# Vietnamese translation of Open Media (6.x-1.1)
# Copyright (c) 2013 by the Vietnamese translation team
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Open Media (6.x-1.1)\n"
"POT-Creation-Date: 2013-10-02 21:05+0000\n"
"PO-Revision-Date: YYYY-mm-DD HH:MM+ZZZZ\n"
"Language-Team: Vietnamese\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"
msgid "Body"
msgstr "Nội dung"
msgid "Next"
msgstr "Tiếp"
msgid "user"
msgstr "người dùng"
msgid "CCK"
msgstr "CCK"
msgid "Filter HTML tags"
msgstr "Lọc các thẻ HTML"
msgid "Show on every page except the listed pages."
msgstr ""
"Trình bày ở mọi trang ngoại trừ các trang được liệt "
"kê."
msgid "Show on only the listed pages."
msgstr "Chỉ trình bày ở những trang được liệt kê."
msgid "Pages"
msgstr "Trang"
msgid "Save configuration"
msgstr "Lưu cấu hình"
msgid "Reset to defaults"
msgstr "Trả về mặc định"
msgid "enabled"
msgstr "bật"
msgid "delete"
msgstr "xoá"
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
msgid "Administer"
msgstr "Quản lý"
msgid "Create a new user account."
msgstr "Tạo tài khoản người dùng mới."
msgid "Request new password via e-mail."
msgstr "Yêu cầu gửi mật khẩu mới qua thư điện tử."
msgid "Markup"
msgstr "Mã định dạng"
msgid "Prefix"
msgstr "Tiền tố"
msgid "Suffix"
msgstr "Hậu tố"
msgid "E-mail"
msgstr "Thư điện tử"
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
msgid "Operations"
msgstr "Thao tác"
msgid "Content"
msgstr "Nội dung"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
msgid "Item"
msgstr "Mục"
msgid "left sidebar"
msgstr "cột trái"
msgid "Private"
msgstr "Riêng tư"
msgid "content"
msgstr "nội dung"
msgid "Development"
msgstr "Phát triển"
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"
msgid "Admin specifies whether or not a group appears in the public listings."
msgstr ""
"Quản trị chỉ định nhóm có hiển thị trong danh mục "
"công khai hay không."
msgid "Is"
msgstr "Là"
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
msgid "Author"
msgstr "Tác giả"
msgid "Replies"
msgstr "Phản hồi"
msgid "Closed"
msgstr "Đóng"
msgid "Invite only"
msgstr "Chỉ mời"
msgid "Wrong username or password."
msgstr "Tên đăng nhập hoặc mật khẩu bị sai."
msgid ""
"Group specific blocks are only visible on group pages and not on "
"systemwide pages like the home page or admin pages."
msgstr ""
"Các khối dành riêng cho nhóm sẽ chỉ hiển thị ở các "
"trang nhóm, không hiển thị ở trang chủ hoặc trang quản "
"trị."
msgid "OPML"
msgstr "OPML"
msgid "Create group administrator"
msgstr "Tạo quản trị nhóm"
msgid "Delete group administrator"
msgstr "Xoá quản trị nhóm"
msgid "Send invitation"
msgstr "Gửi thư mời"
msgid "Group activity"
msgstr "Hoạt động của nhóm"
msgid "Organic groups"
msgstr "Nhóm"
msgid "Administer the suite of Organic groups modules."
msgstr "Quản lí các mô-đun OG."
msgid "Organic groups configuration"
msgstr "Cấu hình nhóm"
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
msgid "Faces"
msgstr "Khuôn mặt"
msgid "Subject"
msgstr "Tiêu đề"
msgid "closed"
msgstr "đã kết thúc"
msgid "Actions"
msgstr "Thao tác"
msgid "disabled"
msgstr "tắt"
msgid "Subscription saved."
msgstr "Đăng kí đã được lưu."
msgid "Confirm"
msgstr "Xác nhận"
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"
msgid "Remove"
msgstr "Xoá"
msgid "Email addresses or usernames"
msgstr "Địa chỉ email hoặc tên đăng nhập"
msgid ""
"Enter up to %max email addresses or usernames. Separate multiple "
"addresses by commas or new lines. Each person will receive an "
"invitation message from you."
msgstr ""
"Điền tối đa %max địa chỉ email hoặc tên đăng nhập, "
"cách nhau bởi dấu phẩy hoặc xuống dòng. Mỗi người "
"sẽ nhận được lời mời của bạn."
msgid "Personal message"
msgstr "Thông điệp riêng"
msgid ""
"Optional. Enter a message which will become part of the invitation "
"email."
msgstr "Tùy chọn. Nhập thông điệp gửi kèm trong thư mời."
msgid "You may not specify more than %max email addresses or usernames."
msgstr ""
"Bạn chỉ được phép nhập tối đa %max địa chỉ và tên "
"đăng nhập."
msgid "Additional details"
msgstr "Thông tin thêm"
msgid "Are you sure you want to join the group %title?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn tham gia nhóm %title?"
msgid "List of users"
msgstr "Danh sách thành viên"
msgid ""
"Add one or more usernames in order to associate users with this group. "
"Multiple usernames should be separated by a comma."
msgstr ""
"Thêm thành viên vào nhóm. Các tên thành viên được phân "
"cách bằng dấu phẩy."
msgid "(approval needed)"
msgstr "(cần được chấp thuận)"
msgid "deny"
msgstr "từ chối"
msgid "admin"
msgstr "quản trị"
msgid "Manager"
msgstr "Điều hành viên"
msgid "Age"
msgstr "Tuổi"
msgid "Last comment"
msgstr "Bình luận cuối cùng"
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
msgid "No posts in this group."
msgstr "Không có bài viết nào trong nhóm."
msgid "No public posts in this group."
msgstr "Không có bài viết công cộng nào trong nhóm."
msgid ""
"A brief description for the group details block and the group "
"directory."
msgstr ""
"Mô tả vắn tắt về khối thông tin nhóm và thư mục "
"nhóm."
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
msgid ""
"Selecting a different theme will change the look and feel of the "
"group."
msgstr "Chọn sắc thái khác sẽ thay đổi giao diện của nhóm."
msgid "Do nothing."
msgstr "Không làm gì cả."
msgid "Delete all group posts which don't also belong to another group."
msgstr ""
"Xoá mọi bài viết trong nhóm này mà không nằm trong nhóm "
"khác."
msgid "Move all group posts to the group listed below."
msgstr ""
"Chuyển tất cả bài viết nhóm sang nhóm chỉ định bên "
"dưới."
msgid "Group posts"
msgstr "Bài viết nhóm"
msgid "Target group"
msgstr "Nhóm đích"
msgid "Delete group"
msgstr "Xoá nhóm"
msgid "Public"
msgstr "Công cộng"
msgid "Audience"
msgstr "Đối tượng"
msgid "Read more"
msgstr "Xem thêm"
msgid "Log"
msgstr "Bản ghi"
msgid "@group: '@title' at @site"
msgstr "@group: '@title' tại @site"
msgid ""
"@body\n"
"\n"
"--\n"
"This message was sent by an administrator in the '@group' group at "
"@site. To visit this group, browse to !url_group. To unsubscribe from "
"this group, visit !url_unsubscribe"
msgstr ""
"@body\n"
"\n"
"--\n"
"Thông điệp này được quản lí nhóm '@group' tại @site "
"gửi đi. Để vào nhóm, hãy ghé thăm !url_group. Để hủy "
"đăng kí nhóm này, ghé thăm !url_unsubscribe"
msgid "Invitation to join the group '@group' at @site"
msgstr "Mời tham gia nhóm “@group” tại @site"
msgid "You are now an administrator for the group '@group'"
msgstr "Bạn đã trở thành quản trị viên của nhóm '@group'"
msgid ""
"@username, you are now an administrator for the group '@group'.\n"
"\n"
"You can administer this group by logging in here:\n"
" !group_url"
msgstr ""
"@username, bạn đã trở thành quản trị viên nhóm "
"'@group'.\n"
"\n"
"Bạn có thể quản trị nhóm bằng cách vào đây:\n"
" !group_url"
msgid "Group details"
msgstr "Thông tin nhóm"
msgid "New groups"
msgstr "Nhóm mới"
msgid "Group notifications"
msgstr "Thông báo của nhóm"
msgid "RSS feed"
msgstr "Nguồn RSS"
msgid "more"
msgstr "thêm"
msgid "Browse the newest groups."
msgstr "Duyệt các nhóm mới nhất."
msgid "Invite friend"
msgstr "Mời bạn bè"
msgid "Create !type"
msgstr "Tạo !type"
msgid "Enable"
msgstr "Bật"
msgid "Disable"
msgstr "Tắt"
msgid ""
"New groups don't appear in the groups directory. Administrators "
"control the directory exclusively."
msgstr ""
"Nhóm mới sẽ không xuất hiện trong danh mục nhóm. Quản "
"trị viên toàn quyền điều khiển danh mục này."
msgid "New groups always appear in the groups directory."
msgstr "Nhóm mới sẽ xuất hiện trong danh mục nhóm."
msgid "Groups directory control"
msgstr "Điều khiển danh mục nhóm"
msgid "New groups always appear on the registration form."
msgstr "Nhóm mới sẽ xuất hiện trong bản đăng kí."
msgid "Registration form control"
msgstr "Điều khiển bảng đăng kí"
msgid "Explanation or submission guidelines"
msgstr "Giải thích hoặc hướng dẫn cho bài biết"
msgid "Audience checkboxes"
msgstr "Hộp chọn đối tượng"
msgid "Visibility of posts"
msgstr "Phạm vi hiển thị bài viết"
msgid "Audience required"
msgstr "Cần chọn đối tượng"
msgid ""
"Do you require that all (non administrator) posts be affiliated with a "
"group? Note that changing this setting will affect existing posts when "
"they are edited."
msgstr ""
"Bạn có yêu cầu mọi bài viết phải được gắn với "
"một nhóm? Như vậy, thành viên mới sẽ không thể gửi "
"bài cho đến khi họ gia nhập một nhóm nào đó. Lưu ý "
"rằng thay đổi này sẽ ảnh hưởng để các bài cũ khi "
"chúng được sửa đổi."
msgid "New content subject"
msgstr "Tiêu đề của nội dung mới"
msgid "New content body"
msgstr "Nội dung bài viết mới"
msgid "(pending approval)"
msgstr "(chờ duyệt)"
msgid "1 invitation sent."
msgid_plural "@count invitations sent."
msgstr[0] "Một lời mời đã gửi đi."
msgstr[1] "%count lời mời đã gửi đi."
msgid "Show this post in this group."
msgid_plural "Show this post in these groups."
msgstr[0] "Hiển thị bài viết trong các nhóm này."
msgstr[1] "Hiển thị bài viết trong các nhóm này."
msgid "administer organic groups"
msgstr "quản lí các nhóm"
msgid "Disabled"
msgstr "Tắt"
msgid "Enabled"
msgstr "Bật"
msgid "Administration"
msgstr "Quản lý"
msgid "right sidebar"
msgstr "cột phải"
msgid "footer"
msgstr "footer"
msgid "Comments"
msgstr "Bình luận"
msgid "More"
msgstr "Thêm"
msgid "not verified"
msgstr "chưa được kiểm chứng"
msgid "Action"
msgstr "Thao tác"
msgid "Last updated"
msgstr "Cập nhật lần cuối"
msgid "On"
msgstr "Bật"
msgid "new"
msgstr "mới"
msgid "error"
msgstr "lỗi"
msgid "Tags"
msgstr "Thẻ"
msgid "Block title"
msgstr "Tiêu đề khối"
msgid "The title of the block as shown to the user."
msgstr "Tiêu đề của khối được trình bày cho người dùng."
msgid "Taxonomy"
msgstr "Luật phân loại"
msgid "Yes"
msgstr "Có"
msgid "No"
msgstr "Không"
msgid "cron"
msgstr "cron"
msgid "Blue Lagoon (Default)"
msgstr "Blue Lagoon (Mặc định)"
msgid "Ash"
msgstr "Ash"
msgid "Aquamarine"
msgstr "Aquamarine"
msgid "Belgian Chocolate"
msgstr "Belgian Chocolate"
msgid "Bluemarine"
msgstr "Bluemarine"
msgid "Citrus Blast"
msgstr "Citrus Blast"
msgid "Cold Day"
msgstr "Cold Day"
msgid "Greenbeam"
msgstr "Greenbeam"
msgid "Mediterrano"
msgstr "Mediterrano"
msgid "Mercury"
msgstr "Mercury"
msgid "Nocturnal"
msgstr "Nocturnal"
msgid "Olivia"
msgstr "Olivia"
msgid "Pink Plastic"
msgstr "Pink Plastic"
msgid "Shiny Tomato"
msgstr "Shiny Tomato"
msgid "Teal Top"
msgstr "Teal Top"
msgid "Content types"
msgstr "Kiểu nội dung"
msgid "Homepage"
msgstr "Trang chủ"
msgid "License"
msgstr "Giấy phép"
msgid "Categories"
msgstr "Mục phân loại"
msgid "Download"
msgstr "Tải về"
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
msgid "Go"
msgstr "Đi"
msgid "view"
msgstr "xem"
msgid "updated"
msgstr "đã cập nhật"
msgid "Available variables are:"
msgstr "Các biến số có hiệu lực là:"
msgid "Overview"
msgstr "Tổng quan"
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
msgid "Tag"
msgstr "Thẻ"
msgid "File path"
msgstr "Đường dẫn tập tin"
msgid "Advanced options"
msgstr "Tùy chọn nâng cao"
msgid "Release notes"
msgstr "Ghi chú phát hành"
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
msgid "Date"
msgstr "Ngày tháng"
msgid "Size"
msgstr "Dung lượng"
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
msgid "Reset"
msgstr "Thiết lập lại"
msgid "Daily"
msgstr "Hàng ngày"
msgid "Weekly"
msgstr "Hàng tuần"
msgid "None"
msgstr "Không có"
msgid "Display settings"
msgstr "Các thiết lập trình bày"
msgid "default"
msgstr "mặc định"
msgid "This action cannot be undone."
msgstr "Thao tác này không thể hoàn hồi."
msgid "Number"
msgstr "Số"
msgid "Message"
msgstr "Thông điệp"
msgid "No log messages available."
msgstr "Không có thông điệp bản ghi nào."
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
msgid "Block settings"
msgstr "Các thiết lập khối"
msgid "- None -"
msgstr "- Không -"
msgid "Country"
msgstr "Quốc gia"
msgid "Weight"
msgstr "Độ nặng"
msgid "The configuration options have been saved."
msgstr "Các tùy chọn cấu hình đã được lưu lại."
msgid "Variable"
msgstr "Biến"
msgid "Link"
msgstr "Liên kết"
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
msgid "There are currently no posts in this category."
msgstr "Hiện tại không có bài gửi nào trong mục phân loại này."
msgid "Help text"
msgstr "Văn bản trợ giúp"
msgid "Types"
msgstr "Các kiểu"
msgid "Hierarchy"
msgstr "Phân cấp"
msgid "Related terms"
msgstr "Các từ liệu liên quan"
msgid "Synonyms"
msgstr "Từ đồng nghĩa"
msgid "Multiple select"
msgstr "Chọn nhiều mục"
msgid "Required"
msgstr "Bắt buộc"
msgid "root"
msgstr "gốc"
msgid "Parent"
msgstr "Cấp trên"
msgid "Parents"
msgstr "Cấp trên"
msgid "Pages at a given level are ordered first by weight and then by title."
msgstr ""
"Các trang ở một cấp độ đã cho được sắp thứ tự "
"đầu tiên theo độ nặng, sau đó theo tiêu đề."
msgid "Depth"
msgstr "Độ sâu"
msgid "none"
msgstr "không có"
msgid "Category"
msgstr "Mục phân loại"
msgid "Add container"
msgstr "Thêm nhóm diễn đàn"
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
msgid "Add category"
msgstr "Thêm mục phân loại"
msgid "Feed"
msgstr "Nguồn tin"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
msgid "edit container"
msgstr "chỉnh sửa nhóm diễn đàn"
msgid "edit"
msgstr "sửa"
msgid "‹ "
msgstr "‹ "
msgid "Go to previous page"
msgstr "Đến trang kế trước"
msgid "up"
msgstr "lên"
msgid "Go to parent page"
msgstr "Đến trang cha"
msgid " ›"
msgstr " ›"
msgid "Go to next page"
msgstr "Đến trang sau"
msgid "Import"
msgstr "Nhập vào"
msgid "Book"
msgstr "Book"
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
msgid "Taxonomy term"
msgstr "Từ liệu phân loại"
msgid "General settings"
msgstr "Thiết lập chung"
msgid "Description field"
msgstr "Trường ghi chú"
msgid "settings"
msgstr "các thiết lập"
msgid "Node ID"
msgstr "ID node"
msgid "Field"
msgstr "Trường"
msgid "category"
msgstr "phân loại"
msgid "Outline"
msgstr "Tóm tắt"
msgid "header"
msgstr "header"
msgid "Display Style"
msgstr "Hình thức trình bày"
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
msgid "Session opened for %name."
msgstr "Đã mở phiên truy cho %name."
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
msgid "username"
msgstr "tên đăng nhập"
msgid "True"
msgstr "Đúng"
msgid "False"
msgstr "Sai"
msgid "Preset Name"
msgstr "Tên bộ thiết lập"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
msgid "Open"
msgstr "Mở"
msgid "Blank"
msgstr "Trống"
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
msgid "Large"
msgstr "Rộng"
msgid "Sunday"
msgstr "Chủ nhật"
msgid "Monday"
msgstr "Thứ hai"
msgid "Tuesday"
msgstr "Thứ ba"
msgid "Wednesday"
msgstr "Thứ tư"
msgid "Thursday"
msgstr "Thứ năm"
msgid "Friday"
msgstr "Thứ sáu"
msgid "Saturday"
msgstr "Thứ bảy"
msgid "High"
msgstr "Cao"
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
msgid "Time"
msgstr "Thời gian"
msgid "Views"
msgstr "Views"
msgid "Access"
msgstr "Truy cập"
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
msgid "remove"
msgstr "xóa"
msgid "View"
msgstr "Xem"
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
msgid "History"
msgstr "Lịch sử"
msgid "The configuration options have been reset to their default values."
msgstr ""
"Các tùy chọn cấu hình đã được trả về giá trị mặc "
"định."
msgid "URL"
msgstr "URL"
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
msgid "Vocabularies"
msgstr "Các kho từ"
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
msgid "Clear index"
msgstr "Xóa chỉ mục"
msgid "edit forum"
msgstr "chỉnh sửa diễn đàn"
msgid "Forum name"
msgstr "Tên diễn đàn"
msgid "forum"
msgstr "diễn đàn"
msgid "Are you sure you want to delete the forum %name?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa diễn đàn %name?"
msgid ""
"The forum %term and all sub-forums and associated posts have been "
"deleted."
msgstr ""
"Diễn đàn %term và tất cả diễn đàn con cùng với các "
"bài viết có liên quan đã được xóa."
msgid "forum: deleted %term and all its sub-forums and associated posts."
msgstr ""
"diễn đàn: đã xóa %term và tất cả các diễn đàn con "
"cùng với các bài viết liên quan."
msgid "forums"
msgstr "Diễn đàn"
msgid "Region"
msgstr "Vùng"
msgid "Placeholder tokens"
msgstr "Các từ thay thế"
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
msgid "Node type"
msgstr "Kiểu node"
msgid "Menu"
msgstr "Menu"
msgid "results"
msgstr "kết quả"
msgid "search"
msgstr "tìm kiếm"
msgid "Core - optional"
msgstr "Phần lõi - tùy chọn"
msgid "Teaser"
msgstr "Bản tóm lược"
msgid "never"
msgstr "chưa bao giờ"
msgid "The username %name does not exist."
msgstr "Tên người dùng %name không tồn tại."
msgid "mail"
msgstr "thư"
msgid "Event"
msgstr "Sự Kiện"
msgid "Add item"
msgstr "Thêm mục"
msgid "actions"
msgstr "thao tác"
msgid "Content Types"
msgstr "Các kiểu Nội dung"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
msgid "Theme"
msgstr "Sắc thái"
msgid "aggregator"
msgstr "bộ lấy tin"
msgid "read more"
msgstr "xem thêm"
msgid "Update interval"
msgstr "Tần suất cập nhật"
msgid "The fully-qualified URL of the feed."
msgstr "URL đầy đủ của nguồn tin."
msgid "Add forum"
msgstr "Thêm diễn đàn"
msgid "Add term"
msgstr "Thêm từ liệu"
msgid "Screenshot for %theme theme"
msgstr "Ảnh chụp của giao diện %theme"
msgid "no screenshot"
msgstr "không có ảnh chụp"
msgid "Timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian"
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khóa"
msgid "Access log settings"
msgstr "Cài đặt bản ghi truy cập"
msgid "Enable access log"
msgstr "Bật bản ghi truy cập"
msgid "Discard access logs older than"
msgstr "Hủy bỏ các bản ghi truy cập cũ hơn"
msgid "Preview comment"
msgstr "Xem trước"
msgid "Unassign"
msgstr "Bỏ gán"
msgid "Please contact the site administrator."
msgstr "Hãy vui lòng liên hệ với quản trị hệ thống."
msgid "ID"
msgstr "Mã"
msgid "Statistics"
msgstr "Thống kê"
msgid "Advanced search"
msgstr "Tìm kiếm nâng cao"
msgid "You are not authorized to access this page."
msgstr "Bạn không có quyền truy cập trang này."
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
msgid "Attachment"
msgstr "Đính kèm"
msgid "Settings for @role"
msgstr "Các thiết lập cho @role"
msgid "Permitted file extensions"
msgstr "Phần mở rộng tập tin được phép"
msgid ""
"Extensions that users in this role can upload. Separate extensions "
"with a space and do not include the leading dot."
msgstr ""
"Phần mở rộng mà người dùng có vai trò này có thể "
"tải lên. Phân cách các phần mở rộng này bằng khoảng "
"trắng và không có dấu chấm (.) ở phía trước."
msgid "n/a"
msgstr "không có"
msgid "Upload"
msgstr "Tải lên"
msgid "Picture"
msgstr "Hình ảnh"
msgid "Upload image"
msgstr "Tải ảnh lên"
msgid "type"
msgstr "loại"
msgid "Mail"
msgstr "Thư"
msgid "Before"
msgstr "Trước"
msgid "After"
msgstr "Sau"
msgid "Database type"
msgstr "Loại cơ sở dữ liệu"
msgid "Main settings"
msgstr "Các thiết lập chính"
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
msgid "Content type"
msgstr "Kiểu nội dung"
msgid "action"
msgstr "hành động"
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
msgid "Configure"
msgstr "Cấu hình"
msgid "Files"
msgstr "Các tập tin"
msgid "file"
msgstr "tập tin"
msgid "status"
msgstr "trạng thái"
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
msgid "Contact"
msgstr "Liên hệ"
msgid "Created"
msgstr "Tạo bởi"
msgid "Node"
msgstr "Node"
msgid "Sent email to %recipient"
msgstr "Gửi email đến %recipient"
msgid "Unable to send email to %recipient"
msgstr "Không thể gửi email đến %recipient"
msgid "The subject of the message."
msgstr "Chủ đề của thông điệp."
msgid "Number of columns"
msgstr "Số cột"
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
msgid "Separator"
msgstr "Kí tự ngăn cách"
msgid "Horizontal"
msgstr "Ngang"
msgid "Vertical"
msgstr "Dọc"
msgid "Are you sure you want to delete %title?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa %title?"
msgid "Save categories"
msgstr "Lưu các thể loại"
msgid "Content management"
msgstr "Quản lý nội dung"
msgid "Menu item"
msgstr "Mục liên kết"
msgid "Expanded"
msgstr "Mở rộng"
msgid ""
"The path this menu item links to. This can be an internal Drupal path "
"such as %add-node or an external URL such as %drupal. Enter %front to "
"link to the front page."
msgstr ""
"Đường dẫn liên kết của mục liên kết. Đường dẫn "
"này có thể là đường dẫn bên trong hệ thống như là "
"%add-node hoặc đường dẫn bên ngoài như là %drupal. Nhập "
"%front để liên kết đến trang chính."
msgid ""
"If selected and this menu item has children, the menu will always "
"appear expanded."
msgstr ""
"Nếu được chọn và mục liên kết này có mục liên kết "
"con, menu sẽ luôn luôn hiển thị ở dạng mở rộng."
msgid "Parent item"
msgstr "Phần tử cha"
msgid ""
"Optional. In the menu, the heavier items will sink and the lighter "
"items will be positioned nearer the top."
msgstr ""
"Tùy chọn. Trong menu, những phần tử có độ nặng nhỏ "
"hơn sẽ được định vị ở vị trí cao hơn."
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
msgid "Add child page"
msgstr "Thêm trang con"
msgid "Printer-friendly version"
msgstr "Phiên bản để in"
msgid "Update options"
msgstr "Các tùy chọn cập nhật"
msgid "Remove from outline"
msgstr "Xóa khỏi tóm tắt"
msgid "Unknown export format."
msgstr "Không rõ định dạng xuất ra."
msgid "All"
msgstr "Tất cả"
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
msgid "Post"
msgstr "Bài gửi"
msgid "Last post"
msgstr "Bài gửi cuối"
msgid "Access denied"
msgstr "Truy cập bị từ chối"
msgid "Year"
msgstr "Năm"
msgid "Date format"
msgstr "Định dạng ngày"
msgid "Page title"
msgstr "Tiêu đề trang"
msgid "Block"
msgstr "Khối"
msgid "Add block"
msgstr "Thêm khối nội dung"
msgid "Display links"
msgstr "Liên kết hiển thị"
msgid "View type"
msgstr "Kiểu View"
msgid "Page"
msgstr "Trang"
msgid "View arguments"
msgstr "Tham số View"
msgid "RSS"
msgstr "RSS"
msgid "1 hour"
msgid_plural "@count hours"
msgstr[0] "1 giờ"
msgstr[1] "@count giờ"
msgid "1 day"
msgid_plural "@count days"
msgstr[0] "1 ngày"
msgstr[1] "@count ngày"
msgid "Configuration saved."
msgstr "Đã lưu cấu hình."
msgid "Breadcrumb"
msgstr "Breadcrumb"
msgid "Footer message"
msgstr "Thông điệp phần chân"
msgid "Logo"
msgstr "Biểu huy"
msgid "Mission"
msgstr "Nhiệm vụ"
msgid "Search box"
msgstr "Hộp tìm kiếm"
msgid "Site name"
msgstr "Tên website"
msgid "Site slogan"
msgstr "Khẩu hiệu của hệ thống"
msgid "php"
msgstr "php"
msgid "User settings"
msgstr "Cài đặt người dùng"
msgid "Public registrations"
msgstr "Đăng ký công cộng"
msgid "Only site administrators can create new user accounts."
msgstr ""
"Chỉ có quản trị hệ thống mới có thể tạo tài khoản "
"người dùng mới."
msgid "Drupal"
msgstr "Drupal"
msgid "Url"
msgstr "Url"
msgid "PHP"
msgstr "PHP"
msgid "Off"
msgstr "Tắt"
msgid "Host"
msgstr "Host"
msgid "Available updates"
msgstr "Các bản cập nhật hiện có"
msgid "Manual update check"
msgstr "Kiểm tra cập nhật thủ công"
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
msgid "Check manually"
msgstr "Kiểm tra thủ công"
msgid "Up to date"
msgstr "Phiên bản mới nhất"
msgid "Update available"
msgstr "Bản cập nhật hiện có"
msgid "Drupal core update status"
msgstr "Tình trạng cập nhật của nhân Drupal"
msgid "Out of date"
msgstr "Quá hạn"
msgid "Update status"
msgstr "Tình trạng cập nhật"
msgid "Header"
msgstr "Tiêu đề"
msgid "Left sidebar"
msgstr "Dải bên trái"
msgid "Right sidebar"
msgstr "Dải bên phải"
msgid "Footer"
msgstr "Phần chân"
msgid "Inline"
msgstr "Trên cùng dòng"
msgid ""
"The menu item can be customized and configured only once the menu "
"module has been enabled."
msgstr ""
"Mục menu có thể được tùy chỉnh và cấu hình một khi "
"module menu đã được bật."
msgid "Recipients"
msgstr "Người nhận"
msgid "Selected"
msgstr "Được chọn"
msgid ""
"Set this to Yes if you would like this category to be "
"selected by default."
msgstr ""
"Đặt giá trị này là Có nếu bạn muốn mục phân "
"loại này được chọn mặc định."
msgid "You must enter a category."
msgstr "Bạn phải nhập một mục phân loại."
msgid "You must enter one or more recipients."
msgstr "Bạn phải nhập vào một hoặc nhiều người nhận."
msgid "Category %category has been added."
msgstr "Mục phân loại %category đã được thêm vào."
msgid "Category %category has been updated."
msgstr "Mục %category đã được cập nhật."
msgid "Are you sure you want to delete %category?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa %category?"
msgid "Category %category has been deleted."
msgstr "Mục phân loại %category đã được xóa."
msgid "Hourly threshold"
msgstr "Giới hạn trong một giờ"
msgid ""
"You cannot send more than %number messages per hour. Please try again "
"later."
msgstr ""
"Bạn không thể gửi nhiều hơn %number thông điệp trong "
"vòng một giờ. Vui lòng thử lại vào lúc khác."
msgid "Your name"
msgstr "Tên của bạn"
msgid "Your e-mail address"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử của bạn"
msgid "Send e-mail"
msgstr "Gửi thư điện tử"
msgid "You must select a valid category."
msgstr "Bạn phải chọn đúng một mục phân loại."
msgid "You must enter a valid e-mail address."
msgstr "Bạn phải nhập một địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
msgid "[!category] !subject"
msgstr "[!category] !subject"
msgid "To"
msgstr "Đến"
msgid "From"
msgstr "Từ"
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"
msgid "Throttle"
msgstr "Throttle"
msgid "Visibility"
msgstr "Hiển thị nội dung"
msgid "Roles"
msgstr "Vai trò"
msgid "Comment"
msgstr "Bài bình luận"
msgid "Comment ID"
msgstr "ID bài bình luận"
msgid "Hostname"
msgstr "Hostname"
msgid "Score"
msgstr "Điểm"
msgid "Published"
msgstr "Đã công bố"
msgid "Input format"
msgstr "Định dạng nhập vào"
msgid "Signature"
msgstr "Chữ ký"
msgid "Filter"
msgstr "Lọc"
msgid "Location"
msgstr "Vị trí"
msgid "Locale"
msgstr "Bản địa"
msgid "Title field label"
msgstr "Nhãn của trường dữ liệu tiêu đề"
msgid "Body field label"
msgstr "Nhãn của trường dữ liệu phần thân"
msgid "Promoted to front page"
msgstr "Đưa lên trang chủ"
msgid "Sticky at top of lists"
msgstr "Đưa lên đầu danh sách"
msgid "Revisions"
msgstr "Các bản duyệt"
msgid "Log message"
msgstr "Thông điệp bản ghi"
msgid "Poll duration"
msgstr "Thời gian thăm dò"
msgid "Poll choices"
msgstr "Lựa chọn bầu chọn"
msgid "Explanation"
msgstr "Lời giải nghĩa"
msgid "Selection options"
msgstr "Các tùy chọn"
msgid "File ID"
msgstr "ID tập tin"
msgid "File name"
msgstr "Tên tập tin"
msgid "Vocabulary"
msgstr "Từ vựng"
msgid "Vocabulary ID"
msgstr "ID từ vựng"
msgid "Vocabulary name"
msgstr "Tên kho từ"
msgid "Term ID"
msgstr "ID từ liệu"
msgid "Term name"
msgstr "Tên từ liệu"
msgid "Role name"
msgstr "Tên vai trò"
msgid "E-mail address"
msgstr "Địa chỉ e-mail"
msgid "Theme configuration"
msgstr "Cấu hình giao diện"
msgid "Last access"
msgstr "Lần truy cập cuối"
msgid "Last login"
msgstr "Đăng nhập cuối"
msgid "Time zone"
msgstr "Múi giờ"
msgid "Severity"
msgstr "Mức độ"
msgid "Content field"
msgstr "Trường dữ liệu nội dung"
msgid "Field name"
msgstr "Tên trường"
msgid "Field type"
msgstr "Kiểu trường"
msgid "Global settings"
msgstr "Thiết đặt toàn cục"
msgid "Fields"
msgstr "Các trường"
msgid "Widget type"
msgstr "Loại widget"
msgid "Contains"
msgstr "Chứa"
msgid "Does not contain"
msgstr "Không chứa"
msgid "Is less than"
msgstr "Nhỏ hơn"
msgid "Is less than or equal to"
msgstr "Nhỏ hơn hoặc bằng"
msgid "Is equal to"
msgstr "Bằng"
msgid "Is greater than or equal to"
msgstr "Lớn hơn hoặc bằng"
msgid "Is greater than"
msgstr "Lớn hơn"
msgid "Is not equal to"
msgstr "Khác"
msgid "Vote"
msgstr "Bình chọn"
msgid "Count"
msgstr "Số lượng"
msgid "Overridden"
msgstr "Đã ghi đè"
msgid "RSS - blogs"
msgstr "RSS - blog"
msgid "Watchdog"
msgstr "Watchdog"
msgid "Search settings"
msgstr "Cài đặt tìm kiếm"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
msgid "Normal"
msgstr "Bình thường"
msgid "blocked"
msgstr "khóa"
msgid "active"
msgstr "hoạt động"
msgid "N/A"
msgstr "N/A"
msgid "OPML feed"
msgstr "Nguồn tin OPML"
msgid "configure"
msgstr "cấu hình"
msgid "Number of news items in block"
msgstr "Số bài viết mới trong block"
msgid "View this feed's recent news."
msgstr "Xem tin tức gần đây của nguồn tin này."
msgid "View this category's recent news."
msgstr "Xem tin mới nhất trong thể loại này."
msgid "Feed overview"
msgstr "Tổng quan nguồn tin"
msgid "Items"
msgstr "Hàng hóa"
msgid "Last update"
msgstr "Lập cập nhật cuối"
msgid "Next update"
msgstr "Cập nhật tiếp theo"
msgid "%time ago"
msgstr "cách đây %time"
msgid "%time left"
msgstr "còn %time"
msgid "remove items"
msgstr "bỏ các bài viết"
msgid "update items"
msgstr "cập nhật các bài viết"
msgid "Category overview"
msgstr "Tổng quan phân loại"
msgid "Categorize"
msgstr "Phân loại"
msgid "You are not allowed to categorize this feed item."
msgstr "Bạn không được phép phân loại nguồn tin này."
msgid "The categories have been saved."
msgstr "Các thể loại đã được lưu lại."
msgid "URL:"
msgstr "URL:"
msgid "Updated:"
msgstr "Đã cập nhật:"
msgid "blog it"
msgstr "viết blog"
msgid "Comment on this news item in your personal blog."
msgstr "Phản hồi về bản tin này trong blog cá nhân của bạn."
msgid "%age old"
msgstr "%age tuổi"
msgid "%ago ago"
msgstr "cách đây %ago"
msgid "Authored by"
msgstr "Tạo bởi"
msgid "Items shown in sources and categories pages"
msgstr "Các mục được thể hiện trong trang thể loại và nguồn"
msgid "Advanced"
msgstr "Cao cấp"
msgid "A feed with this URL %url already exists. Please enter a unique URL."
msgstr ""
"Nguồn tin với URL %url đã tồn tịa. Vui lòng nhập vào URL "
"duy nhất."
msgid "The feed %feed has been updated."
msgstr "Nguồn tin %feed đã được cập nhật."
msgid "Feed %feed deleted."
msgstr "Đã xóa nguồn tin %feed."
msgid "The feed %feed has been deleted."
msgstr "Nguồn tin %feed đã được xóa."
msgid "Feed %feed added."
msgstr "Nguồn tin %feed đã được thêm vào."
msgid "The feed %feed has been added."
msgstr "Nguồn tin %feed đã được thêm vào."
msgid "Delete all"
msgstr "Xóa tất cả"
msgid "The news items from %site have been removed."
msgstr "Những mục tin từ %site đã được gỡ bỏ."
msgid "administer news feeds"
msgstr "quản trị các nguồn tin"
msgid "access news feeds"
msgstr "truy cập các nguồn tin"
msgid "Sort order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp"
msgid "Up"
msgstr "Lên"
msgid "Performance"
msgstr "Hiệu năng"
msgid "Read full article to view attachments."
msgstr "Xem toàn bộ bài viết để xem các đính kèm."
msgid "1 attachment"
msgid_plural "@count attachments"
msgstr[0] "1 tập tin đính kèm"
msgstr[1] "@count tập tin đính kèm"
msgid "Width"
msgstr "Chiều rộng"
msgid "Height"
msgstr "Chiều cao"
msgid "This field is required."
msgstr "Trường dữ liệu này là bắt buộc."
msgid "Maximum"
msgstr "Tối đa"
msgid "Scale"
msgstr "Co dãn"
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
msgid "Sortable"
msgstr "Có thể sắp xếp"
msgid "Plain text"
msgstr "Văn bản thuần"
msgid "Caching"
msgstr "Bộ nhớ đệm"
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
msgid "Last reply"
msgstr "Bài trả lời cuối"
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
msgid "Amount"
msgstr "Số lượng"
msgid "Software"
msgstr "Phần mềm"
msgid "Unlimited"
msgstr "Không giới hạn"
msgid "Current"
msgstr "Hiện thời"
msgid "Phone"
msgstr "Điện thoại"
msgid "Fax"
msgstr "Điện thư"
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
msgid "Send"
msgstr "Gửi"
msgid "Code"
msgstr "Mã"
msgid "Inactive"
msgstr "Không hoạt động"
msgid "No posts available."
msgstr "Không có bài gửi nào."
