chuyển chủ đề này đi, bạn có thể để lại "
"liên kết ở diễn đàn cũ dẫn đến diễn đàn mới."
msgid "Container name"
msgstr "Tên nhóm diễn đàn"
msgid "forum container"
msgstr "nhóm diễn đàn"
msgid "Created new @type %term."
msgstr "Đã tạo @type %term mới."
msgid "The @type %term has been updated."
msgstr "%term kiểu @type đã được cập nhật."
msgid "@time ago
by !author"
msgstr "@time trước
bởi !author"
msgid "create forum topics"
msgstr "tạo chủ đề thảo luận"
msgid "edit own forum topics"
msgstr "chỉnh sửa chủ đề thảo luận của chính mình"
msgid "administer forums"
msgstr "quản lý diễn đàn"
msgid "Add new field"
msgstr "Thêm trường dữ liệu mới"
msgid "Containing any of the words"
msgstr "Có chứa bất kỳ từ nào"
msgid "Containing the phrase"
msgstr "Có chứa cụm từ"
msgid "Containing none of the words"
msgstr "Không chứa bất cứ từ nào"
msgid "Only in the category(s)"
msgstr "Chỉ ở trong phân loại"
msgid "Only of the type(s)"
msgstr "Chỉ thuộc kiểu"
msgid "Content ranking"
msgstr "Xếp loại nội dung"
msgid ""
"The following numbers control which properties the content search "
"should favor when ordering the results. Higher numbers mean more "
"influence, zero means the property is ignored. Changing these numbers "
"does not require the search index to be rebuilt. Changes take effect "
"immediately."
msgstr ""
"Các giá trị sau điều khiển các thuộc tính mà tìm kiếm "
"nội dung sẽ ưu tiên khi sắp xếp kết quả tìm kiếm. "
"Giá trị cao hơn có nghĩa là có ảnh hưởng nhiều hơn, "
"số không nghĩa là các thuộc tính sẽ bị bỏ qua. Bạn "
"không cần phải thiết lập lại các chỉ mục tìm kiếm "
"khi thay đổi các giá trị này bởi vì nó các dụng tức "
"thì."
msgid "Keyword relevance"
msgstr "Từ khóa có liên quan"
msgid "Recently posted"
msgstr "Được gửi gần đây"
msgid "Number of comments"
msgstr "Số phản hồi"
msgid "Number of views"
msgstr "Số lần xem"
msgid "Factor"
msgstr "Hệ số"
msgid "Expand layout to include descriptions."
msgstr "Mở rộng bố cục để thêm phần mô tả."
msgid "Hide descriptions"
msgstr "Ẩn các phần mô tả"
msgid "Compress layout by hiding descriptions."
msgstr "Nén giao diện bằng cách giấu nội dung mô tả."
msgid ""
"The selected file %file could not be uploaded, because the destination "
"%directory is not properly configured."
msgstr ""
"Không thể tải lên tập tin đã chọn %file. Thư mục đích "
"%directory chưa được cấu hình đúng."
msgid ""
"The selected file %file could not be copied, because no file by that "
"name exists. Please check that you supplied the correct filename."
msgstr ""
"Không thể sao chép tập tin %file đã chọn bởi vì tập tin "
"này không tồn tại. Vui lòng kiểm tra xem đã đúng tên "
"tập tin hay chưa."
msgid ""
"The selected file %file could not be copied, because a file by that "
"name already exists in the destination."
msgstr ""
"Không thể sao chép tập tin %file đã chọn. Tập tin với "
"tên này đã tồn tại ở thư mục đích."
msgid "The selected file %file could not be copied."
msgstr "Không thể sao chép tập tin %file đã chọn."
msgid "The removal of the original file %file has failed."
msgstr "Quá trình xóa tập tin gốc %file đã thất bại."
msgid "Color set"
msgstr "Bộ màu"
msgid ""
"
!htaccess
"
msgstr ""
"Cảnh báo bảo mật: Không thể ghi vào tập tin .htaccess. "
"Vui lòng tạo tập tin .htaccess trong thư mục %directory có "
"chứa dòng sau: !htacess
"
msgid ""
"The file %file could not be saved, because it exceeds %maxsize, the "
"maximum allowed size for uploads."
msgstr ""
"Tập tin %file không thể được lưu lại, vì dung lượng "
"của nó vượt quá %maxsize -- dung lượng tải lên tối đa "
"được phép."
msgid ""
"The file %file could not be saved, because the upload did not "
"complete."
msgstr ""
"Không thể lưu tập tin %file vì việc tải lên chưa hoàn "
"thành."
msgid "The file %file could not be saved. An unknown error has occurred."
msgstr "Không thể lưu tập tin %file. Không rõ nguyên nhân lỗi."
msgid "Only files with the following extensions are allowed: %files-allowed."
msgstr ""
"Chỉ những tập tin có phần mở rộng sau mới được "
"phép: %files-allowed."
msgid "The file is %filesize exceeding the maximum file size of %maxsize."
msgstr ""
"Dung lượng của tập tin là %filesize vượt quá dung lượng "
"tối đa được phép, %maxsize."
msgid "The file is %filesize which would exceed your disk quota of %quota."
msgstr ""
"Tập tin này có dung lượng %filesize vượt quá giới hạn "
"lưu trữ của bạn là %quota."
msgid "Only JPEG, PNG and GIF images are allowed."
msgstr "Chỉ chấp nhận các ảnh JPEG, PNG và GIF."
msgid ""
"The image was resized to fit within the maximum allowed dimensions of "
"%dimensions pixels."
msgstr ""
"Ảnh đã được thay đổi kích thước để phù hợp với "
"kích thước tối đa cho phép là %dimensions pixel."
msgid "The image is too large; the maximum dimensions are %dimensions pixels."
msgstr "Ảnh quá lớn; kích thước tối đa là %dimensions pixel."
msgid "The image is too small; the minimum dimensions are %dimensions pixels."
msgstr "Ảnh quá nhỏ; kích thước tối thiểu là %dimensions pixel."
msgid ""
"Upload error. Could not move uploaded file %file to destination "
"%destination."
msgstr ""
"Lỗi tải lên. Không thể di chuyển tập tin %file vừa "
"được tải lên vào %destination."
msgid "Add to book outline"
msgstr "Thêm vào cấu trúc sách"
msgid "outdated"
msgstr "quá cũ"
msgid "@language_name (source)"
msgstr "@language_name (nguồn)"
msgid "add translation"
msgstr "thêm bản dịch"
msgid "Translations of %title"
msgstr "Bản dịch của %title"
msgid ""
"The maximum upload size is %filesize. Only files with the following "
"extensions may be uploaded: %extensions. "
msgstr ""
"Dung lượng tối đa được phép tải lên là %filesize. Chỉ "
"những tập tin có phần mở rộng sau đây mới được "
"phép tải lên: %extensions. "
msgid ""
"Its name exceeds the 255 characters limit. Please rename the file and "
"try again."
msgstr ""
"Tên của tập tin vượt quá 255 ký tự. Vui lòng đổi tên "
"tập tin và thử lại sau."
msgid ""
"For example, when creating a recipe site, you might want to classify "
"posts by both the type of meal and preparation time. A vocabulary for "
"each allows you to categorize using each criteria independently "
"instead of creating a tag for every possible combination."
msgstr ""
"Ví dụ, khi tạo một trang web hướng dẫn nấu ăn, bạn "
"có thể sẽ muốn phân loại các bài viết bằng loại "
"thực đơn và thời gian chuẩn bị. Một kho từ cho mỗi "
"loại cho phép bạn phân loại bằng cách sử dụng mỗi "
"tiêu chuẩn độc lập với nhau thay vì tạo từng thẻ cho "
"mọi tổ hợp từ có thể."
msgid "Type of Meal: Appetizer, Main Course, Salad, Dessert"
msgstr ""
"Kiểu bữa ăn: Khai vị, Bữa chính, Rau trộn, Tráng "
"miệng "
msgid "Preparation Time: 0-30mins, 30-60mins, 1-2 hrs, 2hrs+"
msgstr ""
"Thời gian chuẩn bị: 0-30 phút, 30-60 phút, 1-2 giờ, hơn "
"2 giờ"
msgid ""
"The taxonomy module supports the use of both synonyms and related "
"terms, but does not directly use this functionality. However, optional "
"contributed or custom modules may make full use of these advanced "
"features."
msgstr ""
"Module taxonomy hỗ trợ việc cả sử dụng từ liệu đồng "
"nghĩa và từ liệu liên quan, nhưng nó không trực tiếp "
"sử dụng tính năng này. Tuy nhiên, các module tùy chọn "
"hoặc tùy biến có thể sẽ sử dụng đầy đủ những "
"tính năng nâng cao này."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Taxonomy module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến của module Taxonomy."
msgid ""
"%capital_name is a free-tagging vocabulary. To change the name or "
"description of a term, click the edit link next to the term."
msgstr ""
"%capital_name là một kho từ cho phép tự do gắn thẻ. Để "
"thay đổi tên hoặc mô tả của một từ liệu, bấm vào "
"liên kết sửa ở bên cạnh."
msgid ""
"%capital_name is a flat vocabulary. You may organize the terms in the "
"%name vocabulary by using the handles on the left side of the table. "
"To change the name or description of a term, click the edit "
"link next to the term."
msgstr ""
"%capital_name là một kho từ dạng phẳng. Bạn có thể tổ "
"chức các từ liệu trong kho từ %name bằng cách sử dụng "
"các điều khiển phía bên trái của bảng. Để đổi tên "
"hoặc mô tả của một từ liệu, bấm vào liên kết thay "
"đổi sửa ở bên cạnh."
msgid ""
"%capital_name is a single hierarchy vocabulary. You may organize the "
"terms in the %name vocabulary by using the handles on the left side of "
"the table. To change the name or description of a term, click the "
"edit link next to the term."
msgstr ""
"%capital_name là một kho từ dạng phân cấp. Bạn có thể "
"tổ chức các từ liệu trong kho từ %name bằng cách sử "
"dụng các điều khiển phía bên trái của bảng. Để "
"đổi tên hoặc mô tả của một từ liệu, bấm vào liên "
"kết thay đổi sửa ở bên cạnh."
msgid ""
"%capital_name is a multiple hierarchy vocabulary. To change the name "
"or description of a term, click the edit link next to the "
"term. Drag and drop of multiple hierarchies is not supported, but you "
"can re-enable drag and drop support by editing each term to include "
"only a single parent."
msgstr ""
"%capital_name là một kho từ dạng đa phân cấp. Để đổi "
"tên hoặc mô tả của một từ liệu, bấm vào liên kết "
"thay đổi sửa ở bên cạnh. Chức năng kéo và "
"thả nhiều đa phân cấp không được hỗ trợ nhưng bạn "
"có thể mở lại chức năng hỗ trợ kéo và thả bằng "
"cách sửa lại mỗi từ liệu sao cho chỉ có duy nhất một "
"cấp trên."
msgid ""
"Define how your vocabulary will be presented to administrators and "
"users, and which content types to categorize with it. Tags allows "
"users to create terms when submitting posts by typing a comma "
"separated list. Otherwise terms are chosen from a select list and can "
"only be created by users with the \"administer taxonomy\" permission."
msgstr ""
"Xác định cách thức trình bày kho từ cho Quản trị hệ "
"thống và người dùng, và kiểu nội dung nào để phẩn "
"loại. Chức năng gắn thẻ cho phép người dùng tạo từ "
"liệu khi gửi bài viết bằng cách nhập vào một danh sách "
"phân cách bởi dấu phẩu. Ngược lại, những từ liệu "
"chỉ được chọn từ một danh sách chọn và chỉ có thể "
"được tạo bởi những người dùng có quyền \"quản lý "
"taxonomy\"."
msgid "Manage tagging, categorization, and classification of your content."
msgstr ""
"Quản lý việc đánh thẻ và các chuyên mục để phân "
"loại các nội dung trên website."
msgid "Database port"
msgstr "Cổng cơ sở dữ liệu"
msgid "Re-index site"
msgstr "Lập lại chỉ mục"
msgid "Are you sure you want to re-index the site?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn lập lại chỉ mục cho hệ "
"thống?"
msgid "Save and continue"
msgstr "Lưu và tiếp tục"
msgid ""
"These options are only necessary for some sites. If you're not sure "
"what you should enter here, leave the default settings or check with "
"your hosting provider."
msgstr ""
"Những tùy chọn này chỉ cần thiết cho một số website. "
"Nếu bạn không chắc phải nhập gì vào, cứ để các "
"thiết lập mặc định hoặc kiểm tra lại với nhà cung "
"cấp hosting của bạn."
msgid "If your database is located on a different server, change this."
msgstr ""
"Thay đổi giá trị này nếu cơ sở dữ liệu của bạn "
"được đặt ở một máy chủ khác."
msgid ""
"If your database server is listening to a non-standard port, enter its "
"number."
msgstr ""
"Nhập giá trị này nếu máy chủ cơ sở dữ liệu của "
"bạn không dùng cổng chuẩn."
msgid "Database port must be a number."
msgstr "Cổng cơ sở dữ liệu phải là một số nguyên."
msgid ""
"Spaces are allowed; punctuation is not allowed except for periods, "
"hyphens, and underscores."
msgstr ""
"Chấp nhận các khoảng trắng. Không chấp nhận các kí "
"tự phân cách ngoại trừ dấu chấm, dấu gạch ngang và "
"dấu gạch dưới."
msgid "view uploaded files"
msgstr "xem các tập tin đã được tải lên"
msgid "Secondary links"
msgstr "Liên kết phụ"
msgid "Enable or disable the display of certain page elements."
msgstr ""
"Bật hoặc tắt phần hiển thị của một vài thành phần "
"của trang."
msgid "create url aliases"
msgstr "tạo url giả"
msgid "administer url aliases"
msgstr "quản trị url giả"
msgid ""
"An illegal choice has been detected. Please contact the site "
"administrator."
msgstr ""
"Lựa chọn không hợp lệ. Vui lòng liên hệ quản trị hệ "
"thống."
msgid "Illegal choice %choice in !name element."
msgstr "Lựa chọn %choice không hợp lệ ở mục !name."
msgid "Language negotiation"
msgstr "Sự điều khiển ngôn ngữ"
msgid "Status report"
msgstr "Báo cáo trạng thái"
msgid "Not writable"
msgstr "Không thể ghi"
msgid "Identification"
msgstr "Định danh"
msgid "host"
msgstr "host"
msgid "Book outline"
msgstr "Cấu trúc sách"
msgid "This will be the top-level page in this book."
msgstr "Đây sẽ là trang sách cấp cao nhất trong quyển sách này."
msgid "Revision information"
msgstr "Thông tin bản duyệt"
msgid "Notify user of new account"
msgstr "Thông báo cho người dùng về tài khoản mới"
msgid ""
"The selected file %file could not be uploaded, because the destination "
"%directory could not be found, or because its permissions do not allow "
"the file to be written."
msgstr ""
"Tập tin %file không thể tải lên được vì không tìm "
"thấy thư mục đích %directory hoặc quyền của thư mục "
"này không cho phép đưa tập tin vào."
msgid ""
"A page, similar in form to a story, is a simple "
"method for creating and displaying information that rarely changes, "
"such as an \"About us\" section of a website. By default, a "
"page entry does not allow visitor comments and is not "
"featured on the site's initial home page."
msgstr ""
"Một trang có dạng tương tự như một bài "
"báo, là cách thức đơn giản để tạo và trình bày "
"thông tin ít khi thay đổi, như là trang \"Giới thiệu\" "
"của một website. Theo mặc định, một trang không "
"cho phép khách gửi phản hồi và không được đưa ra ở "
"trang chủ."
msgid ""
"A story, similar in form to a page, is ideal for "
"creating and displaying content that informs or engages website "
"visitors. Press releases, site announcements, and informal blog-like "
"entries may all be created with a story entry. By default, a "
"story entry is automatically featured on the site's initial "
"home page, and provides the ability to post comments."
msgstr ""
"Một bài báo có dạng tương tự như một "
"trang, là cách tốt để tạo và trình bày nội dung "
"thông báo hoặc thu hút khách ghé thăm website. Các thông "
"cáo báo chí, thông báo của website và các mục tin giống "
"như các blog thông dụng có thể được tạo bằng một "
"bài báo. Theo mặc định, bài báo sẽ "
"được tự động hiển thị ở trang chủ và cho phép gửi "
"phản hồi."
msgid "Terms in %vocabulary"
msgstr "Các từ liệu trong %vocabulary"
msgid "Path to custom icon"
msgstr "Đường dẫn đến biểu tượng tùy chọn"
msgid ""
"Below is a list of the comments posted to your site that need "
"approval. To approve a comment, click on 'edit' and then change its "
"'moderation status' to Approved. Click on a subject to see the "
"comment, the author's name to edit the author's user information, "
"'edit' to modify the text, and 'delete' to remove their submission."
msgstr ""
"Bên dưới là danh sách các bài bình luận được gửi lên "
"và đang đợi sự chấp thuận của bạn. Để chấp thuận "
"một bài bình luận, bấm vào 'biên tập' và sau đó "
"chuyển 'trạng thái duyệt' sang Chấp thuận. Hãy bấm vào "
"chủ đề để xem nội dung bài bình luận, tên tác giả "
"để chỉnh sửa thông tin tác giả, 'sửa' để thay thay "
"đổi nội dung, và 'xóa' để xóa bài bình luận."
msgid "List and edit site comments and the comment moderation queue."
msgstr ""
"Liệt kê và sửa các bình luận và danh sách điều tiết "
"bình luận."
msgid "Delete comment"
msgstr "Xóa bài bình luận"
msgid "Reply to comment"
msgstr "Phản hồi về bài bình luận"
msgid "Default display mode"
msgstr "Chế độ hiển thị mặc định"
msgid ""
"The default view for comments. Expanded views display the body of the "
"comment. Threaded views keep replies together."
msgstr ""
"Cách thức hiển thị mặc định của các bài bình luận. "
"Hiển thị ngang hàng thể hiện nội dung của bài bình "
"luận. Hiển thị dạng mạch thể hiện gắn kết các bài "
"viết phản hồi."
msgid "Default comments per page"
msgstr "Số lượng bài bình luận mặc định ở mỗi trang"
msgid ""
"Default number of comments for each page: more comments are "
"distributed in several pages."
msgstr ""
"Số lượng bài bình luận mặc định trong mỗi trang: nếu "
"có nhiều bài bình luận thì chúng sẽ được phân bổ "
"thành nhiều trang."
msgid "Comment controls"
msgstr "Điều khiển bài bình luận"
msgid "Display above the comments"
msgstr "Hiển thị phía trên các bài bình luận"
msgid "Display below the comments"
msgstr "Hiển thị phía dưới các bài bình luận"
msgid "Display above and below the comments"
msgstr "Hiển thị phía trên và phía dưới các bài bình luận"
msgid ""
"Position of the comment controls box. The comment controls let the "
"user change the default display mode and display order of comments."
msgstr ""
"Vị trí của ô điều khiển bài bình luận. Ô điều "
"khiển bài bình luận cho phép người dùng thay đổi chế "
"độ hiển thị mặc định và thứ tự hiển thị của "
"các bài bình luận."
msgid "Comment subject field"
msgstr "Chủ đề bài bình luận"
msgid "Can users provide a unique subject for their comments?"
msgstr ""
"Người dùng có thể đặt một chủ đề duy nhất cho bài "
"bình luận của họ?"
msgid "You are not authorized to post comments."
msgstr "Bạn không có quyền gửi bài bình luận."
msgid "The comment you are replying to does not exist."
msgstr ""
"Bạn đang trả lời cho một bài bình luận không tồn "
"tại."
msgid "This discussion is closed: you can't post new comments."
msgstr ""
"Thảo luận đã kết thúc: bạn không thể gửi bài bình "
"luận mới."
msgid "You are not authorized to view comments."
msgstr "Bạn có không quyền xem bài bình luận."
msgid "Comment: updated %subject."
msgstr "Bình luận: đã cập nhật %subject."
msgid "Comment: added %subject."
msgstr "Bài bình luận: đã được thêm %subject."
msgid "Are you sure you want to delete the comment %title?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa bài bình luận %title?"
msgid ""
"Any replies to this comment will be lost. This action cannot be "
"undone."
msgstr ""
"Mọi bài viết phản hồi về bài bình luận này sẽ bị "
"mất. Thao tác này không thể khôi phục được."
msgid "Publish the selected comments"
msgstr "Công bố các bài bình luận được chọn"
msgid "Unpublish the selected comments"
msgstr "Thu hồi các bài bình luận được chọn"
msgid ""
"There do not appear to be any comments to delete or your selected "
"comment was deleted by another administrator."
msgstr ""
"Không có bài bình luận nào để xóa hoặc bài bình luận "
"được chọn đã bị xóa bởi người quản trị hệ "
"thống khác."
msgid "Are you sure you want to delete these comments and all their children?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn xóa những bài bình luận này và "
"tất cả các mục bên dưới nó?"
msgid "You have to specify a valid author."
msgstr "Bạn phải nhập đúng tên tác giả."
msgid "The name you used belongs to a registered user."
msgstr ""
"Tên mà bạn sử dụng thuộc về một người dùng đã "
"đăng ký."
msgid "You have to leave your name."
msgstr "Bạn cần phải để lại tên của mình."
msgid "The e-mail address you specified is not valid."
msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ."
msgid "You have to leave an e-mail address."
msgstr "Bạn cần phải để lại địa chỉ thư điện tử."
msgid ""
"The URL of your homepage is not valid. Remember that it must be fully "
"qualified, i.e. of the form http://example.com/directory
."
msgstr ""
"Địa chỉ của trang chủ không hợp lệ. Chú ý rằng "
"địa chỉ phải được ghi đầy đủ theo định dạng "
"http://example.com/directory
."
msgid "(No subject)"
msgstr "(Không có chủ đề)"
msgid ""
"Select your preferred way to display the comments and click \"Save "
"settings\" to activate your changes."
msgstr ""
"Lựa chọn cách thích hợp để hiển thị các bài bình "
"luận và bấm \"Lưu các thiết lập\" để kích hoạt sự "
"thay đổi."
msgid "Comment viewing options"
msgstr "Tùy chọn hiển thị bài bình luận"
msgid ""
"Login or register to "
"post comments"
msgstr ""
"Đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bài bình luận"
msgid "Comment: deleted %subject."
msgstr "Bài bình luận: đã xóa %subject."
msgid "Access type"
msgstr "Kiểu truy cập"
msgid "Add feed"
msgstr "Thêm nguồn tin"
msgid "File system"
msgstr "Hệ thống tập tin"
msgid "@name's blog"
msgstr "Blog của @name"
msgid ""
"You need to provide a valid e-mail address to contact other users. "
"Please update your user information and try "
"again."
msgstr ""
"Bạn cần phải cung cấp một địa chỉ thư điện tử "
"hợp lệ để liên hệ với người dùng khác. Vui lòng "
"cập nhật thông tin cá nhân và thử "
"lại."
msgid ""
"You cannot contact more than %number users per hour. Please try again "
"later."
msgstr ""
"Bạn không thể liên hệ nhiều hơn %number người trong "
"vòng một giờ. Vui lòng thử lại vào lúc khác."
msgid "Join summary"
msgstr "Gộp bảng tóm tắt"
msgid "Split summary at cursor"
msgstr "Chia bản giản lược tại vị trí con trỏ"
msgid "Enter your @s username."
msgstr "Hãy điền tên đăng nhập ở @s của bạn."
msgid ""
"Your virtual face or picture. Maximum dimensions are %dimensions and "
"the maximum size is %size kB."
msgstr ""
"Hình ảnh thật của bạn. Kích thước tối đa là "
"%dimensions và dung lượng tối đa là %size kB."
msgid "Posted in"
msgstr "Đã gửi bài trong"
msgid "Cannot delete non-existent comment."
msgstr "Không thể xóa bài bình luận không tồn tại."
msgid ""
"Comment permissions are assigned to user roles, and are used to "
"determine whether anonymous users (or other roles) are allowed to "
"comment on posts. If anonymous users are allowed to comment, their "
"individual contact information may be retained in cookies stored on "
"their local computer for use in later comment submissions. When a "
"comment has no replies, it may be (optionally) edited by its author. "
"The comment module uses the same input formats and HTML tags available "
"when creating other forms of content."
msgstr ""
"Quyền bình luận được gán theo vài trò người dùng, và "
"được dùng để xác định người dùng vô danh (hoặc các "
"vai trò khác) có được phép bình luận bài gửi hay không. "
"Nếu người dùng vô danh được phép bình lậun, thông tin "
"liên hệ các nhân của họ có thể được duy trì trong "
"các cookie lưu trên máy tính cục bộ của họ để dùng "
"cho các lần đệ trình sau. Khi một bình lậun không có "
"phản hồi nào, nó có thể được (tùy chọn) biên tập "
"bởi chính tác giả. Module Comment sử dụng các định "
"dạng nhập và các thẻ HTML sẵn có như nhau khi tạo các "
"dạng khác của nội dung."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Comment module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến trang Module Bình luận."
