TRUE
(PHP-mode, "
"experts only)."
msgstr ""
"Trình bày nếu đoạn mã PHP sau trả về giá trị "
"TRUE
(chế độ PHP, dành cho người dùng chuyên "
"nghiệp)."
msgid "Preformatted"
msgstr "Được định dạng trước"
msgid "Profile"
msgstr "Hồ sơ người dùng"
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
msgid "filters"
msgstr "bộ lọc"
msgid "Votes"
msgstr "Phiếu bình chọn"
msgid "Term description"
msgstr "Mô tả từ liệu"
msgid "fields"
msgstr "các trường"
msgid "Save settings"
msgstr "Lưu các thiết lập"
msgid "Operation"
msgstr "Thao tác"
msgid "reply"
msgstr "phản hồi"
msgid "Session closed for %name."
msgstr "Phiên truy cập đã kết thúc của %name."
msgid "Tracker"
msgstr "Tracker"
msgid "Defaults"
msgstr "Các mặc định"
msgid "You have to specify a valid date."
msgstr "Bạn phải nhập một ngày hợp lệ."
msgid "PDF"
msgstr "PDF"
msgid "Do nothing"
msgstr "Không làm gì"
msgid "Server settings"
msgstr "Thiết lập máy chủ"
msgid "The name %name is a reserved username."
msgstr "Tên %name là một tên đăng nhập dành riêng cho hệ thống."
msgid "The field %field is required."
msgstr "Trường dữ liệu %field là bắt buộc."
msgid "="
msgstr "="
msgid "Sort by"
msgstr "Sắp xếp theo"
msgid "Created date"
msgstr "Ngày tạo ra"
msgid "Updated date"
msgstr "Ngày cập nhật"
msgid "1 new"
msgid_plural "@count new"
msgstr[0] "@count mục mới"
msgid "Default language"
msgstr "Ngôn ngữ mặc định"
msgid "Add rule"
msgstr "Thêm quy tắc"
msgid "Delete rule"
msgstr "Xóa quy tắc"
msgid "Nauru"
msgstr "Nauru"
msgid "Full name"
msgstr "Tên đầy đủ"
msgid "Your e-mail"
msgstr "Địa chỉ email của bạn"
msgid "Table prefix"
msgstr "Tiếp đầu ngữ của bảng dữ liệu"
msgid "Database username"
msgstr "Tên người dùng cơ sở dữ liệu"
msgid "Database password"
msgstr "Mật khẩu cơ sở dữ liệu"
msgid "Database name"
msgstr "Tên cơ sở dữ liệu"
msgid "Add user"
msgstr "Thêm người dùng"
msgid "Formatting guidelines"
msgstr "Hướng dẫn về định dạng"
msgid "Authoring information"
msgstr "Thông tin tác giả"
msgid "Authored on"
msgstr "Viết lúc"
msgid "Format: %time. Leave blank to use the time of form submission."
msgstr ""
"Định dạng: %time. Để trống để sử dụng giờ lúc "
"biểu mẫu được đệ trình."
msgid "Leave blank for %anonymous."
msgstr "Để trống cho %anonymous."
msgid "Attachments"
msgstr "Các đính kèm"
msgid "File attachments"
msgstr "Tập tin đính kèm"
msgid ""
"Changes made to the attachments are not permanent until you save this "
"post. The first \"listed\" file will be included in RSS feeds."
msgstr ""
"Các thay đổi của tập tin đính kèm sẽ không được ghi "
"lại cho đến khi bạn lưu bài viết này. Tập tin \"được "
"liệt kê\" đầu tiên sẽ được gắn kèm vào nguồn RSS."
msgid ""
"File attachments are disabled. The file directories have not been "
"properly configured."
msgstr ""
"Đính kèm tập tin đã bị vô hiệu hóa. Thư mục chứa "
"tập tin chưa được cấu hình đúng."
msgid ""
"Please visit the file system "
"configuration page."
msgstr ""
"Vui lòng truy cập trang cấu hình "
"hệ thống tập tin."
msgid "Paid"
msgstr "Đã thanh toán"
msgid ""
"Enable or disable page caching for anonymous users and set CSS and JS "
"bandwidth optimization options."
msgstr ""
"Bật hoặc tắt tính năng đệm nội dung trang đối với "
"người dùng nặc danh và thiết lập các tùy chọn tối ưu "
"băng thông cho các nội dung CSS và JS."
msgid ""
"Enter one page per line as Drupal paths. The '*' character is a "
"wildcard. Example paths are %blog for the blog page and %blog-wildcard "
"for every personal blog. %front is the front page."
msgstr ""
"Nhập đường dẫn mỗi trang trên một dòng. Ký tự '*' là "
"ký tự đại diện. Ví dụ nhập đường dẫn %blog là cho "
"trang blog và %blog-wildcard cho tất cả các blog cá nhân. "
"%front là trang chính."
msgid "Syslog"
msgstr "Syslog"
msgid "Other queries"
msgstr "Các truy vấn khác"
msgid "Key"
msgstr "Khóa"
msgid ""
"The maximum allowed image size expressed as WIDTHxHEIGHT (e.g. "
"640x480). Set to 0 for no restriction."
msgstr ""
"Kích thước tối đa cho phép của ảnh là RỘNGxCAO (thí "
"dụ 640x480). Đặt giá trị này về 0 để bỏ giới hạn."
msgid "The %role file size limit must be a number and greater than zero."
msgstr ""
"Giới hạn dung lượng tập tin của %role phải là một số "
"nguyên dương."
msgid ""
"The %role maximum file size per upload is greater than the total file "
"size allowed per user"
msgstr ""
"Dung lượng tối đa của tập tin cho mỗi lần tải lên "
"của %role lớn hơn dung lượng cho phép tải lên cho mỗi "
"người dùng"
msgid "Maximum resolution for uploaded images"
msgstr "Độ phân giải tối đa đối với ảnh tải lên"
msgid "WIDTHxHEIGHT"
msgstr "RỘNGxCAO"
msgid "Maximum file size per upload"
msgstr "Dung lượng tập tin tối đa cho mỗi lần tải lên"
msgid "Total file size per user"
msgstr "Tổng dung lượng tập tin cho mỗi người dùng"
msgid ""
"The maximum size of all files a user can have on the site (in "
"megabytes)."
msgstr ""
"Dung lượng tối đa của tất cả tập tin mà một người "
"dùng có thể có trong hệ thống (tính bằng megabyte)."
msgid "[more help...]"
msgstr "[trợ giúp thêm...]"
msgid "Printer-friendly"
msgstr "Bản in"
msgid "Display a printer-friendly version of this page."
msgstr "Trình bày bản in của trang này."
msgid "Printer-friendly page link"
msgstr "Liên kết trang bản in"
msgid ""
"The URL to your custom print cascading stylesheet, if any. When none "
"is specified, the default module CSS file is used."
msgstr ""
"Đường dẫn đến tập tin CSS được chèn vào trang in, "
"nếu có. Nếu không có đường dẫn được xác định, "
"tập tin CSS mặc định của module sẽ được sử dụng."
msgid "Printer-friendly URLs list"
msgstr "Danh sách các URL trang in"
msgid "Open the printer-friendly version in a new window"
msgstr "Mở bản in ở một cửa sổ mới"
msgid ""
"Setting this option will make the printer-friendly version open in a "
"new window/tab."
msgstr ""
"Thiết lập tùy chọn này để cho các bản in được mở "
"ở cửa sổ/tab mới."
msgid "Send to printer"
msgstr "Gửi đến máy in"
msgid ""
"Automatically calls the browser's print function when the "
"printer-friendly version is displayed."
msgstr ""
"Tự động gọi tính năng in ấn của trình duyệt web khi "
"bản in được trình bày."
msgid "Display source URL"
msgstr "Trình bày nguồn URL"
msgid ""
"When this option is selected, the URL for the original page will be "
"displayed at the bottom of the printer-friendly version."
msgstr "Khi tùy chọn này được chọn, URL cho trang"
msgid "Add current time/date to the source URL"
msgstr "Thêm ngày/giờ hiện tại vào nguồn URL"
msgid "Display the current date and time in the Source URL line."
msgstr "Trình bày ngày và giờ hiện tại ở dòng URL nguồn."
msgid "Force use of node ID in source URL"
msgstr "Buộc sử dụng node ID trong nguồn URL"
msgid ""
"Drupal will attempt to use the page's defined alias in case there is "
"one. To force the use of the fixed URL, activate this option."
msgstr ""
"Drupal sẽ tìm đường dẫn giả đã được cho trang tương "
"ứng và sử dụng nó, nếu tồn tại. Nếu muốn module "
"phải trình bày URL cố định, bạn hãy kích hoạt tính "
"năng này."
msgid ""
"Instruct robots to not index printer-friendly pages. Recommended for "
"good search engine karma."
msgstr ""
"Hướng dẫn các máy tìm kiếm không nên đánh chỉ mục "
"các trang bản in. Nên chọn tính năng này để SEO tốt "
"hơn."
msgid ""
"Instruct robots to not follow outgoing links on printer-friendly "
"pages."
msgstr ""
"Hướng dẫn các cổ máy tìm kiếm không lần theo các liên "
"kết ngoại ở các trang bản in."
msgid ""
"Non-standard tag to instruct search engines to not show a \"Cached\" "
"link for your printer-friendly pages. Recognized by Googlebot."
msgstr ""
"Thẻ không đúng chuẩn, được sử dụng để hướng dẫn "
"các máy tìm kiếm không trình bày liên kết \"Cached\" ở "
"các trang in của bạn. Được nhận dạng bởi Googlebot."
msgid "access print"
msgstr "truy cập bản in"
msgid "administer print"
msgstr "quản trị in ấn"
msgid "Arabic"
msgstr "Arabic"
msgid "English"
msgstr "English"
msgid "French"
msgstr "French"
msgid "Italian"
msgstr "Italian"
msgid "Spanish"
msgstr "Spanish"
msgid "Japanese"
msgstr "Japanese"
msgid "Korean"
msgstr "Korean"
msgid "Edit term"
msgstr "Chỉnh sửa từ liệu"
msgid "View complete documentation at !link.
" msgstr "Xem toàn bộ tài liệu ở !link
" msgid "Calendar Legend." msgstr "Chú giải calendar" msgid "Calendar Legend" msgstr "Chú giải calendar" msgid "iCal" msgstr "iCal" msgid "Are you sure you want to delete these items?" msgstr "Bạn có chắn chắn muốn xóa những mục này?" msgid "The items have been deleted." msgstr "Mục được chọn đã được xóa." msgid "Remove items" msgstr "Bỏ các bài viết" msgid "Allowed HTML tags" msgstr "Các thẻ HTML được cho phép" msgid "!title category latest items" msgstr "Tin mới nhất thuộc thể loại !title" msgid "!title feed latest items" msgstr "Tin mới nhất từ nguồn !title" msgid "" "A category named %category already exists. Please enter a unique " "title." msgstr "" "Thể loại có tên %category đã tồn tại. Vui lòng chọn " "tên duy nhất." msgid "The category %category has been updated." msgstr "Mục %category đã được cập nhật." msgid "Category %category deleted." msgstr "Đã xóa thể loại %category." msgid "The category %category has been deleted." msgstr "Thể loại %category đã được xóa." msgid "Category %category added." msgstr "Đã thêm thể loại %category." msgid "The category %category has been added." msgstr "Thể loại %category đã được thêm vào." msgid "aggregator - @title" msgstr "bộ lấy tin - @title" msgid "1 item" msgid_plural "@count items" msgstr[0] "1 mục" msgid "Are you sure you want to delete the custom menu item %item?" msgstr "" "Bạn có chắc chắn muốn xóa mục liên kết tùy chỉnh " "%item?" msgid "The menu item %title has been deleted." msgstr "Mục liên kết %title đã được xóa." msgid "Deleted menu item %title." msgstr "Đã xóa mục liên kết %title." msgid "menu" msgstr "menu" msgid "‹ previous" msgstr "‹ trước" msgid "next ›" msgstr "sau ›" msgid "No items selected." msgstr "Không có mục nào được chọn." msgid "The update has been performed." msgstr "Quá trình cập nhật đã được thực hiện." msgid "Node title" msgstr "Tiêu đề node" msgid "View user profile." msgstr "Xem hồ sơ người dùng." msgid "Titles only" msgstr "Chỉ có tiêu đề" msgid "Full text" msgstr "Bản văn đầy đủ" msgid "This cannot be undone." msgstr "Thao tác này không thể hoàn hồi." msgid "Source" msgstr "Nguồn" msgid "Message:" msgstr "Thông điệp:" msgid "Language file" msgstr "Tập tin bản dịch" msgid "published" msgstr "đã xuất bản" msgid "Average page generation time" msgstr "Thời gian trung bình để tạo trang" msgid "The changes have been saved." msgstr "Thay đổi đã được lưu lại." msgid "Refine" msgstr "Sàng lọc" msgid "Undo" msgstr "Khôi phục" msgid "@time ago" msgstr "@time trước" msgid "Select all rows in this table" msgstr "Chọn tất cả các dòng trong bảng này" msgid "Deselect all rows in this table" msgstr "Bỏ chọn tất cả các dòng trong bảng này" msgid "Replacement value" msgstr "Giá trị thay thế" msgid "Deleted" msgstr "Đã xóa" msgid "User's name" msgstr "Tên người dùng" msgid "User's ID" msgstr "ID người dùng" msgid "User's email address" msgstr "Địa chỉ email người dùng" msgid "The current date in the user's timezone" msgstr "Ngày hiện tại trong múi giờ người dùng" msgid "Languages" msgstr "Ngôn ngữ" msgid "Topics" msgstr "Chủ đề" msgid "Topic" msgstr "Chủ đề" msgid "Publishing options" msgstr "Tùy chọn xuất bản" msgid "Locale settings" msgstr "Thiết lập địa phương" msgid "Site's time zone" msgstr "Múi giờ của website" msgid "timezone" msgstr "múi giờ" msgid "Jan" msgstr "Th1" msgid "Feb" msgstr "Th2" msgid "Mar" msgstr "Th3" msgid "Apr" msgstr "Th4" msgid "Jun" msgstr "Th6" msgid "Jul" msgstr "Th7" msgid "Aug" msgstr "Th8" msgid "Sep" msgstr "Th9" msgid "Oct" msgstr "Th10" msgid "Nov" msgstr "Th11" msgid "Dec" msgstr "Th12" msgid "Hour" msgstr "Giờ" msgid "Minute" msgstr "Phút" msgid "Second" msgstr "Giây" msgid "To Date" msgstr "Đến ngày" msgid "Long" msgstr "Dài" msgid "Short" msgstr "Ngắn" msgid "Moderated" msgstr "Kiểm duyệt" msgid "Posts" msgstr "Số bài gửi" msgid "Mission statement" msgstr "Tuyên bố sứ mệnh" msgid "Configure permissions" msgstr "Cấu hình quyền hạn" msgid "Workflow" msgstr "Tình trạng" msgid "None." msgstr "Không có." msgid "Revert" msgstr "Trở lại" msgid "Existing system path" msgstr "Đường dẫn hệ thống đang có" msgid "Path alias" msgstr "Đường dẫn giả" msgid "" "Specify the existing path you wish to alias. For example: node/28, " "forum/1, taxonomy/term/1+2." msgstr "" "Xác định một đường dẫn đang có mà bạn muốn tạo " "tên giả. Thí dụ: node/28, forum/1, taxonomy/term/1+2." msgid "" "Specify an alternative path by which this data can be accessed. For " "example, type \"about\" when writing an about page. Use a relative " "path and don't add a trailing slash or the URL alias won't work." msgstr "" "Chọn một đường dẫn thay thế để truy cập dữ liệu. " "Ví dụ gõ \"tacgia\" khi viết một trang thông tin tác giả. " ". Hãy sử dụng đường dẫn tương đối và không thêm " "dấu \"/\" ở cuối cùng nếu không thì đường dẫn sẽ " "không hoạt động." msgid "Greater than" msgstr "Lớn hơn" msgid "Less than" msgstr "Nhỏ hơn" msgid "Choice" msgstr "Lựa chọn" msgid "Number of day's top views to display" msgstr "Số lượng lượt được xem trong ngày cần hiển thị" msgid "Number of all time views to display" msgstr "" "Số lượng lượt được xem tại mọi thời điểm cần " "hiển thị" msgid "Number of most recent views to display" msgstr "Số lượng lượt được xem gần đây cần hiển thị" msgid "The settings have not been saved because of the errors." msgstr "Các thiết lập không lưu được vì lỗi." msgid "Spam link deterrent" msgstr "Ngăn chặn liên kết quẫy nhiễu (spam)" msgid "profile" msgstr "hồ sơ" msgid "First day of week" msgstr "Ngày đầu tiên của tuần" msgid "Immediately" msgstr "Ngay lập tức" msgid "workflow" msgstr "tình trạng" msgid "Date formats" msgstr "Định dạng ngày tháng" msgid "Send yourself a copy." msgstr "Gửi cho bạn một bản sao." msgid "" "!name (!name-url) has sent you a message via your contact form " "(!form-url) at !site." msgstr "" "!name (!name-url) đã gửi cho bạn một bức thông điệp " "thông qua trang liên hệ của bạn (!form-url) tại !site." msgid "" "If you don't want to receive such e-mails, you can change your " "settings at !url." msgstr "" "Nếu bạn không muốn nhận thư điện tử như thế này " "nữa, bạn có thể thay đổi các thiết lập tại !url." msgid "%name-from sent %name-to an e-mail." msgstr "%name-from đã gửi cho %name-to một bức thư điện tử." msgid "The message has been sent." msgstr "Thông điệp đã được gửi." msgid "!name sent a message using the contact form at !form." msgstr "" "!name đã gửi một thông điệp sử dụng trang liên hệ " "tại !form." msgid "%name-from sent an e-mail regarding %category." msgstr "" "%name-from đã gửi một bức thư điện tử về việc " "%category." msgid "Your message has been sent." msgstr "Thông điệp của bạn đã được gửi đi." msgid "Are you sure you want to delete the block %name?" msgstr "Bạn có chắc là muốn xóa block %name?" msgid "The block %name has been removed." msgstr "Block %name đã được gỡ bỏ." msgid "list terms" msgstr "liệt kê từ liệu" msgid "add terms" msgstr "thêm từ liệu" msgid "Created new term %term." msgstr "Đã tạo từ liệu mới %term." msgid "Are you sure you want to delete the term %title?" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa từ liệu %title?" msgid "Deleted term %name." msgstr "Đã xóa từ liệu %name." msgid "warning" msgstr "cảnh báo" msgid "No statistics available." msgstr "Chưa có thống kê." msgid "Last run !time ago" msgstr "Lần chạy cuối !time trước" msgid "Never run" msgstr "Chưa bao giờ chạy" msgid "Site information" msgstr "Thông tin website" msgid "critical" msgstr "nghiêm trọng" msgid "Optimize JavaScript files" msgstr "Tối ưu các tập tin javascript" msgid "Results" msgstr "Kết quả" msgid "Older polls" msgstr "Thăm dò cũ" msgid "View the list of polls on this site." msgstr "Xem danh sách các bảng thăm dò trong hệ thống." msgid "Poll settings" msgstr "Các thiết lập Poll" msgid "You must fill in at least two choices." msgstr "Bạn phải điền vào ít nhất hai lựa chọn." msgid "open" msgstr "đang hoạt động" msgid "" "This table lists all the recorded votes for this poll. If anonymous " "users are allowed to vote, they will be identified by the IP address " "of the computer they used when they voted." msgstr "" "Bảng này liệt kê tất cả các phiếu bình chọn đã " "được ghi lại của cuộc bình chọn này. Nếu người " "dùng ẩn danh được phép bỏ phiếu, họ sẽ được xác " "định bởi địa chỉ IP của máy vi tính mà họ đã sử " "dụng để bỏ phiếu." msgid "Visitor" msgstr "Khách" msgid "Cancel your vote" msgstr "Hủy bỏ phiếu bình chọn" msgid "View the current poll results." msgstr "Xem kết quả thăm dò hiện tại." msgid "cancel own vote" msgstr "hủy bỏ phiếu bình chọn của chính mình" msgid "" "Deleting a term will delete all its children if there are any. This " "action cannot be undone." msgstr "" "Hành động xóa một từ liệu sẽ xóa tất cả mục con " "của nó. Thao tác này không thể hoàn hồi." msgid "Parent terms" msgstr "Các từ liệu cấp trên" msgid "Syndicate" msgstr "Lấy tin RSS" msgid "Syndicate content" msgstr "Nội dung tin cung cấp" msgid "Blogs" msgstr "Blog" msgid "Forums" msgstr "Diễn đàn" msgid "Revisions for %title" msgstr "Các bản duyệt cho %title" msgid "!date by !username" msgstr "!date bởi !username" msgid "revert" msgstr "trở lại" msgid "Revision" msgstr "Bản duyệt" msgid "current revision" msgstr "bản duyệt hiện tại" msgid "The specified passwords do not match." msgstr "Các mật khẩu không trùng khớp." msgid "No forums defined" msgstr "Không có diễn đàn nào được định nghĩa." msgid "This topic has been moved" msgstr "Chủ đề này đã được chuyển đi" msgid "Permissions" msgstr "Quyền" msgid "Last modified" msgstr "Lần sửa cuối" msgid "Your vote was recorded." msgstr "Phiếu bình chọn của bạn đã được lưu lại." msgid "" "Allows your site to capture votes on different topics in the form of " "multiple choice questions." msgstr "" "Cho phép hệ thống ghi nhận các phiếu bình chọn ở các " "chủ đề khác nhau theo dạng câu hỏi có nhiều lựa " "chọn." msgid "Link color" msgstr "Màu liên kết" msgid "Cart" msgstr "Giỏ hàng" msgid "" "Your password and further instructions have been sent to your e-mail " "address." msgstr "" "Mật khẩu của bạn và các hướng dẫn cụ thể hơn đã " "được gửi đến địa chỉ thư điện tử của bạn." msgid "Customer address" msgstr "Địa chỉ khách hàng" msgid "Thousands separator" msgstr "Dấu cách hàng ngàn" msgid "Fiji" msgstr "Fiji" msgid "Length of trimmed posts" msgstr "Độ dài của bài viết rút gọn" msgid "200 characters" msgstr "200 ký tự" msgid "400 characters" msgstr "400 ký tự" msgid "600 characters" msgstr "600 ký tự" msgid "800 characters" msgstr "800 ký tự" msgid "1000 characters" msgstr "1000 ký tự" msgid "1200 characters" msgstr "1200 ký tự" msgid "1400 characters" msgstr "1400 ký tự" msgid "1600 characters" msgstr "1600 ký tự" msgid "1800 characters" msgstr "1800 ký tự" msgid "2000 characters" msgstr "2000 ký tự" msgid "" "The maximum number of characters used in the trimmed version of a " "post. Drupal will use this setting to determine at which offset long " "posts should be trimmed. The trimmed version of a post is typically " "used as a teaser when displaying the post on the main page, in XML " "feeds, etc. To disable teasers, set to 'Unlimited'. Note that this " "setting will only affect new or updated content and will not affect " "existing teasers." msgstr "" "Số lượng ký tự tối đa được sử dụng trong phiên " "bản rút gọn của bài viết. Hệ thống sẽ sử dụng " "thiết lập này để quyết định vị trí mà bài viết " "sẽ bị ngắt. Phiên bản rút gọn của của bài viết " "thường được dùng như là câu dẫn khi hiển thị bài " "viết ở trang chính, ở nguồn XML, v.v... Để vô hiệu hóa " "câu dẫn này, hãy đặt giá trị là 'Không giới hạn'. " "Chú ý rắng thiết lập này chỉ có tác dụng đối với " "nội dung mới được đưa lên hoặc mới được cập " "nhật." msgid "System default" msgstr "Mặc định hệ thống" msgid "Not published" msgstr "Chưa công bố" msgid "File settings" msgstr "Thiết lập tập tin" msgid "MB" msgstr "MB" msgid "Your PHP settings limit the maximum file size per upload to %size." msgstr "" "Thiết lập PHP của hệ thống giới hạn dung lượng tối " "đa của tập tin cho mỗi lần tải lên là %size." msgid "The description displayed when hovering over a menu item." msgstr "" "Nội dung mô tả sẽ hiển thị khi di chuyển con trỏ " "chuột lên mục liên kết." msgid "XML feed" msgstr "Nguồn XML" msgid "Color scheme" msgstr "Phối màu" msgid "Gray" msgstr "Xám" msgid "Unformatted" msgstr "Chưa định dạng" msgid "Formats" msgstr "Định dạng" msgid "New comments" msgstr "Các bình luận mới" msgid "more" msgstr "thêm" msgid "Redirect to URL" msgstr "Chuyển hướng đến URL" msgid "details" msgstr "chi tiết" msgid "Relationships" msgstr "Các quan hệ" msgid "Relationship" msgstr "Quan hệ" msgid "relationships" msgstr "các quan hệ" msgid "Sort criteria" msgstr "Các tiêu chuẩn sắp xếp" msgid "Revision of %title from %date" msgstr "Bản duyệt của %title từ %date" msgid "The username of the user to which you would like to assign ownership." msgstr "Tên của người dùng mà bạn muốn gán quyền tác giả." msgid "Please enter a valid username." msgstr "Vui lòng nhập vào tên người dùng hợp lệ." msgid "Please enter a valid email address or %author." msgstr "Vui lòng nhập một địa chỉ email hợp lệ hoặc %author." msgid "Actions available to Drupal:" msgstr "Các thao tác hợp lệ cho Drupal:" msgid "The action has been successfully saved." msgstr "Thao tác đã được lưu thành công." msgid "Deleted action %aid (%action)" msgstr "Đã xoá thao tác %aid (%action)" msgid "Action '%action' added." msgstr "Đã thêm thao tác '%action'." msgid "Remove orphaned actions" msgstr "Xoá bỏ các hành động mồ côi" msgid "Translations" msgstr "Các bản dịch" msgid "Delete comments" msgstr "Xóa bài bình luận" msgid "not published" msgstr "chưa xuất bản" msgid "by" msgstr "bởi" msgid "The comments have been deleted." msgstr "Bài bình luận đã được xóa." msgid "" "Your comment has been queued for moderation by site administrators and " "will be published after approval." msgstr "" "Bài bình luận của bạn đã được lưu lại để quản " "trị hệ thống duyệt và sẽ được công bố nếu được " "chấp thuận." msgid "!name field is required." msgstr "!name là trường dữ liệu bắt buộc." msgid "Protected" msgstr "Đã được bảo vệ" msgid "Comment settings" msgstr "Cài đặt bài bình luận" msgid "Hits" msgstr "Lượt truy cập" msgid "not sticky" msgstr "không cố định vị trí" msgid "sticky" msgstr "cố định vị trí" msgid "not promoted" msgstr "không quảng bá" msgid "Default options" msgstr "Tùy chọn mặc định" msgid "Read only" msgstr "Chỉ được đọc" msgid "Ok" msgstr "Ok" msgid "Contact settings" msgstr "Cài đặt liên hệ" msgid "Reset password" msgstr "Thiết lập lại mật khẩu" msgid "Processing" msgstr "Đang xử lý" msgid "Finished" msgstr "Đã hoàn thành" msgid "Output format" msgstr "Định dạng xuất" msgid "Line break converter" msgstr "Bộ chuyển dòng" msgid "Temporary directory" msgstr "Thư mục tạm" msgid "date" msgstr "ngày tháng" msgid "File upload error. Could not move uploaded file." msgstr "" "Lỗi khi tải tập tin lên. Không thể di chuyển tập tin " "đã tải lên." msgid "upload files" msgstr "tải lên các tập tin" msgid "Comment title" msgstr "Tiêu đề bài bình luận" msgid "The specified date is invalid." msgstr "Ngày nhập không hợp lệ." msgid "Choice @n" msgstr "Lựa chọn @n" msgid "Passwords match:" msgstr "Mật khẩu hợp lệ:" msgid "Slogan" msgstr "Khẩu hiệu" msgid "" "This text will be displayed at the bottom of each page. Useful for " "adding a copyright notice to your pages." msgstr "" "Nội dung này sẽ được hiển thị ở phần cuối cùng " "của mỗi trang. Nó rất có ích trong việc thêm thông tin " "bản quyền vào các trang." msgid "Anonymous user" msgstr "Người dùng nặc danh" msgid "The name used to indicate anonymous users." msgstr "Tên được sử dụng để chỉ người dùng nặc danh." msgid "" "The home page displays content from this relative URL. If unsure, " "specify \"node\"." msgstr "" "Trang chủ sẽ hiển thị nội dung từ đường dẫn tương " "đối này. Nếu không biết chắc, hãy nhập \"node\"." msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" msgid "Get help" msgstr "Xem trợ giúp" msgid "Assign" msgstr "Gán" msgid "Not translated" msgstr "Chưa được dịch" msgid "is" msgstr "là" msgid "Display on separate page" msgstr "Hiển thị trên trang riêng biệt" msgid "Location of comment submission form" msgstr "Vị trí của biểu mẫu gửi bài bình luận" msgid "Go to first page" msgstr "Đến trang đầu tiên" msgid "Go to last page" msgstr "Đến trang cuối cùng" msgid "Go to page @number" msgstr "Đến trang @number" msgid "Go to previous forum topic" msgstr "Chuyển đến chủ đề trước" msgid "Go to next forum topic" msgstr "Chuyển đến chủ đề sau" msgid "Enter the terms you wish to search for." msgstr "Nhập điều kiện tìm kiếm." msgid "Underlined" msgstr "Gạch chân" msgid "No primary links" msgstr "Không có liên kết chính." msgid "Source for the primary links" msgstr "Nguồn của các liên kết chính" msgid "Select what should be displayed as the primary links." msgstr "" "Chọn liên kết sẽ được trình bày như là các liên kết " "chính." msgid "No secondary links" msgstr "Không có liên kết phụ." msgid "Source for the secondary links" msgstr "Nguồn cho các liên kết phụ." msgid "Information" msgstr "Thông tin" msgid "PHP Code" msgstr "Mã PHP" msgid "Role specific visibility settings" msgstr "Cấu hình hiển thị tùy theo vai trò người dùng" msgid "Menu items that are not enabled will not be listed in any menu." msgstr "" "Các mục thực đơn không được bật sẽ không được " "liệt kê trong bất kì thực đơn nào." msgid "" "Enter the name for your new menu. Remember to enable the newly created " "block in the blocks administration page." msgstr "" "Nhập tên cho menu mới. Nhớ bật block mới được tạo ở " "trong trang quản lý block." msgid "Language switcher" msgstr "Chuyển đôi ngôn ngữ" msgid "Block description" msgstr "Mô tả block" msgid "Form name" msgstr "Tên biểu mẫu" msgid "" "The title of the new field. The title will be shown to the user. An " "example title is \"Favorite color\"." msgstr "" "Tiêu đề của trường dữ liệu. Tiêu đề này sẽ " "được hiển thị ra ngoài. Ví dụ tiêu đề là \"Màu sắc " "ưa thích\"." msgid "" "An optional explanation to go with the new field. The explanation will " "be shown to the user." msgstr "" "Lời giải nghĩa tùy chọn về trường dữ liệu. Lời " "giải nghĩa này sẽ được hiển thị ra ngoài." msgid "" "To enable browsing this field by value, enter a title for the " "resulting page. The word%value
will be substituted with "
"the corresponding value. An example page title is \"People whose "
"favorite color is %value\". This is only applicable for a public "
"field."