msgid "Recipient"
msgstr "Người nhận"
msgid "Add a role to the selected users"
msgstr "Thêm vai trò cho người dùng được chọn"
msgid "Remove a role from the selected users"
msgstr "Bỏ vai trò cho người dùng được chọn"
msgid "security"
msgstr "an ninh"
msgid "Members"
msgstr "Các thành viên"
msgid "node"
msgstr "node"
msgid "Calendar"
msgstr "Calendar"
msgid "Method"
msgstr "Phương thức"
msgid "OG: Posts in current group"
msgstr "Nhóm: bài viết trong nhóm"
msgid "My groups"
msgstr "Nhóm của tôi"
msgid "Recent posts"
msgstr "Các bài gửi gần đây"
msgid "You may now post messages in this group located at !group_url"
msgstr "Bây giờ bạn đã có thể gửi bài cho nhóm tại !group_url"
msgid "Egypt"
msgstr "Egypt"
msgid "Namibia"
msgstr "Namibia"
msgid "Israel"
msgstr "Israel"
msgid "Iran"
msgstr "Iran"
msgid "New Zealand"
msgstr "New Zealand"
msgid "Tonga"
msgstr "Tonga"
msgid "Cuba"
msgstr "Cuba"
msgid "Brazil"
msgstr "Brazil"
msgid "Chile"
msgstr "Chile"
msgid "Paraguay"
msgstr "Paraguay"
msgid "Africa/Algiers"
msgstr "Châu Phi/Algiers"
msgid "Africa/Asmera"
msgstr "Châu Phi/Asmera"
msgid "Africa/Bangui"
msgstr "Châu Phi/Bangui"
msgid "Africa/Blantyre"
msgstr "Châu Phi/Blantyre"
msgid "Africa/Brazzaville"
msgstr "Châu Phi/Brazzaville"
msgid "Africa/Bujumbura"
msgstr "Châu Phi/Bujumbura"
msgid "Africa/Cairo"
msgstr "Châu Phi/Cairo"
msgid "Africa/Ceuta"
msgstr "Châu Phi/Ceuta"
msgid "Africa/Dar_es_Salaam"
msgstr "Châu Phi/Dar_es_Salaam"
msgid "Africa/Djibouti"
msgstr "Châu Phi/Djibouti"
msgid "Africa/Douala"
msgstr "Châu Phi/Douala"
msgid "Africa/Gaborone"
msgstr "Châu Phi/Gaborone"
msgid "Africa/Harare"
msgstr "Châu Phi/Harare"
msgid "Africa/Johannesburg"
msgstr "Châu Phi/Johannesburg"
msgid "Africa/Kampala"
msgstr "Châu Phi/Kampala"
msgid "Africa/Khartoum"
msgstr "Châu Phi/Khartoum"
msgid "Africa/Kigali"
msgstr "Châu Phi/Kigali"
msgid "Africa/Kinshasa"
msgstr "Châu Phi/Kinshasa"
msgid "Africa/Lagos"
msgstr "Châu Phi/Lagos"
msgid "Africa/Libreville"
msgstr "Châu Phi/Libreville"
msgid "Africa/Luanda"
msgstr "Châu Phi/Luanda"
msgid "Africa/Lubumbashi"
msgstr "Châu Phi/Lubumbashi"
msgid "Africa/Lusaka"
msgstr "Châu Phi/Lusaka"
msgid "Africa/Malabo"
msgstr "Châu Phi/Malabo"
msgid "Africa/Maputo"
msgstr "Châu Phi/Maputo"
msgid "Africa/Maseru"
msgstr "Châu Phi/Maseru"
msgid "Africa/Mbabane"
msgstr "Châu Phi/Mbabane"
msgid "Africa/Mogadishu"
msgstr "Châu Phi/Mogadishu"
msgid "Africa/Nairobi"
msgstr "Châu Phi/Nairobi"
msgid "Africa/Ndjamena"
msgstr "Châu Phi/Ndjamena"
msgid "Africa/Niamey"
msgstr "Châu Phi/Niamey"
msgid "Africa/Porto-Novo"
msgstr "Châu Phi/Porto-Novo"
msgid "Africa/Tripoli"
msgstr "Châu Phi/Tripoli"
msgid "Africa/Tunis"
msgstr "Châu Phi/Tunis"
msgid "Africa/Windhoek"
msgstr "Châu Phi/Windhoek"
msgid "America/Adak"
msgstr "Châu Mỹ/Adak"
msgid "America/Anchorage"
msgstr "Châu Mỹ/Anchorage"
msgid "America/Anguilla"
msgstr "Châu Mỹ/Anguilla"
msgid "America/Antigua"
msgstr "Châu Mỹ/Antigua"
msgid "America/Araguaina"
msgstr "Châu Mỹ/Araguaina"
msgid "America/Aruba"
msgstr "Châu Mỹ/Aruba"
msgid "America/Asuncion"
msgstr "Châu Mỹ/Asuncion"
msgid "America/Barbados"
msgstr "Châu Mỹ/Barbados"
msgid "America/Belem"
msgstr "Châu Mỹ/Belem"
msgid "America/Belize"
msgstr "Châu Mỹ/Belize"
msgid "America/Boa_Vista"
msgstr "Châu Mỹ/Boa_Vista"
msgid "America/Bogota"
msgstr "Châu Mỹ/Bogota"
msgid "America/Boise"
msgstr "Châu Mỹ/Boise"
msgid "America/Buenos_Aires"
msgstr "Châu Mỹ/Buenos_Aires"
msgid "America/Cambridge_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Cambridge_Bay"
msgid "America/Cancun"
msgstr "Châu Mỹ/Cancun"
msgid "America/Caracas"
msgstr "Châu Mỹ/Caracas"
msgid "America/Catamarca"
msgstr "Châu Mỹ/Catamarca"
msgid "America/Cayenne"
msgstr "Châu Mỹ/Cayenne"
msgid "America/Cayman"
msgstr "Châu Mỹ/Cayman"
msgid "America/Chicago"
msgstr "Châu Mỹ/Chicago"
msgid "America/Chihuahua"
msgstr "Châu Mỹ/Chihuahua"
msgid "America/Cordoba"
msgstr "Châu Mỹ/Cordoba"
msgid "America/Costa_Rica"
msgstr "Châu Mỹ/Costa_Rica"
msgid "America/Cuiaba"
msgstr "Châu Mỹ/Cuiaba"
msgid "America/Curacao"
msgstr "Châu Mỹ/Curacao"
msgid "America/Dawson"
msgstr "Châu Mỹ/Dawson"
msgid "America/Dawson_Creek"
msgstr "Châu Mỹ/Dawson_Creek"
msgid "America/Denver"
msgstr "Châu Mỹ/Denver"
msgid "America/Detroit"
msgstr "Châu Mỹ/Detroit"
msgid "America/Dominica"
msgstr "Châu Mỹ/Dominica"
msgid "America/Edmonton"
msgstr "Châu Mỹ/Edmonton"
msgid "America/Eirunepe"
msgstr "Châu Mỹ/Eirunepe"
msgid "America/El_Salvador"
msgstr "Châu Mỹ/El_Salvador"
msgid "America/Fortaleza"
msgstr "Châu Mỹ/Fortaleza"
msgid "America/Glace_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Glace_Bay"
msgid "America/Godthab"
msgstr "Châu Mỹ/Godthab"
msgid "America/Goose_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Goose_Bay"
msgid "America/Grand_Turk"
msgstr "Châu Mỹ/Grand_Turk"
msgid "America/Grenada"
msgstr "Châu Mỹ/Grenada"
msgid "America/Guadeloupe"
msgstr "Châu Mỹ/Guadeloupe"
msgid "America/Guatemala"
msgstr "Châu Mỹ/Guatemala"
msgid "America/Guayaquil"
msgstr "Châu Mỹ/Guayaquil"
msgid "America/Guyana"
msgstr "Châu Mỹ/Guyana"
msgid "America/Halifax"
msgstr "Châu Mỹ/Halifax"
msgid "America/Havana"
msgstr "Châu Mỹ/Havana"
msgid "America/Hermosillo"
msgstr "Châu Mỹ/Hermosillo"
msgid "America/Indiana/Indianapolis"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Indianapolis"
msgid "America/Indiana/Knox"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Knox"
msgid "America/Indiana/Marengo"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Marengo"
msgid "America/Indiana/Vevay"
msgstr "Châu Mỹ/Indiana/Vevay"
msgid "America/Indianapolis"
msgstr "Châu Mỹ/Indianapolis"
msgid "America/Inuvik"
msgstr "Châu Mỹ/Inuvik"
msgid "America/Iqaluit"
msgstr "Châu Mỹ/Iqaluit"
msgid "America/Jamaica"
msgstr "Châu Mỹ/Cha-mê-ca"
msgid "America/Jujuy"
msgstr "Châu Mỹ/Jujuy"
msgid "America/Juneau"
msgstr "Châu Mỹ/Juneau"
msgid "America/Kentucky/Louisville"
msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Louisville"
msgid "America/Kentucky/Monticello"
msgstr "Châu Mỹ/Kentucky/Monticello"
msgid "America/La_Paz"
msgstr "Châu Mỹ/La_Paz"
msgid "America/Lima"
msgstr "Châu Mỹ/Li-ma"
msgid "America/Los_Angeles"
msgstr "Châu Mỹ/Los_Angeles"
msgid "America/Louisville"
msgstr "Châu Mỹ/Louisville"
msgid "America/Maceio"
msgstr "Châu Mỹ/Maceio"
msgid "America/Managua"
msgstr "Châu Mỹ/Managua"
msgid "America/Manaus"
msgstr "Châu Mỹ/Manaus"
msgid "America/Martinique"
msgstr "Châu Mỹ/Martinique"
msgid "America/Mazatlan"
msgstr "Châu Mỹ/Mazatlan"
msgid "America/Mendoza"
msgstr "Châu Mỹ/Mendoza"
msgid "America/Menominee"
msgstr "Châu Mỹ/Menominee"
msgid "America/Merida"
msgstr "Châu Mỹ/Merida"
msgid "America/Mexico_City"
msgstr "Châu Mỹ/TP_Mexico"
msgid "America/Miquelon"
msgstr "Châu Mỹ/Miquelon"
msgid "America/Monterrey"
msgstr "Châu Mỹ/Monterrey"
msgid "America/Montevideo"
msgstr "Châu Mỹ/Montevideo"
msgid "America/Montreal"
msgstr "Châu Mỹ/Montréal"
msgid "America/Montserrat"
msgstr "Châu Mỹ/Montserrat"
msgid "America/Nassau"
msgstr "Châu Mỹ/Nassau"
msgid "America/New_York"
msgstr "Châu Mỹ/New_York"
msgid "America/Nipigon"
msgstr "Châu Mỹ/Nipigon"
msgid "America/Nome"
msgstr "Châu Mỹ/Nome"
msgid "America/Noronha"
msgstr "Châu Mỹ/Noronha"
msgid "America/Panama"
msgstr "Châu Mỹ/Panama"
msgid "America/Pangnirtung"
msgstr "Châu Mỹ/Pangnirtung"
msgid "America/Paramaribo"
msgstr "Châu Mỹ/Paramaribo"
msgid "America/Phoenix"
msgstr "Châu Mỹ/Phoenix"
msgid "America/Port-au-Prince"
msgstr "Châu Mỹ/Port-au-Prince"
msgid "America/Port_of_Spain"
msgstr "Châu Mỹ/Port_of_Spain"
msgid "America/Porto_Velho"
msgstr "Châu Mỹ/Porto_Velho"
msgid "America/Puerto_Rico"
msgstr "Châu Mỹ/Puerto_Rico"
msgid "America/Rainy_River"
msgstr "Châu Mỹ/Rainy_River"
msgid "America/Rankin_Inlet"
msgstr "Châu Mỹ/Rankin_Inlet"
msgid "America/Recife"
msgstr "Châu Mỹ/Recife"
msgid "America/Regina"
msgstr "Châu Mỹ/Regina"
msgid "America/Rio_Branco"
msgstr "Châu Mỹ/Rio_Branco"
msgid "America/Rosario"
msgstr "Châu Mỹ/Rosario"
msgid "America/Santiago"
msgstr "Châu Mỹ/Santiago"
msgid "America/Santo_Domingo"
msgstr "Châu Mỹ/Santo_Domingo"
msgid "America/Sao_Paulo"
msgstr "Châu Mỹ/Sao_Paulo"
msgid "America/Scoresbysund"
msgstr "Châu Mỹ/Scoresbysund"
msgid "America/Shiprock"
msgstr "Châu Mỹ/Shiprock"
msgid "America/St_Johns"
msgstr "Châu Mỹ/St_Johns"
msgid "America/St_Kitts"
msgstr "Châu Mỹ/St_Kitts"
msgid "America/St_Lucia"
msgstr "Châu Mỹ/St_Lucia"
msgid "America/St_Thomas"
msgstr "Châu Mỹ/St_Thomas"
msgid "America/St_Vincent"
msgstr "Châu Mỹ/St_Vincent"
msgid "America/Swift_Current"
msgstr "Châu Mỹ/Swift_Current"
msgid "America/Tegucigalpa"
msgstr "Châu Mỹ/Tegucigalpa"
msgid "America/Thule"
msgstr "Châu Mỹ/Thule"
msgid "America/Thunder_Bay"
msgstr "Châu Mỹ/Thunder_Bay"
msgid "America/Tijuana"
msgstr "Châu Mỹ/Tijuana"
msgid "America/Tortola"
msgstr "Châu Mỹ/Tortola"
msgid "America/Vancouver"
msgstr "Châu Mỹ/Vancouver"
msgid "America/Whitehorse"
msgstr "Châu Mỹ/Whitehorse"
msgid "America/Winnipeg"
msgstr "Châu Mỹ/Winnipeg"
msgid "America/Yakutat"
msgstr "Châu Mỹ/Yakutat"
msgid "America/Yellowknife"
msgstr "Châu Mỹ/Yellowknife"
msgid "Antarctica/Casey"
msgstr "Nam Cực/Casey"
msgid "Antarctica/Davis"
msgstr "Nam Cực/Davis"
msgid "Antarctica/DumontDUrville"
msgstr "Nam Cực/DumontDUrville"
msgid "Antarctica/Mawson"
msgstr "Nam Cực/Mawson"
msgid "Antarctica/McMurdo"
msgstr "Nam Cực/McMurdo"
msgid "Antarctica/Palmer"
msgstr "Nam Cực/Palmer"
msgid "Antarctica/South_Pole"
msgstr "Nam Cực/South_Pole"
msgid "Antarctica/Syowa"
msgstr "Nam Cực/Syowa"
msgid "Antarctica/Vostok"
msgstr "Nam Cực/Vostok"
msgid "Arctic/Longyearbyen"
msgstr "Arctic/Longyearbyen"
msgid "Asia/Aden"
msgstr "Châu Á/Aden"
msgid "Asia/Almaty"
msgstr "Châu Á/Almaty"
msgid "Asia/Amman"
msgstr "Châu Á/Amman"
msgid "Asia/Anadyr"
msgstr "Châu Á/Anadyr"
msgid "Asia/Aqtau"
msgstr "Châu Á/Aqtau"
msgid "Asia/Aqtobe"
msgstr "Châu Á/Aqtobe"
msgid "Asia/Ashgabat"
msgstr "Châu Á/Ashgabat"
msgid "Asia/Baghdad"
msgstr "Châu Á/Baghdad"
msgid "Asia/Bahrain"
msgstr "Châu Á/Bahrain"
msgid "Asia/Baku"
msgstr "Châu Á/Baku"
msgid "Asia/Bangkok"
msgstr "Châu Á/Bangkok"
msgid "Asia/Beirut"
msgstr "Châu Á/Beirut"
msgid "Asia/Bishkek"
msgstr "Châu Á/Bishkek"
msgid "Asia/Brunei"
msgstr "Châu Á/Bợ-ru-nei"
msgid "Asia/Calcutta"
msgstr "Châu Á/Calcutta"
msgid "Asia/Colombo"
msgstr "Châu Á/Colombo"
msgid "Asia/Damascus"
msgstr "Châu Á/Damascus"
msgid "Asia/Dhaka"
msgstr "Châu Á/Dhaka"
msgid "Asia/Dili"
msgstr "Châu Á/Dili"
msgid "Asia/Dubai"
msgstr "Châu Á/Dubai"
msgid "Asia/Dushanbe"
msgstr "Châu Á/Dushanbe"
msgid "Asia/Gaza"
msgstr "Châu Á/Gaza"
msgid "Asia/Harbin"
msgstr "Châu Á/Harbin"
msgid "Asia/Hong_Kong"
msgstr "Châu Á/Hồng_Kông"
msgid "Asia/Hovd"
msgstr "Châu Á/Hovd"
msgid "Asia/Irkutsk"
msgstr "Châu Á/Irkutsk"
msgid "Asia/Istanbul"
msgstr "Châu Á/Istanbul"
msgid "Asia/Jakarta"
msgstr "Châu Á/Jakarta"
msgid "Asia/Jayapura"
msgstr "Châu Á/Jayapura"
msgid "Asia/Jerusalem"
msgstr "Châu Á/Jerusalem"
msgid "Asia/Kabul"
msgstr "Châu Á/Kabul"
msgid "Asia/Kamchatka"
msgstr "Châu Á/Kamchatka"
msgid "Asia/Karachi"
msgstr "Châu Á/Karachi"
msgid "Asia/Kashgar"
msgstr "Châu Á/Kashgar"
msgid "Asia/Katmandu"
msgstr "Châu Á/Katmandu"
msgid "Asia/Krasnoyarsk"
msgstr "Châu Á/Krasnoyarsk"
msgid "Asia/Kuala_Lumpur"
msgstr "Châu Á/Kuala_Lumpur"
msgid "Asia/Kuching"
msgstr "Châu Á/Kuching"
msgid "Asia/Kuwait"
msgstr "Châu Á/Cu-ouait"
msgid "Asia/Macao"
msgstr "Châu Á/Macao"
msgid "Asia/Magadan"
msgstr "Châu Á/Magadan"
msgid "Asia/Manila"
msgstr "Châu Á/Manila"
msgid "Asia/Muscat"
msgstr "Châu Á/Muscat"
msgid "Asia/Nicosia"
msgstr "Châu Á/Nicosia"
msgid "Asia/Novosibirsk"
msgstr "Châu Á/Novosibirsk"
msgid "Asia/Omsk"
msgstr "Châu Á/Omsk"
msgid "Asia/Phnom_Penh"
msgstr "Châu Á/Phnom_Penh"
msgid "Asia/Pyongyang"
msgstr "Châu Á/Pyongyang"
msgid "Asia/Qatar"
msgstr "Châu Á/Qatar"
msgid "Asia/Rangoon"
msgstr "Châu Á/Rangoon"
msgid "Asia/Riyadh"
msgstr "Châu Á/Riyadh"
msgid "Asia/Saigon"
msgstr "Châu Á/Sài_Gòn"
msgid "Asia/Samarkand"
msgstr "Châu Á/Samarkand"
msgid "Asia/Seoul"
msgstr "Châu Á/Seoul"
msgid "Asia/Shanghai"
msgstr "Châu Á/Shanghai"
msgid "Asia/Singapore"
msgstr "Châu Á/Xing-a-poa"
msgid "Asia/Taipei"
msgstr "Châu Á/Tai-pei"
msgid "Asia/Tashkent"
msgstr "Châu Á/Tashkent"
msgid "Asia/Tbilisi"
msgstr "Châu Á/Tbilisi"
msgid "Asia/Tehran"
msgstr "Châu Á/Tehran"
msgid "Asia/Thimphu"
msgstr "Châu Á/Thimphu"
msgid "Asia/Tokyo"
msgstr "Châu Á/Tokyo"
msgid "Asia/Ujung_Pandang"
msgstr "Châu Á/Ujung_Pandang"
msgid "Asia/Ulaanbaatar"
msgstr "Châu Á/Ulaanbaatar"
msgid "Asia/Urumqi"
msgstr "Châu Á/Urumqi"
msgid "Asia/Vientiane"
msgstr "Châu Á/Vientiane"
msgid "Asia/Vladivostok"
msgstr "Châu Á/Vladivostok"
msgid "Asia/Yakutsk"
msgstr "Châu Á/Yakutsk"
msgid "Asia/Yekaterinburg"
msgstr "Châu Á/Yekaterinburg"
msgid "Asia/Yerevan"
msgstr "Châu Á/Yerevan"
msgid "Atlantic/Azores"
msgstr "Đại Tây Dương/Azores"
msgid "Atlantic/Bermuda"
msgstr "Đại Tây Dương/Bermuda"
msgid "Atlantic/Canary"
msgstr "Đại Tây Dương/Canary"
msgid "Atlantic/Cape_Verde"
msgstr "Đại Tây Dương/Cape_Verde"
msgid "Atlantic/Faeroe"
msgstr "Đại Tây Dương/Faeroe"
msgid "Atlantic/Jan_Mayen"
msgstr "Đại Tây Dương/Jan_Mayen"
msgid "Atlantic/Madeira"
msgstr "Đại Tây Dương/Madeira"
msgid "Atlantic/South_Georgia"
msgstr "Đại Tây Dương/South_Georgia"
msgid "Atlantic/Stanley"
msgstr "Đại Tây Dương/Stanley"
msgid "Australia/Adelaide"
msgstr "Châu Úc/Adelaide"
msgid "Australia/Brisbane"
msgstr "Châu Úc/Brisbane"
msgid "Australia/Broken_Hill"
msgstr "Châu Úc/Broken_Hill"
msgid "Australia/Darwin"
msgstr "Châu Úc/Darwin"
msgid "Australia/Hobart"
msgstr "Châu Úc/Hobart"
msgid "Australia/Lindeman"
msgstr "Châu Úc/Lindeman"
msgid "Australia/Lord_Howe"
msgstr "Châu Úc/Lord_Howe"
msgid "Australia/Melbourne"
msgstr "Châu Úc/Melbourne"
msgid "Australia/Perth"
msgstr "Châu Úc/Perth"
msgid "Australia/Sydney"
msgstr "Châu Úc/Sydney"
msgid "Europe/Amsterdam"
msgstr "Châu Âu/Amsterdam"
msgid "Europe/Andorra"
msgstr "Châu Âu/Andorra"
msgid "Europe/Athens"
msgstr "Châu Âu/Athens"
msgid "Europe/Belfast"
msgstr "Châu Âu/Belfast"
msgid "Europe/Belgrade"
msgstr "Châu Âu/Belgrade"
msgid "Europe/Berlin"
msgstr "Châu Âu/Berlin"
msgid "Europe/Bratislava"
msgstr "Châu Âu/Bratislava"
msgid "Europe/Brussels"
msgstr "Châu Âu/Brussels"
msgid "Europe/Bucharest"
msgstr "Châu Âu/Bucharest"
msgid "Europe/Budapest"
msgstr "Châu Âu/Budapest"
msgid "Europe/Chisinau"
msgstr "Châu Âu/Chisinau"
msgid "Europe/Copenhagen"
msgstr "Châu Âu/Copenhagen"
msgid "Europe/Dublin"
msgstr "Châu Âu/Dublin"
msgid "Europe/Gibraltar"
msgstr "Châu Âu/Gibraltar"
msgid "Europe/Helsinki"
msgstr "Châu Âu/Helsinki"
msgid "Europe/Istanbul"
msgstr "Châu Âu/Istanbul"
msgid "Europe/Kaliningrad"
msgstr "Châu Âu/Kaliningrad"
msgid "Europe/Kiev"
msgstr "Châu Âu/Kiev"
msgid "Europe/Lisbon"
msgstr "Châu Âu/Lisbon"
msgid "Europe/Ljubljana"
msgstr "Châu Âu/Ljubljana"
msgid "Europe/London"
msgstr "Châu Âu/London"
msgid "Europe/Luxembourg"
msgstr "Châu Âu/Luxembourg"
msgid "Europe/Madrid"
msgstr "Châu Âu/Madrid"
msgid "Europe/Malta"
msgstr "Châu Âu/Moa-ta"
msgid "Europe/Minsk"
msgstr "Châu Âu/Minsk"
msgid "Europe/Monaco"
msgstr "Châu Âu/Monaco"
msgid "Europe/Moscow"
msgstr "Châu Âu/Moscow"
msgid "Europe/Nicosia"
msgstr "Châu Âu/Nicosia"
msgid "Europe/Oslo"
msgstr "Châu Âu/Oslo"
msgid "Europe/Paris"
msgstr "Châu Âu/Paris"
msgid "Europe/Prague"
msgstr "Châu Âu/Prague"
msgid "Europe/Riga"
msgstr "Châu Âu/Riga"
msgid "Europe/Rome"
msgstr "Châu Âu/Rome"
msgid "Europe/Samara"
msgstr "Châu Âu/Samara"
msgid "Europe/San_Marino"
msgstr "Châu Âu/San_Marino"
msgid "Europe/Sarajevo"
msgstr "Châu Âu/Sarajevo"
msgid "Europe/Simferopol"
msgstr "Châu Âu/Simferopol"
msgid "Europe/Skopje"
msgstr "Châu Âu/Skopje"
msgid "Europe/Sofia"
msgstr "Châu Âu/Sofia"
msgid "Europe/Stockholm"
msgstr "Châu Âu/Stockholm"
msgid "Europe/Tallinn"
msgstr "Châu Âu/Tallinn"
msgid "Europe/Tirane"
msgstr "Châu Âu/Tirane"
msgid "Europe/Uzhgorod"
msgstr "Châu Âu/Uzhgorod"
msgid "Europe/Vaduz"
msgstr "Châu Âu/Vaduz"
msgid "Europe/Vatican"
msgstr "Châu Âu/Vatican"
msgid "Europe/Vienna"
msgstr "Châu Âu/Vienna"
msgid "Europe/Vilnius"
msgstr "Châu Âu/Vilnius"
msgid "Europe/Warsaw"
msgstr "Châu Âu/Warsaw"
msgid "Europe/Zagreb"
msgstr "Châu Âu/Zagreb"
msgid "Europe/Zaporozhye"
msgstr "Châu Âu/Zaporozhye"
msgid "Europe/Zurich"
msgstr "Châu Âu/Zurich"
msgid "Indian/Antananarivo"
msgstr "Indian/Antananarivo"
msgid "Indian/Chagos"
msgstr "Ấn Độ Dương/Chagos"
msgid "Indian/Christmas"
msgstr "Ấn Độ Dương/Christmas"
msgid "Indian/Cocos"
msgstr "Ấn Độ Dương/Cocos"
msgid "Indian/Comoro"
msgstr "Ấn Độ Dương/Comoro"
msgid "Indian/Kerguelen"
msgstr "Ấn Độ Dương/Kerguelen"
msgid "Indian/Mahe"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mahe"
msgid "Indian/Maldives"
msgstr "Ấn Độ Dương/Maldives"
msgid "Indian/Mauritius"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mauritius"
msgid "Indian/Mayotte"
msgstr "Ấn Độ Dương/Mayotte"
msgid "Indian/Reunion"
msgstr "Ấn Độ Dương/Reunion"
msgid "Jamaica"
msgstr "Jamaica"
msgid "Japan"
msgstr "Japan"
msgid "Libya"
msgstr "Libya"
msgid "Navajo"
msgstr "Navajo"
msgid "Pacific/Apia"
msgstr "Thái Bình Dương/Apia"
msgid "Pacific/Auckland"
msgstr "Thái Bình Dương/Auckland"
msgid "Pacific/Chatham"
msgstr "Thái Bình Dương/Chatham"
msgid "Pacific/Easter"
msgstr "Thái Bình Dương/Easter"
msgid "Pacific/Efate"
msgstr "Thái Bình Dương/Efate"
msgid "Pacific/Enderbury"
msgstr "Thái Bình Dương/Enderbury"
msgid "Pacific/Fakaofo"
msgstr "Thái Bình Dương/Fakaofo"
msgid "Pacific/Fiji"
msgstr "Thái Bình Dương/Phi-gi"
msgid "Pacific/Funafuti"
msgstr "Thái Bình Dương/Funafuti"
msgid "Pacific/Galapagos"
msgstr "Thái Bình Dương/Ga-la-pa-gos"
msgid "Pacific/Gambier"
msgstr "Thái Bình Dương/Gambier"
msgid "Pacific/Guadalcanal"
msgstr "Thái Bình Dương/Guadalcanal"
msgid "Pacific/Guam"
msgstr "Thái Bình Dương/Guam"
msgid "Pacific/Honolulu"
msgstr "Thái Bình Dương/Honolulu"
msgid "Pacific/Johnston"
msgstr "Thái Bình Dương/Johnston"
msgid "Pacific/Kiritimati"
msgstr "Thái Bình Dương/Kiritimati"
msgid "Pacific/Kosrae"
msgstr "Thái Bình Dương/Kosrae"
msgid "Pacific/Kwajalein"
msgstr "Thái Bình Dương/Kwajalein"
msgid "Pacific/Majuro"
msgstr "Thái Bình Dương/Majuro"
msgid "Pacific/Marquesas"
msgstr "Thái Bình Dương/Marquesas"
msgid "Pacific/Midway"
msgstr "Thái Bình Dương/Midway"
msgid "Pacific/Nauru"
msgstr "Thái Bình Dương/Nauru"
msgid "Pacific/Niue"
msgstr "Thái Bình Dương/Niue"
msgid "Pacific/Norfolk"
msgstr "Thái Bình Dương/Norfolk"
msgid "Pacific/Noumea"
msgstr "Thái Bình Dương/Noumea"
msgid "Pacific/Pago_Pago"
msgstr "Thái Bình Dương/Pago_Pago"
msgid "Pacific/Palau"
msgstr "Thái Bình Dương/Palau"
msgid "Pacific/Pitcairn"
msgstr "Thái Bình Dương/Pitcairn"
msgid "Pacific/Ponape"
msgstr "Thái Bình Dương/Ponape"
msgid "Pacific/Port_Moresby"
msgstr "Thái Bình Dương/Port_Moresby"
msgid "Pacific/Rarotonga"
msgstr "Thái Bình Dương/Rarotonga"
msgid "Pacific/Saipan"
msgstr "Thái Bình Dương/Sai-pan"
msgid "Pacific/Tahiti"
msgstr "Thái Bình Dương/Ta-hi-ti"
msgid "Pacific/Tarawa"
msgstr "Thái Bình Dương/Tarawa"
msgid "Pacific/Tongatapu"
msgstr "Thái Bình Dương/Tongatapu"
msgid "Pacific/Truk"
msgstr "Thái Bình Dương/Truk"
msgid "Pacific/Wake"
msgstr "Thái Bình Dương/Wake"
msgid "Pacific/Wallis"
msgstr "Thái Bình Dương/Wallis"
msgid "Pacific/Yap"
msgstr "Thái Bình Dương/Yap"
msgid "Poland"
msgstr "Poland"
msgid "Portugal"
msgstr "Portugal"
msgid "Singapore"
msgstr "Singapore"
msgid "Turkey"
msgstr "Turkey"
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
msgid "Mon"
msgstr "T2"
msgid "Tue"
msgstr "T3"
msgid "Wed"
msgstr "T4"
msgid "Thu"
msgstr "T5"
msgid "Fri"
msgstr "T6"
msgid "Sat"
msgstr "T7"
msgid "Sun"
msgstr "CN"
msgid "May"
msgstr "Tháng 5"
msgid "am"
msgstr "sa"
msgid "pm"
msgstr "ch"
msgid "Now"
msgstr "Bây giờ"
msgid "Start date"
msgstr "Ngày bắt đầu"
msgid "End date"
msgstr "Ngày kết thúc"
msgid ""
"Default path pattern (applies to all vocabularies with blank patterns "
"below)"
msgstr ""
"Mẫu đường dẫn mặc định (áp dụng cho tất cả các "
"phân nhóm với các mẫu trống dưới đây)"
msgid "Pattern for all %vocab-name paths"
msgstr "Mẫu đường dẫn ảo cho tất cả các phân nhóm %vocab-name"
msgid "Forum path settings"
msgstr "Các thiết lập đường dẫn diễn đàn"
msgid "Pattern for forums and forum containers"
msgstr "Mẫu đường dẫn ảo cho diễn đàn và nhóm diễn đàn"
msgid "User path settings"
msgstr "Các thiết lập đường dẫn người dùng"
msgid "Pattern for user account page paths"
msgstr ""
"Mẫu đường dẫn ảo cho các trang tài khoản của người "
"dùng"
msgid "Pattern for blog page paths"
msgstr "Mẫu đường dẫn ảo cho các trang blog"
msgid "Verbose"
msgstr "Hiện thông báo chi tiết"
msgid "Display alias changes (except during bulk updates)."
msgstr ""
"Hiển thị chi tiết các thay đổi liên quan đến đường "
"dẫn ảo (trừ khi cập nhật hàng loạt)."
msgid "Replace by separator"
msgstr "Thay thế bằng ký tự phân cách"
msgid "Maximum alias length"
msgstr "Chiều dài tối đa của đường dẫn ảo"
msgid "Maximum component length"
msgstr "Chiều dài tối đa của thành phần"
msgid "Update action"
msgstr "Hành động khi Cập nhật"
msgid "Strings to Remove"
msgstr "Các chuỗi cần xóa"
msgid "Pathauto"
msgstr "Đường dẫn tự động"
msgid ""
"Provides a mechanism for modules to automatically generate aliases for "
"the content they manage."
msgstr ""
"Cung cấp một cơ chế cho các module tự động tạo các "
"đường dẫn ảo cho các nội dung được chúng quản lý."
msgid "Forum"
msgstr "Diễn đàn"
msgid "!time ago"
msgstr "!time trước"
msgid "Other"
msgstr "Khác"
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
msgid "Text color"
msgstr "Màu chữ"
msgid "Navigation"
msgstr "Điều hướng"
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
msgid "Color"
msgstr "Màu sắc"
msgid "Repeat"
msgstr "Lặp lại"
msgid "Theme-specific settings"
msgstr "Cài đặt chi tiết giao diện"
msgid ""
"These settings only exist for the %theme theme and all the styles "
"based on it."
msgstr ""
"Các thiết lập này chỉ tồn tại cho giao diện %theme và "
"tất cả các phong cách dựa trên nó."
msgid "access content"
msgstr "truy cập nội dung"
msgid "List type"
msgstr "Kiểu danh sách"
msgid "Role"
msgstr "Vai trò"
msgid "Allow"
msgstr "Cho phép"
msgid "Deny"
msgstr "Từ chối"
msgid "Signatures"
msgstr "Chữ kí"
msgid "User login"
msgstr "Đăng nhập"
msgid "Log in"
msgstr "Đăng nhập"
msgid "Updated URL for feed %title to %url."
msgstr "Đã cập nhật URL cho nguồn tin %title thành %url."
msgid "Blog"
msgstr "Blog"
msgid "Jump to the first comment of this posting."
msgstr "Xem bài bình luận đầu tiên của nội dung này."
msgid "Jump to the first new comment of this posting."
msgstr "Xem bài bình luận mới đầu tiên của nội dung này."
msgid "Add new comment"
msgstr "Viết bình luận"
msgid "Add a new comment to this page."
msgstr "Viết bài bình luận về nội dung này."
msgid "Share your thoughts and opinions related to this posting."
msgstr ""
"Chia sẻ những suy nghĩ và ý kiến của bạn về nội dung "
"này."
msgid "No terms available."
msgstr "Không có từ liệu nào."
msgid "reset"
msgstr "thiết lập lại"
msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
msgid "Not installed"
msgstr "Chưa được cài đặt"
msgid "Minimum cache lifetime"
msgstr "Thời gian đệm tối thiểu"
msgid "Referrer"
msgstr "Nơi dẫn đến"
msgid "1 vote"
msgid_plural "@count votes"
msgstr[0] "1 phiếu"
msgstr[1] "@count phiếu"
msgid "Site maintenance"
msgstr "Bảo trì hệ thống"
msgid "Online"
msgstr "Trực tuyến"
msgid "Off-line"
msgstr "Ngắt mạng"
msgid ""
"When set to \"Online\", all visitors will be able to browse your site "
"normally. When set to \"Off-line\", only users with the \"administer "
"site configuration\" permission will be able to access your site to "
"perform maintenance; all other visitors will see the site off-line "
"message configured below. Authorized users can log in during "
"\"Off-line\" mode directly via the user "
"login page."
msgstr ""
"Khi được thiết lập là \"Đang hoạt động\", tất cả "
"khách ghé thăm sẽ có thể truy cập website của bạn một "
"cách bình thường. Khi được thiết lập là \"Ngưng hoạt "
"động\", chỉ có người dùng có quyền \"quản trị hệ "
"thống\" mới có thể truy cập vào hệ thống để thực "
"hiện công việc bảo trì; tất cả những khách ghé thăm "
"khác sẽ nhìn thấy thông điệp ngưng hoạt động được "
"thiết lập bên dưới. Trong suốt quá trình hệ thống "
"hoạt động ở chế độ \"Ngưng hoạt động\", người "
"dùng có thẩm quyền có thể đăng nhập thông qua trang đăng nhập thành viên."
msgid "Site off-line message"
msgstr "Thông điệp hệ thống ngắt mạng"
msgid ""
"@site is currently under maintenance. We should be back shortly. Thank "
"you for your patience."
msgstr ""
"@site đang được bảo trì. Chúng tôi sẽ trở lại trong "
"thời gian sớm nhất. Xin vui lòng chờ đợi."
msgid "Message to show visitors when the site is in off-line mode."
msgstr ""
"Thông điệp hiển thị khi hệ thống đang ở chế độ "
"ngắt mạng."
msgid "Default front page"
msgstr "Trang trước mặc định"
msgid "Top pages"
msgstr "Trang được xem nhiều nhất"
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
msgid "Filtered text (user selects input format)"
msgstr ""
"Văn bản được lọc (người dùng chọn định dạng dữ "
"liệu vào)"
msgid "Text processing"
msgstr "Xử lí văn bản"
msgid "Maximum length"
msgstr "Độ dài tối đa"
msgid ""
"The maximum length of the field in characters. Leave blank for an "
"unlimited size."
msgstr ""
"Số kí tự tối đa cho trường. Để trống nếu muốn "
"độ dài là vô hạn."
msgid "Rows"
msgstr "Số dòng"
msgid "Create content"
msgstr "Tạo nội dung"
msgid "Anonymous"
msgstr "Ẩn danh"
msgid "Uninstall"
msgstr "Gỡ bỏ"
msgid " This is a one-time login for %user_name and will expire on "
"%expiration_date. Click on this button to login to the site and "
"change your password. Đây là đăng nhập một lần cho %user_name và sẽ hết "
"hạn vào %expiration_date. Nhấn nút này để đăng "
"nhập vào site và thay đổi mật khẩu của bạn. Please "
"follow these steps to set up and start using your website: Vui lòng theo những bước sau để thiết lập "
"và bắt đầu sử dụng website của bạn: Some examples of URL aliases are: Một vài thí dụ của URL giả: Add a custom block to your site, named \"Welcome\". With its input "
"format set to \"PHP code\" (or another format supporting PHP input), "
"add the following in the Block body: Thêm một khối nội dung tùy chỉnh vào hệ thống của "
"bạn, đặt tên là \"Chào mừng\". Chọn định dạng nhập "
"vào của nó là \"đoạn mã PHP\" (hoặc định dạng nào "
"khác có hỗ trợ chức năng nhập đoạn mã PHP), thêm "
"đoạn sau vào phần chính của khối nội dung: To display the name of a registered user, use this instead: Changing the settings below will cause the site index to be "
"rebuilt. The search index is not cleared but systematically updated to "
"reflect the new settings. Searching will continue to work but new "
"content won't be indexed until all existing content has been "
"re-indexed. The default settings should be appropriate "
"for the majority of sites. Thay đổi các thiết lập phía dưới sẽ khiến chỉ "
"mục của website được xây dựng lại. Chỉ mục tìm "
"kiếm sẽ không bị xóa nhưng sẽ được cập nhật có "
"hệ thống tương ứng với các thiết lập mới. Chức "
"năng tìm kiếm sẽ tiếp tục hoạt động nhưng nội dung "
"mới sẽ không được lập chỉ mục cho đến khi tất cả "
"nội dung đã được lập chỉ mục "
"lại. Thiết lập mặc định nên được đặt "
"phù hợp với phần lớn của website. Roles allow you to fine tune the security and administration of "
"Drupal. A role defines a group of users that have certain privileges "
"as defined in user permissions. Examples "
"of roles include: anonymous user, authenticated user, moderator, "
"administrator and so on. In this area you will define the role "
"names of the various roles. To delete a role choose "
"\"edit\". By default, Drupal comes with two user roles: Vai trò cho phép bạn điều chỉnh bảo mật và quản "
"trị hệ thống. Một vai trò xác định một nhóm người "
"dùng có các đặc quyền nào đó được định nghĩa ở "
"trang điều khiển truy cập. Ví "
"dụ có các vai trò sau: người dùng nặc danh, người dùng "
"đã được xác thực, người điều hành, quản trị hệ "
"thống... Ở phần này bạn sẽ định nghĩa tên các vai "
"trò cho các vai trò khác nhau. Để xóa một vai trò, "
"chọn \"thay đổi\". Mặc định hệ thống có hai vai "
"trò người dùng:TRUE
(PHP-mode, "
"experts only)."