msgid ""
"Below is a list of the latest comments posted to your site. Click on a "
"subject to see the comment, the author's name to edit the author's "
"user information, 'edit' to modify the text, and 'delete' to remove "
"their submission."
msgstr ""
"Bên dưới là danh sách các bình luận mới nhất gửi "
"đến site của bạn. Nhấn vào tiêu đề để xem bình "
"luận, tên tác giả để sửa thông tin người dùng của "
"tác giả, 'sửa' để sửa nội dung, và 'xóa' để bỏ "
"việc đệ trình."
msgid ""
"Forces a user to look at their comment by clicking on a 'Preview' "
"button before they can actually add the comment"
msgstr ""
"Bắt buộc người dùng phải xem xét bình luận của họ "
"bằng cách nhấn nút 'Xem trước' trước khi có thể thực "
"sự thêm bình luận."
msgid ""
"Comment: unauthorized comment submitted or comment submitted to a "
"closed post %subject."
msgstr ""
"Bình luận: đệ trình bình luận không rõ tác giả hoặc "
"đệ trình bình luận tới một bài gửi đã đóng %subject."
msgid "Submitted by !username on @datetime."
msgstr "Đệ trình bởi !username lúc @datetime."
msgid "!name's blog"
msgstr "Blog của !name"
msgid "All languages"
msgstr "Tất cả ngôn ngữ"
msgid ""
"This page is displayed when no other content matches the requested "
"document. If unsure, specify nothing."
msgstr ""
"Trang này sẽ được hiển thị khi không có nội dung nào "
"phù hợp với tài liệu đã yêu cầu. Nếu không biết "
"chắc, hãy để trống."
msgid "@type %title has been created."
msgstr "@type %title đã được tạo."
msgid "@type %title has been updated."
msgstr "@type %title đã được cập nhật."
msgid "The post could not be saved."
msgstr "Không thể lưu bài viết."
msgid "%message in %file on line %line."
msgstr "%message trong %file tại dòng %line."
msgid "Picture image path"
msgstr "Đường dẫn hình ảnh"
msgid "You do not have any administrative items."
msgstr "Bạn không có liên kết điều hành nào."
msgid ""
"One or more problems were detected with your Drupal installation. "
"Check the status report for more information."
msgstr ""
"Một hoặc nhiều trở ngại đã được phát hiện với "
"bản cài đặt Drupal của bạn. Kiểm tra trang báo cáo tình trạng để có thêm thông "
"tin."
msgid "Help topics"
msgstr "Các chủ đề trợ giúp"
msgid "Help is available on the following items:"
msgstr "Có những nội dung trợ giúp cho những mục sau:"
msgid "No help is available for module %module."
msgstr "Không có trợ giúp cho module %module."
msgid "@module administration pages"
msgstr "các trang quản lý @module"
msgid "By module"
msgstr "Theo mô-đun"
msgid "Manage your site's content."
msgstr "Quản lý nội dung website."
msgid "Control how your site looks and feels."
msgstr "Điều khiển cách hiển thị và trải nghiệm website."
msgid "Adjust basic site configuration options."
msgstr "Điều chỉnh tùy chọn cấu hình website cơ bản."
msgid "Manage your site's users, groups and access to site features."
msgstr ""
"Quản lý người dùng, nhóm và quyền tiếp cận các tính "
"năng."
msgid "View reports from system logs and other status information."
msgstr ""
"Xem báo cáo từ nhật ký hệ thống và các thông tin trạng "
"thái khác."
msgid "Translate interface"
msgstr "Dịch giao diện"
msgid "Add language"
msgstr "Thêm ngôn ngữ"
msgid "Edit string"
msgstr "Sửa chuỗi"
msgid "Delete string"
msgstr "Xóa chuỗi"
msgid "Are you sure you want to delete the language %name?"
msgstr "Bạn có muốn xóa ngôn ngữ %name không?"
msgid "The language %locale has been removed."
msgstr "Ngôn ngữ %locale đã được gỡ bỏ."
msgid "Are you sure you want to delete the string \"%source\"?"
msgstr "Bạn có muốn xóa chuỗi \"%source\" không?"
msgid ""
"Deleting the string will remove all translations of this string in all "
"languages. This action cannot be undone."
msgstr ""
"Xóa chuỗi này sẽ xóa tất cả các bản dịch tương ứng "
"với nó trong tất cả các ngôn ngữ hiện có. Thao tác này "
"không thể khôi phục."
msgid "locale"
msgstr "bản địa"
msgid "AM"
msgstr "SA"
msgid "PM"
msgstr "CH"
msgid "Multilingual support"
msgstr "Hỗ trợ đa ngôn ngữ"
msgid "Enabled, with translation"
msgstr "Kích hoạt đối với bản dịch"
msgid "Publish comment"
msgstr "Xuất bản bình luận"
msgid ""
"The selected image handling toolkit %toolkit can not correctly process "
"%function."
msgstr ""
"Bộ công cụ xử lý hình ảnh %toolkit được chọn không "
"thể xử lý chính xác %function."
msgid ""
"The directory %file is not protected from modifications and poses a "
"security risk. You must change the directory's permissions to be "
"non-writable. "
msgstr ""
"Thư mục %file không được bảo vệ khỏi việc sửa chữa "
"và đặt ra nguy cơ bảo mật. Bạn phải thay đổi giấy "
"phép của thư mục thành không thể ghi. "
msgid "Currently using !item !version"
msgstr "Hiện đang sử dụng !item !version"
msgid "Hindi"
msgstr "Hindi"
msgid "User %name used one-time login link at time %timestamp."
msgstr ""
"Người dùng %name đã sử dụng liên kết đăng nhập một "
"lần tại thời điểm %timestamp."
msgid ""
"Created a new user account for %name. No e-mail "
"has been sent."
msgstr ""
"Đã tạo tài khoản người dùng %name. "
"Thư điện tử không được gửi đi."
msgid "Registration successful. You are now logged in."
msgstr "Việc ghi danh thành công. Bây giờ bạn đã đăng nhập."
msgid ""
"Password and further instructions have been e-mailed to the new user "
"%name."
msgstr ""
"Mật khẩu và các chỉ dẫn thêm đã được gửi thư "
"điện tử đến người dùng mới %name."
msgid "New user: %name (%email)."
msgstr "Người dùng mới: %name (%email)."
msgid "Failed to modify %settings, please verify the file permissions."
msgstr ""
"Không thể chỉnh sửa %settings, vui lòng kiểm tra lại "
"quyền hạn truy cập tập tin."
msgid "Failed to open %settings, please verify the file permissions."
msgstr ""
"Không thể mở %settings, vui lòng kiểm tra quyền hạn truy "
"cập tập tin."
msgid "Legend"
msgstr "Chú giải"
msgid "Trigger"
msgstr "Trigger"
msgid ""
"You have just used your one-time login link. It is no longer necessary "
"to use this link to login. Please change your password."
msgstr ""
"Bạn vừa mới sử dụng liên kết đăng nhập một lần. "
"Không cần thiết phải sử dụng liên kết này để đăng "
"nhập nữa. Vui lòng đổi mật khẩu của bạn."
msgid ""
"!username has applied for an account.\n"
"\n"
"!edit_uri"
msgstr ""
"!username đã được áp dụng cho tài khoản.\n"
"\n"
"!edit_uri"
msgid "Username or e-mail address"
msgstr "Tên người dùng hoặc địa chỉ e-mail"
msgid "Name of top taxonomy term"
msgstr "Tên của danh mục cao nhất"
msgid "ID of top taxonomy term"
msgstr "ID của danh mục cao nhất"
msgid "No fields available."
msgstr "Không có sẵn trường nào."
msgid "Alias: @alias"
msgstr "Đường dẫn ảo: @alias"
msgid "No alias"
msgstr "Chưa có đường dẫn ảo"
msgid ""
"The Blog API module allows your site's users to access and post to "
"their blogs from external blogging clients. External blogging clients "
"are available for a wide range of desktop operating systems, and "
"generally provide a feature-rich graphical environment for creating "
"and editing posts."
msgstr ""
"Module Blog API cho phép người dùng truy cập và gửi bài "
"viết của họ lên blog từ một chương trình hỗ trợ "
"viết blog bên ngoài. Các chương trình hỗ trợ viết blog "
"bên ngoài có mặt ở đa số hệ điều hành, cung cấp môi "
"trường đồ họa có nhiều tính năng giúp tạo và biên "
"tập bài viết."
msgid ""
"Ecto, a blogging client available for both "
"Mac OS X and Microsoft Windows, can be used with Blog API. Blog API "
"also supports Blogger API, MetaWeblog API, and most of the Movable Type API. Blogging clients and "
"other services (e.g. Flickr's \"post to "
"blog\") that support these APIs may also be compatible."
msgstr ""
"Ecto là một chương trình hỗ trợ "
"viết blog bên ngoài hoạt động trên cả hệ điều hành "
"Mac OS X và Microsoft Windows, có thể được sử dụng với "
"Blog API. Blog API cũng hỗ trợ Blogger "
"API, MetaWeblog API, và hầu "
"hết Movable Type API. Chương "
"trình hỗ trợ viết blog bên ngoài và các dịch vụ khác "
"(ví dụ như Flickr's \"post to blog\") "
"nếu hỗ trợ API cũng có thể tương thích."
msgid ""
"Select the content types available to external clients on the Blog API settings page. If supported "
"and available, each content type will be displayed as a separate "
"\"blog\" by the external client."
msgstr ""
"Chọn các kiểu nội dung sẵn có cho máy khách bên ngoài "
"tại Trang các thiết lập Blog "
"API. Nếu được hỗ trợ và sẵn có, mỗi kiểu nội "
"dung sẽ được trình bày như một \"blog\" riêng biệt bởi "
"máy khách bên ngoài."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Blog API module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Blog API."
msgid "Returns a list of blogs to which an author has posting privileges."
msgstr ""
"Trả về danh sách các blog mà một tác giả có quyền gửi "
"bài."
msgid "Returns a list of all categories defined in the blog."
msgstr ""
"Trả về danh sách các thể loại đã định nghĩa trong "
"blog."
msgid ""
"Publish (rebuild) all of the static files related to an entry from "
"your blog. Equivalent to saving an entry in the system (but without "
"the ping)."
msgstr ""
"Công bố (dựng lại) tất cả tập tin tĩnh liên quan đến "
"một bài viết trong blog của bạn. Tương đương với "
"việc lưu một bài viết trong hệ thống (nhưng không ping)"
msgid "You do not have permission to create this type of post."
msgstr "Bạn không có quyền tạo kiểu bài viết này."
msgid ""
"You do not have permission to publish this type of post. Please save "
"it as a draft instead."
msgstr ""
"Bạn không có quyền hạn để xuất bản loại bài viết "
"này. Vui lòng lưu nó ở dạng nháp."
msgid ""
"You do not have permission to save this post as a draft. Please "
"publish it instead."
msgstr ""
"Bạn không có quyền hạn để lưu bài viết này ở dạng "
"nháp. Vui lòng xuất bản nó."
msgid "You do not have permission to edit this blog."
msgstr "Bạn không có quyền chỉnh sửa blog này."
msgid "Enable for external blogging clients"
msgstr "Hỗ trợ viết blog từ các công cụ bên ngoài"
msgid ""
"Select the content types available to external blogging clients via "
"Blog API. If supported, each enabled content type will be displayed as "
"a separate \"blog\" by the external client."
msgstr ""
"Chọn kiểu nội dung sẵn có cho các máy khách blog bên "
"ngoài thông qua Blog API. Nếu được hỗ trợ, mỗi kiểu "
"nội dung được chọn sẽ thể hiện như một \"blog\" "
"riêng bởi máy khách bên ngoài."
msgid ""
"Blog API module is not configured to support the %type content type, "
"or you don't have sufficient permissions to post this type of content."
msgstr ""
"Module blog API chưa được cấu hình để hỗ trợ kiểu "
"nội dung %type, hoặc có thể là bạn không có quyền hạn "
"đăng tải kiểu nội dung này."
msgid "@type: added %title using blog API."
msgstr "@type: đã thêm %title bằng cách sử dụng blog API."
msgid "@type: updated %title using Blog API."
msgstr "@type: đã cập nhật %title sử dụng Blog API."
msgid "Blog API"
msgstr "Blog API"
msgid "Configure the content types available to external blogging clients."
msgstr ""
"Cấu hình kiểu dữ liệu cho phép chương trình hỗ trợ "
"viết blog bên ngoài sử dụng."
msgid ""
"Allows users to post content using applications that support XML-RPC "
"blog APIs."
msgstr ""
"Cho phép người dùng gửi nội dung bằng cách sử dụng "
"các ứng dụng hỗ trợ blog API theo chuẩn XML-RPC ."
msgid ""
"and where %property is "
"%value"
msgstr ""
"và nơi %property là "
"%value"
msgid "%property is %value"
msgstr "%property là %value"
msgid "User autocomplete"
msgstr "Tự động điền nốt tên người dùng"
msgid "Initializing."
msgstr "Đang khởi tạo."
msgid "Remaining @remaining of @total."
msgstr "Còn @remaining trên @total."
msgid "An error has occurred."
msgstr "Đã xảy ra lỗi."
msgid "Please continue to the error page"
msgstr ""
"Vui lòng tiếp tục chuyển đến trang "
"báo cáo lỗi"
msgid "HTTP POST is required."
msgstr "Yêu cầu phải có HTTP POST."
msgid "Your page will be a part of the selected book."
msgstr "Trang của bạn sẽ là một phần của sách đã chọn."
msgid "0 sec"
msgstr "0 giây"
msgid "form"
msgstr "biểu mẫu"
msgid "The user ID of the currently logged in user."
msgstr "ID của người dùng đang đăng nhập"
msgid "The email address of the currently logged in user."
msgstr "Địa chỉ email của người dùng đang đăng nhập"
msgid "The message that should be sent."
msgstr "Thông điệp sẽ được gửi đi."
msgid "Basic options"
msgstr "Tùy chọn cơ bản"
msgid "alert"
msgstr "báo động"
msgid "emergency"
msgstr "khẩn cấp"
msgid "Filter log messages"
msgstr "Lọc thông điệp nhật ký"
msgid "You must select something to filter by."
msgstr "Bạn phải chọn vài thứ làm tiêu chuẩn lọc."
msgid ""
"To change the current user password, enter the new password in both "
"fields."
msgstr ""
"Để đổi mật khẩu hiện tại, vui lòng nhập mật khẩu "
"mới vào."
msgid ""
"You have already used this one-time login link. It is not necessary to "
"use this link to login anymore. You are already logged in."
msgstr ""
"Bạn đã sử dụng liên kết đăng nhập một lần này "
"rồi và không cần thiết phải sử dụng liên kết này "
"nữa. Hiện tại, bạn đang đăng nhập."
msgid ""
"You have tried to use a one-time login link that has expired. Please "
"request a new one using the form below."
msgstr ""
"Bạn đã cố gắng sử dụng một liên kết đăng nhập 1 "
"lần đã hết hạn. Hãy yêu cầu một lần khác bằng cách "
"sử dụng mẫu dưới đây."
msgid ""
"This is a one-time login for %user_name and will expire on " "%expiration_date.
Click on this button to login to the site and " "change your password.
" msgstr "" "Đây là đăng nhập một lần cho %user_name và sẽ hết " "hạn vào %expiration_date.
Nhấn nút này để đăng " "nhập vào site và thay đổi mật khẩu của bạn.
" msgid "This login can be used only once." msgstr "Lần đăng nhập này chỉ có hiệu lực 1 lần." msgid "" "You have tried to use a one-time login link which has either been used " "or is no longer valid. Please request a new one using the form below." msgstr "" "Bạn đã cố sử dụng liên kết đăng nhập một lần đã " "được sử dụng hoặc không còn hợp lệ. Vui lòng yêu " "cầu một liên kết khác bằng cách sử dụng biểu mẫu " "bên dưới." msgid "The translation import of %filename failed." msgstr "Hỏng khi nhập vào bản dịch của %filename." msgid "More choices" msgstr "Thêm lựa chọn" msgid "Javascript Choice Form" msgstr "Khung lựa chọn Javascript" msgid "Abbreviation" msgstr "Viết tắt" msgid "Inserted" msgstr "Đã chèn" msgid "Provide a password for the new account in both fields." msgstr "" "Nhập cùng một mật khẩu cho tài khoản mới vào cả 2 " "trường." msgid "" "For more information, please refer to the help " "section, or the online Drupal handbooks. " "You may also post at the Drupal forum, or view " "the wide range of other support options " "available." msgstr "" "Để có thêm thông tin, vui lòng xem phần " "hướng dẫn, hoặc sổ tay Drupal " "trực tuyến. Bạn cũng có thể gửi bài tại diễn đàn Drupal, hoặc xem một loạt các tùy chọn hỗ trợ khác đã có " "sẵn." msgid "Account details for !username at !site" msgstr "Chi tiết tài khoản của !username tại !site" msgid "" "!username,\n" "\n" "Thank you for registering at !site. You may now log in to !login_uri " "using the following username and password:\n" "\n" "username: !username\n" "password: !password\n" "\n" "You may also log in by clicking on this link or copying and pasting it " "in your browser:\n" "\n" "!login_url\n" "\n" "This is a one-time login, so it can be used only once.\n" "\n" "After logging in, you will be redirected to !edit_uri so you can " "change your password.\n" "\n" "\n" "-- !site team" msgstr "" "!username,\n" "\n" "Cảm ơn bạn đã đăng ký tài khoản tại !site. Bây giờ " "bạn có thể đăng nhập vào !login_uri sử dụng tên đăng " "nhập và mật khẩu sau đây:\n" "\n" "tên đăng nhập: !username\n" "mật khẩu: !password\n" "\n" "Bạn cũng có thể đăng nhập bằng cách bấm vào liên " "kết này hoặc sao chép và dán vào thanh địa chỉ của " "trình duyệt:\n" "\n" "!login_url\n" "\n" "Đây là địa chỉ đăng nhập một lần, vì vậy nó chỉ " "có hiệu lực một lần duy nhất.\n" "\n" "Sau khi đăng nhập, bạn sẽ được chuyển đến !edit_uri " "để thay đổi mật khẩu của mình.\n" "\n" "\n" "-- !site" msgid "User e-mail settings" msgstr "Cài đặt thư điện tử người dùng" msgid "(@language)" msgstr "(@language)" msgid "The title of the comment." msgstr "Tiêu đề của bình luận" msgid "The title of the node." msgstr "Tiêu đề của nội dung." msgid "Poll" msgstr "Bảng thăm dò" msgid "" "Search for either of the two terms with uppercase OR. " "For example, cats OR dogs." msgstr "" "Sử dụng toán tử OR viết hóa để tìm kiếm một trong " "hai từ khóa. Ví dụ: desktop OR laptop" msgid "Keep menu at top of page" msgstr "Giữ thực đơn nằm trên cùng của trang" msgid "" "If the Utility module was installed for this purpose, it can be safely " "disabled and uninstalled." msgstr "" "Nếu Utility module đã được cài đặt cho mục đích này, " "bây giờ nó có thể được vô hiệu hóa và gỡ bỏ một " "cách an toàn." msgid "Administration menu settings" msgstr "Trình quản lý các thiết lập của thực đơn" msgid "Enabled these modules: !module-list." msgstr "Đã kích hoạt những module sau: !module-list" msgid "" "The administration menu module provides a dropdown menu arranged for " "one- or two-click access to most administrative tasks and other common " "destinations (to users with the proper permissions). Use the settings " "below to customize the appearance of the menu." msgstr "" "Mô-đun Menu quản trị này cung cấp 1 trình đơn thả " "xuống, và có thể cài đặt truy cập cho bằng cách bấm " "chuột hoặc bấm đúp chuột. Sử dụng các thiết lập " "dưới đây để tùy chỉnh cách hiển thị của trình " "đơn." msgid "Administration menu" msgstr "Menu Admin" msgid "Adjust administration menu settings." msgstr "Điều chỉnh các cài đặt menu Admin." msgid "PHP filter" msgstr "Bộ lọc PHP" msgid "Submitted by !username on @datetime" msgstr "Đăng bởi !username lúc @datetime" msgid "Preview post" msgstr "Xem trước bài viết" msgid "Must users preview posts before submitting?" msgstr "" "Người dung có bị buộc phải xem trước các bài viết " "trước khi đệ trình?" msgid "More information about formatting options" msgstr "Thông tin thêm về các tùy chọn định dạng" msgid "Language settings" msgstr "Thiết lập ngôn ngữ" msgid "Default menu for content" msgstr "Menu mặc định của nội dung" msgid "" "Choose the menu to be the default in the menu options in the content " "authoring form." msgstr "" "Chọn thực đơn là mặc định trong các tùy chọn thực " "đơn ở biểu mẫu tạo nội dung." msgid "Cron has been running for more than an hour and is most likely stuck." msgstr "" "Cron đã chạy được hơn một giờ và có vẻ như đã bị " "trục trặc" msgid "Attempting to re-run cron while it is already running." msgstr "Đang cố thử chạy lại cron mặc dù cron đang chạy." msgid "Cron run completed." msgstr "Cron đã chạy xong." msgid "" "An explanation of the additions or updates being made to help other " "authors understand your motivations." msgstr "" "Phần giải thích, về những mục thêm vào hoặc những " "mục cập nhật, giúp những tác giả khác hiểu những thay " "đổi của bạn." msgid "HTTP request status" msgstr "Trạng thái của yêu cầu HTTP" msgid "Fails" msgstr "Hỏng" msgid "" "Your system or network configuration does not allow Drupal to access " "web pages, resulting in reduced functionality. This could be due to " "your webserver configuration or PHP settings, and should be resolved " "in order to download information about available updates, fetch " "aggregator feeds, sign in via OpenID, or use other network-dependent " "services." msgstr "" "Cấu hình hệ thống hoặc mạng của bạn không cho phép " "Drupal truy cập các trang web, điều này sẽ làm giới hạn " "một số chức năng. Có thể là do cấu hình máy phục vụ " "web, hoặc do các thiết lập PHP. Vấn đề cần được " "giải quyết để hệ thống có thể tải về các thông tin " "cập nhật, lấy các nguồn cung cấp tin, đăng nhập thông " "qua OpenID, hoặc sử dụng các dịch vụ phụ thuộc vào " "mạng." msgid "Delete this menu item." msgstr "Xóa mục liên kết này." msgid "" "The link text corresponding to this item that should appear in the " "menu. Leave blank if you do not wish to add this post to the menu." msgstr "" "Bản văn liên kết ứng với mục này sẽ được hiển " "thị trong menu. Để trống nếu bạn không muốn thêm bài " "viết này vào trong menu." msgid "" "The minimum number of words for the body field to be considered valid " "for this content type. This can be useful to rule out submissions that " "do not meet the site's standards, such as short test posts." msgstr "" "Số lượng từ tối thiểu của nội dung để được xem " "là hợp lệ đối với kiểu nội dung này. Điều này có " "thể hữu ích để loại trừ các bài viết không phù hợp " "với tiêu chuẩn của hệ thống như là các bài viết " "ngắn có nội dung thử nghiệm." msgid "" "Optionally specify an alternative URL by which this node can be " "accessed. For example, type \"about\" when writing an about page. Use " "a relative path and don't add a trailing slash or the URL alias won't " "work." msgstr "" "Tùy chọn đường dẫn truy cập thay thế để truy cập " "node này. Ví dụ gõ \"tacgia\" khi viết một trang thông tin " "tác giả. Hãy sử dụng đường dẫn tương đối và không " "thêm dấu \"/\" ở cuối cùng nếu không thì đường dẫn " "sẽ không hoạt động." msgid "Already added languages" msgstr "Các ngôn ngữ đã được thêm vào" msgid "Recent blog posts" msgstr "Các bài blog gần đây" msgid "Who's new" msgstr "Thành viên mới" msgid "Are you sure you want to delete these users?" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa những người dùng này?" msgid "The users have been deleted." msgstr "Những người dùng đã được xóa." msgid "Language name" msgstr "Tên ngôn ngữ" msgid "Edit language" msgstr "Sửa ngôn ngữ" msgid "allow" msgstr "cho phép" msgid "Edit category" msgstr "Sửa mục phân loại" msgid "The content type %name has been updated." msgstr "Kiểu nội dung %name đã được cập nhật." msgid "The content type %name has been added." msgstr "Kiểu nội dung %name đã được thêm." msgid "Catalan" msgstr "Catalan" msgid "Contact form" msgstr "Mẫu liên hệ" msgid "Drag to re-order" msgstr "Kéo để sắp xếp lại" msgid "" "Changes made in this table will not be saved until the form is " "submitted." msgstr "" "Các thay đổi được thực hiện trong bảng này sẽ không " "được lưu cho đến khi biểu mẫu được đệ trình." msgid "Rule type" msgstr "Kiểu quy tắc" msgid "Mask" msgstr "Mặt nạ ký tự" msgid "Are you sure you want to delete the @type rule for %rule?" msgstr "" "Bạn có chắc chắn muốn xóa kiểu quy tắc @type của " "%rule?" msgid "The access rule has been deleted." msgstr "Quy tắc truy cập đã được xóa." msgid "The requested page could not be found." msgstr "Không tìm thấy trang yêu cầu." msgid "Post new @node_type" msgstr "Gửi @node_type mới" msgid "Requirements problem" msgstr "Có vấn đề với các điều kiện cần thiết" msgid "Database configuration" msgstr "Cấu hình cơ sở dữ liệu" msgid "" "Your web server does not appear to support any common database types. " "Check with your hosting provider to see if they offer any databases " "that Drupal supports." msgstr "" "Máy chủ web của bạn không hỗ trợ các loại cơ sở dữ " "liệu thông dụng nào. Hãy liên hệ với nhà cung cấp " "hosting của bạn xem họ có cung cấp loại cơ sở dữ " "liệu nào mà Drupal có hỗ " "trợ hay không." msgid "To set up your @drupal database, enter the following information." msgstr "" "Để cài đặt cơ sở dữ liệu @drupal, nhập vào các " "thông tin sau." msgid "The type of database your @drupal data will be stored in." msgstr "" "Loại cơ sở dữ liệu để lưu trữ dữ liệu @drupal của " "bạn." msgid "" "The name of the database your @drupal data will be stored in. It must " "exist on your server before @drupal can be installed." msgstr "" "Tên của cơ sở dữ liệu lưu trữ dữ liệu @drupal của " "bạn. Nó phải tồn tại trên máy chủ của bạn trước " "khi @drupal có thể được cài đặt." msgid "" "The name of the %db_type database your @drupal data will be stored in. " "It must exist on your server before @drupal can be installed." msgstr "" "Tên của cơ sở dữ liệu %db_type sẽ lưu trữ dữ liệu " "@drupal của bạn. Cơ sở dữ liệu phải tồn tại trên " "máy chủ của bạn trước khi @drupal có thể được cài " "đặt." msgid "" "If more than one application will be sharing this database, enter a " "table prefix such as %prefix for your @drupal site here." msgstr "" "Nếu có hơn một ứng dụng sử dụng cùng một cơ sở " "dữ liệu, hãy nhập vào tiếp đầu ngữ của bảng cơ " "sở dữ liệu cho site @drupal của bạn, ví dụ như %prefix." msgid "" "The database table prefix you have entered, %db_prefix, is invalid. " "The table prefix can only contain alphanumeric characters, periods, or " "underscores." msgstr "" "Tiếp đầu ngữ của bảng dữ liệu, %db_prefix mà bạn " "nhập vào không hợp lệ. Tiếp đầu ngữ của bảng dữ " "liệu chỉ có thể chứa các ký tự a-z, 0-9, dấu chấm (.) " "hoặc dấu gạch dưới (_)." msgid "" "In your %settings_file file you have configured @drupal to use a " "%db_type server, however your PHP installation currently does not " "support this database type." msgstr "" "Bạn đã cấu hình cho @drupal sử dụng loại cơ sở dữ " "liệu %db_type trong tập tin %settings_file, tuy nhiên bản cài " "đặt PHP hiện thời của bạn không hỗ trợ loại cơ sở " "dữ liệu này." msgid "" "In order for Drupal to work, and to continue with the installation " "process, you must resolve all permission issues reported above. We " "were able to verify that we have permission for the following " "commands: %commands. For more help with configuring your database " "server, see the Installation " "and upgrading handbook. If you are unsure what any of this means " "you should probably contact your hosting provider." msgstr "" "Để Drupal có thể hoạt động và để tiếp tục quá " "trình cài đặt, bạn phải giải quyết tất các vấn đề " "về quyền hạn đã được thông báo ở trên. Chúng tôi " "đã có thể xác định là có quyền hạn đối với các " "lệnh sau: %commands. Để có thêm trợ giúp về việc cấu " "hình máy chủ cơ sở dữ liệu, hãy xem trang cài đặt và nâng cấp. " "Nếu không rõ vấn đề này có ý nghĩa gì, có thể bạn " "nên liên hệ với nhà cung cấp hosting của bạn." msgid "Select an installation profile" msgstr "Chọn một hồ sơ cài đặt" msgid "Choose language" msgstr "Chọn ngôn ngữ" msgid "" "With the addition of an appropriate translation package, this " "installer is capable of proceeding in another language of your choice. " "To install and use Drupal in a language other than English:" msgstr "" "Với gói bản dịch thích hợp cộng thêm, bộ cài đặt " "này có thể hoạt động với ngôn ngữ khác mà bạn " "chọn. Để cài đặt và sử dụng Drupal với một ngôn " "ngữ ngôn ngữ khác tiếng Anh:" msgid "" "Determine if a translation " "of this Drupal version is available in your language of choice. A " "translation is provided via a translation package; each translation " "package enables the display of a specific version of Drupal in a " "specific language. Not all languages are available for every version " "of Drupal." msgstr "" "Xác định xem nếu có một bản dịch cho phiên bản Drupal hiện " "tại phù hợp với ngôn ngữ chọn lựa của bạn. Một " "bản dịch được cung cấp thông qua một gói bản " "dịch;ở một ngôn ngữ nhất định, mỗi gói bản dịch " "được cung cấp cho một phiên bản Drupal nhất định. " "Không phải mọi phiên bản Drupal đều có bản dịch ở " "tất cả ngôn ngữ ." msgid "" "If an alternative translation package of your choice is available, " "download and extract its contents to your Drupal root directory." msgstr "" "Nếu có gói bản dịch đúng theo lựa chọn của bạn, " "tải về và giải nén nội dung của nó vào thư mục gốc " "của Drupal." msgid "" "Return to choose language using the second link below and select your " "desired language from the displayed list. Reloading the page allows " "the list to automatically adjust to the presence of new translation " "packages." msgstr "" "Trở về chọn ngôn ngữ bằng cách sử dụng liên kết " "thứ hai phía dưới và chọn ngôn ngữ phù hợp với bạn " "từ danh sách trình bày. Làm tươi lại trang để danh sách " "tự động điều chỉnh để trình bày lại các gói bản " "dịch mới." msgid "" "Alternatively, to install and use Drupal in English, or to defer the " "selection of an alternative language until after installation, select " "the first link below." msgstr "" "Để cài đặt và sử dụng phiên bản Drupal tiếng Anh, " "hoặc hoãn lại việc chọn ngôn ngữ cho đến khi cài " "đặt xong, hãy chọn liên kết đầu tiên dưới đây." msgid "How should the installation continue?" msgstr "Quá trình cài đặt sẽ tiếp tục như thế nào?" msgid "Continue installation in English" msgstr "Tiếp tục cài đặt bằng tiếng Anh" msgid "Return to choose a language" msgstr "Trở về chọn ngôn ngữ" msgid "Install Drupal in English" msgstr "Cài đặt Drupal bằng tiếng Anh" msgid "Learn how to install Drupal in other languages" msgstr "Tìm hiểu cách cài đặt Drupal bằng các ngôn ngữ khác" msgid "(built-in)" msgstr "(dựng sẵn)" msgid "Select language" msgstr "Chọn ngôn ngữ" msgid "No profiles available" msgstr "Không có hồ sơ nào" msgid "" "We were unable to find any installer profiles. Installer profiles tell " "us what modules to enable and what schema to install in the database. " "A profile is necessary to continue with the installation process." msgstr "" "Không thể tìm thấy hồ sơ cài đặt nào. Các hồ sơ cài " "đặt cho biết các module nào cần kích hoạt, schema nào " "được sử dụng để cài đặt cơ sở dữ liệu. Cần có " "ít nhất một hồ sơ để tiếp tục quá trình cài đặt." msgid "Drupal already installed" msgstr "Drupal đã được cài đặt rồi" msgid "" "?q=
in the URL)."
msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ giúp cho Drupal sinh ra các URL \"gọn\" (URL "
"không có chứa ?q=
)."
msgid "Update notifications"
msgstr "Thông báo cập nhật"
msgid "Check for updates automatically"
msgstr "Tự động kiểm tra các bản cập nhật"
msgid ""
"With this option enabled, Drupal will notify you when new releases are "
"available. This will significantly enhance your site's security and is "
"highly recommended. This requires your site to "
"periodically send anonymous information on its installed components to "
"drupal.org. For more information please see "
"the update notification information."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này được kích hoạt, Drupal sẽ thông báo "
"cho bạn biết khi có các bản phát hành mới. Chức năng "
"này sẽ làm tăng cao khả năng bảo mật website của bạn "
"và được khuyến cáo nên dùng. Chứ năng "
"này yêu cầu website của bạn phải gửi định kỳ thông "
"tin nặc danh về các thành phần được cài đặt đến drupal.org. Để có thêm thông tin, vui lòng "
"xem thông tin về thông báo cập nhật."
msgid "Removed orphaned action '%action' from database."
msgstr ""
"Đã xoá bỏ thao tác mồ côi '%action' khỏi cơ sở dữ "
"liệu."
msgid "One orphaned action (%orphans) exists in the actions table. !link"
msgid_plural "@count orphaned actions (%orphans) exist in the actions table. !link"
msgstr[0] ""
"Một hành động mồ côi (%orphans) tồn tại trong bảng các "
"hành động. !link"
msgid "Site off-line"
msgstr "Site ngoại tuyến"
msgid "@size @suffix"
msgstr "@size @suffix"
msgid "Cron run exceeded the time limit and was aborted."
msgstr "Cron chạy vượt quá thời gian giới hạn và đã bị hủy."
msgid "1 byte"
msgid_plural "@count bytes"
msgstr[0] "1 byte"
msgstr[1] "@count byte"
msgid "MySQL database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu MySQL"
msgid "Your MySQL Server is too old. Drupal requires at least MySQL %version."
msgstr ""
"Máy chủ MySQL của bạn đã quá cũ. Hệ thống yêu cầu "
"sử dụng MySQL từ phiên bản %version trở lên."
msgid "PostgreSQL database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu PostgreSQL"
msgid ""
"Your PostgreSQL Server is too old. Drupal requires at least PostgreSQL "
"%version."
msgstr ""
"Phiên bản PostgreSQL của bạn đã quá cũ. Hệ thống yêu "
"cầu sử dụng PostgreSQL từ phiên bản %version trở lên."
msgid ""
"Your PostgreSQL database is set up with the wrong character encoding "
"(%encoding). It is possible it will not work as expected. It is "
"advised to recreate it with UTF-8/Unicode encoding. More information "
"can be found in the PostgreSQL documentation."
msgstr ""
"Cơ sở dữ liệu PostgreSQL của bạn được thiết lập sai "
"bảng mã (%encoding), có thể hoạt động sẽ không đúng "
"như mong đợi. Bạn nên thiết lập bảng mã lại thành "
"UTF-8/Unicode. Tìm thêm thông tin tại trang tài "
"liệu PostgreSQL."
msgid "The directory %directory has been created."
msgstr "Thư mục %directory đã được tạo."
msgid ""
"The permissions of directory %directory have been changed to make it "
"writable."
msgstr ""
"Quyền truy cập của thư mục %directory đã được chuyển "
"thành cho phép ghi."
msgid ""
"!name cannot be longer than %max characters but is currently %length "
"characters long."
msgstr ""
"Trường dữ liệu !name không thể dài hơn %max ký tự "
"nhưng độ dài hiện tại là %length ký tự."
msgid "Illegal choice %choice in %name element."
msgstr "Lựa chọn %choice không hợp lệ ở thành phần %name"
msgid "GD2 image manipulation toolkit"
msgstr "Thư viện xử lý ảnh GD2"
msgid "The GD toolkit is installed and working properly."
msgstr ""
"Bộ công cụ GD đã được cài đặt và làm việc đúng "
"cách."
msgid ""
"Define the image quality for JPEG manipulations. Ranges from 0 to 100. "
"Higher values mean better image quality but bigger files."
msgstr ""
"Đặt chất lượng ảnh JPEG mong muốn. Nhập giá trị từ "
"0 đến 100. Giá trị càng cao, hơn có nghĩa là chất "
"lượng hình ảnh tốt hơn nhưng các tập tin lớn hơn."
msgid ""
"The GD image toolkit requires that the GD module for PHP be installed "
"and configured properly. For more information see PHP's image documentation."
msgstr ""
"Bộ công cụ xử lý ảnh GD yêu cầu module GD cho PHP "
"được cài đặt và cấu hình đúng. Để biết thêm "
"thông tin, xem tài liệu xử lý ảnh của "
"PHP."
msgid "JPEG quality must be a number between 0 and 100."
msgstr "Chất lượng ảnh JPEG phải là một số từ 0 đến 100."
msgid ""
"The %module module is required but was not found. Please move it into "
"the modules subdirectory."
msgstr ""
"Module %module được bắt buộc nhưng không thể tìm thấy. "
"Vui lòng di chuyển nó vào thư mục modules."
msgid "PHP MySQL support not enabled."
msgstr "Hỗ trợ PHP MySQL chưa được kích hoạt."
msgid ""
"Failed to connect to your MySQL database server. MySQL reports the "
"following message: %error.Please " "follow these steps to set up and start using your website:
" msgstr "" "Vui lòng theo những bước sau để thiết lập " "và bắt đầu sử dụng website của bạn:
" msgid "" "Configure your website Once logged in, visit the administration section, where you can customize and configure all aspects of your " "website." msgstr "" "Cấu hình hệ thống Sau khi đăng nhập, hãy " "truy cập vào khu vực quản trị, nơi " "bạn có thể tùy chỉnh và cấu hình " "toàn bộ hệ thống." msgid "" "Enable additional functionality Next, visit the module list and enable features which suit your " "specific needs. You can find additional modules in the Drupal modules download section." msgstr "" "Bật các chức năng bổ sung Kế tiếp, hãy " "truy cập vào trang danh sách module và " "kích hoạt những chức năng cần thiết. Bạn có thể tìm " "thấy các module bổ sung từ trang module dùng cho Drupal." msgid "" "Customize your website design To change the \"look " "and feel\" of your website, visit the themes " "section. You may choose from one of the included themes or " "download additional themes from the Drupal themes download section." msgstr "" "Tùy biến giao diện Để thay đổi giao diện " "của website, hãy truy cập vào mục giao " "diện. Bạn có thể chọn một trong những giao diện " "đã có hoặc tải thêm các giao diện khác từ trang giao diện dùng cho Drupal." msgid "" "Start posting content Finally, you can create content for your website. This message " "will disappear once you have promoted a post to the front page." msgstr "" "Bắt đầu nội dung Cuối cùng thì bạn đã " "có thể tạo nội dung cho website của " "bạn. Thông điệp này sẽ biến mất một khi bạn đưa " "một bài viết ra trang chính." msgid "Rebuilding content access permissions" msgstr "Xây dựng lại các quyền hạn truy cập nội dung" msgid "Content permissions have been rebuilt." msgstr "Quyền hạn cho nội dung đã được xây dựng lại." msgid "The content access permissions have not been properly rebuilt." msgstr "" "Các quyền hạn truy cập nội dung chưa được xây dựng " "lại chính xác." msgid "administer content types" msgstr "quản trị loại nội dung" msgid "View, edit, and delete your site's content." msgstr "Xem, sửa và xóa nội dung." msgid "Post settings" msgstr "Cài đặt bài viết" msgid "" "Control posting behavior, such as teaser length, requiring previews " "before posting, and the number of posts on the front page." msgstr "" "Điều khiển hành vi gửi bài, như độ dài phần giới " "thiệu, yêu cầu xem lại trước khi gửi, và số bài viết " "trên trang chủ." msgid "" "Manage posts by content type, including default status, front page " "promotion, etc." msgstr "" "Quản lý bài viết theo loại nội dung, bao gồm trạng thái " "mặc định, đưa lên trang chủ..." msgid "Add content type" msgstr "Thêm kiểu nội dung" msgid "Revert to earlier revision" msgstr "Quay lại sửa đổi trước đó" msgid "Delete earlier revision" msgstr "Sử dụng lại phiên bản trước" msgid "Allows content to be submitted to the site and displayed on pages." msgstr "" "Cho phép nội dung được gửi đến và hiển thị trên các " "trang." msgid "" "This site supports OpenID, a secure way to " "log into many websites using a single username and password. OpenID " "can reduce the necessity of managing many usernames and passwords for " "many websites." msgstr "" "Trang web này hỗ trợ OpenID, một " "cách an toàn để đăng nhập vào nhiều website với chỉ " "một tên đăng nhập và mật khẩu. OpenID có thể giảm " "bớt sử cần thiết phải quản lý nhiều tên đăng nhập " "và mật khẩu cho nhiều website." msgid "" "To use OpenID you must first establish an identity on a public or " "private OpenID server. If you do not have an OpenID and would like " "one, look into one of the free public " "providers. You can find out more about OpenID at this website." msgstr "" "Để sử dụng OpenID, trước tiên bạn phải thiết lập " "một định danh trên một máy chủ OpenID công cộng hoặc " "riêng. Nếu bạn không có OpenID và muốn sử dụng, hãy xem " "xét kỹ một trong những nhà cung " "cấp OpenID công cộng miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu " "thêm về OpenID tại website này." msgid "" "If you already have an OpenID, enter the URL to your OpenID server " "below (e.g. myusername.openidprovider.com). Next time you login, you " "will be able to use this URL instead of a regular username and " "password. You can have multiple OpenID servers if you like; just keep " "adding them here." msgstr "" "Nếu bạn đã có OpenID rồi, hãy nhập URL của máy chủ " "OpenID vào phía dưới (ví dụ: myusername.openidprovider.com). " "Lần sau khi bạn đăng nhập, bạn sẽ có thể sử dụng " "URL này thay cho tên đăng nhập và mật khẩu như thường " "lệ. Bạn có thể có nhiều máy chủ OpenID nếu bạn " "muốn; chỉ cần thêm chúng vào đây." msgid "" "OpenID is a secure method for logging into many websites with a single " "username and password. It does not require special software, and it " "does not share passwords with any site to which it is associated; " "including your site." msgstr "" "OpenID là một phương thức bảo mật để đăng nhập vào " "nhiều website với chỉ một tên đăng nhập và mật khẩu. " "OpenID không yêu cầu phải có phần mềm đặc biệt và " "cũng không chia sẻ mật khẩu với bất kỳ website nào mà " "nó liên kết, kể cả website của bạn." msgid "" "Users can create accounts using their OpenID, assign one or more " "OpenIDs to an existing account, and log in using an OpenID. This " "lowers the barrier to registration, which is good for the site, and " "offers convenience and security to the users. OpenID is not a trust " "system, so email verification is still necessary. The benefit stems " "from the fact that users can have a single password that they can use " "on many websites. This means they can easily update their single " "password from a centralized location, rather than having to change " "dozens of passwords individually." msgstr "" "Người dùng có thể tạo tài khoản sử dụng OpenID của " "họ, gán một hoặc nhiều OpenID cho tài khoản có sẵn và " "đăng nhập sử dụng OpenID. Việc này làm giảm rào cản " "của việc đăng ký, rất tốt cho website đồng thời tạo " "sự thuận tiện và an toàn cho người dùng. OpenID không " "phải là một hệ thống tin cậy do đó vẫn cần thiết " "phải xác thực thư điện tử. Lợi ích từ thực tế là " "người dùng đó chỉ cần một mật khẩu duy nhất có " "thể sử dụng tại nhiều trang web. Điều này có nghĩa là " "họ có thể dễ dàng cập nhật mật khẩu duy nhất của " "mình từ một vị trí trung tâm thay vì phải thay đổi " "hàng tá một khẩu từng cái một." msgid "" "The basic concept is as follows: A user has an account on an OpenID " "server. This account provides them with a unique URL (such as " "myusername.openidprovider.com). When the user comes to your site, they " "are presented with the option of entering this URL. Your site then " "communicates with the OpenID server, asking it to verify the identity " "of the user. If the user is logged into their OpenID server, the " "server communicates back to your site, verifying the user. If they are " "not logged in, the OpenID server will ask the user for their password. " "At no point does your site record, or need to record the user's " "password." msgstr "" "Khái niệm cơ bản như sau: Một người dùng có một tài " "khoản tại một máy chủ OpenID. Tài khoản này cung cấp " "cho họ một URL duy nhất (chẳng hạn như " "myusername.openidprovider.com). Khi người dùng đến với " "website của bạn, họ được cung cấp lựa chọn để " "nhập URL này. Sau đó, hệ thống của bạn giao tiếp với " "máy chủ OpenID và yêu cầu xác thực định danh của " "người dùng. Nếu người dùng đã đăng nhập vào máy " "chủ OpenID thì nó sẽ giao tiếp ngược lại với hệ " "thống của bạn và xác thực người dùng. Nếu họ chưa " "đăng nhập, máy chủ OpenID sẽ hỏi người dùng mật " "khẩu của họ. Hệ thống của bạn không ghi lại tại " "điểm này hoặc không cần phải ghi lại mật khẩu của " "người dùng." msgid "" "More information on OpenID is available at OpenID.net." msgstr "" "Thông tin thêm về OpenID hiện đang có tại OpenID.net." msgid "" "For more information, see the online handbook entry for OpenID module." msgstr "" "Để có thêm thông tin, vui lòng xem sổ tay trực tuyến " "của module OpenID." msgid "OpenID identities" msgstr "Định danh OpenID" msgid "Allows users to log into your site using OpenID." msgstr "" "Cho phép người dùng đăng nhập vào site của bạn sử " "dụng OpenID." msgid "No URL aliases found." msgstr "Không tìm thấy các URL giả." msgid "No URL aliases available." msgstr "Không có URL giả hợp lệ." msgid "Update alias" msgstr "Cập nhật tên giả" msgid "Create new alias" msgstr "Tạo tên giả mới" msgid "The alias %alias is already in use in this language." msgstr "Tên giả %alias đã được sử dụng trong ngôn ngữ này." msgid "The alias has been saved." msgstr "Tên giả đã được lưu." msgid "Are you sure you want to delete path alias %title?" msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá đường dẫn giả %title?" msgid "Filter aliases" msgstr "Lọc tên giả" msgid "" "The path module allows you to specify aliases for Drupal URLs. Such " "aliases improve readability of URLs for your users and may help " "internet search engines to index your content more effectively. More " "than one alias may be created for a given page." msgstr "" "Module path cho phép bạn chỉ định đường dẫn thay thế " "cho URL trong hệ thống. Những đường dẫn thay thế này " "làm cho đường dẫn URL dễ nhìn hơn và có thể giúp các " "máy chủ tìm kiếm trên internet lập chỉ mục nội dung " "trang web của bạn hiệu quả hơn. Bạn có thể tạo cho " "một trang nhiều đường dẫn thay thế." msgid "" "Some examples of URL aliases are:
\n" "Một vài thí dụ của URL giả:
\r\n" "register_globals
is turned off. If you "
"need to use forms, understand and use the functions in the Drupal Form API."
msgstr ""
"register_globals
đã được tắt. "
"Nếu bạn cần sử dụng các biểu mẫu, cần hiểu và sử "
"dụng các hàm trong Drupal Form API."
msgid ""
"Use a print
or return
statement in your code "
"to output content."
msgstr ""
"Sử dụng cú pháp print
hoặc return
"
"trong đoạn mã của bạn để xuất nội dung ra."
msgid ""
"Develop and test your PHP code using a separate test script and sample "
"database before deploying on a production site."
msgstr ""
"Phát triển và thử nghiệm đoạn mã PHP của bạn bằng "
"một kịch bản và cơ sở dữ liệu mẫu riêng trước khi "
"triển khai trên site sản phẩm."
msgid ""
"Consider including your custom PHP code within a site-specific module "
"or template.php
file rather than embedding it directly "
"into a post or block."
msgstr ""
"Bạn nên đặt đoạn mã PHP tùy chỉnh của bạn trong các "
"module cụ thể hoặc trong tập tin template.php
"
"thay vì nhúng trực tiếp vào một khối nội dung hay vào "
"một bài viết."
msgid ""
"Be aware that the ability to embed PHP code within content is provided "
"by the PHP Filter module. If this module is disabled or deleted, then "
"blocks and posts with embedded PHP may display, rather than execute, "
"the PHP code."
msgstr ""
"Chú ý rằng khả năng nhúng đoạn mã PHP vào trong nội "
"dung được cung cấp bởi module PHP Filter. Nếu như module "
"này ngưng hoạt động hoặc bị xóa đi, các khối nội "
"dung và các bài viết có nhúng đoạn mã PHP, thay vì đoạn "
"mã PHP được thực thi, thì chúng sẽ được hiển thị "
"ra."
msgid ""
"A basic example: Creating a \"Welcome\" block that greets visitors "
"with a simple message."
msgstr ""
"Ví dụ cơ bản: Tạo khối nội dung \"Chào mừng\" để "
"chào mừng khách ghé thăm với một thông điệp đơn "
"giản."