msgstr ""
"Cho phép xem giá trị của trường dữ liệu này, nhập "
"tiêu đề của trang kết quả. Từ %value
sẽ "
"được thay thế bằng giá trị tương ứng. Ví dụ tiêu "
"đề trang là \"Màu sắc ưa thích của tôi là %value\". "
"Chỉ áp dụng được đối với các trường dữ liệu "
"công khai."
msgid ""
"To enable browsing this field by value, enter a title for the "
"resulting page. An example page title is \"People who are employed\". "
"This is only applicable for a public field."
msgstr ""
"Cho phép xem giá trị của trường dữ liệu này, nhập "
"tiêu đề của trang kết quả. Chỉ áp dụng được đối "
"với các trường dữ liệu công khai."
msgid "Save field"
msgstr "Lưu trường dữ liệu"
msgid "Translation"
msgstr "Dịch thuật"
msgid "Translation status"
msgstr "Tình trạng dịch thuật"
msgid "Delete block"
msgstr "Xóa khối nội dung"
msgid "Save blocks"
msgstr "Lưu lại"
msgid "The block settings have been updated."
msgstr "Cài đặt block đã được cập nhật."
msgid "Block specific settings"
msgstr "Cài đặt chi tiết"
msgid ""
"Override the default title for the block. Use <none> to "
"display no title, or leave blank to use the default block title."
msgstr ""
"Thay đổi tiêu đề mặc định của block. Sử dụng "
"<none> để không hiển thị tiêu đề, hoặc "
"để trống để hiển thị tiêu đề mặc định của "
"block."
msgid "'%name' block"
msgstr "Block '%name'"
msgid "User specific visibility settings"
msgstr "Cài đặt hiển thị tùy theo người dùng"
msgid "Custom visibility settings"
msgstr "Cài đặt hiển thị tùy chỉnh"
msgid "Users cannot control whether or not they see this block."
msgstr ""
"Người dùng không thể điều khiển việc thấy hay không "
"thấy khối nội dung này."
msgid "Show this block by default, but let individual users hide it."
msgstr ""
"Mặc định trình bày block, nhưng cho phép người dùng ẩn "
"nó đi."
msgid "Hide this block by default but let individual users show it."
msgstr ""
"Mặc định ẩn block này, nhưng cho phép người dùng chọn "
"hiển thị nó."
msgid ""
"Allow individual users to customize the visibility of this block in "
"their account settings."
msgstr ""
"Cho phép người dùng tùy chỉnh hiển thị của block này "
"trong phần cài đặt cá nhân."
msgid "Show block for specific roles"
msgstr "Trình bày block cho các vai trò xác định"
msgid ""
"Show this block only for the selected role(s). If you select no roles, "
"the block will be visible to all users."
msgstr ""
"Chỉ hiển thị block này cho người dùng có vai trò đã "
"chọn. Nếu không có vai trò nào được chọn, block sẽ "
"hiển thị cho tất cả người dùng."
msgid "Page specific visibility settings"
msgstr "Cài đặt hiển thị tùy vào trang"
msgid ""
"If the PHP-mode is chosen, enter PHP code between %php. Note that "
"executing incorrect PHP-code can break your Drupal site."
msgstr ""
"Nếu chế dộ PHP được chọn, nhập vào đoạn mã PHP ở "
"giữa %php. Chú ý rằng việc thực thi đoạn mã PHP không "
"đúng có thể làm hỏng hệ thống Drupal của bạn."
msgid "Show block on specific pages"
msgstr "Trình bày block ở các trang xác định"
msgid "Save block"
msgstr "Lưu khối nội dung"
msgid "Please ensure that each block description is unique."
msgstr ""
"Xin chắc rằng phần mô tả cho mỗi khối nội dung là duy "
"nhất."
msgid "The block configuration has been saved."
msgstr "Cấu hình của block đã được lưu lại."
msgid "The block has been created."
msgstr "Block đã được tạo."
msgid ""
"A brief description of your block. Used on the block overview page."
msgstr ""
"Phần mô tả ngắn cho block của bạn, được sử dụng ở "
"trang tổng quan block."
msgid "Block body"
msgstr "Phần thân block"
msgid "The content of the block as shown to the user."
msgstr ""
"Phần nội dung của block được trình bày ra cho người "
"dùng."
msgid "Block configuration"
msgstr "Cấu hình block"
msgid "Controls the boxes that are displayed around the main content."
msgstr "Điều khiển các ô hiển thị xung quanh nội dung chính."
msgid "Core - required"
msgstr "Phần lõi - cần phải có"
msgid "Are you sure you want to reset the item %item to its default values?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn thiết lập lại giá trị mặc "
"định cho %item?"
msgid "Any customizations will be lost. This action cannot be undone."
msgstr ""
"Mọi tùy chỉnh sẽ bị mất. Thao tác này không thể khôi "
"phục được."
msgid "The menu item was reset to its default settings."
msgstr ""
"Mục liên kết đã được đưa về thiết lập mặc "
"định."
msgid "Allows administrators to customize the site navigation menu."
msgstr "Cho phép quản trị hệ thống tùy biến menu chính."
msgid "edit vocabulary"
msgstr "chỉnh sửa kho từ"
msgid "Description of the vocabulary; can be used by modules."
msgstr "Mô tả kho từ; có thể được dùng bởi các module."
msgid "Created new vocabulary %name."
msgstr "Đã tạo kho từ mới %name."
msgid "Updated vocabulary %name."
msgstr "Đã cập nhật kho từ %name."
msgid "Are you sure you want to delete the vocabulary %title?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa kho từ %title?"
msgid ""
"Deleting a vocabulary will delete all the terms in it. This action "
"cannot be undone."
msgstr ""
"Hành động xóa một kho từ sẽ xóa tất cả từ liệu "
"bên trong nó. Thao tác này không thể hoàn hồi."
msgid "Deleted vocabulary %name."
msgstr "Đã xóa kho từ %name."
msgid "The name of this term."
msgstr "Tên của từ liệu này."
msgid ""
"A comma-separated list of terms describing this content. Example: "
"funny, bungee jumping, \"Company, Inc.\"."
msgstr ""
"Danh sách được phân cách bởi dấy phẩy các từ liệu "
"dùng để mô tả nội dung này. Ví dụ: hài hước, hay, "
"\"6,0 Gbps\"."
msgid "The %name vocabulary can not be modified in this way."
msgstr "Kho từ %name không thể được thay đổi bằng cách này."
msgid "Default time zone"
msgstr "Múi giờ mặc định"
msgid "The update has encountered an error."
msgstr "Cập nhật gặp lỗi."
msgid ""
"These settings only exist for all the templates and styles based on "
"the %engine theme engine."
msgstr ""
"Những thiết lập này chỉ tồn tại đối với tất cả "
"khuôn mẫu và kiểu mẫu dựa trên bộ máy giao diện "
"%engine."
msgid "Use administration theme for content editing"
msgstr ""
"Sử dụng giao diện điều hành cho phần soạn thảo nội "
"dung"
msgid ""
"Use the administration theme when editing existing posts or creating "
"new ones."
msgstr ""
"Sử dụng giao diện quản trị khi chỉnh sửa các bài "
"viết hiện tại và tạo các bài viết mới."
msgid "Publish"
msgstr "Xuất bản"
msgid "Unpublish"
msgstr "Ngưng xuất bản"
msgid "incompatible"
msgstr "không tương thích"
msgid "Incompatible with this version of Drupal core"
msgstr "Không tương thích với phiên bản nhân Drupal hiện tại."
msgid ""
"This version is incompatible with the !core_version version of Drupal "
"core."
msgstr ""
"Phiên bản này không tương thích với phiên bản "
"!core_version của nhân Drupal."
msgid "Incompatible with this version of PHP"
msgstr "Không tương thích với phiên bản PHP"
msgid ""
"This module requires PHP version @php_required and is incompatible "
"with PHP version !php_version."
msgstr ""
"Module này đòi hỏi PHP phiên bản @php_required và không "
"tương thích với PHP phiên bản !php_version."
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
msgid "Hide"
msgstr "Ẩn"
msgid "Anonymous commenting"
msgstr "Bình luận ẩn danh"
msgid "Anonymous posters may not enter their contact information"
msgstr "Người gửi ẩn danh có thể không nhập thông tin liên hệ"
msgid "Anonymous posters may leave their contact information"
msgstr "Người gửi ẩn danh có thể để lại thông tin liên hệ"
msgid "Anonymous posters must leave their contact information"
msgstr "Người gửi nặc danh phải để lại thông tin liên hệ"
msgid ""
"This option is enabled when anonymous users have permission to post "
"comments on the permissions page."
msgstr ""
"Tùy chọn này được bật khi người dùng ẩn danh được "
"quyền gửi bài bình luận ở trang phân "
"quyền."
msgid "Display below post or comments"
msgstr "Hiển thị bên dưới bài gửi hoặc bài bình luận"
msgid "Default comment setting"
msgstr "Cài đặt mặc định cho bài bình luận"
msgid "Read/Write"
msgstr "Đọc/Viết"
msgid ""
"Users with the administer comments permission will be able to "
"override this setting."
msgstr ""
"Những người dùng có quyền quản lý bài bình "
"luận sẽ có thể thiết lập đè lên cài đặt này."
msgid ""
"The content of this field is kept private and will not be shown "
"publicly."
msgstr ""
"Nội dung của trường dữ liệu này được giữ kín và "
"sẽ không được hiển thị công khai."
msgid "parent"
msgstr "cấp trên"
msgid "Flat list - collapsed"
msgstr "Phẳng & thu gọn"
msgid "Flat list - expanded"
msgstr "Phẳng & mở rộng"
msgid "Threaded list - collapsed"
msgstr "Mạch & thu gọn"
msgid "Threaded list - expanded"
msgstr "Mạch & mở rộng"
msgid "Date - newest first"
msgstr "Ngày - mới trước"
msgid "Date - oldest first"
msgstr "Ngày - cũ trước"
msgid "1 comment"
msgid_plural "@count comments"
msgstr[0] "Bài bình luận (1)"
msgstr[1] "Bài bình luận (@count)"
msgid "1 new comment"
msgid_plural "@count new comments"
msgstr[0] "Bài bình luận mới (1)"
msgstr[1] "Bài bình luận mới (@count)"
msgid "Save content type"
msgstr "Lưu kiểu nội dung"
msgid "Global"
msgstr "Chung"
msgid "Show descriptions"
msgstr "Trình bày các phần mô tả"
msgid "Two"
msgstr "Hai"
msgid "Three"
msgstr "Ba"
msgid "Subtitle"
msgstr "Phụ đề"
msgid "Blue"
msgstr "Xanh"
msgid "debug"
msgstr "gỡ lỗi"
msgid "Escape all tags"
msgstr "Bỏ qua tất cả thẻ"
msgid "Strip disallowed tags"
msgstr "Lược bỏ các thẻ không được phép sử dụng"
msgid "input formats"
msgstr "các định dạng nhập vào"
msgid "There are no menu items yet."
msgstr "Chưa có mục nào cho thực đơn."
msgid "Menu link title"
msgstr "Tiêu đề mục liên kết"
msgid ""
"The link text corresponding to this item that should appear in the "
"menu."
msgstr ""
"Bản văn liên kết ứng với mục này sẽ được hiển "
"thị trong menu."
msgid ""
"The maximum depth for an item and all its children is fixed at "
"!maxdepth. Some menu items may not be available as parents if "
"selecting them would exceed this limit."
msgstr ""
"Độ sâu tối đa của một phần tử và các phần tử con "
"của nó được cố định là 9. Một số phần tử menu "
"không thể đóng vai trò là phần tử cha nếu như nó đạt "
"độ sâu tối đa."
msgid ""
"The menu system stores system paths only, but will use the URL alias "
"for display. %link_path has been stored as %normal_path"
msgstr ""
"Hệ thống menu chỉ lưu giữ các đường dẫn hệ thống "
"nhưng sẽ sử dụng URL giả để trình bày. %link_path đã "
"được lưu lại thành %normal_path"
msgid ""
"The path '@link_path' is either invalid or you do not have access to "
"it."
msgstr ""
"Đường dẫn '@link_path' không đúng hoặc là bạn không có "
"quyền truy cập."
msgid "There was an error saving the menu link."
msgstr "Có lỗi xảy ra khi đang lưu liên kết menu."
msgid "Menu name"
msgstr "Tên menu liên kết"
msgid ""
"The machine-readable name of this menu. This text will be used for "
"constructing the URL of the menu overview page for this menu. "
"This name must contain only lowercase letters, numbers, and hyphens, "
"and must be unique."
msgstr ""
"Tên máy-đọc của thực đơn này. Văn bản này sẽ "
"được dùng để xây dựng URL của trang tổng quan "
"thực đơn. Tên này chỉ chứa các ký tự viết "
"thường, chữ số và dấu gạch nối, và phải là duy "
"nhất."
msgid "Are you sure you want to delete the custom menu %title?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa thực đơn tùy chỉnh %title?"
msgid ""
"The menu name may only consist of lowercase letters, numbers, and "
"hyphens."
msgstr ""
"Tên thực đơn chỉ có thể gồm các ký tự viết "
"thường, chữ số và dấu gạch nối."
msgid "The menu already exists."
msgstr "Menu liên kết đã tồn tại."
msgid ""
"Warning: There is currently 1 menu item in %title. It "
"will be deleted (system-defined items will be reset)."
msgid_plural ""
"Warning: There are currently @count menu items in "
"%title. They will be deleted (system-defined items will be reset)."
msgstr[0] ""
"Cảnh báo: Hiện tại có một mục thực "
"đơn trong %title. Nó sẽ bị xóa (các mục đã định nghĩa "
"của hệ thống sẽ được đặt lại)."
msgid "The menu name can't be longer than 1 character."
msgid_plural "The menu name can't be longer than @count characters."
msgstr[0] "Tên menu không thể có nhiều hơn @count ký tự."
msgid "Enter the title and path for your new menu item."
msgstr "Nhập tiêu đề và đường dẫn cho mục liên kết mới."
msgid "RSS - !title"
msgstr "RSS - !title"
msgid "Thread"
msgstr "Luồng"
msgid "Last visit"
msgstr "Lần ghé thăm cuối"
msgid "Login to post comments"
msgstr "Đăng nhập để gửi bài bình luận"
msgid "Reply"
msgstr "Phản hồi"
msgid "Hot topic threshold"
msgstr "Giới hạn chủ đề được nhiều người quan tâm"
msgid "Topics per page"
msgstr "Chủ đề trên mỗi trang"
msgid "Posts - most active first"
msgstr "Bài viết - hoạt động nhiều nhất"
msgid "Posts - least active first"
msgstr "Bài viết - ít hoạt động nhất"
msgid "URL path settings"
msgstr "Thiết lập đường dẫn URL"
msgid ""
"You must include at least one positive keyword with @count characters "
"or more."
msgstr ""
"Bạn phải kèm ít nhất một từ khóa có @count ký tự "
"hoặc nhiều hơn."
msgid "Are you sure you want to revert to the revision from %revision-date?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn trở lại về bản duyệt từ "
"%revision-date?"
msgid "Are you sure you want to delete the revision from %revision-date?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá bản duyệt từ %revision-date?"
msgid "Distinct"
msgstr "Khác biệt"
msgid "KB"
msgstr "KB"
msgid "!htaccess
"
msgstr ""
"Cảnh báo bảo mật: Không thể ghi vào tập tin .htaccess. "
"Vui lòng tạo tập tin .htaccess trong thư mục %directory có "
"chứa dòng sau: !htacess
"
msgid ""
"The file %file could not be saved, because it exceeds %maxsize, the "
"maximum allowed size for uploads."
msgstr ""
"Tập tin %file không thể được lưu lại, vì dung lượng "
"của nó vượt quá dung lượng tải lên tối đa được "
"phép %maxsize."
msgid ""
"The file %file could not be saved, because the upload did not "
"complete."
msgstr ""
"Không thể lưu tập tin %file vì việc tải lên chưa hoàn "
"thành."
msgid "The file %file could not be saved. An unknown error has occurred."
msgstr "Không thể lưu tập tin %file. Không rõ nguyên nhân lỗi."
msgid "Only files with the following extensions are allowed: %files-allowed."
msgstr ""
"Chỉ những tập tin có phần mở rộng sau mới được "
"phép: %files-allowed."
msgid "The file is %filesize exceeding the maximum file size of %maxsize."
msgstr ""
"Dung lượng của tập tin là %filesize vượt quá dung lượng "
"tối đa được phép, %maxsize."
msgid "The file is %filesize which would exceed your disk quota of %quota."
msgstr ""
"Tập tin này có dung lượng %filesize vượt quá %quota giới "
"hạn lưu trữ của bạn."
msgid "Only JPEG, PNG and GIF images are allowed."
msgstr "Chỉ chấp nhận các ảnh JPEG, PNG và GIF."
msgid ""
"The image was resized to fit within the maximum allowed dimensions of "
"%dimensions pixels."
msgstr ""
"Ảnh đã được thay đổi kích thước để phù hợp với "
"kích thước tối đa cho phép là %dimensions pixel."
msgid "The image is too large; the maximum dimensions are %dimensions pixels."
msgstr "Ảnh quá lớn; kích thước tối đa là %dimensions pixel."
msgid "The image is too small; the minimum dimensions are %dimensions pixels."
msgstr "Ảnh quá nhỏ; kích thước tối thiểu là %dimensions pixel."
msgid "Add to book outline"
msgstr "Thêm vào cấu trúc sách"
msgid "No link"
msgstr "Không liên kết"
msgid "outdated"
msgstr "quá cũ"
msgid "add translation"
msgstr "thêm bản dịch"
msgid "Translations of %title"
msgstr "Bản dịch của %title"
msgid "Path: !path"
msgstr "Đường dẫn: !path"
msgid "Is not one of"
msgstr "Không là một trong"
msgid ""
"For example, when creating a recipe site, you might want to classify "
"posts by both the type of meal and preparation time. A vocabulary for "
"each allows you to categorize using each criteria independently "
"instead of creating a tag for every possible combination."
msgstr ""
"Ví dụ, khi tạo một trang web hướng dẫn nấu ăn, bạn "
"có thể sẽ muốn phân loại các bài viết bằng loại "
"thực đơn và thời gian chuẩn bị. Một kho từ cho mỗi "
"loại cho phép bạn phân loại bằng cách sử dụng mỗi "
"tiêu chuẩn độc lập với nhau thay vì tạo từng thẻ cho "
"mọi tổ hợp từ có thể."
msgid "Type of Meal: Appetizer, Main Course, Salad, Dessert"
msgstr ""
"Kiểu bữa ăn: Khai vị, Bữa chính, Rau trộn, Tráng "
"miệng "
msgid "Preparation Time: 0-30mins, 30-60mins, 1-2 hrs, 2hrs+"
msgstr ""
"Thời gian chuẩn bị: 0-30 phút, 30-60 phút, 1-2 giờ, hơn "
"2 giờ"
msgid ""
"The taxonomy module supports the use of both synonyms and related "
"terms, but does not directly use this functionality. However, optional "
"contributed or custom modules may make full use of these advanced "
"features."
msgstr ""
"Module taxonomy hỗ trợ việc cả sử dụng từ liệu đồng "
"nghĩa và từ liệu liên quan, nhưng nó không trực tiếp "
"sử dụng tính năng này. Tuy nhiên, các module tùy chọn "
"hoặc tùy biến có thể sẽ sử dụng đầy đủ những "
"tính năng nâng cao này."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Taxonomy module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến của module Taxonomy."
msgid ""
"%capital_name is a free-tagging vocabulary. To change the name or "
"description of a term, click the edit link next to the term."
msgstr ""
"%capital_name là một kho từ cho phép tự do gắn thẻ. Để "
"thay đổi tên hoặc mô tả của một từ liệu, bấm vào "
"liên kết sửa ở bên cạnh."
msgid ""
"%capital_name is a flat vocabulary. You may organize the terms in the "
"%name vocabulary by using the handles on the left side of the table. "
"To change the name or description of a term, click the edit "
"link next to the term."
msgstr ""
"%capital_name là một kho từ dạng phẳng. Bạn có thể tổ "
"chức các từ liệu trong kho từ %name bằng cách sử dụng "
"các điều khiển phía bên trái của bảng. Để đổi tên "
"hoặc mô tả của một từ liệu, bấm vào liên kết thay "
"đổi sửa ở bên cạnh."
msgid ""
"%capital_name is a single hierarchy vocabulary. You may organize the "
"terms in the %name vocabulary by using the handles on the left side of "
"the table. To change the name or description of a term, click the "
"edit link next to the term."
msgstr ""
"%capital_name là một kho từ dạng phân cấp. Bạn có thể "
"tổ chức các từ liệu trong kho từ %name bằng cách sử "
"dụng các điều khiển phía bên trái của bảng. Để "
"đổi tên hoặc mô tả của một từ liệu, bấm vào liên "
"kết thay đổi sửa ở bên cạnh."
msgid ""
"%capital_name is a multiple hierarchy vocabulary. To change the name "
"or description of a term, click the edit link next to the "
"term. Drag and drop of multiple hierarchies is not supported, but you "
"can re-enable drag and drop support by editing each term to include "
"only a single parent."
msgstr ""
"%capital_name là một kho từ dạng đa phân cấp. Để đổi "
"tên hoặc mô tả của một từ liệu, bấm vào liên kết "
"thay đổi sửa ở bên cạnh. Chức năng kéo và "
"thả nhiều đa phân cấp không được hỗ trợ nhưng bạn "
"có thể mở lại chức năng hỗ trợ kéo và thả bằng "
"cách sửa lại mỗi từ liệu sao cho chỉ có duy nhất một "
"cấp trên."