msgstr ""
"Trình bày nếu đoạn mã PHP sau trả về giá trị "
"TRUE
(chế độ PHP, dành cho người dùng chuyên "
"nghiệp)."
msgid "Preformatted"
msgstr "Định dạng sẵn"
msgid "Profile"
msgstr "Hồ sơ người dùng"
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
msgid "filters"
msgstr "bộ lọc"
msgid "Votes"
msgstr "Phiếu bình chọn"
msgid "Term description"
msgstr "Mô tả từ liệu"
msgid "Edit group"
msgstr "Sửa nhóm"
msgid "fields"
msgstr "các trường"
msgid "Save settings"
msgstr "Lưu các thiết lập"
msgid "Operation"
msgstr "Thao tác"
msgid "reply"
msgstr "phản hồi"
msgid "Duration"
msgstr "Thời lượng"
msgid "Original"
msgstr "Gốc"
msgid "Threshold"
msgstr "Ngưỡng"
msgid "Session closed for %name."
msgstr "Phiên truy cập đã kết thúc của %name."
msgid "Tracker"
msgstr "Tracker"
msgid "Defaults"
msgstr "Các mặc định"
msgid "You have to specify a valid date."
msgstr "Bạn phải nhập một ngày hợp lệ."
msgid "Server settings"
msgstr "Thiết lập máy chủ"
msgid "The name %name is a reserved username."
msgstr "Tên %name là một tên đăng nhập dành riêng cho hệ thống."
msgid "Street"
msgstr "Đường"
msgid "City"
msgstr "Thành phố"
msgid "Postal code"
msgstr "Mã bưu điện"
msgid "State/Province"
msgstr "Tỉnh/Thành"
msgid "km"
msgstr "km"
msgid "Collapsible"
msgstr "Có thể thu gọn"
msgid "Collapsed"
msgstr "Đã thu hẹp"
msgid "The field %field is required."
msgstr "Trường dữ liệu %field là bắt buộc."
msgid "Fax number"
msgstr "Số fax"
msgid "Phone number"
msgstr "Số điện thoại"
msgid "="
msgstr "="
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
msgid "Sort by"
msgstr "Sắp xếp theo"
msgid "Created date"
msgstr "Ngày tạo ra"
msgid "Updated date"
msgstr "Ngày cập nhật"
msgid "1 new"
msgid_plural "@count new"
msgstr[0] "@count mới"
msgid "Default language"
msgstr "Ngôn ngữ mặc định"
msgid "Add rule"
msgstr "Thêm quy tắc"
msgid "Delete rule"
msgstr "Xóa quy tắc"
msgid "Afghanistan"
msgstr "Afghanistan"
msgid "Albania"
msgstr "Albania"
msgid "Algeria"
msgstr "Algeria"
msgid "American Samoa"
msgstr "American Samoa"
msgid "Andorra"
msgstr "Andorra"
msgid "Angola"
msgstr "Angola"
msgid "Anguilla"
msgstr "Anguilla"
msgid "Antarctica"
msgstr "Antarctica"
msgid "Antigua and Barbuda"
msgstr "Antigua and Barbuda"
msgid "Argentina"
msgstr "Argentina"
msgid "Armenia"
msgstr "Armenia"
msgid "Aruba"
msgstr "Aruba"
msgid "Australia"
msgstr "Australia"
msgid "Austria"
msgstr "Austria"
msgid "Azerbaijan"
msgstr "Azerbaijan"
msgid "Bahamas"
msgstr "Bahamas"
msgid "Bahrain"
msgstr "Bahrain"
msgid "Bangladesh"
msgstr "Bangladesh"
msgid "Barbados"
msgstr "Barbados"
msgid "Belarus"
msgstr "Belarus"
msgid "Belgium"
msgstr "Belgium"
msgid "Belize"
msgstr "Belize"
msgid "Benin"
msgstr "Benin"
msgid "Bermuda"
msgstr "Bermuda"
msgid "Bhutan"
msgstr "Bhutan"
msgid "Bolivia"
msgstr "Bolivia"
msgid "Bosnia and Herzegovina"
msgstr "Bosnia and Herzegovina"
msgid "Botswana"
msgstr "Botswana"
msgid "Bouvet Island"
msgstr "Bouvet Island"
msgid "Brunei"
msgstr "Brunei"
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bulgaria"
msgid "Burkina Faso"
msgstr "Burkina Faso"
msgid "Burundi"
msgstr "Burundi"
msgid "Cambodia"
msgstr "Cambodia"
msgid "Cameroon"
msgstr "Cameroon"
msgid "Canada"
msgstr "Canada"
msgid "Cape Verde"
msgstr "Cape Verde"
msgid "Cayman Islands"
msgstr "Cayman Islands"
msgid "Central African Republic"
msgstr "Central African Republic"
msgid "Chad"
msgstr "Tchad"
msgid "China"
msgstr "China"
msgid "Christmas Island"
msgstr "Christmas Island"
msgid "Cocos (Keeling) Islands"
msgstr "Cocos (Keeling) Islands"
msgid "Colombia"
msgstr "Colombia"
msgid "Comoros"
msgstr "Comoros"
msgid "Cook Islands"
msgstr "Cook Islands"
msgid "Costa Rica"
msgstr "Costa Rica"
msgid "Cyprus"
msgstr "Cyprus"
msgid "Czech Republic"
msgstr "Czech Republic"
msgid "Denmark"
msgstr "Denmark"
msgid "Djibouti"
msgstr "Djibouti"
msgid "Dominica"
msgstr "Dominica"
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Dominican Republic"
msgid "Ecuador"
msgstr "Ecuador"
msgid "El Salvador"
msgstr "El Salvador"
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Equatorial Guinea"
msgid "Eritrea"
msgstr "Eritrea"
msgid "Estonia"
msgstr "Estonia"
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ethiopia"
msgid "Faroe Islands"
msgstr "Faroe Islands"
msgid "Finland"
msgstr "Finland"
msgid "France"
msgstr "France"
msgid "French Guiana"
msgstr "French Guiana"
msgid "French Polynesia"
msgstr "French Polynesia"
msgid "Gabon"
msgstr "Gabon"
msgid "Gambia"
msgstr "Gambia"
msgid "Georgia"
msgstr "Georgia"
msgid "Ghana"
msgstr "Ghana"
msgid "Gibraltar"
msgstr "Gibraltar"
msgid "Greece"
msgstr "Greece"
msgid "Greenland"
msgstr "Greenland"
msgid "Grenada"
msgstr "Grenada"
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Guadeloupe"
msgid "Guam"
msgstr "Guam"
msgid "Guatemala"
msgstr "Guatemala"
msgid "Guinea"
msgstr "Guinea"
msgid "Guinea-Bissau"
msgstr "Guinea-Bissau"
msgid "Guyana"
msgstr "Guyana"
msgid "Haiti"
msgstr "Haiti"
msgid "Heard Island and McDonald Islands"
msgstr "Heard Island and McDonald Islands"
msgid "Honduras"
msgstr "Honduras"
msgid "Hungary"
msgstr "Hungary"
msgid "Iceland"
msgstr "Iceland"
msgid "India"
msgstr "India"
msgid "Indonesia"
msgstr "Indonesia"
msgid "Iraq"
msgstr "Iraq"
msgid "Ireland"
msgstr "Ireland"
msgid "Italy"
msgstr "Italy"
msgid "Jordan"
msgstr "Jordan"
msgid "Kazakhstan"
msgstr "Kazakhstan"
msgid "Kenya"
msgstr "Kenya"
msgid "Kiribati"
msgstr "Kiribati"
msgid "Kuwait"
msgstr "Kuwait"
msgid "Kyrgyzstan"
msgstr "Kyrgyzstan"
msgid "Laos"
msgstr "Laos"
msgid "Latvia"
msgstr "Latvia"
msgid "Lebanon"
msgstr "Lebanon"
msgid "Lesotho"
msgstr "Lesotho"
msgid "Liberia"
msgstr "Liberia"
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Liechtenstein"
msgid "Lithuania"
msgstr "Lithuania"
msgid "Luxembourg"
msgstr "Luxembourg"
msgid "Madagascar"
msgstr "Madagascar"
msgid "Malawi"
msgstr "Malawi"
msgid "Malaysia"
msgstr "Malaysia"
msgid "Maldives"
msgstr "Maldives"
msgid "Mali"
msgstr "Mali"
msgid "Malta"
msgstr "Malta"
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Marshall Islands"
msgid "Martinique"
msgstr "Martinique"
msgid "Mauritania"
msgstr "Mauritania"
msgid "Mauritius"
msgstr "Mauritius"
msgid "Mayotte"
msgstr "Mayotte"
msgid "Mexico"
msgstr "Mexico"
msgid "Micronesia"
msgstr "Micronesia"
msgid "Moldova"
msgstr "Moldova"
msgid "Monaco"
msgstr "Monaco"
msgid "Mongolia"
msgstr "Mongolia"
msgid "Montserrat"
msgstr "Montserrat"
msgid "Morocco"
msgstr "Morocco"
msgid "Mozambique"
msgstr "Mozambique"
msgid "Myanmar"
msgstr "Myanmar"
msgid "Nauru"
msgstr "Nauru"
msgid "Nepal"
msgstr "Nepal"
msgid "Netherlands"
msgstr "Netherlands"
msgid "Netherlands Antilles"
msgstr "Netherlands Antilles"
msgid "New Caledonia"
msgstr "New Caledonia"
msgid "Nicaragua"
msgstr "Nicaragua"
msgid "Niger"
msgstr "Niger"
msgid "Nigeria"
msgstr "Nigeria"
msgid "Niue"
msgstr "Niue"
msgid "Norfolk Island"
msgstr "Norfolk Island"
msgid "North Korea"
msgstr "North Korea"
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Northern Mariana Islands"
msgid "Norway"
msgstr "Norway"
msgid "Oman"
msgstr "Oman"
msgid "Pakistan"
msgstr "Pakistan"
msgid "Palau"
msgstr "Palau"
msgid "Panama"
msgstr "Panama"
msgid "Papua New Guinea"
msgstr "Papua New Guinea"
msgid "Peru"
msgstr "Peru"
msgid "Philippines"
msgstr "Philippines"
msgid "Puerto Rico"
msgstr "Puerto Rico"
msgid "Qatar"
msgstr "Qatar"
msgid "Reunion"
msgstr "Reunion"
msgid "Romania"
msgstr "Romania"
msgid "Russia"
msgstr "Russia"
msgid "Rwanda"
msgstr "Rwanda"
msgid "Samoa"
msgstr "Samoa"
msgid "San Marino"
msgstr "San Marino"
msgid "Saudi Arabia"
msgstr "Saudi Arabia"
msgid "Senegal"
msgstr "Senegal"
msgid "Seychelles"
msgstr "Seychelles"
msgid "Sierra Leone"
msgstr "Sierra Leone"
msgid "Slovakia"
msgstr "Slovakia"
msgid "Slovenia"
msgstr "Slovenia"
msgid "Solomon Islands"
msgstr "Solomon Islands"
msgid "Somalia"
msgstr "Somalia"
msgid "South Africa"
msgstr "South Africa"
msgid "South Georgia and the South Sandwich Islands"
msgstr "South Georgia and the South Sandwich Islands"
msgid "Spain"
msgstr "Tây Ban Nha"
msgid "Sri Lanka"
msgstr "Sri Lanka"
msgid "Sudan"
msgstr "Sudan"
msgid "Suriname"
msgstr "Suriname"
msgid "Svalbard and Jan Mayen"
msgstr "Svalbard and Jan Mayen"
msgid "Swaziland"
msgstr "Swaziland"
msgid "Sweden"
msgstr "Sweden"
msgid "Switzerland"
msgstr "Switzerland"
msgid "Syria"
msgstr "Syria"
msgid "Taiwan"
msgstr "Taiwan"
msgid "Tajikistan"
msgstr "Tajikistan"
msgid "Tanzania"
msgstr "Tanzania"
msgid "Thailand"
msgstr "Thailand"
msgid "Togo"
msgstr "Togo"
msgid "Tokelau"
msgstr "Tokelau"
msgid "Trinidad and Tobago"
msgstr "Trinidad and Tobago"
msgid "Tunisia"
msgstr "Tunisia"
msgid "Turkmenistan"
msgstr "Turkmenistan"
msgid "Turks and Caicos Islands"
msgstr "Turks and Caicos Islands"
msgid "Tuvalu"
msgstr "Tuvalu"
msgid "Uganda"
msgstr "Uganda"
msgid "Ukraine"
msgstr "Ukraine"
msgid "United Arab Emirates"
msgstr "United Arab Emirates"
msgid "United Kingdom"
msgstr "United Kingdom"
msgid "United States"
msgstr "United States"
msgid "United States Minor Outlying Islands"
msgstr "United States Minor Outlying Islands"
msgid "Uruguay"
msgstr "Uruguay"
msgid "Uzbekistan"
msgstr "Uzbekistan"
msgid "Vanuatu"
msgstr "Vanuatu"
msgid "Venezuela"
msgstr "Venezuela"
msgid "Wallis and Futuna"
msgstr "Wallis and Futuna"
msgid "Yemen"
msgstr "Yemen"
msgid "Zambia"
msgstr "Zambia"
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Zimbabwe"
msgid "Table prefix"
msgstr "Tiếp đầu ngữ của bảng dữ liệu"
msgid "Database username"
msgstr "Tên người dùng cơ sở dữ liệu"
msgid "Database password"
msgstr "Mật khẩu cơ sở dữ liệu"
msgid "Database name"
msgstr "Tên cơ sở dữ liệu"
msgid "Add user"
msgstr "Thêm người dùng"
msgid "Formatting guidelines"
msgstr "Hướng dẫn về định dạng"
msgid "Size of textfield"
msgstr "Kích thước của trường dữ liệu bản văn"
msgid "Authoring information"
msgstr "Thông tin tác giả"
msgid "Authored on"
msgstr "Viết lúc"
msgid "Format: %time. Leave blank to use the time of form submission."
msgstr ""
"Định dạng: %time. Để trống để sử dụng giờ lúc "
"biểu mẫu được đệ trình."
msgid "Leave blank for %anonymous."
msgstr "Để trống cho %anonymous."
msgid "Attachments"
msgstr "Các đính kèm"
msgid "File attachments"
msgstr "Tập tin đính kèm"
msgid ""
"Changes made to the attachments are not permanent until you save this "
"post. The first \"listed\" file will be included in RSS feeds."
msgstr ""
"Các thay đổi của tập tin đính kèm sẽ không được ghi "
"lại cho đến khi bạn lưu bài viết này. Tập tin \"được "
"liệt kê\" đầu tiên sẽ được gắn kèm vào nguồn RSS."
msgid ""
"File attachments are disabled. The file directories have not been "
"properly configured."
msgstr ""
"Đính kèm tập tin đã bị vô hiệu hóa. Thư mục chứa "
"tập tin chưa được cấu hình đúng."
msgid ""
"Please visit the file system "
"configuration page."
msgstr ""
"Vui lòng truy cập trang cấu hình "
"hệ thống tập tin."
msgid "Approved"
msgstr "Đã chấp thuận"
msgid "Pending"
msgstr "Đang treo"
msgid ""
"Enable or disable page caching for anonymous users and set CSS and JS "
"bandwidth optimization options."
msgstr ""
"Bật hoặc tắt tính năng đệm nội dung trang đối với "
"người dùng nặc danh và thiết lập các tùy chọn tối ưu "
"băng thông cho các nội dung CSS và JS."
msgid ""
"Enter one page per line as Drupal paths. The '*' character is a "
"wildcard. Example paths are %blog for the blog page and %blog-wildcard "
"for every personal blog. %front is the front page."
msgstr ""
"Nhập đường dẫn mỗi trang trên một dòng. Ký tự '*' là "
"ký tự đại diện. Ví dụ nhập đường dẫn %blog là cho "
"trang blog và %blog-wildcard cho tất cả các blog cá nhân. "
"%front là trang chính."
msgid "Syslog"
msgstr "Syslog"
msgid "Other queries"
msgstr "Các truy vấn khác"
msgid ""
"The maximum allowed image size expressed as WIDTHxHEIGHT (e.g. "
"640x480). Set to 0 for no restriction."
msgstr ""
"Kích thước tối đa cho phép của ảnh là RỘNGxCAO (thí "
"dụ 640x480). Đặt giá trị này về 0 để bỏ giới hạn."
msgid "The %role file size limit must be a number and greater than zero."
msgstr ""
"Giới hạn dung lượng tập tin của %role phải là một số "
"nguyên dương."
msgid ""
"The %role maximum file size per upload is greater than the total file "
"size allowed per user"
msgstr ""
"Dung lượng tối đa của tập tin cho mỗi lần tải lên "
"của %role lớn hơn dung lượng cho phép tải lên cho mỗi "
"người dùng"
msgid "Maximum resolution for uploaded images"
msgstr "Độ phân giải tối đa đối với ảnh tải lên"
msgid "WIDTHxHEIGHT"
msgstr "RỘNGxCAO"
msgid "Maximum file size per upload"
msgstr "Dung lượng tập tin tối đa cho mỗi lần tải lên"
msgid "Total file size per user"
msgstr "Tổng dung lượng tập tin cho mỗi người dùng"
msgid ""
"The maximum size of all files a user can have on the site (in "
"megabytes)."
msgstr ""
"Dung lượng tối đa của tất cả tập tin mà một người "
"dùng có thể có trong hệ thống (tính bằng megabyte)."
msgid "[more help...]"
msgstr "[trợ giúp thêm...]"
msgid "Arabic"
msgstr "Arabic"
msgid "English"
msgstr "English"
msgid "French"
msgstr "French"
msgid "Italian"
msgstr "Italian"
msgid "Spanish"
msgstr "Spanish"
msgid "Japanese"
msgstr "Japanese"
msgid "Korean"
msgstr "Korean"
msgid "Edit term"
msgstr "Chỉnh sửa từ liệu"
msgid "Time format"
msgstr "Định dạng thời gian"
msgid "iCal"
msgstr "iCal"
msgid "Week of @date"
msgstr "Tuần của @date"
msgid "Are you sure you want to delete these items?"
msgstr "Bạn có chắn chắn muốn xóa những mục này?"
msgid "The items have been deleted."
msgstr "Mục được chọn đã được xóa."
msgid ""
"A valid e-mail address. All e-mails from the system will be sent to "
"this address. The e-mail address is not made public and will only be "
"used if you wish to receive a new password or wish to receive certain "
"news or notifications by e-mail."
msgstr ""
"Địa chỉ thư điện tử của bạn. Tất cả thư điện "
"tử của hệ thống sẽ được gửi đến địa chỉ thư "
"điện tử này. Địa chỉ thư điện tử sẽ không được "
"phổ biến ra ngoài và chỉ được sử dụng nếu bạn "
"muốn nhận mật khẩu mới, nhận tin tức hoặc thông báo "
"qua thư điện tử."
msgid ""
"The e-mail address %email is already registered. Have you forgotten your password?"
msgstr ""
"Địa chỉ email %email đã được sử dụng để đăng kí. "
"Có phải bạn đã quên mật khẩu của "
"mình?"
msgid "The e-mail address %email has been denied access."
msgstr ""
"Địa chỉ thư điện tử %email đã bị từ chối truy "
"cập."
msgid "Remove items"
msgstr "Bỏ các bài viết"
msgid "Allowed HTML tags"
msgstr "Các thẻ HTML được cho phép"
msgid "Sources"
msgstr "Nguồn"
msgid "!title category latest items"
msgstr "Tin mới nhất thuộc thể loại !title"
msgid "!title feed latest items"
msgstr "Tin mới nhất từ nguồn !title"
msgid ""
"A category named %category already exists. Please enter a unique "
"title."
msgstr ""
"Thể loại có tên %category đã tồn tại. Vui lòng chọn "
"tên duy nhất."
msgid "The category %category has been updated."
msgstr "Mục %category đã được cập nhật."
msgid "Category %category deleted."
msgstr "Đã xóa thể loại %category."
msgid "The category %category has been deleted."
msgstr "Thể loại %category đã được xóa."
msgid "Category %category added."
msgstr "Đã thêm thể loại %category."
msgid "The category %category has been added."
msgstr "Thể loại %category đã được thêm vào."
msgid "aggregator - @title"
msgstr "bộ lấy tin - @title"
msgid "1 item"
msgid_plural "@count items"
msgstr[0] "1 mục"
msgid "Add menu"
msgstr "Thêm trình đơn"
msgid "Clear"
msgstr "Dọn dẹp"
msgid "Are you sure you want to delete the custom menu item %item?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn xóa mục liên kết tùy chỉnh "
"%item?"
msgid "The menu item %title has been deleted."
msgstr "Mục liên kết %title đã được xóa."
msgid "Deleted menu item %title."
msgstr "Đã xóa mục liên kết %title."
msgid "menu"
msgstr "menu"
msgid "‹ previous"
msgstr "‹ trước"
msgid "next ›"
msgstr "sau ›"
msgid "No items selected."
msgstr "Không có mục nào được chọn."
msgid "The update has been performed."
msgstr "Quá trình cập nhật đã được thực hiện."
msgid "Node title"
msgstr "Tiêu đề node"
msgid "update"
msgstr "cập nhật"
msgid "View user profile."
msgstr "Xem hồ sơ người dùng."
msgid "locked"
msgstr "đã bị khóa"
msgid "Titles only"
msgstr "Chỉ có tiêu đề"
msgid "Full text"
msgstr "Bản văn đầy đủ"
msgid "This cannot be undone."
msgstr "Thao tác này không thể hoàn hồi."
msgid "Upload picture"
msgstr "Tải ảnh lên"
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
msgid "Message:"
msgstr "Thông điệp:"
msgid "Date/Time"
msgstr "Ngày/Giờ"
msgid "Language file"
msgstr "Tập tin bản dịch"
msgid "published"
msgstr "đã xuất bản"
msgid "Average page generation time"
msgstr "Thời gian trung bình để tạo trang"
msgid "The changes have been saved."
msgstr "Thay đổi đã được lưu lại."
msgid "Show only users where"
msgstr "Chỉ hiển thị người dùng mà"
msgid "Refine"
msgstr "Sàng lọc"
msgid "Undo"
msgstr "Khôi phục"
msgid "Member for"
msgstr "Đã tham gia được"
msgid "@time ago"
msgstr "cách đây @time"
msgid "No users available."
msgstr "Không có người dùng nào."
msgid "No users selected."
msgstr "Không có người dùng nào được chọn."
msgid "Detected malicious attempt to alter protected user fields."
msgstr ""
"Phát hiện các ý định xâm phạm nguy hiểm nhằm thay "
"đổi trường dữ liệu người dùng đã được bảo vệ."
msgid "Select all rows in this table"
msgstr "Chọn tất cả các dòng trong bảng này"
msgid "Deselect all rows in this table"
msgstr "Bỏ chọn tất cả các dòng trong bảng này"
msgid "Search results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"
msgid "Your search yielded no results"
msgstr "Không tìm thấy kết quả nào."
msgid "Please enter some keywords."
msgstr "Vui lòng nhập một vài từ khóa."
msgid "Replacement value"
msgstr "Giá trị thay thế"
msgid "Request new password"
msgstr "Yêu cầu mật khẩu mới"
msgid ""
"Visitors can create accounts and no administrator approval is "
"required."
msgstr ""
"Khách truy cập có thể tạo tài khoản và không cần phải "
"được sự chấp thuận của quản trị hệ thống."
msgid "Replacement patterns"
msgstr "Các mẫu thay thế"
msgid "Deleted"
msgstr "Đã xóa"
msgid "User's name"
msgstr "Tên người dùng"
msgid "User's ID"
msgstr "ID người dùng"
msgid "User's email address"
msgstr "Địa chỉ email người dùng"
msgid "User's registration date"
msgstr "Ngày người dùng đăng ký"
msgid "Days since the user registered"
msgstr "Số ngày kể từ khi người dùng đăng ký"
msgid "User's last login date"
msgstr "Ngày cuối người dùng đăng nhập"
msgid "Days since the user's last login"
msgstr "Số ngày tính từ lần đăng nhập cuối của người dùng"
msgid "The current date in the user's timezone"
msgstr "Ngày hiện tại trong múi giờ người dùng"
msgid "Languages"
msgstr "Ngôn ngữ"
msgid "Topics"
msgstr "Chủ đề"
msgid "Topic"
msgstr "Chủ đề"
msgid "Allowed values list"
msgstr "Danh sách các giá trị được phép"
msgid "The maximum size of a file a user can upload (in megabytes)."
msgstr ""
"Dung lượng tối đa của một tập tin cho phép tải lên "
"(tính bằng Megabyte)."
msgid "Edit menu"
msgstr "Sửa trình đơn"
msgid "Delete menu"
msgstr "Xóa trình đơn"
msgid "Edit menu item"
msgstr "Sửa mục liên kết"
msgid "Reset menu item"
msgstr "Thiết lập lại mục liên kết"
msgid "Delete menu item"
msgstr "Xóa mục liên kết"
msgid "Publishing options"
msgstr "Tùy chọn xuất bản"
msgid "Create new revision"
msgstr "Tạo bản hiệu đính mới"
msgid "Limit"
msgstr "Giới hạn"
msgid "Query"
msgstr "Truy vấn"
msgid "Locale settings"
msgstr "Thiết lập địa phương"
msgid "Configure block"
msgstr "Cấu hình khối nội dung"
msgid "How many content items to display in \"day\" list."
msgstr "Số lượng mục hiển thị trong danh sách \"trong ngày\"."
msgid "Site's time zone"
msgstr "Múi giờ của website"
msgid "timezone"
msgstr "múi giờ"
msgid "Jan"
msgstr "Th1"
msgid "Feb"
msgstr "Th2"
msgid "Mar"
msgstr "Th3"
msgid "Apr"
msgstr "Th4"
msgid "Jun"
msgstr "Th6"
msgid "Jul"
msgstr "Th7"
msgid "Aug"
msgstr "Th8"
msgid "Sep"
msgstr "Th9"
msgid "Oct"
msgstr "Th10"
msgid "Nov"
msgstr "Th11"
msgid "Dec"
msgstr "Th12"
msgid "Hour"
msgstr "Giờ"
msgid "Minute"
msgstr "Phút"
msgid "Second"
msgstr "Giây"
msgid "Site default"
msgstr "Mặc định của website"
msgid "Select list"
msgstr "Danh sách chọn"
msgid "Text field"
msgstr "Trường văn bản"
msgid "To Date"
msgstr "Đến ngày"
msgid "Default Display"
msgstr "Bộ trình bày mặc định"
msgid "Time zone handling"
msgstr "Xử lí múi giờ"
msgid "Long"
msgstr "Dài"
msgid "Short"
msgstr "Ngắn"
msgid "To date"
msgstr "Đến ngày"
msgid "From date"
msgstr "Từ ngày"
msgid "ISO"
msgstr "ISO"
msgid "ongoing"
msgstr "đang tiến hành"
msgid "Target type"
msgstr "Kiểu đích"
msgid "Source type"
msgstr "Kiểu nguồn"
msgid "body"
msgstr "phần thân"
msgid "Date field"
msgstr "Trường dữ liệu ngày tháng"
msgid "Url field"
msgstr "Trường url"
msgid "Location field"
msgstr "Trường vị trí"
msgid "Uid field"
msgstr "Trường uid"
msgid "!type Fields"
msgstr "Các trường kiểu !type"
msgid "Delete original event?"
msgstr "Xóa sự kiện gốc?"
msgid "No events have been converted."
msgstr "Không có sự kiện nào được biến đổi."
msgid "Displays the language selected for a given group."
msgstr "Hiện ngôn ngữ được chọn cho nhóm"
msgid "Moderated"
msgstr "Kiểm duyệt"
msgid "Posts"
msgstr "Số bài gửi"
msgid "Mission statement"
msgstr "Tuyên bố sứ mệnh"
msgid ""
"A welcome greeting for your group home page. Consider listing the "
"group objectives and mission."
msgstr ""
"Thông điệp chào mừng ở trang chủ nhóm của bạn. Có "
"thể viết các mục tiêu và sứ mệnh của nhóm."
msgid "Group manager"
msgstr "Điều hành nhóm"
msgid ""
"New groups don't appear on the registration form. Administrators "
"control the form exclusively."
msgstr ""
"Nhóm mới không xuất hiện trong bản đăng kí. Quản trị "
"viên sẽ điều khiển."
msgid "Title of top group"
msgstr "Tiêu đề nhóm đầu"
msgid "Unfiltered title of top group. WARNING - raw user input."
msgstr ""
"Tiêu đề không được lọc của nhóm trên cùng. CẢNH BÁO "
"- dữ liệu thô."
msgid "ID of top group"
msgstr "ID của nhóm trên cùng"
msgid "README file"
msgstr "Tập tin README"
msgid "Organic groups group type"
msgstr "Kiểu nhóm OG"
msgid "Organic groups access control"
msgstr "Quản lí truy cập nhóm OG."
msgid "Alignment"
msgstr "Căn chỉnh"
msgid "Configure permissions"
msgstr "Cấu hình quyền hạn"
msgid "Randomize"
msgstr "Ngẫu nhiên"
msgid "AND"
msgstr "VÀ"
msgid "None."
msgstr "Không có."
msgid "Revert"
msgstr "Trở lại"
msgid "Existing system path"
msgstr "Đường dẫn hệ thống đang có"
msgid "Path alias"
msgstr "Đường dẫn giả"
msgid ""
"Specify the existing path you wish to alias. For example: node/28, "
"forum/1, taxonomy/term/1+2."
msgstr ""
"Xác định một đường dẫn đang có mà bạn muốn tạo "
"tên giả. Thí dụ: node/28, forum/1, taxonomy/term/1+2."
msgid ""
"Specify an alternative path by which this data can be accessed. For "
"example, type \"about\" when writing an about page. Use a relative "
"path and don't add a trailing slash or the URL alias won't work."
msgstr ""
"Chọn một đường dẫn thay thế để truy cập dữ liệu. "
"Ví dụ gõ \"tacgia\" khi viết một trang thông tin tác giả. "
". Hãy sử dụng đường dẫn tương đối và không thêm "
"dấu \"/\" ở cuối cùng nếu không thì đường dẫn sẽ "
"không hoạt động."
msgid "Greater than"
msgstr "Lớn hơn"
msgid "Less than"
msgstr "Nhỏ hơn"
msgid "PHP code"
msgstr "Mã PHP"
msgid "Choice"
msgstr "Lựa chọn"
msgid "Log out"
msgstr "Đăng xuất"
msgid "Number of day's top views to display"
msgstr "Số lượng lượt được xem trong ngày cần hiển thị"
msgid "Number of all time views to display"
msgstr ""
"Số lượng lượt được xem tại mọi thời điểm cần "
"hiển thị"
msgid "Number of most recent views to display"
msgstr "Số lượng lượt được xem gần đây cần hiển thị"
msgid "The settings have not been saved because of the errors."
msgstr "Các thiết lập không lưu được vì lỗi."
msgid "Spam link deterrent"
msgstr "Ngăn chặn liên kết quẫy nhiễu (spam)"
msgid "Display fields"
msgstr "Trình bày trường"
msgid "profile"
msgstr "hồ sơ"
msgid "First day of week"
msgstr "Ngày đầu tiên của tuần"
msgid "Autocomplete taxonomy"
msgstr "Tự động hoàn tất taxonomy"
msgid "Date formats"
msgstr "Định dạng ngày tháng"
msgid "Send yourself a copy."
msgstr "Gửi cho bạn một bản sao."
msgid ""
"!name (!name-url) has sent you a message via your contact form "
"(!form-url) at !site."
msgstr ""
"!name (!name-url) đã gửi cho bạn một bức thông điệp "
"thông qua trang liên hệ của bạn (!form-url) tại !site."
msgid ""
"If you don't want to receive such e-mails, you can change your "
"settings at !url."
msgstr ""
"Nếu bạn không muốn nhận thư điện tử như thế này "
"nữa, bạn có thể thay đổi các thiết lập tại !url."
msgid "%name-from sent %name-to an e-mail."
msgstr "%name-from đã gửi cho %name-to một bức thư điện tử."
msgid "The message has been sent."
msgstr "Thông điệp đã được gửi."
msgid "!name sent a message using the contact form at !form."
msgstr ""
"!name đã gửi một thông điệp sử dụng trang liên hệ "
"tại !form."
msgid "%name-from sent an e-mail regarding %category."
msgstr ""
"%name-from đã gửi một bức thư điện tử về việc "
"%category."
msgid "Your message has been sent."
msgstr "Thông điệp của bạn đã được gửi đi."
msgid "Create new account"
msgstr "Tạo tài khoản mới"
msgid "role"
msgstr "vai trò"
msgid "Are you sure you want to delete the block %name?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xóa block %name?"
msgid "The block %name has been removed."
msgstr "Block %name đã được gỡ bỏ."
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
msgid "unavailable"
msgstr "không có mặt"
msgid "Generic"
msgstr "Chung"
msgid "list terms"
msgstr "liệt kê từ liệu"
msgid "add terms"
msgstr "thêm từ liệu"
msgid "Created new term %term."
msgstr "Đã tạo từ liệu mới %term."
msgid "Are you sure you want to delete the term %title?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa từ liệu %title?"
msgid "Deleted term %name."
msgstr "Đã xóa từ liệu %name."
msgid "warning"
msgstr "cảnh báo"
msgid "No statistics available."
msgstr "Chưa có thống kê."
msgid "Last run !time ago"
msgstr "Lần chạy cuối !time trước"
msgid "Never run"
msgstr "Chưa bao giờ chạy"
msgid "Site information"
msgstr "Thông tin website"
msgid "Blocked"
msgstr "Đã khóa"
msgid "critical"
msgstr "nghiêm trọng"
msgid "Default permitted file extensions"
msgstr "Phần mở rộng cho phép mặc định của tập tin"
msgid "Optimize JavaScript files"
msgstr "Tối ưu các tập tin javascript"
msgid "Results"
msgstr "Kết quả"
msgid "Older polls"
msgstr "Thăm dò cũ"
msgid "View the list of polls on this site."
msgstr "Xem danh sách các bảng thăm dò trong hệ thống."
msgid "Poll settings"
msgstr "Các thiết lập Poll"
msgid "You must fill in at least two choices."
msgstr "Bạn phải điền vào ít nhất hai lựa chọn."
msgid "open"
msgstr "đang hoạt động"
msgid ""
"This table lists all the recorded votes for this poll. If anonymous "
"users are allowed to vote, they will be identified by the IP address "
"of the computer they used when they voted."
msgstr ""
"Bảng này liệt kê tất cả các phiếu bình chọn đã "
"được ghi lại của cuộc bình chọn này. Nếu người "
"dùng ẩn danh được phép bỏ phiếu, họ sẽ được xác "
"định bởi địa chỉ IP của máy vi tính mà họ đã sử "
"dụng để bỏ phiếu."
msgid "Visitor"
msgstr "Khách"
msgid "Cancel your vote"
msgstr "Hủy bỏ phiếu bình chọn"
msgid "View the current poll results."
msgstr "Xem kết quả thăm dò hiện tại."
msgid "vote on polls"
msgstr "bỏ phiếu"
msgid "cancel own vote"
msgstr "hủy bỏ phiếu bình chọn của chính mình"
msgid "inspect all votes"
msgstr "kiểm tra tất cả phiếu"
msgid "Convert"
msgstr "Biến đổi"
msgid "List terms"
msgstr "Liệt kê từ liệu"
msgid ""
"Deleting a term will delete all its children if there are any. This "
"action cannot be undone."
msgstr ""
"Hành động xóa một từ liệu sẽ xóa tất cả mục con "
"của nó. Thao tác này không thể hoàn tác."
msgid "Parent term"
msgstr "Từ liệu cấp trên"
msgid "Parent terms"
msgstr "Các từ liệu cấp trên"
msgid "Syndicate"
msgstr "Lấy tin RSS"
msgid "Syndicate content"
msgstr "Nguồn tin nội dung"
msgid "Blogs"
msgstr "Blog"
msgid "Books"
msgstr "Sách"
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
msgid ""
"The feed from %site seems to be broken, due to an error \"%error\" on "
"line %line."
msgstr ""
"Feed từ %site dường như bị phá vỡ, do lỗi \"%error\" "
"tại dòng $line."
msgid ""
"The feed from %site seems to be broken, because of error \"%error\" on "
"line %line."
msgstr ""
"Nguồn tin từ %site hình như bị hỏng, vì lỗi \"%error\" "
"ở dòng %line."
msgid "Forums"
msgstr "Diễn đàn"
msgid "Allowed content types"
msgstr "Các kiểu nội dung được phép"
msgid "administer taxonomy"
msgstr "quản trị luật phân loại"
msgid "administer filters"
msgstr "quản trị bộ lọc"
msgid "Other groups"
msgstr "Nhóm khác"
msgid "All users may view this node."
msgstr "Mọi người dùng đều có thể xem bài này."
msgid "view revisions"
msgstr "xem các bản duyệt"
msgid "Revisions for %title"
msgstr "Các bản duyệt cho %title"
msgid "!date by !username"
msgstr "!date bởi !username"
msgid "revert"
msgstr "trở lại"
msgid "Revision"
msgstr "Bản duyệt"
msgid "current revision"
msgstr "bản duyệt hiện tại"
msgid "!datetime — !username"
msgstr "!datetime — !username"
msgid "The specified passwords do not match."
msgstr "Mật khẩu không trùng khớp."
msgid "Track"
msgstr "Theo dõi"
msgid "No forums defined"
msgstr "Không có diễn đàn nào được định nghĩa."
msgid "This topic has been moved"
msgstr "Chủ đề này đã được chuyển đi"
msgid "User management"
msgstr "Quản lý người dùng"
msgid "Permissions"
msgstr "Quyền"
msgid "e-mail"
msgstr "thư điện tử"
msgid "Your settings have been saved."
msgstr "Đã lưu lại các thiết lập của bạn."
msgid "Search options"
msgstr "Các tùy chọn tìm kiếm"
msgid "Cron"
msgstr "Cron"
msgid "permission"
msgstr "quyền"
msgid "Last modified"
msgstr "Lần sửa cuối"
msgid "Edit membership"
msgstr "Sửa hội viên"
msgid "All content types"
msgstr "Mọi kiểu nội dung"
msgid "Your vote was recorded."
msgstr "Phiếu bình chọn của bạn đã được lưu lại."
msgid ""
"Allows your site to capture votes on different topics in the form of "
"multiple choice questions."
msgstr ""
"Cho phép hệ thống ghi nhận các phiếu bình chọn ở các "
"chủ đề khác nhau theo dạng câu hỏi có nhiều lựa "
"chọn."
msgid "Link color"
msgstr "Màu liên kết"
msgid ""
"Your password and further instructions have been sent to your e-mail "
"address."
msgstr ""
"Mật khẩu của bạn và các hướng dẫn cụ thể hơn đã "
"được gửi đến địa chỉ thư điện tử của bạn."