msgid ""
"Add a custom block to your site, named \"Welcome\". With its input " "format set to \"PHP code\" (or another format supporting PHP input), " "add the following in the Block body:
\n" "\n" "print t('Welcome visitor! Thank you for visiting.');\n" "" msgstr "" "
Thêm một khối nội dung tùy chỉnh vào hệ thống của " "bạn, đặt tên là \"Chào mừng\". Chọn định dạng nhập " "vào của nó là \"đoạn mã PHP\" (hoặc định dạng nào " "khác có hỗ trợ chức năng nhập đoạn mã PHP), thêm " "đoạn sau vào phần chính của khối nội dung:
\n" "\n" "print t('Welcome visitor! Thank you for visiting.');\n" "" msgid "" "
To display the name of a registered user, use this instead:
\n" "\n" "global $user;\n" "if ($user->uid) {\n" " print t('Welcome @name! Thank you for visiting.', array('@name' => " "$user->name));\n" "}\n" "else {\n" " print t('Welcome visitor! Thank you for visiting.');\n" "}\n" "" msgstr "" "<p>Để trình bày tên của người dùng đã " "đăng ký, dùng đoạn này để thay thế:</p>\r\n" "<pre>\r\n" "global $user;\r\n" "if ($user->uid) {\r\n" " print t('Chào mừng @name! Cảm ơn bạn đã ghé thăm.', " "array('@name' => $user->name));\r\n" "}\r\n" "else {\r\n" " print t('Chào mừng khách! Cảm ơn bạn đã ghé " "thăm.');\r\n" "}\r\n" "</pre>" msgid "PHP evaluator" msgstr "PHP evaluator" msgid "" "Executes a piece of PHP code. The usage of this filter should be " "restricted to administrators only!" msgstr "" "Thực thi các đoạn mã PHP. Chỉ nên cho phép người điều " "hành hệ thống sử dụng chức năng này." msgid "A !php-code input format has been created." msgstr "Định dạng nhập vào !php-code đã được tạo." msgid "" "The PHP module has been disabled. Please note that any existing " "content that was using the PHP filter will now be visible in plain " "text. This might pose a security risk by exposing sensitive " "information, if any, used in the PHP code." msgstr "" "Module PHP đã bị vô hiệu hóa. Chú ý rằng hiện nay các " "nội dung đang có sử dụng bộ lọc PHP sẽ có thể thấy " "được ở dạng bản văn thuần. Điều này có thể đặt " "ra nguy cơ bảo mật bởi việc bộc lộ các thông tin nhạy " "cảm, nếu có, dùng mã PHP." msgid "Allows embedded PHP code/snippets to be evaluated." msgstr "Cho phép nhúng đoạn mã PHP." msgid "" "The ping module is useful for notifying interested sites that your " "site has changed. It automatically sends notifications, or \"pings\", " "to the pingomatic " "service about new or updated content. In turn, pingomatic notifies other " "popular services, including weblogs.com, Technorati, blo.gs, " "BlogRolling, Feedster.com, and Moreover." msgstr "" "Module ping hữu ích để nhắc nhở các site yêu thích rằng " "hệ thống của bạn có những thay đổi. Nó tự động " "gửi những lời nhắc nhở, hay là ping, đến dịch vụ pingomatic về những " "nội dung mới hoặc nội dung cập nhật. Ngoài ra, pingomatic cũng chuyển " "tiếp lời nhắc nhở đến các dịch vụ phổ biến khác, " "bao gồm weblogs.com, Technorati, blo.gs, BlogRolling, Feedster.com, " "..." msgid "" "The ping module requires a correctly configured cron " "maintenance task." msgstr "" "Module ping yêu cầu tác vụ bảo trì cron " "phải được cấu hình đúng." msgid "" "For more information, see the online handbook entry for Ping module." msgstr "" "Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Ping." msgid "Failed to notify pingomatic.com (site)." msgstr "Thất bại khi nhắc nhở pingomatic.com (site)." msgid "Ping" msgstr "Ping" msgid "Alerts other sites when your site has been updated." msgstr "" "Thông báo các site khác khi site của bạn được cập " "nhật." msgid "Total votes: @votes" msgstr "Tổng số phiếu: @votes" msgid "" "The poll module can be used to create simple polls for site users. A " "poll is a simple, multiple choice questionnaire which displays the " "cumulative results of the answers to the poll. Having polls on the " "site is a good way to receive feedback from community members." msgstr "" "Module poll có thể được sử dụng để tạo bảng thăm " "dò đơn giản. Bảng thăm dò là một bảng câu hỏi đơn " "giản, có nhiều lựa chọn trình bày kết quả tích lũy " "các câu trả lời. Bảng thăm dò là một cách tốt để " "nhận phản hồi từ cộng đồng các thành viên." msgid "" "When creating a poll, enter the question being posed, as well as the " "potential choices (and beginning vote counts for each choice). The " "status and duration (length of time the poll remains active for new " "votes) can also be specified. Use the poll menu " "item to view all current polls. To vote in or view the results of a " "specific poll, click on the poll itself." msgstr "" "Khi tạo một bảng thăm dò, nhập câu hỏi sẽ đưa ra " "cùng với các lựa chọn có thể (kèm với số lượng " "phiếu bình chọn bắt đầu cho mỗi lựa chọn). Ngoài ra, " "bạn cũng có thể định rõ trạng thái và thời gian (độ " "dài thời gian mà bảng thăm dò còn nhận phiếu bình " "chọn) cũng có thể. Bạn có thể sử dụng mục menu thăm dò để xem tất cả cuộc thăm dò " "hiện tại. Để bỏ phiếu hoặc xem kết quả của một " "bảng thăm dò cụ thể, hãy bấm vào bảng thăm dò đó." msgid "" "For more information, see the online handbook entry for Poll module." msgstr "" "Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Poll." msgid "Most recent poll" msgstr "Cuộc thăm dò gần đây nhất" msgid "" "A poll is a question with a set of possible responses. A " "poll, once created, automatically provides a simple running " "count of the number of votes received for each response." msgstr "" "<em>Thăm dò</em> là một câu hỏi với một tập " "hợp các câu trả lời có thể. Khi <em>thăm " "dò</em> một khi được tạo, tự động cung cấp một " "bộ đếm số phiếu nhận được cho mỗi câu trả lời." msgid "Poll status" msgstr "Trạng thái hoạt động" msgid "When a poll is closed, visitors can no longer vote for it." msgstr "" "Người dùng sẽ không thể bỏ phiếu bình chọn được " "nữa khi cuộc thăm dò đã kết thúc." msgid "After this period, the poll will be closed automatically." msgstr "" "Cuộc thăm dò sẽ tự động kết thúc sau khoảng thời " "gian này." msgid "Votes for choice @n" msgstr "Số phiếu bình chọn cho lựa chọn @n" msgid "Negative values are not allowed." msgstr "Không thể nhập giá trị là số âm." msgid "" "Your vote could not be recorded because you did not select any of the " "choices." msgstr "" "Phiếu bình chọn của bạn không thể được lưu lại vì " "bạn không chọn bất kì lựa chọn nào." msgid "Add another choice" msgstr "Thêm lựa chọn khác" msgid "Vote count" msgstr "Số phiếu" msgid "create poll content" msgstr "tạo nội dung cuộc thăm dò" msgid "delete own poll content" msgstr "xóa bảng thăm dò của mình" msgid "delete any poll content" msgstr "xóa bất kỳ nội dung cùa cuộc thăm dò" msgid "edit any poll content" msgstr "sửa cuộc thăm dò bất kì" msgid "edit own poll content" msgstr "sửa cuộc thăm dò của mình" msgid "Polls" msgstr "Thăm dò ý kiến" msgid "Profile fields have been updated." msgstr "Các trường dữ liệu hồ sơ đã được cập nhật." msgid "" "No fields in this category. If this category remains empty when saved, " "it will be removed." msgstr "" "Không có trường dữ liệu nào trong mục này. Nếu mục " "này vẫn trống khi thực hiện lưu, nó sẽ bị xóa." msgid "edit %title" msgstr "biên tập %title" msgid "add new %type" msgstr "thêm %type mới" msgid "" "The name of the field. The form name is not shown to the user but used " "internally in the HTML code and URLs.\n" "Unless you know what you are doing, it is highly recommended that you " "prefix the form name with
profile_
to avoid name clashes "
"with other fields. Spaces or any other special characters except dash "
"(-) and underscore (_) are not allowed. An example name is "
"\"profile_favorite_color\" or perhaps just \"profile_color\"."
msgstr ""
"Tên của trường dữ liệu. Tên của biểu mẫu sẽ không "
"được hiển thị ra ngoài nhưng sẽ được sử dụng ở "
"bên trong mã lệnh HTML và các URL.\n"
"Nếu không hiểu rõ, đề nghị bạn nên đặt tên có "
"tiếp đầu ngữ là profile_
để tránh sự xung "
"đột với các trường dữ liệu khác. Khoảng trắng và "
"các ký tự đặc biệt khác ngoại trừ dấu gạch ngang (-) "
"và dấu gạch chân (_) đều không được phép sử dụng. "
"Ví dụ tên trường dữ liệu có thể là "
"\"profile_favorite_color\" hoặc có thể chỉ đơn giản là "
"\"profile_color\"."
msgid ""
"A list of all options. Put each option on a separate line. Example "
"options are \"red\", \"blue\", \"green\", etc."
msgstr ""
"Danh sách các lựa chọn. Hãy đặt mỗi lựa chọn trên "
"một dòng riêng biệt. Ví dụ các lựa chọn có thể "
"được đặt là \"xanh\", \"đỏ\", \"vàng\", v.v..."
msgid ""
"Hidden profile field, only accessible by administrators, modules and "
"themes."
msgstr ""
"Trường dữ liệu ẩn, chỉ có thể truy cập bởi quản "
"trị hệ thống, module và giao diện."
msgid "Private field, content only available to privileged users."
msgstr ""
"Trường dữ liệu riêng tư, nội dung chỉ được hiển "
"thị cho người dùng có đặc quyền."
msgid ""
"Public field, content shown on profile page but not used on member "
"list pages."
msgstr ""
"Trường dữ liệu công khai, nội dung sẽ được hiển "
"thị ở trang hồ sơ cá nhân nhưng không hiển thị ở danh "
"sách thành viên."
msgid "Public field, content shown on profile page and on member list pages."
msgstr ""
"Trường dữ liệu công khai, nội dung sẽ được hiển "
"thị ở trang hồ sơ cá nhân và danh sách thành viên."
msgid ""
"The weights define the order in which the form fields are shown. "
"Lighter fields \"float up\" towards the top of the category."
msgstr ""
"Thứ tự sắp xếp xác định thứ tự hiển thị các "
"trường dữ liệu. Thứ tự nhỏ hơn sẽ hiển thị gần "
"phía trên hơn."
msgid "Form will auto-complete while user is typing."
msgstr ""
"Biểu mẫu sẽ tự động được điền vào khi người "
"dùng nhập liệu."
msgid ""
"For security, auto-complete will be disabled if the user does not have "
"access to user profiles."
msgstr ""
"Để bảo mật, tự động hoàn tất sẽ bị vô hiệu hóa "
"nếu người dùng không có quyền xem các hồ sơ người "
"dùng."
msgid ""
"The specified form name contains one or more illegal characters. "
"Spaces or any other special characters except dash (-) and underscore "
"(_) are not allowed."
msgstr ""
"Tên của biểu mẫu có chứa một hoặc nhiều ký tự "
"không hợp lệ. Khoảng trắng và các ký tự đặc biệt "
"khác ngoại trừ dấu gạch ngang (-) và dấu gạch chân (_) "
"đều không được phép sử dụng."
msgid "The specified form name is reserved for use by Drupal."
msgstr ""
"Tên của biểu mẫu là tên đã được đặt trước dành "
"cho hệ thống."
msgid "The specified category name is reserved for use by Drupal."
msgstr ""
"Tên của mục phân loại đã được đặt trước dành cho "
"hệ thống."
msgid "The specified title is already in use."
msgstr "Tiêu đề đã được sử dụng."
msgid "The specified name is already in use."
msgstr "Tên đã được sử dụng."
msgid "A hidden field cannot be required."
msgstr "Trường ẩn không thể là bắt buộc"
msgid "A hidden field cannot be set to visible on the user registration form."
msgstr ""
"Trường ẩn không thể đặt thành có thể nhìn thấy trong "
"biểu mẫu đăng ký người dùng."
msgid "The field has been created."
msgstr "Trường dữ liệu đã được tạo."
msgid "Are you sure you want to delete the field %field?"
msgstr "Bạn có muốn xóa trường %field?"
msgid ""
"This action cannot be undone. If users have entered values into this "
"field in their profile, these entries will also be deleted. If you "
"want to keep the user-entered data, instead of deleting the field you "
"may wish to edit this field and change it "
"to a hidden profile field so that it may only be accessed by "
"administrators."
msgstr ""
"Thao tác này không thể khôi phục được. Nếu người "
"dùng đã nhập thông tin vào trường này trong hồ sơ cá "
"nhân của họ, những thông tin này cũng sẽ bị xóa. Nếu "
"bạn muốn giữ lại thông tin mà người dùng đã nhập "
"vào, thay vì xóa nó thì bạn nên biên "
"tập trường dữ liệu này và chuyển nó sang trạng "
"thái ẩn để chỉ có quản trị hệ thống truy cập vào "
"được."
msgid "The field %field has been deleted."
msgstr "Trường dữ liệu %field đã được xóa."
msgid "Profile field %field added under category %category."
msgstr ""
"Trường dữ liệu %field đã được thêm vào mục phân "
"loại %category."
msgid "Profile field %field deleted."
msgstr "Trường dữ liệu %field đã được xóa."
msgid "User list"
msgstr "Danh sách người dùng"
msgid "The following types of fields can be added to a user profile:"
msgstr ""
"Các kiểu trường sau có thể được thêm vào hồ sơ "
"người dùng:"
msgid "single-line textfield"
msgstr "ô nhập liệu dòng đơn"
msgid "multi-line textfield"
msgstr "ô nhập liệu nhiều dòng"
msgid "checkbox"
msgstr "ô chọn"
msgid "list selection"
msgstr "danh sách chọn"
msgid "freeform list"
msgstr "danh sách tự do"
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Profile module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến trang Module Hồ sơ."
msgid "Author information"
msgstr "Thông tin tác giả"
msgid "Link to full user profile"
msgstr "Liên kết đến hồ sơ người dùng đầy đủ"
msgid "Profile fields to display"
msgstr "Hiển thị các trường dữ liệu"
msgid ""
"Select which profile fields you wish to display in the block. Only "
"fields designated as public in the profile "
"field configuration are available."
msgstr ""
"Chọn trường dữ liệu mà bạn muốn hiển thị. Chỉ có "
"trường dữ liệu công khai được khai báo ở cấu hình hồ sơ mới được hiển "
"thị."
msgid "View full user profile"
msgstr "Xem hồ sơ người dùng đầy đủ"
msgid "About %name"
msgstr "Thông tin về %name"
msgid ""
"Put each item on a separate line or separate them by commas. No HTML "
"allowed."
msgstr ""
"Đặt mỗi mục trên một dòng riêng biệt hoặc phân cách "
"chúng bằng dấu phẩy. Không hỗ trợ thẻ lệnh HTML."
msgid "The value provided for %field is not a valid URL."
msgstr "Giá trị nhập vào %field không phải là một URL hợp lệ."
msgid "Create customizable fields for your users."
msgstr "Tạo trường dữ liệu tùy biến cho người dùng."
msgid "Profile category autocomplete"
msgstr "Tự điền phân mục hồ sơ"
msgid "Edit field"
msgstr "Chỉnh sửa trường dữ liệu"
msgid "Delete field"
msgstr "Xóa trường"
msgid "Profile autocomplete"
msgstr "Tự động điền hồ sơ"
msgid "Supports configurable user profiles."
msgstr "Hỗ trợ hồ sơ người dùng có thể cấu hình được."
msgid ""
" The search index is not cleared but systematically updated to reflect "
"the new settings. Searching will continue to work but new content "
"won't be indexed until all existing content has been re-indexed. This "
"action cannot be undone."
msgstr ""
" Chỉ mục tìm kiếm sẽ không bị xóa nhưng sẽ được "
"cập nhật có hệ thống tương ứng với cài đặt mới. "
"Chức năng tìm kiếm sẽ tiếp tục hoạt động nhưng nội "
"dung mới sẽ không được lập chỉ mục cho đến khi hệ "
"thống xây dựng lại chỉ mục cho tất cả các nội dung "
"hiện có. Thao tác này không thể khôi phục được."
msgid "The index will be rebuilt."
msgstr "Chỉ mục sẽ được xây dựng lại."
msgid "Indexing status"
msgstr "Trạng thái lập chỉ mục"
msgid "Indexing throttle"
msgstr "Điều tiết lập chỉ mục"
msgid "Number of items to index per cron run"
msgstr ""
"Số lượng đối tượng để lập chỉ mục trong mỗi "
"lần thực hiện cron"
msgid ""
"The maximum number of items indexed in each pass of a cron maintenance task. If necessary, reduce the "
"number of items to prevent timeouts and memory errors while indexing."
msgstr ""
"Số lượng tối đa các đối tượng được lập chỉ "
"mục trong mỗi lần thực hiện tác vụ "
"bảo trì cron. Nếu cần thiết, bạn có thể giảm số "
"lượng để ngăn ngừa lỗi timeout và thiếu bộ nhớ trong "
"khi lập chỉ mục."
msgid "Indexing settings"
msgstr "Cấu hình chỉ mục"
msgid ""
"Changing the settings below will cause the site index to be " "rebuilt. The search index is not cleared but systematically updated to " "reflect the new settings. Searching will continue to work but new " "content won't be indexed until all existing content has been " "re-indexed.
The default settings should be appropriate " "for the majority of sites.
" msgstr "" "Thay đổi các thiết lập phía dưới sẽ khiến chỉ " "mục của website được xây dựng lại. Chỉ mục tìm " "kiếm sẽ không bị xóa nhưng sẽ được cập nhật có " "hệ thống tương ứng với các thiết lập mới. Chức " "năng tìm kiếm sẽ tiếp tục hoạt động nhưng nội dung " "mới sẽ không được lập chỉ mục cho đến khi tất cả " "nội dung đã được lập chỉ mục " "lại.
Thiết lập mặc định nên được đặt " "phù hợp với phần lớn của website.