msgid ""
"Define how your vocabulary will be presented to administrators and "
"users, and which content types to categorize with it. Tags allows "
"users to create terms when submitting posts by typing a comma "
"separated list. Otherwise terms are chosen from a select list and can "
"only be created by users with the \"administer taxonomy\" permission."
msgstr ""
"Xác định cách thức trình bày kho từ cho Quản trị hệ "
"thống và người dùng, và kiểu nội dung nào để phẩn "
"loại. Chức năng gắn thẻ cho phép người dùng tạo từ "
"liệu khi gửi bài viết bằng cách nhập vào một danh sách "
"phân cách bởi dấu phẩu. Ngược lại, những từ liệu "
"chỉ được chọn từ một danh sách chọn và chỉ có thể "
"được tạo bởi những người dùng có quyền \"quản lý "
"taxonomy\"."
msgid "Analyze"
msgstr "Phân tích"
msgid "Database port"
msgstr "Cổng cơ sở dữ liệu"
msgid "Re-index site"
msgstr "Lập lại chỉ mục"
msgid "Are you sure you want to re-index the site?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn lập lại chỉ mục cho hệ "
"thống?"
msgid "Save and continue"
msgstr "Lưu và tiếp tục"
msgid ""
"These options are only necessary for some sites. If you're not sure "
"what you should enter here, leave the default settings or check with "
"your hosting provider."
msgstr ""
"Những tùy chọn này chỉ cần thiết cho một số website. "
"Nếu bạn không chắc phải nhập gì vào, cứ để các "
"thiết lập mặc định hoặc kiểm tra lại với nhà cung "
"cấp hosting của bạn."
msgid "If your database is located on a different server, change this."
msgstr ""
"Thay đổi giá trị này nếu cơ sở dữ liệu của bạn "
"được đặt ở một máy chủ khác."
msgid ""
"If your database server is listening to a non-standard port, enter its "
"number."
msgstr ""
"Nhập giá trị này nếu máy chủ cơ sở dữ liệu của "
"bạn không dùng cổng chuẩn."
msgid "Database port must be a number."
msgstr "Cổng cơ sở dữ liệu phải là một số nguyên."
msgid ""
"Spaces are allowed; punctuation is not allowed except for periods, "
"hyphens, and underscores."
msgstr ""
"Chấp nhận các khoảng trắng. Không chấp nhận các kí "
"tự phân cách ngoại trừ dấu chấm, dấu gạch ngang và "
"dấu gạch dưới."
msgid "Starts with"
msgstr "Bắt đầu với"
msgid "Secondary links"
msgstr "Liên kết phụ"
msgid "Enable or disable the display of certain page elements."
msgstr ""
"Bật hoặc tắt phần hiển thị của một vài thành phần "
"của trang."
msgid ""
"An illegal choice has been detected. Please contact the site "
"administrator."
msgstr ""
"Lựa chọn không hợp lệ. Vui lòng liên hệ quản trị hệ "
"thống."
msgid "Illegal choice %choice in !name element."
msgstr "Lựa chọn %choice không hợp lệ ở mục !name."
msgid "Language negotiation"
msgstr "Sự điều khiển ngôn ngữ"
msgid "Not writable"
msgstr "Không thể ghi"
msgid "Decimal point"
msgstr "Dấu chấm thập phân"
msgid "Permanent"
msgstr "Lâu dài"
msgid "Temporary"
msgstr "Tạm thời"
msgid "Identification"
msgstr "Định danh"
msgid "Custom date format"
msgstr "Định dạng ngày tùy chỉnh"
msgid "Book outline"
msgstr "Cấu trúc sách"
msgid "This will be the top-level page in this book."
msgstr "Đây sẽ là trang sách cấp cao nhất trong quyển sách này."
msgid "Revision information"
msgstr "Thông tin bản duyệt"
msgid "Is one of"
msgstr "Là một trong"
msgid "Terms in %vocabulary"
msgstr "Các từ liệu trong %vocabulary"
msgid "Show All"
msgstr "Hiện tất cả"
msgid "Path to custom icon"
msgstr "Đường dẫn đến biểu tượng tùy chọn"
msgid "Users who have created accounts on your site."
msgstr "Các người dùng đã tạo tài khoản trên site của bạn."
msgid "!group: !title"
msgstr "!group: !title"
msgid ""
"Below is a list of the comments posted to your site that need "
"approval. To approve a comment, click on 'edit' and then change its "
"'moderation status' to Approved. Click on a subject to see the "
"comment, the author's name to edit the author's user information, "
"'edit' to modify the text, and 'delete' to remove their submission."
msgstr ""
"Bên dưới là danh sách các bài bình luận được gửi lên "
"và đang đợi sự chấp thuận của bạn. Để chấp thuận "
"một bài bình luận, bấm vào 'biên tập' và sau đó "
"chuyển 'trạng thái duyệt' sang Chấp thuận. Hãy bấm vào "
"chủ đề để xem nội dung bài bình luận, tên tác giả "
"để chỉnh sửa thông tin tác giả, 'sửa' để thay thay "
"đổi nội dung, và 'xóa' để xóa bài bình luận."
msgid "Default display mode"
msgstr "Chế độ hiển thị mặc định"
msgid ""
"The default view for comments. Expanded views display the body of the "
"comment. Threaded views keep replies together."
msgstr ""
"Cách thức hiển thị mặc định của các bài bình luận. "
"Hiển thị ngang hàng thể hiện nội dung của bài bình "
"luận. Hiển thị dạng mạch thể hiện gắn kết các bài "
"viết phản hồi."
msgid "Default comments per page"
msgstr "Số lượng bài bình luận mặc định ở mỗi trang"
msgid ""
"Default number of comments for each page: more comments are "
"distributed in several pages."
msgstr ""
"Số lượng bài bình luận mặc định trong mỗi trang: nếu "
"có nhiều bài bình luận thì chúng sẽ được phân bổ "
"thành nhiều trang."
msgid "Comment controls"
msgstr "Điều khiển bài bình luận"
msgid "Display above the comments"
msgstr "Hiển thị phía trên các bài bình luận"
msgid "Display below the comments"
msgstr "Hiển thị phía dưới các bài bình luận"
msgid "Display above and below the comments"
msgstr "Hiển thị phía trên và phía dưới các bài bình luận"
msgid ""
"Position of the comment controls box. The comment controls let the "
"user change the default display mode and display order of comments."
msgstr ""
"Vị trí của ô điều khiển bài bình luận. Ô điều "
"khiển bài bình luận cho phép người dùng thay đổi chế "
"độ hiển thị mặc định và thứ tự hiển thị của "
"các bài bình luận."
msgid "Comment subject field"
msgstr "Chủ đề bài bình luận"
msgid "Can users provide a unique subject for their comments?"
msgstr ""
"Người dùng có thể đặt một chủ đề duy nhất cho bài "
"bình luận của họ?"
msgid "You are not authorized to post comments."
msgstr "Bạn không có quyền gửi bài bình luận."
msgid "The comment you are replying to does not exist."
msgstr ""
"Bạn đang viết bài phản hồi cho một bài bình luận "
"không tồn tại."
msgid "This discussion is closed: you can't post new comments."
msgstr ""
"Cuộc thảo luận đã kết thúc: bạn không thể gửi bài "
"bình luận."
msgid "You are not authorized to view comments."
msgstr "Bạn có không quyền xem bài bình luận."
msgid "Comment: updated %subject."
msgstr "Bình luận: đã cập nhật %subject."
msgid "Comment: added %subject."
msgstr "Bài bình luận: đã được thêm %subject."
msgid "Are you sure you want to delete the comment %title?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa bài bình luận %title?"
msgid ""
"Any replies to this comment will be lost. This action cannot be "
"undone."
msgstr ""
"Mọi bài viết phản hồi về bài bình luận này sẽ bị "
"mất. Thao tác này không thể khôi phục được."
msgid "Publish the selected comments"
msgstr "Công bố các bài bình luận được chọn"
msgid "Unpublish the selected comments"
msgstr "Thu hồi các bài bình luận được chọn"
msgid ""
"There do not appear to be any comments to delete or your selected "
"comment was deleted by another administrator."
msgstr ""
"Không có bài bình luận nào để xóa hoặc bài bình luận "
"được chọn đã bị xóa bởi người quản trị hệ "
"thống khác."
msgid "Are you sure you want to delete these comments and all their children?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn xóa những bài bình luận này và "
"tất cả các mục bên dưới nó?"
msgid "You have to specify a valid author."
msgstr "Bạn phải nhập đúng tên tác giả."
msgid "The name you used belongs to a registered user."
msgstr ""
"Tên mà bạn sử dụng thuộc về một người dùng đã "
"đăng ký."
msgid "You have to leave your name."
msgstr "Bạn cần phải để lại tên của mình."
msgid "The e-mail address you specified is not valid."
msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ."
msgid "You have to leave an e-mail address."
msgstr "Bạn cần phải để lại địa chỉ thư điện tử."
msgid ""
"The URL of your homepage is not valid. Remember that it must be fully "
"qualified, i.e. of the form http://example.com/directory
."
msgstr ""
"Địa chỉ của trang chủ không hợp lệ. Chú ý rằng "
"địa chỉ phải được ghi đầy đủ theo định dạng "
"http://example.com/directory
."
msgid "(No subject)"
msgstr "(Không có chủ đề)"
msgid ""
"Select your preferred way to display the comments and click \"Save "
"settings\" to activate your changes."
msgstr ""
"Lựa chọn cách thích hợp để hiển thị các bài bình "
"luận và bấm \"Lưu các thiết lập\" để kích hoạt sự "
"thay đổi."
msgid "Comment viewing options"
msgstr "Tùy chọn hiển thị bài bình luận"
msgid ""
"Login or register to "
"post comments"
msgstr ""
"Đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bài bình luận"
msgid "Comment: deleted %subject."
msgstr "Bài bình luận: đã xóa %subject."
msgid "!="
msgstr "!="
msgid "Is empty (NULL)"
msgstr "Là rỗng (NULL)"
msgid "Is not empty (NULL)"
msgstr "Khác rỗng (NULL)"
msgid "not empty"
msgstr "không rỗng"
msgid "File system"
msgstr "Hệ thống tập tin"
msgid "Ends with"
msgstr "Kết thúc với"
msgid "@name's blog"
msgstr "Blog của @name"
msgid ""
"You need to provide a valid e-mail address to contact other users. "
"Please update your user information and try "
"again."
msgstr ""
"Bạn cần phải cung cấp một địa chỉ thư điện tử "
"hợp lệ để liên hệ với người dùng khác. Vui lòng "
"cập nhật thông tin cá nhân và thử "
"lại."
msgid ""
"You cannot contact more than %number users per hour. Please try again "
"later."
msgstr ""
"Bạn không thể liên hệ nhiều hơn %number người trong "
"vòng một giờ. Vui lòng thử lại vào lúc khác."
msgid "Join summary"
msgstr "Gộp bảng tóm tắt"
msgid "Split summary at cursor"
msgstr "Chia bản giản lược tại vị trí con trỏ"
msgid "Enter your @s username."
msgstr "Hãy điền tên đăng nhập ở @s của bạn."
msgid "Posted in"
msgstr "Đã gửi bài trong"
msgid "Cannot delete non-existent comment."
msgstr "Không thể xóa bài bình luận không tồn tại."
msgid ""
"Comment permissions are assigned to user roles, and are used to "
"determine whether anonymous users (or other roles) are allowed to "
"comment on posts. If anonymous users are allowed to comment, their "
"individual contact information may be retained in cookies stored on "
"their local computer for use in later comment submissions. When a "
"comment has no replies, it may be (optionally) edited by its author. "
"The comment module uses the same input formats and HTML tags available "
"when creating other forms of content."
msgstr ""
"Quyền bình luận được gán theo vài trò người dùng, và "
"được dùng để xác định người dùng vô danh (hoặc các "
"vai trò khác) có được phép bình luận bài gửi hay không. "
"Nếu người dùng vô danh được phép bình lậun, thông tin "
"liên hệ các nhân của họ có thể được duy trì trong "
"các cookie lưu trên máy tính cục bộ của họ để dùng "
"cho các lần đệ trình sau. Khi một bình lậun không có "
"phản hồi nào, nó có thể được (tùy chọn) biên tập "
"bởi chính tác giả. Module Comment sử dụng các định "
"dạng nhập và các thẻ HTML sẵn có như nhau khi tạo các "
"dạng khác của nội dung."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Comment module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến trang Module Bình luận."
msgid ""
"Below is a list of the latest comments posted to your site. Click on a "
"subject to see the comment, the author's name to edit the author's "
"user information, 'edit' to modify the text, and 'delete' to remove "
"their submission."
msgstr ""
"Bên dưới là danh sách các bình luận mới nhất gửi "
"đến site của bạn. Nhấn vào tiêu đề để xem bình "
"luận, tên tác giả để sửa thông tin người dùng của "
"tác giả, 'sửa' để sửa nội dung, và 'xóa' để bỏ "
"việc đệ trình."
msgid ""
"Forces a user to look at their comment by clicking on a 'Preview' "
"button before they can actually add the comment"
msgstr ""
"Bắt buộc người dùng phải xem xét bình luận của họ "
"bằng cách nhấn nút 'Xem trước' trước khi có thể thực "
"sự thêm bình luận."
msgid ""
"Comment: unauthorized comment submitted or comment submitted to a "
"closed post %subject."
msgstr ""
"Bình luận: đệ trình bình luận không rõ tác giả hoặc "
"đệ trình bình luận tới một bài gửi đã đóng %subject."
msgid "Submitted by !username on @datetime."
msgstr "Đệ trình bởi !username lúc @datetime."
msgid "Upload date"
msgstr "Ngày tải lên"
msgid "Link this field to its user"
msgstr "Liên kết trường này tới người dùng của nó"
msgid "!name's blog"
msgstr "Blog của !name"
msgid "Front page feed"
msgstr "Nguồn tin trang nhất"
msgid "All languages"
msgstr "Tất cả ngôn ngữ"
msgid ""
"This page is displayed when no other content matches the requested "
"document. If unsure, specify nothing."
msgstr ""
"Trang này sẽ được hiển thị khi không có nội dung nào "
"phù hợp với tài liệu đã yêu cầu. Nếu không biết "
"chắc, hãy để trống."
msgid "View link"
msgstr "Xem liên kết"
msgid "The size of the file."
msgstr "Kích thước của tập tin"
msgid "Link this field"
msgstr "Liên kết trường này"
msgid "@type %title has been created."
msgstr "@type %title đã được tạo."
msgid "@type %title has been updated."
msgstr "@type %title đã được cập nhật."
msgid "The post could not be saved."
msgstr "Không thể lưu bài viết."
msgid "%message in %file on line %line."
msgstr "%message trong %file tại dòng %line."
msgid "Send to friend"
msgstr "Gửi cho bạn bè"
msgid "You do not have any administrative items."
msgstr "Bạn không có liên kết điều hành nào."
msgid ""
"One or more problems were detected with your Drupal installation. "
"Check the status report for more information."
msgstr ""
"Một hoặc nhiều trở ngại đã được phát hiện với "
"bản cài đặt Drupal của bạn. Kiểm tra trang báo cáo tình trạng để có thêm thông "
"tin."
msgid "Help topics"
msgstr "Các chủ đề trợ giúp"
msgid "Help is available on the following items:"
msgstr "Có những nội dung trợ giúp cho những mục sau:"
msgid "No help is available for module %module."
msgstr "Không có trợ giúp cho module %module."
msgid "@module administration pages"
msgstr "các trang quản lý @module"
msgid "Delete link"
msgstr "Xóa liên kết"
msgid "The language %locale has been removed."
msgstr "Ngôn ngữ %locale đã được gỡ bỏ."
msgid "locale"
msgstr "bản địa"
msgid "AM"
msgstr "SA"
msgid "PM"
msgstr "CH"
msgid "Multilingual support"
msgstr "Hỗ trợ đa ngôn ngữ"
msgid "Enabled, with translation"
msgstr "Kích hoạt đối với bản dịch"
msgid ""
"The directory %file is not protected from modifications and poses a "
"security risk. You must change the directory's permissions to be "
"non-writable. "
msgstr ""
"Thư mục %file không được bảo vệ khỏi việc sửa chữa "
"và đặt ra nguy cơ bảo mật. Bạn phải thay đổi giấy "
"phép của thư mục thành không thể ghi. "
msgid "Currently using !item !version"
msgstr "Hiện đang sử dụng !item !version"
msgid "Capitalize first letter"
msgstr "Đổi kí tự đầu tiên thành chữ hoa"
msgid "Hindi"
msgstr "Hindi"
msgid "User %name used one-time login link at time %timestamp."
msgstr ""
"Người dùng %name đã sử dụng liên kết đăng nhập một "
"lần tại thời điểm %timestamp."
msgid "Registration successful. You are now logged in."
msgstr "Việc ghi danh thành công. Bây giờ bạn đã đăng nhập."
msgid "New user: %name (%email)."
msgstr "Người dùng mới: %name (%email)."
msgid "Uid"
msgstr "Uid"
msgid "Format: @date"
msgstr "Định dạng: @date"
msgid "!timezone"
msgstr "!timezone"
msgid "Yes/No"
msgstr "Có/Không"
msgid "Send by e-mail link"
msgstr "Gửi bằng liên kết email"
msgid "Send only the teaser"
msgstr "Chỉ gửi bản cắt"
msgid ""
"If selected, the default choice will be to send only the node's teaser "
"instead of the full content."
msgstr ""
"Nếu chọn, tùy chọn mặc định sẽ chỉ gửi bản "
"cắt của node thay vì gửi toàn bộ nội dung."
msgid "Enable teaser/full mode choice"
msgstr "Kích hoạt lựa chọn bản cắt/bản đầy đủ"
msgid ""
"If checked, the user will be able to choose between sending the full "
"content or only the teaser at send time."
msgstr ""
"Nếu được chọn, người dùng sẽ có thể chọn lựa "
"nội dung đầy đủ hoặc bản cắt khi gửi."
msgid "!user has sent you a message from !site"
msgstr "!user vừa gửi cho bạn một thông điệp từ !site"
msgid "Thank you for spreading the word about !site."
msgstr "Cảm ơn bạn đã quảng bá cho !site."
msgid "Enter multiple addresses separated by commas and/or different lines."
msgstr ""
"Nhập nhiều địa chỉ phân cách bởi các dấu phẩy "
"và/hoặc xuống dòng"
msgid "Someone"
msgstr "Người nào đó"
msgid "an interesting site"
msgstr "một trang được ưa thích"
msgid "You must enter a subject."
msgstr "Bạn phải nhập vào chủ đề"
msgid "You must enter a message."
msgstr "Bạn phải nhập vào một thông điệp"
msgid "print_mail"
msgstr "print_mail"
msgid "Send page by e-mail"
msgstr "Gửi trang bằng thư email"
msgid "Send by e-mail"
msgstr "Gửi qua email"
msgid "Send this page by e-mail."
msgstr "Gửi trang này bằng thư điện tử"
msgid "Provides the capability to send the web page by e-mail"
msgstr "Cung cấp tính năng gửi trang web qua email."
msgid "PDF generation tool"
msgstr "công cụ xuất ra PDF"
msgid ""
"This option selects the PDF generation tool being used by this module "
"to create the PDF version."
msgstr ""
"Tùy chọn này chọn công cụ xuất PDF được dùng để "
"tạo phiên bản PDF."
msgid "PDF version link"
msgstr "liên kết đến phiên bản PDF"
msgid ""
"Setting this option will add a PDF version page link on pages created "
"by Drupal or the enabled modules."
msgstr ""
"Thiết lập tùy chọn này để thêm liên kết đến phiên "
"bản PDF trên các trang được tạo bởi Drupal hoặc các "
"module đang hoạt động."
msgid "Open PDF in"
msgstr "Mở PDF trong"
msgid "Same browser window"
msgstr "Cùng cửa sổ trình duyệt"
msgid "New browser window"
msgstr "Cửa sổ trình duyệt mới"
msgid "Save dialog"
msgstr "Lưu hội thoại"
msgid "Select the desired method for opening the PDF in the user's browser."
msgstr ""
"Chọn cách thức mong muốn để mở PDF trong trình duyệt "
"của người dùng"
msgid "Paper size"
msgstr "Khổ giấy"
msgid "Choose the paper size of the generated PDF."
msgstr "Chọn khổ giấy cho PDF được tạo ra"
msgid "Page orientation"
msgstr "Hướng giấy"
msgid "Choose the page orientation of the generated PDF."
msgstr "Chọn hướng giấy cho PDF được tạo ra"
msgid ""
"No PDF generation tool found! Please dowload a supported PHP PDF "
"generation tool. Check this module's INSTALL.txt for more details."
msgstr ""
"Không tìm thấy công cụ tạo PDF! Vui lòng tải xuống một "
"công cụ tạo PDF. Kiểm tra INSTALL.txt của module để biết "
"thêm chi tiết."
msgid "PDF version"
msgstr "Phiên bản PDF"
msgid "Printer-friendly PDF"
msgstr "Bản in PDF"
msgid "Adds the capability to export pages as PDF."
msgstr "Thêm tính năng xuất các trang ra dạng PDF."
msgid "No fields available."
msgstr "Không có sẵn trường nào."
msgid ""
"The Blog API module allows your site's users to access and post to "
"their blogs from external blogging clients. External blogging clients "
"are available for a wide range of desktop operating systems, and "
"generally provide a feature-rich graphical environment for creating "
"and editing posts."
msgstr ""
"Module Blog API cho phép người dùng truy cập và gửi bài "
"viết của họ lên blog từ một chương trình hỗ trợ "
"viết blog bên ngoài. Các chương trình hỗ trợ viết blog "
"bên ngoài có mặt ở đa số hệ điều hành, cung cấp môi "
"trường đồ họa có nhiều tính năng giúp tạo và biên "
"tập bài viết."
msgid ""
"Ecto, a blogging client available for both "
"Mac OS X and Microsoft Windows, can be used with Blog API. Blog API "
"also supports Blogger API, MetaWeblog API, and most of the Movable Type API. Blogging clients and "
"other services (e.g. Flickr's \"post to "
"blog\") that support these APIs may also be compatible."
msgstr ""
"Ecto là một chương trình hỗ trợ "
"viết blog bên ngoài hoạt động trên cả hệ điều hành "
"Mac OS X và Microsoft Windows, có thể được sử dụng với "
"Blog API. Blog API cũng hỗ trợ Blogger "
"API, MetaWeblog API, và hầu "
"hết Movable Type API. Chương "
"trình hỗ trợ viết blog bên ngoài và các dịch vụ khác "
"(ví dụ như Flickr's \"post to blog\") "
"nếu hỗ trợ API cũng có thể tương thích."
msgid ""
"Select the content types available to external clients on the Blog API settings page. If supported "
"and available, each content type will be displayed as a separate "
"\"blog\" by the external client."
msgstr ""
"Chọn các kiểu nội dung sẵn có cho máy khách bên ngoài "
"tại Trang các thiết lập Blog "
"API. Nếu được hỗ trợ và sẵn có, mỗi kiểu nội "
"dung sẽ được trình bày như một \"blog\" riêng biệt bởi "
"máy khách bên ngoài."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Blog API module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Blog API."
msgid "Returns a list of blogs to which an author has posting privileges."
msgstr ""
"Trả về danh sách các blog mà một tác giả có quyền gửi "
"bài."
msgid "Returns a list of all categories defined in the blog."
msgstr ""
"Trả về danh sách các thể loại đã định nghĩa trong "
"blog."
msgid ""
"Publish (rebuild) all of the static files related to an entry from "
"your blog. Equivalent to saving an entry in the system (but without "
"the ping)."
msgstr ""
"Công bố (dựng lại) tất cả tập tin tĩnh liên quan đến "
"một bài viết trong blog của bạn. Tương đương với "
"việc lưu một bài viết trong hệ thống (nhưng không ping)"
msgid "You do not have permission to create this type of post."
msgstr "Bạn không có quyền tạo kiểu bài viết này."
msgid ""
"You do not have permission to publish this type of post. Please save "
"it as a draft instead."
msgstr ""
"Bạn không có quyền hạn để xuất bản loại bài viết "
"này. Vui lòng lưu nó ở dạng nháp."
msgid ""
"You do not have permission to save this post as a draft. Please "
"publish it instead."
msgstr ""
"Bạn không có quyền hạn để lưu bài viết này ở dạng "
"nháp. Vui lòng xuất bản nó."
msgid "You do not have permission to edit this blog."
msgstr "Bạn không có quyền chỉnh sửa blog này."
msgid "Enable for external blogging clients"
msgstr "Hỗ trợ viết blog từ các công cụ bên ngoài"
msgid ""
"Select the content types available to external blogging clients via "
"Blog API. If supported, each enabled content type will be displayed as "
"a separate \"blog\" by the external client."
msgstr ""
"Chọn kiểu nội dung sẵn có cho các máy khách blog bên "
"ngoài thông qua Blog API. Nếu được hỗ trợ, mỗi kiểu "
"nội dung được chọn sẽ thể hiện như một \"blog\" "
"riêng bởi máy khách bên ngoài."
msgid ""
"Blog API module is not configured to support the %type content type, "
"or you don't have sufficient permissions to post this type of content."
msgstr ""
"Module blog API chưa được cấu hình để hỗ trợ kiểu "
"nội dung %type, hoặc có thể là bạn không có quyền hạn "
"đăng tải kiểu nội dung này."
msgid "@type: added %title using blog API."
msgstr "@type: đã thêm %title bằng cách sử dụng blog API."
msgid "@type: updated %title using Blog API."
msgstr "@type: đã cập nhật %title sử dụng Blog API."
msgid "Blog API"
msgstr "Blog API"
msgid ""
"Allows users to post content using applications that support XML-RPC "
"blog APIs."
msgstr ""
"Cho phép người dùng gửi nội dung bằng cách sử dụng "
"các ứng dụng hỗ trợ blog API theo chuẩn XML-RPC ."
msgid "HTTP POST is required."
msgstr "Yêu cầu phải có HTTP POST."
msgid "Your page will be a part of the selected book."
msgstr "Trang của bạn sẽ là một phần của sách đã chọn."