msgid "Denied"
msgstr "Đã từ chối"
msgid "Reverse"
msgstr "Ngược"
msgid "Thousands separator"
msgstr "Dấu cách hàng ngàn"
msgid "Aland Islands"
msgstr "Aland Islands"
msgid "Fiji"
msgstr "Fiji"
msgid "Falkland Islands"
msgstr "Falkland Islands"
msgid "Saint Kitts and Nevis"
msgstr "Saint Kitts and Nevis"
msgid "South Korea"
msgstr "South Korea"
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Saint Lucia"
msgid "Saint Helena"
msgstr "Saint Helena"
msgid "Sao Tome and Principe"
msgstr "Sao Tome and Principe"
msgid "French Southern Territories"
msgstr "French Southern Territories"
msgid "Saint Vincent and the Grenadines"
msgstr "Saint Vincent and the Grenadines"
msgid "British Virgin Islands"
msgstr "British Virgin Islands"
msgid "U.S. Virgin Islands"
msgstr "U.S. Virgin Islands"
msgid "Vietnam"
msgstr "Việt Nam"
msgid "Province"
msgstr "Tỉnh"
msgid "Guernsey"
msgstr "Guernsey"
msgid "Jersey"
msgstr "Jersey"
msgid "Length of trimmed posts"
msgstr "Độ dài của bài viết rút gọn"
msgid "200 characters"
msgstr "200 ký tự"
msgid "400 characters"
msgstr "400 ký tự"
msgid "600 characters"
msgstr "600 ký tự"
msgid "800 characters"
msgstr "800 ký tự"
msgid "1000 characters"
msgstr "1000 ký tự"
msgid "1200 characters"
msgstr "1200 ký tự"
msgid "1400 characters"
msgstr "1400 ký tự"
msgid "1600 characters"
msgstr "1600 ký tự"
msgid "1800 characters"
msgstr "1800 ký tự"
msgid "2000 characters"
msgstr "2000 ký tự"
msgid ""
"The maximum number of characters used in the trimmed version of a "
"post. Drupal will use this setting to determine at which offset long "
"posts should be trimmed. The trimmed version of a post is typically "
"used as a teaser when displaying the post on the main page, in XML "
"feeds, etc. To disable teasers, set to 'Unlimited'. Note that this "
"setting will only affect new or updated content and will not affect "
"existing teasers."
msgstr ""
"Số lượng ký tự tối đa được sử dụng trong phiên "
"bản rút gọn của bài viết. Hệ thống sẽ sử dụng "
"thiết lập này để quyết định vị trí mà bài viết "
"sẽ bị ngắt. Phiên bản rút gọn của của bài viết "
"thường được dùng như là câu dẫn khi hiển thị bài "
"viết ở trang chính, ở nguồn XML, v.v... Để vô hiệu hóa "
"câu dẫn này, hãy đặt giá trị là 'Không giới hạn'. "
"Chú ý rắng thiết lập này chỉ có tác dụng đối với "
"nội dung mới được đưa lên hoặc mới được cập "
"nhật."
msgid "System default"
msgstr "Mặc định hệ thống"
msgid "%type settings"
msgstr "Cài đặt cho %type"
msgid "Not published"
msgstr "Chưa công bố"
msgid "File settings"
msgstr "Thiết lập tập tin"
msgid ""
"Default extensions that users can upload. Separate extensions with a "
"space and do not include the leading dot."
msgstr ""
"Phần mở rộng mặc định của tập tin mà người dùng "
"có thể tải lên. Phân cách các phần mở rộng này bằng "
"khoảng trắng và không có dấu chấm (.) ở phía trước."
msgid "Default maximum file size per upload"
msgstr "Dung lượng tối đa của tập tin cho mỗi lần tải lên."
msgid "MB"
msgstr "MB"
msgid "Default total file size per user"
msgstr ""
"Tổng dung lượng mặc định của tập tin cho mỗi người "
"dùng"
msgid "Your PHP settings limit the maximum file size per upload to %size."
msgstr ""
"Thiết lập PHP của hệ thống giới hạn dung lượng tối "
"đa của tập tin cho mỗi lần tải lên là %size."
msgid ""
"Depending on your server environment, these settings may be changed in "
"the system-wide php.ini file, a php.ini file in your Drupal root "
"directory, in your Drupal site's settings.php file, or in the "
".htaccess file in your Drupal root directory."
msgstr ""
"Tùy thuộc vào điều kiện máy chủ, những thiết lập "
"này có thể được thay đổi trong tập tin php.ini của "
"toàn hệ thống, tập tin php.ini tại thư mục gốc của "
"Drupal, tập tin settings.php của Drupal, hoặc tập tin "
".htaccess tại thư mục gốc của Drupal."
msgid "Menu settings"
msgstr "Thiết lập trình đơn"
msgid "The description displayed when hovering over a menu item."
msgstr ""
"Nội dung mô tả sẽ hiển thị khi di chuyển con trỏ "
"chuột lên mục liên kết."
msgid "XML feed"
msgstr "Nguồn XML"
msgid "Color scheme"
msgstr "Phối màu"
msgid "Gray"
msgstr "Xám"
msgid "Attach new file"
msgstr "Đính kèm tập tin mới"
msgid "Attach"
msgstr "Đính kèm"
msgid "List files by default"
msgstr "Mặc định liệt kê tập tin"
msgid "edit "
msgstr "sửa "
msgid "Unformatted"
msgstr "Chưa định dạng"
msgid "Path to the \"convert\" binary"
msgstr "Đường dẫn đến \"convert\" binary"
msgid "Formats"
msgstr "Định dạng"
msgid "File system path"
msgstr "Đường dẫn hệ thống tập tin"
msgid "@type: deleted %title."
msgstr "@type: đã xóa %title."
msgid "RSS Feed"
msgstr "Nguồn tin RSS"
msgid "New comments"
msgstr "Các bình luận mới"
msgid "more"
msgstr "thêm"
msgid "Redirect to URL"
msgstr "Chuyển hướng đến URL"
msgid "details"
msgstr "chi tiết"
msgid "Relationships"
msgstr "Các quan hệ"
msgid "Relationship"
msgstr "Quan hệ"
msgid "relationships"
msgstr "các quan hệ"
msgid "The username %name has not been activated or is blocked."
msgstr ""
"Tên đăng nhập %name chưa được kích hoạt hoặc đang bị "
"phong tỏa."
msgid "Login attempt failed for %user."
msgstr "Các lần đăng nhập bị thất bại của %user."
msgid "Sort criteria"
msgstr "Các tiêu chuẩn sắp xếp"
msgid "%value
will be substituted with "
"the corresponding value. An example page title is \"People whose "
"favorite color is %value\". This is only applicable for a public "
"field."
msgstr ""
"Cho phép xem giá trị của trường dữ liệu này, nhập "
"tiêu đề của trang kết quả. Từ %value
sẽ "
"được thay thế bằng giá trị tương ứng. Ví dụ tiêu "
"đề trang là \"Màu sắc ưa thích của tôi là %value\". "
"Chỉ áp dụng được đối với các trường dữ liệu "
"công khai."
msgid ""
"To enable browsing this field by value, enter a title for the "
"resulting page. An example page title is \"People who are employed\". "
"This is only applicable for a public field."
msgstr ""
"Cho phép xem giá trị của trường dữ liệu này, nhập "
"tiêu đề của trang kết quả. Chỉ áp dụng được đối "
"với các trường dữ liệu công khai."
msgid "Save field"
msgstr "Lưu trường dữ liệu"
msgid "Translation"
msgstr "Dịch thuật"
msgid "Translation status"
msgstr "Tình trạng dịch thuật"
msgid "Blocks"
msgstr "Khối"
msgid ""
"Configure what block content appears in your site's sidebars and other "
"regions."
msgstr ""
"Cấu hình khối nội dung xuất hiện trên thanh lề và các "
"vùng khác của website."
msgid "Delete block"
msgstr "Xóa khối nội dung"
msgid "Save blocks"
msgstr "Lưu khối"
msgid "The block settings have been updated."
msgstr "Cài đặt block đã được cập nhật."
msgid "Block specific settings"
msgstr "Cài đặt chi tiết"
msgid ""
"Override the default title for the block. Use <none> to "
"display no title, or leave blank to use the default block title."
msgstr ""
"Thay đổi tiêu đề mặc định của block. Sử dụng "
"<none> để không hiển thị tiêu đề, hoặc "
"để trống để hiển thị tiêu đề mặc định của "
"block."
msgid "'%name' block"
msgstr "Block '%name'"
msgid "User specific visibility settings"
msgstr "Cài đặt hiển thị tùy theo người dùng"
msgid "Custom visibility settings"
msgstr "Cài đặt hiển thị tùy chỉnh"
msgid "Users cannot control whether or not they see this block."
msgstr ""
"Người dùng không thể điều khiển việc thấy hay không "
"thấy khối nội dung này."
msgid "Show this block by default, but let individual users hide it."
msgstr ""
"Mặc định trình bày block, nhưng cho phép người dùng ẩn "
"nó đi."
msgid "Hide this block by default but let individual users show it."
msgstr ""
"Mặc định ẩn block này, nhưng cho phép người dùng chọn "
"hiển thị nó."
msgid ""
"Allow individual users to customize the visibility of this block in "
"their account settings."
msgstr ""
"Cho phép người dùng tùy chỉnh hiển thị của block này "
"trong phần cài đặt cá nhân."
msgid "Show block for specific roles"
msgstr "Trình bày block cho các vai trò xác định"
msgid ""
"Show this block only for the selected role(s). If you select no roles, "
"the block will be visible to all users."
msgstr ""
"Chỉ hiển thị block này cho người dùng có vai trò đã "
"chọn. Nếu không có vai trò nào được chọn, block sẽ "
"hiển thị cho tất cả người dùng."
msgid "Page specific visibility settings"
msgstr "Cài đặt hiển thị tùy vào trang"
msgid ""
"If the PHP-mode is chosen, enter PHP code between %php. Note that "
"executing incorrect PHP-code can break your Drupal site."
msgstr ""
"Nếu chế dộ PHP được chọn, nhập vào đoạn mã PHP ở "
"giữa %php. Chú ý rằng việc thực thi đoạn mã PHP không "
"đúng có thể làm hỏng hệ thống Drupal của bạn."
msgid "Show block on specific pages"
msgstr "Trình bày block ở các trang xác định"
msgid "Save block"
msgstr "Lưu khối nội dung"
msgid "Please ensure that each block description is unique."
msgstr ""
"Xin chắc rằng phần mô tả cho mỗi khối nội dung là duy "
"nhất."
msgid "The block configuration has been saved."
msgstr "Cấu hình của khối đã được lưu lại."
msgid "The block has been created."
msgstr "Block đã được tạo."
msgid ""
"A brief description of your block. Used on the block overview page."
msgstr ""
"Phần mô tả ngắn cho block của bạn, được sử dụng ở "
"trang tổng quan block."
msgid "Block body"
msgstr "Phần thân block"
msgid "The content of the block as shown to the user."
msgstr ""
"Phần nội dung của block được trình bày ra cho người "
"dùng."
msgid "Block configuration"
msgstr "Cấu hình block"
msgid "administer blocks"
msgstr "quản lý khối nội dung"
msgid "use PHP for block visibility"
msgstr "sử dụng PHP để điều khiển hiển thị khối nội dung"
msgid "Controls the boxes that are displayed around the main content."
msgstr "Điều khiển các ô hiển thị xung quanh nội dung chính."
msgid "Core - required"
msgstr "Phần lõi - cần phải có"
msgid "Menus"
msgstr "Trình đơn"
msgid ""
"Control your site's navigation menu, primary links and secondary "
"links. as well as rename and reorganize menu items."
msgstr ""
"Điều khiển menu điều hướng, liên kết chính, liên kết "
"phụ, cũng như đặt lại tên và tổ chức lại các mục "
"trên menu."
msgid "Are you sure you want to reset the item %item to its default values?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn thiết lập lại giá trị mặc "
"định cho %item?"
msgid "Any customizations will be lost. This action cannot be undone."
msgstr ""
"Mọi tùy chỉnh sẽ bị mất. Thao tác này không thể khôi "
"phục được."
msgid "The menu item was reset to its default settings."
msgstr ""
"Mục liên kết đã được đưa về thiết lập mặc "
"định."
msgid "administer menu"
msgstr "quản lý menu"
msgid "Allows administrators to customize the site navigation menu."
msgstr "Cho phép quản trị hệ thống tùy biến menu chính."
msgid "Add vocabulary"
msgstr "Thêm kho từ"
msgid "Edit vocabulary"
msgstr "Chỉnh sửa kho từ"
msgid "edit vocabulary"
msgstr "chỉnh sửa kho từ"
msgid "Description of the vocabulary; can be used by modules."
msgstr "Mô tả kho từ; có thể được dùng bởi các module."
msgid "Created new vocabulary %name."
msgstr "Đã tạo kho từ mới %name."
msgid "Updated vocabulary %name."
msgstr "Đã cập nhật kho từ %name."
msgid "Are you sure you want to delete the vocabulary %title?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa kho từ %title?"
msgid ""
"Deleting a vocabulary will delete all the terms in it. This action "
"cannot be undone."
msgstr ""
"Hành động xóa một kho từ sẽ xóa tất cả từ liệu "
"bên trong nó. Thao tác này không thể hoàn hồi."
msgid "Deleted vocabulary %name."
msgstr "Đã xóa kho từ %name."
msgid "The name of this term."
msgstr "Tên của từ liệu này."
msgid ""
"A comma-separated list of terms describing this content. Example: "
"funny, bungee jumping, \"Company, Inc.\"."
msgstr ""
"Danh sách được phân cách bởi dấy phẩy các từ liệu "
"dùng để mô tả nội dung này. Ví dụ: hài hước, hay, "
"\"6,0 Gbps\"."
msgid "The %name vocabulary can not be modified in this way."
msgstr "Kho từ %name không thể được thay đổi bằng cách này."
msgid "Relative"
msgstr "Liên quan"
msgid "strtotime"
msgstr "strtotime"
msgid "Custom value for From date"
msgstr "Giá trị tùy chọn cho Từ ngày"
msgid "Default value for To date"
msgstr "Giá trị mặc định cho Đến ngày"
msgid "Same as From date"
msgstr "Giống như Từ ngày"
msgid "Custom value for To date"
msgstr "Giá trị tùy chỉnh cho Đến ngày"
msgid "Above"
msgstr "Bên trên"
msgid "Number of values"
msgstr "Số giá trị"
msgid "User's time zone"
msgstr "Múi giờ người dùng"
msgid "The raw date value."
msgstr "Giá trị ngày thô."
msgid "The formatted date."
msgstr "Ngày đã định dạng."
msgid "Date year (four digit)"
msgstr "Năm (bốn chữ số)"
msgid "Date year (two digit)"
msgstr "Năm (hai chữ số)"
msgid "Date month (full word)"
msgstr "Tháng (viết đầy đủ)"
msgid "Date month (abbreviated)"
msgstr "Tháng (viết tắt)"
msgid "Date month (two digit, zero padded)"
msgstr "Tháng (đúng hai chữ số)"
msgid "Date month (one or two digit)"
msgstr "Tháng (một hoặc hai chữ số)"
msgid "Date week (two digit)"
msgstr "Tuần (hai chữ số)"
msgid "Date day (full word)"
msgstr "Ngày (viết đầy đủ)"
msgid "Date day (abbreviation)"
msgstr "Ngày (viết tắt)"
msgid "Date day (two digit, zero-padded)"
msgstr "Ngày (đúng hai chữ số)"
msgid "Date day (one or two digit)"
msgstr "Ngày (một hoặc hai chữ số)"
msgid "@min and @max"
msgstr "@min và @max"
msgid "!time from now"
msgstr "!time kể từ bây giờ"
msgid "Date PHP4"
msgstr "Ngày PHP4"
msgid ""
"Emulate PHP 5.2 date functions in PHP 4.x, PHP 5.0, and PHP 5.1. "
"Required when using the Date API with PHP versions less than PHP 5.2."
msgstr ""
"Giả lập các hàm kiểu ngày của PHP 5.2 trong PHP 4.x, PHP "
"5.0, và PHP 5.1. Được yêu cầu khi sử dụng Date API với "
"các phiên bản PHP cũ hơn PHP 5.2."
msgid "Previous field"
msgstr "Trường kề trước"
msgid "Next field"
msgstr "Trường kề sau"
msgid "Increment"
msgstr "Lượng thêm"
msgid "Decrement"
msgstr "Lượng bớt"
msgid "Until"
msgstr "Đến khi"
msgid "Date to stop repeating this item."
msgstr "Ngày kết thúc việc lặp lại mục này."
msgid "-- Any"
msgstr "-- Bất kỳ"
msgid "Day of Month"
msgstr "Ngày trong tháng"
msgid "Day of Week"
msgstr "Ngày trong tuần"
msgid "Except"
msgstr "Loại ra"
msgid "-- Period"
msgstr "-- Chu kì"
msgid "-- Frequency"
msgstr "-- Tần suất"
msgid "Every @number"
msgstr "Mỗi @number"
msgid "Default time zone"
msgstr "Múi giờ mặc định"
msgid "Date Timezone requirements"
msgstr "Yêu cầu Múi giờ"
msgid "Overrides"
msgstr "Ghi đè"
msgid ""
"Custom field types are provided by a set of optional modules included "
"with CCK (each module provides a different type). The modules page allows you to enable or disable CCK "
"components. A default installation of CCK includes:"
msgstr ""
"Các kiểu trường dữ liệu tùy chỉnh được cung cấp "
"bởi một tập các module tùy chọn, bao gồm với CCK (mỗi "
"module cung cấp một kiểu khác nhau). Trang modules page cho phép bạn kích hoạt hoặc "
"ngưng kích hoạt các thành phần CCK. Một bản cài đặt "
"mặc định của CCK bao gồm:"
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for CCK or the CCK "
"project page."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến trang CCK hoặc Trang "
"dự án CCK ."
msgid ""
"Configure how this content type's fields and field labels should be "
"displayed when it's viewed in teaser and full-page mode."
msgstr ""
"Cấu hình cách trình bày của các trường của kiểu nội "
"dung này khi chúng được xem ở chế độ bản cắt và "
"đầy đủ."
msgid ""
"Configure how this content type's fields should be displayed when it's "
"rendered in the following contexts."
msgstr ""
"Cấu hình cách trình bày các trường dữ liệu của kiểu "
"nội dung này khi nó được sinh ra trong các ngữ cảnh sau."
msgid "!title: !required"
msgstr "!title: !required"
msgid "Add another item"
msgstr "Thêm mục"
msgid "Full node"
msgstr "Node đầy đủ"
msgid "Search Index"
msgstr "Chỉ mục tìm kiếm"
msgid "Search Result"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"
msgid "Updating field type %type with module %module."
msgstr "Cập nhật kiểu trường nội dung %type với module %module."
msgid "Manage fields"
msgstr "Quản lý trường"
msgid "Add field"
msgstr "Thêm trường"
msgid "Remove field"
msgstr "Gỡ bỏ trường"
msgid "Allows administrators to define new content types."
msgstr ""
"Cho phép người quản trị định nghĩa các kiểu nội dung "
"mới."
msgid ""
"Advanced usage only: PHP code that returns a keyed array of allowed "
"values. Should not include <?php ?> delimiters. If this field is "
"filled out, the array returned by this code will override the allowed "
"values list above."
msgstr ""
"Chỉ sử dụng nâng cao: Đoạn mã PHP có trả về một "
"mảng, có khoá, các giá trị được phép. Không nên bao "
"gồm các ký tự phân cách <?php ?>. Nếu trường này "
"được điền dữ liệu vào, mảng được trả về bởi "
"đoạn mã này sẽ quá tải lên danh sách các giá trị ở "
"trên."
msgid "Trimmed"
msgstr "Đã thu gọn"
msgid "Used in"
msgstr "Được dùng trong"
msgid "No fields have been defined for any content type yet."
msgstr ""
"Chưa có trường dữ liệu nào được định nghĩa cho bất "
"kỳ kiểu nội dung nào."
msgid "no styling"
msgstr "không định dạng"
msgid "simple"
msgstr "đơn giản"
msgid "fieldset"
msgstr "fieldset"
msgid "fieldset - collapsible"
msgstr "fieldset - có thể co"
msgid "fieldset - collapsed"
msgstr "fieldset - co"
msgid "Added field %label."
msgstr "Đã thêm trường %label."
msgid "There was a problem adding field %label."
msgstr "Có trở ngại khi thêm trường dữ liệu %label."
msgid "There was a problem creating field %label."
msgstr "Có một trở ngại khi tạo trường dữ liệu %label."
msgid "Are you sure you want to remove the field %field?"
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa trường $field?"
msgid ""
"If you have any content left in this field, it will be lost. This "
"action cannot be undone."
msgstr ""
"Các dữ liệu hiện có của trường này sẽ bị mất. Thao "
"tác này không thể hoàn hồi."
msgid "Removed field %field from %type."
msgstr "Đã xóa trường %field khỏi %type"
msgid "There was a problem deleting %field from %type."
msgstr "Có trở ngại khi xóa %field từ %type."
msgid ""
"These settings apply only to the %field field as it appears in the "
"%type content type."
msgstr ""
"Những thiết lập chỉ áp dụng cho trường %field khi nó "
"hiển thị ở kiểu nội dung %type."
msgid ""
"These settings apply to the %field field in every content type in "
"which it appears."
msgstr ""
"Các thiết lập này áp dụng vào trường %field trong mỗi "
"kiểu nội dung mà nó xuất hiện."
msgid "Save field settings"
msgstr "Lưu thiết lập trường"
msgid "The default value is invalid."
msgstr "Giá trị mặc định không hợp lệ."
msgid "Saved field %label."
msgstr "Đã lưu trường %label."
msgid "The update has encountered an error."
msgstr "Cập nhật gặp lỗi."
msgid "The database has been altered and data has been migrated or deleted."
msgstr ""
"Cơ sở dữ liệu đã được sửa đổi và dữ liệu đã "
"được di chuyển hoặc xóa."
msgid "An error occurred and database alteration did not complete."
msgstr ""
"Một lỗi đã xảy ra và việc sửa đổi cơ sở dữ liệu "
"không hoàn thành."
msgid "Processing %title"
msgstr "Đang xử lý %title"
msgid "1 item successfully processed:"
msgid_plural "@count items successfully processed:"
msgstr[0] "1 mục đã được xử lý:"
msgid ""
"Content fields table %old_name has been renamed to %new_name and field "
"instances have been updated."
msgstr ""
"Bảng các trường nội dung %old_name đã được đổi tên "
"thành %new_name và các thực thể trường đã được cập "
"nhật."
msgid "The content fields table %name has been deleted."
msgstr "Bảng các trường nội dung %name đã được xóa."
msgid "Referenced node ID"
msgstr "ID node được tham chiếu"
msgid "Referenced node title"
msgstr "Tiêu đề node được tham chiếu"
msgid "Raw number value"
msgstr "Số dạng thô"
msgid "Formatted number value"
msgstr "Giá trị số đã được định dạng"
msgid "Raw, unfiltered text"
msgstr "Thô, bản văn chưa lọc"
msgid "Formatted and filtered text"
msgstr "Bản văn đã được định dạng và lọc."
msgid "Referenced user ID"
msgstr "ID người dùng được tham chiếu"
msgid "Referenced user name"
msgstr "Tên người dùng được tham chiếu"
msgid "Group multiple values"
msgstr "Nhóm nhiều giá trị"
msgid "Select the content type to export."
msgstr "Chọn kiểu nội dung để xuất ra."
msgid "Export data"
msgstr "Xuất dữ liệu"
msgid ""
"Copy the export text and paste it into another content type using the "
"import function."
msgstr ""
"Sao chép bản văn xuất ra và dán nó vào kiểu nội dung "
"khác sử dụng chức năng nhập vào."
msgid "
Please check "
"the errors displayed for more details."
msgstr ""
"Một lỗi xảy ra khi thêm kiểu nội dung %type.
Vui lòng "
"kiểm tra các lỗi được trình bày để có thêm thông tin "
"chi tiết."
msgid ""
"The imported field %field_label (%field_name) was not added to %type "
"because that field already exists in %type."
msgstr ""
"Không thể thêm %field_label (%field_name) vào %type vì đã "
"tồn tại."
msgid ""
"The field %field_label (%field_name) was added to the content type "
"%type."
msgstr ""
"Trường dữ liệu %field_label (%field_name) đã được thêm "
"vào kiểu nội dung %type."
msgid "Enables ability to import/export field definitions."
msgstr ""
"Cung cấp khả năng nhập vào/xuất ra các định nghĩa "
"trường dữ liệu."
msgid "field_name"
msgstr "field_name"
msgid "view "
msgstr "xem "
msgid ""
"Please configure your field permissions "
"immediately. All fields are inaccessible by default."
msgstr ""
"Vui lòng cấu hình quyền hạn trên trường "
"dữ liệu của bạn ngay. Tất cả các trường dữ "
"liệu mặc định được thiết lập là không thể truy "
"cập."
msgid "Content Permissions"
msgstr "Các quyền hạn trên nội dung"
msgid "Set field-level permissions for CCK fields."
msgstr ""
"Thiết lập các quyền hạn, trên cấp độ trường dữ "
"liệu, cho các trường dữ liệu CCK."
msgid "These settings apply to the group in the node editing form."
msgstr ""
"Các thiết lập này áp dụng cho nhóm trong biểu mẫu soạn "
"thảo node."
msgid "always open"
msgstr "luôn mở"
msgid "collapsible"
msgstr "có thể co"
msgid "collapsed"
msgstr "co"
msgid "Instructions to present to the user on the editing form."
msgstr ""
"Phần hướng dẫn cho người dùng được trình bày ở "
"trang soạn thảo."
msgid "These settings apply to the group on node display."
msgstr "Những thiết lập này áp dụng cho nhóm khi trình bày node."
msgid "A description of the group."
msgstr "Phần mô tả của nhóm."
msgid "Are you sure you want to remove the group %label?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa nhóm %label?"
msgid "The group %group_name has been removed."
msgstr "Nhóm %group_name đã được xóa."
msgid "Fieldgroup"
msgstr "Nhóm trường dữ liệu"
msgid "Node reference"
msgstr "Tham chiếu node"
msgid "Store the ID of a related node as an integer value."
msgstr ""
"Lưu trữ ID của các node liên quan dưới dạng một giá "
"trị nguyên."
msgid "Content types that can be referenced"
msgstr "Những kiểu nội dung có thể được tham khảo đến"
msgid "Advanced - Nodes that can be referenced (View)"
msgstr "Nâng cao - Các node có thể được tham chiếu (View)"
msgid "Provide a comma separated list of arguments to pass to the view."
msgstr ""
"Cung cấp danh sách, phân cách với dấu phẩy, các tham số "
"truyền vào view."
msgid "Title (link)"
msgstr "Tiêu đề (liên kết)"
msgid "Title (no link)"
msgstr "Tiêu đề (không liên kết)"
msgid "Autocomplete text field"
msgstr "Trường dữ liệu autocomplete"
msgid "Nodereference autocomplete"
msgstr "Tự động hoàn thành tham chiếu node"
msgid "Node Reference"
msgstr "Tham Chiếu Node"
msgid "Defines a field type for referencing one node from another."
msgstr ""
"Định nghĩa kiểu trường dữ liệu để tham chiếu một "
"node từ một node khác."
msgid "Store a number in the database as an integer."
msgstr ""
"Lưu trữ một con số vào cơ sở dữ liệu ở dạng một "
"số nguyên."
msgid "Decimal"
msgstr "Thập phân"
msgid "Float"
msgstr "Số thực"
msgid "Minimum"
msgstr "Tối thiểu"
msgid "Precision"
msgstr "Độ chính xác"
msgid ""
"The total number of digits to store in the database, including those "
"to the right of the decimal."
msgstr ""
"Tổng số chữ số được lưu trong CSDL, bao gồm cả phần "
"thập phân."
msgid "The number of digits to the right of the decimal."
msgstr "Số chữ số sẽ hiển thị phần thập phân."
msgid "Decimal marker"
msgstr "Dấu ngăn cách hàng đơn vị"
msgid "The character users will input to mark the decimal point in forms."
msgstr ""
"Ký tự do người dùng nhập để đánh dấu ngăn cách "
"giữa phần nguyên và phần thập phân."
msgid ""
"Define a string that should be prefixed to the value, like $ or €. "
"Leave blank for none. Separate singular and plural values with a pipe "
"(pound|pounds)."
msgstr ""
"Định nghĩa một chuỗi làm tiền tố cho giá trị, như $ "
"hoặc €. Để trống nếu không muốn. Ngăn cách các giá "
"trị số ít và số nhiều với dấu | (pound|pounds)."
msgid "Allowed values"
msgstr "Các giá trị cho phép"
msgid "unformatted"
msgstr "không định dạng"
msgid "Defines numeric field types."
msgstr "Định nghĩa một kiểu trường chứa giá trị số."
msgid ""
"For a 'single on/off checkbox' widget, define the 'off' value first, "
"then the 'on' value in the Allowed values section. "
"Note that the checkbox will be labeled with the label of the 'on' "
"value."
msgstr ""
"Nhập giá trị 'tắt' trước, sau đó nhập giá trị 'bật' "
"vào trong ô Các giá trị được phép cho "
"widget 'Một hộp kiểm bật/tắt'. Lưu ý là hộp kiểm sẽ "
"dùng giá trị 'bật' để làm nhãn."
msgid "Check boxes/radio buttons"
msgstr "Các hộp kiểm/hộp chọn"
msgid "Single on/off checkbox"
msgstr "Hộp kiểm"
msgid "Option Widgets"
msgstr "Công cụ Chọn lựa"
msgid ""
"Defines selection, check box and radio button widgets for text and "
"numeric fields."
msgstr ""
"Khai báo danh sách chọn, hộp kiểm hay hộp chọn cho các "
"trường văn bản và số."
msgid "Store text in the database."
msgstr "Lưu trữ bản văn vào trong cơ sở dữ liệu."
msgid "Text area (multiple rows)"
msgstr "Hộp văn bản (nhiều dòng)"
msgid "Defines simple text field types."
msgstr "Khai báo các trường kiểu văn bản đơn giản."
msgid "User reference"
msgstr "Tham chiếu người dùng"
msgid "Store the ID of a related user as an integer value."
msgstr ""
"Lưu trữ ID của người dùng được tham chiếu dưới "
"dạng một giá trị số nguyên."
msgid "User roles that can be referenced"
msgstr "Những vai trò người dùng có thể được tham chiếu."
msgid "User status that can be referenced"
msgstr "Tình trạng người dùng có thể được tham chiếu"
msgid "Reverse link"
msgstr "Liên kết ngược"
msgid "User Reference"
msgstr "Tham chiếu người dùng"
msgid "Defines a field type for referencing a user from a node."
msgstr ""
"Địng nghĩa một kiểu trường để tham chiếu đến "
"người dùng từ một node."
msgid "Theme-engine-specific settings"
msgstr "Cài đặt dành cho bộ xử lý giao diện"
msgid ""
"These settings only exist for all the templates and styles based on "
"the %engine theme engine."
msgstr ""
"Những thiết lập này chỉ tồn tại đối với tất cả "
"khuôn mẫu và kiểu mẫu dựa trên bộ máy giao diện "
"%engine."
msgid "Use administration theme for content editing"
msgstr ""
"Sử dụng giao diện điều hành cho phần soạn thảo nội "
"dung"
msgid ""
"Use the administration theme when editing existing posts or creating "
"new ones."
msgstr ""
"Sử dụng giao diện quản trị khi chỉnh sửa các bài "
"viết hiện tại và tạo các bài viết mới."
msgid "Publish"
msgstr "Xuất bản"
msgid "Unpublish"
msgstr "Ngưng xuất bản"
msgid "Permission"
msgstr "Quyền"
msgid "@module module"
msgstr "mô-đun @module"
msgid "incompatible"
msgstr "không tương thích"
msgid "Incompatible with this version of Drupal core"
msgstr "Không tương thích với phiên bản nhân Drupal hiện tại."
msgid ""
"This version is incompatible with the !core_version version of Drupal "
"core."
msgstr ""
"Phiên bản này không tương thích với phiên bản "
"!core_version của nhân Drupal."
msgid "Incompatible with this version of PHP"
msgstr "Không tương thích với phiên bản PHP"
msgid ""
"This module requires PHP version @php_required and is incompatible "
"with PHP version !php_version."
msgstr ""
"Module này đòi hỏi PHP phiên bản @php_required và không "
"tương thích với PHP phiên bản !php_version."
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
msgid "My blog"
msgstr "Blog của tôi"
msgid "Input formats"
msgstr "Định dạng nhập vào"
msgid "Hide"
msgstr "Ẩn"
msgid "Anonymous commenting"
msgstr "Bình luận ẩn danh"
msgid "Anonymous posters may not enter their contact information"
msgstr "Người gửi ẩn danh có thể không nhập thông tin liên hệ"
msgid "Anonymous posters may leave their contact information"
msgstr "Người gửi ẩn danh có thể để lại thông tin liên hệ"
msgid "Anonymous posters must leave their contact information"
msgstr "Người gửi nặc danh phải để lại thông tin liên hệ"
msgid ""
"This option is enabled when anonymous users have permission to post "
"comments on the permissions page."
msgstr ""
"Tùy chọn này được bật khi người dùng ẩn danh được "
"quyền gửi bài bình luận ở trang phân "
"quyền."
msgid "Display below post or comments"
msgstr "Hiển thị bên dưới bài gửi hoặc bài bình luận"
msgid "Default comment setting"
msgstr "Cài đặt mặc định cho bài bình luận"
msgid "Read/Write"
msgstr "Đọc/Viết"
msgid ""
"Users with the administer comments permission will be able to "
"override this setting."
msgstr ""
"Những người dùng có quyền quản lý bài bình "
"luận sẽ có thể thiết lập đè lên cài đặt này."
msgid ""
"The content of this field is kept private and will not be shown "
"publicly."
msgstr ""
"Nội dung của trường dữ liệu này được giữ kín và "
"sẽ không được hiển thị công khai."
msgid "Your signature will be publicly displayed at the end of your comments."
msgstr ""
"Chữ ký của bạn sẽ được hiển thị ở cuối các lời "
"bình luận của bạn."
msgid "parent"
msgstr "cấp trên"
msgid "Flat list - collapsed"
msgstr "Phẳng & thu gọn"
msgid "Flat list - expanded"
msgstr "Phẳng & mở rộng"
msgid "Threaded list - collapsed"
msgstr "Mạch & thu gọn"
msgid "Threaded list - expanded"
msgstr "Mạch & mở rộng"
msgid "Date - newest first"
msgstr "Ngày - mới trước"
msgid "Date - oldest first"
msgstr "Ngày - cũ trước"
msgid "1 comment"
msgid_plural "@count comments"
msgstr[0] "1 bình luận"
msgid "1 new comment"
msgid_plural "@count new comments"
msgstr[0] "Bài bình luận mới (1)"
msgstr[1] "Bài bình luận mới (@count)"
msgid "access comments"
msgstr "truy cập bài bình luận"
msgid "post comments"
msgstr "gửi bài bình luận"
msgid "post comments without approval"
msgstr "gửi bài bình luận không cần sự chấp thuận"
msgid "imagecache"
msgstr "imagecache"
msgid "ImageCache"
msgstr "ImageCache"
msgid "Save content type"
msgstr "Lưu kiểu nội dung"
msgid "Global"
msgstr "Chung"
msgid "Show descriptions"
msgstr "Trình bày các phần mô tả"
msgid "Subtitle"
msgstr "Phụ đề"
msgid "Language code"
msgstr "Mã ngôn ngữ"
msgid "Save role"
msgstr "Lưu vai trò"
msgid "Blue"
msgstr "Xanh"
msgid "debug"
msgstr "gỡ lỗi"
msgid "file system"
msgstr "Hệ thống tập tin"
msgid "Escape all tags"
msgstr "Bỏ qua tất cả thẻ"
msgid "Strip disallowed tags"
msgstr "Lược bỏ các thẻ không được phép sử dụng"
msgid "input formats"
msgstr "các định dạng nhập vào"
msgid "There are no menu items yet."
msgstr "Chưa có mục nào cho thực đơn."
msgid "Menu link title"
msgstr "Tiêu đề mục liên kết"
msgid ""
"The link text corresponding to this item that should appear in the "
"menu."
msgstr ""
"Bản văn liên kết ứng với mục này sẽ được hiển "
"thị trong menu."
msgid ""
"The maximum depth for an item and all its children is fixed at "
"!maxdepth. Some menu items may not be available as parents if "
"selecting them would exceed this limit."
msgstr ""
"Độ sâu tối đa của một phần tử và các phần tử con "
"của nó được cố định là 9. Một số phần tử menu "
"không thể đóng vai trò là phần tử cha nếu như nó đạt "
"độ sâu tối đa."
msgid ""
"The menu system stores system paths only, but will use the URL alias "
"for display. %link_path has been stored as %normal_path"
msgstr ""
"Hệ thống menu chỉ lưu giữ các đường dẫn hệ thống "
"nhưng sẽ sử dụng URL giả để trình bày. %link_path đã "
"được lưu lại thành %normal_path"
msgid ""
"The path '@link_path' is either invalid or you do not have access to "
"it."
msgstr ""
"Đường dẫn '@link_path' không đúng hoặc là bạn không có "
"quyền truy cập."
msgid "There was an error saving the menu link."
msgstr "Có lỗi xảy ra khi đang lưu liên kết menu."
msgid "Menu name"
msgstr "Tên menu liên kết"
msgid ""
"The machine-readable name of this menu. This text will be used for "
"constructing the URL of the menu overview page for this menu. "
"This name must contain only lowercase letters, numbers, and hyphens, "
"and must be unique."
msgstr ""
"Tên máy-đọc của thực đơn này. Văn bản này sẽ "
"được dùng để xây dựng URL của trang tổng quan "
"thực đơn. Tên này chỉ chứa các ký tự viết "
"thường, chữ số và dấu gạch nối, và phải là duy "
"nhất."
msgid "Are you sure you want to delete the custom menu %title?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa thực đơn tùy chỉnh %title?"
msgid ""
"The menu name may only consist of lowercase letters, numbers, and "
"hyphens."
msgstr ""
"Tên thực đơn chỉ có thể gồm các ký tự viết "
"thường, chữ số và dấu gạch nối."
msgid "The menu already exists."
msgstr "Menu liên kết đã tồn tại."
msgid ""
"Warning: There is currently 1 menu item in %title. It "
"will be deleted (system-defined items will be reset)."
msgid_plural ""
"Warning: There are currently @count menu items in "
"%title. They will be deleted (system-defined items will be reset)."
msgstr[0] ""
"Cảnh báo: Hiện tại có một mục thực "
"đơn trong %title. Nó sẽ bị xóa (các mục đã định nghĩa "
"của hệ thống sẽ được đặt lại)."
msgid "The menu name can't be longer than 1 character."
msgid_plural "The menu name can't be longer than @count characters."
msgstr[0] "Tên menu không thể có nhiều hơn @count ký tự."
msgid "Enter the title and path for your new menu item."
msgstr "Nhập tiêu đề và đường dẫn cho mục liên kết mới."
msgid "Number of users to display"
msgstr "Số người dùng cần hiển thị"
msgid "RSS - !title"
msgstr "RSS - !title"
msgid "Profiles"
msgstr "Hồ sơ"
msgid "Edit container"
msgstr "Chỉnh sửa công-ten-nơ diễn đàn"
msgid "Thread"
msgstr "Luồng"
msgid "Last visit"
msgstr "Lần ghé thăm cuối"
msgid "Login to post comments"
msgstr "Đăng nhập để gửi bài bình luận"
msgid "Reply"
msgstr "Phản hồi"
msgid "Hot topic threshold"
msgstr "Giới hạn chủ đề được nhiều người quan tâm"
msgid "Topics per page"
msgstr "Chủ đề trên mỗi trang"
msgid "Posts - most active first"
msgstr "Bài viết - hoạt động nhiều nhất"
msgid "Posts - least active first"
msgstr "Bài viết - ít hoạt động nhất"
msgid "URL path settings"
msgstr "Thiết lập đường dẫn URL"
msgid "Licenses"
msgstr "Giấy phép"
msgid ""
"You must include at least one positive keyword with @count characters "
"or more."