" msgid "Minimum word length to index" msgstr "Độ dài từ tối thiểu để lập chỉ mục" msgid "" "The number of characters a word has to be to be indexed. A lower " "setting means better search result ranking, but also a larger " "database. Each search query must contain at least one keyword that is " "this size (or longer)." msgstr "" "Số lượng ký tự mà một từ phải có để được lập " "chỉ mục. Thiết lập thấp hơn có nghĩa là phân loại " "kết quả tìm kiếm tốt hơn nhưng cơ sở dữ liệu cũng " "nhiều hơn. Mỗi yêu cầu tìm kiếm phải có chứa ít " "nhất một từ khóa có số lượng ký tự này (hoặc " "nhiều hơn)." msgid "Simple CJK handling" msgstr "Điều khiển CJK đơn giản" msgid "" "Whether to apply a simple Chinese/Japanese/Korean tokenizer based on " "overlapping sequences. Turn this off if you want to use an external " "preprocessor for this instead. Does not affect other languages." msgstr "" "Có áp dụng hay không dấu hiệu Tiếng Trung Quốc/Nhật " "Bản/Hàn Quốc đơn giản dựa trên sự phối hợp chồng " "chéo. Hãy tắt chức năng này nếu bạn muốn sử dụng " "bộ tiền xử lý thay thế cho việc này. Thiết lập này " "không ảnh hưởng đến các ngôn ngữ khác." msgid "" "The search module adds the ability to search for content by keywords. " "Search is often the only practical way to find content on a large " "site, and is useful for finding both users and posts." msgstr "" "Module tìm kiếm bổ sung khả năng tìm kiếm nội dung theo " "các từ khóa. Tìm kiếm thường là cách thiết thực để " "tìm nội dung trên những website lớn và rất hữu dụng " "để tìm kiếm người dùng lẫn bài viết." msgid "" "To provide keyword searching, the search engine maintains an index of " "words found in your site's content. To build and maintain this index, " "a correctly configured cron maintenance task is " "required. Indexing behavior can be adjusted using the search settings page; for example, the " "Number of items to index per cron run sets the maximum number " "of items indexed in each pass of a cron maintenance " "task. If necessary, reduce this number to prevent timeouts and " "memory errors when indexing." msgstr "" "Máy tìm kiếm duy trì chỉ mục của những từ tìm được " "trong nội dung của website để cung cấp chức năng tìm " "kiếm theo từ khóa. Để xây dựng và duy trì chỉ mục " "này, cần phải cấu hình tác vụ bảo trì " "cron đúng. Cách thức lập chỉ mục có thể được " "điều chỉnh thông qua trang thiết " "lập tìm kiếm. Ví dụ: Số lượng đối tượng " "để lập chỉ mục mỗi lần chạy cron thiết lập " "số lượng tối đa các đối tượng được lập chỉ " "mục trong mỗi lần thực hiện tác vụ " "bảo trì cron. Nếu cần thiết, bạn có thể giảm số " "lượng để ngăn ngừa lỗi timeout và thiếu bộ nhớ trong " "khi lập chỉ mục." msgid "" "For more information, see the online handbook entry for Search module." msgstr "" "Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Search." msgid "" "The search engine maintains an index of words found in your site's " "content. To build and maintain this index, a correctly configured cron maintenance task is required. Indexing " "behavior can be adjusted using the settings below." msgstr "" "Máy tìm kiếm duy trì chỉ mục của những từ được tìm " "thấy trong nội dung của website. Để xây dựng và duy trì " "chỉ mục này, cần phải cấu hình tác vụ " "bảo trì cron đúng. Cách thức lập chỉ mục có thể " "được điều chỉnh sử dụng các thiết lập phía dưới." msgid "Search form" msgstr "Biểu mẫu tìm kiếm" msgid "search content" msgstr "tìm kiếm nội dung" msgid "use advanced search" msgstr "sử dụng tìm kiếm nâng cao" msgid "administer search" msgstr "quản trị tìm kiếm" msgid "Configure relevance settings for search and other indexing options" msgstr "" "Cấu hình các cài đặt liên quan đến tìm kiếm và tùy " "chọn chỉ mục khác" msgid "Top search phrases" msgstr "Các từ khóa tìm kiếm phổ biến nhất" msgid "View most popular search phrases." msgstr "Xem các cụm từ tìm kiếm phổ biến nhất." msgid "Enables site-wide keyword searching." msgstr "Hỗ trợ tìm kiếm từ khóa trên toàn hệ thống." msgid "Total page generation time" msgstr "Thời gian tạo trang tổng cộng" msgid "%time ms" msgstr "%time ms" msgid "Top pages in the past %interval" msgstr "" "Số trang được truy cập nhiều nhất trong %interval vừa " "qua" msgid "unban" msgstr "bỏ ngăn chặn" msgid "ban" msgstr "ngăn chặn" msgid "Top visitors in the past %interval" msgstr "Số khách nhiều nhất trong %interval vừa qua" msgid "Top referrers in the past %interval" msgstr "Liên kết đến nhiều nhất trong %interval vừa qua" msgid "Log each page access. Required for referrer statistics." msgstr "" "Ghi thông tin truy cập của mỗi trang. Bắt buộc phải có " "nếu thống kê liên kết đến." msgid "" "Older access log entries (including referrer statistics) will be " "automatically discarded. (Requires a correctly configured cron maintenance task.)" msgstr "" "Các mục bản ghi truy cập cũ hơn (kể cả thống kê các " "liên kết dẫn đến) sẽ tự động được hủy. (Cần " "phải cấu hình tác vụ bảo trì cron " "đúng.)" msgid "Content viewing counter settings" msgstr "Cài đặt bộ đếm số lần xem nội dung" msgid "Count content views" msgstr "Đếm số lần xem nội dung" msgid "Increment a counter each time content is viewed." msgstr "Tăng số đếm mỗi lần nội dung được xem." msgid "" "The statistics module keeps track of numerous site usage statistics, " "including the number of times, and from where, each of your posts is " "viewed. These statistics are useful in determining how users are " "interacting with each other and with your site, and are required for " "the display of some Drupal blocks." msgstr "" "Module thống kê theo dõi các thống kê sử dụng website. " "Những thống kê này rất hữu ích trong việc xác định " "các thức người dùng tương tác với mỗi người khác và " "với website của bạn." msgid "The statistics module provides:" msgstr "Module thống kê cung cấp:" msgid "" "a counter for each post on your site that increments each time the " "post is viewed. (Enable Count content views on the access log settings page, and determine if the " "post access counters should be visible to any user roles on the permissions page.)" msgstr "" "bộ đếm cho mỗi bài viết trên website của bạn. (Bật " "chức năng Đếm số lần xem nội dung tại thiết lập bản ghi truy cập, và xác " "định xem vài trò người dùng nào có thể xem bộ đếm " "truy cập bài viết tại trang quyền " "hạn truy cập.)" msgid "" "a recent hits log that displays " "information about the latest activity on your site, including the URL " "and title of the page accessed, the user name (if available) and IP " "address of the accessing party." msgstr "" "trang các lượt truy cập gần đây " "trình bày thông tin về các hoạt động gần đây nhất " "trên website, bao gồm URL và tiêu đề của trang nội dung " "được truy cập, tên đăng nhập (nếu có) và địa chỉ " "IP của những người truy cập." msgid "" "a top referrers log that displays the " "referring parties for your site visits (where your visitors came " "from)." msgstr "" "trang các liên kết dẫn đến nhiều " "nhất trình bày các nhóm liên kết dẫn đến website " "của bạn." msgid "" "a top pages log that displays site content " "in descending order by number of views." msgstr "" "trang nội dung được xem nhiều " "nhất trình bày nội dung theo thứ tự tăng dần theo " "của số lần xem." msgid "" "a top visitors log that displays the " "most active users on your site." msgstr "" "trang khách ghé thăm nhiều nhất " "trình bày những người dùng hoạt động nhiều nhất trong " "website." msgid "" "a Popular content block that displays the day's most viewed " "content, the all-time most viewed content, and the last content " "viewed. (Enable the Popular content block on the blocks administration page.)" msgstr "" "Khối Nội dung được ưa chuộng trình bày nội " "dung được xem nhiều nhất, nội dung mới được xem (Bạn " "có thể bật khối Nội dung được ưa chuộng tại " "trang trang quản lý khối nội dung.)" msgid "Configuring the statistics module" msgstr "Cấu hình module thống kê" msgid "" "When the Enable access log setting on the access log settings page is enabled, data " "about every page accessed (including the remote host's IP address, " "referrer, node accessed, and user name) is stored in the access log. " "The access log must be enabled for the recent " "hits, top referrers, top pages, and top " "visitors log pages to function. Enabling the access log adds one " "additional database call per page displayed by Drupal." msgstr "" "Khi thiết lập Bật bản ghi truy cập tại trang thiết lập bản ghi truy cập " "được bật, dữ liệu về mỗi trang nội dung được truy " "cập (gồm có địa chỉ IP, liên kết dẫn đến, vị trí " "node được truy cập, và tên đăng nhập) được lưu giữ " "trong bản ghi truy cập. Bạn phải bật bản ghi truy cập " "để các trang sau hoạt động: các " "lượt truy cập gần đây, các " "liên kết dẫn đến nhiều nhất, các trang được xem nhiều nhất, và các khách ghé thăm nhiều nhất. " "Nếu được bật, chức năng này sẽ làm tăng thêm một " "yêu cầu đến cơ sở dữ liệu khi mỗi bài viết được " "Drupal hiển thị." msgid "" "The Discard access logs older than setting on the access log settings page specifies the length " "of time entries are retained in the access log before they are " "deleted. Automatic access log entry deletion requires a correctly " "configured cron maintenance task." msgstr "" "Thiết lập Hủy những bản ghi truy cập cũ tại trang thiết lập bản ghi xác định " "khoảng thời gian mà các mục bản ghi được lưu lại " "trong bản ghi truy cập trước khi chúng bị xóa. Bạn cần " "phải cấu hình tác vụ bảo trì cron " "đúng để có thể tự động xóa bản ghi truy cập." msgid "" "The Count content views setting on the access log settings page enables a counter for " "each post on your site that increments each time the post is viewed. " "This option must be enabled to provide post-specific access counts. " "Enabling this option adds one additional database call per each post " "displayed by Drupal." msgstr "" "Thiết lập Đếm số lần xem nội dung tại trang thiết lập bản ghi truy cập bật " "bộ đếm số lần xem cho mỗi bài viết trong website của " "bạn. Tùy chọn này phải được bật để cung cấp số " "lần truy cập cho mỗi bài viết cụ thể. Nếu bật, tùy " "chọn này sẽ làm tăng thêm một yêu cầu đến cơ sở " "dữ liệu khi mỗi bài viết được Drupal hiển thị." msgid "" "For more information, see the online handbook entry for Statistics module." msgstr "" "Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Thống kê." msgid "" "Settings for the statistical information that Drupal will keep about " "the site. See site statistics for the " "actual information." msgstr "" "Các thiết lập cài đặt cho các thông tin thống kê về " "hệ thống. Vui lòng xem thống kê hệ " "thống để có thông tin hiện thời." msgid "This page displays the site's most recent hits." msgstr "Trang này trình bày các lượt truy cập gần đây nhất." msgid "" "This page displays all external referrers, or external references to " "your website." msgstr "" "Trang này trình bày tất cả các liên kết dẫn đến bên " "ngoài, hoặc hoặc các tham chiếu bên ngoài đến website " "của bạn." msgid "" "When you ban a visitor, you prevent the visitor's IP address from " "accessing your site. Unlike blocking a user, banning a visitor works " "even for anonymous users. This is most commonly used to block " "resource-intensive bots or web crawlers." msgstr "" "Khi bạn phong tỏa một khách ghé thăm tức là bạn ngăn " "cản truy cập vào website dựa trên địa chỉ IP. Không " "giống như phong tỏa người dùng, phong tỏa khách ghé thăm " "hoạt động với cả người dùng ẩn danh. Chức năng này " "hầu hết thường được sử dụng để chặn các máy tìm " "kiếm tự động dò tìm và lập chỉ mục website của bạn " "làm tiêu tốn tài nguyên." msgid "Popular content" msgstr "Nội dung được ưa chuộng" msgid "How many content items to display in \"all time\" list." msgstr "" "Số lượng mục hiển thị trong danh sách \"mọi thời " "điểm\"." msgid "How many content items to display in \"recently viewed\" list." msgstr "" "Số lượng mục hiển thị trong danh sách \"được xem gần " "đây\"." msgid "Today's:" msgstr "Hôm nay:" msgid "All time:" msgstr "Mọi thời điểm:" msgid "Last viewed:" msgstr "Lần xem cuối:" msgid "View pages that have recently been visited." msgstr "Xem danh sách các trang được truy cập gần đây." msgid "View pages that have been hit frequently." msgstr "Xem trang thường xem." msgid "Top visitors" msgstr "Khách truy cập nhiều nhất" msgid "View visitors that hit many pages." msgstr "Xem người truy cập nhiều trang nhất." msgid "Top referrers" msgstr "Các trang dẫn đến nhiều nhất" msgid "View top referrers." msgstr "Xem các trang dẫn đến nhiều nhất." msgid "View access log." msgstr "Xem lưu ký truy cập." msgid "Control details about what and how your site logs." msgstr "" "Điều khiển chi các tiết nội dung và cách thức thống " "kê truy cập." msgid "Track page visits" msgstr "Theo dõi lượt truy cập trang" msgid "Logs access statistics for your site." msgstr "Ghi lại thống kê truy cập trong hệ thống" msgid "" "The syslog module enables Drupal to send messages to the operating " "system's logging facility." msgstr "" "Module syslog cho phép Drupal gửi thông điệp đến cơ chế " "ghi nhật ký của hệ điều hành." msgid "" "Syslog is an operating system administrative logging tool, and " "provides valuable information for use in system management and " "security auditing. Most suited to medium and large sites, syslog " "provides filtering tools that allow messages to be routed by type and " "severity. On UNIX/Linux systems, the file /etc/syslog.conf defines " "this routing configuration; on Microsoft Windows, all messages are " "sent to the Event Log. For more information on syslog facilities, " "severity levels, and how to set up a syslog.conf file, see UNIX/Linux syslog.conf and PHP's openlog and syslog functions." msgstr "" "Syslog là công cụ quản lý nhật ký của hệ điều hành, " "cung cấp các thông tin có giá trị để sử dụng trong " "quản trị hệ thống và kiểm tra bảo mật. Syslog cung " "cấp công cụ sàng lọc cho phép thông điệp được định " "tuyến theo loại và tính nghiêm trọng phù hợp với hầu " "hết các website trung bình và lớn. Trên hệ thống " "UNIX/Linux, tập tin /etc/syslog.conf định nghĩa cấu hình " "định tuyến này; trên hệ thống Microsoft Windows, tất cả " "thông điệp được gửi đến nhật ký sự kiện (Event " "Log). Để có thêm thông tin về syslog, mức độ nghiêm " "trọng, cách thiết lập tập tin syslog.conf, xem UNIX/Linux syslog.conf và openlog và các hàm của syslog của PHP." msgid "" "For more information, see the online handbook entry for Syslog module." msgstr "" "Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho <a " "href=\"@syslog\">Module Syslog</a>." msgid "Send events to this syslog facility" msgstr "Gửi các sự kiện đến cơ chế syslog" msgid "" "Select the syslog facility code under which Drupal's messages should " "be sent. On UNIX/Linux systems, Drupal can flag its messages with the " "code LOG_LOCAL0 through LOG_LOCAL7; for Microsoft Windows, all " "messages are flagged with the code LOG_USER. Depending on the system " "configuration, syslog and other logging tools use this code to " "identify or filter Drupal messages from within the entire system log. " "For more information on syslog, see Syslog " "help." msgstr "" "Chọn mã của syslog để Drupal gửi thông điệp. Trên hệ " "thống UNIX/Linux, Drupal có thể đánh dấu bằng cờ thông " "điệp của mình bằng mã từ LOG_LOCAL0 đến LOG_LOCAL7; " "đối với Microsoft Windows, tất cả thông điệp được " "dánh dấu là LOG_USER. Tùy thuộc vào cấu hình trên hệ " "thống, syslog và các công cụ ghi nhật ký khác sử dụng " "các mã này để nhận dạng hoặc sàng lọc các thông " "điệp của Drupal trong toàn bộ hệ thống nhật ký. Để " "có thêm thông tin về syslog, vui lòng xem trang trợ giúp về Syslog." msgid "LOG_USER - User level messages. Use this for Windows." msgstr "" "LOG_USER - Các thông điệp ở câp độ người dùng. Sử " "dụng cho Windows." msgid "LOG_LOCAL0 - Local 0" msgstr "LOG_LOCAL0 - Cục bộ 0" msgid "LOG_LOCAL1 - Local 1" msgstr "LOG_LOCAL1 - Cục bộ 1" msgid "LOG_LOCAL2 - Local 2" msgstr "LOG_LOCAL2 - Cục bộ 2" msgid "LOG_LOCAL3 - Local 3" msgstr "LOG_LOCAL3 - Cục bộ 3" msgid "LOG_LOCAL4 - Local 4" msgstr "LOG_LOCAL4 - Cục bộ 4" msgid "LOG_LOCAL5 - Local 5" msgstr "LOG_LOCAL5 - Cục bộ 5" msgid "LOG_LOCAL6 - Local 6" msgstr "LOG_LOCAL6 - Cục bộ 6" msgid "LOG_LOCAL7 - Local 7" msgstr "LOG_LOCAL7 - Cục bộ 7" msgid "" "Settings for syslog logging. Syslog is an operating system " "administrative logging tool used in systems management and security " "auditing. Most suited to medium and large sites, syslog provides " "filtering tools that allow messages to be routed by type and severity." msgstr "" "Các thiết lập dành cho syslog. Syslog là công cụ quản lý " "nhật ký của hệ điều hành, cung cấp các thông tin có " "giá trị để sử dụng trong quản trị hệ thống và " "kiểm tra bảo mật. Syslog cung cấp công cụ sàng lọc cho " "phép thông điệp được định tuyến theo loại và tính " "nghiêm trọng." msgid "Logs and records system events to syslog." msgstr "" "Ghi nhật ký và lưu lại các sự kiện hệ thống vào " "syslog." msgid "" "Choose which theme the administration pages should display in. If you " "choose \"System default\" the administration pages will use the same " "theme as the rest of the site." msgstr "" "Chọn giao diện cho trang quản trị hệ thống. Nếu bạn " "chọn \"Mặc định hệ thống\", các trang quản trị hệ " "thống sẽ sử dụng cùng một giao diện với phần còn " "lại của site." msgid "" "Please note that the administration " "theme is still set to the %admin_theme theme; consequently, the " "theme on this page remains unchanged. All non-administrative sections " "of the site, however, will show the selected %selected_theme theme by " "default." msgstr "" "Lưu ý rằng giao diện quản " "trị vẫn được thiết lập là giao diện %admin_theme; " "vì vậy, giao diện trong trang này vẫn chưa được thay " "đổi. Tất cả những phần khác trong hệ thống ngoại " "trừ phần quản trị sẽ mặc định sử dụng giao diện " "được chọn %selected_theme." msgid "User pictures in posts" msgstr "Hình ảnh người dùng trong các bài viết" msgid "User pictures in comments" msgstr "Hình ảnh người dùng trong các phản hồi" msgid "Shortcut icon" msgstr "Biểu tượng shortcut" msgid "Display post information on" msgstr "Hiển thị thông tin bài gửi ở" msgid "" "Enable or disable the submitted by Username on date text when " "displaying posts of the following type." msgstr "" "Hiển thị hay không hiển thị bản văn gửi bởi User " "vào ngày khi trình bày các bài viết của các kiểu " "nội dung sau." msgid "Logo image settings" msgstr "Thiết lập ảnh biểu huy" msgid "If toggled on, the following logo will be displayed." msgstr "Nếu bật, biểu trưng sau sẽ được hiển thị." msgid "Use the default logo" msgstr "Sử dụng biểu huy mặc đinh" msgid "Check here if you want the theme to use the logo supplied with it." msgstr "" "Chọn vào đây nếu bạn muốn giao diện sử dụng biểu " "trưng được cung cấp với nó." msgid "" "The path to the file you would like to use as your logo file instead " "of the default logo." msgstr "" "Đường dẫn của tập tin mà bạn muốn sử dụng làm " "tập tin biểu trưng thay cho biểu trưng mặc định." msgid "Upload logo image" msgstr "Tải lên ảnh biểu huy" msgid "Shortcut icon settings" msgstr "Các thiết lập biểu tượng shortcut" msgid "" "Your shortcut icon, or 'favicon', is displayed in the address bar and " "bookmarks of most browsers." msgstr "" "Biểu tượng shortcut của bạn, hay 'favicon', được trình " "bày trong thanh địa chỉ và bookmark của hầu hết các " "trình duyệt." msgid "Use the default shortcut icon." msgstr "Sử dụng biểu tượng shortcut mặc định." msgid "Check here if you want the theme to use the default shortcut icon." msgstr "" "Chọn vào đây nếu bạn muốn giao diện sử dụng biểu " "tượng shortcut mặc định." msgid "" "The path to the image file you would like to use as your custom " "shortcut icon." msgstr "" "Đường dẫn của tập tin hình ảnh mà bạn muốn sử " "dụng làm biểu tượng shortcut tùy chọn." msgid "Upload icon image" msgstr "Tải hình biểu tượng lên" msgid "" "If you don't have direct file access to the server, use this field to " "upload your shortcut icon." msgstr "" "Nếu bạn không có quyền truy cập trực tiếp tập tin " "trên máy chủ, hãy sử dụng trường dữ liệu này để " "tải biểu tượng shortcut của mình lên." msgid "@module (missing)" msgstr "@module (thiếu)" msgid "" "The following modules will be completely uninstalled from your site, " "and all data from these modules will be lost!" msgstr "" "Các module sau đây sẽ được gỡ bỏ hoàn toàn ra khỏi " "hệ thống và mọi dữ liệu liên quan của các module " "này sẽ bị mất!" msgid "Confirm uninstall" msgstr "Xác nhận gỡ bỏ" msgid "Would you like to continue with uninstalling the above?" msgstr "Bạn có muốn tiếp tục và gỡ bỏ những module trên?" msgid "No modules selected." msgstr "Không có module nào được chọn." msgid "The selected modules have been uninstalled." msgstr "Những module được chọn đã được gỡ bỏ." msgid "The name of this website." msgstr "Tên của website này." msgid "The path '@path' is either invalid or you do not have access to it." msgstr "" "Đường dẫn '@path' không hợp lệ hoặc bạn không có " "truyền truy cập." msgid "Default 403 (access denied) page" msgstr "Trang 403 (truy cập bị từ chối) mặc định" msgid "" "This page is displayed when the requested document is denied to the " "current user. If unsure, specify nothing." msgstr "" "Trang này sẽ được hiển thị khi tài liệu được yêu " "cầu bị từ chối cho truy cập. Nếu không biết chắc, " "hãy để trống." msgid "Default 404 (not found) page" msgstr "Trang 404 (không tìm thấy trang) mặc định" msgid "Write errors to the log" msgstr "Ghi các lỗi vào bản ghi" msgid "Write errors to the log and to the screen" msgstr "Ghi lỗi vào nhật ký và ra màn hình." msgid "" "Specify where Drupal, PHP and SQL errors are logged. While it is " "recommended that a site running in a production environment write " "errors to the log only, in a development or testing environment it may " "be helpful to write errors both to the log and to the screen." msgstr "" "Chỉ định nơi ghi lại các lỗi Drupal, PHP và SQL. Site " "chạy trong môi trường sản phẩm chỉ nên ghi lỗi vào " "nhật kí, trong môi trường phát triển hoặc thử nghiệm " "sẽ có ích hơn nếu ghi lỗi vào cả nhật kí và ra màn " "hình." msgid "" "The following enabled modules are incompatible " "with aggressive mode caching and will not function properly: " "%modules" msgstr "" "Các module đã bật sau không tương " "thích với việc tạo bộ đệm theo kiểu xâm lấn và sẽ " "không hoạt động chính xác: %modules" msgid "Page cache" msgstr "Đệm trang" msgid "Caching mode" msgstr "Chế độ đệm" msgid "Normal (recommended for production sites, no side effects)" msgstr "" "Bình thường (khuyên dùng đối với các site chính thức, " "không có tác động phụ)" msgid "Aggressive (experts only, possible side effects)" msgstr "" "Linh hoạt (chỉ dành cho người có chuyên môn, có thể có " "tác động phụ)" msgid "" "On high-traffic sites, it may be necessary to enforce a minimum cache " "lifetime. The minimum cache lifetime is the minimum amount of time " "that will elapse before the cache is emptied and recreated, and is " "applied to both page and block caches. A larger minimum cache lifetime " "offers better performance, but users will not see new content for a " "longer period of time." msgstr "" "Đối với các site có lượng truy cập cao, rất cần " "thiết để áp đặt thời gian cache tối thiểu. Thời gian " "cache tối thiểu là khoảng thời gian ít nhất trước khi " "nội dung đệm được xóa bỏ hoặc tái tạo, được áp " "dụng cho việc đệm trang và đệm block. Thời gian đệm " "lớn hơn giúp nâng cao hiệu năng hoạt động của hệ " "thống nhưng người dùng sẽ không thấy được nội dung " "mới trong một khoảng thời gian dài hơn." msgid "Page compression" msgstr "Nén trang" msgid "" "By default, Drupal compresses the pages it caches in order to save " "bandwidth and improve download times. This option should be disabled " "when using a webserver that performs compression." msgstr "" "Theo mặc định, Drupal nén các trang nó đệm để vừa " "tiết kiệm băng thông vừa cải thiện thời gian tải về. " "Tùy chọn này nên được tắt đi khi sử dụng máy phục " "vụ web đã thực hiện việc nén dữ liệu." msgid "Enabled (recommended)" msgstr "Bật (đề nghị)" msgid "Bandwidth optimizations" msgstr "Tối ưu băng thông" msgid "Optimize CSS files" msgstr "Tối ưu các tập tin CSS" msgid "" "This option can interfere with theme development and should only be " "enabled in a production environment." msgstr "" "Tùy chọn này có thể ảnh hưởng đến việc phát triển " "giao diện và chỉ nên bật trong môi trường sản phẩm." msgid "" "This option can interfere with module development and should only be " "enabled in a production environment." msgstr "" "Tùy chọn này có thể gây trở ngại cho việc phát triển " "module, chỉ nene kích hoạt ở web đã chính thức hoạt " "động." msgid "Clear cached data" msgstr "Làm sạch dữ liệu đệm" msgid "Caches cleared." msgstr "Đã xóa bộ nhớ đệm." msgid "" "A file system path where uploaded files will be stored during " "previews." msgstr "" "Đường dẫn hệ thống tập tin, nơi lưu trữ các tập tin " "được lưu trữ tạm thời trong lúc duyệt trước." msgid "Public - files are available using HTTP directly." msgstr "" "Công khai - các tập tin được truyền sử dụng trực " "tiếp HTTP." msgid "Private - files are transferred by Drupal." msgstr "Giữ kín - các tập tin được truyền thông qua Drupal" msgid "Select an image processing toolkit" msgstr "Chọn một bộ công cụ xử lý hình ảnh" msgid "Number of items in each feed" msgstr "Số tin trong mỗi nguồn" msgid "Default number of items to include in each feed." msgstr "Số lượng mặc định cho số tin trong mỗi nguồn" msgid "Feed content" msgstr "Nguồn nội dung" msgid "Titles plus teaser" msgstr "Tiêu đề và bản cắt" msgid "Global setting for the default display of content items in each feed." msgstr "" "Thiết lập chung cho hiển thị mặc định của nội dung " "trong mỗi nguồn tin." msgid "User-configurable time zones" msgstr "" "Những muối giờ có thể được cấu hình bởi người " "dùng" msgid "" "When enabled, users can set their own time zone and dates will be " "displayed accordingly." msgstr "" "Khi được kích hoạt, người dùng có thể thiết lập " "riêng muối giờ và ngày tháng sẽ được trình bày." msgid "The first day of the week for calendar views." msgstr "Ngày đầu tiên của tuần lễ khi xem lịch." msgid "Formatting" msgstr "Định dạng" msgid "Short date format" msgstr "Định dạng ngắn cho ngày tháng" msgid "The short format of date display." msgstr "Định dạng ngắn cho ngày tháng được trình bày." msgid "Custom short date format" msgstr "Định dạng ngắn tuỳ chỉnh cho ngày tháng" msgid "Medium date format" msgstr "Định dạng vừa cho ngày tháng" msgid "Custom medium date format" msgstr "Định dạng vừa tuỳ chỉnh cho ngày tháng" msgid "Long date format" msgstr "Định dạng dài cho ngày tháng" msgid "Longer date format used for detailed display." msgstr "" "Định dạng ngày dài hơn được sử dụng để hiển thị " "chi tiết." msgid "Cron ran successfully." msgstr "Chạy cron thành công." msgid "Cron run failed." msgstr "Chạy cron hỏng." msgid "Command counters" msgstr "Bộ đếm lệnh" msgid "The number ofSELECT
-statements."
msgstr "Số lượng câu lệnh SELECT
."
msgid "The number of INSERT
-statements."
msgstr "Số lượng câu lệnh INSERT
."
msgid "The number of UPDATE
-statements."
msgstr "Số lượng câu lệnh UPDATE
."
msgid "The number of DELETE
-statements."
msgstr "Số lượng câu lệnh DELETE
."
msgid "The number of table locks."
msgstr "Số lượng các khóa bảng cơ sở dữ liệu."
msgid "The number of table unlocks."
msgstr "Số lượng các mở khóa bảng cơ sở dữ liệu."
msgid "Query performance"
msgstr "Hiệu suất truy vấn"
msgid "The number of joins without an index; should be zero."
msgstr ""
"Số lượng các liên kết được thực hiện mà không có "
"chỉ mục; giá trị nên có là 0."
msgid "The number of sorts done without using an index; should be zero."
msgstr ""
"Số lượng các sắp xếp được thực hiện mà không cần "
"sử dụng chỉ mục; giá trị nên có là 0."
msgid "The number of times a lock could be acquired immediately."
msgstr ""
"Số lần mà khóa bảng dữ liệu có thể lấy được ngay "
"lập tức."
msgid "The number of times the server had to wait for a lock."
msgstr "Số lần máy chủ phải đợi khóa bảng dữ liệu."
msgid "Query cache information"
msgstr "Thông tin đệm truy vấn"
msgid ""
"The MySQL query cache can improve performance of your site by storing "
"the result of queries. Then, if an identical query is received later, "
"the MySQL server retrieves the result from the query cache rather than "
"parsing and executing the statement again."
msgstr ""
"Cache query trong MySQL có thể tăng cao hiệu năng hệ thống "
"bằng việc lưu trữ kết quả trả về của các query. Sau "
"đó, nếu nhận được một query giống hệt thì MySQL sẽ "
"trả về kết quả lấy từ cache thay vì xử lý và thực "
"thi câu lệnh lần nữa."
msgid "The number of queries in the query cache."
msgstr "Số lượng truy vấn trong phần đệm truy vấn."
msgid "The number of times MySQL found previous results in the cache."
msgstr ""
"Số lần MySQL tìm thấy các kết quả trước đó trong bộ "
"đệm."
msgid "The number of times MySQL added a query to the cache (misses)."
msgstr "Số lần MySQL đã thêm query vào cache (thất bại)."
msgid "No modules are available to uninstall."
msgstr "Không có module nào hợp lệ để gỡ bỏ."
msgid ""
"This theme requires PHP version @php_required and is incompatible with "
"PHP version !php_version."
msgstr ""
"Giao diện này đòi hỏi PHP phiên bản @php_required và không "
"tương thích với PHP phiên bản !php_version."