msgid "Numeric"
msgstr "Kiểu số"
msgid "0 sec"
msgstr "0 giây"
msgid "Edit link"
msgstr "Sửa liên kết"
msgid "Comment's node ID"
msgstr "ID bình luận của node"
msgid "Comment title. WARNING - raw user input"
msgstr ""
"Tiêu đề bài bình luận. CẢNH BÁO - dữ liệu người "
"dùng nhập thô"
msgid "Comment body"
msgstr "Phần thân bài bình luận"
msgid "Comment body. WARNING - raw user input"
msgstr ""
"Phần thân bài bình luận. CẢNH BÁO - dữ liệu người "
"dùng nhập thô"
msgid "Comment author's user id"
msgstr "ID người dùng của tác giả bài bình luận"
msgid "Comment author's user name"
msgstr "Tên người dùng của tác giả bài bình luận"
msgid "Comment author's user name. WARNING - raw user input"
msgstr ""
"Tên người dùng của tác giả bài bình luận. CẢNH BÁO - "
"dữ liệu người dùng nhập thô"
msgid "Comment creation year (four digit)"
msgstr "Năm tạo bình luận (4 chữ số)"
msgid "Comment creation year (two digit)"
msgstr "Năm tạo bình luận (2 chữ số)"
msgid "Comment creation month (full word)"
msgstr "Tháng tạo bình luận (viết đầy đủ)"
msgid "Comment creation month (abbreviated)"
msgstr "Tháng tạo bình luận (viết tắt)"
msgid "Comment creation month (two digit, zero padded)"
msgstr "Tháng tạo bình luận (hai chữ số)"
msgid "Comment creation month (one or two digit)"
msgstr "Tháng tạo bình luận (một hoặc hai chữ số)"
msgid "Comment creation week (two digit)"
msgstr "Tuần tạo bình luận (hai chữ số)"
msgid "Comment creation date (day of month)"
msgstr "Ngày tạo bình luận (ngày trong tháng)"
msgid "Comment creation day (full word)"
msgstr "Ngày tạo bình luận (viết đầy đủ)"
msgid "Comment creation day (abbreviation)"
msgstr "Ngày tạo bình luận (viết tắt)"
msgid "Comment creation day (two digit, zero-padded)"
msgstr "Ngày tạo bình luận (hai chữ số)"
msgid "Comment creation day (one or two digit)"
msgstr "Ngày tạo bình luận (một hoặc hai chữ số)"
msgid "Node author's e-mail."
msgstr "Thư điện tử của tác giả node."
msgid "Node author's e-mail. WARNING - raw user input."
msgstr ""
"Thư điện tử của tác giả node. CẢNH BÁO: - dữ liệu "
"người dùng nhập thô."
msgid "Node creation year (four digit)"
msgstr "Năm tạo node (bốn chữ số)"
msgid "Node creation year (two digit)"
msgstr "Năm tạo node (hai chữ số)"
msgid "Node creation month (full word)"
msgstr "Tháng tạo node (đầy đủ)"
msgid "Node creation month (abbreviated)"
msgstr "Tháng tạo node (viết tắt)"
msgid "Node creation month (two digit, zero padded)"
msgstr "Tháng tạo node (hai chữ số)"
msgid "Node creation month (one or two digit)"
msgstr "Tháng tạo node (một hoặc hai chữ số)"
msgid "Node creation week (two digit)"
msgstr "Tuần tạo node (hai chữ số)"
msgid "Node creation day (full word)"
msgstr "Ngày tạo node (đầy đủ)"
msgid "Node creation day (abbreviation)"
msgstr "Ngày tạo node (viết tắt)"
msgid "Node creation day (two digit, zero-padded)"
msgstr "Ngày tạo node (hai chữ số)"
msgid "Node creation day (one or two digit)"
msgstr "Ngày tạo node (một hoặc hai chữ số)"
msgid "The message that should be sent."
msgstr "Thông điệp sẽ được gửi đi."
msgid "Basic options"
msgstr "Tùy chọn cơ bản"
msgid "alert"
msgstr "báo động"
msgid "emergency"
msgstr "khẩn cấp"
msgid "Filter log messages"
msgstr "Lọc thông điệp nhật ký"
msgid "You must select something to filter by."
msgstr "Bạn phải chọn vài thứ làm tiêu chuẩn lọc."
msgid "User timezone"
msgstr "Múi giờ người dùng"
msgid "The translation import of %filename failed."
msgstr "Hỏng khi nhập vào bản dịch của %filename."
msgid "More choices"
msgstr "Thêm lựa chọn"
msgid "Abbreviation"
msgstr "Viết tắt"
msgid "Inserted"
msgstr "Đã chèn"
msgid ""
"For more information, please refer to the help "
"section, or the online Drupal handbooks. "
"You may also post at the Drupal forum, or view "
"the wide range of other support options "
"available."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, vui lòng xem phần "
"hướng dẫn, hoặc sổ tay Drupal "
"trực tuyến. Bạn cũng có thể gửi bài tại diễn đàn Drupal, hoặc xem một loạt các tùy chọn hỗ trợ khác đã có "
"sẵn."
msgid "(@language)"
msgstr "(@language)"
msgid "Skipping broken view @view"
msgstr "Đang bỏ qua view bị hỏng @view"
msgid "Convert view"
msgstr "Biến đổi view"
msgid "Display all values"
msgstr "Trình bày tất cả các giá trị"
msgid "Display empty text"
msgstr "Trình bày chuỗi trắng"
msgid "Provide default argument"
msgstr "Cung cấp tham số mặc định"
msgid "Default argument type"
msgstr "Kiểu tham số mặc định"
msgid "Current date"
msgstr "Ngày hiện thời"
msgid ""
"If selected, users can enter multiple arguments in the form of 1+2+3 "
"(for OR) or 1,2,3 (for AND)."
msgstr ""
"Nếu được chọn, người dùng có thể nhập nhiều tham "
"số dưới dạng 1+2+3 (cho OR) hay 1,2,3 (cho AND)."
msgid "Invalid input"
msgstr "Nhập vào không hợp lệ"
msgid "No transform"
msgstr "Không biến đổi"
msgid "Upper case"
msgstr "Chữ hoa"
msgid "Lower case"
msgstr "Chữ thường"
msgid "True/False"
msgstr "Đúng/Sai"
msgid "On/Off"
msgstr "Bật/Tắt"
msgid "If checked, true will be displayed as false."
msgstr "Nếu đánh dấu, đúng sẽ được trình bày như sai."
msgid "If checked, the number will be rounded."
msgstr "Nếu đánh dấu, số sẽ được làm tròn"
msgid "Specify how many digits to print after the decimal point."
msgstr ""
"Xác định bao nhiêu chữ số phía sau dấu chấm thập "
"phân."
msgid "What single character to use as a decimal point."
msgstr "Ký tự dùng làm dấu chấm thập phân."
msgid "What single character to use as the thousands separator."
msgstr "Ký tự dùng làm dấu ngăn cách phần nghìn."
msgid "Text to put before the number, such as currency symbol."
msgstr "Ký hiệu tiền tệ đặt trước số"
msgid "Text to put after the number, such as currency symbol."
msgstr "Ký hiệu tiền tệ đặt sau số"
msgid "Display as link"
msgstr "Trình bày như liên kết"
msgid ""
"This item is currently not exposed. If you expose it, "
"users will be able to change the filter as they view it."
msgstr ""
"Mục này hiện không được trình bày. Nếu bạn "
"trình bày nó, người dùng sẽ có thể thay "
"đổi bộ lọc khi họ thấy nó."
msgid "Force this exposed filter to accept only one option."
msgstr ""
"Bắt buộc bộ lọc được trình bày này chấp nhận chỉ "
"một tùy chọn."
msgid "Remember"
msgstr "Ghi nhớ"
msgid "Remember the last setting the user gave this filter."
msgstr ""
"Ghi nhớ thiết lập gần nhất của người dùng cho bộ "
"lọc này."
msgid "This identifier is not allowed."
msgstr "Định danh này không được phép"
msgid "exposed"
msgstr "đã trình bày"
msgid "Value type"
msgstr "Kiểu giá trị"
msgid ""
"A date in any machine readable format. CCYY-MM-DD HH:MM:SS is "
"preferred."
msgstr ""
"Ngày ở bất kỳ định dạng máy có thể đọc nào. "
"Thường dùng CCYY-MM-DD HH:MM:SS."
msgid "Invalid date format."
msgstr "Định dạng ngày không hợp lệ"
msgid "Limit list to selected items"
msgstr "Giới hạn danh sách trong các mục đã chọn"
msgid "Is all of"
msgstr "Là tất cả của"
msgid "<"
msgstr "<"
msgid "<="
msgstr "<="
msgid ">="
msgstr ">="
msgid ">"
msgstr ">"
msgid "Is between"
msgstr "Nằm trong"
msgid "between"
msgstr "nằm ngoài"
msgid "Is not between"
msgstr "nằm ngoài"
msgid "not between"
msgstr "nằm ngoài"
msgid "Min"
msgstr "Tối thiểu"
msgid "And max"
msgstr "Và tối đa"
msgid "And"
msgstr "Và"
msgid "Contains any word"
msgstr "Chứa bất kỳ từ nào"
msgid "has word"
msgstr "có từ"
msgid "Contains all words"
msgstr "Chứa tất cả các từ"
msgid "has all"
msgstr "có tất cả"
msgid "begins"
msgstr "bắt đầu"
msgid "ends"
msgstr "kết thúc"
msgid "!has"
msgstr "!has"
msgid "asc"
msgstr "tăng"
msgid "desc"
msgstr "giảm"
msgid "Warning! Broken view!"
msgstr "Cảnh báo! View bị hỏng!"
msgid "Broken"
msgstr "Bị hỏng"
msgid "Not sure what to do? Try the \"!getting-started\" page."
msgstr ""
"Không chắc chắn cần làm gì? Hãy thử trang "
"\"!getting-started\""
msgid "Query build time"
msgstr "Thời gian xây dựng truy vấn"
msgid "@time ms"
msgstr "@time ms"
msgid "Query execute time"
msgstr "Thời gian thực thi truy vấn"
msgid "No query was run"
msgstr "Không có truy vấn nào được chạy"
msgid "View name"
msgstr "Tên View"
msgid "View description"
msgstr "Mô tả View"
msgid "View tag"
msgstr "Thẻ View"
msgid "Are you sure you want to delete the view %name?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa view %name?"
msgid "The view has been deleted."
msgstr "View đã được xóa."
msgid "Paste view code here"
msgstr "Dán mã view ở đây"
msgid "Unknown or missing table name"
msgstr "Tên bảng không rõ hoặc bị mất"
msgid "Export this view"
msgstr "Xuất view này ra"
msgid "Create a copy of this view"
msgstr "Tạo một bản sao của view này"
msgid "Invalid"
msgstr "Không hợp lệ"
msgid "View analysis"
msgstr "Phân tích view"
msgid "View details"
msgstr "Chi tiết view"
msgid "Configure @type"
msgstr "Cấu hình @type"
msgid "Rearrange @type"
msgstr "Sắp xếp lại @type"
msgid "There are no @types available to add."
msgstr "Không có sẵn @types nào để thêm."
msgid "Error: missing @component"
msgstr "Lỗi: thiếu @component"
msgid "Converted"
msgstr "Đã biến đổi"
msgid "Unable to find view."
msgstr "Không thể tìm view"
msgid "Unable to convert view."
msgstr "Không thể biến đổi view"
msgid "The view has been deleted"
msgstr "View đã được xóa"
msgid "Reduce duplicates"
msgstr "Giảm các bản sao"
msgid "Default settings for this view."
msgstr "Các thiết lập mặc định cho view này"
msgid "Display the view as a block."
msgstr "Trình bày view như một block"
msgid "Display the view as a feed, such as an RSS feed."
msgstr ""
"Trình bày view như một nguồn tin, chẳng hạn một nguồn "
"tin RSS."
msgid "Displays rows as an HTML list."
msgstr "Trình bày các dòng như một danh sách HTML."
msgid "Displays rows in a grid."
msgstr "Trình bày các dòng trong một lưới."
msgid "Displays rows in a table."
msgstr "Trình bày các dòng trong một bảng."
msgid "Generates an RSS feed from a view."
msgstr "Tạo một nguồn tin RSS từ một view."
msgid "Will be available to all users."
msgstr "Sẽ có sẵn cho tất cả người dùng."
msgid "sort criteria"
msgstr "các tiêu chuẩn sắp xếp"
msgid "Sort criterion"
msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp"
msgid "sort criterion"
msgstr "tiêu chuẩn sắp xếp"
msgid "Post date"
msgstr "Ngày gửi bài"
msgid "Date and time of when the comment was posted."
msgstr "Ngày và giờ bài bình luận được gửi."
msgid "Comment count"
msgstr "Số bình luận"
msgid "Comment status"
msgstr "Trạng thái bình luận"
msgid "In the form of CCYYMMDD."
msgstr "Ở dạng CCYYMMDD."
msgid "In the form of YYYYMM."
msgstr "Ở dạng YYYYMM."
msgid "Created year"
msgstr "Năm tạo ra"
msgid "In the form of YYYY."
msgstr "Ở dạng YYYY"
msgid "Created month"
msgstr "Tháng tạo ra"
msgid "In the form of MM (01 - 12)."
msgstr "Ở dạng MM (01 - 12)."
msgid "Created day"
msgstr "Ngày tạo"
msgid "In the form of DD (01 - 31)."
msgstr "Ở dạng DD (01 - 31)."
msgid "Created week"
msgstr "Tuần tạo ra"
msgid "Has new content"
msgstr "Có nội dung mới"
msgid "Poll"
msgstr "Bảng thăm dò"
msgid "@field-name"
msgstr "@field-name"
msgid "Links from"
msgstr "Các liên kết từ"
msgid "Links to"
msgstr "Các liên kết đến"
msgid "Node statistics"
msgstr "Thống kê node"
msgid "Total views"
msgstr "Tổng số lần xem"
msgid "The total number of times the node has been viewed."
msgstr "Tổng số lần node này đã được xem."
msgid "Views today"
msgstr "Số lần xem hôm nay"
msgid "The total number of times the node has been viewed today."
msgstr "Tổng số lần node này đã được xem hôm nay."
msgid "Most recent view"
msgstr "Lần xem gần nhất"
msgid "The most recent time the node has been viewed."
msgstr "Thời gian gần nhất node này được xem."
msgid "Browser session ID of user that visited page."
msgstr ""
"ID của phiên truy cập của người dùng đã truy cập trang "
"nội dung."
msgid "Title of page visited."
msgstr "Tiêu đề của trang được xem."
msgid "Internal path to page visited (relative to Drupal root.)"
msgstr ""
"Đường dẫn bên trong của trang được xem (đường dẫn "
"tương đối với gốc của Drupal)"
msgid "Referrer URI."
msgstr "URL dẫn đến."
msgid "Hostname of user that visited the page."
msgstr "Hostname của người dùng đã truy cập trang nội dung."
msgid "The user who visited the site."
msgstr "Người dùng đã thăm site"
msgid "Time in milliseconds that the page took to load."
msgstr "Thời gian tải trang nộ dung (tính bằng mili giây)."
msgid "Timestamp of when the page was visited."
msgstr "Thời gian khi trang nội dung được truy cập."
msgid "The ID of the file."
msgstr "ID của tập tin"
msgid "The name of the file."
msgstr "Tên của tập tin"
msgid "The path of the file."
msgstr "Đường dẫn của tập tin"
msgid "The status of the file."
msgstr "Tình trạng của tập tin"
msgid "The date the file was uploaded."
msgstr "Ngày tập tin được tải lên."
msgid "All terms"
msgstr "Tất cả các từ liệu"
msgid "The description of the uploaded file."
msgstr "Mô tả của tập tin được tải lên."
msgid "All files attached to a node with upload.module."
msgstr ""
"Tất cả các tập tin đính kèm tới một node với "
"upload.module."
msgid "Has attached files"
msgstr "Có các tập tin đã đính kèm"
msgid "The user ID"
msgstr "ID người dùng"
msgid "The user or author name."
msgstr "Tên người dùng hoặc tác giả."
msgid "The user's picture, if allowed."
msgstr "Ảnh người dùng, nếu được phép."
msgid "The date the user was created."
msgstr "Ngày người dùng được tạo ra."
msgid "The user's last access date."
msgstr "Ngày truy cập cuối của người dùng"
msgid "The user's last login date."
msgstr "Ngày đăng nhập cuối của người dùng"
msgid "Whether a user is active or blocked."
msgstr "Người dùng đang được kích hoạt hay bị chặn."
msgid "The user's signature."
msgstr "Chữ ký người dùng"
msgid "Provide a simple link to delete the user."
msgstr "Cung cấp một liên kết đơn giản để xóa người dùng."
msgid "Randomize the display order."
msgstr "Làm ngẫu nhiên thứ tự trình bày."
msgid ""
"Allow an argument to be ignored. The query will not be altered by this "
"argument."
msgstr ""
"Cho phép bỏ qua một tham số. Truy vấn sẽ không bị thay "
"đồi bởi tham số này."
msgid "contact"
msgstr "liên hệ"
msgid "Unknown language"
msgstr "Ngôn ngữ chưa biết"
msgid "No language"
msgstr "Không có ngôn ngữ"
msgid "Unknown node type"
msgstr "Kiểu node không rõ"
msgid "Node IDs separated by , or +"
msgstr "Các ID của node phân cách bởi dấu , hoặc +"
msgid "Display node comments"
msgstr "Trình bày các bình luận của node"
msgid "Show None"
msgstr "Không hiện"
msgid ""
"Search for either of the two terms with uppercase OR. "
"For example, cats OR dogs."
msgstr ""
"Sử dụng toán tử OR viết hóa để tìm kiếm một trong "
"hai từ khóa. Ví dụ: desktop OR laptop"
msgid "Link this field to download the file"
msgstr "Liên kết trường này để tải về tập tin."
msgid "To the user"
msgstr "Tới người dùng:"
msgid "Is the logged in user"
msgstr "Là người dùng đã đăng nhập"
msgid "Usernames"
msgstr "Các tên người dùng"
msgid "Unable to find user: @users"
msgid_plural "Unable to find users: @users"
msgstr[0] "Không thể tìm người dùng: @users"
msgid "Unrestricted"
msgstr "Không khác biệt"
msgid "PHP validate code"
msgstr "Mã xác nhận hợp lệ PHP"
msgid "Broken field"
msgstr "Trường bị hỏng"
msgid "Row style"
msgstr "Kiểu dòng"
msgid "Use AJAX"
msgstr "Dùng AJAX"
msgid "Items per page"
msgstr "Số mục trên một trang"
msgid "Display only distinct items, without duplicates."
msgstr "Trình bày chỉ các mục khác biệt, không giống nhau."
msgid "Change settings for this access type."
msgstr "Thay đổi các thiết lập cho kiểu truy cập này."
msgid "Unknown/missing format"
msgstr "Định dạng Không rõ/Bị thiếu"
msgid "The title of this view"
msgstr "Tiêu đề của view này"
msgid "Use AJAX when available to load this view"
msgstr "Dùng AJAX khi sẵn có để nạp view này"
msgid "Create more link"
msgstr "Tạo thêm liên kết"
msgid "Access restrictions"
msgstr "Các hạn chế truy cập"
msgid "Access options"
msgstr "Tùy chọn truy cập"
msgid "Display even if view has no result"
msgstr "Trình bày cả khi view không có kết quả"
msgid ""
"Text to display beneath the view. May contain an explanation or links "
"or whatever you like. Optional."
msgstr ""
"Văn bản trình bày bên dưới view. Có thể gồm giải "
"thích hoặc liên kết hoặc bất kỳ thứ gì. Tùy chọn."
msgid "Text to display if the view has no results. Optional."
msgstr "Văn bản trình bày khi view không có kết quả. Tùy chọn."
msgid "Style options"
msgstr "Các tùy chọn kiểu"
msgid "Field @field (ID: @id)"
msgstr "Trường @field (ID: @id)"
msgid "Back to !info."
msgstr "Quay về !info."
msgid "File found in folder @template-path"
msgstr "Tập tin được tìm thấy trong thư mục @template-path"
msgid "(File not found, in folder @template-path)"
msgstr ""
"(Tập tin không được tìm thấy, trong thư mục "
"@template-path)"
msgid "Update default display"
msgstr "Cập nhật hiển thị mặc định"
msgid "Already exists"
msgstr "Đã tồn tại"
msgid "\"%\" may not be used for the first segment of a path."
msgstr "\"%\" không thể dùng cho phần đầu tiên của đường dẫn"
msgid "This will appear in the RSS feed itself."
msgstr "Cái này sẽ xuất hiện trong bản thân nguồn tin RSS."
msgid "New view"
msgstr "View mới"
msgid "Changed view"
msgstr "View đã sửa"
msgid "@type @base view: @view"
msgstr "@type @base view: @view"
msgid "Title: @title"
msgstr "Tiêu đề: @title"
msgid "‹‹"
msgstr "<<"
msgid "››"
msgstr ">>"
msgid "@current of @max"
msgstr "@current trên @max"
msgid "Show only these tags"
msgstr "Chỉ hiện những thẻ này"
msgid "PHP filter"
msgstr "Bộ lọc PHP"
msgid "Submitted by !username on @datetime"
msgstr "Đăng bởi !username lúc @datetime"
msgid "Preview post"
msgstr "Xem trước bài viết"
msgid "Must users preview posts before submitting?"
msgstr ""
"Người dung có bị buộc phải xem trước các bài viết "
"trước khi đệ trình?"
msgid "More information about formatting options"
msgstr "Thông tin thêm về các tùy chọn định dạng"
msgid "Language settings"
msgstr "Thiết lập ngôn ngữ"
msgid "Default menu for content"
msgstr "Menu mặc định của nội dung"
msgid ""
"Choose the menu to be the default in the menu options in the content "
"authoring form."
msgstr ""
"Chọn thực đơn là mặc định trong các tùy chọn thực "
"đơn ở biểu mẫu tạo nội dung."
msgid "Cron has been running for more than an hour and is most likely stuck."
msgstr ""
"Cron đã chạy được hơn một giờ và có vẻ như đã bị "
"trục trặc"
msgid "Attempting to re-run cron while it is already running."
msgstr "Đang cố thử chạy lại cron mặc dù cron đang chạy."
msgid "Cron run completed."
msgstr "Cron đã chạy xong."
msgid ""
"An explanation of the additions or updates being made to help other "
"authors understand your motivations."
msgstr ""
"Phần giải thích, về những mục thêm vào hoặc những "
"mục cập nhật, giúp những tác giả khác hiểu những thay "
"đổi của bạn."
msgid "HTTP request status"
msgstr "Trạng thái của yêu cầu HTTP"
msgid "Fails"
msgstr "Hỏng"
msgid ""
"Your system or network configuration does not allow Drupal to access "
"web pages, resulting in reduced functionality. This could be due to "
"your webserver configuration or PHP settings, and should be resolved "
"in order to download information about available updates, fetch "
"aggregator feeds, sign in via OpenID, or use other network-dependent "
"services."
msgstr ""
"Cấu hình hệ thống hoặc mạng của bạn không cho phép "
"Drupal truy cập các trang web, điều này sẽ làm giới hạn "
"một số chức năng. Có thể là do cấu hình máy phục vụ "
"web, hoặc do các thiết lập PHP. Vấn đề cần được "
"giải quyết để hệ thống có thể tải về các thông tin "
"cập nhật, lấy các nguồn cung cấp tin, đăng nhập thông "
"qua OpenID, hoặc sử dụng các dịch vụ phụ thuộc vào "
"mạng."
msgid "Delete this menu item."
msgstr "Xóa mục liên kết này."
msgid ""
"The link text corresponding to this item that should appear in the "
"menu. Leave blank if you do not wish to add this post to the menu."
msgstr ""
"Bản văn liên kết ứng với mục này sẽ được hiển "
"thị trong menu. Để trống nếu bạn không muốn thêm bài "
"viết này vào trong menu."
msgid ""
"The minimum number of words for the body field to be considered valid "
"for this content type. This can be useful to rule out submissions that "
"do not meet the site's standards, such as short test posts."
msgstr ""
"Số lượng từ tối thiểu của nội dung để được xem "
"là hợp lệ đối với kiểu nội dung này. Điều này có "
"thể hữu ích để loại trừ các bài viết không phù hợp "
"với tiêu chuẩn của hệ thống như là các bài viết "
"ngắn có nội dung thử nghiệm."
msgid ""
"Optionally specify an alternative URL by which this node can be "
"accessed. For example, type \"about\" when writing an about page. Use "
"a relative path and don't add a trailing slash or the URL alias won't "
"work."
msgstr ""
"Tùy chọn đường dẫn truy cập thay thế để truy cập "
"node này. Ví dụ gõ \"tacgia\" khi viết một trang thông tin "
"tác giả. Hãy sử dụng đường dẫn tương đối và không "
"thêm dấu \"/\" ở cuối cùng nếu không thì đường dẫn "
"sẽ không hoạt động."
msgid "Already added languages"
msgstr "Các ngôn ngữ đã được thêm vào"
msgid "Recent blog posts"
msgstr "Các bài blog gần đây"
msgid "Edit category"
msgstr "Sửa mục phân loại"
msgid "The content type %name has been updated."
msgstr "Kiểu nội dung %name đã được cập nhật."
msgid "The content type %name has been added."
msgstr "Kiểu nội dung %name đã được thêm."
msgid "Catalan"
msgstr "Catalan"
msgid "Drag to re-order"
msgstr "Kéo để sắp xếp lại"
msgid ""
"Changes made in this table will not be saved until the form is "
"submitted."
msgstr ""
"Các thay đổi được thực hiện trong bảng này sẽ không "
"được lưu cho đến khi biểu mẫu được đệ trình."
msgid "The requested page could not be found."
msgstr "Không tìm thấy trang yêu cầu."
msgid "Post new @node_type"
msgstr "Gửi @node_type mới"
msgid "Requirements problem"
msgstr "Có vấn đề với các điều kiện cần thiết"
msgid "Database configuration"
msgstr "Cấu hình cơ sở dữ liệu"
msgid ""
"Your web server does not appear to support any common database types. "
"Check with your hosting provider to see if they offer any databases "
"that Drupal supports."
msgstr ""
"Máy chủ web của bạn không hỗ trợ các loại cơ sở dữ "
"liệu thông dụng nào. Hãy liên hệ với nhà cung cấp "
"hosting của bạn xem họ có cung cấp loại cơ sở dữ "
"liệu nào mà Drupal có hỗ "
"trợ hay không."
msgid "To set up your @drupal database, enter the following information."
msgstr ""
"Để cài đặt cơ sở dữ liệu @drupal, nhập vào các "
"thông tin sau."
msgid "The type of database your @drupal data will be stored in."
msgstr ""
"Loại cơ sở dữ liệu để lưu trữ dữ liệu @drupal của "
"bạn."
msgid ""
"The name of the database your @drupal data will be stored in. It must "
"exist on your server before @drupal can be installed."