msgstr ""
"Bạn phải kèm ít nhất một từ khóa có @count ký tự "
"hoặc nhiều hơn."
msgid "@user's picture"
msgstr "Ảnh của @user"
msgid "Postal Code"
msgstr "Mã bưu điện"
msgid "Are you sure you want to revert to the revision from %revision-date?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn trở lại về bản duyệt từ "
"%revision-date?"
msgid "Are you sure you want to delete the revision from %revision-date?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá bản duyệt từ %revision-date?"
msgid "revert revisions"
msgstr "trở lại các bản duyệt"
msgid "Distinct"
msgstr "Khác biệt"
msgid "ImageMagick Binary"
msgstr "ImageMagick Binary"
msgid ""
"ImageMagick is a standalone program used to manipulate images. To use "
"it, it must be installed on your server and you need to know where it "
"is located. If you are unsure of the exact path consult your ISP or "
"server administrator."
msgstr ""
"ImageMagick là một chương trình độc lập dùng để thao "
"tác ảnh. Để dùng nó, phải cài đặt trên máy chủ của "
"bạn và bạn phải biết nó được đặt ở đâu. Nếu "
"bạn không chắc chắn về đường dẫn chính xác, hãy tham "
"khảo ISP hoặc người quản lý máy chủ của bạn."
msgid ""
"Specify the complete path to the ImageMagic convert binary. "
"For example: /usr/bin/convert or C:\\Program "
"Files\\ImageMagick-6.3.4-Q16\\convert.exe"
msgstr ""
"Chỉ ra đường dẫn đầy đủ đến ImageMagic "
"convert binary. Vì dụ: /usr/bin/convert or "
"C:\\Program Files\\ImageMagick-6.3.4-Q16\\convert.exe"
msgid "Display debugging information"
msgstr "Hiển thị thông tin gỡ lỗi"
msgid "ImageMagick command: @command"
msgstr "Lệnh ImageMagick: @command"
msgid "ImageMagick output: @output"
msgstr "Đầu ra ImageMagick: @output"
msgid "ImageMagick reported an error: %error"
msgstr "ImageMagick báo cáo một lỗi: %error"
msgid "KB"
msgstr "KB"
msgid "
by !author"
msgstr "@time trước
bởi !author"
msgid "create forum topics"
msgstr "tạo chủ đề thảo luận"
msgid "edit own forum topics"
msgstr "chỉnh sửa chủ đề thảo luận của chính mình"
msgid "administer forums"
msgstr "quản lý diễn đàn"
msgid "Add new field"
msgstr "Thêm trường dữ liệu mới"
msgid "Containing any of the words"
msgstr "Có chứa bất kỳ từ nào"
msgid "Containing the phrase"
msgstr "Có chứa cụm từ"
msgid "Containing none of the words"
msgstr "Không chứa bất cứ từ nào"
msgid "Only in the category(s)"
msgstr "Chỉ ở trong phân loại"
msgid "Only of the type(s)"
msgstr "Chỉ thuộc kiểu"
msgid "Content ranking"
msgstr "Xếp loại nội dung"
msgid ""
"The following numbers control which properties the content search "
"should favor when ordering the results. Higher numbers mean more "
"influence, zero means the property is ignored. Changing these numbers "
"does not require the search index to be rebuilt. Changes take effect "
"immediately."
msgstr ""
"Các giá trị sau điều khiển các thuộc tính mà tìm kiếm "
"nội dung sẽ ưu tiên khi sắp xếp kết quả tìm kiếm. "
"Giá trị cao hơn có nghĩa là có ảnh hưởng nhiều hơn, "
"số không nghĩa là các thuộc tính sẽ bị bỏ qua. Bạn "
"không cần phải thiết lập lại các chỉ mục tìm kiếm "
"khi thay đổi các giá trị này bởi vì nó các dụng tức "
"thì."
msgid "Keyword relevance"
msgstr "Từ khóa có liên quan"
msgid "Recently posted"
msgstr "Được gửi gần đây"
msgid "Number of comments"
msgstr "Số phản hồi"
msgid "Number of views"
msgstr "Số lần xem"
msgid "Factor"
msgstr "Hệ số"
msgid "Expand layout to include descriptions."
msgstr "Mở rộng bố cục để thêm phần mô tả."
msgid "Hide descriptions"
msgstr "Ẩn các phần mô tả"
msgid "Compress layout by hiding descriptions."
msgstr "Nén giao diện bằng cách giấu nội dung mô tả."
msgid ""
"The selected file %file could not be uploaded, because the destination "
"%directory is not properly configured."
msgstr ""
"Không thể tải lên tập tin đã chọn %file. Thư mục đích "
"%directory chưa được cấu hình đúng."
msgid ""
"The selected file %file could not be copied, because no file by that "
"name exists. Please check that you supplied the correct filename."
msgstr ""
"Không thể sao chép tập tin %file đã chọn bởi vì tập tin "
"này không tồn tại. Vui lòng kiểm tra xem đã đúng tên "
"tập tin hay chưa."
msgid ""
"The selected file %file could not be copied, because a file by that "
"name already exists in the destination."
msgstr ""
"Không thể sao chép tập tin %file đã chọn. Tập tin với "
"tên này đã tồn tại ở thư mục đích."
msgid "The selected file %file could not be copied."
msgstr "Không thể sao chép tập tin %file đã chọn."
msgid "The removal of the original file %file has failed."
msgstr "Quá trình xóa tập tin gốc %file đã thất bại."
msgid "Color set"
msgstr "Bộ màu"
msgid "Ordered list"
msgstr "Danh sách có thứ tự"
msgid "Unordered list"
msgstr "Danh sách không thứ tự"
msgid "About"
msgstr "Giới thiệu"
msgid ""
"\n"
"
"
msgstr ""
"\n"
"
"
msgid "Case sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ hoa chữ thường"
msgid "Database host"
msgstr "Máy chủ cơ sở dữ liệu"
msgid "Maximum link text length"
msgstr "Độ dài tối đa của chuỗi liên kết"
msgid ""
"URLs longer than this number of characters will be truncated to "
"prevent long strings that break formatting. The link itself will be "
"retained; just the text portion of the link will be truncated."
msgstr ""
"Những URL có độ dài nhiều hơn số lượng ký tự này "
"sẽ bị cắt bớt nhằm ngăn chặn những chuỗi ký tự "
"dài làm hỏng định dạng. Nội dung liên kết vẫn được "
"giữ nguyên, chỉ có chuỗi thể hiện là bị cắt bớt."
msgid "Check e-mail"
msgstr "Kiểm tra thư điện tử"
msgid "Reports"
msgstr "Báo cáo"
msgid "Default picture"
msgstr "Ảnh đại diện mặc định"
msgid ""
"URL of picture to display for users with no custom picture selected. "
"Leave blank for none."
msgstr ""
"Địa chỉ URL của ảnh đại diện mặc định, sẽ hiển "
"thị nếu người dùng không tải ảnh của họ lên. Để "
"trống nếu không có ảnh đại diện mặc định."
msgid "Select the default site time zone."
msgstr "Chọn múi giờ mặc định cho hệ thống."
msgid "Site status"
msgstr "Tình trạng hệ thống"
msgid ""
"If the amount of boxes above isn't enough, click here to add more "
"choices."
msgstr ""
"Nếu số lượng của các ô phía trên không đủ, bấm vào "
"đầy để thêm lựa chọn."
msgid "Toggle display"
msgstr "Bật/tắt hiển thị"
msgid ""
"If you don't have direct file access to the server, use this field to "
"upload your logo."
msgstr ""
"Nếu bạn không có quyền truy cập trực tiếp tập tin "
"trên máy chủ, hãy sử dụng trường dữ liệu này để "
"tải biểu trưng của mình lên."
msgid "Link class"
msgstr "Class liên kết"
msgid "Configuration file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
msgid "Install profile"
msgstr "Hồ sơ cài đặt"
msgid "%percentage of the site has been indexed."
msgstr "%percentage nội dung đã được lập chỉ mục."
msgid "Download method"
msgstr "Phương thức tải về"
msgid "Web server"
msgstr "Máy chủ web"
msgid "Error reporting"
msgstr "Báo cáo lỗi"
msgid "There is 1 item left to index."
msgid_plural "There are @count items left to index."
msgstr[0] "Còn lại 1 mục chưa lập chỉ mục."
msgstr[1] "Còn lại @count mục chưa lập chỉ mục."
msgid "The content access permissions have been rebuilt."
msgstr "Các quyền truy cập nội dung đã được xây dựng lại."
msgid "Column"
msgstr "Cột"
msgid "Default sort"
msgstr "Thứ tự mặc định"
msgid "sort by @s"
msgstr "sắp xếp theo @s"
msgid ""
"Sorry, unrecognized username or password. Have "
"you forgotten your password?"
msgstr ""
"Rất tiếc, hệ thống không tìm thấy tên đăng nhập "
"hoặc mật khẩu vừa được nhập. Quên "
"mật khẩu?"
msgid "and"
msgstr "và"
msgid "where"
msgstr "ở"
msgid "URL filter"
msgstr "Bộ lọc URL"
msgid "Please select one or more comments to perform the update on."
msgstr ""
"Vui lòng chọn một hoặc nhiều bài bình luận để cập "
"nhật."
msgid ""
"Stack overflow: too many calls to actions_do(). Aborting to prevent "
"infinite recursion."
msgstr ""
"Tràn bộ đệm: hàm actions_do() được gọi quá nhiều. Đã "
"hủy các thao tác này để tránh đệ quy vô tận."
msgid "Action %action saved."
msgstr "Đã lưu thao tác %action."
msgid "Action %action created."
msgstr "Đã tạo thao tác %action."
msgid ""
"Triggers are system events, such as when new content is added or when "
"a user logs in. Trigger module combines these triggers with actions "
"(functional tasks), such as unpublishing content or e-mailing an "
"administrator. The Actions settings page contains "
"a list of existing actions and provides the ability to create and "
"configure additional actions."
msgstr ""
"Cơ cấu kích hoạt là những sự kiện trong hệ thống, "
"chẳng hạn như là khi nội dung mới được thêm vào hoặc "
"khi người dùng đăng nhập. Module Trigger kết hợp những "
"cơ cấu kích hoạt này với các hành động (các tác vụ "
"chức năng), chẳng hạn như thu hồi nội dung hoặc gửi "
"thư cho Quản trị hệ thống. Trang thiết "
"lập các hành động có chứa một danh sách các hành "
"động hiện có và cung cấp khả năng tạo và cấu hình "
"những hành động bổ sung."
msgid ""
"You may proceed to the Triggers page to assign "
"these actions to system events."
msgstr ""
"Bạn có thể chuyển tới trang Trigger "
"để gán các hành động sẽ được thực hiện mỗi khi 1 "
"sự kiện hệ thống diễn ra."
msgid ""
"Below you can assign actions to run when certain comment-related "
"triggers happen. For example, you could promote a post to the front "
"page when a comment is added."
msgstr ""
"Bạn có thể gán các hành động để chạy khi bộ kích "
"hoạt liên quan đến bài bình luận xảy ra. Ví dụ, bạn "
"có thể đưa bài gửi lên trang chính khi có bài bình luận "
"được thêm vào."
msgid ""
"Below you can assign actions to run when certain content-related "
"triggers happen. For example, you could send an e-mail to an "
"administrator when a post is created or updated."
msgstr ""
"Bạn có thể gán các hành động để chạy khi bộ kích "
"hoạt liên quan đến nội dung xảy ra. Ví dụ, bạn có "
"thể gửi thư điện tử đến Quản trị hệ thống khi "
"một bài gửi được tạo hoặc cập nhật."
msgid ""
"Below you can assign actions to run when certain taxonomy-related "
"triggers happen. For example, you could send an e-mail to an "
"administrator when a term is deleted."
msgstr ""
"Bạn có thể gán các hành động để chạy khi bộ kích "
"hoạt liên quan đến luật phân loại xảy ra. Ví dụ, bạn "
"có thể gửi thư điện tử đến Quản trị hệ thống khi "
"một từ liệu bị xóa."
msgid ""
"Below you can assign actions to run when certain user-related triggers "
"happen. For example, you could send an e-mail to an administrator when "
"a user account is deleted."
msgstr ""
"Bạn có thể gán các hành động để chạy khi bộ kích "
"hoạt liên quan đến người dùng xảy ra. Ví dụ, bạn có "
"thể gửi thư điện tử đến Quản trị hệ thống khi "
"một tài khoản người dùng bị xóa."
msgid ""
"The Trigger module provides the ability to trigger actions upon system events, such as when new "
"content is added or when a user logs in."
msgstr ""
"Module Trigger cung cấp khả năng để kích hoạt các hành động theo các sự kiện của "
"hệ thống, chẳng hạn như khi một nội dung mới được "
"thêm vào hoặc khi một người dùng đăng nhập."
msgid ""
"The combination of actions and triggers can perform many useful tasks, "
"such as e-mailing an administrator if a user account is deleted, or "
"automatically unpublishing comments that contain certain words. By "
"default, there are five \"contexts\" of events (Comments, Content, "
"Cron, Taxonomy, and Users), but more may be added by additional "
"modules."
msgstr ""
"Sự kết hợp của các hành động và các bộ kích hoạt "
"có thể thực hiện nhiều tác vụ hữu dụng như là gửi "
"thư điện tử cho Quản trị hệ thống nếu một tài "
"khoản người dùng bị xóa, tự động thu hồi những bài "
"bình luận có chứa những từ ngữ nào đó. Theo mặc "
"định, có tất năm sự kiện \"ngữ cảnh\" (Bài bình "
"luận, Nội dung, Cron, Luật phân loại, và Người dùng), "
"nhưng vẫn có thể được thêm vào bởi các module bổ "
"sung."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Trigger module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, vui lòng xem sổ tay trực tuyến "
"của module Trigger."
msgid "Manage actions"
msgstr "Quản lý các thao tác"
msgid "Configure an advanced action"
msgstr "Cấu hình thao tác nâng cao"
msgid "Delete an action."
msgstr "Xóa một thao tác."
msgid "Remove orphans"
msgstr "Xóa dư thừa"
msgid "Triggers"
msgstr "Bộ kích hoạt"
msgid "Tell Drupal when to execute actions."
msgstr "Cho Drupal biết khi nào thì thực hiện các hành động."
msgid "Unassign an action from a trigger."
msgstr "Bỏ gán một hành động từ bộ kích hoạt."
msgid "Choose an advanced action"
msgstr "Chọn một thao tác nâng cao"
msgid "Action type"
msgstr "Loại thao tác"
msgid "Are you sure you want to delete the action %action?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xóa thao tác %action?"
msgid "Action %action was deleted"
msgstr "Thao tác %action đã được xóa"
msgid "Deleted orphaned action (%action)."
msgstr "Thao tác mồ côi đã xóa (%action)."
msgid "Are you sure you want to unassign the action %title?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn bỏ gán cho hành động %title?"
msgid "You can assign it again later if you wish."
msgstr "Bạn có thể gán lại cho nó sau nếu muốn."
msgid "Trigger: "
msgstr "Bộ kích hoạt: "
msgid "unassign"
msgstr "bỏ gán"
msgid "Choose an action"
msgstr "Chọn một hành động"
msgid "No available actions for this trigger."
msgstr ""
"Không có hành động nào được gán cho bộ kích hoạt "
"này."
msgid "The action you chose is already assigned to that trigger."
msgstr ""
"Hành động bạn chọn đã được gán cho bộ kích hoạt "
"này rồi."
msgid ""
"You have added an action that changes a the property of a post. A Save "
"post action has been added so that the property change will be saved."
msgstr ""
"Bạn đã thêm một hành động làm thay đổi thuộc tính "
"của bài gửi. Hành động Lưu bài gửi đã được thêm "
"vào cho nên sự thay đổi thuộc tính sẽ được lưu lại."
msgid "When cron runs"
msgstr "Khi cron chạy"
msgid ""
"The URL to which the user should be redirected. This can be an "
"internal URL like node/1234 or an external URL like http://drupal.org."
msgstr ""
"Địa chỉ URL mà người dùng sẽ được chuyển hướng "
"tới. Đây có thể là 1 địa chỉ URL nội bộ, như "
"node/1234 hay địa chỉ ngoài, như http://drupal.org."
msgid "When either saving a new post or updating an existing post"
msgstr ""
"Khi lưu một bài gửi mới hoặc cập nhật một bài gửi "
"đang có"
msgid "After saving a new post"
msgstr "Sau khi lưu một bài viết mới"
msgid "After saving an updated post"
msgstr "Sau khi lưu một bài viết đã cập nhật"
msgid "After deleting a post"
msgstr "Sau khi xoá một bài viết"
msgid "When content is viewed by an authenticated user"
msgstr "Khi nội dung được xem bởi tác giả của nó"
msgid "Publish post"
msgstr "Xuất bản bài viết"
msgid "Unpublish post"
msgstr "Ngưng xuất bản bài viết"
msgid "Promote post to front page"
msgstr "Đưa bài viết lên trang nhất"
msgid "Remove post from front page"
msgstr "Xóa bài viết khỏi trang nhất"
msgid "Change the author of a post"
msgstr "Thay đổi tác giả của một bài viết"
msgid "Save post"
msgstr "Lưu bài viết"
msgid "Unpublish post containing keyword(s)"
msgstr "Ngưng xuất bản bài viết có chứa (các) từ khoá"
msgid "Display a message to the user"
msgstr "Trình bày một thông điệp cho người dùng"
msgid "Unpublish comment"
msgstr "Bỏ công bố bài bình luận"
msgid "Unpublish comment containing keyword(s)"
msgstr "Bỏ công bố bài bình luận chứa (các) từ khóa"
msgid "Block current user"
msgstr "Chặn người dùng hiện thời"
msgid "Ban IP address of current user"
msgstr "Chặn địa chỉ IP của người dùng hiện thời"
msgid "Set @type %title to published."
msgstr "Đặt @type %title thành đã công bố."
msgid "Set @type %title to unpublished."
msgstr "Đặt @type %title thành chưa công bố."
msgid "Set @type %title to sticky."
msgstr "Đặt @type %title thành dính vào."
msgid "Set @type %title to unsticky."
msgstr "Đặt @type %title thành rời ra."
msgid "Promoted @type %title to front page."
msgstr "Đã đưa @type %title ra trang chủ."
msgid "Removed @type %title from front page."
msgstr "Đã xóa @type %title khỏi trang nhất."
msgid "Saved @type %title"
msgstr "Đã lưu @type %title"
msgid "Changed owner of @type %title to uid %name."
msgstr "Đã thay đổi chủ của @type %title thành uid %name."
msgid "After saving a new comment"
msgstr "Sau khi lưu một bài bình luận mới"
msgid "After saving an updated comment"
msgstr "Sau khi lưu một bài bình luận được cập nhật"
msgid "After deleting a comment"
msgstr "Sau khi xóa một bài bình luận"
msgid "When a comment is being viewed by an authenticated user"
msgstr ""
"Khi một bình luận đang được xem bởi một người dùng "
"đã được chứng thực"
msgid "Unpublished comment %subject."
msgstr "Bài bình luận đã bỏ công bố %subject."
msgid ""
"The comment will be unpublished if it contains any of the character "
"sequences above. Use a comma-separated list of character sequences. "
"Example: funny, bungee jumping, \"Company, Inc.\". Character sequences "
"are case-sensitive."
msgstr ""
"Bài bình luận sẽ bị bỏ công bố nếu nó chứa bất "
"kỳ chuỗi ký tự nào ở trên. Sử dụng danh sách các "
"chuỗi ký tự phân cách nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: funny, "
"bungee jumping, \"Company, Inc.\". Các chuỗi ký tự có phân "
"biệt chữ hoa và chữ thường."
msgid "After a user account has been created"
msgstr "Sau khi tài khoản người dùng được tạo"
msgid "After a user's profile has been updated"
msgstr "Sau khi hồ sơ người dùng được cập nhật"
msgid "After a user has been deleted"
msgstr "Sau khi một tài khoản người dùng được xóa."
msgid "After a user has logged in"
msgstr "Sau khi một người dùng đăng nhập"
msgid "After a user has logged out"
msgstr "Sau khi người dùng đăng xuất"
msgid "When a user's profile is being viewed"
msgstr "Khi một hồ sơ của một người dùng được xem"
msgid "Blocked user %name."
msgstr "Đã khóa người dùng %name."
msgid "Banned IP address %ip"
msgstr "Đã chặn địa chỉ IP %ip"
msgid "After saving a new term to the database"
msgstr "Sau khi lưu một từ liệu mới vào cơ sở dữ liệu"
msgid "After saving an updated term to the database"
msgstr ""
"Sau khi lưu một từ liệu đã được cập nhật vào cơ "
"sỡ dữ liệu"
msgid "After deleting a term"
msgstr "Sau khi xóa một từ liệu"
msgid ""
"Enables actions to be fired on certain system events, such as when new "
"content is created."
msgstr ""
"Cho phép hành động được ghép vào hệ thống các sự "
"kiện nhất định, chẳng hạn như khi nội dung mới "
"được tạo ra."
msgid "1 read"
msgid_plural "@count reads"
msgstr[0] "1 lần xem"
msgid "access statistics"
msgstr "thống kê truy cập"
msgid "view post access counter"
msgstr "xem bộ đếm số truy cập bài viết"
msgid "Popup"
msgstr "Tự mở"
msgid "Enables the categorization of content."
msgstr "Cho phép phân loại nội dung."
msgid "Path prefix"
msgstr "Phần đầu đường dẫn"
msgid "Save rule"
msgstr "Lưu quy tắc"
msgid "Delete contact"
msgstr "Xóa liên hệ"
msgid ""
"Example: 'webmaster@example.com' or "
"'sales@example.com,support@example.com'. To specify multiple "
"recipients, separate each e-mail address with a comma."
msgstr ""
"Ví dụ: 'webmaster@example.com' hoặc "
"'sales@example.com,support@example.com'. Để chỉ định nhiều "
"người nhận, phân cách mỗi địa chỉ thư điện tử "
"bằng một dấu phẩy."
msgid "Auto-reply"
msgstr "Tự động trả lời"
msgid ""
"Optional auto-reply. Leave empty if you do not want to send the user "
"an auto-reply message."
msgstr ""
"Tùy chọn tự động trả lời. Để trống nếu bạn không "
"muốn gửi cho người dùng một thông điệp tự động "
"trả lời."
msgid "%recipient is an invalid e-mail address."
msgstr "%recipient là một địa chỉ thư điện tử không hợp lệ."
msgid "Additional information"
msgstr "Thông điệp gửi kèm"
msgid "You can leave a message using the contact form below."
msgstr ""
"Bạn có thể để lại thông điệp bằng cách dùng biểu "
"mẫu phía dưới."
msgid ""
"The maximum number of contact form submissions a user can perform per "
"hour."
msgstr ""
"Số lượng thư liên hệ tối đa mà một người có thể "
"gửi trong một giờ."
msgid "Contact form: category %category added."
msgstr "Trang liên hệ: Đã thêm mục %category."
msgid "Contact form: category %category updated."
msgstr "Trang liên hệ: Đã lưu mục %category."
msgid "Add @type"
msgstr "Thêm @type"
msgid "Lithuanian"
msgstr "Lithuanian"
msgid "Up to date translation"
msgstr "Bản dịch mới nhất"
msgid "Outdated translation"
msgstr "Bản dịch đã cũ"
msgid "and where %a is %b"
msgstr "avà nơi %a là %b"
msgid "%a is %b"
msgstr "%a là %b"
msgid "Author's website"
msgstr "Website của tác giả"
msgid "ImageField"
msgstr "ImageField"
msgid "field"
msgstr "trường"
msgid "Depends on: !dependencies"
msgstr "Phụ thuộc: !dependencies"
msgid "Required by: !required"
msgstr "Đòi buộc bởi: !required"
msgid "Some required modules must be enabled"
msgstr "Một vài module cần thiết phải được bật"
msgid "Would you like to continue with enabling the above?"
msgstr "Bạn có muốn tiếp tục và kích hoạt các module trên?"
msgid "administer site configuration"
msgstr "quản trị cấu hình trang"
msgid "View settings"
msgstr "Các thiết lập view"
msgid "Week @week"
msgstr "Tuần @week"
msgid "Delete view"
msgstr "Xóa view"
msgid "Primary Key: Unique cache ID."
msgstr "Khóa chính: Mã phân biệt nội dung đệm"
msgid "A collection of data to cache."
msgstr "Dữ liệu chọn lọc để đệm."
msgid "Tableless, recolorable, multi-column, fixed width theme."
msgstr ""
"Giao diện không dùng bảng, bề rộng cố định, có nhiều "
"cột có thể phối màu lại."
msgid "Translate"
msgstr "Dịch"
msgid "File to import not found."
msgstr "Không tìm thấy tập tin để nhập vào."
msgid ""
"The translation import failed, because the file %filename could not be "
"read."
msgstr ""
"Quá trình nhập bản dịch thất bại - không thể đọc "
"được tập tin %filename."
msgid ""
"The translation file %filename contains an error: \"msgstr\" was "
"expected but not found on line %line."
msgstr ""
"Tập tin bản dịch %filename chứa một lỗi: phải có "
"\"msgstr\" nhưng không được tìm thấy ở dòng %line."
msgid ""
"The translation file %filename contains an error: \"msgid_plural\" was "
"expected but not found on line %line."
msgstr ""
"Tập tin bản dịch %filename chứa một lỗi: phải có "
"\"msgid_plural\" nhưng không được tìm thấy ở dòng %line."
msgid "The translation file %filename contains a syntax error on line %line."
msgstr "Tập tin bản dịch %filename có lỗi cú pháp ở dòng %line."
msgid ""
"The translation file %filename contains an error: \"msgid\" is "
"unexpected on line %line."
msgstr ""
"Tập tin bản dịch %filename có sai sót: \"msgid\" bị thừa "
"tại dòng %line."
msgid ""
"The translation file %filename contains an error: \"msgstr[]\" is "
"unexpected on line %line."
msgstr ""
"Tập tin bản dịch %filename có sai sót: \"msgstr[]\" bị "
"thừa tại dòng %line."
msgid ""
"The translation file %filename contains an error: \"msgstr\" is "
"unexpected on line %line."
msgstr ""
"Tập tin bản dịch %filename có sai sót: \"msgstr\" bị thừa "
"tại dòng %line."
msgid ""
"The translation file %filename contains an error: there is an "
"unexpected string on line %line."
msgstr ""
"Tập tin bản dịch %filename có sai sót: có một chuỗi "
"thừa tại dòng %line."
msgid "The translation file %filename ended unexpectedly at line %line."
msgstr ""
"Tập tin bản dịch %filename kết thúc đột ngột tại dòng "
"%line."
msgid "Save translations"
msgstr "Lưu các bản dịch"
msgid "Export template"
msgstr "Xuất mẫu bản dịch"
msgid "Create @name"
msgstr "Tạo @name"
msgid "The custom menu %title has been deleted."
msgstr "Menu tùy chỉnh %title đã được xóa."
msgid "Deleted custom menu %title and all its menu items."
msgstr ""
"Đã xóa menu tùy chỉnh %title và tất cả mục liên kết "
"của nó."
msgid "@type %title has been deleted."
msgstr "@type %title đã được xóa."
msgid "Not enabled"
msgstr "Không bật"
msgid "GD !format Support"
msgstr "Hỗ trợ GD !format"
msgid ""
"Instructions to present to the user below this field on the editing "
"form.
Allowed HTML tags: @tags"
msgstr ""
"Các hướng dẫn cần hiển thị lên cho người dùng bên "
"dưới trường này trong các form.
Các thẻ HTML được "
"sử dụng: @tags"
msgid "<none>"
msgstr "<rỗng>"
msgid "You're not allowed to input PHP code."
msgstr "Bạn không được phép nhập mã PHP."
msgid ""
"This PHP code was set by an administrator and will override any value "
"specified above."
msgstr ""
"Đoạn mã PHP đã được thiết lập bởi người quản "
"trị sẽ quá tải lên giá trị ở trên."
msgid "Use PHP input for field settings (dangerous - grant with care)"
msgstr ""
"Sử dụng PHP cho các thiết lập trường dữ liệu (nguy "
"hiểm - rất cẩn thận khi gán quyền)"
msgid "Content fieldgroup"
msgstr "Nhóm trường nội dung"
msgid "Node reference field"
msgstr "Trường dữ liệu tham chiếu node"
msgid ""
"This PHP code was set by an administrator and will override the "
"allowed values list above."
msgstr ""
"Đoạn mã PHP này được thiết lập bởi người quản "
"trị và sẽ quá tải lên danh sách các giá trị có thể, "
"ở trên."
msgid "User from reference"
msgstr "Người dùng từ tham chiếu"
msgid "User reference field"
msgstr "Trường dữ liệu tham chiếu người dùng"
msgid "anonymous user"
msgstr "người dùng ẩn danh"
msgid "@module (disabled)"
msgstr "@module (đang tắt)"
msgid "@module (enabled)"
msgstr "@module (kích hoạt)"
msgid "Save permissions"
msgstr "Lưu các quyền"
msgid "The name %name has been denied access."
msgstr "Tên %name đã bị từ chối truy cập."
msgid "Show @count value(s)"
msgstr "Trình bày @count giá trị"
msgid "starting from @count"
msgstr "bắt đầu từ @count"
msgid "directory ping"
msgstr "ping thư mục"
msgid "Search this site"
msgstr "Tìm site này"
msgid "Original text"
msgstr "Văn bản gốc"
msgid "Delete content type"
msgstr "Xóa kiểu nội dung"
msgid "Change book (update list of parents)"
msgstr "Thay đổi sách (cập nhật danh sách các mục cấp trên)"
msgid "add content to books"
msgstr "thêm nội dung vào các đầu sách"
msgid "administer book outlines"
msgstr "quản trị cấu trúc trang sách"
msgid "create a new book"
msgstr "tạo một sách mới"
msgid "edit permissions"
msgstr "sửa quyền"
msgid "edit order and titles"
msgstr "chỉnh sửa thứ tự và các tiêu đề"
msgid "Manage your site's book outlines."
msgstr "Quản lý cấu trúc sách trên website."
msgid "For security reasons, your upload has been renamed to %filename."
msgstr ""
"Vì lí do bảo mật, tập tin tải lên của bạn đã được "
"đổi tên thành %filename."
msgid " is not a valid hex color"
msgstr " không là một màu hex hợp lệ"
msgid "notice"
msgstr "chú ý"
msgid "User account"
msgstr "Tài khoản người dùng"
msgid "File download"
msgstr "Tải tập tin về"
msgid "Acronym"
msgstr "Tên gọn"
msgid "No vocabularies available."
msgstr "Không có kho từ hợp lệ."
msgid ""
"Failed to upload the picture image; the %directory directory doesn't "
"exist or is not writable."
msgstr ""
"Tải lên hình ảnh thất bại; thư mục %directory không "
"tồn tại hoặc không thể ghi."
msgid "Title only"
msgstr "Chỉ tiêu đề"
msgid "Post new comment"
msgstr "Bình luận"
msgid "Validator"
msgstr "Bộ kiểm tra"
msgid "The field has been updated."
msgstr "Trường dữ liệu đã được cập nhật."
msgid "Maximum resolution for Images"
msgstr "Độ phân giải tối đa cho ảnh"
msgid "Defines an image field type."
msgstr "Định nghĩa một kiểu trường ảnh."
msgid "Use default"
msgstr "Sử dụng mặc định"
msgid "Subscribe user to group"
msgstr "Đăng kí người dùng vào một nhóm"
msgid "User who will be subscribed"
msgstr "Thành viên sẽ đăng kí vào nhóm"
msgid "Unsubscribe user from group"
msgstr "Bỏ thành viên ra khỏi nhóm"
msgid "User who will be unsubscribed"
msgstr "Thành viên sẽ được bỏ ra khỏi nhóm"
msgid "Group that user will be unsubscribed from"
msgstr "Nhóm mà thành viên sẽ rời khỏi"
msgid "Subscription is approved"
msgstr "Đăng kí đã được chấp nhận."
msgid "User is group member"
msgstr "Người dùng là thành viên nhóm"
msgid "Content is a group"
msgstr "Nội dung là một nhóm"
msgid "Broadcast"
msgstr "Quảng bá"
msgid "Send message to %group"
msgstr "Gửi thông điệp cho %group"
msgid "Enter a subject for your message."
msgstr "Điền tiêu đề thông điệp."
msgid "Standard group post (typically only author may edit)."
msgstr ""
"Bài viết nhóm (nói chung, chỉ tác giả có thể sửa "
"đổi)."
msgid "Wiki group post (any group member may edit)."
msgstr "Bài wiki nhóm (mọi thành viên có thể sửa đổi)."
msgid "Messaging & Notifications"
msgstr "nhận thông báo qua email"
msgid ""
"Subject of notification message for new content. Available variables: "
"@group, !group_url, @type, @site, !content_url, !reply_url, @title, "
"@subject, @node_full, @node_teaser, @username. %subject contains the "
"comment title in the case of a comment but the node title in the case "
"of a new post. @title is always the node title."
msgstr ""
"Tiêu đề của thông báo khi có nội dung mới. Các biến "
"có thể sử dụng: @group, !group_url, @type, @site, !content_url, "
"!reply_url, @title, @subject, @node_full, @node_teaser, @username. "
"%subject chưa tiêu đề bình luận trong truờng hợp đó là "
"bình luận, tiêu đề bài viết trong trường hợp là bài "
"viết. Còn @title luôn luôn là tiêu đề bài viết."
msgid ""
"Body of the notification for new content. Available variables: @group, "
"!group_url, @type, @site, !content_url, !reply_url, @title, @subject, "
"@node_full, @node_teaser, @username. @subject contains the comment "
"title in the case of a comment but the node title in the case of a new "
"post. %title is always the node title."
msgstr ""
"Nội dung của thông báo gửi đi khi có nội dung mới. Các "
"biến có thể sử dụng: @group, !group_url, @type, @site, "
"!content_url, !reply_url, @title, @subject, @node_full, @node_teaser, "
"@username. @subject là tiêu đề bình luận (có bình luận "
"mới) hoặc tiêu đề bài viết (có bài viết mới). %title "
"luôn là tiêu đề bài viết."
msgid "Group admin notification body"
msgstr "Nội dung thông báo cho quản trị nhóm"
msgid ""
"The body of the message sent to users from the group admin. Available "
"variables: @group, @body, @site, !url_group, !url_unsubscribe"
msgstr ""
"Nội dung thông điệp của quản trị nhóm gửi cho thành "
"viên. Các biến có thể sử dụng: @group, @body, @site, "
"!url_group, !url_unsubscribe"
msgid "User approved notification subject"
msgstr "Chủ đề thông báo chấp nhận thành viên"
msgid ""
"The subject of the message sent to new approved members. Available "
"variables: !group_url, @title"
msgstr ""
"Tiêu đề thông điệp gửi cho thành viên mới được "
"chấp thuận. Các biến có thể sử dụng: !group_url, @title"
msgid "User approved notification body"
msgstr "Nội dung thông báo chấp nhận thành viên"
msgid ""
"The body of the message sent to new approved members. Available "
"variables: !group_url, @title"
msgstr ""
"Nội dung thông điệp gửi cho thành viên mới được chấp "
"thuận. Biến có thể sử dụng: !group_url, @title"
msgid "User denied notification subject"
msgstr "Chủ đề thông báo từ chối thành viên"
msgid ""
"The subject of the message sent to denied users. Available variables: "
"!group_url, @title"
msgstr ""
"Tiêu đề thông điệp gửi cho người dùng bị từ chối. "
"Biến có thể sử dụng: !group_url, @title"
msgid "User denied notification body"
msgstr "Nội dung thông báo từ chối thành viên"
msgid ""
"The body of the message sent to denied users. Available variables: "
"!group_url, @title"
msgstr ""
"Nội dung thông điệp gửi cho người dùng bị từ chối. "
"Biến có thể sử dụng: !group_url, @title"
msgid "Invite user notification subject"
msgstr "Chủ đề thông báo mời"
msgid ""
"The subject of the message sent to users invited to join a group. "
"Available variables: @group, @site, @description, !group_url, @body"
msgstr ""
"Tiêu đề thông điệp gửi cho người dùng được mời "
"vào nhóm. Biến có thể sử dụng: @group, @site, @description, "
"!group_url, @body"
msgid "Invite user notification body"
msgstr "Nội dung thông báo mời"
msgid ""
"The body of the message sent to users invited to join a group. "
"Available variables: @group, @site, @description, !group_url, @body"
msgstr ""
"Nội dung thông điệp gửi cho người dùng được mời vào "
"nhóm. Biến có thể sử dụng: @group, @site, @description, "
"!group_url, @body"
msgid "Request user notification subject"
msgstr "Chủ đề thông báo thành viên gia nhập"
msgid ""
"The subject of the message sent to a user's request to join a group. "
"Available variables: @group, @username, !approve_url, !group_url"
msgstr ""
"Tiêu đề thông điệp gửi cho người dùng xin vào nhóm. "
"Biến có thể sử dụng: @group, @username, !approve_url, "
"!group_url"
msgid "Request user notification body"
msgstr "Nội dung thông báo thành viên gia nhập"
msgid ""
"The body of the message sent to a user's request to join a group. "
"Available variables: @group, @username, !approve_url, !group_url"
msgstr ""
"Nội dung thông điệp gửi cho người dùng xin vào nhóm. "
"Biến có thể sử dụng: @group, @username, !approve_url, "
"!group_url"
msgid "New admin user notification subject"
msgstr "Tiêu đề thông báo quản trị mới"
msgid ""
"The subject of the message sent to a new admin for a group. Available "
"variables: @group, @username, !group_url"
msgstr ""
"Tiêu đề thông điệp gửi cho quản trị mới. Biến có "
"thể sử dụng: @group, @username, !group_url"
msgid "New admin user notification body"
msgstr "Nội dung thông báo quản trị mới"
msgid ""
"The body of the message sent to a new admin for a group. Available "
"variables: @group, @username, !group_url, !invite_url"
msgstr ""
"Nội dung thông điệp gửi cho quản trị mới của nhóm. "
"Biến có thể sử dụng: @group, @username, !group_url, "
"!invite_url"
msgid "1 message queued for delivery."
msgid_plural "@count messages queued for delivery."
msgstr[0] "1 thông điệp đang chờ gửi."
msgstr[1] "@count thông điệp đang chờ gửi."
msgid "%type posts in %group"
msgstr "Bài viết %type trong nhóm %group"
msgid "Allows users to receive notifications and subscribe to group content."
msgstr "Thành viên có nhận email thông báo của nhóm hay không."
msgid "imageapi"
msgstr "imageapi"
msgid "Returns information about an author in the system."
msgstr "Trả về thông tin về một tác giả trong hệ thống."
msgid "Creates a new post, and optionally publishes it."
msgstr "Tạo bài viết mới và không bắt buộc phải công bố nó."
msgid "Updates the information about an existing post."
msgstr "Cập nhật thông tin về một bài gửi hiện có."
msgid "Returns information about a specific post."
msgstr "Trả về thông tin về một bài gửi cụ thể."
msgid "Deletes a post."
msgstr "Xóa một bài viết."
msgid "Returns a list of the most recent posts in the system."
msgstr "Trả về danh sách các bài gửi mới nhất trong hệ thống."
msgid "Updates information about an existing post."
msgstr "Cập nhật thông tin về một bài viết hiện có."