msgid "The system module provides:"
msgstr "Module Hệ thống cung cấp:"
msgid ""
"basic configuration options for your site, including date and time settings, file system settings, clean URL support, site "
"name and other information, and a site maintenance function for taking "
"your site temporarily off-line."
msgstr ""
"các tùy chọn cấu hình cơ bản cho hệ thống của bạn, "
"bao gồm các thiết lập ngày và "
"giờ, các thiết lập hệ thống "
"tập tin, hỗ trợ URL gọn, tên hệ thống và các thông tin, cũng "
"như tính năng bảo trình hệ "
"thống để tạm thời đặt hệ thống của bạn ở "
"chế độ ngoại mạng."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for System module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến trang <a "
"href=\"@system\">Module Hệ thống</a>."
msgid ""
"Welcome to the administration section. Here you may control how your "
"site functions."
msgstr ""
"Chào mừng bạn đến với khu vực dành cho quản trị hệ "
"thống. Tại đây bạn có thể điều khiển mọi hoạt "
"động của hệ thống."
msgid ""
"This page shows you all available administration tasks for each "
"module."
msgstr ""
"Trang này cho bạn thấy tất cả các tác vụ quản trị "
"của mỗi module."
msgid ""
"To change the appearance of your site, a number of contributed themes are available."
msgstr ""
"Để thay đổi giao diện site của bạn, một số giao diện được đóng góp đã có sẵn."
msgid ""
"These options control the display settings for the "
"%template
theme. When your site is displayed using this "
"theme, these settings will be used. By clicking \"Reset to defaults,\" "
"you can choose to use the global settings for "
"this theme."
msgstr ""
"Những tuỳ chọn này điểu khiển các thiết lập hiển "
"thị cho giao diện %template
. Khi website sử dụng "
"giao diện này thì những thiết lập này sẽ được sử "
"dụng. Bạn có thể chọn sử dụng các "
"thiết lập chung cho giao diện này bằng cách bấm vào "
"\"Trả về mặc định\"."
msgid ""
"These options control the default display settings for your entire "
"site, across all themes. Unless they have been overridden by a "
"specific theme, these settings will be used."
msgstr ""
"Những tuỳ chọn này điều khiển các thiết lập hiển "
"thị mặc định cho toàn bộ hệ thống, xuyên suốt tất "
"cả giao diện. Những thiết lập này sẽ được sử dụng "
"nếu chúng không bị một giao diện cụ thể nào đó làm "
"mất hiệu lực."
msgid ""
"Modules are plugins that extend Drupal's core functionality. Enable "
"modules by selecting the Enabled checkboxes below and "
"clicking the Save configuration button. Once a module is "
"enabled, new permissions may be "
"available. To reduce server load, modules with their Throttle "
"checkbox selected are temporarily disabled when your site becomes "
"extremely busy. (Note that the Throttle checkbox is only "
"available if the Throttle module is enabled.)"
msgstr ""
"Module là các phần gắn thêm để mở rộng các tính năng "
"của nhân Drupal. Kích hoạt các module bằng cách chọn vào "
"các hộp Kích hoạt dưới đây sau đó, nhấp vào "
"bút Lưu cấu hình. Mỗi khi một module được kích "
"hoạt, rất có thể sẽ có thêm các "
"tính năng mới. Để giảm việc tải cho máy phục vụ, "
"các module có hộp chọn Throttle được nhấp chọn "
"sẽ tạm thời bị ngưng kích hoạt khi hệ thống của "
"bạn quá tải. (Chú ý thằng các hộp chọn Throttle "
"chỉ hợp lệ nếu như module tương ứng được kích "
"hoạt)."
msgid ""
"It is important that update.php is run "
"every time a module is updated to a newer version."
msgstr ""
"Việc chạy update.php mỗi khi một "
"mô đun được cập nhật lên phiên bản mới là rất quan "
"trọng."
msgid ""
"You can find all administration tasks belonging to a particular module "
"on the administration by module page."
msgstr ""
"Bạn có thể tìm tất cả các tác vụ quản trị theo "
"từng module ở trang quản trị theo "
"module."
msgid ""
"To extend the functionality of your site, a number of contributed modules are available."
msgstr ""
"Có một số module được đóng góp "
"ở Drupal.org để giúp mở rộng các tính năng cho hệ "
"thống của bạn. Trường hợp bạn không biết tính năng "
"bạn cần đã được cung cấp ở Drupal.org hay chưa, bạn "
"có thể đặt câu hỏi ở Cộng đồng người "
"Việt sử dụng Drupal."
msgid ""
"The uninstall process removes all data related to a module. To "
"uninstall a module, you must first disable it. Not all modules support "
"this feature."
msgstr ""
"Quá trình gỡ bỏ sẽ sẽ xóa các dữ liệu liên quan "
"đến module. Để xóa một module, trước hết, bạn phải "
"ngưng kích hoạt nó. Không phải module này cũng hỗ trợ "
"tính năng này."
msgid ""
"The Powered by Drupal block is an optional link to the home "
"page of the Drupal project. While there is absolutely no requirement "
"that sites feature this link, it may be used to show support for "
"Drupal."
msgstr ""
"Khối Sử dụng Drupal là một tùy chọn liên kết "
"tới trang chủ của Drupal. Nó có thể được sử dụng "
"để thể hiện sự trợ giúp cho Drupal."
msgid ""
"Here you can find a short overview of your site's parameters as well "
"as any problems detected with your installation. It may be useful to "
"copy and paste this information into support requests filed on "
"drupal.org's support forums and project issue queues."
msgstr ""
"Trang này trình bày các thông tin tổng quan và ngắn gọn "
"về các tham số của site, cũng như các vấn đề phát "
"hiện được trên hệ thống. Thông tin này sẽ giúp ích "
"rất nhiều để bắt lỗi hoặc yêu cầu trợ giúp từ "
"drupal.org."
msgid ""
"Select your current local time. Dates and times throughout this site "
"will be displayed using this time zone."
msgstr ""
"Chọn giờ địa phương hiện tại của bạn. Ngày và giờ "
"trong toàn bộ hệ thống sẽ được hiển thị sử dụng "
"múi giờ này."
msgid "Powered by Drupal"
msgstr "Sử dụng Drupal"
msgid ""
"The message that should be sent. You may include the following "
"variables: %site_name, %username, %node_url, %node_type, %title, "
"%teaser, %body. Not all variables will be available in all contexts."
msgstr ""
"Thông điệp sẽ được gửi đi. Bạn có thể gộp thêm "
"các biến sau: %site_name, %username, %node_url, %node_type, %title, "
"%teaser, %body. Không phải tất cả các biến đều sẵn có "
"trong tất cả các ngữ cảnh."
msgid ""
"The message to be displayed to the current user. You may include the "
"following variables: %site_name, %username, %node_url, %node_type, "
"%title, %teaser, %body. Not all variables will be available in all "
"contexts."
msgstr ""
"Thông điệp được trình bày tới người dùng hiện "
"thời. Bạn có thể gộp thêm các biến sau: %site_name, "
"%username, %node_url, %node_type, %title, %teaser, %body. Không "
"phải tất cả các biến đều sẵn có trong tất cả các "
"ngữ cảnh."
msgid "Powered by Drupal, an open source content management system"
msgstr "Sử dụng Drupal - hệ quản trị nội dung mã nguồn mở"
msgid "Could not delete temporary file \"%path\" during garbage collection"
msgstr ""
"Không thể xóa tập tin tạm \"%path\" trong quá trình thu gom "
"rác."
msgid "access site reports"
msgstr "truy cập trang báo cáo"
msgid "select different theme"
msgstr "chọn giao diện khác"
msgid "administer files"
msgstr "quản lý các tập tin"
msgid "Compact mode"
msgstr "Chế độ thu gọn"
msgid "By task"
msgstr "Theo nhiệm vụ"
msgid "Settings for how your administrative pages should look."
msgstr "Các thiết lập hiển thị giao diện quản trị hệ thống."
msgid "Change which theme your site uses or allows users to set."
msgstr ""
"Thay đổi giao diện người dùng sử dụng hoặc cho phép "
"họ tự đặt."
msgid "Select the default theme."
msgstr "Lựa chọn giao diện mặc định."
msgid "Enable or disable add-on modules for your site."
msgstr "Bật hoặc tắt module gắn thêm vào hệ thống của bạn."
msgid ""
"Change basic site information, such as the site name, slogan, e-mail "
"address, mission, front page and more."
msgstr ""
"Thay đổi thông tin cơ bản của website, như tên, khẩu "
"hiệu, e-mail, địa chỉ, nhiệm vụ, trang chủ..."
msgid ""
"Control how Drupal deals with errors including 403/404 errors as well "
"as PHP error reporting."
msgstr ""
"Điều khiển cách Drupal xử lý lỗi, bao gồm lỗi 403/404 "
"cũng như thông báo lỗi PHP."
msgid "Logging and alerts"
msgstr "Truy cập và báo động"
msgid ""
"Settings for logging and alerts modules. Various modules can route "
"Drupal's system events to different destination, such as syslog, "
"database, email, ...etc."
msgstr ""
"Các thiết lập cho các module về việc log và báo cáo. Các "
"module khác nhau có thể dựa trên các sự kiện mà Drupal "
"phát sinh để thực hiện các kịch bản khác nhau, như lưu "
"dấu, làm sạch cơ sở dữ liệu, gửi email, ..."
msgid "Tell Drupal where to store uploaded files and how they are accessed."
msgstr ""
"Cấu hình cách thức Drupal sẽ lưu trữ và truy cập các "
"tệp được tải lên."
msgid "Image toolkit"
msgstr "Bộ công cụ hình ảnh"
msgid ""
"Choose which image toolkit to use if you have installed optional "
"toolkits."
msgstr ""
"Chọn bộ công cụ hình ảnh sử dụng nếu bạn đã cài "
"đặt nhiều bộ tùy chọn."
msgid "RSS publishing"
msgstr "Xuất bản RSS"
msgid ""
"Configure the number of items per feed and whether feeds should be "
"titles/teasers/full-text."
msgstr ""
"Cấu hình số mục trên mỗi cấp liệu và cấp liệu ở "
"chế độ tiêu đề/giới thiệu/đầy đủ."
msgid "Date and time"
msgstr "Ngày và giờ"
msgid ""
"Settings for how Drupal displays date and time, as well as the "
"system's default timezone."
msgstr ""
"Thiết lập hiển thị ngày và giờ cũng như múi giờ mặc "
"định của hệ thống."
msgid "Date and time lookup"
msgstr "Kiểm tra ngày và giờ"
msgid "Take the site off-line for maintenance or bring it back online."
msgstr "Đặt website về chế độ bảo trì hoặc ngược lại."
msgid "Enable or disable clean URLs for your site."
msgstr "Bật hoặc tắt tính năng URL gọn cho hệ thống."
msgid "Clean URL check"
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ URL gọn"
msgid ""
"Get a status report about your site's operation and any detected "
"problems."
msgstr ""
"Báo cáo tình trạng hoạt động trong hệ thống và các "
"lỗi đã được phát hiện."
msgid "-1 (Unlimited)"
msgstr "-1 (Không giới hạn)"
msgid ""
"Your PHP installation is too old. Drupal requires at least PHP "
"%version."
msgstr ""
"Bản cài đặt PHP của bạn đã quá cũ. Drupal yêu cầu "
"sử dụng phiên bản thấp nhất là %version."
msgid "PHP register globals"
msgstr "PHP register globals"
msgid ""
"register_globals is enabled. Drupal requires this "
"configuration directive to be disabled. Your site may not be secure "
"when register_globals is enabled. The PHP manual has "
"instructions for how "
"to change configuration settings."
msgstr ""
"register_globals đã được kích hoạt. Drupal bắt "
"buộc chức năng này phải được ngưng kích hoạt. Website "
"của bạn sẽ không an toàn khi register_globals "
"được kích hoạt. Tài liệu PHP có những hướng dẫn cách thay đổi các "
"thiết lập cấu hình."
msgid "Enabled ('@value')"
msgstr "Đã bật ('@value')"
msgid "PHP memory limit"
msgstr "Giới hạn bộ nhớ PHP"
msgid ""
"Consider increasing your PHP memory limit to %memory_minimum_limit to "
"help prevent errors in the installation process."
msgstr ""
"Cân nhắc việc tăng giới hạn bộ nhớ PHP lên "
"%memory_minimum_limit để tránh các lỗi phát sinh trong quá "
"trình cài đặt."
msgid ""
"Consider increasing your PHP memory limit to %memory_minimum_limit to "
"help prevent errors in the update process."
msgstr ""
"Xem xét việc tăng giới hạn bộ nhớ PHP lên "
"%memory_minimum_limit để giúp tránh các lỗi phát sinh trong "
"quá trình cập nhật."
msgid ""
"Depending on your configuration, Drupal can run with a %memory_limit "
"PHP memory limit. However, a %memory_minimum_limit PHP memory limit or "
"above is recommended, especially if your site uses additional custom "
"or contributed modules."
msgstr ""
"Tùy theo cấu hình của bạn, Drupal có thể chạy với "
"giới hạn bộ nhớ PHP %memory_limit. Tuy nhiên, giới hạn "
"bộ nhớ PHP %memory_minimum_limit hoặc cao hơn thì tốt hơn, "
"nhất là khi website của bạn có sử dụng các module bổ "
"sung hoặc cộng thêm."
msgid ""
"Increase the memory limit by editing the memory_limit parameter in the "
"file %configuration-file and then restart your web server (or contact "
"your system administrator or hosting provider for assistance)."
msgstr ""
"Tăng giới hạn bộ nhớ bằng cách chỉnh sửa thông số "
"memory_limit trong tập tin %configuration-file, sau đó khởi "
"động lại máy chủ web của bạn (hoặc có thể liên hệ "
"với Quản trị hệ thống hay với nhà cung cấp host của "
"bạn để được hỗ trợ)."
msgid ""
"Contact your system administrator or hosting provider for assistance "
"with increasing your PHP memory limit."
msgstr ""
"Liên hệ với Quản trị hệ thống hoặc với nhà cung "
"cấp host của bạn để tăng giới hạn bộ nhớ cho PHP."
msgid "See the Drupal requirements for more information."
msgstr ""
"Xem <a href=\"@url\">các yêu cầu của Drupal</a> "
"để có thêm thông tin."
msgid "Not protected"
msgstr "Không được bảo vệ"
msgid ""
"The file %file is not protected from modifications and poses a "
"security risk. You must change the file's permissions to be "
"non-writable."
msgstr ""
"Tập tin %file không được bảo vệ chống không cho thay "
"đổi, dẫn đến nguy cơ bảo mật. Bạn phải thay đổi "
"quyền truy cập trên tập tin sang chế độ không được "
"phép ghi."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for configuring cron jobs."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, vui lòng xem sổ tay trực tuyến "
"của trang cấu hình tác vụ cron."
msgid ""
"Cron has not run. Please visit the status "
"report for more information."
msgstr ""
"Cron chưa chạy. Vui lòng ghé xem báo cáo "
"tình trạng để có thêm thông tin."
msgid "Cron has not run."
msgstr "Cron chưa chạy"
msgid "Cron has not run recently."
msgstr "Gần đây, cron chưa được chạy."
msgid "Cron maintenance tasks"
msgstr "Tác vụ bảo trì cron"
msgid "You can run cron manually."
msgstr ""
"Bạn có thể chạy cron một cách thủ "
"công."
msgid "The directory %directory is not writable."
msgstr "Thư mục %directory là không thể ghi."
msgid ""
"You may need to set the correct directory at the file system settings page or change "
"the current directory's permissions so that it is writable."
msgstr ""
"Bạn có thể cần phải cài đặt đúng thư mục ở trang cấu hình hệ thống tập "
"tin hoặc thay đổi quyền truy cập của thư mục hiện "
"tại sang chế độ cho phép ghi."
msgid ""
"An automated attempt to create this directory failed, possibly due to "
"a permissions problem. To proceed with the installation, either create "
"the directory and modify its permissions manually, or ensure that the "
"installer has the permissions to create it automatically. For more "
"information, please see INSTALL.txt or the on-line handbook."
msgstr ""
"Bộ cài đặt đã cố gắng tạo một thư mục nhưng không "
"thành công, có thể là do vấn đề về quyền hạn. Để "
"có thể tiến hành cài đặt, bạn cần tạo và cấu hình "
"thủ công quyền hạn của nó, hoặc thiết lập sao cho bộ "
"cài đặt có quyền tự động tạo ra thư mục. Để có "
"thêm thông tin, vui lòng xem INSTALL.txt hoặc sổ tay trực tuyến."
msgid "Writable (public download method)"
msgstr ""
"Có thể ghi được (cách thức tải dữ liệu công "
"khai)"
msgid "Writable (private download method)"
msgstr ""
"Có thể ghi được (cách thức tải dữ liệu giữ "
"kín)"
msgid "Database updates"
msgstr "Cập nhật cơ sở dữ liệu"
msgid ""
"Some modules have database schema updates to install. You should run "
"the database update script immediately."
msgstr ""
"Một vài module cần phải cập nhật cơ sở dữ liệu. "
"Bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu "
"ngay lập tức."
msgid ""
"The update.php script is accessible to everyone without authentication "
"check, which is a security risk. You must change the "
"$update_free_access value in your settings.php back to FALSE."
msgstr ""
"Kịch bản update.php có thể được truy cập bởi mọi "
"người mà không cần kiểm tra xác thực, đây là một nguy "
"cơ bảo mật. Bạn phải thay đổi lại giá trị của "
"biến $update_free_access trong tập tin settings.php thành FALSE."
msgid "Access to update.php"
msgstr "Truy cập update.php"
msgid ""
"Update notifications are not enabled. It is highly "
"recommended that you enable the update status module from the "
"module administration page in order to stay "
"up-to-date on new releases. For more information please read the Update status handbook page."
msgstr ""
"Chức năng thông báo các bản cập nhật chưa được kích "
"hoạt. Chúng tôi đề nghị bạn nên bật "
"module update status từ trang quản lý module để nắm bắt "
"được các bản cập nhật mới. Thông tin thêm về Update "
"status có thể được xem tại sổ tay "
"trực tuyến."
msgid "Handles general site configuration for administrators."
msgstr "Điều khiển cấu hình chung dành cho quản trị hệ thống."
msgid "The name for this vocabulary, e.g., \"Tags\"."
msgstr ""
"Tên của kho từ này, ví dụ \"Các thẻ phân "
"loại\"."
msgid ""
"Instructions to present to the user when selecting terms, e.g., "
"\"Enter a comma separated list of words\"."
msgstr ""
"Các chỉ dẫn trình bày ra cho người dùng khi chọn các "
"từ liệu, ví dụ \"Nhập vào danh sách các từ, phân "
"cách bởi dấu phẩy\"."
msgid "Select content types to categorize using this vocabulary."
msgstr "Chọn kiểu nội dung để phân loại sử dụng kho từ này."
msgid ""
"Terms are created by users when submitting posts by typing a comma "
"separated list."
msgstr ""
"Các từ liệu được tạo bởi người dùng khi gửi bài "
"bằng cách nhập vào một danh sách phân cách bởi dấu "
"phẩy."
msgid ""
"Allows posts to have more than one term from this vocabulary (always "
"true for tags)."
msgstr ""
"Cho phép các bài viết có nhiều hơn một từ liệu từ kho "
"từ này (luôn luôn đúng đối với các thẻ)."
msgid ""
"At least one term in this vocabulary must be selected when submitting "
"a post."
msgstr ""
"Phải có ít nhất một từ liệu trong kho từ này được "
"chọn khi gửi bài."
msgid "Vocabularies are displayed in ascending order by weight."
msgstr "Các kho từ được trình bày tăng dần theo độ nặng."
msgid "Reset to alphabetical"
msgstr "Thiết lập lại theo thứ tự chữ cái."
msgid "Add term to %vocabulary"
msgstr "Thêm từ liệu vào %vocabulary"
msgid ""
"A description of the term. To be displayed on taxonomy/term pages and "
"RSS feeds."
msgstr ""
"Phần mô tả của từ liệu, được trình bày ở các trang "
"taxonomy/term và các nguồn tin RSS."
msgid "Synonyms of this term, one synonym per line."
msgstr ""
"Các từ đồng nghĩa với từ liệu này, mỗi từ đồng "
"nghĩa ở mỗi dòng."
msgid "Terms are displayed in ascending order by weight."
msgstr ""
"Các phân loại sẽ được sắp xếp tăng dần theo trường "
"Thứ tự."
msgid "Weight value must be numeric."
msgstr "Giá trị độ nặng phải là số."
msgid "Set multiple term parents?"
msgstr "Bạn có muốn thiết lập nhiều cấp trên cho từ liệu?"
msgid ""
"Adding multiple parents to a term will cause the %vocabulary "
"vocabulary to look for multiple parents on every term. Because "
"multiple parents are not supported when using the drag and drop "
"outline interface, drag and drop will be disabled if you enable this "
"option. If you choose to have multiple parents, you will only be able "
"to set parents by using the term edit form."
msgstr ""
"Thêm tính năng đa cấp vào đề mục sẽ khiến từ vựng "
"%vocabulary tìm kiếm các mục cấp cao hơn đối với mỗi "
"đề mục. Vì đề mục đa cấp không được hỗ trợ khi "
"sử dụng tính năng kéo-thả ở giao diện tóm tắt, tính "
"năng kéo-thả sẽ bị vô hiệu hóa nếu bạn kích hoạt "
"lựa chọn này. Nếu chọn sử dụng đề mục đa cấp, "
"bạn sẽ chỉ có thể chọn các cấp cao hơn bằng cách "
"sử dụng biểu mẫu chỉnh sửa đề mục."
msgid ""
"You may re-enable the drag and drop interface at any time by reducing "
"multiple parents to a single parent for the terms in this vocabulary."
msgstr ""
"Bạn có thể bật lại giao diện kéo và thả bất cứ lúc "
"nào bằng cách giảm đa cấp trên thành chỉ có một cấp "
"trên cho từ liệu trong kho từ này."
msgid "Set multiple parents"
msgstr "Thiết lập nhiều cấp trên"
msgid ""
"Are you sure you want to reset the vocabulary %title to alphabetical "
"order?"
msgstr ""
"Bạn có muốn thiết lập lại kho từ %title theo thứ tự "
"chữ cái?"
msgid ""
"Resetting a vocabulary will discard all custom ordering and sort items "
"alphabetically."
msgstr ""
"Thiết lập lại kho từ sẽ hủy bỏ tất cả thứ tự "
"sắp xếp tùy biến và sắp xếp lại theo thứ tự chữ "
"cái."
msgid "Reset vocabulary %name to alphabetical order."
msgstr "Thiết lập lại kho từ %name theo thứ tự chữ cái."
msgid "Auto-throttle on anonymous users"
msgstr "Tự động điều tiết đối với người dùng ẩn danh"
msgid ""
"The congestion control throttle can be automatically enabled when the "
"number of anonymous users currently visiting your site exceeds the "
"specified threshold. For example, to start the throttle when your site "
"has 250 anonymous users online at once, enter '250' in this field. "
"Leave this value blank or set to \"0\" if you do not wish to "
"auto-throttle on anonymous users. You can inspect the current number "
"of anonymous users using the \"Who's online\" block."
msgstr ""
"Điều tiết giảm tắc nghẽn có thể tự động được "
"bật khi số lượng người dùng nặc danh đang truy cập "
"vào hệ thống vượt quá ngưỡng đã định. Vì dụ, để "
"bắt đầu điều tiết khi hệ thống có 250 người dùng "
"nặc danh đang trực tuyến cùng một lúc, nhập '250' vào ô "
"này. Để trống giá trị này hoặc đặt là \"0\" nếu "
"bạn không muốn tự động điều tiết đối với người "
"dùng nặc danh. Bạn có thể kiểm tra số lượng người "
"dùng nặc danh đang trực tuyến thông qua mục \"Người "
"dùng trực tuyến\"."
msgid "Auto-throttle on authenticated users"
msgstr ""
"Tự điều tiết lên người dùng đã được xác thực "
"(đã đăng ký)"
msgid ""
"The congestion control throttle can be automatically enabled when the "
"number of authenticated users currently visiting your site exceeds the "
"specified threshold. For example, to start the throttle when your site "
"has 50 registered users online at once, enter '50' in this field. "
"Leave this value blank or set to \"0\" if you do not wish to "
"auto-throttle on authenticated users. You can inspect the current "
"number of authenticated users using the \"Who's online\" block."
msgstr ""
"Điều tiết giảm tắc nghẽn có thể tự động được "
"bật khi số lượng người dùng đã được xác thực đang "
"truy cập vào hệ thống vượt quá ngưỡng đã định. Vì "
"dụ, để bắt đầu điều tiết khi hệ thống có 50 "
"người dùng đã đăng ký đang trực tuyến cùng một lúc, "
"nhập '50' vào ô này. Để trống giá trị này hoặc đặt "
"là \"0\" nếu bạn không muốn tự động điều tiết đối "
"với người dùng đã được xác thực. Bạn có thể kiểm "
"tra số lượng người dùng đã được xác thực đang "
"trực tuyến thông qua mục \"Người dùng trực tuyến\"."