msgstr ""
"Tên của cơ sở dữ liệu lưu trữ dữ liệu @drupal của "
"bạn. Nó phải tồn tại trên máy chủ của bạn trước "
"khi @drupal có thể được cài đặt."
msgid ""
"The name of the %db_type database your @drupal data will be stored in. "
"It must exist on your server before @drupal can be installed."
msgstr ""
"Tên của cơ sở dữ liệu %db_type sẽ lưu trữ dữ liệu "
"@drupal của bạn. Cơ sở dữ liệu phải tồn tại trên "
"máy chủ của bạn trước khi @drupal có thể được cài "
"đặt."
msgid ""
"If more than one application will be sharing this database, enter a "
"table prefix such as %prefix for your @drupal site here."
msgstr ""
"Nếu có hơn một ứng dụng sử dụng cùng một cơ sở "
"dữ liệu, hãy nhập vào tiếp đầu ngữ của bảng cơ "
"sở dữ liệu cho site @drupal của bạn, ví dụ như %prefix."
msgid ""
"The database table prefix you have entered, %db_prefix, is invalid. "
"The table prefix can only contain alphanumeric characters, periods, or "
"underscores."
msgstr ""
"Tiếp đầu ngữ của bảng dữ liệu, %db_prefix mà bạn "
"nhập vào không hợp lệ. Tiếp đầu ngữ của bảng dữ "
"liệu chỉ có thể chứa các ký tự a-z, 0-9, dấu chấm (.) "
"hoặc dấu gạch dưới (_)."
msgid ""
"In your %settings_file file you have configured @drupal to use a "
"%db_type server, however your PHP installation currently does not "
"support this database type."
msgstr ""
"Bạn đã cấu hình cho @drupal sử dụng loại cơ sở dữ "
"liệu %db_type trong tập tin %settings_file, tuy nhiên bản cài "
"đặt PHP hiện thời của bạn không hỗ trợ loại cơ sở "
"dữ liệu này."
msgid ""
"In order for Drupal to work, and to continue with the installation "
"process, you must resolve all permission issues reported above. We "
"were able to verify that we have permission for the following "
"commands: %commands. For more help with configuring your database "
"server, see the Installation "
"and upgrading handbook. If you are unsure what any of this means "
"you should probably contact your hosting provider."
msgstr ""
"Để Drupal có thể hoạt động và để tiếp tục quá "
"trình cài đặt, bạn phải giải quyết tất các vấn đề "
"về quyền hạn đã được thông báo ở trên. Chúng tôi "
"đã có thể xác định là có quyền hạn đối với các "
"lệnh sau: %commands. Để có thêm trợ giúp về việc cấu "
"hình máy chủ cơ sở dữ liệu, hãy xem trang cài đặt và nâng cấp. "
"Nếu không rõ vấn đề này có ý nghĩa gì, có thể bạn "
"nên liên hệ với nhà cung cấp hosting của bạn."
msgid "Select an installation profile"
msgstr "Chọn một hồ sơ cài đặt"
msgid "Choose language"
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
msgid ""
"With the addition of an appropriate translation package, this "
"installer is capable of proceeding in another language of your choice. "
"To install and use Drupal in a language other than English:"
msgstr ""
"Với gói bản dịch thích hợp cộng thêm, bộ cài đặt "
"này có thể hoạt động với ngôn ngữ khác mà bạn "
"chọn. Để cài đặt và sử dụng Drupal với một ngôn "
"ngữ ngôn ngữ khác tiếng Anh:"
msgid ""
"Determine if a translation "
"of this Drupal version is available in your language of choice. A "
"translation is provided via a translation package; each translation "
"package enables the display of a specific version of Drupal in a "
"specific language. Not all languages are available for every version "
"of Drupal."
msgstr ""
"Xác định xem nếu có một bản dịch cho phiên bản Drupal hiện "
"tại phù hợp với ngôn ngữ chọn lựa của bạn. Một "
"bản dịch được cung cấp thông qua một gói bản "
"dịch;ở một ngôn ngữ nhất định, mỗi gói bản dịch "
"được cung cấp cho một phiên bản Drupal nhất định. "
"Không phải mọi phiên bản Drupal đều có bản dịch ở "
"tất cả ngôn ngữ ."
msgid ""
"If an alternative translation package of your choice is available, "
"download and extract its contents to your Drupal root directory."
msgstr ""
"Nếu có gói bản dịch đúng theo lựa chọn của bạn, "
"tải về và giải nén nội dung của nó vào thư mục gốc "
"của Drupal."
msgid ""
"Return to choose language using the second link below and select your "
"desired language from the displayed list. Reloading the page allows "
"the list to automatically adjust to the presence of new translation "
"packages."
msgstr ""
"Trở về chọn ngôn ngữ bằng cách sử dụng liên kết "
"thứ hai phía dưới và chọn ngôn ngữ phù hợp với bạn "
"từ danh sách trình bày. Làm tươi lại trang để danh sách "
"tự động điều chỉnh để trình bày lại các gói bản "
"dịch mới."
msgid ""
"Alternatively, to install and use Drupal in English, or to defer the "
"selection of an alternative language until after installation, select "
"the first link below."
msgstr ""
"Để cài đặt và sử dụng phiên bản Drupal tiếng Anh, "
"hoặc hoãn lại việc chọn ngôn ngữ cho đến khi cài "
"đặt xong, hãy chọn liên kết đầu tiên dưới đây."
msgid "How should the installation continue?"
msgstr "Quá trình cài đặt sẽ tiếp tục như thế nào?"
msgid "Continue installation in English"
msgstr "Tiếp tục cài đặt bằng tiếng Anh"
msgid "Return to choose a language"
msgstr "Trở về chọn ngôn ngữ"
msgid "Install Drupal in English"
msgstr "Cài đặt Drupal bằng tiếng Anh"
msgid "Learn how to install Drupal in other languages"
msgstr "Tìm hiểu cách cài đặt Drupal bằng các ngôn ngữ khác"
msgid "(built-in)"
msgstr "(dựng sẵn)"
msgid "Select language"
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
msgid "No profiles available"
msgstr "Không có hồ sơ nào"
msgid ""
"We were unable to find any installer profiles. Installer profiles tell "
"us what modules to enable and what schema to install in the database. "
"A profile is necessary to continue with the installation process."
msgstr ""
"Không thể tìm thấy hồ sơ cài đặt nào. Các hồ sơ cài "
"đặt cho biết các module nào cần kích hoạt, schema nào "
"được sử dụng để cài đặt cơ sở dữ liệu. Cần có "
"ít nhất một hồ sơ để tiếp tục quá trình cài đặt."
msgid "Drupal already installed"
msgstr "Drupal đã được cài đặt rồi"
msgid ""
"?q=
in the URL)."
msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ giúp cho Drupal sinh ra các URL \"gọn\" (URL "
"không có chứa ?q=
)."
msgid "Update notifications"
msgstr "Thông báo cập nhật"
msgid "Check for updates automatically"
msgstr "Tự động kiểm tra các bản cập nhật"
msgid ""
"With this option enabled, Drupal will notify you when new releases are "
"available. This will significantly enhance your site's security and is "
"highly recommended. This requires your site to "
"periodically send anonymous information on its installed components to "
"drupal.org. For more information please see "
"the update notification information."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này được kích hoạt, Drupal sẽ thông báo "
"cho bạn biết khi có các bản phát hành mới. Chức năng "
"này sẽ làm tăng cao khả năng bảo mật website của bạn "
"và được khuyến cáo nên dùng. Chứ năng "
"này yêu cầu website của bạn phải gửi định kỳ thông "
"tin nặc danh về các thành phần được cài đặt đến drupal.org. Để có thêm thông tin, vui lòng "
"xem thông tin về thông báo cập nhật."
msgid "Removed orphaned action '%action' from database."
msgstr ""
"Đã xoá bỏ thao tác mồ côi '%action' khỏi cơ sở dữ "
"liệu."
msgid "One orphaned action (%orphans) exists in the actions table. !link"
msgid_plural "@count orphaned actions (%orphans) exist in the actions table. !link"
msgstr[0] ""
"Một hành động mồ côi (%orphans) tồn tại trong bảng các "
"hành động. !link"
msgid "Site off-line"
msgstr "Site ngoại tuyến"
msgid "@size @suffix"
msgstr "@size @suffix"
msgid "Cron run exceeded the time limit and was aborted."
msgstr "Cron chạy vượt quá thời gian giới hạn và đã bị hủy."
msgid "1 byte"
msgid_plural "@count bytes"
msgstr[0] "1 byte"
msgstr[1] "@count byte"
msgid "MySQL database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu MySQL"
msgid "Your MySQL Server is too old. Drupal requires at least MySQL %version."
msgstr ""
"Máy chủ MySQL của bạn đã quá cũ. Hệ thống yêu cầu "
"sử dụng MySQL từ phiên bản %version trở lên."
msgid "PostgreSQL database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu PostgreSQL"
msgid ""
"Your PostgreSQL Server is too old. Drupal requires at least PostgreSQL "
"%version."
msgstr ""
"Phiên bản PostgreSQL của bạn đã quá cũ. Hệ thống yêu "
"cầu sử dụng PostgreSQL từ phiên bản %version trở lên."
msgid ""
"Your PostgreSQL database is set up with the wrong character encoding "
"(%encoding). It is possible it will not work as expected. It is "
"advised to recreate it with UTF-8/Unicode encoding. More information "
"can be found in the PostgreSQL documentation."
msgstr ""
"Cơ sở dữ liệu PostgreSQL của bạn được thiết lập sai "
"bảng mã (%encoding), có thể hoạt động sẽ không đúng "
"như mong đợi. Bạn nên thiết lập bảng mã lại thành "
"UTF-8/Unicode. Tìm thêm thông tin tại trang tài "
"liệu PostgreSQL."
msgid "The directory %directory has been created."
msgstr "Thư mục %directory đã được tạo."
msgid ""
"The permissions of directory %directory have been changed to make it "
"writable."
msgstr ""
"Quyền truy cập của thư mục %directory đã được chuyển "
"thành cho phép ghi."
msgid ""
"!name cannot be longer than %max characters but is currently %length "
"characters long."
msgstr ""
"Trường dữ liệu !name không thể dài hơn %max ký tự "
"nhưng độ dài hiện tại là %length ký tự."
msgid ""
"Failed to connect to your PostgreSQL database server. PostgreSQL "
"reports the following message: %error.Please " "follow these steps to set up and start using your website:
" msgstr "" "Vui lòng theo những bước sau để thiết lập " "và bắt đầu sử dụng website của bạn:
" msgid "" "Configure your website Once logged in, visit the administration section, where you can customize and configure all aspects of your " "website." msgstr "" "Cấu hình hệ thống Sau khi đăng nhập, hãy " "truy cập vào khu vực quản trị, nơi " "bạn có thể tùy chỉnh và cấu hình " "toàn bộ hệ thống." msgid "" "Enable additional functionality Next, visit the module list and enable features which suit your " "specific needs. You can find additional modules in the Drupal modules download section." msgstr "" "Bật các chức năng bổ sung Kế tiếp, hãy " "truy cập vào trang danh sách module và " "kích hoạt những chức năng cần thiết. Bạn có thể tìm " "thấy các module bổ sung từ trang module dùng cho Drupal." msgid "" "Customize your website design To change the \"look " "and feel\" of your website, visit the themes " "section. You may choose from one of the included themes or " "download additional themes from the Drupal themes download section." msgstr "" "Tùy biến giao diện Để thay đổi giao diện " "của website, hãy truy cập vào mục giao " "diện. Bạn có thể chọn một trong những giao diện " "đã có hoặc tải thêm các giao diện khác từ trang giao diện dùng cho Drupal." msgid "" "Start posting content Finally, you can create content for your website. This message " "will disappear once you have promoted a post to the front page." msgstr "" "Bắt đầu nội dung Cuối cùng thì bạn đã " "có thể tạo nội dung cho website của " "bạn. Thông điệp này sẽ biến mất một khi bạn đưa " "một bài viết ra trang chính." msgid "Rebuilding content access permissions" msgstr "Xây dựng lại các quyền hạn truy cập nội dung" msgid "Content permissions have been rebuilt." msgstr "Quyền hạn cho nội dung đã được xây dựng lại." msgid "The content access permissions have not been properly rebuilt." msgstr "" "Các quyền hạn truy cập nội dung chưa được xây dựng " "lại chính xác." msgid "Allows content to be submitted to the site and displayed on pages." msgstr "" "Cho phép nội dung được gửi đến và hiển thị trên các " "trang." msgid "" "This site supports OpenID, a secure way to " "log into many websites using a single username and password. OpenID " "can reduce the necessity of managing many usernames and passwords for " "many websites." msgstr "" "Trang web này hỗ trợ OpenID, một " "cách an toàn để đăng nhập vào nhiều website với chỉ " "một tên đăng nhập và mật khẩu. OpenID có thể giảm " "bớt sử cần thiết phải quản lý nhiều tên đăng nhập " "và mật khẩu cho nhiều website." msgid "" "To use OpenID you must first establish an identity on a public or " "private OpenID server. If you do not have an OpenID and would like " "one, look into one of the free public " "providers. You can find out more about OpenID at this website." msgstr "" "Để sử dụng OpenID, trước tiên bạn phải thiết lập " "một định danh trên một máy chủ OpenID công cộng hoặc " "riêng. Nếu bạn không có OpenID và muốn sử dụng, hãy xem " "xét kỹ một trong những nhà cung " "cấp OpenID công cộng miễn phí. Bạn có thể tìm hiểu " "thêm về OpenID tại website này." msgid "" "If you already have an OpenID, enter the URL to your OpenID server " "below (e.g. myusername.openidprovider.com). Next time you login, you " "will be able to use this URL instead of a regular username and " "password. You can have multiple OpenID servers if you like; just keep " "adding them here." msgstr "" "Nếu bạn đã có OpenID rồi, hãy nhập URL của máy chủ " "OpenID vào phía dưới (ví dụ: myusername.openidprovider.com). " "Lần sau khi bạn đăng nhập, bạn sẽ có thể sử dụng " "URL này thay cho tên đăng nhập và mật khẩu như thường " "lệ. Bạn có thể có nhiều máy chủ OpenID nếu bạn " "muốn; chỉ cần thêm chúng vào đây." msgid "" "OpenID is a secure method for logging into many websites with a single " "username and password. It does not require special software, and it " "does not share passwords with any site to which it is associated; " "including your site." msgstr "" "OpenID là một phương thức bảo mật để đăng nhập vào " "nhiều website với chỉ một tên đăng nhập và mật khẩu. " "OpenID không yêu cầu phải có phần mềm đặc biệt và " "cũng không chia sẻ mật khẩu với bất kỳ website nào mà " "nó liên kết, kể cả website của bạn." msgid "" "Users can create accounts using their OpenID, assign one or more " "OpenIDs to an existing account, and log in using an OpenID. This " "lowers the barrier to registration, which is good for the site, and " "offers convenience and security to the users. OpenID is not a trust " "system, so email verification is still necessary. The benefit stems " "from the fact that users can have a single password that they can use " "on many websites. This means they can easily update their single " "password from a centralized location, rather than having to change " "dozens of passwords individually." msgstr "" "Người dùng có thể tạo tài khoản sử dụng OpenID của " "họ, gán một hoặc nhiều OpenID cho tài khoản có sẵn và " "đăng nhập sử dụng OpenID. Việc này làm giảm rào cản " "của việc đăng ký, rất tốt cho website đồng thời tạo " "sự thuận tiện và an toàn cho người dùng. OpenID không " "phải là một hệ thống tin cậy do đó vẫn cần thiết " "phải xác thực thư điện tử. Lợi ích từ thực tế là " "người dùng đó chỉ cần một mật khẩu duy nhất có " "thể sử dụng tại nhiều trang web. Điều này có nghĩa là " "họ có thể dễ dàng cập nhật mật khẩu duy nhất của " "mình từ một vị trí trung tâm thay vì phải thay đổi " "hàng tá một khẩu từng cái một." msgid "" "The basic concept is as follows: A user has an account on an OpenID " "server. This account provides them with a unique URL (such as " "myusername.openidprovider.com). When the user comes to your site, they " "are presented with the option of entering this URL. Your site then " "communicates with the OpenID server, asking it to verify the identity " "of the user. If the user is logged into their OpenID server, the " "server communicates back to your site, verifying the user. If they are " "not logged in, the OpenID server will ask the user for their password. " "At no point does your site record, or need to record the user's " "password." msgstr "" "Khái niệm cơ bản như sau: Một người dùng có một tài " "khoản tại một máy chủ OpenID. Tài khoản này cung cấp " "cho họ một URL duy nhất (chẳng hạn như " "myusername.openidprovider.com). Khi người dùng đến với " "website của bạn, họ được cung cấp lựa chọn để " "nhập URL này. Sau đó, hệ thống của bạn giao tiếp với " "máy chủ OpenID và yêu cầu xác thực định danh của " "người dùng. Nếu người dùng đã đăng nhập vào máy " "chủ OpenID thì nó sẽ giao tiếp ngược lại với hệ " "thống của bạn và xác thực người dùng. Nếu họ chưa " "đăng nhập, máy chủ OpenID sẽ hỏi người dùng mật " "khẩu của họ. Hệ thống của bạn không ghi lại tại " "điểm này hoặc không cần phải ghi lại mật khẩu của " "người dùng." msgid "" "More information on OpenID is available at OpenID.net." msgstr "" "Thông tin thêm về OpenID hiện đang có tại OpenID.net." msgid "" "For more information, see the online handbook entry for OpenID module." msgstr "" "Để có thêm thông tin, vui lòng xem sổ tay trực tuyến " "của module OpenID." msgid "Allows users to log into your site using OpenID." msgstr "" "Cho phép người dùng đăng nhập vào site của bạn sử " "dụng OpenID." msgid "No URL aliases found." msgstr "Không tìm thấy các URL giả." msgid "No URL aliases available." msgstr "Không có URL giả hợp lệ." msgid "Update alias" msgstr "Cập nhật tên giả" msgid "Create new alias" msgstr "Tạo tên giả mới" msgid "The alias %alias is already in use in this language." msgstr "Tên giả %alias đã được sử dụng trong ngôn ngữ này." msgid "The alias has been saved." msgstr "Tên giả đã được lưu." msgid "Are you sure you want to delete path alias %title?" msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá đường dẫn giả %title?" msgid "Filter aliases" msgstr "Lọc tên giả" msgid "" "The path module allows you to specify aliases for Drupal URLs. Such " "aliases improve readability of URLs for your users and may help " "internet search engines to index your content more effectively. More " "than one alias may be created for a given page." msgstr "" "Module path cho phép bạn chỉ định đường dẫn thay thế " "cho URL trong hệ thống. Những đường dẫn thay thế này " "làm cho đường dẫn URL dễ nhìn hơn và có thể giúp các " "máy chủ tìm kiếm trên internet lập chỉ mục nội dung " "trang web của bạn hiệu quả hơn. Bạn có thể tạo cho " "một trang nhiều đường dẫn thay thế." msgid "" "Some examples of URL aliases are:
\n" "Một vài thí dụ của URL giả:
\r\n" "register_globals
is turned off. If you "
"need to use forms, understand and use the functions in the Drupal Form API."
msgstr ""
"register_globals
đã được tắt. "
"Nếu bạn cần sử dụng các biểu mẫu, cần hiểu và sử "
"dụng các hàm trong Drupal Form API."
msgid ""
"Use a print
or return
statement in your code "
"to output content."
msgstr ""
"Sử dụng cú pháp print
hoặc return
"
"trong đoạn mã của bạn để xuất nội dung ra."
msgid ""
"Develop and test your PHP code using a separate test script and sample "
"database before deploying on a production site."
msgstr ""
"Phát triển và thử nghiệm đoạn mã PHP của bạn bằng "
"một kịch bản và cơ sở dữ liệu mẫu riêng trước khi "
"triển khai trên site sản phẩm."
msgid ""
"Consider including your custom PHP code within a site-specific module "
"or template.php
file rather than embedding it directly "
"into a post or block."
msgstr ""
"Bạn nên đặt đoạn mã PHP tùy chỉnh của bạn trong các "
"module cụ thể hoặc trong tập tin template.php
"
"thay vì nhúng trực tiếp vào một khối nội dung hay vào "
"một bài viết."
msgid ""
"Be aware that the ability to embed PHP code within content is provided "
"by the PHP Filter module. If this module is disabled or deleted, then "
"blocks and posts with embedded PHP may display, rather than execute, "
"the PHP code."
msgstr ""
"Chú ý rằng khả năng nhúng đoạn mã PHP vào trong nội "
"dung được cung cấp bởi module PHP Filter. Nếu như module "
"này ngưng hoạt động hoặc bị xóa đi, các khối nội "
"dung và các bài viết có nhúng đoạn mã PHP, thay vì đoạn "
"mã PHP được thực thi, thì chúng sẽ được hiển thị "
"ra."
msgid ""
"A basic example: Creating a \"Welcome\" block that greets visitors "
"with a simple message."
msgstr ""
"Ví dụ cơ bản: Tạo khối nội dung \"Chào mừng\" để "
"chào mừng khách ghé thăm với một thông điệp đơn "
"giản."
msgid ""
"Add a custom block to your site, named \"Welcome\". With its input " "format set to \"PHP code\" (or another format supporting PHP input), " "add the following in the Block body:
\n" "\n" "print t('Welcome visitor! Thank you for visiting.');\n" "" msgstr "" "
Thêm một khối nội dung tùy chỉnh vào hệ thống của " "bạn, đặt tên là \"Chào mừng\". Chọn định dạng nhập " "vào của nó là \"đoạn mã PHP\" (hoặc định dạng nào " "khác có hỗ trợ chức năng nhập đoạn mã PHP), thêm " "đoạn sau vào phần chính của khối nội dung:
\n" "\n" "print t('Welcome visitor! Thank you for visiting.');\n" "" msgid "" "
To display the name of a registered user, use this instead:
\n" "\n" "global $user;\n" "if ($user->uid) {\n" " print t('Welcome @name! Thank you for visiting.', array('@name' => " "$user->name));\n" "}\n" "else {\n" " print t('Welcome visitor! Thank you for visiting.');\n" "}\n" "" msgstr "" "<p>Để trình bày tên của người dùng đã " "đăng ký, dùng đoạn này để thay thế:</p>\r\n" "<pre>\r\n" "global $user;\r\n" "if ($user->uid) {\r\n" " print t('Chào mừng @name! Cảm ơn bạn đã ghé thăm.', " "array('@name' => $user->name));\r\n" "}\r\n" "else {\r\n" " print t('Chào mừng khách! Cảm ơn bạn đã ghé " "thăm.');\r\n" "}\r\n" "</pre>" msgid "PHP evaluator" msgstr "PHP evaluator" msgid "" "Executes a piece of PHP code. The usage of this filter should be " "restricted to administrators only!" msgstr "" "Thực thi các đoạn mã PHP. Chỉ nên cho phép người điều " "hành hệ thống sử dụng chức năng này." msgid "A !php-code input format has been created." msgstr "Định dạng nhập vào !php-code đã được tạo." msgid "" "The PHP module has been disabled. Please note that any existing " "content that was using the PHP filter will now be visible in plain " "text. This might pose a security risk by exposing sensitive " "information, if any, used in the PHP code." msgstr "" "Module PHP đã bị vô hiệu hóa. Chú ý rằng hiện nay các " "nội dung đang có sử dụng bộ lọc PHP sẽ có thể thấy " "được ở dạng bản văn thuần. Điều này có thể đặt " "ra nguy cơ bảo mật bởi việc bộc lộ các thông tin nhạy " "cảm, nếu có, dùng mã PHP." msgid "Allows embedded PHP code/snippets to be evaluated." msgstr "Cho phép nhúng đoạn mã PHP." msgid "" "The ping module is useful for notifying interested sites that your " "site has changed. It automatically sends notifications, or \"pings\", " "to the pingomatic " "service about new or updated content. In turn, pingomatic notifies other " "popular services, including weblogs.com, Technorati, blo.gs, " "BlogRolling, Feedster.com, and Moreover." msgstr "" "Module ping hữu ích để nhắc nhở các site yêu thích rằng " "hệ thống của bạn có những thay đổi. Nó tự động " "gửi những lời nhắc nhở, hay là ping, đến dịch vụ pingomatic về những " "nội dung mới hoặc nội dung cập nhật. Ngoài ra, pingomatic cũng chuyển " "tiếp lời nhắc nhở đến các dịch vụ phổ biến khác, " "bao gồm weblogs.com, Technorati, blo.gs, BlogRolling, Feedster.com, " "..." msgid "" "The ping module requires a correctly configured cron " "maintenance task." msgstr "" "Module ping yêu cầu tác vụ bảo trì cron " "phải được cấu hình đúng." msgid "" "For more information, see the online handbook entry for Ping module." msgstr "" "Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Ping." msgid "Failed to notify pingomatic.com (site)." msgstr "Thất bại khi nhắc nhở pingomatic.com (site)." msgid "Ping" msgstr "Ping" msgid "Alerts other sites when your site has been updated." msgstr "" "Thông báo các site khác khi site của bạn được cập " "nhật." msgid "Total votes: @votes" msgstr "Tổng số phiếu: @votes" msgid "" "The poll module can be used to create simple polls for site users. A " "poll is a simple, multiple choice questionnaire which displays the " "cumulative results of the answers to the poll. Having polls on the " "site is a good way to receive feedback from community members." msgstr "" "Module poll có thể được sử dụng để tạo bảng thăm " "dò đơn giản. Bảng thăm dò là một bảng câu hỏi đơn " "giản, có nhiều lựa chọn trình bày kết quả tích lũy " "các câu trả lời. Bảng thăm dò là một cách tốt để " "nhận phản hồi từ cộng đồng các thành viên." msgid "" "When creating a poll, enter the question being posed, as well as the " "potential choices (and beginning vote counts for each choice). The " "status and duration (length of time the poll remains active for new " "votes) can also be specified. Use the poll menu " "item to view all current polls. To vote in or view the results of a " "specific poll, click on the poll itself." msgstr "" "Khi tạo một bảng thăm dò, nhập câu hỏi sẽ đưa ra " "cùng với các lựa chọn có thể (kèm với số lượng " "phiếu bình chọn bắt đầu cho mỗi lựa chọn). Ngoài ra, " "bạn cũng có thể định rõ trạng thái và thời gian (độ " "dài thời gian mà bảng thăm dò còn nhận phiếu bình " "chọn) cũng có thể. Bạn có thể sử dụng mục menu thăm dò để xem tất cả cuộc thăm dò " "hiện tại. Để bỏ phiếu hoặc xem kết quả của một " "bảng thăm dò cụ thể, hãy bấm vào bảng thăm dò đó." msgid "" "For more information, see the online handbook entry for Poll module." msgstr "" "Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Poll." msgid "Most recent poll" msgstr "Cuộc thăm dò gần đây nhất" msgid "" "A poll is a question with a set of possible responses. A " "poll, once created, automatically provides a simple running " "count of the number of votes received for each response." msgstr "" "<em>Thăm dò</em> là một câu hỏi với một tập " "hợp các câu trả lời có thể. Khi <em>thăm " "dò</em> một khi được tạo, tự động cung cấp một " "bộ đếm số phiếu nhận được cho mỗi câu trả lời." msgid "Poll status" msgstr "Trạng thái hoạt động" msgid "When a poll is closed, visitors can no longer vote for it." msgstr "" "Người dùng sẽ không thể bỏ phiếu bình chọn được " "nữa khi cuộc thăm dò đã kết thúc." msgid "After this period, the poll will be closed automatically." msgstr "" "Cuộc thăm dò sẽ tự động kết thúc sau khoảng thời " "gian này." msgid "Votes for choice @n" msgstr "Số phiếu bình chọn cho lựa chọn @n" msgid "Negative values are not allowed." msgstr "Không thể nhập giá trị là số âm." msgid "" "Your vote could not be recorded because you did not select any of the " "choices." msgstr "" "Phiếu bình chọn của bạn không thể được lưu lại vì " "bạn không chọn bất kì lựa chọn nào." msgid "Add another choice" msgstr "Thêm lựa chọn khác" msgid "Vote count" msgstr "Số phiếu" msgid "Profile fields have been updated." msgstr "Các trường dữ liệu hồ sơ đã được cập nhật." msgid "edit %title" msgstr "biên tập %title" msgid "add new %type" msgstr "thêm %type mới" msgid "" "The name of the field. The form name is not shown to the user but used " "internally in the HTML code and URLs.\n" "Unless you know what you are doing, it is highly recommended that you " "prefix the form name with
profile_
to avoid name clashes "
"with other fields. Spaces or any other special characters except dash "
"(-) and underscore (_) are not allowed. An example name is "
"\"profile_favorite_color\" or perhaps just \"profile_color\"."