msgid "Uploads a file to your webserver."
msgstr "Tải tập tin lên máy chủ."
msgid "Returns a list of all categories to which the post is assigned."
msgstr ""
"Trả về danh sách tất cả các phân loại mà bài viết "
"được xếp vào."
msgid ""
"Returns a bandwidth-friendly list of the most recent posts in the "
"system."
msgstr ""
"Trả về danh sách (tiết kiệm băng thông) các bài viết "
"mới nhất trong hệ thống."
msgid "Sets the categories for a post."
msgstr "Thiết lập các mục phân loại cho bài viết."
msgid ""
"Retrieve information about the XML-RPC methods supported by the "
"server."
msgstr ""
"Lấy thông tin về các phương thức XML-RPC được máy chủ "
"hỗ trợ."
msgid ""
"Retrieve information about the text formatting plugins supported by "
"the server."
msgstr ""
"Lấy thông tin về các phần gắn thêm định dạng văn "
"bản được máy chủ hỗ trợ."
msgid "Error storing post."
msgstr "Lỗi khi lưu bài viết."
msgid "You do not have permission to update this post."
msgstr "Bạn không có quyền cập nhật bài viết này."
msgid ""
"It is not possible to upload the file, because it exceeded the maximum "
"filesize of @maxsize."
msgstr ""
"Không thể tải tập tin lên bởi vì nó vượt quá kích "
"thước tối đa cho phép là @maxsize."
msgid ""
"The file can not be attached to this post, because the disk quota of "
"@quota has been reached."
msgstr ""
"Không thể gắn tập tin vào bài gửi, vì đã đạt tới "
"hạn ngạch đĩa @quota."
msgid ""
"It is not possible to upload the file, because it is only possible to "
"upload files with the following extensions: @extensions"
msgstr ""
"Không thể tải tập tin lên. Bạn chỉ có thể tải lên "
"các tập tin có phần mở rộng sau đây: @extensions"
msgid "No file sent."
msgstr "Không có tập tin nào được gửi."
msgid "Error storing file."
msgstr "Lỗi khi lưu tập tin."
msgid "Invalid post."
msgstr "Bài gửi không hợp lệ."
msgid "The default maximum file size a user can upload."
msgstr ""
"Dung lượng mặc định tối đa của tập tin cho phép "
"người dùng tải lên."
msgid "The default maximum size of all files a user can have on the site."
msgstr ""
"Dung lượng tối đa mặc định của tất cả tập tin mà "
"một người dùng có thể có trong website."
msgid "RSD"
msgstr "RSD"
msgid "administer content with blog api"
msgstr "quản lý nội dung bằng blog api"
msgid "List, edit, or add user roles."
msgstr "Liệt kê, chỉnh sửa hoặc thêm vai trò người dùng."
msgid "edit role"
msgstr "sửa vai trò"
msgid ""
"The maximum allowed image size (e.g. 640x480). Set to 0 for no "
"restriction. If an image toolkit "
"is installed, files exceeding this value will be scaled down to fit."
msgstr ""
"Giới hạn kích thước tối đa cho phép của hình ảnh (ví "
"dụ: 640x480). Đặt giá trị này là 0 để không giới "
"hạn. Nếu bộ công cụ hình "
"ảnh đã được cài đặt, những hình ảnh có kích "
"thước vượt quá giá trị này sẽ được thu nhỏ lại "
"cho phù hợp."
msgid ""
"The default maximum file size a user can upload. If an image is "
"uploaded and a maximum resolution is set, the size will be checked "
"after the file has been resized."
msgstr ""
"Dung lượng mặc định tối đa của tập tin cho phép "
"người dùng tải lên. Nếu hình ảnh được tải lên và "
"kích thước tối đa được thiết lập, dung lượng sẽ "
"được kiểm tra sau khi hình ảnh được thu nhỏ."
msgid ""
"The maximum size of a file a user can upload. If an image is uploaded "
"and a maximum resolution is set, the size will be checked after the "
"file has been resized."
msgstr ""
"Dung lượng tối đa của một tập tin cho phép tải lên. "
"Nếu hình ảnh được tải lên và kích thước tối đa "
"được thiết lập, dung lượng sẽ được kiểm tra sau khi "
"hình ảnh được thu nhỏ."
msgid "The maximum size of all files a user can have on the site."
msgstr ""
"Dung lượng tối đa của tất cả tập tin mà một người "
"dùng có thể có trong hệ thống."
msgid "Images are larger than %resolution will be resized. "
msgstr ""
"Hình ảnh có kích thước lớn hơn %resolution sẽ được "
"thu nhỏ. "
msgid "Custom format"
msgstr "Định dạng tùy biến"
msgid "In the form of WW (01 - 53)."
msgstr "Ở dạng WW (01-53)"
msgid "Block cache"
msgstr "Đệm block"
msgid "Table-based multi-column theme with a marine and ash color scheme."
msgstr ""
"Giao diện dạng bảng có nhiều cột với phối màu xanh "
"nước biển và màu tro."
msgid "All recent posts"
msgstr "Tất cả các bài gửi gần đây"
msgid "My recent posts"
msgstr "Bài gửi gần đây của tôi"
msgid "Track posts"
msgstr "Theo dõi bài gửi"
msgid "Enables tracking of recent posts for users."
msgstr "Cho phép theo dõi các bài gửi gần đây của người dùng."
msgid "Direction"
msgstr "Hướng"
msgid "%name: illegal value."
msgstr "%name: Giá trị không hợp lệ."
msgid "%name: the value may not be longer than %max characters."
msgstr "%name: giá trị không thể dài hơn %max ký tự."
msgid "Drupal core"
msgstr "Nhân Drupal"
msgid "Book navigation block display"
msgstr "Hiển thị khối điều hướng sách"
msgid "Minimum number of words"
msgstr "Số lượng từ tối thiểu"
msgid "!group: !field"
msgstr "!group: !field"
msgid "Error: handler for @table > @field doesn't exist!"
msgstr "Lỗi: không có bộ xử lý cho trường @table > @field!"
msgid "Do not use a relationship"
msgstr "Không dùng quan hệ"
msgid "Password field is required."
msgstr "Bắt buộc phải nhập mật khẩu."
msgid "Display type"
msgstr "Kiểu trình bày"
msgid "Please select"
msgstr "Vui lòng chọn"
msgid "Confirm password"
msgstr "Xác nhận mật khẩu"
msgid "Default display order"
msgstr "Thứ tự hiển thị mặc định"
msgid ""
"The default sorting for new users and anonymous users while viewing "
"comments. These users may change their view using the comment control "
"panel. For registered users, this change is remembered as a persistent "
"user preference."
msgstr ""
"Thứ tự sự sắp xếp mặc định áp dụng cho người "
"dùng mới và người dùng nặc danh khi xem các bài bình "
"luận. Những người dùng này có thể thay đổi cách thức "
"hiển thị bằng cách sử dụng bảng điều khiển bài "
"bình luận. Đối với người dùng đã đăng ký, thay đổi "
"này sẽ được ghi lại như là một tùy chọn người "
"dùng."
msgid "No strings found for your search."
msgstr ""
"Không có chuỗi nào thỏa mãn điều kiện tìm kiếm của "
"bạn."
msgid "Administration theme"
msgstr "Giao diện quản trị"
msgid "The cache has been cleared."
msgstr "Bộ đệm đã được dọn dẹp."
msgid "Check username"
msgstr "Kiểm tra tên đăng nhập"
msgid ""
"Thank you for applying for an account. Your account is currently "
"pending approval by the site administrator.
In the meantime, a "
"welcome message with further instructions has been sent to your e-mail "
"address."
msgstr ""
"Cám ơn bạn đã đăng ký tài khoản người dùng. Tài "
"khoản của bạn đang chờ được xét duyệt.
Trong "
"thời gian chờ đợi, vui lòng kiểm tra e-mail của mình "
"để xem thông tin với các hướng dẫn chi tiết vừa "
"được gửi tới cho bạn."
msgid "Enable personal contact form by default"
msgstr "Mặc định bật trang liên hệ cá nhân"
msgid "Default status of the personal contact form for new users."
msgstr "Trạng thái mặc định của trang liên hệ cá nhân."
msgid ""
"Information to show on the contact page. Can be "
"anything from submission guidelines to your postal address or "
"telephone number."
msgstr ""
"Thông tin để hiển thị ở trang liên "
"hệ. Thông tin này có thể là bất cứ nội dung gì từ "
"hướng dẫn gửi thông điệp liên hệ cho đến địa chỉ "
"liên lạc hoặc số điện thoại."
msgid "Congo (Kinshasa)"
msgstr "Congo (Kinshasa)"
msgid "Congo (Brazzaville)"
msgstr "Congo (Brazzaville)"
msgid "Ivory Coast"
msgstr "Ivory Coast"
msgid "Hong Kong S.A.R., China"
msgstr "Hồng Kông"
msgid "Isle of Man"
msgstr "Isle of Man"
msgid "Montenegro"
msgstr "Montenegro"
msgid "Macao S.A.R., China"
msgstr "Ma Cao"
msgid "Saint Pierre and Miquelon"
msgstr "Xanh Pi-e va Mi-quê-lon"
msgid "Serbia"
msgstr "Serbia"
msgid "Afar"
msgstr "Afar"
msgid "Somali"
msgstr "Somali"
msgid "Komi"
msgstr "Komi"
msgid "Run cron"
msgstr "Chạy cron"
msgid "of"
msgstr "trên"
msgid "Default sort order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định"
msgid ""
"Security warning: Couldn't write .htaccess file. Please create a "
".htaccess file in your %directory directory which contains the "
"following lines: !htaccess
"
msgstr ""
"Cảnh báo bảo mật: Không thể ghi vào tập tin .htaccess. "
"Vui lòng tạo tập tin .htaccess trong thư mục %directory có "
"chứa dòng sau: !htacess
"
msgid ""
"The file %file could not be saved, because it exceeds %maxsize, the "
"maximum allowed size for uploads."
msgstr ""
"Tập tin %file không thể được lưu lại, vì dung lượng "
"của nó vượt quá %maxsize -- dung lượng tải lên tối đa "
"được phép."
msgid ""
"The file %file could not be saved, because the upload did not "
"complete."
msgstr ""
"Không thể lưu tập tin %file vì việc tải lên chưa hoàn "
"thành."
msgid "The file %file could not be saved. An unknown error has occurred."
msgstr "Không thể lưu tập tin %file. Không rõ nguyên nhân lỗi."
msgid "Only files with the following extensions are allowed: %files-allowed."
msgstr ""
"Chỉ những tập tin có phần mở rộng sau mới được "
"phép: %files-allowed."
msgid "The file is %filesize exceeding the maximum file size of %maxsize."
msgstr ""
"Dung lượng của tập tin là %filesize vượt quá dung lượng "
"tối đa được phép, %maxsize."
msgid "The file is %filesize which would exceed your disk quota of %quota."
msgstr ""
"Tập tin này có dung lượng %filesize vượt quá giới hạn "
"lưu trữ của bạn là %quota."
msgid "Only JPEG, PNG and GIF images are allowed."
msgstr "Chỉ chấp nhận các ảnh JPEG, PNG và GIF."
msgid ""
"The image was resized to fit within the maximum allowed dimensions of "
"%dimensions pixels."
msgstr ""
"Ảnh đã được thay đổi kích thước để phù hợp với "
"kích thước tối đa cho phép là %dimensions pixel."
msgid "The image is too large; the maximum dimensions are %dimensions pixels."
msgstr "Ảnh quá lớn; kích thước tối đa là %dimensions pixel."
msgid "The image is too small; the minimum dimensions are %dimensions pixels."
msgstr "Ảnh quá nhỏ; kích thước tối thiểu là %dimensions pixel."
msgid ""
"Upload error. Could not move uploaded file %file to destination "
"%destination."
msgstr ""
"Lỗi tải lên. Không thể di chuyển tập tin %file vừa "
"được tải lên vào %destination."
msgid "Add to book outline"
msgstr "Thêm vào cấu trúc sách"
msgid "No link"
msgstr "Không liên kết"
msgid "outdated"
msgstr "quá cũ"
msgid "@language_name (source)"
msgstr "@language_name (nguồn)"
msgid "add translation"
msgstr "thêm bản dịch"
msgid "Translations of %title"
msgstr "Bản dịch của %title"
msgid ""
"The maximum upload size is %filesize. Only files with the following "
"extensions may be uploaded: %extensions. "
msgstr ""
"Dung lượng tối đa được phép tải lên là %filesize. Chỉ "
"những tập tin có phần mở rộng sau đây mới được "
"phép tải lên: %extensions. "
msgid "Path: !path"
msgstr "Đường dẫn: !path"
msgid ""
"Its name exceeds the 255 characters limit. Please rename the file and "
"try again."
msgstr ""
"Tên của tập tin vượt quá 255 ký tự. Vui lòng đổi tên "
"tập tin và thử lại sau."
msgid "Is not one of"
msgstr "Không là một trong"
msgid ""
"For example, when creating a recipe site, you might want to classify "
"posts by both the type of meal and preparation time. A vocabulary for "
"each allows you to categorize using each criteria independently "
"instead of creating a tag for every possible combination."
msgstr ""
"Ví dụ, khi tạo một trang web hướng dẫn nấu ăn, bạn "
"có thể sẽ muốn phân loại các bài viết bằng loại "
"thực đơn và thời gian chuẩn bị. Một kho từ cho mỗi "
"loại cho phép bạn phân loại bằng cách sử dụng mỗi "
"tiêu chuẩn độc lập với nhau thay vì tạo từng thẻ cho "
"mọi tổ hợp từ có thể."
msgid "Type of Meal: Appetizer, Main Course, Salad, Dessert"
msgstr ""
"Kiểu bữa ăn: Khai vị, Bữa chính, Rau trộn, Tráng "
"miệng "
msgid "Preparation Time: 0-30mins, 30-60mins, 1-2 hrs, 2hrs+"
msgstr ""
"Thời gian chuẩn bị: 0-30 phút, 30-60 phút, 1-2 giờ, hơn "
"2 giờ"
msgid ""
"The taxonomy module supports the use of both synonyms and related "
"terms, but does not directly use this functionality. However, optional "
"contributed or custom modules may make full use of these advanced "
"features."
msgstr ""
"Module taxonomy hỗ trợ việc cả sử dụng từ liệu đồng "
"nghĩa và từ liệu liên quan, nhưng nó không trực tiếp "
"sử dụng tính năng này. Tuy nhiên, các module tùy chọn "
"hoặc tùy biến có thể sẽ sử dụng đầy đủ những "
"tính năng nâng cao này."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Taxonomy module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến của module Taxonomy."
msgid ""
"%capital_name is a free-tagging vocabulary. To change the name or "
"description of a term, click the edit link next to the term."
msgstr ""
"%capital_name là một kho từ cho phép tự do gắn thẻ. Để "
"thay đổi tên hoặc mô tả của một từ liệu, bấm vào "
"liên kết sửa ở bên cạnh."
msgid ""
"%capital_name is a flat vocabulary. You may organize the terms in the "
"%name vocabulary by using the handles on the left side of the table. "
"To change the name or description of a term, click the edit "
"link next to the term."
msgstr ""
"%capital_name là một kho từ dạng phẳng. Bạn có thể tổ "
"chức các từ liệu trong kho từ %name bằng cách sử dụng "
"các điều khiển phía bên trái của bảng. Để đổi tên "
"hoặc mô tả của một từ liệu, bấm vào liên kết thay "
"đổi sửa ở bên cạnh."
msgid ""
"%capital_name is a single hierarchy vocabulary. You may organize the "
"terms in the %name vocabulary by using the handles on the left side of "
"the table. To change the name or description of a term, click the "
"edit link next to the term."
msgstr ""
"%capital_name là một kho từ dạng phân cấp. Bạn có thể "
"tổ chức các từ liệu trong kho từ %name bằng cách sử "
"dụng các điều khiển phía bên trái của bảng. Để "
"đổi tên hoặc mô tả của một từ liệu, bấm vào liên "
"kết thay đổi sửa ở bên cạnh."
msgid ""
"%capital_name is a multiple hierarchy vocabulary. To change the name "
"or description of a term, click the edit link next to the "
"term. Drag and drop of multiple hierarchies is not supported, but you "
"can re-enable drag and drop support by editing each term to include "
"only a single parent."
msgstr ""
"%capital_name là một kho từ dạng đa phân cấp. Để đổi "
"tên hoặc mô tả của một từ liệu, bấm vào liên kết "
"thay đổi sửa ở bên cạnh. Chức năng kéo và "
"thả nhiều đa phân cấp không được hỗ trợ nhưng bạn "
"có thể mở lại chức năng hỗ trợ kéo và thả bằng "
"cách sửa lại mỗi từ liệu sao cho chỉ có duy nhất một "
"cấp trên."
msgid ""
"Define how your vocabulary will be presented to administrators and "
"users, and which content types to categorize with it. Tags allows "
"users to create terms when submitting posts by typing a comma "
"separated list. Otherwise terms are chosen from a select list and can "
"only be created by users with the \"administer taxonomy\" permission."
msgstr ""
"Xác định cách thức trình bày kho từ cho Quản trị hệ "
"thống và người dùng, và kiểu nội dung nào để phẩn "
"loại. Chức năng gắn thẻ cho phép người dùng tạo từ "
"liệu khi gửi bài viết bằng cách nhập vào một danh sách "
"phân cách bởi dấu phẩu. Ngược lại, những từ liệu "
"chỉ được chọn từ một danh sách chọn và chỉ có thể "
"được tạo bởi những người dùng có quyền \"quản lý "
"taxonomy\"."
msgid "Manage tagging, categorization, and classification of your content."
msgstr ""
"Quản lý việc đánh thẻ và các chuyên mục để phân "
"loại các nội dung trên website."
msgid "Analyze"
msgstr "Phân tích"
msgid "Database port"
msgstr "Cổng cơ sở dữ liệu"
msgid "Re-index site"
msgstr "Lập lại chỉ mục"
msgid "Are you sure you want to re-index the site?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn lập lại chỉ mục cho hệ "
"thống?"
msgid "Save and continue"
msgstr "Lưu và tiếp tục"
msgid ""
"These options are only necessary for some sites. If you're not sure "
"what you should enter here, leave the default settings or check with "
"your hosting provider."
msgstr ""
"Những tùy chọn này chỉ cần thiết cho một số website. "
"Nếu bạn không chắc phải nhập gì vào, cứ để các "
"thiết lập mặc định hoặc kiểm tra lại với nhà cung "
"cấp hosting của bạn."
msgid "If your database is located on a different server, change this."
msgstr ""
"Thay đổi giá trị này nếu cơ sở dữ liệu của bạn "
"được đặt ở một máy chủ khác."
msgid ""
"If your database server is listening to a non-standard port, enter its "
"number."
msgstr ""
"Nhập giá trị này nếu máy chủ cơ sở dữ liệu của "
"bạn không dùng cổng chuẩn."
msgid "Database port must be a number."
msgstr "Cổng cơ sở dữ liệu phải là một số nguyên."
msgid ""
"Spaces are allowed; punctuation is not allowed except for periods, "
"hyphens, and underscores."
msgstr ""
"Chấp nhận các khoảng trắng. Không chấp nhận các kí "
"tự phân cách ngoại trừ dấu chấm, dấu gạch ngang và "
"dấu gạch dưới."
msgid "view uploaded files"
msgstr "xem các tập tin đã được tải lên"
msgid "Starts with"
msgstr "Bắt đầu với"
msgid "Secondary links"
msgstr "Liên kết phụ"
msgid "Enable or disable the display of certain page elements."
msgstr ""
"Bật hoặc tắt phần hiển thị của một vài thành phần "
"của trang."
msgid "Autocomplete"
msgstr "Tự động điền nốt"
msgid "Content containing the node reference field"
msgstr "Nội dung chứ trường dữ liệu tham chiếu node"
msgid "Referenced content"
msgstr "Nội dung được tham chiếu"
msgid "create url aliases"
msgstr "tạo url giả"
msgid "administer url aliases"
msgstr "quản trị url giả"
msgid ""
"An illegal choice has been detected. Please contact the site "
"administrator."
msgstr ""
"Lựa chọn không hợp lệ. Vui lòng liên hệ quản trị hệ "
"thống."
msgid "Illegal choice %choice in !name element."
msgstr "Lựa chọn %choice không hợp lệ ở mục !name."
msgid "Language negotiation"
msgstr "Sự điều khiển ngôn ngữ"
msgid "Status report"
msgstr "Báo cáo trạng thái"
msgid "Not writable"
msgstr "Không thể ghi"
msgid "Decimal point"
msgstr "Dấu chấm thập phân"
msgid "Permanent"
msgstr "Lâu dài"
msgid "Temporary"
msgstr "Tạm thời"
msgid "Identification"
msgstr "Định danh"
msgid "host"
msgstr "host"
msgid "Custom date format"
msgstr "Định dạng ngày tùy chỉnh"
msgid "Book outline"
msgstr "Cấu trúc sách"
msgid "This will be the top-level page in this book."
msgstr "Đây sẽ là trang sách cấp cao nhất trong quyển sách này."
msgid "Revision information"
msgstr "Thông tin bản duyệt"
msgid "Notify user of new account"
msgstr "Thông báo cho người dùng về tài khoản mới"
msgid ""
"The selected file %file could not be uploaded, because the destination "
"%directory could not be found, or because its permissions do not allow "
"the file to be written."
msgstr ""
"Tập tin %file không thể tải lên được vì không tìm "
"thấy thư mục đích %directory hoặc quyền của thư mục "
"này không cho phép đưa tập tin vào."
msgid "View used to select the nodes"
msgstr "View được sử dụng để chọn các node."
msgid "%name: this post can't be referenced."
msgstr "%name: bài viết này không thể được tham chiếu."
msgid "Locations"
msgstr "Địa điểm"
msgid "mi"
msgstr "dặm"
msgid "Is one of"
msgstr "Là một trong"
msgid ""
"A page, similar in form to a story, is a simple "
"method for creating and displaying information that rarely changes, "
"such as an \"About us\" section of a website. By default, a "
"page entry does not allow visitor comments and is not "
"featured on the site's initial home page."
msgstr ""
"Một trang có dạng tương tự như một bài "
"báo, là cách thức đơn giản để tạo và trình bày "
"thông tin ít khi thay đổi, như là trang \"Giới thiệu\" "
"của một website. Theo mặc định, một trang không "
"cho phép khách gửi phản hồi và không được đưa ra ở "
"trang chủ."
msgid ""
"A story, similar in form to a page, is ideal for "
"creating and displaying content that informs or engages website "
"visitors. Press releases, site announcements, and informal blog-like "
"entries may all be created with a story entry. By default, a "
"story entry is automatically featured on the site's initial "
"home page, and provides the ability to post comments."
msgstr ""
"Một bài báo có dạng tương tự như một "
"trang, là cách tốt để tạo và trình bày nội dung "
"thông báo hoặc thu hút khách ghé thăm website. Các thông "
"cáo báo chí, thông báo của website và các mục tin giống "
"như các blog thông dụng có thể được tạo bằng một "
"bài báo. Theo mặc định, bài báo sẽ "
"được tự động hiển thị ở trang chủ và cho phép gửi "
"phản hồi."
msgid "Terms in %vocabulary"
msgstr "Các từ liệu trong %vocabulary"
msgid "Access will be granted to users with the specified permission string."
msgstr ""
"Cấp quyền truy cập cho người dùng có quyền được "
"chọn."
msgid "Show All"
msgstr "Hiện tất cả"
msgid "Path to custom icon"
msgstr "Đường dẫn đến biểu tượng tùy chọn"
msgid "Users who have created accounts on your site."
msgstr "Các người dùng đã tạo tài khoản trên site của bạn."
msgid "Bad token. You seem to have followed an invalid link."
msgstr ""
"Token xấu. Dường như bạn nhấp vào liên kết không hợp "
"lệ."
msgid "!group: !title"
msgstr "!group: !title"
msgid ""
"Below is a list of the comments posted to your site that need "
"approval. To approve a comment, click on 'edit' and then change its "
"'moderation status' to Approved. Click on a subject to see the "
"comment, the author's name to edit the author's user information, "
"'edit' to modify the text, and 'delete' to remove their submission."
msgstr ""
"Bên dưới là danh sách các bài bình luận được gửi lên "
"và đang đợi sự chấp thuận của bạn. Để chấp thuận "
"một bài bình luận, bấm vào 'biên tập' và sau đó "
"chuyển 'trạng thái duyệt' sang Chấp thuận. Hãy bấm vào "
"chủ đề để xem nội dung bài bình luận, tên tác giả "
"để chỉnh sửa thông tin tác giả, 'sửa' để thay thay "
"đổi nội dung, và 'xóa' để xóa bài bình luận."
msgid "List and edit site comments and the comment moderation queue."
msgstr ""
"Liệt kê và sửa các bình luận và danh sách điều tiết "
"bình luận."
msgid "Delete comment"
msgstr "Xóa bài bình luận"
msgid "Reply to comment"
msgstr "Phản hồi về bài bình luận"
msgid "Default display mode"
msgstr "Chế độ hiển thị mặc định"
msgid ""
"The default view for comments. Expanded views display the body of the "
"comment. Threaded views keep replies together."
msgstr ""
"Cách thức hiển thị mặc định của các bài bình luận. "
"Hiển thị ngang hàng thể hiện nội dung của bài bình "
"luận. Hiển thị dạng mạch thể hiện gắn kết các bài "
"viết phản hồi."
msgid "Default comments per page"
msgstr "Số lượng bài bình luận mặc định ở mỗi trang"
msgid ""
"Default number of comments for each page: more comments are "
"distributed in several pages."
msgstr ""
"Số lượng bài bình luận mặc định trong mỗi trang: nếu "
"có nhiều bài bình luận thì chúng sẽ được phân bổ "
"thành nhiều trang."
msgid "Comment controls"
msgstr "Điều khiển bài bình luận"
msgid "Display above the comments"
msgstr "Hiển thị phía trên các bài bình luận"
msgid "Display below the comments"
msgstr "Hiển thị phía dưới các bài bình luận"
msgid "Display above and below the comments"
msgstr "Hiển thị phía trên và phía dưới các bài bình luận"
msgid ""
"Position of the comment controls box. The comment controls let the "
"user change the default display mode and display order of comments."
msgstr ""
"Vị trí của ô điều khiển bài bình luận. Ô điều "
"khiển bài bình luận cho phép người dùng thay đổi chế "
"độ hiển thị mặc định và thứ tự hiển thị của "
"các bài bình luận."
msgid "Comment subject field"
msgstr "Chủ đề bài bình luận"
msgid "Can users provide a unique subject for their comments?"
msgstr ""
"Người dùng có thể đặt một chủ đề duy nhất cho bài "
"bình luận của họ?"
msgid "You are not authorized to post comments."
msgstr "Bạn không có quyền gửi bài bình luận."
msgid "The comment you are replying to does not exist."
msgstr ""
"Bạn đang trả lời cho một bài bình luận không tồn "
"tại."
msgid "This discussion is closed: you can't post new comments."
msgstr ""
"Thảo luận đã kết thúc: bạn không thể gửi bài bình "
"luận mới."
msgid "You are not authorized to view comments."
msgstr "Bạn có không quyền xem bài bình luận."
msgid "Comment: updated %subject."
msgstr "Bình luận: đã cập nhật %subject."
msgid "Comment: added %subject."
msgstr "Bài bình luận: đã được thêm %subject."
msgid "Are you sure you want to delete the comment %title?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa bài bình luận %title?"
msgid ""
"Any replies to this comment will be lost. This action cannot be "
"undone."
msgstr ""
"Mọi bài viết phản hồi về bài bình luận này sẽ bị "
"mất. Thao tác này không thể khôi phục được."
msgid "Publish the selected comments"
msgstr "Công bố các bài bình luận được chọn"
msgid "Unpublish the selected comments"
msgstr "Thu hồi các bài bình luận được chọn"
msgid ""
"There do not appear to be any comments to delete or your selected "
"comment was deleted by another administrator."
msgstr ""
"Không có bài bình luận nào để xóa hoặc bài bình luận "
"được chọn đã bị xóa bởi người quản trị hệ "
"thống khác."
msgid "Are you sure you want to delete these comments and all their children?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn xóa những bài bình luận này và "
"tất cả các mục bên dưới nó?"
msgid "You have to specify a valid author."
msgstr "Bạn phải nhập đúng tên tác giả."
msgid "The name you used belongs to a registered user."
msgstr ""
"Tên mà bạn sử dụng thuộc về một người dùng đã "
"đăng ký."
msgid "You have to leave your name."
msgstr "Bạn cần phải để lại tên của mình."
msgid "The e-mail address you specified is not valid."
msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ."
msgid "You have to leave an e-mail address."
msgstr "Bạn cần phải để lại địa chỉ thư điện tử."
msgid ""
"The URL of your homepage is not valid. Remember that it must be fully "
"qualified, i.e. of the form http://example.com/directory
."
msgstr ""
"Địa chỉ của trang chủ không hợp lệ. Chú ý rằng "
"địa chỉ phải được ghi đầy đủ theo định dạng "
"http://example.com/directory
."
msgid "(No subject)"
msgstr "(Không có chủ đề)"
msgid ""
"Select your preferred way to display the comments and click \"Save "
"settings\" to activate your changes."
msgstr ""
"Lựa chọn cách thích hợp để hiển thị các bài bình "
"luận và bấm \"Lưu các thiết lập\" để kích hoạt sự "
"thay đổi."
msgid "Comment viewing options"
msgstr "Tùy chọn hiển thị bài bình luận"
msgid ""
"Login or register to "
"post comments"
msgstr ""
"Đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bài bình luận"
msgid "Comment: deleted %subject."
msgstr "Bài bình luận: đã xóa %subject."
msgid "!="
msgstr "!="
msgid "Is empty (NULL)"
msgstr "Là rỗng (NULL)"
msgid "Is not empty (NULL)"
msgstr "Khác rỗng (NULL)"
msgid "not empty"
msgstr "không rỗng"
msgid "Access type"
msgstr "Kiểu truy cập"
msgid "Default image"
msgstr "Ảnh mặc định"
msgid "Use default image"
msgstr "Dùng ảnh mặc định"
msgid "Choose a image that will be used as default."
msgstr "Chọn ảnh dùng làm mặc định."
msgid ""
"This text will be used by screen readers, search engines, or when the "
"image cannot be loaded."
msgstr ""
"Văn bản này sẽ được sử dụng bởi các trình đọc "
"màn hình, công cụ tìm kiếm, hoặc khi không tải được "
"ảnh."
msgid "Add feed"
msgstr "Thêm nguồn tin"
msgid "File system"
msgstr "Hệ thống tập tin"
msgid "Ends with"
msgstr "Kết thúc với"
msgid "@name's blog"
msgstr "Blog của @name"
msgid ""
"You need to provide a valid e-mail address to contact other users. "
"Please update your user information and try "
"again."
msgstr ""
"Bạn cần phải cung cấp một địa chỉ thư điện tử "
"hợp lệ để liên hệ với người dùng khác. Vui lòng "
"cập nhật thông tin cá nhân và thử "
"lại."
msgid ""
"You cannot contact more than %number users per hour. Please try again "
"later."
msgstr ""
"Bạn không thể liên hệ nhiều hơn %number người trong "
"vòng một giờ. Vui lòng thử lại vào lúc khác."
msgid "Join summary"
msgstr "Gộp bảng tóm tắt"
msgid "Split summary at cursor"
msgstr "Chia bản giản lược tại vị trí con trỏ"
msgid "Enter your @s username."
msgstr "Hãy điền tên đăng nhập ở @s của bạn."
msgid ""
"Your virtual face or picture. Maximum dimensions are %dimensions and "
"the maximum size is %size kB."
msgstr ""
"Hình ảnh thật của bạn. Kích thước tối đa là "
"%dimensions và dung lượng tối đa là %size kB."
msgid "Posted in"
msgstr "Đã gửi bài trong"
msgid "Cannot delete non-existent comment."
msgstr "Không thể xóa bài bình luận không tồn tại."
msgid ""
"Comment permissions are assigned to user roles, and are used to "
"determine whether anonymous users (or other roles) are allowed to "
"comment on posts. If anonymous users are allowed to comment, their "
"individual contact information may be retained in cookies stored on "
"their local computer for use in later comment submissions. When a "
"comment has no replies, it may be (optionally) edited by its author. "
"The comment module uses the same input formats and HTML tags available "
"when creating other forms of content."
msgstr ""
"Quyền bình luận được gán theo vài trò người dùng, và "
"được dùng để xác định người dùng vô danh (hoặc các "
"vai trò khác) có được phép bình luận bài gửi hay không. "
"Nếu người dùng vô danh được phép bình lậun, thông tin "
"liên hệ các nhân của họ có thể được duy trì trong "
"các cookie lưu trên máy tính cục bộ của họ để dùng "
"cho các lần đệ trình sau. Khi một bình lậun không có "
"phản hồi nào, nó có thể được (tùy chọn) biên tập "
"bởi chính tác giả. Module Comment sử dụng các định "
"dạng nhập và các thẻ HTML sẵn có như nhau khi tạo các "
"dạng khác của nội dung."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Comment module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến trang Module Bình luận."
msgid ""
"Below is a list of the latest comments posted to your site. Click on a "
"subject to see the comment, the author's name to edit the author's "
"user information, 'edit' to modify the text, and 'delete' to remove "
"their submission."
msgstr ""
"Bên dưới là danh sách các bình luận mới nhất gửi "
"đến site của bạn. Nhấn vào tiêu đề để xem bình "
"luận, tên tác giả để sửa thông tin người dùng của "
"tác giả, 'sửa' để sửa nội dung, và 'xóa' để bỏ "
"việc đệ trình."
msgid ""
"Forces a user to look at their comment by clicking on a 'Preview' "
"button before they can actually add the comment"
msgstr ""
"Bắt buộc người dùng phải xem xét bình luận của họ "
"bằng cách nhấn nút 'Xem trước' trước khi có thể thực "
"sự thêm bình luận."
msgid ""
"Comment: unauthorized comment submitted or comment submitted to a "
"closed post %subject."
msgstr ""
"Bình luận: đệ trình bình luận không rõ tác giả hoặc "
"đệ trình bình luận tới một bài gửi đã đóng %subject."
msgid "Submitted by !username on @datetime."
msgstr "Đệ trình bởi !username lúc @datetime."
msgid "Upload date"
msgstr "Ngày tải lên"
msgid "Action to take if argument is not present"
msgstr "Cách xử lý khi thiếu tham số"
msgid ""
"If this value is received as an argument, the argument will be "
"ignored; i.e, \"all values\""
msgstr ""
"Nếu giá trị này được nhận như một tham số, đối "
"số sẽ được bỏ qua, nghĩa là, \"tất cả các giá trị "
"\""
msgid "Wildcard title"
msgstr "Ký tự đại diện cho tiêu đề"
msgid "The title to use for the wildcard in substitutions elsewhere."
msgstr ""
"Tiêu đề để sử dụng cho các ký tự đại diện thay "
"thế ở những nơi khác."
msgid "
"
msgstr ""
"
"
msgid "Installing @drupal"
msgstr "Cài đặt @drupal"
msgid "The installation has encountered an error."
msgstr "Quá trình cài đặt gặp lỗi."
msgid "Configure site"
msgstr "Cấu hình website"
msgid ""
"All necessary changes to %dir and %file have been made, so you should "
"remove write permissions to them now in order to avoid security risks. "
"If you are unsure how to do so, please consult the on-line handbook."
msgstr ""
"Các thay đổi cần thiết cho %dir và %file đã được thực "
"hiện, do đó bạn nên gỡ bỏ quyền có thể ghi cho chúng "
"ngay bây giờ để tránh các nguy cơ về bảo mật. Nếu "
"bạn không rõ cách thực hiện như thế nào, vui lòng xem sổ tay trực tuyến."
msgid ""
"All necessary changes to %dir and %file have been made. They have been "
"set to read-only for security."
msgstr ""
"Các thay đổi cần thiết cho %dir và %file đã được thực "
"hiện. Chúng đã được thiết lập thành chỉ đọc để "
"đảm bảo bảo mật."
msgid "Your server has been successfully tested to support this feature."
msgstr ""
"Máy chủ của bạn đã được thử nghiệm thành công để "
"hỗ trợ chức năng này."
msgid ""
"Your system configuration does not currently support this feature. The "
"handbook page on Clean "
"URLs has additional troubleshooting information."
msgstr ""
"Cấu hình hiện thời của hệ thống bạn không hỗ trợ "
"chức năng này. Trang sổ "
"tay về URL gọn có thông tin bổ sung về một số trở "
"ngại."
msgid "Testing clean URLs..."
msgstr "Đang kiểm tra URL gọn..."
msgid "@drupal installation complete"
msgstr "Hoàn thành quá trình cài đặt @drupal"
msgid "Congratulations, @drupal has been successfully installed."
msgstr "Xin chúc mừng, @drupal đã được cài đặt thành công."
msgid ""
"Please review the messages above before continuing on to your new site."
msgstr ""
"Vui lòng xem lại những thông điệp ở trên trước khi "
"tiếp tục chuyển đến website mới của "
"bạn."
msgid "You may now visit your new site."
msgstr ""
"Bây giờ bạn có thể ghé thăm website "
"mới của mình."
msgid "Installed %module module."
msgstr "Đã cài đặt module %module"
msgid ""
"The @drupal installer requires that you create a settings file as part "
"of the installation process.\n"
"\n"
"
\n"
"More details about installing Drupal are available in INSTALL.txt."
msgstr ""
"Trình cài đặt @drupal yêu cầu bạn tập tin cấu hình như "
"một phần của tiến trình cài đặt.\r\n"
"\r\n"
"
\r\n"
"Chi tiết thêm về việc cài đặt Drupal có sẵn trong "
"INSTALL.txt."
msgid ""
"The @drupal installer requires write permissions to %file during the "
"installation process. If you are unsure how to grant file permissions, "
"please consult the on-line handbook."
msgstr ""
"Bộ cài đặt @drupal yêu cầu phải có quyền ghi lên %file "
"trong quá trình cài đặt. Nếu bạn không rõ cách cấp "
"quyền hạn trên tập tin, vui lòng xem sổ tay trực tuyến."
msgid "Choose profile"
msgstr "Chọn hồ sơ"
msgid "Verify requirements"
msgstr "Kiểm tra các yêu cầu"
msgid "Set up database"
msgstr "Thiết lập cơ sở dữ liệu"
msgid "Set up translations"
msgstr "Thiết lập bản dịch"
msgid "Install site"
msgstr "Cài đặt site"
msgid "Finish translations"
msgstr "Đang hoàn thành các bản dịch"
msgid "To configure your website, please provide the following information."
msgstr ""
"Để cấu hình website của bạn, vui lòng nhập các thông "
"tin sau."
msgid "Site e-mail address"
msgstr "Địa chỉ e-mail của website"
msgid ""
"The From address in automated e-mails sent during "
"registration and new password requests, and other notifications. (Use "
"an address ending in your site's domain to help prevent this e-mail "
"being flagged as spam.)"
msgstr ""
"Địa chỉ Gửi từ trong thư điện tử tự động "
"được gửi đi trong quá trình đăng ký, yêu cầu mật "
"khẩu mới, thông báo và nhắc nhở. (Sử dụng một địa "
"chỉ kết thúc với tên miền website của bạn để ngăn "
"ngừa thư điện tử gửi đi bị cho là thư rác.)"