msgid "Auto-throttle probability limiter"
msgstr "Giới hạn xác xuất tự điều tiết"
msgid ""
"The auto-throttle probability limiter is an efficiency mechanism to "
"statistically reduce the overhead of the auto-throttle. The limiter is "
"expressed as a percentage of page views, so for example if set to the "
"default of 10% we only perform the extra database queries to update "
"the throttle status 1 out of every 10 page views. The busier your "
"site, the lower you should set the limiter value."
msgstr ""
"Giới hạn xác xuất tự điều tiết là một kỹ thuật "
"hiệu quả để giảm sự can thiệp quá mức của điều "
"tiết tự động. Giới hạn được biểu diễn là phần "
"trăm của số lượt truy cập, vì vậy nếu được đặt "
"mặc định là 10% thì hệ thống chỉ thực hiện truy vấn "
"cơ sở dữ liệu phụ trợ để cập nhật trạng thái "
"điều tiết 1 lần cho mỗi 10 lượt truy cập. Nếu website "
"càng có nhiều lượng truy cập, bạn nên đặt giá trị "
"giới hạn càng thấp."
msgid ""
"%value is not a valid auto-throttle setting. Please enter a positive "
"numeric value."
msgstr ""
"%value không phải là giá trị cài đặt tự động điều "
"tiết hợp lệ. Vui lòng nhập một giá trị là số dương."
msgid ""
"The throttle module provides a congestion control mechanism that "
"automatically adjusts to a surge in incoming traffic. If your site is "
"referenced by a popular website, or experiences a \"Denial of "
"Service\" (DoS) attack, your webserver might become overwhelmed. The "
"throttle mechanism is utilized by modules to temporarily disable "
"CPU-intensive functionality, increasing performance. For instance, via "
"the throttle module, modules may choose to disable resource-intensive "
"blocks or the code within the site theme may temporarily disable user "
"pictures in posts."
msgstr ""
"Module throttle cung cấp kỹ thuật điều tiết giảm tắc "
"nghẽn tự động điều chỉnh sự tăng cao của lưu "
"lượng truy cập. Nếu website của bạn được tham chiếu "
"bởi một website được nhiều người biết đến hoặc "
"bị tấn công \"Từ chối dịch vụ\" (Dos), máy chủ web "
"của bạn có thể trở nên tắc nghẽn. Kỹ thuật điều "
"tiết được các module sử dụng để tạm thời vô hiệu "
"hóa các chức năng tiêu tốn CPU cao nhằm làm tăng hiệu "
"năng hoạt động. Chẳng hạn như thông qua module throttle, "
"các module có thể chọn để vô hiệu hóa những khối "
"nội dung tiêu tốn nhiều tài nguyên hoặc đoạn mã trong "
"giao diện của website có thể tạm thời vô hiệu hóa hình "
"ảnh đại diện của người dùng trong bài gửi."
msgid ""
"The congestion control throttle can be automatically enabled when the "
"number of anonymous or authenticated users currently visiting the site "
"exceeds a specified threshold."
msgstr ""
"Điều tiết giảm tắc nghẽn có thể tự động được "
"bật khi số lượng người dùng ẩn danh hoặc người dùng "
"đã được xác thực đang truy cập vào hệ thống vượt "
"quá ngưỡng đã định."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Throttle module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, vui lòng xem sổ tay trực tuyến "
"của module Throttle."
msgid ""
"The throttle module provides a congestion control mechanism that "
"automatically adjusts to a surge in incoming traffic. If your site is "
"referenced by a popular website, or experiences a \"Denial of "
"Service\" (DoS) attack, your webserver might become overwhelmed. The "
"throttle mechanism is utilized by modules to temporarily disable "
"CPU-intensive functionality, increasing performance."
msgstr ""
"Module throttle cung cấp kỹ thuật điều tiết giảm tắc "
"nghẽn tự động điều chỉnh sự tăng cao của lưu "
"lượng truy cập. Nếu website của bạn được tham chiếu "
"bởi một website được nhiều người biết đến hoặc "
"bị tấn công \"Từ chối dịch vụ\" (Dos), máy chủ web "
"của bạn có thể trở nên tắc nghẽn. Kỹ thuật điều "
"tiết được các module sử dụng để tạm thời vô hiệu "
"hóa các chức năng tiêu tốn CPU cao nhằm làm tăng hiệu "
"năng hoạt động."
msgid "throttle"
msgstr "throttle"
msgid "Throttle: %message"
msgstr "Throttle: %message"
msgid "1 user accessing site; throttle enabled."
msgid_plural "@count users accessing site; throttle enabled."
msgstr[0] "1 thành viên đang truy cập; đã bật throttle."
msgstr[1] "@count thành viên đang truy cập; đã bật throttle."
msgid "1 guest accessing site; throttle enabled."
msgid_plural "@count guests accessing site; throttle enabled."
msgstr[0] "1 khách đang truy cập; đã bật throttle."
msgstr[1] "@count khách đang truy cập; đã bật throttle."
msgid "1 guest accessing site; throttle disabled"
msgid_plural "@count guests accessing site; throttle disabled"
msgstr[0] "1 khách đang truy cập; đã vô hiệu hóa throttle."
msgstr[1] "@count khách đang truy cập; đã vô hiệu hóa throttle."
msgid "Control how your site cuts out content during heavy load."
msgstr ""
"Điều khiển cách thức để website lược bớt nội dung "
"khi đang chịu tải cao."
msgid "Handles the auto-throttling mechanism, to control site congestion."
msgstr ""
"Quản lý cơ chế tự động điều tiết để điều khiển "
"sự tắc nghẽn hệ thống."
msgid ""
"The tracker module displays the most recently added or updated content "
"on your site, and provides user-level tracking to follow the "
"contributions of particular authors."
msgstr ""
"Module tracker trình bày những nội dung được thêm vào "
"hoặc được cập nhật trên hệ thống của bạn, tại "
"thời điểm gần nhất. Module cũng cung cấp chức năng theo "
"dõi nội dung được đóng góp ở cấp độ người dùng."
msgid ""
"The Recent posts page is available via a link in the "
"navigation menu block and displays new and recently-updated content "
"(including the content type, the title, the author's name, number of "
"comments, and time of last update) in reverse chronological order. "
"Posts are marked updated when changes occur in the text, or when new "
"comments are added. To use the tracker module to follow a specific "
"user's contributions, select the Track tab from the user's "
"profile page."
msgstr ""
"Trang Bài gửi gần đây, có một liên kết đến "
"từ khối nội dung menu chính, trình bày những nội dung "
"mới thêm vào hoặc mới được cập nhật gần đây trên "
"hệ thống (bao gồm kiểu nội dung, tiêu đề, tên tác "
"giả, số lượng phản hồi và thời điểm cập nhật "
"cuối cùng). Bài viết được đánh dấu là \"cập nhật\" "
"ở phần tiêu đề, nếu như nội dung trang được cập "
"nhật hoặc có phản hồi mới được thêm vào. Có thể "
"sử dụng module tracker để theo dõi sự đóng góp của "
"một người dùng nào đó, chọn tab theo dõi từ "
"trang hồ sơ người dùng."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Tracker module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Tracker."
msgid ""
"The content translation module allows content to be translated into "
"different languages. Working with the locale "
"module (which manages enabled languages and provides translation "
"for the site interface), the content translation module is key to "
"creating and maintaining translated site content."
msgstr ""
"Module biên dịch nội dung cho phép nội dung được dịch "
"sang nhiều ngôn ngữ khác nhau. Làm việc với module locale (quản lý ngôn ngữ hỗ trợ "
"biên dịch giao diện), module biên dịch nội dung là chìa "
"khóa để tạo và duy trì nội dung đã được dịch của "
"website."
msgid "Configuring content translation and translation-enabled content types:"
msgstr ""
"Cấu hình nội dung biên dịch và các kiểu nội dung hỗ "
"trợ biên dịch:"
msgid ""
"Assign the translate content permission to the appropriate "
"user roles at the Permissions configuration "
"page."
msgstr ""
"Bạn có thể cấp quyền biên dịch nội dung cho "
"những vai trò người dùng thích hợp tại trang cấu hình quyền hạn."
msgid ""
"Add and enable desired languages at the Languages configuration page."
msgstr ""
"Thêm và bật ngôn ngữ mong muốn tại trang cấu hình ngôn ngữ."
msgid ""
"Determine which content types should "
"support translation features. To enable translation support for a "
"content type, edit the type and at the Multilingual support "
"drop down, select Enabled, with translation. "
"(Multilingual support is located within Workflow "
"settings.) Be sure to save each content type after enabling "
"multilingual support."
msgstr ""
"Chỉ định các kiểu nội dung "
"hỗ trợ tính năng biên dịch. Để bật hỗ trợ biên "
"dịch cho một kiểu nội dung, truy cập vào phần sửa "
"kiểu nội dung và tại chọn Kích hoạt đối với bản "
"dịch tại danh sách chọn Hỗ trợ đa ngôn "
"ngữ. (Hỗ trợ đa ngôn ngữ nằm trong trang "
"cấu hình Dòng công việc). Nhớ lưu lại kiểu "
"nội dung sau khi bật hỗ trợ đa ngôn ngữ."
msgid "Working with translation-enabled content types:"
msgstr "Đang hoạt động với kiểu nội dung cho phép biên dịch:"
msgid ""
"Use the Language drop down to select the appropriate language "
"when creating or editing posts."
msgstr ""
"Sử dụng danh sách chọn Ngôn ngữ để lựa chọn "
"ngôn ngữ thích hợp khi tạo hoặc biên tập bài viết."
msgid ""
"Provide new or edit current translations for existing posts via the "
"Translation tab. Only visible while viewing a post as a user "
"with the translate content permission, this tab allows "
"translations to be added or edited using a specialized editing form "
"that also displays the content being translated."
msgstr ""
"Tab Bản dịch trình bày bản dịch mới và cho phép "
"sửa các bản dịch cho các bài viết đã có. Tab này cho "
"phép các bản dịch được thêm vào hoặc sửa bản dịch "
"bằng biểu mẫu gửi bài chuyên biệt có phần hiển thị "
"nội dung cần được dịch. Tab này chỉ hiển thị ra "
"đối với người dùng có quyền biên dịch nội "
"dung trong khi xem bài viết."
msgid ""
"Update translations as needed, so that they accurately reflect changes "
"in the content of the original post. The translation status flag "
"provides a simple method for tracking outdated translations. After "
"editing a post, for example, select the Flag translations as "
"outdated check box to mark all of its translations as outdated "
"and in need of revision. Individual translations may be marked for "
"revision by selecting the This translation needs to be "
"updated check box on the translation editing form."
msgstr ""
"Hãy cập nhật các bản dịch để chúng phản ảnh chính "
"xác các thay đổi về nội dung bài viết gốc. Cờ trạng "
"thái biên dịch cung cấp cách thức đơn giản để theo "
"dõi các bản dịch quá cũ. Ví dụ sau khi sửa một bài "
"viết, chọn ô Đánh dấu bản dịch là quá cũ "
"để đánh dấu tất cả bản dịch của nó là quá cũ và "
"cần được duyệt lại. Các bản dịch đơn lẻ có thể "
"được đánh dấu để duyệt lại bằng cách chọn ô "
"Bản dịch nà cần phải được cập nhật tại "
"biểu mẫu sửa bài viết."
msgid ""
"The Content management administration "
"page displays the language of each post, and also allows filtering "
"by language or translation status."
msgstr ""
"Trang quản trị nội dung trình "
"bày ngôn ngữ của mỗi bài viết, và cũng cho phép lọc "
"nội dung theo ngôn ngữ hoặc theo tình trạng dịch thuật."
msgid ""
"Use the language switcher block provided by "
"locale module to allow users to select a language. If available, both "
"the site interface and site content are presented in the language "
"selected."
msgstr ""
"Người dùng có thể sử dụng khối "
"chuyển đổi ngôn ngữ được cung cấp bởi module "
"locale để lựa chọn ngôn ngữ. Nếu được chọn, giao "
"diện website và nội dung sẽ được trình bày bằng ngôn "
"ngữ được chọn."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Translation module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Dịch thuật."
msgid ""
"Translations of a piece of content are managed with translation sets. "
"Each translation set has one source post and any number of "
"translations in any of the enabled "
"languages. All translations are tracked to be up to date or "
"outdated based on whether the source post was modified significantly."
msgstr ""
"Việc biên dịch mộn đoạn nội dung được quản lý "
"bằng các tập hợp bản dịch. Mỗi tập hợp bản dịch "
"có một bài viết gốc và một hoặc nhiều bản dịch "
"trong danh sách những ngôn ngữ được "
"hỗ trợ. Tất cả bản dịch đều được theo dõi "
"tình trạng đã cập nhật hoặc quá cũ tùy thộc vào bài "
"viết gốc bị thay đổi nhiều hay ít."
msgid ""
"Enable multilingual support for this content type. If enabled, a "
"language selection field will be added to the editing form, allowing "
"you to select from one of the enabled "
"languages. You can also turn on translation for this content type, "
"which lets you have content translated to any of the enabled "
"languages. If disabled, new posts are saved with the default language. "
"Existing content will not be affected by changing this option."
msgstr ""
"Bật hỗ trợ đa ngôn ngữ cho kiểu nội dung này. Nếu "
"được bật, một trường dữ liệu cho phép chọn ngôn "
"ngữ sẽ được thêm vào biểu mẫu biên tập cho phép "
"bạn chọn một trong những ngôn ngữ "
"được bật. Bạn cũng có thể bật bản dịch cho "
"kiểu nội dung này cho phép nội dụng được dịch sang "
"bất kỳ ngôn ngữ nào được bật. Nếu bị vô hiệu "
"hóa, những bài gửi mới được lưu với ngôn ngữ mặc "
"định. Nội dung đã có trước đó sẽ không bị ảnh "
"hưởng khi thay đổi tùy chọn này."
msgid "Translation settings"
msgstr "Thiết lập bản dịch"
msgid "Flag translations as outdated"
msgstr "Đánh dấu bản dịch là quá cũ"
msgid ""
"If you made a significant change, which means translations should be "
"updated, you can flag all translations of this post as outdated. This "
"will not change any other property of those posts, like whether they "
"are published or not."
msgstr ""
"Nếu bạn tạo ra thay đổi đáng kể, có nghĩa là các "
"bản dịch nên được cập nhật, bạn có thể đánh dấu "
"tất cả bản dịnh của bài viết này là quá cũ. Hành "
"động này sẽ không làm thay đổi bất cứ thuộc tính "
"nào khác của bài viết, chẳng hạn như chúng đã được "
"công bố hay chưa."
msgid "This translation needs to be updated"
msgstr "Bản dịch này cần phải được cập nhật"
msgid ""
"When this option is checked, this translation needs to be updated "
"because the source post has changed. Uncheck when the translation is "
"up to date again."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này được chọn, bản dịch này cần phải "
"được cập nhật bởi vì bài viết gốc đã bị thay "
"đổi. Bỏ chọn khi bản dịch lại được cập nhật."
msgid "translate content"
msgstr "dịch nội dung"
msgid "Content translation"
msgstr "Biên dịch nội dung"
msgid "Allows content to be translated into different languages."
msgstr "Cho phép dịch nội dung sang các ngôn ngữ khác nhau."
msgid ""
"Below you can assign actions to run during each pass of a cron maintenance task."
msgstr ""
"Bạn có thể gán các hành động để chạy trong mỗi quá "
"trình thực hiện tác vụ bảo trì cron "
"ở phía dưới."
msgid "Unknown release date"
msgstr "Không rõ ngày phát hành"
msgid ""
"Unable to fetch any information about available new releases and "
"updates."
msgstr ""
"Không thể lấy bất kỳ thông tin nào về bản phát hành "
"và cập nhật mới."
msgid "Last checked: @time ago"
msgstr "Lần kiểm tra gần nhất: @time trước"
msgid "Last checked: never"
msgstr "Lần kiểm gần nhất: chưa bao giờ"
msgid "Includes: %includes"
msgstr "Bao gồm: %includes"
msgid "Disabled modules"
msgstr "Các module đã tắt"
msgid "Disabled themes"
msgstr "Các giao diện bị tắt"
msgid ""
"Select how frequently you want to automatically check for new releases "
"of your currently installed modules and themes."
msgstr ""
"Chọn tần suất kiểm tra các phiên bản mới cho các module "
"và giao diện đang dùng."
msgid "E-mail notification threshold"
msgstr "Ngưỡng thông báo qua thư điện tử"
msgid ""
"You can choose to send e-mail only if a security update is available, "
"or to be notified about all newer versions. If there are updates "
"available of Drupal core or any of your installed modules and themes, "
"your site will always print a message on the status report page, and will also display "
"an error message on administration pages if there is a security "
"update."
msgstr ""
"Bạn có thể lựa chọn để chỉ nhận e-mail thông báo "
"nếu có các cập nhật bảo mật, hoặc ngay khi có bất "
"kỳ cập nhật nào. Nếu có các cập nhật cho phần lõi "
"Drupal hoặc các module hay giao diện đang dùng, hệ thống "
"sẽ ghi các thông báo vào trang báo "
"cáo trạng thái, và sẽ hiển thị một thông báo lỗi "
"trên các trang quản trị nếu như có cập nhật bảo mật "
"được phát hành."
msgid ""
"Here you can find information about available updates for your "
"installed modules and themes. Note that each module or theme is part "
"of a \"project\", which may or may not have the same name, and might "
"include multiple modules or themes within it."
msgstr ""
"Trang này cung cấp thông tin về các bản cập nhật hiện "
"có dành cho các module và giao diện đã cài đặt. Lưu ý "
"là mỗi module hoặc giao diện có thể chỉ là một phần "
"của một \"dự án\", cùng với các giao diện hay module "
"khác."
msgid "Module and theme update status"
msgstr "Tình trạng cập nhật mô-đun và giao diện"
msgid ""
"There are security updates available for one or more of your modules "
"or themes. To ensure the security of your server, you should update "
"immediately!"
msgstr ""
"Hiện đang có các bản cập nhật bảo mật cho một hoặc "
"nhiều module hay giao diện đang dùng. Xin vui lòng nâng cấp "
"ngay khi có thể, để đảm bảo tính bảo mật của hệ "
"thống!"
msgid ""
"There are updates available for one or more of your modules or themes. "
"To ensure the proper functioning of your site, you should update as "
"soon as possible."
msgstr ""
"Có các bản cập nhật dành cho một hoặc một vài module "
"hay giao diện trên hệ thống. Bạn nên cài đặt các bản "
"cập nhật càng sớm càng tốt, để đảm bảo hoạt "
"động của website."
msgid ""
"Get a status report about available updates for your installed modules "
"and themes."
msgstr ""
"Xem báo cáo trạng thái về các bản cập nhật hiện có "
"dành cho các module và giao diện đang sử dụng."
msgid ""
"Checks the status of available updates for Drupal and your installed "
"modules and themes."
msgstr ""
"Kiểm tra trạng thái của các bản cập nhật Drupal, các "
"module và giao diện đã cài đặt."
msgid "Display attached files when viewing a post."
msgstr "Hiển thị tập tin đính kèm khi xem bài viết."
msgid ""
"The upload module allows users to upload files to the site. The "
"ability to upload files is important for members of a community who "
"want to share work. It is also useful to administrators who want to "
"keep uploaded files connected to posts."
msgstr ""
"Module upload cho phép người dùng tải tập tin lên website. "
"Khả năng tải tập tin lên rất quan trọng đối với "
"thành viên trong cộng đồng muốn chia sẻ công việc với "
"nhau và cũng rất hữu dụng đối với Quản trị hệ "
"thống nếu muốn đính kèm tập tin vào bài gửi."
msgid ""
"Users with the upload files permission can upload attachments to "
"posts. Uploads may be enabled for specific content types on the "
"content types settings page. Each user role can be customized to limit "
"or control the file size of uploads, or the maximum dimension of image "
"files."
msgstr ""
"Những người dùng có quyền tải tập tin lên có thể "
"đính kèm tập tin vào bài gửi. Việc tải tập tin lên có "
"thể được áp dụng cho các kiểu tập tin riêng biệt "
"tại trang thiết lập kiểu nội dung. Mỗi vai trò người "
"dùng có thể được tùy biến để giới hạn hoặc điều "
"khiển dung lượng tập tin tải lên, hoặc kích thước "
"tối đa của hình ảnh."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Upload module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, vui lòng xem sổ tay trực tuyến "
"của module Upload."
msgid ""
"Users with the upload files permission "
"can upload attachments. Users with the view "
"uploaded files permission can view uploaded attachments. You can "
"choose which post types can take attachments on the content types settings page."
msgstr ""
"Những người dùng có quyền gửi "
"tập tin có thể đính kèm tập tin. Những người dùng "
"có quyền xem tập tin đính kèm có "
"thể xem các đính kèm đã được tải lên. Bạn có thể "
"chọn kiểu bài gửi có thể đính kèm tập tin ở trang cài đặt kiểu nội dung."
msgid "File uploads"
msgstr "Tải file lên"
msgid "Control how files may be attached to content."
msgstr "Điều khiển cách tệp được đính kèm nội dung."
msgid "Allows users to upload and attach files to content."
msgstr ""
"Cho phép người dùng tải và đính kèm tập tin vào nội "
"dung."
msgid "User registration settings"
msgstr "Cài đặt đăng ký người dùng"
msgid "Visitors can create accounts but administrator approval is required."
msgstr ""
"Khách truy cập có thể tạo tài khoản nhưng phải được "
"sự chấp thuận của quản trị hệ thống."
msgid "Require e-mail verification when a visitor creates an account"
msgstr ""
"Yêu cầu kiểm tra xác thực địa chỉ thư điện tử khi "
"một người tạo tài khoản"
msgid ""
"If this box is checked, new users will be required to validate their "
"e-mail address prior to logging into the site, and will be assigned a "
"system-generated password. With it unchecked, users will be logged in "
"immediately upon registering, and may select their own passwords "
"during registration."
msgstr ""
"Nếu hộp này được đánh dấu, người dùng mới sẽ "
"được yêu cầu xác nhận hợp lệ địa chỉ thư điện "
"tử của họ trước khi đăng nhập vào trang, và sẽ "
"được ấn định một mật khẩu tạo bởi hệ thống. "
"Nếu nó không được đánh dấu, người dùng sẽ có thể "
"đăng nhập ngay lập tức khi đăng ký, và có thể chọn "
"mật khẩu trong khi đăng ký."
msgid "User registration guidelines"
msgstr "Hướng dẫn đăng ký"
msgid ""
"This text is displayed at the top of the user registration form and is "
"useful for helping or instructing your users."
msgstr ""
"Bản văn này được trình bày ở đầu biểu mẫu đăng "
"ký người dùng, có ích cho việc giúp đỡ hoặc hướng "
"dẫn người dùng của bạn."
msgid ""
"Drupal sends emails whenever new users register on your site, and "
"optionally, may also notify users after other account actions. Using a "
"simple set of content templates, notification e-mails can be "
"customized to fit the specific needs of your site."
msgstr ""
"Drupal gửi thư điện tử bất kỳ khi nào người dùng "
"mới đăng ký trên site của bạn, và một cách tùy chọn, "
"cũng có thể thông báo cho người dùng sau các thao tác tài "
"khoản khác. Sử dụng một tập hợp đơn giản các mẫu "
"nội dung , thư điện tử thông báo có thể được tùy "
"chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể cho site của "
"bạn."
msgid "Welcome, new user created by administrator"
msgstr ""
"Xin chào mừng, người dùng mới đã được tạo bởi "
"người quản trị"
msgid ""
"Customize welcome e-mail messages sent to new member accounts created "
"by an administrator."
msgstr ""
"Tùy chỉnh các thộng điệp trong thư điện tử chào mừng "
"gửi đến các tài khoản thành viên mới tạo bởi một "
"người quản lý."
msgid "Welcome, no approval required"
msgstr "Xin chào mừng, không cần chờ sự chấp thuận"
msgid ""
"Customize welcome e-mail messages sent to new members upon "
"registering, when no administrator approval is required."
msgstr ""
"Thông điệp thư điện tử chào mừng tùy chỉnh gửi "
"đến thành viên mới khi đang kí, nếu không yêu cầu chờ "
"người quản lí chấp thuận."
msgid "Welcome, awaiting administrator approval"
msgstr ""
"Xin chào mừng, đang chờ sự chấp thuận của người "
"quản trị"
msgid ""
"Customize welcome e-mail messages sent to new members upon "
"registering, when administrative approval is required."
msgstr ""
"Tùy chỉnh thông điệp thư điện tử gửi đến thành "
"viên mới trong khi đăng kí, nếu bắt buộc phải có chấp "
"thuận của người quản lí."
msgid "Password recovery email"
msgstr "Thư điện tử phục hồi mật khẩu"
msgid "Customize e-mail messages sent to users who request a new password."