msgstr ""
"Tên của trường dữ liệu. Tên của biểu mẫu sẽ không "
"được hiển thị ra ngoài nhưng sẽ được sử dụng ở "
"bên trong mã lệnh HTML và các URL.\n"
"Nếu không hiểu rõ, đề nghị bạn nên đặt tên có "
"tiếp đầu ngữ là profile_
để tránh sự xung "
"đột với các trường dữ liệu khác. Khoảng trắng và "
"các ký tự đặc biệt khác ngoại trừ dấu gạch ngang (-) "
"và dấu gạch chân (_) đều không được phép sử dụng. "
"Ví dụ tên trường dữ liệu có thể là "
"\"profile_favorite_color\" hoặc có thể chỉ đơn giản là "
"\"profile_color\"."
msgid ""
"A list of all options. Put each option on a separate line. Example "
"options are \"red\", \"blue\", \"green\", etc."
msgstr ""
"Danh sách các lựa chọn. Hãy đặt mỗi lựa chọn trên "
"một dòng riêng biệt. Ví dụ các lựa chọn có thể "
"được đặt là \"xanh\", \"đỏ\", \"vàng\", v.v..."
msgid ""
"Hidden profile field, only accessible by administrators, modules and "
"themes."
msgstr ""
"Trường dữ liệu ẩn, chỉ có thể truy cập bởi quản "
"trị hệ thống, module và giao diện."
msgid "Private field, content only available to privileged users."
msgstr ""
"Trường dữ liệu riêng tư, nội dung chỉ được hiển "
"thị cho người dùng có đặc quyền."
msgid ""
"Public field, content shown on profile page but not used on member "
"list pages."
msgstr ""
"Trường dữ liệu công khai, nội dung sẽ được hiển "
"thị ở trang hồ sơ cá nhân nhưng không hiển thị ở danh "
"sách thành viên."
msgid "Public field, content shown on profile page and on member list pages."
msgstr ""
"Trường dữ liệu công khai, nội dung sẽ được hiển "
"thị ở trang hồ sơ cá nhân và danh sách thành viên."
msgid ""
"The weights define the order in which the form fields are shown. "
"Lighter fields \"float up\" towards the top of the category."
msgstr ""
"Thứ tự sắp xếp xác định thứ tự hiển thị các "
"trường dữ liệu. Thứ tự nhỏ hơn sẽ hiển thị gần "
"phía trên hơn."
msgid "Form will auto-complete while user is typing."
msgstr ""
"Biểu mẫu sẽ tự động được điền vào khi người "
"dùng nhập liệu."
msgid ""
"The specified form name contains one or more illegal characters. "
"Spaces or any other special characters except dash (-) and underscore "
"(_) are not allowed."
msgstr ""
"Tên của biểu mẫu có chứa một hoặc nhiều ký tự "
"không hợp lệ. Khoảng trắng và các ký tự đặc biệt "
"khác ngoại trừ dấu gạch ngang (-) và dấu gạch chân (_) "
"đều không được phép sử dụng."
msgid "The specified form name is reserved for use by Drupal."
msgstr ""
"Tên của biểu mẫu là tên đã được đặt trước dành "
"cho hệ thống."
msgid "The specified category name is reserved for use by Drupal."
msgstr ""
"Tên của mục phân loại đã được đặt trước dành cho "
"hệ thống."
msgid "The specified title is already in use."
msgstr "Tiêu đề đã được sử dụng."
msgid "The specified name is already in use."
msgstr "Tên đã được sử dụng."
msgid "A hidden field cannot be required."
msgstr "Trường ẩn không thể là bắt buộc"
msgid "A hidden field cannot be set to visible on the user registration form."
msgstr ""
"Trường ẩn không thể đặt thành có thể nhìn thấy trong "
"biểu mẫu đăng ký người dùng."
msgid "The field has been created."
msgstr "Trường dữ liệu đã được tạo."
msgid "Are you sure you want to delete the field %field?"
msgstr "Bạn có muốn xóa trường %field?"
msgid ""
"This action cannot be undone. If users have entered values into this "
"field in their profile, these entries will also be deleted. If you "
"want to keep the user-entered data, instead of deleting the field you "
"may wish to edit this field and change it "
"to a hidden profile field so that it may only be accessed by "
"administrators."
msgstr ""
"Thao tác này không thể khôi phục được. Nếu người "
"dùng đã nhập thông tin vào trường này trong hồ sơ cá "
"nhân của họ, những thông tin này cũng sẽ bị xóa. Nếu "
"bạn muốn giữ lại thông tin mà người dùng đã nhập "
"vào, thay vì xóa nó thì bạn nên biên "
"tập trường dữ liệu này và chuyển nó sang trạng "
"thái ẩn để chỉ có quản trị hệ thống truy cập vào "
"được."
msgid "The field %field has been deleted."
msgstr "Trường dữ liệu %field đã được xóa."
msgid "Profile field %field added under category %category."
msgstr ""
"Trường dữ liệu %field đã được thêm vào mục phân "
"loại %category."
msgid "Profile field %field deleted."
msgstr "Trường dữ liệu %field đã được xóa."
msgid "User list"
msgstr "Danh sách người dùng"
msgid "The following types of fields can be added to a user profile:"
msgstr ""
"Các kiểu trường sau có thể được thêm vào hồ sơ "
"người dùng:"
msgid "single-line textfield"
msgstr "ô nhập liệu dòng đơn"
msgid "multi-line textfield"
msgstr "ô nhập liệu nhiều dòng"
msgid "checkbox"
msgstr "ô chọn"
msgid "list selection"
msgstr "danh sách chọn"
msgid "freeform list"
msgstr "danh sách tự do"
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Profile module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến trang Module Hồ sơ."
msgid "Author information"
msgstr "Thông tin tác giả"
msgid "Link to full user profile"
msgstr "Liên kết đến hồ sơ người dùng đầy đủ"
msgid "Profile fields to display"
msgstr "Hiển thị các trường dữ liệu"
msgid ""
"Select which profile fields you wish to display in the block. Only "
"fields designated as public in the profile "
"field configuration are available."
msgstr ""
"Chọn trường dữ liệu mà bạn muốn hiển thị. Chỉ có "
"trường dữ liệu công khai được khai báo ở cấu hình hồ sơ mới được hiển "
"thị."
msgid "View full user profile"
msgstr "Xem hồ sơ người dùng đầy đủ"
msgid "About %name"
msgstr "Thông tin về %name"
msgid ""
"Put each item on a separate line or separate them by commas. No HTML "
"allowed."
msgstr ""
"Đặt mỗi mục trên một dòng riêng biệt hoặc phân cách "
"chúng bằng dấu phẩy. Không hỗ trợ thẻ lệnh HTML."
msgid "The value provided for %field is not a valid URL."
msgstr "Giá trị nhập vào %field không phải là một URL hợp lệ."
msgid "Supports configurable user profiles."
msgstr "Hỗ trợ hồ sơ người dùng có thể cấu hình được."
msgid ""
" The search index is not cleared but systematically updated to reflect "
"the new settings. Searching will continue to work but new content "
"won't be indexed until all existing content has been re-indexed. This "
"action cannot be undone."
msgstr ""
" Chỉ mục tìm kiếm sẽ không bị xóa nhưng sẽ được "
"cập nhật có hệ thống tương ứng với cài đặt mới. "
"Chức năng tìm kiếm sẽ tiếp tục hoạt động nhưng nội "
"dung mới sẽ không được lập chỉ mục cho đến khi hệ "
"thống xây dựng lại chỉ mục cho tất cả các nội dung "
"hiện có. Thao tác này không thể khôi phục được."
msgid "The index will be rebuilt."
msgstr "Chỉ mục sẽ được xây dựng lại."
msgid "Indexing status"
msgstr "Trạng thái lập chỉ mục"
msgid "Indexing throttle"
msgstr "Điều tiết lập chỉ mục"
msgid "Number of items to index per cron run"
msgstr ""
"Số lượng đối tượng để lập chỉ mục trong mỗi "
"lần thực hiện cron"
msgid ""
"The maximum number of items indexed in each pass of a cron maintenance task. If necessary, reduce the "
"number of items to prevent timeouts and memory errors while indexing."
msgstr ""
"Số lượng tối đa các đối tượng được lập chỉ "
"mục trong mỗi lần thực hiện tác vụ "
"bảo trì cron. Nếu cần thiết, bạn có thể giảm số "
"lượng để ngăn ngừa lỗi timeout và thiếu bộ nhớ trong "
"khi lập chỉ mục."
msgid "Indexing settings"
msgstr "Cấu hình chỉ mục"
msgid ""
"Changing the settings below will cause the site index to be " "rebuilt. The search index is not cleared but systematically updated to " "reflect the new settings. Searching will continue to work but new " "content won't be indexed until all existing content has been " "re-indexed.
The default settings should be appropriate " "for the majority of sites.
" msgstr "" "Thay đổi các thiết lập phía dưới sẽ khiến chỉ " "mục của website được xây dựng lại. Chỉ mục tìm " "kiếm sẽ không bị xóa nhưng sẽ được cập nhật có " "hệ thống tương ứng với các thiết lập mới. Chức " "năng tìm kiếm sẽ tiếp tục hoạt động nhưng nội dung " "mới sẽ không được lập chỉ mục cho đến khi tất cả " "nội dung đã được lập chỉ mục " "lại.
Thiết lập mặc định nên được đặt " "phù hợp với phần lớn của website.
" msgid "Minimum word length to index" msgstr "Độ dài từ tối thiểu để lập chỉ mục" msgid "" "The number of characters a word has to be to be indexed. A lower " "setting means better search result ranking, but also a larger " "database. Each search query must contain at least one keyword that is " "this size (or longer)." msgstr "" "Số lượng ký tự mà một từ phải có để được lập " "chỉ mục. Thiết lập thấp hơn có nghĩa là phân loại " "kết quả tìm kiếm tốt hơn nhưng cơ sở dữ liệu cũng " "nhiều hơn. Mỗi yêu cầu tìm kiếm phải có chứa ít " "nhất một từ khóa có số lượng ký tự này (hoặc " "nhiều hơn)." msgid "Simple CJK handling" msgstr "Điều khiển CJK đơn giản" msgid "" "Whether to apply a simple Chinese/Japanese/Korean tokenizer based on " "overlapping sequences. Turn this off if you want to use an external " "preprocessor for this instead. Does not affect other languages." msgstr "" "Có áp dụng hay không dấu hiệu Tiếng Trung Quốc/Nhật " "Bản/Hàn Quốc đơn giản dựa trên sự phối hợp chồng " "chéo. Hãy tắt chức năng này nếu bạn muốn sử dụng " "bộ tiền xử lý thay thế cho việc này. Thiết lập này " "không ảnh hưởng đến các ngôn ngữ khác." msgid "" "The search module adds the ability to search for content by keywords. " "Search is often the only practical way to find content on a large " "site, and is useful for finding both users and posts." msgstr "" "Module tìm kiếm bổ sung khả năng tìm kiếm nội dung theo " "các từ khóa. Tìm kiếm thường là cách thiết thực để " "tìm nội dung trên những website lớn và rất hữu dụng " "để tìm kiếm người dùng lẫn bài viết." msgid "" "To provide keyword searching, the search engine maintains an index of " "words found in your site's content. To build and maintain this index, " "a correctly configured cron maintenance task is " "required. Indexing behavior can be adjusted using the search settings page; for example, the " "Number of items to index per cron run sets the maximum number " "of items indexed in each pass of a cron maintenance " "task. If necessary, reduce this number to prevent timeouts and " "memory errors when indexing." msgstr "" "Máy tìm kiếm duy trì chỉ mục của những từ tìm được " "trong nội dung của website để cung cấp chức năng tìm " "kiếm theo từ khóa. Để xây dựng và duy trì chỉ mục " "này, cần phải cấu hình tác vụ bảo trì " "cron đúng. Cách thức lập chỉ mục có thể được " "điều chỉnh thông qua trang thiết " "lập tìm kiếm. Ví dụ: Số lượng đối tượng " "để lập chỉ mục mỗi lần chạy cron thiết lập " "số lượng tối đa các đối tượng được lập chỉ " "mục trong mỗi lần thực hiện tác vụ " "bảo trì cron. Nếu cần thiết, bạn có thể giảm số " "lượng để ngăn ngừa lỗi timeout và thiếu bộ nhớ trong " "khi lập chỉ mục." msgid "" "For more information, see the online handbook entry for Search module." msgstr "" "Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Search." msgid "" "The search engine maintains an index of words found in your site's " "content. To build and maintain this index, a correctly configured cron maintenance task is required. Indexing " "behavior can be adjusted using the settings below." msgstr "" "Máy tìm kiếm duy trì chỉ mục của những từ được tìm " "thấy trong nội dung của website. Để xây dựng và duy trì " "chỉ mục này, cần phải cấu hình tác vụ " "bảo trì cron đúng. Cách thức lập chỉ mục có thể " "được điều chỉnh sử dụng các thiết lập phía dưới." msgid "Search form" msgstr "Biểu mẫu tìm kiếm" msgid "Enables site-wide keyword searching." msgstr "Hỗ trợ tìm kiếm từ khóa trên toàn hệ thống." msgid "Total page generation time" msgstr "Thời gian tạo trang tổng cộng" msgid "%time ms" msgstr "%time ms" msgid "Top pages in the past %interval" msgstr "" "Số trang được truy cập nhiều nhất trong %interval vừa " "qua" msgid "unban" msgstr "bỏ ngăn chặn" msgid "ban" msgstr "ngăn chặn" msgid "Top visitors in the past %interval" msgstr "Số khách nhiều nhất trong %interval vừa qua" msgid "Top referrers in the past %interval" msgstr "Liên kết đến nhiều nhất trong %interval vừa qua" msgid "Log each page access. Required for referrer statistics." msgstr "" "Ghi thông tin truy cập của mỗi trang. Bắt buộc phải có " "nếu thống kê liên kết đến." msgid "" "Older access log entries (including referrer statistics) will be " "automatically discarded. (Requires a correctly configured cron maintenance task.)" msgstr "" "Các mục bản ghi truy cập cũ hơn (kể cả thống kê các " "liên kết dẫn đến) sẽ tự động được hủy. (Cần " "phải cấu hình tác vụ bảo trì cron " "đúng.)" msgid "Content viewing counter settings" msgstr "Cài đặt bộ đếm số lần xem nội dung" msgid "Count content views" msgstr "Đếm số lần xem nội dung" msgid "Increment a counter each time content is viewed." msgstr "Tăng số đếm mỗi lần nội dung được xem." msgid "" "The statistics module keeps track of numerous site usage statistics, " "including the number of times, and from where, each of your posts is " "viewed. These statistics are useful in determining how users are " "interacting with each other and with your site, and are required for " "the display of some Drupal blocks." msgstr "" "Module thống kê theo dõi các thống kê sử dụng website. " "Những thống kê này rất hữu ích trong việc xác định " "các thức người dùng tương tác với mỗi người khác và " "với website của bạn." msgid "The statistics module provides:" msgstr "Module thống kê cung cấp:" msgid "" "a counter for each post on your site that increments each time the " "post is viewed. (Enable Count content views on the access log settings page, and determine if the " "post access counters should be visible to any user roles on the permissions page.)" msgstr "" "bộ đếm cho mỗi bài viết trên website của bạn. (Bật " "chức năng Đếm số lần xem nội dung tại thiết lập bản ghi truy cập, và xác " "định xem vài trò người dùng nào có thể xem bộ đếm " "truy cập bài viết tại trang quyền " "hạn truy cập.)" msgid "" "a recent hits log that displays " "information about the latest activity on your site, including the URL " "and title of the page accessed, the user name (if available) and IP " "address of the accessing party." msgstr "" "trang các lượt truy cập gần đây " "trình bày thông tin về các hoạt động gần đây nhất " "trên website, bao gồm URL và tiêu đề của trang nội dung " "được truy cập, tên đăng nhập (nếu có) và địa chỉ " "IP của những người truy cập." msgid "" "a top referrers log that displays the " "referring parties for your site visits (where your visitors came " "from)." msgstr "" "trang các liên kết dẫn đến nhiều " "nhất trình bày các nhóm liên kết dẫn đến website " "của bạn." msgid "" "a top pages log that displays site content " "in descending order by number of views." msgstr "" "trang nội dung được xem nhiều " "nhất trình bày nội dung theo thứ tự tăng dần theo " "của số lần xem." msgid "" "a top visitors log that displays the " "most active users on your site." msgstr "" "trang khách ghé thăm nhiều nhất " "trình bày những người dùng hoạt động nhiều nhất trong " "website." msgid "" "a Popular content block that displays the day's most viewed " "content, the all-time most viewed content, and the last content " "viewed. (Enable the Popular content block on the blocks administration page.)" msgstr "" "Khối Nội dung được ưa chuộng trình bày nội " "dung được xem nhiều nhất, nội dung mới được xem (Bạn " "có thể bật khối Nội dung được ưa chuộng tại " "trang trang quản lý khối nội dung.)" msgid "Configuring the statistics module" msgstr "Cấu hình module thống kê" msgid "" "When the Enable access log setting on the access log settings page is enabled, data " "about every page accessed (including the remote host's IP address, " "referrer, node accessed, and user name) is stored in the access log. " "The access log must be enabled for the recent " "hits, top referrers, top pages, and top " "visitors log pages to function. Enabling the access log adds one " "additional database call per page displayed by Drupal." msgstr "" "Khi thiết lập Bật bản ghi truy cập tại trang thiết lập bản ghi truy cập " "được bật, dữ liệu về mỗi trang nội dung được truy " "cập (gồm có địa chỉ IP, liên kết dẫn đến, vị trí " "node được truy cập, và tên đăng nhập) được lưu giữ " "trong bản ghi truy cập. Bạn phải bật bản ghi truy cập " "để các trang sau hoạt động: các " "lượt truy cập gần đây, các " "liên kết dẫn đến nhiều nhất, các trang được xem nhiều nhất, và các khách ghé thăm nhiều nhất. " "Nếu được bật, chức năng này sẽ làm tăng thêm một " "yêu cầu đến cơ sở dữ liệu khi mỗi bài viết được " "Drupal hiển thị." msgid "" "The Discard access logs older than setting on the access log settings page specifies the length " "of time entries are retained in the access log before they are " "deleted. Automatic access log entry deletion requires a correctly " "configured cron maintenance task." msgstr "" "Thiết lập Hủy những bản ghi truy cập cũ tại trang thiết lập bản ghi xác định " "khoảng thời gian mà các mục bản ghi được lưu lại " "trong bản ghi truy cập trước khi chúng bị xóa. Bạn cần " "phải cấu hình tác vụ bảo trì cron " "đúng để có thể tự động xóa bản ghi truy cập." msgid "" "The Count content views setting on the access log settings page enables a counter for " "each post on your site that increments each time the post is viewed. " "This option must be enabled to provide post-specific access counts. " "Enabling this option adds one additional database call per each post " "displayed by Drupal." msgstr "" "Thiết lập Đếm số lần xem nội dung tại trang thiết lập bản ghi truy cập bật " "bộ đếm số lần xem cho mỗi bài viết trong website của " "bạn. Tùy chọn này phải được bật để cung cấp số " "lần truy cập cho mỗi bài viết cụ thể. Nếu bật, tùy " "chọn này sẽ làm tăng thêm một yêu cầu đến cơ sở " "dữ liệu khi mỗi bài viết được Drupal hiển thị." msgid "" "For more information, see the online handbook entry for Statistics module." msgstr "" "Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Thống kê." msgid "" "Settings for the statistical information that Drupal will keep about " "the site. See site statistics for the " "actual information." msgstr "" "Các thiết lập cài đặt cho các thông tin thống kê về " "hệ thống. Vui lòng xem thống kê hệ " "thống để có thông tin hiện thời." msgid "This page displays the site's most recent hits." msgstr "Trang này trình bày các lượt truy cập gần đây nhất." msgid "" "This page displays all external referrers, or external references to " "your website." msgstr "" "Trang này trình bày tất cả các liên kết dẫn đến bên " "ngoài, hoặc hoặc các tham chiếu bên ngoài đến website " "của bạn." msgid "" "When you ban a visitor, you prevent the visitor's IP address from " "accessing your site. Unlike blocking a user, banning a visitor works " "even for anonymous users. This is most commonly used to block " "resource-intensive bots or web crawlers." msgstr "" "Khi bạn phong tỏa một khách ghé thăm tức là bạn ngăn " "cản truy cập vào website dựa trên địa chỉ IP. Không " "giống như phong tỏa người dùng, phong tỏa khách ghé thăm " "hoạt động với cả người dùng ẩn danh. Chức năng này " "hầu hết thường được sử dụng để chặn các máy tìm " "kiếm tự động dò tìm và lập chỉ mục website của bạn " "làm tiêu tốn tài nguyên." msgid "Popular content" msgstr "Nội dung được ưa chuộng" msgid "How many content items to display in \"all time\" list." msgstr "" "Số lượng mục hiển thị trong danh sách \"mọi thời " "điểm\"." msgid "How many content items to display in \"recently viewed\" list." msgstr "" "Số lượng mục hiển thị trong danh sách \"được xem gần " "đây\"." msgid "Today's:" msgstr "Hôm nay:" msgid "All time:" msgstr "Mọi thời điểm:" msgid "Last viewed:" msgstr "Lần xem cuối:" msgid "Logs access statistics for your site." msgstr "Ghi lại thống kê truy cập trong hệ thống" msgid "" "The syslog module enables Drupal to send messages to the operating " "system's logging facility." msgstr "" "Module syslog cho phép Drupal gửi thông điệp đến cơ chế " "ghi nhật ký của hệ điều hành." msgid "" "Syslog is an operating system administrative logging tool, and " "provides valuable information for use in system management and " "security auditing. Most suited to medium and large sites, syslog " "provides filtering tools that allow messages to be routed by type and " "severity. On UNIX/Linux systems, the file /etc/syslog.conf defines " "this routing configuration; on Microsoft Windows, all messages are " "sent to the Event Log. For more information on syslog facilities, " "severity levels, and how to set up a syslog.conf file, see UNIX/Linux syslog.conf and PHP's openlog and syslog functions." msgstr "" "Syslog là công cụ quản lý nhật ký của hệ điều hành, " "cung cấp các thông tin có giá trị để sử dụng trong " "quản trị hệ thống và kiểm tra bảo mật. Syslog cung " "cấp công cụ sàng lọc cho phép thông điệp được định " "tuyến theo loại và tính nghiêm trọng phù hợp với hầu " "hết các website trung bình và lớn. Trên hệ thống " "UNIX/Linux, tập tin /etc/syslog.conf định nghĩa cấu hình " "định tuyến này; trên hệ thống Microsoft Windows, tất cả " "thông điệp được gửi đến nhật ký sự kiện (Event " "Log). Để có thêm thông tin về syslog, mức độ nghiêm " "trọng, cách thiết lập tập tin syslog.conf, xem UNIX/Linux syslog.conf và openlog và các hàm của syslog của PHP." msgid "" "For more information, see the online handbook entry for Syslog module." msgstr "" "Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho <a " "href=\"@syslog\">Module Syslog</a>." msgid "Send events to this syslog facility" msgstr "Gửi các sự kiện đến cơ chế syslog" msgid "" "Select the syslog facility code under which Drupal's messages should " "be sent. On UNIX/Linux systems, Drupal can flag its messages with the " "code LOG_LOCAL0 through LOG_LOCAL7; for Microsoft Windows, all " "messages are flagged with the code LOG_USER. Depending on the system " "configuration, syslog and other logging tools use this code to " "identify or filter Drupal messages from within the entire system log. " "For more information on syslog, see Syslog " "help." msgstr "" "Chọn mã của syslog để Drupal gửi thông điệp. Trên hệ " "thống UNIX/Linux, Drupal có thể đánh dấu bằng cờ thông " "điệp của mình bằng mã từ LOG_LOCAL0 đến LOG_LOCAL7; " "đối với Microsoft Windows, tất cả thông điệp được " "dánh dấu là LOG_USER. Tùy thuộc vào cấu hình trên hệ " "thống, syslog và các công cụ ghi nhật ký khác sử dụng " "các mã này để nhận dạng hoặc sàng lọc các thông " "điệp của Drupal trong toàn bộ hệ thống nhật ký. Để " "có thêm thông tin về syslog, vui lòng xem trang trợ giúp về Syslog." msgid "LOG_USER - User level messages. Use this for Windows." msgstr "" "LOG_USER - Các thông điệp ở câp độ người dùng. Sử " "dụng cho Windows." msgid "LOG_LOCAL0 - Local 0" msgstr "LOG_LOCAL0 - Cục bộ 0" msgid "LOG_LOCAL1 - Local 1" msgstr "LOG_LOCAL1 - Cục bộ 1" msgid "LOG_LOCAL2 - Local 2" msgstr "LOG_LOCAL2 - Cục bộ 2" msgid "LOG_LOCAL3 - Local 3" msgstr "LOG_LOCAL3 - Cục bộ 3" msgid "LOG_LOCAL4 - Local 4" msgstr "LOG_LOCAL4 - Cục bộ 4" msgid "LOG_LOCAL5 - Local 5" msgstr "LOG_LOCAL5 - Cục bộ 5" msgid "LOG_LOCAL6 - Local 6" msgstr "LOG_LOCAL6 - Cục bộ 6" msgid "LOG_LOCAL7 - Local 7" msgstr "LOG_LOCAL7 - Cục bộ 7" msgid "Logs and records