msgid "Administrator account"
msgstr "Tài khoản quản trị"
msgid ""
"The administrator account has complete access to the site; it will "
"automatically be granted all permissions and can perform any "
"administrative activity. This will be the only account that can "
"perform certain activities, so keep its credentials safe."
msgstr ""
"Tài khoản quản trị hệ thống có toàn quyền ở trong "
"website; tài khoản này sẽ được cấp tất cả quyền "
"hạn và có thể thực hiện mọi hoạt động điều hành. "
"Đây sẽ là tài khoản duy nhất có toàn quyền, vì thế "
"cần bảo đảm an toàn thông tin tài khoản."
msgid ""
"All e-mails from the system will be sent to this address. The e-mail "
"address is not made public and will only be used if you wish to "
"receive a new password or wish to receive certain news or "
"notifications by e-mail."
msgstr ""
"Tất cả thư điện tử từ hệ thống sẽ được gửi "
"đến địa chỉ này. Địa chỉ thư điện tử không "
"được công bố rộng rãi và sẽ chỉ được sử dụng "
"khi bạn yêu cầu nhận mật khẩu mới, nhận tin tức "
"hoặc thông báo qua thư điện tử."
msgid ""
"By default, dates in this site will be displayed in the chosen time "
"zone."
msgstr ""
"Theo mặc định, ngày tháng trong website này sẽ được "
"hiển thị theo múi giờ đã chọn."
msgid ""
"This option makes Drupal emit \"clean\" URLs (i.e. without "
"?q=
in the URL)."
msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ giúp cho Drupal sinh ra các URL \"gọn\" (URL "
"không có chứa ?q=
)."
msgid "Update notifications"
msgstr "Thông báo cập nhật"
msgid "Check for updates automatically"
msgstr "Tự động kiểm tra các bản cập nhật"
msgid ""
"With this option enabled, Drupal will notify you when new releases are "
"available. This will significantly enhance your site's security and is "
"highly recommended. This requires your site to "
"periodically send anonymous information on its installed components to "
"drupal.org. For more information please see "
"the update notification information."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này được kích hoạt, Drupal sẽ thông báo "
"cho bạn biết khi có các bản phát hành mới. Chức năng "
"này sẽ làm tăng cao khả năng bảo mật website của bạn "
"và được khuyến cáo nên dùng. Chứ năng "
"này yêu cầu website của bạn phải gửi định kỳ thông "
"tin nặc danh về các thành phần được cài đặt đến drupal.org. Để có thêm thông tin, vui lòng "
"xem thông tin về thông báo cập nhật."
msgid "Removed orphaned action '%action' from database."
msgstr ""
"Đã xoá bỏ thao tác mồ côi '%action' khỏi cơ sở dữ "
"liệu."
msgid "One orphaned action (%orphans) exists in the actions table. !link"
msgid_plural "@count orphaned actions (%orphans) exist in the actions table. !link"
msgstr[0] ""
"Một hành động mồ côi (%orphans) tồn tại trong bảng các "
"hành động. !link"
msgid "Site off-line"
msgstr "Site ngoại tuyến"
msgid "@size @suffix"
msgstr "@size @suffix"
msgid "Cron run exceeded the time limit and was aborted."
msgstr "Cron chạy vượt quá thời gian giới hạn và đã bị hủy."
msgid "1 byte"
msgid_plural "@count bytes"
msgstr[0] "1 byte"
msgstr[1] "@count byte"
msgid "MySQL database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu MySQL"
msgid "Your MySQL Server is too old. Drupal requires at least MySQL %version."
msgstr ""
"Máy chủ MySQL của bạn đã quá cũ. Hệ thống yêu cầu "
"sử dụng MySQL từ phiên bản %version trở lên."
msgid "PostgreSQL database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu PostgreSQL"
msgid ""
"Your PostgreSQL Server is too old. Drupal requires at least PostgreSQL "
"%version."
msgstr ""
"Phiên bản PostgreSQL của bạn đã quá cũ. Hệ thống yêu "
"cầu sử dụng PostgreSQL từ phiên bản %version trở lên."
msgid ""
"Your PostgreSQL database is set up with the wrong character encoding "
"(%encoding). It is possible it will not work as expected. It is "
"advised to recreate it with UTF-8/Unicode encoding. More information "
"can be found in the PostgreSQL documentation."
msgstr ""
"Cơ sở dữ liệu PostgreSQL của bạn được thiết lập sai "
"bảng mã (%encoding), có thể hoạt động sẽ không đúng "
"như mong đợi. Bạn nên thiết lập bảng mã lại thành "
"UTF-8/Unicode. Tìm thêm thông tin tại trang tài "
"liệu PostgreSQL."
msgid "The directory %directory has been created."
msgstr "Thư mục %directory đã được tạo."
msgid ""
"The permissions of directory %directory have been changed to make it "
"writable."
msgstr ""
"Quyền truy cập của thư mục %directory đã được chuyển "
"thành cho phép ghi."
msgid ""
"!name cannot be longer than %max characters but is currently %length "
"characters long."
msgstr ""
"Trường dữ liệu !name không thể dài hơn %max ký tự "
"nhưng độ dài hiện tại là %length ký tự."
msgid "Illegal choice %choice in %name element."
msgstr "Lựa chọn %choice không hợp lệ ở thành phần %name"
msgid "GD2 image manipulation toolkit"
msgstr "Thư viện xử lý ảnh GD2"
msgid "The GD toolkit is installed and working properly."
msgstr ""
"Bộ công cụ GD đã được cài đặt và làm việc đúng "
"cách."
msgid ""
"Define the image quality for JPEG manipulations. Ranges from 0 to 100. "
"Higher values mean better image quality but bigger files."
msgstr ""
"Đặt chất lượng ảnh JPEG mong muốn. Nhập giá trị từ "
"0 đến 100. Giá trị càng cao, hơn có nghĩa là chất "
"lượng hình ảnh tốt hơn nhưng các tập tin lớn hơn."
msgid ""
"The GD image toolkit requires that the GD module for PHP be installed "
"and configured properly. For more information see PHP's image documentation."
msgstr ""
"Bộ công cụ xử lý ảnh GD yêu cầu module GD cho PHP "
"được cài đặt và cấu hình đúng. Để biết thêm "
"thông tin, xem tài liệu xử lý ảnh của "
"PHP."
msgid "JPEG quality must be a number between 0 and 100."
msgstr "Chất lượng ảnh JPEG phải là một số từ 0 đến 100."
msgid ""
"The %module module is required but was not found. Please move it into "
"the modules subdirectory."
msgstr ""
"Module %module được bắt buộc nhưng không thể tìm thấy. "
"Vui lòng di chuyển nó vào thư mục modules."
msgid "PHP MySQL support not enabled."
msgstr "Hỗ trợ PHP MySQL chưa được kích hoạt."
msgid ""
"Failed to connect to your MySQL database server. MySQL reports the "
"following message: %error.
For more help, see the Installation and upgrading "
"handbook. If you are unsure what these terms mean you should "
"probably contact your hosting provider."
msgstr ""
"Không thể kết nối đến máy chủ cơ sở dữ liệu MySQL. "
"MySQL thông báo lỗi như sau: %error.
Để có thêm thông tin trợ giúp, vui "
"lòng xem sổ tay trang Cài "
"đặt và nâng cấp. Bạn nên liên hệ với nhà cung "
"cấp host nếu không hiểu rõ những điều này."
msgid ""
"Failed to select your database on your MySQL database server, which "
"means the connection username and password are valid, but there is a "
"problem accessing your data. MySQL reports the following message: "
"%error.
For more "
"help, see the Installation and "
"upgrading handbook. If you are unsure what these terms mean you "
"should probably contact your hosting provider."
msgstr ""
"Không thể chọn cơ sở dữ liệu của bạn trên máy chủ "
"cơ sở dữ liệu, nghĩa là tên người dùng và mật khẩu "
"là hợp lệ, nhưng có trở ngại xảy ra khi truy cập dữ "
"liệu của bạn. MySQL báo cáo lỗi sau: %error..
Để có thêm thông tin trợ giúp, vui lòng xem "
"sổ tay trang Cài đặt và "
"nâng cấp. Bạn nên liên hệ với nhà cung cấp host "
"nếu không hiểu rõ những điều này."
msgid ""
"Failed to create a test table on your MySQL database server with the "
"command %query. MySQL reports the following message: "
"%error.
For more "
"help, see the Installation and "
"upgrading handbook. If you are unsure what these terms mean you "
"should probably contact your hosting provider."
msgstr ""
"Không thể tạo một bảng trên máy chủ cơ sở dữ liệu "
"MySQL của bạn. MySQL báo cáo lỗi sau: %error.
Để có thêm thông tin trợ giúp, vui lòng xem "
"sổ tay trang Cài đặt và "
"nâng cấp. Bạn nên liên hệ với nhà cung cấp host "
"nếu không hiểu rõ những điều này."
msgid ""
"Failed to insert a value into a test table on your MySQL database "
"server. We tried inserting a value with the command %query and MySQL "
"reported the following error: %error."
msgstr ""
"Không thểi thêm dữ liệu vào bảng thử nghiệm trên máy "
"chủ cơ sở dữ liệu MySQL của bạn. Hệ thống đã cố "
"gắng thêm vào một giá trị sử dụng lệnh %query và MySQL "
"báo cáo lỗi sau: %error."
msgid ""
"Failed to update a value in a test table on your MySQL database "
"server. We tried updating a value with the command %query and MySQL "
"reported the following error: %error."
msgstr ""
"Không thể cập nhật một giá trị trong bảng thử nghiệm "
"trên máy chủ cơ sở dữ liệu MySQL của bạn. Hệ thống "
"đã cố gắng cập nhật một giá trị sử dụng lệnh "
"%query và MySQL báo cáo lỗi sau: %error."
msgid ""
"Failed to delete a value from a test table on your MySQL database "
"server. We tried deleting a value with the command %query and MySQL "
"reported the following error: %error."
msgstr ""
"Không thể xóa một giá trị trong bảng thử nghiệm trên "
"máy chủ cơ sở dữ liệu MySQL của bạn. Hệ thống đã "
"cố gắng xóa một giá trị sử dụng lệnh %query và MySQL "
"báo cáo lỗi sau: %error."
msgid ""
"Failed to drop a test table from your MySQL database server. We tried "
"dropping a table with the command %query and MySQL reported the "
"following error %error."
msgstr ""
"Không thể xóa bảng thử nghiệm trên máy chủ cơ sở dữ "
"liệu MySQL của bạn. Hệ thống đã cố gắng xóa một "
"bảng sử dụng lệnh %query và MySQL báo cáo lỗi sau: "
"%error."
msgid "PHP MySQLi support not enabled."
msgstr "Hỗ trợ PHP MySQLi chưa được kích hoạt."
msgid "PHP PostgreSQL support not enabled."
msgstr "Hỗ trợ PHP PostgreSQL chưa được kích hoạt."
msgid ""
"Failed to connect to your PostgreSQL database server. PostgreSQL "
"reports the following message: %error.
For more help, see the Installation and upgrading "
"handbook. If you are unsure what these terms mean you should "
"probably contact your hosting provider."
msgstr ""
"Không thể kết nối đến máy chủ PostgreSQL. Thông báo "
"lỗi từ máy chủ: %error.
Để có thêm "
"trợ giúp, xem Sổ tay Cài "
"đặt và nâng cấp. Bạn nên liên hệ với nhà cung "
"cấp dịch vụ nếu không hiểu thông báo trên."
msgid ""
"Failed to create a test table on your PostgreSQL database server with "
"the command %query. PostgreSQL reports the following message: "
"%error.
For "
"more help, see the Installation "
"and upgrading handbook. If you are unsure what these terms mean "
"you should probably contact your hosting provider."
msgstr ""
"Không thể tạo một bảng trên máy chủ PostgreSQL. Thông "
"báo từ máy chủ: %error.
Để có thêm thông tin "
"trợ giúp, xem sổ tay trang Cài đặt và nâng cấp. "
"Bạn nên liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ nếu không "
"hiểu thông báo trên."
msgid ""
"Failed to insert a value into a test table on your PostgreSQL database "
"server. We tried inserting a value with the command %query and "
"PostgreSQL reported the following error: %error."
msgstr ""
"Không thể thêm giá trị vào bảng thử nghiệm ở máy "
"chủ cơ sở dữ liệu PostgreSQL của bạn. Hệ thống đã "
"cố gắng thêm một giá trị với truy vấn %query và "
"PostgreSQL báo lại lỗi sau: %error."
msgid ""
"Failed to update a value in a test table on your PostgreSQL database "
"server. We tried updating a value with the command %query and "
"PostgreSQL reported the following error: %error."
msgstr ""
"Không thể cập nhật một giá trị trong bảng thử nghiệm "
"trên máy chủ cơ sở dữ liệu PostgreSQL của bạn. Hệ "
"thống đã cố gắng cập nhật một giá trị sử dụng "
"lệnh %query và PostgreSQL báo cáo lỗi sau: %error."
msgid ""
"Failed to lock a test table on your PostgreSQL database server. We "
"tried locking a table with the command %query and PostgreSQL reported "
"the following error: %error."
msgstr ""
"Không thể khóa bảng thử nghiệm trên máy chủ cơ sở "
"dữ liệu PostgreSQL của bạn. Hệ thống đã cố gắng "
"khóa bảng sử dụng lệnh %query và PostgreSQL báo cáo lỗi "
"sau: %error."
msgid ""
"Failed to unlock a test table on your PostgreSQL database server. We "
"tried unlocking a table with the command %query and PostgreSQL "
"reported the following error: %error."
msgstr ""
"Không thể khi mở khóa bảng thử nghiệm trên máy chủ cơ "
"sở dữ liệu PostgreSQL của bạn. Hệ thống đã cố gắng "
"khóa bảng sử dụng lệnh %query và PostgreSQL báo cáo lỗi "
"sau: %error."
msgid ""
"Failed to delete a value from a test table on your PostgreSQL database "
"server. We tried deleting a value with the command %query and "
"PostgreSQL reported the following error: %error."
msgstr ""
"Không thể khi xóa một giá trị từ bảng thử nghiệm ở "
"máy chủ cơ sở dữ liệu PostgreSQL của bạn. Hệ thống "
"đã cố gắng xóa một bảng với truy vấn %query và "
"PostgreSQL báo cáo lỗi sau: %error."
msgid ""
"Failed to drop a test table from your PostgreSQL database server. We "
"tried dropping a table with the command %query and PostgreSQL reported "
"the following error %error."
msgstr ""
"Không thể xóa bảng thử nghiệm ở máy chủ cơ sở dữ "
"liệu PostgreSQL của bạn. Hệ thống đã cố gắng xóa "
"một bảng với truy vấn %query và PostgreSQL báo lại lỗi "
"sau: %error."
msgid "Right to left"
msgstr "Phải sang trái"
msgid "Left to right"
msgstr "Trái sang phải"
msgid "Predefined language"
msgstr "Ngôn ngữ có sẵn"
msgid ""
"Select the desired language and click the Add language "
"button. (Use the Custom language options if your desired "
"language does not appear in this list.)"
msgstr ""
"Lựa chọn ngôn ngữ mong muốn và nhấn nút Thêm ngôn "
"ngữ. (Hãy sử dụng lựa chọn Ngôn ngữ tùy "
"chọn nếu ngôn ngữ bạn muốn không có trong danh sách "
"này.)"
msgid "Custom language"
msgstr "Ngôn ngữ tự chọn"
msgid "Add custom language"
msgstr "Thêm ngôn ngữ tự chọn"
msgid "Save language"
msgstr "Lưu ngôn ngữ"
msgid ""
"RFC 4646 compliant language identifier. "
"Language codes typically use a country code, and optionally, a script "
"or regional variant name. Examples: \"en\", \"en-US\" and "
"\"zh-Hant\"."
msgstr ""
"Định danh ngôn ngữ theo chuẩn RFC "
"4646. Thường gồm mã quốc gia, có thể có thêm phần "
"tên vùng địa lý đi phía sau. Ví dụ: \"en\", \"en-US\" "
"và \"zh-Hant\"."
msgid "Language name in English"
msgstr "Tên ngôn ngữ viết bằng tiếng Anh"
msgid ""
"Name of the language in English. Will be available for translation in "
"all languages."
msgstr ""
"Tên ngôn ngữ viết bằng tiếng Anh, để sử dụng cho "
"bản dịch."
msgid "Native language name"
msgstr "Tên bản địa của ngôn ngữ"
msgid "Name of the language in the language being added."
msgstr "Tên bản địa của ngôn ngữ được thêm vào."
msgid "Language domain"
msgstr "Tên miền cho ngôn ngữ"
msgid "Direction that text in this language is presented."
msgstr ""
"Hướng viết khi bản văn ở ngôn ngữ này được trình "
"bày."
msgid "The language %language (%code) already exists."
msgstr "Ngôn ngữ %language (%code) đã có rồi."
msgid "Invalid language code."
msgstr "Mã ngôn ngữ không hợp lệ."
msgid ""
"The language %language has been created and can now be used. More "
"information is available on the help "
"screen."
msgstr ""
"Ngôn ngữ %language đã được tạo và sử dụng được. "
"Xin xem các thông tin hướng dẫn trong phần trợ giúp."
msgid "Domain and path prefix values should not be set at the same time."
msgstr ""
"Không nên sử dụng cả phát hiện theo Tên miền và theo "
"Ohần đầu đường dẫn cùng nhau."
msgid "The domain (%domain) is already tied to a language (%language)."
msgstr ""
"Tên miền (%domain) đã được gắn cho 1 ngôn ngữ "
"(%language) rồi."
msgid "Only the default language can have both the domain and prefix empty."
msgstr ""
"Chỉ có ngôn ngữ mặc định được để trống tên miền "
"và phần đầu đường dẫn."
msgid "The prefix (%prefix) is already tied to a language (%language)."
msgstr ""
"Phần đầu đường dẫn (%prefix) đã được gắn cho 1 "
"ngôn ngữ (%language)."
msgid "The English language cannot be deleted."
msgstr "Tiếng Anh là ngôn ngữ không xóa được."
msgid "The default language cannot be deleted."
msgstr "Không thể xóa ngôn ngữ mặc định."
msgid ""
"Deleting a language will remove all interface translations associated "
"with it, and posts in this language will be set to be language "
"neutral. This action cannot be undone."
msgstr ""
"Việc xóa bỏ một ngôn ngữ sẽ xóa tất cả các bản "
"dịch giao diện thuộc ngôn ngữ đó, và các bài viết "
"của ngôn ngữ này sẽ được đưa về ngôn ngữ trung "
"lập. Thao tác này không thể khôi phục."
msgid "Path prefix only."
msgstr "Chỉ có tiền tố đường dẫn."
msgid "Path prefix with language fallback."
msgstr "Tiền tố đường dẫn với ngôn ngữ dự phòng."
msgid "Domain name only."
msgstr "Chỉ có tên miền."
msgid ""
"Select the mechanism used to determine your site's presentation "
"language. Modifying this setting may break all incoming URLs "
"and should be used with caution in a production environment."
msgstr ""
"Chọn kỹ thuật được sử dụng để xác định ngôn "
"ngữ thể hiện cho website. Thay đổi thiết lập này "
"có thể làm phá vỡ mọi URL dẫn đến vì vậy nên cẩn "
"trọng khi sử dụng."
msgid "Language negotiation configuration saved."
msgstr "Cấu hình phát hiện ngôn ngữ đã được lưu lại."
msgid "English (built-in)"
msgstr "Tiếng Anh (có sẵn)"
msgid "String contains"
msgstr "Chuỗi có chứa"
msgid "Leave blank to show all strings. The search is case sensitive."
msgstr ""
"Để trống để hiển thị tất cả các chuỗi. Tìm kiếm "
"có phân biệt chữ hoa/thường."
msgid "English (provided by Drupal)"
msgstr "Tiếng Anh (cung cấp bởi Drupal)"
msgid "Search in"
msgstr "Tìm kiếm trong"
msgid "Both translated and untranslated strings"
msgstr "Cả chuỗi đã và chưa được dịch"
msgid "Only translated strings"
msgstr "Chỉ những chuỗi đã được dịch"
msgid "Only untranslated strings"
msgstr "Chỉ những chuỗi chưa được dịch"
msgid "Limit search to"
msgstr "Giới hạn tìm kiếm đến"
msgid "All text groups"
msgstr "Tất cả các nhóm văn bản"
msgid "Languages not yet added"
msgstr "Ngôn ngữ chưa được thêm vào"
msgid "Import translation"
msgstr "Nhập bản dịch"
msgid "A Gettext Portable Object (.po) file."
msgstr "Tập tin Gettext Portable Object (.po)."
msgid "Import into"
msgstr "Nhập vào"
msgid ""
"Choose the language you want to add strings into. If you choose a "
"language which is not yet set up, it will be added."
msgstr ""
"Chọn ngôn ngữ bạn muốn thêm các chuỗi vào. Nếu bạn "
"chọn một ngôn ngữ chưa được cài đặt, nó sẽ được "
"thêm mới."
msgid "Text group"
msgstr "Nhóm bản văn"
msgid "Imported translations will be added to this text group."
msgstr ""
"Các bản dịch nhập vào sẽ được thêm vào nhóm bản "
"văn này."
msgid "Strings in the uploaded file replace existing ones, new ones are added"
msgstr ""
"Các chuỗi trong tập tin được tải lên thay thế các "
"chuỗi đang tồn tại, những chuỗi mới được thêm vào."
msgid "Existing strings are kept, only new strings are added"
msgstr ""
"Các chuỗi đang tồn tại được giữ nguyên, chỉ những "
"chuỗi mới được thêm vào."
msgid "The language %language has been created."
msgstr "Ngôn ngữ %language đã được tạo."
msgid "Export translation"
msgstr "Xuất bản dịch"
msgid ""
"Select the language to export in Gettext Portable Object "
"(.po) format."
msgstr ""
"Chọn ngôn ngữ để xuất ra trong định dạng Gettext "
"Portable Object (.po) ."
msgid ""
"Generate a Gettext Portable Object Template (.pot) file with "
"all strings from the Drupal locale database."
msgstr ""
"Tạo ra tập tin Gettext Portable Object Template "
"(<em>.pot</em>) với tất cả các chuỗi từ cơ "
"sở dữ liệu bản địa của Drupal."
msgid "String not found."
msgstr "Không tìm thấy chuỗi."
msgid "The submitted string contains disallowed HTML: %string"
msgstr ""
"Chuỗi gửi lên có chứa các mã HTML không được dùng: "
"%string"
msgid "The string has been saved."
msgstr "Chuỗi đã được lưu."
msgid "The string has been removed."
msgstr "Chuỗi đã được xóa."
msgid "The language selected for import is not supported."
msgstr ""
"Ngôn ngữ được chọn để nhập vào không được hỗ "
"trợ."
msgid ""
"The translation file %filename appears to have a missing or malformed "
"header."
msgstr ""
"Phần đầu đề của tập tin bản dịch %filename bị "
"thiếu hoặc không đúng định dạng."
msgid ""
"The translation was successfully imported. There are %number newly "
"created translated strings, %update strings were updated and %delete "
"strings were removed."
msgstr ""
"Bản dịch đã được nhập thành công. Có tất cả %number "
"chuỗi mới được tạo, %update chuỗi được cập nhật "
"và %delete chuỗi được xóa bỏ."
msgid ""
"The translation file %filename contains an error: the plural formula "
"could not be parsed."
msgstr ""
"Tập tin bản dịch %filename chứa một lỗi: không thể "
"phân tích công thức tính số nhiều."
msgid "Importing interface translations"
msgstr "Đang nhập các giao diện bản dịch"
msgid "Starting import"
msgstr "Bắt đầu nhập vào"
msgid "Error importing interface translations"
msgstr "Lỗi khi nhập giao diện các bản dịch"
msgid ""
"Attempted submission of a translation string with disallowed HTML: "
"%string"
msgstr ""
"Chuỗi dịch được gửi lên chứa các mã HTML không "
"được dùng: %string"
msgid "The %language language (%code) has been created."
msgstr "Ngôn ngữ %language (%code) đã được tạo."
msgid ""
"Imported %file into %locale: %number new strings added, %update "
"updated and %delete removed."
msgstr ""
"Đã nhập %file vào %locale: %number chuỗi mới được thêm, "
"%update được cập nhật và %delete được bỏ đi."
msgid "Exported %locale translation file: %filename."
msgstr "Đã xuất tập tin bản dịch %locale: %filename."
msgid "Exported translation file: %filename."
msgstr "Đã xuất tập tin bản dịch: %filename."
msgid "Updated JavaScript translation file for the language %language."
msgstr ""
"Đã cập nhật tập tin bản dịch JavaScript cho ngôn ngữ "
"%language."
msgid "Created JavaScript translation file for the language %language."
msgstr ""
"Đã tạo tập tin bản dịch JavaScript cho ngôn ngữ "
"%language."
msgid ""
"Removed JavaScript translation file for the language %language, "
"because no translations currently exist for that language."
msgstr ""
"Đã gỡ bỏ tập tin bản dịch JavaScript cho ngôn ngữ "
"%language vì hiện thời không có bản dịch nào tồn tại "
"cho ngôn ngữ đó."
msgid ""
"An error occurred during creation of the JavaScript translation file "
"for the language %language."
msgstr ""
"Có lỗi xảy ra trong khi tạo tập tin bản dịch Javascript "
"cho ngôn ngữ %language."
msgid ""
"One translation string was skipped because it contains disallowed "
"HTML."
msgid_plural ""
"@count translation strings were skipped because they contain "
"disallowed HTML."
msgstr[0] ""
"Một chuỗi dịch đã bị bỏ qua vì chứa mã HTML không "
"hợp lệ."
msgstr[1] ""
"@count chuỗi dịch đã bị bỏ qua vì chứa mã HTML không "
"hợp lệ."
msgid "One translation file imported for the newly installed modules."
msgid_plural "@count translation files imported for the newly installed modules."
msgstr[0] ""
"Một tập tin bản dịch được nhập vào cho các module cài "
"đặt mới."
msgid "One translation file imported for the enabled modules."
msgid_plural "@count translation files imported for the enabled modules."
msgstr[0] ""
"@count tập tin bản dịch đã được nhập cho các module "
"đã được bật."
msgid "Abkhazian"
msgstr "Abkhazian"
msgid "Avestan"
msgstr "Avestan"
msgid "Afrikaans"
msgstr "Afrikaans"
msgid "Akan"
msgstr "Akan"
msgid "Amharic"
msgstr "Amharic"
msgid "Assamese"
msgstr "Assamese"
msgid "Avar"
msgstr "Avar"
msgid "Aymara"
msgstr "Aymara"
msgid "Azerbaijani"
msgstr "Azerbaijani"
msgid "Bashkir"
msgstr "Bashkir"
msgid "Belarusian"
msgstr "Belarusian"
msgid "Bihari"
msgstr "Bihari"
msgid "Bislama"
msgstr "Bislama"
msgid "Bambara"
msgstr "Bambara"
msgid "Bengali"
msgstr "Bengali"
msgid "Tibetan"
msgstr "Tibetan"
msgid "Breton"
msgstr "Breton"
msgid "Bosnian"
msgstr "Bosnian"
msgid "Chechen"
msgstr "Chechen"
msgid "Chamorro"
msgstr "Chamorro"
msgid "Corsican"
msgstr "Corsican"
msgid "Cree"
msgstr "Cree"
msgid "Old Slavonic"
msgstr "Old Slavonic"
msgid "Chuvash"
msgstr "Chuvash"
msgid "Welsh"
msgstr "Welsh"
msgid "Maldivian"
msgstr "Maldivian"
msgid "Bhutani"
msgstr "Bhutani"
msgid "Ewe"
msgstr "Ewe"
msgid "Esperanto"
msgstr "Esperanto"
msgid "Estonian"
msgstr "Estonian"
msgid "Basque"
msgstr "Basque"
msgid "Persian"
msgstr "Persian"
msgid "Fulah"
msgstr "Fulah"
msgid "Faeroese"
msgstr "Faeroese"
msgid "Frisian"
msgstr "Frisian"
msgid "Irish"
msgstr "Irish"
msgid "Scots Gaelic"
msgstr "Scots Gaelic"
msgid "Galician"
msgstr "Galician"
msgid "Guarani"
msgstr "Guarani"
msgid "Gujarati"
msgstr "Gujarati"
msgid "Manx"
msgstr "Manx"
msgid "Hausa"
msgstr "Hausa"
msgid "Hiri Motu"
msgstr "Hiri Motu"
msgid "Armenian"
msgstr "Armenian"
msgid "Herero"
msgstr "Herero"
msgid "Interlingua"
msgstr "Interlingua"
msgid "Interlingue"
msgstr "Interlingue"
msgid "Igbo"
msgstr "Igbo"
msgid "Inupiak"
msgstr "Inupiak"
msgid "Icelandic"
msgstr "Icelandic"
msgid "Inuktitut"
msgstr "Inuktitut"
msgid "Javanese"
msgstr "Javanese"
msgid "Georgian"
msgstr "Georgian"
msgid "Kongo"
msgstr "Kongo"
msgid "Kikuyu"
msgstr "Kikuyu"
msgid "Kwanyama"
msgstr "Kwanyama"
msgid "Kazakh"
msgstr "Kazakh"
msgid "Greenlandic"
msgstr "Greenlandic"
msgid "Cambodian"
msgstr "Cambodian"
msgid "Kannada"
msgstr "Kannada"
msgid "Kanuri"
msgstr "Kanuri"
msgid "Kashmiri"
msgstr "Kashmiri"
msgid "Kurdish"
msgstr "Kurdish"
msgid "Cornish"
msgstr "Cornish"
msgid "Kirghiz"
msgstr "Kirghiz"
msgid "Latin"
msgstr "Latin"
msgid "Luxembourgish"
msgstr "Luxembourgish"
msgid "Luganda"
msgstr "Luganda"
msgid "Lingala"
msgstr "Lingala"
msgid "Laothian"
msgstr "Laothian"
msgid "Latvian"
msgstr "Latvian"
msgid "Malagasy"
msgstr "Malagasy"
msgid "Marshallese"
msgstr "Marshallese"
msgid "Maori"
msgstr "Maori"
msgid "Macedonian"
msgstr "Macedonian"
msgid "Malayalam"
msgstr "Malayalam"
msgid "Mongolian"
msgstr "Mongolian"
msgid "Moldavian"
msgstr "Moldavian"
msgid "Marathi"
msgstr "Marathi"
msgid "Malay"
msgstr "Malay"
msgid "Maltese"
msgstr "Maltese"
msgid "Burmese"
msgstr "Burmese"
msgid "North Ndebele"
msgstr "North Ndebele"
msgid "Nepali"
msgstr "Nepali"
msgid "Ndonga"
msgstr "Ndonga"
msgid "Norwegian Bokmål"
msgstr "Norwegian Bokmål"
msgid "Norwegian Nynorsk"
msgstr "Norwegian Nynorsk"
msgid "South Ndebele"
msgstr "South Ndebele"
msgid "Chichewa"
msgstr "Chichewa"
msgid "Occitan"
msgstr "Occitan"
msgid "Oromo"
msgstr "Oromo"
msgid "Oriya"
msgstr "Oriya"
msgid "Ossetian"
msgstr "Ossetian"
msgid "Punjabi"
msgstr "Punjabi"
msgid "Pali"
msgstr "Pali"
msgid "Pashto"
msgstr "Pashto"
msgid "Portuguese, Portugal"
msgstr "Portuguese, Portugal"
msgid "Portuguese, Brazil"
msgstr "Portuguese, Brazil"
msgid "Quechua"
msgstr "Quechua"
msgid "Rhaeto-Romance"
msgstr "Rhaeto-Romance"
msgid "Kirundi"
msgstr "Kirundi"
msgid "Kinyarwanda"
msgstr "Kinyarwanda"
msgid "Sanskrit"
msgstr "Sanskrit"
msgid "Sardinian"
msgstr "Sardinian"
msgid "Sindhi"
msgstr "Sindhi"
msgid "Northern Sami"
msgstr "Northern Sami"
msgid "Sango"
msgstr "Sango"
msgid "Serbo-Croatian"
msgstr "Serbo-Croatian"
msgid "Sinhala"
msgstr "Sinhala"
msgid "Slovenian"
msgstr "Slovenian"
msgid "Samoan"
msgstr "Samoan"
msgid "Shona"
msgstr "Shona"
msgid "Albanian"
msgstr "Albanian"
msgid "Serbian"
msgstr "Serbian"
msgid "Siswati"
msgstr "Siswati"
msgid "Sesotho"
msgstr "Sesotho"
msgid "Sudanese"
msgstr "Sudanese"
msgid "Swahili"
msgstr "Swahili"
msgid "Tamil"
msgstr "Tamil"
msgid "Telugu"
msgstr "Telugu"
msgid "Tajik"
msgstr "Tajik"
msgid "Thai"
msgstr "Thai"
msgid "Tigrinya"
msgstr "Tigrinya"
msgid "Turkmen"
msgstr "Turkmen"
msgid "Tagalog"
msgstr "Tagalog"
msgid "Setswana"
msgstr "Setswana"
msgid "Tsonga"
msgstr "Tsonga"
msgid "Tatar"
msgstr "Tatar"
msgid "Twi"
msgstr "Twi"
msgid "Tahitian"
msgstr "Tahitian"
msgid "Uighur"
msgstr "Uighur"
msgid "Ukrainian"
msgstr "Ukrainian"
msgid "Urdu"
msgstr "Urdu"
msgid "Uzbek"
msgstr "Uzbek"
msgid "Venda"
msgstr "Venda"
msgid "Vietnamese"
msgstr "Tiếng Việt"
msgid "Wolof"
msgstr "Wolof"
msgid "Xhosa"
msgstr "Xhosa"
msgid "Yiddish"
msgstr "Yiddish"
msgid "Yoruba"
msgstr "Yoruba"
msgid "Zhuang"
msgstr "Zhuang"
msgid "Chinese, Simplified"
msgstr "Chinese, Simplified"
msgid "Chinese, Traditional"
msgstr "Chinese, Traditional"
msgid "Zulu"
msgstr "Zulu"
msgid ""
"Unable to send e-mail. Please contact the site administrator if the "
"problem persists."
msgstr ""
"Không thể gửi e-mail. Vui lòng liên hệ người điều hành "
"nếu trở ngại vẫn tiếp diễn."
msgid "Error sending e-mail (from %from to %to)."
msgstr "Lỗi gửi thư điện tử (từ %from đến %to)."
msgid "Operating in off-line mode."
msgstr "Hoạt động ở chế độ ngoại tuyến."
msgid "Menu router rebuild failed - some paths may not work correctly."
msgstr ""
"Thất bại khi xây dwujng dựng lại bộ định hướng liên "
"kết chính. Một số đường dẫn có thể không hoạt "
"động chính xác."
msgid ""
"%module is part of a circular dependency. This is not supported and "
"you will not be able to switch it on."
msgstr ""
"%module là một phần của một phụ thuộc vòng tròn. "
"Điều này không được hỗ trợ và bạn sẽ không thể "
"bật nó lên."
msgid "sort icon"
msgstr "sắp xếp biểu tượng"
msgid "sort ascending"
msgstr "sắp xếp tăng dần"
msgid "sort descending"
msgstr "sắp xếp giảm dần"
msgid ""
"The following errors must be resolved before you can continue the "
"installation process"
msgstr ""
"Các lỗi sau phải được giải quyết trước khi bạn có "
"thể tiếp tục quá trình cài đặt"
msgid ""
"The following error must be resolved before you can continue the "
"installation process"
msgstr ""
"Lỗi sau phải được giải quyết trước khi bạn có thể "
"tiếp tục quá trình cài đặt"
msgid "Please check the error messages and try again."
msgstr ""
"Vui lòng kiểm tra các thông báo lỗi và thử lại."
msgid "The following installation warnings should be carefully reviewed"
msgstr ""
"Những cảnh báo trong quá trình cài đặt sau đây nên "
"được xem xét kỹ"
msgid "The following installation warning should be carefully reviewed"
msgstr ""
"Cảnh báo trong quá trình cài đặt sau đây nên được xem "
"xét kỹ"
msgid ""
"The following installation warnings should be carefully reviewed, but "
"in most cases may be safely ignored"
msgstr ""
"Những cảnh báo trong quá trình cài đặt sau đây nên "
"được xem xét kỹ, tuy nhiên bạn có thể bỏ qua những "
"cảnh báo này ở hầu hết mọi trường hợp."
msgid ""
"The following installation warning should be carefully reviewed, but "
"in most cases may be safely ignored"
msgstr ""
"Cảnh báo sau đây của việc cài đặt nên được xem xét "
"kỹ, nhưng ở hầu hết trường hợp có thể bỏ qua một "
"cách an toàn."
msgid ""
"The PCRE library in your PHP installation is outdated. This will cause "
"problems when handling Unicode text. If you are running PHP 4.3.3 or "
"higher, make sure you are using the PCRE library supplied by PHP. "
"Please refer to the PHP PCRE documentation for "
"more information."
msgstr ""
"Thư viện PCRE ở bản cài đặt PHP của bạn đã quá cũ. "
"Điều này có thể gây ra một số vấn đề khi thao tác "
"trên các văn bản Unicode. Nếu bạn đang chạy PHP 4.3.3 "
"trở lên, hãy chắc rằng bạn đang sử dụng thư viện "
"PCRE được cung cấp bởi PHP. Vui lòng tham khảo tài liệu PHP PCRE để có thêm thông tin."
msgid ""
"Operations on Unicode strings are emulated on a best-effort basis. "
"Install the PHP mbstring extension for improved "
"Unicode support."
msgstr ""
"Các thao tác thực hiện trên chuỗi Unicode được mô "
"phỏng trên nền tảng tốt nhất. Hãy cài đặt Mở rộng mbstring cho PHP để nâng cao khả "
"năng hỗ trợ Unicode."
msgid ""
"Multibyte string function overloading in PHP is active and must be "
"disabled. Check the php.ini mbstring.func_overload setting. "
"Please refer to the PHP mbstring documentation "
"for more information."
msgstr ""
"Quá tải hàm (function overloading) chuỗi multibyte trong PHP "
"đang hoạt động và phải được vô hiệu hóa. Hãy kiểm "
"tra cài đặt mbstring.func_overload trong tập tin "
"php.ini. Vui lòng xem tài liệu mbstring cho "
"PHP để có thêm thông tin."
msgid ""
"Multibyte string input conversion in PHP is active and must be "
"disabled. Check the php.ini mbstring.encoding_translation "
"setting. Please refer to the PHP mbstring "
"documentation for more information."
msgstr ""
"Chuyển đổi chuỗi nhập multibyte trong PHP đang hoạt "
"động và phải được vô hiệu hóa. Hãy kiểm tra cài "
"đặt mbstring.encoding_translation ở php.ini. Vui lòng "
"xem tài liệu mbstring cho PHP để có thêm "
"thông tin."
msgid ""
"Multibyte string input conversion in PHP is active and must be "
"disabled. Check the php.ini mbstring.http_input setting. "
"Please refer to the PHP mbstring documentation "
"for more information."
msgstr ""
"Chuyển đổi chuỗi nhập multibyte trong PHP đang hoạt "
"động và phải được vô hiệu hóa. Hãy kiểm tra cài "
"đặt mbstring.http_input ở php.ini. Vui lòng xem tài liệu mbstring cho PHP để có thêm thông "
"tin."
msgid ""
"Multibyte string output conversion in PHP is active and must be "
"disabled. Check the php.ini mbstring.http_output setting. "
"Please refer to the PHP mbstring documentation "
"for more information."