msgstr ""
"Tùy chỉnh thông điệp thư điện tử gửi đến người "
"dùng yêu cầu mật khẩu mới."
msgid "Account activation email"
msgstr "Thư điện tử báo kích hoạt tài khoản"
msgid "Notify user when account is activated."
msgstr ""
"Thông báo lại cho người dùng khi tài khoản của họ "
"được kích hoạt."
msgid "Account blocked email"
msgstr "Thư điện tử báo đã chặn tài khoản"
msgid ""
"Enable and customize e-mail messages sent to users when their accounts "
"are blocked."
msgstr ""
"Bật và tùy chỉnh thông điệp thư điện tử gửi đến "
"người dùng khi tài khoản của họ bị chặn."
msgid "Notify user when account is blocked."
msgstr ""
"Thông báo lại cho người dùng khi tài khoản của họ bị "
"khóa."
msgid "Account deleted email"
msgstr "Thư điện tử báo đã xóa tài khoản"
msgid ""
"Enable and customize e-mail messages sent to users when their accounts "
"are deleted."
msgstr ""
"Bật và tùy chỉnh thông điệp thư điện tử gửi đến "
"người dùng khi tài khoản của họ bị xóa."
msgid "Notify user when account is deleted."
msgstr "Thông báo cho người dùng khi tài khoản bị xóa"
msgid "Signature support"
msgstr "Hỗ trợ chữ ký"
msgid "Picture support"
msgstr "Hỗ trợ hình ảnh"
msgid "Subdirectory in the directory %dir where pictures will be stored."
msgstr "Thư mục con bên trong thư mục %dir nơi lưu trữ hình ảnh."
msgid "Picture maximum dimensions"
msgstr "Kích thước hình ảnh tối đa"
msgid "Maximum dimensions for pictures, in pixels."
msgstr "Kích thước tối đa của hình ảnh, tính bằng px."
msgid "Picture maximum file size"
msgstr "Dung lượng hình ảnh tối đa"
msgid "Maximum file size for pictures, in kB."
msgstr "Dung lượng tối đa của hình ảnh, tính bằng kB."
msgid "Picture guidelines"
msgstr "Hướng dẫn tải ảnh đại diện"
msgid ""
"This text is displayed at the picture upload form in addition to the "
"default guidelines. It's useful for helping or instructing your users."
msgstr ""
"Văn bản này sẽ được hiển thị ở form tải ảnh, bên "
"cạnh các hướng dẫn mặc định, để cung cấp thêm "
"thông tin hướng dẫn và trợ giúp cho người dùng."
msgid ""
"The name for this role. Example: \"moderator\", \"editorial board\", "
"\"site architect\"."
msgstr ""
"Đặt tên cho vai trò này. Ví dụ: \"điều hành\", \"tổng "
"biên tập\", \"thiết kế\"."
msgid "The role name %name already exists. Please choose another role name."
msgstr ""
"Tên vai trò %name đã tồn tại. Vui lòng chọn một tên "
"khác."
msgid "The role has been renamed."
msgstr "Đã đổi tên cho vai trò."
msgid "The role has been deleted."
msgstr "Đã xóa vai trò."
msgid "Matches any number of characters, even zero characters"
msgstr ""
"Trùng khớp số lượng ký tự bất kỳ, thậm chí không "
"có ký tự nào"
msgid "Matches exactly one character."
msgstr "Trùng khớp chính xác một ký tự."
msgid "The access rule has been saved."
msgstr "Quy tắc truy cập đã được lưu lại."
msgid "The access rule has been added."
msgstr "Quy tắc truy cập đã được thêm."
msgid "No value entered. Please enter a test string and try again."
msgstr ""
"Không có giá trị được nhập. Vui lòng nhập một chuỗi "
"ký tự và thử lại."
msgid "Enter a username to check if it will be denied or allowed."
msgstr ""
"Nhập tên đăng nhập và kiểm tra xem có được chấp "
"nhận hay không."
msgid "Enter an e-mail address to check if it will be denied or allowed."
msgstr ""
"Nhập địa chỉ thư điện tử và kiểm tra xem có được "
"chấp nhận hay không."
msgid ""
"Enter a hostname or IP address to check if it will be denied or "
"allowed."
msgstr ""
"Nhập hostname hoặc IP và kiểm tra xem có được chấp "
"nhận hay không."
msgid "Check hostname"
msgstr "Kiểm tra hostname"
msgid "The username %name is not allowed."
msgstr "Tên đăng nhập %name không được chấp nhận."
msgid "The username %name is allowed."
msgstr "Tên đăng nhập %name được chấp nhận."
msgid "The e-mail address %mail is not allowed."
msgstr "Địa chỉ thư điện tử %mail không được chấp nhận."
msgid "The e-mail address %mail is allowed."
msgstr "Địa chỉ thư điện tử %mail được chấp nhận."
msgid "The hostname %host is not allowed."
msgstr "Hostname %hostname không được chấp nhận."
msgid "The hostname %host is allowed."
msgstr "Hostname %hostname được chấp nhận."
msgid "There are currently no access rules."
msgstr "Hiện tại không có quy tắc truy cập nào."
msgid "E-mail new password"
msgstr "Gửi mật khẩu mới qua thư điện tử"
msgid "Sorry, %name is not recognized as a user name or an e-mail address."
msgstr ""
"Xin lỗi, không tìm thấy tên người dùng hoặc thư điện "
"tử nào như %name"
msgid "Further instructions have been sent to your e-mail address."
msgstr ""
"Các hướng dẫn chi tiết đã được gửi tới địa chỉ "
"e-mail của bạn"
msgid "Are you sure you want to delete the account %name?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa tài khoản %name?"
msgid ""
"All submissions made by this user will be attributed to the anonymous "
"account. This action cannot be undone."
msgstr ""
"Tất cả bài gửi của người dùng này sẽ được quy cho "
"người dùng nặc danh. Thao tác này sẽ không thể khôi "
"phục được."
msgid "%name has been deleted."
msgstr "%name đã bị xóa"
msgid "You must enter a username."
msgstr "Bạn phải điền tên đăng nhập."
msgid "The username cannot begin with a space."
msgstr ""
"Tên đăng nhập không thể bắt đầu bằng một khoảng "
"trắng."
msgid "The username cannot end with a space."
msgstr ""
"Tên đăng nhập không thể kết thúc bằng một khoảng "
"trắng."
msgid "The username cannot contain multiple spaces in a row."
msgstr "Tên đăng nhập không thể chứa nhiều khoảng trắng."
msgid "The username contains an illegal character."
msgstr "Tên đăng nhập có chứa ký tự không hợp lệ."
msgid "The username %name is too long: it must be %max characters or less."
msgstr ""
"Tên đăng nhập %name quá dài. Tên đăng nhập phải có ít "
"hơn %max ký tự."
msgid "You must enter an e-mail address."
msgstr "Bạn phải điền địa chỉ thư điện tử."
msgid "Who's online"
msgstr "Thành viên trực tuyến"
msgid "User list length"
msgstr "Kích thước danh sách người dùng"
msgid "Online users"
msgstr "Đang trực tuyến"
msgid "Enter the password that accompanies your username."
msgstr "Điền mật khẩu đi kèm với tên đăng nhập."
msgid ""
"The name %name is registered using a reserved e-mail address and "
"therefore could not be logged in."
msgstr ""
"Tên %name đã được đăng ký bằng một địa chỉ e-mail "
"dành riêng cho nên không thể đăng nhập được."
msgid "Signature settings"
msgstr "Thiết lập chữ ký"
msgid ""
"The signature input format has been set to a format you don't have "
"access to. It will be changed to a format you have access to when you "
"save this page."
msgstr ""
"Chế độ nhập liệu chữ ký đã được đặt sang một "
"định dạng mà bạn không có quyền tiếp cận. Nó sẽ "
"được đổi thành định dạng mà bạn có quyền tiếp "
"cận khi bạn lưu trang này."
msgid "Delete picture"
msgstr "Xóa ảnh"
msgid "Check this box to delete your current picture."
msgstr ""
"Đánh dấu hộp kiểm này để xóa ảnh hiện thời của "
"bạn."
msgid "An administrator created an account for you at !site"
msgstr "Tài khoản truy cập của bạn tại !site đã được tạo"
msgid ""
"!username,\n"
"\n"
"A site administrator at !site has created an account for you. You may "
"now log in to !login_uri using the following username and password:\n"
"\n"
"username: !username\n"
"password: !password\n"
"\n"
"You may also log in by clicking on this link or copying and pasting it "
"in your browser:\n"
"\n"
"!login_url\n"
"\n"
"This is a one-time login, so it can be used only once.\n"
"\n"
"After logging in, you will be redirected to !edit_uri so you can "
"change your password.\n"
"\n"
"\n"
"-- !site team"
msgstr ""
"!username,\n"
"\n"
"Quản trị hệ thống tại !site đã tạo một tài khoản "
"đăng nhập cho bạn. Bạn có thể đăng nhập vào !login_uri "
"sử dụng tên đăng nhập và mật khẩu sau đây:\n"
"\n"
"tên đăng nhập: !username\n"
"mật khẩu: !password\n"
"\n"
"Bạn cũng có thể đăng nhập bằng cách bấm vào liên "
"kết này hoặc sao chép liên kết và dán vào thanh địa "
"chỉ của trình duyệt:\n"
"\n"
"!login_url\n"
"\n"
"Đây là địa chỉ đăng nhập một lần, vì vậy nó chỉ "
"có hiệu lực một lần duy nhất.\n"
"\n"
"Sau khi đăng nhập, bạn sẽ được chuyển đến !edit_uri "
"để thay đổi mật khẩu của mình.\n"
"\n"
"\n"
"-- !site"
msgid "Account details for !username at !site (pending admin approval)"
msgstr ""
"Chi tiết tài khoản của !username tại !site (đang đợi sự "
"chấp thuận của quản trị hệ thống)"
msgid ""
"!username,\n"
"\n"
"Thank you for registering at !site. Your application for an account is "
"currently pending approval. Once it has been approved, you will "
"receive another e-mail containing information about how to log in, set "
"your password, and other details.\n"
"\n"
"\n"
"-- !site team"
msgstr ""
"!username,\r\n"
"\r\n"
"Cảm ơn vì bạn đã đăng kí tại !site. Yêu cầu tài "
"khoản của bạn hiện thời đang chờ sự chấp thuận. "
"Một khi yêu cầu này được chấp thuận, bạn sẽ nhận "
"được một thư điện tử khác chứa thông tin về cách "
"đăng nhập, đặt mật khẩu, và các chi tiết khác.\r\n"
"\r\n"
"\r\n"
"-- Đội !site"
msgid "Replacement login information for !username at !site"
msgstr "Thông tin đăng nhập thay thế của !username tại !site"
msgid ""
"!username,\n"
"\n"
"A request to reset the password for your account has been made at "
"!site.\n"
"\n"
"You may now log in to !uri_brief by clicking on this link or copying "
"and pasting it in your browser:\n"
"\n"
"!login_url\n"
"\n"
"This is a one-time login, so it can be used only once. It expires "
"after one day and nothing will happen if it's not used.\n"
"\n"
"After logging in, you will be redirected to !edit_uri so you can "
"change your password."
msgstr ""
"!username,\r\n"
"\r\n"
"Một yêu cầu đặt lại mật khẩu cho tài khoản của "
"bạn đã được thiết lập tại !site.\r\n"
"\r\n"
"Bây giờ bạn có thể đăng nhập vào !uri_brief bằng cách "
"bấm vào đường dẫn dưới đây hoặc chép và dán nó "
"vào trình duyệt của bạn:\r\n"
"\r\n"
"!login_url\r\n"
"\r\n"
"Đây là đường dẫn đăng nhập đơn phiên, nên bạn chỉ "
"có thể sử dụng nó một lần duy nhất. Nó tự hết hạn "
"sau một ngày và sẽ không có gì xảy ra nếu nó không "
"được sử dụng\r\n"
"\r\n"
"Sau khi đăng nhập, bạn sẽ được chuyển đến trang "
"!edit_uri để có thể thay đổi mật khẩu."
msgid "Account details for !username at !site (approved)"
msgstr "Chi tiết tài khoản cho !usernam tại !site (đã duyệt)"
msgid ""
"!username,\n"
"\n"
"Your account at !site has been activated.\n"
"\n"
"You may now log in by clicking on this link or copying and pasting it "
"in your browser:\n"
"\n"
"!login_url\n"
"\n"
"This is a one-time login, so it can be used only once.\n"
"\n"
"After logging in, you will be redirected to !edit_uri so you can "
"change your password.\n"
"\n"
"Once you have set your own password, you will be able to log in to "
"!login_uri in the future using:\n"
"\n"
"username: !username\n"
msgstr ""
"!username,\r\n"
"\r\n"
"Tài khoản của bạn tại !site đã được kích hoạt.\r\n"
"\r\n"
"!username,\r\n"
"\r\n"
"Bây giờ bạn có thể đăng nhập vào bằng cách bấm vào "
"đường dẫn dưới đây hoặc chép và dán nó vào trình "
"duyệt của bạn:\r\n"
"\r\n"
"!login_url\r\n"
"\r\n"
"Đây là đường dẫn đăng nhập đơn phiên, nên bạn chỉ "
"có thể sử dụng nó một lần duy nhất.\r\n"
"\r\n"
"Sau khi đăng nhập, bạn sẽ được chuyển đến trang "
"!edit_uri để có thể thay đổi mật khẩu.\r\n"
"\r\n"
"Sau khi đã đặt lại mật khẩu, bạn sẽ có thể đăng "
"nhập vào !login_uri trong tương tai bằng:\r\n"
"\r\n"
"tên người dùng: !username\n"
msgid "Account details for !username at !site (blocked)"
msgstr "Chi tiết tài khoản cho !username tại !site (đã phong tỏa)"
msgid ""
"!username,\n"
"\n"
"Your account on !site has been blocked."
msgstr "Tài khoản của bạn tại !site đã bị phong tỏa."
msgid "Account details for !username at !site (deleted)"
msgstr "Chi tiết tài khoản cho !username tại !site (đã xóa)"
msgid ""
"!username,\n"
"\n"
"Your account on !site has been deleted."
msgstr ""
"!username,\r\n"
"\n"
"Tài khoản của bạn tại !site đã bị xóa."
msgid "Unblock the selected users"
msgstr "Mở khóa người dùng được lựa chọn"
msgid "Block the selected users"
msgstr "Khóa người dùng được lựa chọn"
msgid "Delete the selected users"
msgstr "Xóa những người dùng được chọn"
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for User module."
msgstr ""
"Để xem thông thông tin, vui lòng ghé sổ tay trực tuyến "
"mục User module."
msgid ""
"Drupal allows users to register, login, log out, maintain user "
"profiles, etc. Users of the site may not use their own names to post "
"content until they have signed up for a user account."
msgstr ""
"Drupal cho phép người dùng đăng ký, đăng nhập, đăng "
"xuất, quản lý hồ sơ cá nhân... Người dùng sẽ không "
"thể dùng tên của họ để gửi nội dung cho đến khi "
"đăng ký một tài khoản người dùng."
msgid ""
"This web page allows administrators to register new users. Users' "
"e-mail addresses and usernames must be unique."
msgstr ""
"Trang web này cho phép quản trị hệ thống ghi danh những "
"người dùng mới. Địa chỉ email và tên người dùng "
"phải là duy nhất."
msgid ""
"Set up username and e-mail address access rules for new and "
"existing accounts (currently logged in accounts will not be logged "
"out). If a username or e-mail address for an account matches any deny "
"rule, but not an allow rule, then the account will not be allowed to "
"be created or to log in. A host rule is effective for every page view, "
"not just registrations."
msgstr ""
"Thiết lập quy tắc truy cập cho tên đăng nhập và địa "
"chỉ thư điện tử đối với người dùng mới và "
"hiện tại (các tài khoản đang đăng nhập sẽ không bị "
"đăng xuất). Nếu một tên đăng nhập hoặc địa chỉ "
"thư điện tử của một tài khoản khớp với quy tắc từ "
"chối (và không khớp với quy tắc cho phép) thì tài khoản "
"sẽ không được phép tạo hoặc đăng nhập. Quy tắc chủ "
"đạo sẽ có hiệu lực đối với mọi trang, không chỉ "
"là phần đăng ký."
msgid ""
"Permissions let you control what users can do on your site. Each user "
"role (defined on the user roles page) has its "
"own set of permissions. For example, you could give users classified "
"as \"Administrators\" permission to \"administer nodes\" but deny this "
"power to ordinary, \"authenticated\" users. You can use permissions to "
"reveal new features to privileged users (those with subscriptions, for "
"example). Permissions also allow trusted users to share the "
"administrative burden of running a busy site."
msgstr ""
"Thiết lập quyền hạn cho phép bạn điều khiển những "
"việc mà người dùng có thể thực hiện trong hệ thống. "
"Mỗi vai trò người dùng (được định nghĩa ở trang vai trò người dùng) có một tập hợp các "
"quyền hạn riêng. Ví dụ, bạn có thể trao cho người "
"dùng quyền \"Quản trị\" để \"quản trị node\" nhưng "
"hạn chế khả năng này cho người dùng \"đã được xác "
"thực\" bình thường. Bạn có thể sử dụng quyền hạn "
"để đưa ra các tính năng mới cho người dùng có đặc "
"quyền. Thiết lập quyền hạn cũng cho những phép những "
"người dùng được tin cậy chia sẻ gánh nặng quản trị "
"khi vận hành hệ thống."
msgid ""
"Roles allow you to fine tune the security and administration of " "Drupal. A role defines a group of users that have certain privileges " "as defined in user permissions. Examples " "of roles include: anonymous user, authenticated user, moderator, " "administrator and so on. In this area you will define the role " "names of the various roles. To delete a role choose " "\"edit\".
By default, Drupal comes with two user roles:
\n" "Vai trò cho phép bạn điều chỉnh bảo mật và quản " "trị hệ thống. Một vai trò xác định một nhóm người " "dùng có các đặc quyền nào đó được định nghĩa ở " "trang điều khiển truy cập. Ví " "dụ có các vai trò sau: người dùng nặc danh, người dùng " "đã được xác thực, người điều hành, quản trị hệ " "thống... Ở phần này bạn sẽ định nghĩa tên các vai " "trò cho các vai trò khác nhau. Để xóa một vai trò, " "chọn \"thay đổi\".
Mặc định hệ thống có hai vai " "trò người dùng:
\n" "Your password is %pass. You may change your " "password below.
" msgstr "" "%pas. Bạn có " "thể thay đổi mật khẩu của bạn ở dưới đây.
" msgid "Deleted user: %name %email." msgstr "Đã xóa người dùng: %name %email." msgid "administer permissions" msgstr "quản trị quyền" msgid "administer users" msgstr "quản trị người dùng" msgid "access user profiles" msgstr "truy cập thông tin người dùng" msgid "change own username" msgstr "thay đổi tên sử dụng của mình" msgid "" "Configure default behavior of users, including registration " "requirements, e-mails, and user pictures." msgstr "" "Cấu hình hành vi mặc định của người dùng, bao gồm " "yêu cầu đăng ký, e-mail, ảnh đại diện." msgid "Determine access to features by selecting permissions for roles." msgstr "" "Cấp quyền truy cập vào các tính năng bằng cách chọn " "hộp kiểm cho vai trò tương ứng." msgid "Edit role" msgstr "Chỉnh sửa vai trò" msgid "Access rules" msgstr "Quy tắc tiếp cận" msgid "" "List and create rules to disallow usernames, e-mail addresses, and IP " "addresses." msgstr "" "Liệt kê và tạo các quy tắc để hạn chế tiếp cận " "của các tên đăng nhập, địa chỉ e-mail và địa chỉ " "IP." msgid "Check rules" msgstr "Kiểm tra các quy tắc" msgid "Manages the user registration and login system." msgstr "Quản lý việc đăng ký và đăng nhập của người dùng." msgid "By !author at @date" msgstr "Bởi !author vào lúc @date" msgid "Chameleon" msgstr "Chameleon" msgid "Minimalist tabled theme with light colors." msgstr "Giao diện danh sách thu gọn dạng bảng tông màu nhạt." msgid "Marvin" msgstr "Marvin" msgid "Boxy tabled theme in all grays." msgstr "Giao diện bảng dạng hộp màu xám." msgid "Garland" msgstr "Garland" msgid "Minnelli" msgstr "Minnelli" msgid "Skip navigation" msgstr "Bỏ qua menu chính" msgid "Pushbutton" msgstr "Pushbutton" msgid "Tabled, multi-column theme in blue and orange tones." msgstr "" "Giao diện dạng thẻ, có nhiều cột màu xanh da trời và " "tông màu cam." msgid "Wipe and rebuild" msgstr "Xóa và tạo lại" msgid "@count-anon / @count-auth !icon" msgstr "@count-anon / @count-auth !icon" msgid "The name of the site." msgstr "Tên site" msgid "!site_name blogs" msgstr "Blog !site_name" msgid "" "An alias will be generated for you. If you wish to create your own " "alias below, uncheck this option." msgstr "" "Một đường dẫn ảo sẽ được tự động tạo. Nếu " "muốn tạo một đường dẫn ảo tự chọn, hãy bỏ dấu " "kiểm của hộp này." msgid "openid" msgstr "openid" msgid "The unique ID of the comment." msgstr "Mã ID duy nhất của bình luận này." msgid "The name left by the comment author." msgstr "Tên được sử dụng bởi người bình luận." msgid "The email address left by the comment author." msgstr "Địa chỉ email của người đăng bình luận." msgid "The home page URL left by the comment author." msgstr "Địa chỉ URL của người đăng bình luận." msgid "The formatted content of the comment itself." msgstr "Nội dung đã được định dạng của bình luận này." msgid "The number of comments posted on a node." msgstr "Số bình luận được đăng cho một nội dung." msgid "" "The number of comments posted on a node since the reader last viewed " "it." msgstr "" "Số bình luận đã được đăng trên nội dung kể từ khi " "người dùng xem nó lần cuối." msgid "The type of the node." msgstr "Kiểu của nội dung này." msgid "The human-readable name of the node type." msgstr "Tên dành cho người dùng của kiểu nội dung." msgid "The language the node is written in." msgstr "Ngôn ngữ của nội dung." msgid "The URL of the node." msgstr "Địa chỉ URL của nội dung." msgid "The slogan of the site." msgstr "Khẩu hiệu của site" msgid "The administrative email address for the site." msgstr "Địa chỉ email của người quản trị trang web." msgid "The URL of the site's front page." msgstr "Địa chỉ URL của trang chủ." msgid "The optional description of the taxonomy term." msgstr "Thông tin mô tả tùy chọn cho phân loại." msgid "The optional description of the taxonomy vocabulary." msgstr "Mô tả tùy thích cho phân nhóm." msgid "The unique ID of the user account." msgstr "ID duy nhất của tài khoản người dùng." msgid "The login name of the user account." msgstr "Tên đăng nhập của tài khoản người dùng." msgid "The email address of the user account." msgstr "Địa chỉ email của tài khoản người dùng." msgid "The URL of the account profile page." msgstr "Địa chỉ tài nguyên của trang hồ sơ tài khoản." msgid "Your OpenID" msgstr "OpenID của bạn" msgid "This OpenID will be attached to your account after registration." msgstr "" "Thông tin OpenID này sẽ gắn với tài khoản của bạn sau " "khi đăng kí." msgid "" "Please complete the registration by filling out the form below. If you " "already have an account, you can log in now and " "add your OpenID under \"My account\"." msgstr "" "Xin hoàn tất quá trình đăng kí bằng cách điền vào " "biểu mẫu dưới đây. Nếu bạn đã có tài khoản, bạn " "có thể đăng nhập và tích hợp thông " "tin về OpenID trong phần \"Tài khoản của tôi\"." msgid "" "Account registration using the information provided by your OpenID " "provider failed due to the reasons listed below. Please complete the " "registration by filling out the form below. If you already have an " "account, you can log in now and add your OpenID " "under \"My account\"." msgstr "" "Không đăng kí được tài khoản với thông tin OpenID cung " "cấp vì các lí do dưới đây. Xin hoàn tất quá trình " "đăng kí bằng cách điền vào biểu mẫu dưới đây. Nếu " "bạn đã có tài khoản, bạn có thể đăng " "nhập và tích hợp thông tin về OpenID trong phần \"Tài " "khoản của tôi\"." msgid "JavaScript translation file %file.js was lost." msgstr "Tập tin dịch Javascript %file đã thất lạc." msgid "Published comment %subject." msgstr "Đã xuất bản bình luận %subject." msgid "User contact forms" msgstr "Trang liên hệ cá nhân" msgid "The unique ID of the content item, or \"node\"." msgstr "Mã duy nhất cho nội dung này, hoặc \"nút\"." msgid "Choose aliases to delete" msgstr "Chọn các đường dẫn ảo cần xóa" msgid "All aliases" msgstr "Tất cả các đường dẫn ảo" msgid "" "Note: there is no confirmation. Be sure of your " "action before clicking the \"Delete aliases now!\" button.