system events to syslog." msgstr "" "Ghi nhật ký và lưu lại các sự kiện hệ thống vào " "syslog." msgid "" "Choose which theme the administration pages should display in. If you " "choose \"System default\" the administration pages will use the same " "theme as the rest of the site." msgstr "" "Chọn giao diện cho trang quản trị hệ thống. Nếu bạn " "chọn \"Mặc định hệ thống\", các trang quản trị hệ " "thống sẽ sử dụng cùng một giao diện với phần còn " "lại của site." msgid "" "Please note that the administration " "theme is still set to the %admin_theme theme; consequently, the " "theme on this page remains unchanged. All non-administrative sections " "of the site, however, will show the selected %selected_theme theme by " "default." msgstr "" "Lưu ý rằng giao diện quản " "trị vẫn được thiết lập là giao diện %admin_theme; " "vì vậy, giao diện trong trang này vẫn chưa được thay " "đổi. Tất cả những phần khác trong hệ thống ngoại " "trừ phần quản trị sẽ mặc định sử dụng giao diện " "được chọn %selected_theme." msgid "User pictures in posts" msgstr "Hình ảnh người dùng trong các bài viết" msgid "User pictures in comments" msgstr "Hình ảnh người dùng trong các phản hồi" msgid "Shortcut icon" msgstr "Biểu tượng shortcut" msgid "Display post information on" msgstr "Hiển thị thông tin bài gửi ở" msgid "" "Enable or disable the submitted by Username on date text when " "displaying posts of the following type." msgstr "" "Hiển thị hay không hiển thị bản văn gửi bởi User " "vào ngày khi trình bày các bài viết của các kiểu " "nội dung sau." msgid "Logo image settings" msgstr "Thiết lập ảnh biểu huy" msgid "If toggled on, the following logo will be displayed." msgstr "Nếu bật, biểu trưng sau sẽ được hiển thị." msgid "Use the default logo" msgstr "Sử dụng biểu huy mặc đinh" msgid "Check here if you want the theme to use the logo supplied with it." msgstr "" "Chọn vào đây nếu bạn muốn giao diện sử dụng biểu " "trưng được cung cấp với nó." msgid "" "The path to the file you would like to use as your logo file instead " "of the default logo." msgstr "" "Đường dẫn của tập tin mà bạn muốn sử dụng làm " "tập tin biểu trưng thay cho biểu trưng mặc định." msgid "Upload logo image" msgstr "Tải lên ảnh biểu huy" msgid "Shortcut icon settings" msgstr "Các thiết lập biểu tượng shortcut" msgid "" "Your shortcut icon, or 'favicon', is displayed in the address bar and " "bookmarks of most browsers." msgstr "" "Biểu tượng shortcut của bạn, hay 'favicon', được trình " "bày trong thanh địa chỉ và bookmark của hầu hết các " "trình duyệt." msgid "Use the default shortcut icon." msgstr "Sử dụng biểu tượng shortcut mặc định." msgid "Check here if you want the theme to use the default shortcut icon." msgstr "" "Chọn vào đây nếu bạn muốn giao diện sử dụng biểu " "tượng shortcut mặc định." msgid "" "The path to the image file you would like to use as your custom " "shortcut icon." msgstr "" "Đường dẫn của tập tin hình ảnh mà bạn muốn sử " "dụng làm biểu tượng shortcut tùy chọn." msgid "Upload icon image" msgstr "Tải hình biểu tượng lên" msgid "" "If you don't have direct file access to the server, use this field to " "upload your shortcut icon." msgstr "" "Nếu bạn không có quyền truy cập trực tiếp tập tin " "trên máy chủ, hãy sử dụng trường dữ liệu này để " "tải biểu tượng shortcut của mình lên." msgid "" "The following modules will be completely uninstalled from your site, " "and all data from these modules will be lost!" msgstr "" "Các module sau đây sẽ được gỡ bỏ hoàn toàn ra khỏi " "hệ thống và mọi dữ liệu liên quan của các module " "này sẽ bị mất!" msgid "Confirm uninstall" msgstr "Xác nhận gỡ bỏ" msgid "Would you like to continue with uninstalling the above?" msgstr "Bạn có muốn tiếp tục và gỡ bỏ những module trên?" msgid "No modules selected." msgstr "Không có module nào được chọn." msgid "The selected modules have been uninstalled." msgstr "Những module được chọn đã được gỡ bỏ." msgid "The name of this website." msgstr "Tên của website này." msgid "The path '@path' is either invalid or you do not have access to it." msgstr "" "Đường dẫn '@path' không hợp lệ hoặc bạn không có " "truyền truy cập." msgid "Default 403 (access denied) page" msgstr "Trang 403 (truy cập bị từ chối) mặc định" msgid "" "This page is displayed when the requested document is denied to the " "current user. If unsure, specify nothing." msgstr "" "Trang này sẽ được hiển thị khi tài liệu được yêu " "cầu bị từ chối cho truy cập. Nếu không biết chắc, " "hãy để trống." msgid "Default 404 (not found) page" msgstr "Trang 404 (không tìm thấy trang) mặc định" msgid "Write errors to the log" msgstr "Ghi các lỗi vào bản ghi" msgid "Write errors to the log and to the screen" msgstr "Ghi lỗi vào nhật ký và ra màn hình." msgid "" "Specify where Drupal, PHP and SQL errors are logged. While it is " "recommended that a site running in a production environment write " "errors to the log only, in a development or testing environment it may " "be helpful to write errors both to the log and to the screen." msgstr "" "Chỉ định nơi ghi lại các lỗi Drupal, PHP và SQL. Site " "chạy trong môi trường sản phẩm chỉ nên ghi lỗi vào " "nhật kí, trong môi trường phát triển hoặc thử nghiệm " "sẽ có ích hơn nếu ghi lỗi vào cả nhật kí và ra màn " "hình." msgid "" "The following enabled modules are incompatible " "with aggressive mode caching and will not function properly: " "%modules" msgstr "" "Các module đã bật sau không tương " "thích với việc tạo bộ đệm theo kiểu xâm lấn và sẽ " "không hoạt động chính xác: %modules" msgid "Page cache" msgstr "Đệm trang" msgid "Caching mode" msgstr "Chế độ đệm" msgid "Normal (recommended for production sites, no side effects)" msgstr "" "Bình thường (khuyên dùng đối với các site chính thức, " "không có tác động phụ)" msgid "Aggressive (experts only, possible side effects)" msgstr "" "Linh hoạt (chỉ dành cho người có chuyên môn, có thể có " "tác động phụ)" msgid "" "On high-traffic sites, it may be necessary to enforce a minimum cache " "lifetime. The minimum cache lifetime is the minimum amount of time " "that will elapse before the cache is emptied and recreated, and is " "applied to both page and block caches. A larger minimum cache lifetime " "offers better performance, but users will not see new content for a " "longer period of time." msgstr "" "Đối với các site có lượng truy cập cao, rất cần " "thiết để áp đặt thời gian cache tối thiểu. Thời gian " "cache tối thiểu là khoảng thời gian ít nhất trước khi " "nội dung đệm được xóa bỏ hoặc tái tạo, được áp " "dụng cho việc đệm trang và đệm block. Thời gian đệm " "lớn hơn giúp nâng cao hiệu năng hoạt động của hệ " "thống nhưng người dùng sẽ không thấy được nội dung " "mới trong một khoảng thời gian dài hơn." msgid "Page compression" msgstr "Nén trang" msgid "" "By default, Drupal compresses the pages it caches in order to save " "bandwidth and improve download times. This option should be disabled " "when using a webserver that performs compression." msgstr "" "Theo mặc định, Drupal nén các trang nó đệm để vừa " "tiết kiệm băng thông vừa cải thiện thời gian tải về. " "Tùy chọn này nên được tắt đi khi sử dụng máy phục " "vụ web đã thực hiện việc nén dữ liệu." msgid "Enabled (recommended)" msgstr "Bật (đề nghị)" msgid "Bandwidth optimizations" msgstr "Tối ưu băng thông" msgid "Optimize CSS files" msgstr "Tối ưu các tập tin CSS" msgid "" "This option can interfere with theme development and should only be " "enabled in a production environment." msgstr "" "Tùy chọn này có thể ảnh hưởng đến việc phát triển " "giao diện và chỉ nên bật trong môi trường sản phẩm." msgid "" "This option can interfere with module development and should only be " "enabled in a production environment." msgstr "" "Tùy chọn này có thể gây trở ngại cho việc phát triển " "module, chỉ nene kích hoạt ở web đã chính thức hoạt " "động." msgid "Clear cached data" msgstr "Làm sạch dữ liệu đệm" msgid "" "A file system path where uploaded files will be stored during " "previews." msgstr "" "Đường dẫn hệ thống tập tin, nơi lưu trữ các tập tin " "được lưu trữ tạm thời trong lúc duyệt trước." msgid "Public - files are available using HTTP directly." msgstr "" "Công khai - các tập tin được truyền sử dụng trực " "tiếp HTTP." msgid "Private - files are transferred by Drupal." msgstr "Giữ kín - các tập tin được truyền thông qua Drupal" msgid "Select an image processing toolkit" msgstr "Chọn một bộ công cụ xử lý hình ảnh" msgid "Number of items in each feed" msgstr "Số tin trong mỗi nguồn" msgid "Feed content" msgstr "Nguồn nội dung" msgid "Titles plus teaser" msgstr "Tiêu đề và bản cắt" msgid "User-configurable time zones" msgstr "" "Những muối giờ có thể được cấu hình bởi người " "dùng" msgid "" "When enabled, users can set their own time zone and dates will be " "displayed accordingly." msgstr "" "Khi được kích hoạt, người dùng có thể thiết lập " "riêng muối giờ và ngày tháng sẽ được trình bày." msgid "The first day of the week for calendar views." msgstr "Ngày đầu tiên của tuần lễ khi xem lịch." msgid "Formatting" msgstr "Định dạng" msgid "Short date format" msgstr "Định dạng ngắn cho ngày tháng" msgid "The short format of date display." msgstr "Định dạng ngắn cho ngày tháng được trình bày." msgid "Custom short date format" msgstr "Định dạng ngắn tuỳ chỉnh cho ngày tháng" msgid "Medium date format" msgstr "Định dạng vừa cho ngày tháng" msgid "Custom medium date format" msgstr "Định dạng vừa tuỳ chỉnh cho ngày tháng" msgid "Long date format" msgstr "Định dạng dài cho ngày tháng" msgid "Longer date format used for detailed display." msgstr "" "Định dạng ngày dài hơn được sử dụng để hiển thị " "chi tiết." msgid "Cron ran successfully." msgstr "Chạy cron thành công." msgid "Cron run failed." msgstr "Chạy cron hỏng." msgid "Command counters" msgstr "Bộ đếm lệnh" msgid "The number ofSELECT
-statements."
msgstr "Số lượng câu lệnh SELECT
."
msgid "The number of INSERT
-statements."
msgstr "Số lượng câu lệnh INSERT
."
msgid "The number of UPDATE
-statements."
msgstr "Số lượng câu lệnh UPDATE
."
msgid "The number of DELETE
-statements."
msgstr "Số lượng câu lệnh DELETE
."
msgid "The number of table locks."
msgstr "Số lượng các khóa bảng cơ sở dữ liệu."
msgid "The number of table unlocks."
msgstr "Số lượng các mở khóa bảng cơ sở dữ liệu."
msgid "Query performance"
msgstr "Hiệu suất truy vấn"
msgid "The number of joins without an index; should be zero."
msgstr ""
"Số lượng các liên kết được thực hiện mà không có "
"chỉ mục; giá trị nên có là 0."
msgid "The number of sorts done without using an index; should be zero."
msgstr ""
"Số lượng các sắp xếp được thực hiện mà không cần "
"sử dụng chỉ mục; giá trị nên có là 0."
msgid "The number of times a lock could be acquired immediately."
msgstr ""
"Số lần mà khóa bảng dữ liệu có thể lấy được ngay "
"lập tức."
msgid "The number of times the server had to wait for a lock."
msgstr "Số lần máy chủ phải đợi khóa bảng dữ liệu."
msgid "Query cache information"
msgstr "Thông tin đệm truy vấn"
msgid ""
"The MySQL query cache can improve performance of your site by storing "
"the result of queries. Then, if an identical query is received later, "
"the MySQL server retrieves the result from the query cache rather than "
"parsing and executing the statement again."
msgstr ""
"Cache query trong MySQL có thể tăng cao hiệu năng hệ thống "
"bằng việc lưu trữ kết quả trả về của các query. Sau "
"đó, nếu nhận được một query giống hệt thì MySQL sẽ "
"trả về kết quả lấy từ cache thay vì xử lý và thực "
"thi câu lệnh lần nữa."
msgid "The number of queries in the query cache."
msgstr "Số lượng truy vấn trong phần đệm truy vấn."
msgid "The number of times MySQL found previous results in the cache."
msgstr ""
"Số lần MySQL tìm thấy các kết quả trước đó trong bộ "
"đệm."
msgid "The number of times MySQL added a query to the cache (misses)."
msgstr "Số lần MySQL đã thêm query vào cache (thất bại)."
msgid "No modules are available to uninstall."
msgstr "Không có module nào hợp lệ để gỡ bỏ."
msgid ""
"This theme requires PHP version @php_required and is incompatible with "
"PHP version !php_version."
msgstr ""
"Giao diện này đòi hỏi PHP phiên bản @php_required và không "
"tương thích với PHP phiên bản !php_version."
msgid "The system module provides:"
msgstr "Module Hệ thống cung cấp:"
msgid ""
"basic configuration options for your site, including date and time settings, file system settings, clean URL support, site "
"name and other information, and a site maintenance function for taking "
"your site temporarily off-line."
msgstr ""
"các tùy chọn cấu hình cơ bản cho hệ thống của bạn, "
"bao gồm các thiết lập ngày và "
"giờ, các thiết lập hệ thống "
"tập tin, hỗ trợ URL gọn, tên hệ thống và các thông tin, cũng "
"như tính năng bảo trình hệ "
"thống để tạm thời đặt hệ thống của bạn ở "
"chế độ ngoại mạng."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for System module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến trang <a "
"href=\"@system\">Module Hệ thống</a>."
msgid ""
"Welcome to the administration section. Here you may control how your "
"site functions."
msgstr ""
"Chào mừng bạn đến với khu vực dành cho quản trị hệ "
"thống. Tại đây bạn có thể điều khiển mọi hoạt "
"động của hệ thống."
msgid ""
"This page shows you all available administration tasks for each "
"module."
msgstr ""
"Trang này cho bạn thấy tất cả các tác vụ quản trị "
"của mỗi module."
msgid ""
"To change the appearance of your site, a number of contributed themes are available."
msgstr ""
"Để thay đổi giao diện site của bạn, một số giao diện được đóng góp đã có sẵn."
msgid ""
"These options control the display settings for the "
"%template
theme. When your site is displayed using this "
"theme, these settings will be used. By clicking \"Reset to defaults,\" "
"you can choose to use the global settings for "
"this theme."
msgstr ""
"Những tuỳ chọn này điểu khiển các thiết lập hiển "
"thị cho giao diện %template
. Khi website sử dụng "
"giao diện này thì những thiết lập này sẽ được sử "
"dụng. Bạn có thể chọn sử dụng các "
"thiết lập chung cho giao diện này bằng cách bấm vào "
"\"Trả về mặc định\"."
msgid ""
"These options control the default display settings for your entire "
"site, across all themes. Unless they have been overridden by a "
"specific theme, these settings will be used."
msgstr ""
"Những tuỳ chọn này điều khiển các thiết lập hiển "
"thị mặc định cho toàn bộ hệ thống, xuyên suốt tất "
"cả giao diện. Những thiết lập này sẽ được sử dụng "
"nếu chúng không bị một giao diện cụ thể nào đó làm "
"mất hiệu lực."
msgid ""
"Modules are plugins that extend Drupal's core functionality. Enable "
"modules by selecting the Enabled checkboxes below and "
"clicking the Save configuration button. Once a module is "
"enabled, new permissions may be "
"available. To reduce server load, modules with their Throttle "
"checkbox selected are temporarily disabled when your site becomes "
"extremely busy. (Note that the Throttle checkbox is only "
"available if the Throttle module is enabled.)"
msgstr ""
"Module là các phần gắn thêm để mở rộng các tính năng "
"của nhân Drupal. Kích hoạt các module bằng cách chọn vào "
"các hộp Kích hoạt dưới đây sau đó, nhấp vào "
"bút Lưu cấu hình. Mỗi khi một module được kích "
"hoạt, rất có thể sẽ có thêm các "
"tính năng mới. Để giảm việc tải cho máy phục vụ, "
"các module có hộp chọn Throttle được nhấp chọn "
"sẽ tạm thời bị ngưng kích hoạt khi hệ thống của "
"bạn quá tải. (Chú ý thằng các hộp chọn Throttle "
"chỉ hợp lệ nếu như module tương ứng được kích "
"hoạt)."
msgid ""
"It is important that update.php is run "
"every time a module is updated to a newer version."
msgstr ""
"Việc chạy update.php mỗi khi một "
"mô đun được cập nhật lên phiên bản mới là rất quan "
"trọng."
msgid ""
"You can find all administration tasks belonging to a particular module "
"on the administration by module page."
msgstr ""
"Bạn có thể tìm tất cả các tác vụ quản trị theo "
"từng module ở trang quản trị theo "
"module."
msgid ""
"To extend the functionality of your site, a number of contributed modules are available."
msgstr ""
"Có một số module được đóng góp "
"ở Drupal.org để giúp mở rộng các tính năng cho hệ "
"thống của bạn. Trường hợp bạn không biết tính năng "
"bạn cần đã được cung cấp ở Drupal.org hay chưa, bạn "
"có thể đặt câu hỏi ở Cộng đồng người "
"Việt sử dụng Drupal."
msgid ""
"The uninstall process removes all data related to a module. To "
"uninstall a module, you must first disable it. Not all modules support "
"this feature."
msgstr ""
"Quá trình gỡ bỏ sẽ sẽ xóa các dữ liệu liên quan "
"đến module. Để xóa một module, trước hết, bạn phải "
"ngưng kích hoạt nó. Không phải module này cũng hỗ trợ "
"tính năng này."
msgid ""
"Select your current local time. Dates and times throughout this site "
"will be displayed using this time zone."
msgstr ""
"Chọn giờ địa phương hiện tại của bạn. Ngày và giờ "
"trong toàn bộ hệ thống sẽ được hiển thị sử dụng "
"múi giờ này."
msgid "Powered by Drupal"
msgstr "Phát triển bởi Drupal"
msgid ""
"The message that should be sent. You may include the following "
"variables: %site_name, %username, %node_url, %node_type, %title, "
"%teaser, %body. Not all variables will be available in all contexts."
msgstr ""
"Thông điệp sẽ được gửi đi. Bạn có thể gộp thêm "
"các biến sau: %site_name, %username, %node_url, %node_type, %title, "
"%teaser, %body. Không phải tất cả các biến đều sẵn có "
"trong tất cả các ngữ cảnh."
msgid ""
"The message to be displayed to the current user. You may include the "
"following variables: %site_name, %username, %node_url, %node_type, "
"%title, %teaser, %body. Not all variables will be available in all "
"contexts."
msgstr ""
"Thông điệp được trình bày tới người dùng hiện "
"thời. Bạn có thể gộp thêm các biến sau: %site_name, "
"%username, %node_url, %node_type, %title, %teaser, %body. Không "
"phải tất cả các biến đều sẵn có trong tất cả các "
"ngữ cảnh."
msgid "Powered by Drupal, an open source content management system"
msgstr ""
"Cung cấp bởi Drupal - hệ quản trị nội dung mã nguồn "
"mở"
msgid "Could not delete temporary file \"%path\" during garbage collection"
msgstr ""
"Không thể xóa tập tin tạm \"%path\" trong quá trình thu gom "
"rác."
msgid ""
"Your PHP installation is too old. Drupal requires at least PHP "
"%version."
msgstr ""
"Bản cài đặt PHP của bạn đã quá cũ. Drupal yêu cầu "
"sử dụng phiên bản thấp nhất là %version."
msgid "PHP register globals"
msgstr "PHP register globals"
msgid ""
"register_globals is enabled. Drupal requires this "
"configuration directive to be disabled. Your site may not be secure "
"when register_globals is enabled. The PHP manual has "
"instructions for how "
"to change configuration settings."
msgstr ""
"register_globals đã được kích hoạt. Drupal bắt "
"buộc chức năng này phải được ngưng kích hoạt. Website "
"của bạn sẽ không an toàn khi register_globals "
"được kích hoạt. Tài liệu PHP có những hướng dẫn cách thay đổi các "
"thiết lập cấu hình."
msgid "Enabled ('@value')"
msgstr "Đã bật ('@value')"
msgid "PHP memory limit"
msgstr "Giới hạn bộ nhớ PHP"
msgid ""
"Consider increasing your PHP memory limit to %memory_minimum_limit to "
"help prevent errors in the installation process."
msgstr ""
"Cân nhắc việc tăng giới hạn bộ nhớ PHP lên "
"%memory_minimum_limit để tránh các lỗi phát sinh trong quá "
"trình cài đặt."
msgid ""
"Consider increasing your PHP memory limit to %memory_minimum_limit to "
"help prevent errors in the update process."
msgstr ""
"Xem xét việc tăng giới hạn bộ nhớ PHP lên "
"%memory_minimum_limit để giúp tránh các lỗi phát sinh trong "
"quá trình cập nhật."
msgid ""
"Depending on your configuration, Drupal can run with a %memory_limit "
"PHP memory limit. However, a %memory_minimum_limit PHP memory limit or "
"above is recommended, especially if your site uses additional custom "
"or contributed modules."
msgstr ""
"Tùy theo cấu hình của bạn, Drupal có thể chạy với "
"giới hạn bộ nhớ PHP %memory_limit. Tuy nhiên, giới hạn "
"bộ nhớ PHP %memory_minimum_limit hoặc cao hơn thì tốt hơn, "
"nhất là khi website của bạn có sử dụng các module bổ "
"sung hoặc cộng thêm."
msgid ""
"Increase the memory limit by editing the memory_limit parameter in the "
"file %configuration-file and then restart your web server (or contact "
"your system administrator or hosting provider for assistance)."
msgstr ""
"Tăng giới hạn bộ nhớ bằng cách chỉnh sửa thông số "
"memory_limit trong tập tin %configuration-file, sau đó khởi "
"động lại máy chủ web của bạn (hoặc có thể liên hệ "
"với Quản trị hệ thống hay với nhà cung cấp host của "
"bạn để được hỗ trợ)."
msgid ""
"Contact your system administrator or hosting provider for assistance "
"with increasing your PHP memory limit."
msgstr ""
"Liên hệ với Quản trị hệ thống hoặc với nhà cung "
"cấp host của bạn để tăng giới hạn bộ nhớ cho PHP."
msgid "See the Drupal requirements for more information."
msgstr ""
"Xem <a href=\"@url\">các yêu cầu của Drupal</a> "
"để có thêm thông tin."
msgid "Not protected"
msgstr "Không được bảo vệ"
msgid ""
"The file %file is not protected from modifications and poses a "
"security risk. You must change the file's permissions to be "
"non-writable."
msgstr ""
"Tập tin %file không được bảo vệ chống không cho thay "
"đổi, dẫn đến nguy cơ bảo mật. Bạn phải thay đổi "
"quyền truy cập trên tập tin sang chế độ không được "
"phép ghi."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for configuring cron jobs."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, vui lòng xem sổ tay trực tuyến "
"của trang cấu hình tác vụ cron."
msgid ""
"Cron has not run. Please visit the status "
"report for more information."
msgstr ""
"Cron chưa chạy. Vui lòng ghé xem báo cáo "
"tình trạng để có thêm thông tin."
msgid "Cron has not run."
msgstr "Cron chưa chạy"
msgid "Cron has not run recently."
msgstr "Gần đây, cron chưa được chạy."
msgid "Cron maintenance tasks"
msgstr "Tác vụ bảo trì cron"
msgid "You can run cron manually."
msgstr ""
"Bạn có thể chạy cron một cách thủ "
"công."
msgid "The directory %directory is not writable."
msgstr "Thư mục %directory là không thể ghi."
msgid ""
"You may need to set the correct directory at the file system settings page or change "
"the current directory's permissions so that it is writable."
msgstr ""
"Bạn có thể cần phải cài đặt đúng thư mục ở trang cấu hình hệ thống tập "
"tin hoặc thay đổi quyền truy cập của thư mục hiện "
"tại sang chế độ cho phép ghi."
msgid ""
"An automated attempt to create this directory failed, possibly due to "
"a permissions problem. To proceed with the installation, either create "
"the directory and modify its permissions manually, or ensure that the "
"installer has the permissions to create it automatically. For more "
"information, please see INSTALL.txt or the on-line handbook."
msgstr ""
"Bộ cài đặt đã cố gắng tạo một thư mục nhưng không "
"thành công, có thể là do vấn đề về quyền hạn. Để "
"có thể tiến hành cài đặt, bạn cần tạo và cấu hình "
"thủ công quyền hạn của nó, hoặc thiết lập sao cho bộ "
"cài đặt có quyền tự động tạo ra thư mục. Để có "
"thêm thông tin, vui lòng xem INSTALL.txt hoặc sổ tay trực tuyến."
msgid "Writable (public download method)"
msgstr ""
"Có thể ghi được (cách thức tải dữ liệu công "
"khai)"
msgid "Writable (private download method)"
msgstr ""
"Có thể ghi được (cách thức tải dữ liệu giữ "
"kín)"
msgid "Database updates"
msgstr "Cập nhật cơ sở dữ liệu"
msgid ""
"Some modules have database schema updates to install. You should run "
"the database update script immediately."
msgstr ""
"Một vài module cần phải cập nhật cơ sở dữ liệu. "
"Bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu "
"ngay lập tức."
msgid ""
"The update.php script is accessible to everyone without authentication "
"check, which is a security risk. You must change the "
"$update_free_access value in your settings.php back to FALSE."
msgstr ""
"Kịch bản update.php có thể được truy cập bởi mọi "
"người mà không cần kiểm tra xác thực, đây là một nguy "
"cơ bảo mật. Bạn phải thay đổi lại giá trị của "
"biến $update_free_access trong tập tin settings.php thành FALSE."
msgid "Access to update.php"
msgstr "Truy cập update.php"
msgid ""
"Update notifications are not enabled. It is highly "
"recommended that you enable the update status module from the "
"module administration page in order to stay "
"up-to-date on new releases. For more information please read the Update status handbook page."
msgstr ""
"Chức năng thông báo các bản cập nhật chưa được kích "
"hoạt. Chúng tôi đề nghị bạn nên bật "
"module update status từ trang quản lý module để nắm bắt "
"được các bản cập nhật mới. Thông tin thêm về Update "
"status có thể được xem tại sổ tay "
"trực tuyến."
msgid "Handles general site configuration for administrators."
msgstr "Điều khiển cấu hình chung dành cho quản trị hệ thống."
msgid "The name for this vocabulary, e.g., \"Tags\"."
msgstr ""
"Tên của kho từ này, ví dụ \"Các thẻ phân "
"loại\"."
msgid ""
"Instructions to present to the user when selecting terms, e.g., "
"\"Enter a comma separated list of words\"."
msgstr ""
"Các chỉ dẫn trình bày ra cho người dùng khi chọn các "
"từ liệu, ví dụ \"Nhập vào danh sách các từ, phân "
"cách bởi dấu phẩy\"."
msgid "Select content types to categorize using this vocabulary."
msgstr "Chọn kiểu nội dung để phân loại sử dụng kho từ này."
msgid ""
"Terms are created by users when submitting posts by typing a comma "
"separated list."
msgstr ""
"Các từ liệu được tạo bởi người dùng khi gửi bài "
"bằng cách nhập vào một danh sách phân cách bởi dấu "
"phẩy."
msgid ""
"Allows posts to have more than one term from this vocabulary (always "
"true for tags)."
msgstr ""
"Cho phép các bài viết có nhiều hơn một từ liệu từ kho "
"từ này (luôn luôn đúng đối với các thẻ)."
msgid ""
"At least one term in this vocabulary must be selected when submitting "
"a post."
msgstr ""
"Phải có ít nhất một từ liệu trong kho từ này được "
"chọn khi gửi bài."
msgid "Vocabularies are displayed in ascending order by weight."
msgstr "Các kho từ được trình bày tăng dần theo độ nặng."
msgid "Reset to alphabetical"
msgstr "Thiết lập lại theo thứ tự chữ cái."
msgid "Add term to %vocabulary"
msgstr "Thêm từ liệu vào %vocabulary"
msgid ""
"A description of the term. To be displayed on taxonomy/term pages and "
"RSS feeds."
msgstr ""
"Phần mô tả của từ liệu, được trình bày ở các trang "
"taxonomy/term và các nguồn tin RSS."
msgid "Synonyms of this term, one synonym per line."
msgstr ""
"Các từ đồng nghĩa với từ liệu này, mỗi từ đồng "
"nghĩa ở mỗi dòng."
msgid "Weight value must be numeric."
msgstr "Giá trị độ nặng phải là số."
msgid "Set multiple term parents?"
msgstr "Bạn có muốn thiết lập nhiều cấp trên cho từ liệu?"
msgid ""
"You may re-enable the drag and drop interface at any time by reducing "
"multiple parents to a single parent for the terms in this vocabulary."
msgstr ""
"Bạn có thể bật lại giao diện kéo và thả bất cứ lúc "
"nào bằng cách giảm đa cấp trên thành chỉ có một cấp "
"trên cho từ liệu trong kho từ này."
msgid "Set multiple parents"
msgstr "Thiết lập nhiều cấp trên"
msgid ""
"Are you sure you want to reset the vocabulary %title to alphabetical "
"order?"
msgstr ""
"Bạn có muốn thiết lập lại kho từ %title theo thứ tự "
"chữ cái?"
msgid ""
"Resetting a vocabulary will discard all custom ordering and sort items "
"alphabetically."
msgstr ""
"Thiết lập lại kho từ sẽ hủy bỏ tất cả thứ tự "
"sắp xếp tùy biến và sắp xếp lại theo thứ tự chữ "
"cái."
msgid "Reset vocabulary %name to alphabetical order."
msgstr "Thiết lập lại kho từ %name theo thứ tự chữ cái."
msgid "Auto-throttle on anonymous users"
msgstr "Tự động điều tiết đối với người dùng ẩn danh"
msgid ""
"The congestion control throttle can be automatically enabled when the "
"number of anonymous users currently visiting your site exceeds the "
"specified threshold. For example, to start the throttle when your site "
"has 250 anonymous users online at once, enter '250' in this field. "
"Leave this value blank or set to \"0\" if you do not wish to "
"auto-throttle on anonymous users. You can inspect the current number "
"of anonymous users using the \"Who's online\" block."
msgstr ""
"Điều tiết giảm tắc nghẽn có thể tự động được "
"bật khi số lượng người dùng nặc danh đang truy cập "
"vào hệ thống vượt quá ngưỡng đã định. Vì dụ, để "
"bắt đầu điều tiết khi hệ thống có 250 người dùng "
"nặc danh đang trực tuyến cùng một lúc, nhập '250' vào ô "
"này. Để trống giá trị này hoặc đặt là \"0\" nếu "
"bạn không muốn tự động điều tiết đối với người "
"dùng nặc danh. Bạn có thể kiểm tra số lượng người "
"dùng nặc danh đang trực tuyến thông qua mục \"Người "
"dùng trực tuyến\"."
msgid "Auto-throttle on authenticated users"
msgstr ""
"Tự điều tiết lên người dùng đã được xác thực "
"(đã đăng ký)"
msgid ""
"The congestion control throttle can be automatically enabled when the "
"number of authenticated users currently visiting your site exceeds the "
"specified threshold. For example, to start the throttle when your site "
"has 50 registered users online at once, enter '50' in this field. "
"Leave this value blank or set to \"0\" if you do not wish to "
"auto-throttle on authenticated users. You can inspect the current "
"number of authenticated users using the \"Who's online\" block."
msgstr ""
"Điều tiết giảm tắc nghẽn có thể tự động được "
"bật khi số lượng người dùng đã được xác thực đang "
"truy cập vào hệ thống vượt quá ngưỡng đã định. Vì "
"dụ, để bắt đầu điều tiết khi hệ thống có 50 "
"người dùng đã đăng ký đang trực tuyến cùng một lúc, "
"nhập '50' vào ô này. Để trống giá trị này hoặc đặt "
"là \"0\" nếu bạn không muốn tự động điều tiết đối "
"với người dùng đã được xác thực. Bạn có thể kiểm "
"tra số lượng người dùng đã được xác thực đang "
"trực tuyến thông qua mục \"Người dùng trực tuyến\"."
msgid "Auto-throttle probability limiter"
msgstr "Giới hạn xác xuất tự điều tiết"
msgid ""
"The auto-throttle probability limiter is an efficiency mechanism to "
"statistically reduce the overhead of the auto-throttle. The limiter is "
"expressed as a percentage of page views, so for example if set to the "
"default of 10% we only perform the extra database queries to update "
"the throttle status 1 out of every 10 page views. The busier your "
"site, the lower you should set the limiter value."
msgstr ""
"Giới hạn xác xuất tự điều tiết là một kỹ thuật "
"hiệu quả để giảm sự can thiệp quá mức của điều "
"tiết tự động. Giới hạn được biểu diễn là phần "
"trăm của số lượt truy cập, vì vậy nếu được đặt "
"mặc định là 10% thì hệ thống chỉ thực hiện truy vấn "
"cơ sở dữ liệu phụ trợ để cập nhật trạng thái "
"điều tiết 1 lần cho mỗi 10 lượt truy cập. Nếu website "
"càng có nhiều lượng truy cập, bạn nên đặt giá trị "
"giới hạn càng thấp."
msgid ""
"%value is not a valid auto-throttle setting. Please enter a positive "
"numeric value."
msgstr ""
"%value không phải là giá trị cài đặt tự động điều "
"tiết hợp lệ. Vui lòng nhập một giá trị là số dương."
msgid ""
"The throttle module provides a congestion control mechanism that "
"automatically adjusts to a surge in incoming traffic. If your site is "
"referenced by a popular website, or experiences a \"Denial of "
"Service\" (DoS) attack, your webserver might become overwhelmed. The "
"throttle mechanism is utilized by modules to temporarily disable "
"CPU-intensive functionality, increasing performance. For instance, via "
"the throttle module, modules may choose to disable resource-intensive "
"blocks or the code within the site theme may temporarily disable user "
"pictures in posts."
msgstr ""
"Module throttle cung cấp kỹ thuật điều tiết giảm tắc "
"nghẽn tự động điều chỉnh sự tăng cao của lưu "
"lượng truy cập. Nếu website của bạn được tham chiếu "
"bởi một website được nhiều người biết đến hoặc "
"bị tấn công \"Từ chối dịch vụ\" (Dos), máy chủ web "
"của bạn có thể trở nên tắc nghẽn. Kỹ thuật điều "
"tiết được các module sử dụng để tạm thời vô hiệu "
"hóa các chức năng tiêu tốn CPU cao nhằm làm tăng hiệu "
"năng hoạt động. Chẳng hạn như thông qua module throttle, "
"các module có thể chọn để vô hiệu hóa những khối "
"nội dung tiêu tốn nhiều tài nguyên hoặc đoạn mã trong "
"giao diện của website có thể tạm thời vô hiệu hóa hình "
"ảnh đại diện của người dùng trong bài gửi."
msgid ""
"The congestion control throttle can be automatically enabled when the "
"number of anonymous or authenticated users currently visiting the site "
"exceeds a specified threshold."
msgstr ""
"Điều tiết giảm tắc nghẽn có thể tự động được "
"bật khi số lượng người dùng ẩn danh hoặc người dùng "
"đã được xác thực đang truy cập vào hệ thống vượt "
"quá ngưỡng đã định."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Throttle module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, vui lòng xem sổ tay trực tuyến "
"của module Throttle."
msgid ""
"The throttle module provides a congestion control mechanism that "
"automatically adjusts to a surge in incoming traffic. If your site is "
"referenced by a popular website, or experiences a \"Denial of "
"Service\" (DoS) attack, your webserver might become overwhelmed. The "
"throttle mechanism is utilized by modules to temporarily disable "
"CPU-intensive functionality, increasing performance."
msgstr ""
"Module throttle cung cấp kỹ thuật điều tiết giảm tắc "
"nghẽn tự động điều chỉnh sự tăng cao của lưu "
"lượng truy cập. Nếu website của bạn được tham chiếu "
"bởi một website được nhiều người biết đến hoặc "
"bị tấn công \"Từ chối dịch vụ\" (Dos), máy chủ web "
"của bạn có thể trở nên tắc nghẽn. Kỹ thuật điều "
"tiết được các module sử dụng để tạm thời vô hiệu "
"hóa các chức năng tiêu tốn CPU cao nhằm làm tăng hiệu "
"năng hoạt động."
msgid "throttle"
msgstr "throttle"
msgid "Throttle: %message"
msgstr "Throttle: %message"
msgid "1 user accessing site; throttle enabled."
msgid_plural "@count users accessing site; throttle enabled."
msgstr[0] "1 thành viên đang truy cập; đã bật throttle."
msgstr[1] "@count thành viên đang truy cập; đã bật throttle."
msgid "1 guest accessing site; throttle enabled."
msgid_plural "@count guests accessing site; throttle enabled."
msgstr[0] "1 khách đang truy cập; đã bật throttle."
msgstr[1] "@count khách đang truy cập; đã bật throttle."
msgid "1 guest accessing site; throttle disabled"
msgid_plural "@count guests accessing site; throttle disabled"
msgstr[0] "1 khách đang truy cập; đã vô hiệu hóa throttle."
msgstr[1] "@count khách đang truy cập; đã vô hiệu hóa throttle."
msgid "Handles the auto-throttling mechanism, to control site congestion."
msgstr ""
"Quản lý cơ chế tự động điều tiết để điều khiển "
"sự tắc nghẽn hệ thống."
msgid ""
"The tracker module displays the most recently added or updated content "
"on your site, and provides user-level tracking to follow the "
"contributions of particular authors."
msgstr ""
"Module tracker trình bày những nội dung được thêm vào "
"hoặc được cập nhật trên hệ thống của bạn, tại "
"thời điểm gần nhất. Module cũng cung cấp chức năng theo "
"dõi nội dung được đóng góp ở cấp độ người dùng."
msgid ""
"The Recent posts page is available via a link in the "
"navigation menu block and displays new and recently-updated content "
"(including the content type, the title, the author's name, number of "
"comments, and time of last update) in reverse chronological order. "
"Posts are marked updated when changes occur in the text, or when new "
"comments are added. To use the tracker module to follow a specific "
"user's contributions, select the Track tab from the user's "
"profile page."
msgstr ""
"Trang Bài gửi gần đây, có một liên kết đến "
"từ khối nội dung menu chính, trình bày những nội dung "
"mới thêm vào hoặc mới được cập nhật gần đây trên "
"hệ thống (bao gồm kiểu nội dung, tiêu đề, tên tác "
"giả, số lượng phản hồi và thời điểm cập nhật "
"cuối cùng). Bài viết được đánh dấu là \"cập nhật\" "
"ở phần tiêu đề, nếu như nội dung trang được cập "
"nhật hoặc có phản hồi mới được thêm vào. Có thể "
"sử dụng module tracker để theo dõi sự đóng góp của "
"một người dùng nào đó, chọn tab theo dõi từ "
"trang hồ sơ người dùng."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Tracker module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Tracker."
msgid ""
"The content translation module allows content to be translated into "
"different languages. Working with the locale "
"module (which manages enabled languages and provides translation "
"for the site interface), the content translation module is key to "
"creating and maintaining translated site content."
msgstr ""
"Module biên dịch nội dung cho phép nội dung được dịch "
"sang nhiều ngôn ngữ khác nhau. Làm việc với module locale (quản lý ngôn ngữ hỗ trợ "
"biên dịch giao diện), module biên dịch nội dung là chìa "
"khóa để tạo và duy trì nội dung đã được dịch của "
"website."
msgid "Configuring content translation and translation-enabled content types:"
msgstr ""
"Cấu hình nội dung biên dịch và các kiểu nội dung hỗ "
"trợ biên dịch:"
msgid ""
"Assign the translate content permission to the appropriate "
"user roles at the Permissions configuration "
"page."
msgstr ""
"Bạn có thể cấp quyền biên dịch nội dung cho "
"những vai trò người dùng thích hợp tại trang cấu hình quyền hạn."
msgid ""
"Add and enable desired languages at the Languages configuration page."
msgstr ""
"Thêm và bật ngôn ngữ mong muốn tại trang cấu hình ngôn ngữ."
msgid ""
"Determine which content types should "
"support translation features. To enable translation support for a "
"content type, edit the type and at the Multilingual support "
"drop down, select Enabled, with translation. "
"(Multilingual support is located within Workflow "
"settings.) Be sure to save each content type after enabling "
"multilingual support."
msgstr ""
"Chỉ định các kiểu nội dung "
"hỗ trợ tính năng biên dịch. Để bật hỗ trợ biên "
"dịch cho một kiểu nội dung, truy cập vào phần sửa "
"kiểu nội dung và tại chọn Kích hoạt đối với bản "
"dịch tại danh sách chọn Hỗ trợ đa ngôn "
"ngữ. (Hỗ trợ đa ngôn ngữ nằm trong trang "
"cấu hình Dòng công việc). Nhớ lưu lại kiểu "
"nội dung sau khi bật hỗ trợ đa ngôn ngữ."
msgid "Working with translation-enabled content types:"
msgstr "Đang hoạt động với kiểu nội dung cho phép biên dịch:"
msgid ""
"Use the Language drop down to select the appropriate language "
"when creating or editing posts."
msgstr ""
"Sử dụng danh sách chọn Ngôn ngữ để lựa chọn "
"ngôn ngữ thích hợp khi tạo hoặc biên tập bài viết."
msgid ""
"Provide new or edit current translations for existing posts via the "
"Translation tab. Only visible while viewing a post as a user "
"with the translate content permission, this tab allows "
"translations to be added or edited using a specialized editing form "
"that also displays the content being translated."
msgstr ""
"Tab Bản dịch trình bày bản dịch mới và cho phép "
"sửa các bản dịch cho các bài viết đã có. Tab này cho "
"phép các bản dịch được thêm vào hoặc sửa bản dịch "
"bằng biểu mẫu gửi bài chuyên biệt có phần hiển thị "
"nội dung cần được dịch. Tab này chỉ hiển thị ra "
"đối với người dùng có quyền biên dịch nội "
"dung trong khi xem bài viết."
msgid ""
"Update translations as needed, so that they accurately reflect changes "
"in the content of the original post. The translation status flag "
"provides a simple method for tracking outdated translations. After "
"editing a post, for example, select the Flag translations as "
"outdated check box to mark all of its translations as outdated "
"and in need of revision. Individual translations may be marked for "
"revision by selecting the This translation needs to be "
"updated check box on the translation editing form."
msgstr ""
"Hãy cập nhật các bản dịch để chúng phản ảnh chính "
"xác các thay đổi về nội dung bài viết gốc. Cờ trạng "
"thái biên dịch cung cấp cách thức đơn giản để theo "
"dõi các bản dịch quá cũ. Ví dụ sau khi sửa một bài "
"viết, chọn ô Đánh dấu bản dịch là quá cũ "
"để đánh dấu tất cả bản dịch của nó là quá cũ và "
"cần được duyệt lại. Các bản dịch đơn lẻ có thể "
"được đánh dấu để duyệt lại bằng cách chọn ô "
"Bản dịch nà cần phải được cập nhật tại "
"biểu mẫu sửa bài viết."
msgid ""
"The Content management administration "
"page displays the language of each post, and also allows filtering "
"by language or translation status."
msgstr ""
"Trang quản trị nội dung trình "
"bày ngôn ngữ của mỗi bài viết, và cũng cho phép lọc "
"nội dung theo ngôn ngữ hoặc theo tình trạng dịch thuật."
msgid ""
"Use the language switcher block provided by "
"locale module to allow users to select a language. If available, both "
"the site interface and site content are presented in the language "
"selected."
msgstr ""
"Người dùng có thể sử dụng khối "
"chuyển đổi ngôn ngữ được cung cấp bởi module "
"locale để lựa chọn ngôn ngữ. Nếu được chọn, giao "
"diện website và nội dung sẽ được trình bày bằng ngôn "
"ngữ được chọn."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Translation module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Dịch thuật."
msgid ""
"Translations of a piece of content are managed with translation sets. "
"Each translation set has one source post and any number of "
"translations in any of the enabled "
"languages. All translations are tracked to be up to date or "
"outdated based on whether the source post was modified significantly."
msgstr ""
"Việc biên dịch mộn đoạn nội dung được quản lý "
"bằng các tập hợp bản dịch. Mỗi tập hợp bản dịch "
"có một bài viết gốc và một hoặc nhiều bản dịch "
"trong danh sách những ngôn ngữ được "
"hỗ trợ. Tất cả bản dịch đều được theo dõi "
"tình trạng đã cập nhật hoặc quá cũ tùy thộc vào bài "
"viết gốc bị thay đổi nhiều hay ít."
msgid ""
"Enable multilingual support for this content type. If enabled, a "
"language selection field will be added to the editing form, allowing "
"you to select from one of the enabled "
"languages. You can also turn on translation for this content type, "
"which lets you have content translated to any of the enabled "
"languages. If disabled, new posts are saved with the default language. "
"Existing content will not be affected by changing this option."
msgstr ""
"Bật hỗ trợ đa ngôn ngữ cho kiểu nội dung này. Nếu "
"được bật, một trường dữ liệu cho phép chọn ngôn "
"ngữ sẽ được thêm vào biểu mẫu biên tập cho phép "
"bạn chọn một trong những ngôn ngữ "
"được bật. Bạn cũng có thể bật bản dịch cho "
"kiểu nội dung này cho phép nội dụng được dịch sang "
"bất kỳ ngôn ngữ nào được bật. Nếu bị vô hiệu "
"hóa, những bài gửi mới được lưu với ngôn ngữ mặc "
"định. Nội dung đã có trước đó sẽ không bị ảnh "
"hưởng khi thay đổi tùy chọn này."
msgid "Translation settings"
msgstr "Thiết lập bản dịch"
msgid "Flag translations as outdated"
msgstr "Đánh dấu bản dịch là quá cũ"
msgid ""
"If you made a significant change, which means translations should be "
"updated, you can flag all translations of this post as outdated. This "
"will not change any other property of those posts, like whether they "
"are published or not."
msgstr ""
"Nếu bạn tạo ra thay đổi đáng kể, có nghĩa là các "
"bản dịch nên được cập nhật, bạn có thể đánh dấu "
"tất cả bản dịnh của bài viết này là quá cũ. Hành "
"động này sẽ không làm thay đổi bất cứ thuộc tính "
"nào khác của bài viết, chẳng hạn như chúng đã được "
"công bố hay chưa."
msgid "This translation needs to be updated"
msgstr "Bản dịch này cần phải được cập nhật"
msgid ""
"When this option is checked, this translation needs to be updated "
"because the source post has changed. Uncheck when the translation is "
"up to date again."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này được chọn, bản dịch này cần phải "
"được cập nhật bởi vì bài viết gốc đã bị thay "
"đổi. Bỏ chọn khi bản dịch lại được cập nhật."
msgid "Content translation"
msgstr "Biên dịch nội dung"
msgid "Allows content to be translated into different languages."
msgstr "Cho phép dịch nội dung sang các ngôn ngữ khác nhau."
msgid "You must enter a username."
msgstr "Bạn phải điền tên đăng nhập."
msgid "The username cannot begin with a space."
msgstr ""
"Tên đăng nhập không thể bắt đầu bằng một khoảng "
"trắng."
msgid "The username cannot end with a space."
msgstr ""
"Tên đăng nhập không thể kết thúc bằng một khoảng "
"trắng."
msgid "The username cannot contain multiple spaces in a row."
msgstr "Tên đăng nhập không thể chứa nhiều khoảng trắng."
msgid "The username contains an illegal character."
msgstr "Tên đăng nhập có chứa ký tự không hợp lệ."
msgid "The username %name is too long: it must be %max characters or less."
msgstr ""
"Tên đăng nhập %name quá dài. Tên đăng nhập phải có ít "
"hơn %max ký tự."
msgid "You must enter an e-mail address."
msgstr "Bạn phải điền địa chỉ thư điện tử."
msgid ""
"This web page allows administrators to register new users. Users' "
"e-mail addresses and usernames must be unique."
msgstr ""
"Trang web này cho phép quản trị hệ thống ghi danh những "
"người dùng mới. Địa chỉ email và tên người dùng "
"phải là duy nhất."
msgid ""
"Enter a simple pattern (\"*\" may be used as a wildcard match) to "
"search for a username or e-mail address. For example, one may search "
"for \"br\" and Drupal might return \"brian\", \"brad\", and "
"\"brenda@example.com\"."
msgstr ""
"Nhập một cụm từ đơn giản (có thể dùng ký tự \"*\" "
"cho tìm kiếm đại diện) để tìm tên người dùng hay "
"địa chỉ email. Ví dụ, một người có thể tìm \"br\" và "
"Drupal sẽ trả về \"brian\", \"brad\", và "
"\"brenda@example.com\"."
msgid "Deleted user: %name %email."
msgstr "Đã xóa người dùng: %name %email."
msgid "Edit role"
msgstr "Chỉnh sửa vai trò"
msgid "Display the view as an iCal feed."
msgstr "Hiển thị view như một nguồn tin iCal."
msgid "Are you sure you want to remove the format %format?"
msgstr "Bạn có muốn xóa định dạng %format không?"
msgid "%title is invalid."
msgstr "%title không hợp lệ."
msgid ""
"!month-name "
"|January|February|March|April|May|June|July|August|September|October|November|December"
msgstr ""
"!month-name |Tháng 1|Tháng 2|Tháng 3|Tháng 4|Tháng 5|Tháng "
"6|Tháng 7|Tháng 8|Tháng 9|Tháng 10|Tháng 111|Tháng 12"
msgid "!month-abbreviation |Jan|Feb|Mar|Apr|May|Jun|Jul|Aug|Sep|Oct|Nov|Dec"
msgstr ""
"!month-abbreviation "
"|Th1|Th2|Th3|Th4|Th5|Th6|Th7|Th8|Th9|Th10|Th11|Th12"
msgid "Allow users to configure date formats"
msgstr "Cho phép người dùng cấu hình định dạng ngày tháng"
msgid "Your OpenID"
msgstr "OpenID của bạn"
msgid "This OpenID will be attached to your account after registration."
msgstr ""
"Thông tin OpenID này sẽ gắn với tài khoản của bạn sau "
"khi đăng kí."
msgid ""
"Please complete the registration by filling out the form below. If you "
"already have an account, you can log in now and "
"add your OpenID under \"My account\"."
msgstr ""
"Xin hoàn tất quá trình đăng kí bằng cách điền vào "
"biểu mẫu dưới đây. Nếu bạn đã có tài khoản, bạn "
"có thể đăng nhập và tích hợp thông "
"tin về OpenID trong phần \"Tài khoản của tôi\"."
msgid ""
"Account registration using the information provided by your OpenID "
"provider failed due to the reasons listed below. Please complete the "
"registration by filling out the form below. If you already have an "
"account, you can log in now and add your OpenID "
"under \"My account\"."
msgstr ""
"Không đăng kí được tài khoản với thông tin OpenID cung "
"cấp vì các lí do dưới đây. Xin hoàn tất quá trình "
"đăng kí bằng cách điền vào biểu mẫu dưới đây. Nếu "
"bạn đã có tài khoản, bạn có thể đăng "
"nhập và tích hợp thông tin về OpenID trong phần \"Tài "
"khoản của tôi\"."