msgstr ""
"Chuyển đổi chuỗi xuất multibyte trong PHP đang hoạt "
"động và phải được vô hiệu hóa. Hãy kiểm tra thiết "
"lập của mbstring.http_output trong php.ini. Vui lòng xem "
"tài liệu mbstring cho PHP để có thêm "
"thông tin."
msgid "Standard PHP"
msgstr "Chuẩn PHP"
msgid "PHP Mbstring Extension"
msgstr "Phần mở rộng Mbstring cho PHP"
msgid "Unicode library"
msgstr "Thư viện unicode"
msgid "Could not convert XML encoding %s to UTF-8."
msgstr "Không thể chuyển đổi bảng mã XML %s sang UTF-8."
msgid ""
"Unsupported encoding %s. Please install iconv, GNU recode or mbstring "
"for PHP."
msgstr ""
"Bảng mã %s không được hỗ trợ. Vui lòng cài đặt iconv, "
"GNU recode hoặc mbstring cho PHP."
msgid "Parse error. Not well formed"
msgstr "Lỗi khi phân tích. Không đúng dạng thức."
msgid "Parse error. Request not well formed."
msgstr "Lỗi khi phân tích. Yêu cầu không đúng dạng thức."
msgid "Server error. Invalid XML-RPC. Request must be a methodCall."
msgstr ""
"Lỗi máy chủ. XML-RPC không hợp lệ. Yêu cầu phải là "
"một methodCall."
msgid "Server error. Requested method @methodname not specified."
msgstr ""
"Lỗi máy chủ. Không rõ phương thức đã yêu cầu "
"%methodname."
msgid "Server error. Wrong number of method parameters."
msgstr "Lỗi máy chủ. Số tham số của phương thức bị sai."
msgid "Server error. Invalid method parameters."
msgstr "Lỗi máy chủ. Các tham số phương thức không hợp lệ."
msgid "Server error. Requested function @method does not exist."
msgstr "Lỗi máy chủ. Hàm được yêu cầu %method không tồn tại."
msgid "Invalid syntax for system.multicall."
msgstr "Cú pháp không hợp lệ cho system.multicall."
msgid "Recursive calls to system.multicall are forbidden."
msgstr "Gọi đệ quy đến system.multical bị ngăn cấm."
msgid "Server error. Requested method @methodname signature not specified."
msgstr ""
"Lỗi máy chủ. Không rõ chữ ký của phương thức đã yêu "
"cầu %methodname."
msgid "Unspecified error"
msgstr "Lỗi không xác định"
msgid ""
"An error occurred. \n"
"@uri\n"
"@text"
msgstr ""
"Đã xảy ra lỗi. \n"
"@uri\n"
"@text"
msgid ""
"An error occurred. \n"
"@uri\n"
"(no information available)."
msgstr ""
"Đã xảy ra lỗi. \n"
"@uri\r\n"
"(không có thông tin)."
msgid ""
"An HTTP error @status occurred. \n"
"@uri"
msgstr ""
"Đã xảy ra lỗi HTTP @status. \n"
"@uri"
msgid "The name of the feed (or the name of the website providing the feed)."
msgstr ""
"Tên của nguồn tin (hoặc tên của website cung cấp nguồn "
"tin)."
msgid "Categorize news items"
msgstr "Phân loại các mục tin mới"
msgid "A feed named %feed already exists. Please enter a unique title."
msgstr ""
"Nguồn tin có tên %feed đã tồn tại. Vui lòng nhập vào "
"tiêu đề duy nhất."
msgid "Are you sure you want to remove all items from the feed %feed?"
msgstr ""
"Bạn có chắc là muốn xóa tất cả bài viết của nguồn "
"tin %feed?"
msgid ""
"A space-separated list of HTML tags allowed in the content of feed "
"items. (Tags in this list are not removed by Drupal.)"
msgstr ""
"Nhập vào danh sách các thẻ HTML, phân cách bởi khoảng "
"trắng, được chấp nhận trong nội dung từ các nguồn "
"tin. (Các thẻ trong danh sách này sẽ không bị Drupal gỡ "
"bỏ.)"
msgid "Category selection type"
msgstr "Kiểu lựa chọn phân loại"
msgid "checkboxes"
msgstr "các hộp kiểm"
msgid "multiple selector"
msgstr "bộ đa lựa chọn"
msgid ""
"The type of category selection widget displayed on categorization "
"pages. (For a small number of categories, checkboxes are easier to "
"use, while a multiple selector work well with large numbers of "
"categories.)"
msgstr ""
"Kiểu công cụ lựa chọn thể loại được trình bày trên "
"trang phân loại. (Với số lượng nhỏ các thể loại, "
"hộp kiểm sẽ dễ dùng hơn, trong khi một bộ chọn đa "
"giá trị sẽ làm việc tốt với số lượng lớn các thể "
"loại.)"
msgid ""
"Thousands of sites (particularly news sites and blogs) publish their "
"latest headlines and posts in feeds, using a number of standardized "
"XML-based formats. Formats supported by the aggregator include RSS, RDF, and Atom."
msgstr ""
"Hàng nghìn site (đặc biệt là các site tin tức và blog) "
"phát hành các bản tin tóm tắt và bài viết của họ ở "
"dạng nguồn tin, sử dụng một số định dạng đã chuẩn "
"hóa dựa trên XML. Các định dạng được hỗ trợ bởi "
"bộ lấy tin bao gồm RSS, RDF, và Atom."
msgid ""
"Current feeds are listed below, and new feeds may "
"be added. For each feed or feed category, the latest "
"items block may be enabled at the blocks "
"administration page."
msgstr ""
"Các nguồn tin hiện thời được liệt kê bên dưới, và "
"nguồn tin mới có thể được thêm. "
"Với mỗi nguồn tin hoặc loại nguồn tin, khối các "
"mục mới nhất có thể được bật tại trang quản lý khối."
msgid "Add a feed in RSS, RDF or Atom format. A feed may only have one entry."
msgstr ""
"Thêm một nguồn tin trong định dạng RSS, RDF hoặc Atom. "
"Một nguồn tin có thể chỉ chứa một tin."
msgid ""
"Categories allow feed items from different feeds to be grouped "
"together. For example, several sport-related feeds may belong to a "
"category named Sports. Feed items may be grouped "
"automatically (by selecting a category when creating or editing a "
"feed) or manually (via the Categorize page available from "
"feed item listings). Each category provides its own feed page and "
"block."
msgstr ""
"Các thể loại cho phép nhóm các mục tin từ nhiều nguồn "
"lại với nhau. Ví dụ, vài nguồn tin liên quan đến thể "
"thao có thể thuộc về một thể loại có tên Thể "
"thao. Các mục tin có thể được nhóm một cách tự "
"động (bằng cách chọn một thể loại khi tạo hoặc sửa "
"nguồn tin) hoặc thủ công (thông qua trang Phân "
"loại có sẵn khi liệt kê các nguồn tin). Mỗi thể "
"loại đều có trang nguồn tin và khối riêng."
msgid "feed not parseable"
msgstr "nguồn tin không thể phân tích"
msgid ""
"Configure which content your site aggregates from other sites, how "
"often it polls them, and how they're categorized."
msgstr ""
"Cấu hình các nội dung site của bạn tập hợp từ các "
"site khác, cập nhật thường xuyên và phân loại như thế "
"nào."
msgid "Update items"
msgstr "Cập nhật các phần tử"
msgid "Edit feed"
msgstr "Chỉnh sửa feed"
msgid "No blocks in this region"
msgstr "Không có khối nội dung nào trong vùng miền này."
msgid ""
"Blocks are boxes of content rendered into an area, or region, of a web "
"page. The default theme Garland, for example, implements the regions "
"\"left sidebar\", \"right sidebar\", \"content\", \"header\", and "
"\"footer\", and a block may appear in any one of these areas. The blocks administration page provides a "
"drag-and-drop interface for assigning a block to a region, and for "
"controlling the order of blocks within regions."
msgstr ""
"Các khối nội dung là các hộp có chứa nội dung được "
"đặt vào các vùng miền trên trang web. Thí dụ, giao diện "
"Garland mặc định, cung cấp các vùng miền \"bên trái\", "
"\"bên phải\", nội dung\", \"phần đầu\" và \"phần chân\", "
"một khối nội dung có thể xuất hiện ở một trong các "
"vùng miền này. Trang quản lý các khối "
"nội dung cung cấp giao diện kéo-và-thả để định "
"vị một khối nội dung vào một vùng miền và điều "
"khiển thứ tự trình bày của các khối nội dung trong các "
"vùng miền."
msgid ""
"Although blocks are usually generated automatically by modules (like "
"the User login block, for example), administrators can also "
"define custom blocks. Custom blocks have a title, description, and "
"body. The body of the block can be as long as necessary, and can "
"contain content supported by any available input format."
msgstr ""
"Các khối nội dung thường được tự động tạo ra bởi "
"các module (Thí dụ như khối nội dung Người dùng "
"đăng nhập), nhưng người quản trị hệ thống cũng "
"có thể định nghĩa những khối nội dung tùy chỉnh. Các "
"khối nội dung tùy chỉnh có tiêu đề, phần mô tả, và "
"phần nội dung chính. Phần nội dung chính của khối nội "
"dung có hỗ trợ các đinh dạng nhập "
"vào và có thể được thiết lập tùy theo nhu cầu "
"của hệ thống."
msgid "When working with blocks, remember that:"
msgstr "Khi làm việc với các block, xin nhớ rằng:"
msgid ""
"since not all themes implement the same regions, or display regions in "
"the same way, blocks are positioned on a per-theme basis."
msgstr ""
"không phải giao diện nào cũng cung cấp các vùng miền "
"giống nhau, hoặc trình bày các vùng miền theo cùng một "
"cách, do đó vị trí các khối nội dung phải được xác "
"định theo từng giao diện."
msgid "disabled blocks, or blocks not in a region, are never shown."
msgstr ""
"những block đã tắt, hay là những block không được đặt "
"trong một miền, không bao giờ được trình bày."
msgid ""
"when throttle module is enabled, throttled blocks (blocks with the "
"Throttle checkbox selected) are hidden during high server "
"loads."
msgstr ""
"khi module throttle được kích hoạt, các khối nội dung "
"được chọn là throttle (bị đàn áp) sẽ bị ẩn đi khi "
"máy phục vụ hoạt động nặng nề."
msgid "blocks can be configured to be visible only on certain pages."
msgstr ""
"các block có thể được cấu hình để chỉ hiển thị ở "
"các trang xác định."
msgid ""
"blocks can be configured to be visible only when specific conditions "
"are true."
msgstr ""
"các block có thể được cấu hình để chỉ hiển thị khi "
"các điều kiện xác định được thỏa mãn."
msgid "blocks can be configured to be visible only for certain user roles."
msgstr ""
"các block có thể được cấu hình để chỉ hiển thị cho "
"các vai trò người dùng xác định."
msgid ""
"when allowed by an administrator, specific blocks may be enabled or "
"disabled on a per-user basis using the My account page."
msgstr ""
"khi được phép bởi người điều hành, các khối nội "
"dung xác định có thể được kích hoạt hoặc không kích "
"hoạt ứng với từng người dùng, tùy thuộc vào các "
"thiết lập ở trang Tài khoản của tôi."
msgid ""
"some dynamic blocks, such as those generated by modules, will be "
"displayed only on certain pages."
msgstr ""
"một số block động, nội dung được tạo bởi các module, "
"sẽ chỉ được trình bày ở một số trang xác định."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Block module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến, trang Block module."
msgid ""
"This page provides a drag-and-drop interface for assigning a block to "
"a region, and for controlling the order of blocks within regions. To "
"change the region or order of a block, grab a drag-and-drop handle "
"under the Block column and drag the block to a new location "
"in the list. (Grab a handle by clicking and holding the mouse while "
"hovering over a handle icon.) Since not all themes implement the same "
"regions, or display regions in the same way, blocks are positioned on "
"a per-theme basis. Remember that your changes will not be saved until "
"you click the Save blocks button at the bottom of the page."
msgstr ""
"Trang này cung cấp một giao diện kéo-và-thả để gán "
"khối vào một vùng, và điều khiển thứ tự các khối "
"trong một vùng. Để thay đổi vùng hoặc thứ tự các "
"khối, nắm một móc kéo-và-thả bên dưới cột "
"Khối và thả khối vào vị trí mới trong danh "
"sách. (Nắm một móc bằng cách nhấn và giữ chuột khi di "
"chuyển qua biểu tượng móc.) Bởi vì không phải tất cả "
"các giao diện trình bày vùng theo cùng mội cách, nên các "
"khối được định vị tùy theo từng giao diện. Nhớ "
"rằng các thay đổi của bạn sẽ không được lưu lại "
"cho đến khi bạn nhấn nút Lưu khối ở đáy trang."
msgid ""
"To reduce CPU usage, database traffic or bandwidth, blocks may be "
"automatically disabled during high server loads by selecting their "
"Throttle checkbox. Adjust throttle thresholds on the throttle configuration page."
msgstr ""
"Nhấp chọn vào hộp Tiết lưu để giảm việc sử "
"dụng CPU, lưu lượng cơ sở dữ liệu, băng thông, các "
"khối nội dung có thể tự động bị ngưng kích hoạt "
"trong thời gian máy chủ tải nặng. Điều chỉnh ngưỡng "
"tiết lưu tại trang cấu hình tiết "
"lưu."
msgid ""
"Click the configure link next to each block to configure its "
"specific title and visibility settings. Use the add block page to create a custom block."
msgstr ""
"Nhấp vào liên kết cấu hình ở mỗi khối nội "
"dung để cấu hình tiêu đề cụ thể, các thuộc tính "
"hiển thị của chúng. Sử dụng trang "
"tạo khối nội dung để tạo một khối nội dung tùy "
"chỉnh."
msgid ""
"Use this page to create a new custom block. New blocks are disabled by "
"default, and must be moved to a region on the blocks administration page to be visible."
msgstr ""
"Sử dụng trang này để tạo một khối nội dung tùy "
"chỉnh. Các khối nội dung mới, theo mặc định, không "
"được kích hoạt, và phải được di chuyển đến một "
"vùng miền trên blocks administration page"
msgid ""
"The block %info was assigned to the invalid region %region and has "
"been disabled."
msgstr ""
"Block %info được gắn vào một miền %region không hợp lệ "
"và đã bị tắt."
msgid "JavaScript List Form"
msgstr "Biểu mẫu danh sách JavaScript"
msgid ""
"The changes to these blocks will not be saved until the Save "
"blocks button is clicked."
msgstr ""
"Các thay đổi đối với các khối nội dung này sẽ chưa "
"được lưu cho đến khi nút Lưu các khối nội dung "
"được nhấp."
msgid "Post new blog entry."
msgstr "Tạo mục blog mới."
msgid "You are not allowed to post a new blog entry."
msgstr "Bạn không được phép gửi mục blog mới."
msgid "You have not created any blog entries."
msgstr "Bạn chưa tạo mục blog nào."
msgid "!author has not created any blog entries."
msgstr "!author chưa tạo mục blog nào."
msgid "Create new blog entry."
msgstr "Tạo mục blog mới."
msgid "No blog entries have been created."
msgstr "Chưa có mục blog nào được tạo."
msgid "Blog entry"
msgstr "Mục blog"
msgid ""
"A blog entry is a single post to an online journal, or "
"blog."
msgstr ""
"Một mục blog là một bài viết trên nhật ký "
"trực tuyến, hay còn gọi là blog."
msgid "View recent blog entries"
msgstr "Xem các mục blog gần đây"
msgid "Read !username's latest blog entries."
msgstr "Đọc mục blog cuối cùng của !username."
msgid ""
"The blog module allows registered users to maintain an online journal, "
"or blog. Blogs are made up of individual blog "
"entries, and the blog entries are most often displayed in "
"descending order by creation time."
msgstr ""
"Module blog cho phép người dùng đã đăng ký duy trì nhật "
"ký điện tử, hay còn gọi là blog. Blog được "
"tạo nên bởi nhiều mục blog riêng biệt và hầu hết "
"thường được trình bày theo thứ tự giảm dần theo "
"thời gian tạo."
msgid ""
"There is an (optional) Blogs menu item added to the "
"Navigation menu, which displays all blogs available on your site, and "
"a My blog item displaying the current user's blog entries. "
"The Blog entry menu item under Create content allows "
"new blog entries to be created."
msgstr ""
"Trên menu chính sẽ có một mục menu Blogs (tùy "
"chọn) trình bày tất cả blog có trên website và một mục "
"menu Blog của tôi trình bày các mục blog của "
"người dùng hiện tại. Mục menu Mục blog phía "
"dưới mục Tạo nội dung cho phép tạp thêm mục "
"blog mới."
msgid ""
"Each blog entry is displayed with an automatic link to other blogs "
"created by the same user. By default, blog entries have comments "
"enabled and are automatically promoted to the site front page. The "
"blog module also creates a Recent blog posts block that may "
"be enabled at the blocks administration page."
msgstr ""
"Mỗi mục blog được hiển thị cùng với một liên kết "
"tự động sang những mục blog khác tạo bởi cùng một "
"người dùng. Theo mặc định, các mục blog đều cho phép "
"gửi bài bình luận và tự động hiển thị ở trang chủ. "
"Module blog cũng tạo ra một khối nội dung Các bài blog "
"gần đây, có thể được bật tại trang quản lý block."
msgid ""
"When using the aggregator module an automatic blog it icon is "
"displayed next to the items in a feed's latest items block. "
"Clicking this icon populates a blog entry with a title (the "
"title of the feed item) and body (a link to the source item on its "
"original site and illustrative content suitable for use in a block "
"quote). Blog authors can use this feature to easily comment on items "
"of interest that appear in aggregator feeds from other sites. To use "
"this feature, be sure to enable the "
"aggregator module, add and configure a feed "
"from another site, and position the feed's "
"latest items block."
msgstr ""
"Khi sử dung module aggregator thì một biểu tượng blog "
"it được hiển thị bên cạnh mục blog ở trong khối "
"nội dung Các mục mới nhất. Bấm vào biểu "
"tượng này sẽ sinh ra một mục blog có tiêu đề "
"(là tiêu đề của mục feed) và nội dung (một liên kết "
"đến nội dung gốc tại website gốc và nội dung minh họa "
"thích hợp để sử dụng trong khối trích dẫn). Tác giả "
"của blog có thể sử dụng tính năng này để bình luận "
"các mục blog ưa thích xuất hiện ở aggreator feed từ các "
"website khác một cách dễ dàng. Để sử dụng được tính "
"năng này, hãy chắc chắn rằng module aggregator đã được bật, sau đó thêm và cấu hình feed từ website khác, và "
"sau cùng là định vị khối nội dung "
"Các mục feed mới nhất."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Blog module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Blog."
msgid "!username's blog"
msgstr "Blog của !username"
msgid "Read the latest blog entries."
msgstr "Xem các mục blog mới nhất."
msgid "create blog entries"
msgstr "tạo các mục blog"
msgid "delete own blog entries"
msgstr "xóa các mục blog mình sở hữu"
msgid "delete any blog entry"
msgstr "xóa mục blog bất kỳ"
msgid "edit own blog entries"
msgstr "sửa mục blog mình sở hữu"
msgid "edit any blog entry"
msgstr "sửa mục blog bất kỳ."
msgid "Enables keeping easily and regularly updated user web pages or blogs."
msgstr ""
"Cho phép duy trì trang web hoặc blog được cập nhật "
"thường xuyên của người dùng."
msgid "Allowed book outline types"
msgstr "Các kiểu cấu trúc sách được chấp nhận"
msgid ""
"Select content types which users with the %add-perm permission will be "
"allowed to add to the book hierarchy. Users with the %outline-perm "
"permission can add all content types."
msgstr ""
"Chọn kiểu nội dung cho phép người dùng có quyền "
"%add-perm thêm vào phân cấp của sách. Những người dùng "
"có quyền %outline-perm có thể thêm tất cả kiểu nội "
"dung."
msgid "Default child page type"
msgstr "Kiểu trang con mặc định"
msgid ""
"The content type for the %add-child link must be one of those selected "
"as an allowed book outline type."
msgstr ""
"Kiểu nội dung cho liên kết %add-child phải là một trong "
"các kiểu đề cương sách được phép."
msgid "Save book pages"
msgstr "Lưu các trang sách"
msgid ""
"This book has been modified by another user, the changes could not be "
"saved."
msgstr ""
"Sách này đã được sửa bởi người dùng khác, nên các "
"thay đổi sẽ không được lưu lại."
msgid "Title changed from %original to %current."
msgstr "Tiêu đề đã được đổi từ %original thành %current."
msgid "Updated book %title."
msgstr "Đã cập nhật sách %title."
msgid "book: updated %title."
msgstr "sách: đã cập nhật %title."
msgid "Update book outline"
msgstr "Cập nhật cấu trúc sách"
msgid "Remove from book outline"
msgstr "Bỏ ra khỏi cấu trúc trang sách"
msgid "No changes were made"
msgstr "Không có thay đổi nào được thực hiện."
msgid ""
"The post has been added to the selected book. You may now position it "
"relative to other pages."
msgstr ""
"Bài viết đã được thêm vào sách được chọn. Bây "
"giờ, bạn có thể thay đổi vị trí của nó."
msgid "The book outline has been updated."
msgstr "Cấu trúc trang sách đã được cập nhật."
msgid "There was an error adding the post to the book."
msgstr "Có lỗi khi thêm bài viết vào sách."
msgid ""
"%title has associated child pages, which will be relocated "
"automatically to maintain their connection to the book. To recreate "
"the hierarchy (as it was before removing this page), %title may be "
"added again using the Outline tab, and each of its former child pages "
"will need to be relocated manually."
msgstr ""
"%title có các trang liên kết phía dưới, các trang này sẽ "
"tự động được định vị lại để duy trì kết nối "
"của chúng trong quyển sách. Để tạo lại phân cấp như "
"trước đây, bạn có thể sử dụng thẻ Tóm tắt để "
"tạo lại %title và các trang phía dưới trước đây phải "
"được định vị lại thủ công."
msgid "%title may be added to hierarchy again using the Outline tab."
msgstr ""
"%title có thể được thêm vào hệ phân cấp lần nữa "
"thông qua tab Tóm tắt."
msgid "Are you sure you want to remove %title from the book hierarchy?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn xóa %title khỏi hệ phân cấp "
"của sách?"
msgid "The post has been removed from the book."
msgstr "Bài viết đã được xóa khỏi sách"
msgid "Show a printer-friendly version of this book page and its sub-pages."
msgstr ""
"Hiện bản để in cho trang sách này và các trang con của "
"nó."
msgid "Show block on all pages"
msgstr "Hiển thị khối nội dung ở mọi trang"
msgid "Show block only on book pages"
msgstr "Chỉ hiển thị khối nội dung ở các trang sách"
msgid ""
"If Show block on all pages is selected, the block will "
"contain the automatically generated menus for all of the site's books. "
"If Show block only on book pages is selected, the block will "
"contain only the one menu corresponding to the current page's book. In "
"this case, if the current page is not in a book, no block will be "
"displayed. The Page specific visibility settings or other "
"visibility settings can be used in addition to selectively display "
"this block."
msgstr ""
"Nếu chọn Hiển thị khối nội dung ở tất cả các "
"trang, khối nội dung sẽ chứa menu đã được tạo ra "
"tự động của tất cả các quyển sách trong website.Nếu "
"chọn Chỉ Hiển thị khối nội dung ở các trang "
"sách, quyển sách sẽ chỉ chứa một menu tương ứng "
"với trang sách hiện tại. Trong trường hợp này, nếu "
"trang đang xem hiện tại không phải là một trang sách thì "
"khối nội dung sẽ không được hiển thị. Bạn có thể "
"sử dụng trang thiết lập hiển thị cụ thể của "
"trang hoặc những thiết lập hiển thị khác để "
"hiển thị khối nối dung một cách có lựa chọn."
msgid "This is the top-level page in this book."
msgstr "Đây là trang sách cấp cao nhất trong quyển sách này."
msgid "No book selected."
msgstr "Không có quyển sách nào được chọn."
msgid ""
"The parent page in the book. The maximum depth for a book and all "
"child pages is !maxdepth. Some pages in the selected book may not be "
"available as parents if selecting them would exceed this limit."
msgstr ""
"Trang cấp trên trong quyển sách. Độ sâu tối đa của "
"sách và tất cả trang bên trong là !maxdepth. Một số trang "
"trong quyển sách được chọn có thể không được trình "
"bày là trang cấp trên nếu độ sâu của nó vượt quá "
"giới hạn này."
msgid ""
"%title is part of a book outline, and has associated child pages. If "
"you proceed with deletion, the child pages will be relocated "
"automatically."
msgstr ""
"%title là một phần của cấu trúc trang sách, và có liên "
"kết với các trang con. Nếu bạn xóa nó đi, các trang con "
"sẽ được tự động định vị lại."
msgid ""
"The book module is suited for creating structured, multi-page "
"hypertexts such as site resource guides, manuals, and Frequently Asked "
"Questions (FAQs). It permits a document to have chapters, sections, "
"subsections, etc. Authors with suitable permissions can add pages to a "
"collaborative book, placing them into the existing document by adding "
"them to a table of contents menu."
msgstr ""
"Module book phù hợp cho việc tạo các siêu văn bản có "
"cấu trúc, nhiều trang như Hướng dẫn tài nguyên site, Sổ "
"tay, và Các câu hỏi thường gặp (FAQs). Nó cho phép một "
"tài liệu có các chương, tiết đoạn, tiết đoạn con, "
"v.v. Các tác giả với phân quyền phù hợp có thể thêm "
"trang vào một cuốn sách viết theo kiểu công tác, đặt "
"các trang vào một tài liệu đang có bằng cách thêm chúng "
"vào thực đơn mục lục."
msgid ""
"Pages in the book hierarchy have navigation elements at the bottom of "
"the page for moving through the text. These links lead to the previous "
"and next pages in the book, and to the level above the current page in "
"the book's structure. More comprehensive navigation may be provided by "
"enabling the book navigation block on the blocks administration page."
msgstr ""
"Những trang ở trong phân cấp của sách đều có các liên "
"kết điều hướng ở cuối trang để di chuyển xuyên "
"suốt văn bản. Những liên kết này dẫn đến các trang "
"trước, trang sau, trang ở cấp cao hơn trang hiện tại trong "
"quyển sách. Bạn có thể sử dụng cấu trúc điều "
"hướng toàn diện hơn bằng cách bật khối điều "
"hướng của sách tại trang quản "
"lý khối nội dung."
msgid ""
"Users can select the printer-friendly version link visible at "
"the bottom of a book page to generate a printer-friendly display of "
"the page and all of its subsections. "
msgstr ""
"Người dùng có thể chọn liên kết phiên bản để "
"in ở phía dưới cùng của trang sách để tạo trang in "
"và các phần của nó. "
msgid ""
"Users with the administer book outlines permission can add a "
"post of any content type to a book, by selecting the appropriate book "
"while editing the post or by using the interface available on the "
"post's outline tab."
msgstr ""
"Những người dùng có quyền quản lý tóm tắt của "
"sách có thể thêm bài viết vào bất kỳ kiểu nội "
"dung nào của sách bằng cách chọn quyển sách thích hợp "
"khi đang biên tập bài viết hoặc sử dụng giao diện có "
"sẵn thông qua tab tóm tắt."
msgid ""
"Administrators can view a list of all books on the book administration page. The "
"Outline page for each book allows section titles to be edited "
"or rearranged."
msgstr ""
"Quản trị hệ thống có thể xem danh sách tất cả sách "
"tại trang quản lý sách. Trang "
"Tóm tắt của mỗi quyển sách cho phép sửaa hoặc "
"sắp xếp lại tiêu đề của từng mục."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Book module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, vui lòng xem sổ tay trực tuyến "
"của module Book."
msgid ""
"The book module offers a means to organize a collection of related "
"posts, collectively known as a book. When viewed, these posts "
"automatically display links to adjacent book pages, providing a simple "
"navigation system for creating and reviewing structured content."
msgstr ""
"Module book cung cấp phương tiện để tổ chức một tập "
"hợp các bài viết có liên quan tạo thành sách. Những bài "
"viết này sẽ tự động trình bày các liên kết đến "
"những trang liền kề, tạo nên một hệ thống điều "
"hướng đơn giản để tạo và xem lại những nội dung có "
"cấu trúc."
msgid ""
"The outline feature allows you to include posts in the book hierarchy, as well as move them within the "
"hierarchy or to reorder an entire book."
msgstr ""
"Tính năng tóm tắt cho phép bạn gộp các bài viết trong hệ phân cấp sách, cũng như di chuyển "
"chúng trong hệ phân cấp hoặc sắp "
"xếp lại toàn bộ sách."
msgid "create new books"
msgstr "tạo các cuốn sách mới"
msgid "access printer-friendly version"
msgstr "truy cập phiên bản để in"
msgid "Re-order book pages and change titles"
msgstr "Sắp xếp lại và thay đổi tiêu đề các trang sách"
msgid "Book page"
msgstr "Trang sách"
msgid ""
"A book page is a page of content, organized into a collection "
"of related entries collectively known as a book. A book "
"page automatically displays links to adjacent pages, providing a "
"simple navigation system for organizing and reviewing structured "
"content."
msgstr ""
"Một trang sách là một trang nội dung được xếp "
"vào một một tập hợp các bài viết có liên quan tạo "
"thành quyển sách. Một trang sách sẽ tự "
"động trình bày các liên kết đến những trang liền kề, "
"tạo nên một hệ thống điều hướng đơn giản để "
"tạo và xem lại những nội dung có cấu trúc."
msgid "Allows users to structure site pages in a hierarchy or outline."
msgstr ""
"Cho phép người dùng kiến thiết các trang web theo dạng "
"phân cấp hoặc tóm tắt."
msgid ""
"The color module allows a site administrator to quickly and easily "
"change the color scheme of certain themes. Although not all themes "
"support color module, both Garland (the default theme) and Minnelli "
"were designed to take advantage of its features. By using color module "
"with a compatible theme, you can easily change the color of links, "
"backgrounds, text, and other theme elements. Color module requires "
"that your file download method be set to public."
msgstr ""
"Module color cho phép người quản trị hệ thống có thể "
"thay đổi tông màu nhanh chóng và dễ dàng cho các giao "
"diện cụ thể. Dầu vậy, không phải giao diện nào cũng "
"hỗ trợ module color, cả hai giao diện Garland (giao diện "
"mặc định) và Minnelli được thiết kế có hỗ trợ tính "
"năng nâng cao này. Sử dụng module color ứng với mỗi giao "
"diện cụ thể, bạn có thể dễ dàng thay đổi màu sắc "
"của các liên kết, các màu nền, bản văn và các phần "
"tử giao diện khác cách dễ dàng. Module color đòi buộc phương thử tải tập tin của hệ thống "
"của bạn được thiết lập là công cộng."
msgid ""
"It is important to remember that color module saves a modified copy of "
"the theme's specified stylesheets in the files directory. This means "
"that if you make any manual changes to your theme's stylesheet, you "
"must save your color settings again, even if they haven't changed. "
"This causes the color module generated version of the stylesheets in "
"the files directory to be recreated using the new version of the "
"original file."
msgstr ""
"Ghi nhớ rằng module color lưu một bản đã được chỉnh "
"sửa của stylesheets của giao diện được chỉ định ở "
"thư mục chứa các tập tin. Điều này có nghĩa là nếu "
"bạn có thực hiện thay đổi thủ công đối với "
"stylesheet của giao diện, bạn phải lưu thiết lập màu "
"sắc lại lần nữa, thậm chí nếu chúng chưa được thay "
"đổi. Điều này khiến phiên bản stylesheet tạo bởi "
"module color nằm trong thư mục chứa các tập tin được "
"tạo lại sử dụng phiên bản mới của tập tin gốc."
msgid ""
"To change the color settings for a compatible theme, select the "
"\"configure\" link for the theme on the themes "
"administration page."
msgstr ""
"Để thay đổi các thiết lập màu sắc cho một giao diện "
"cụ thể nào đó, chọn liên kết \"cấu hình\" cho giao "
"diện đó ở trang quản lý giao diện."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Color module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Color."
msgid ""
"The color picker only works if the download "
"method is set to public."
msgstr ""
"Bộ chọn màu chỉ hoạt động nếu phương "
"thức tải tập tin được thiết lập là công cộng."
msgid "Base color"
msgstr "Màu chủ đạo"
msgid "Header top"
msgstr "Đầu đề trên"
msgid "Header bottom"
msgstr "Đầu đề dưới"
msgid ""
"There is not enough memory available to PHP to change this theme's "
"color scheme. You need at least %size more. Check the PHP documentation for more information."
msgstr ""
"Không đủ bộ nhớ trống cho PHP để thay đổi phối màu "
"của giao diện này. Hệ thống cần phải có thêm ít nhất "
"%size. Vui lòng xem tài liệu PHP để có "
"thêm thông tin."
msgid ""
"The GD library for PHP is enabled, but was compiled without PNG "
"support. Please check the PHP image documentation "
"for information on how to correct this."
msgstr ""
"Thư viện GD cho PHP đã được bật, nhưng đã được biên "
"dịch không hỗ trợ PNG. Vui lòng tài liệu "
"về hình ảnh của PHP để biết thêm thông tin về "
"cách sửa chữa lỗi này."
msgid "Allows the user to change the color scheme of certain themes."
msgstr ""
"Cho phép người dùng thay đổi phối màu của các giao "
"diện nào đó."
msgid ""
"The comment module allows visitors to comment on your posts, creating "
"ad hoc discussion boards. Any content "
"type may have its Default comment setting set to "
"Read/Write to allow comments, or Disabled, to "
"prevent comments. Comment display settings and other controls may also "
"be customized for each content type (some display settings are "
"customizable by individual users)."
msgstr ""
"Module comment cho phép khách bình luận bài gửi của bạn, "
"tạo các bảng thảo luận đặc biệt. Bất kì kiểu nội dung nào cũng có thể có "
"Thiết lập bình luận mặc định đặt về "
"Đọc/Ghi để cho phép bình luận, hoặc "
"Tắt để ngăn ngừa bình luận.Các thiết lập "
"trình bày bình luận và các điều khiển khác cũng có "
"thể được tùy chỉnh cho từng kiểu nội dung (một vài "
"thiết lập trình bày có thể tùy chỉnh cho riêng từng "
"người dùng)."
msgid "Delete the selected comments"
msgstr "Xóa các bài bình luận được chọn"
msgid "Allows users to comment on and discuss published content."
msgstr ""
"Cho phép người dùng bình luận và thảo luận về nội "
"dung đã công bố."
msgid "Example: 'website feedback' or 'product information'."
msgstr "Vi dụ: 'gửi thư phản hồi' hoặc 'thông tin sản phẩm'"
msgid ""
"When listing categories, those with lighter (smaller) weights get "
"listed before categories with heavier (larger) weights. Categories "
"with equal weights are sorted alphabetically."
msgstr ""
"Khi liệt kê các mục phân loại, các mục có thứ tự "
"sắp xếp nhỏ hơn sẽ được đặt ở trên và ngược "
"lại. Các mục có cùng thứ tự sắp xếp sẽ được sắp "
"xếp theo thứ tự chữ cái."
msgid "Contact form: category %category deleted."
msgstr "Trang liên hệ: Đã xoá mục %category."
msgid ""
"The contact form has not been configured. Add one or "
"more categories to the form."
msgstr ""
"Trang liên hệ chưa được cấu hình.Bấm "
"vào đây để thêm mục liên hệ."
msgid ""
"The contact module facilitates communication via e-mail, by allowing "
"your site's visitors to contact one another (personal contact forms), "
"and by providing a simple way to direct messages to a set of "
"administrator-defined recipients (the contact "
"page). With either form, users specify a subject, write their "
"message, and (optionally) have a copy of their message sent to their "
"own e-mail address."
msgstr ""
"Module Contact tạo thuận tiện cho liên lạc qua thư điện "
"tử, bằng cách cho phép khác thăm site của bạn liên hệ "
"với người khác (biểu mẫu liên hệ cá nhân), và cung "
"cấp một cách dễ dàng để gửi thông điệp tới một "
"nhóm người nhận đã được định nghĩa trước bởi "
"người quản lý(trang liên hệ). Với "
"mỗi biểu mẫu trên, người dùng chỉ rõ một chủ đề, "
"viết thông điệp của họ, và (tùy chọn) có một bản "
"sao đến địa chỉ thư điện tử của họ."
msgid ""
"Personal contact forms allow users to be contacted via e-mail, while "
"keeping recipient e-mail addresses private. Users may enable or "
"disable their personal contact forms by editing their My "
"account page. If enabled, a Contact tab leading to their "
"personal contact form is available on their user profile. Site "
"administrators have access to all personal contact forms (even if they "
"have been disabled). The Contact tab is only visible when "
"viewing another user's profile (users do not see their own "
"Contact tab)."
msgstr ""
"Biểu mẫu liên hệ cá nhân cho phép liên hệ với người "
"dùng bằng thư điện tử mà vẫn giữ kín được địa "
"chỉ thư điện tử của người dùng. Người dùng có thể "
"bật hoặc vô hiệu hóa biểu mẫu liên hệ cá nhân bằng "
"cách sửa trang Tài khoản của tôi. Nếu được "
"bật, thẻ Liên hệ dẫn đến biểu mẫu liên hệ "
"cá nhân sẽ được hiển thị tại trang hồ sơ của "
"người dùng. Quản trị hệ thống có quyền truy cập vào "
"tất cả biểu mẫu liên hệ cá nhân (thậm chí ngay cả "
"khi chúng đã bị vô hiệu hóa). Thẻ Liên hệ chỉ "
"được trình bày khi xem hồ sơ của người dùng khác "
"(người dùng không thể nhìn thấy thẻ Liên hệ "
"của chính họ)."
msgid ""
"A link to your site's contact page from the "
"main Navigation menu is created, but is disabled by default. "
"Create a similar link on another menu by adding a menu item pointing "
"to the path \"contact\""
msgstr ""
"Một liên kết tới trang liên hệ "
"trên site của bạn từ thực đơn Điều hướng "
"chính đã được tạo, nhưng bị tắt theo mặc định. "
"Tạo một liên kết tương tự trên một thực đơn khác "
"bằng cách thêm một mục thực đơn chỉ tới đường "
"dẫn \"contact\""
msgid ""
"Customize the contact page with additional "
"information (like physical location, mailing address, and telephone "
"number) using the contact form settings "
"page. The settings page also "
"provides configuration options for the maximum number of contact form "
"submissions a user may perform per hour, and the default status of "
"users' personal contact forms."
msgstr ""
"Tùy biến trang liên hệ với các "
"thông tin thêm (như vị trí vật lý, địa chỉ hộp thư, "
"và số điện thoại) sử dụng trang các thiết lập biểu mẫu liên "
"hệ. trang các thiết lập "
"cũng cung cấp các tùy chọn cấu hình về số lần tối "
"đa đệ trình biểu mẫu liên hệ một người dùng thực "
"hiện trong một giờ, và trạng thái mặc định biểu mẫu "
"liên hệ cá nhân của người dùng."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Contact module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến trang Module Liên hệ."
msgid ""
"The contact module also adds a menu "
"item (disabled by default) to the navigation block."
msgstr ""
"Module contact cũng thêm mục menu "
"(mặc định bị vô hiệu hóa) vào block navigation."
msgid "Personal contact form"
msgstr "Trang liên hệ cá nhân"
msgid ""
"Allow other users to contact you by e-mail via your "
"personal contact form. Note that while your e-mail address is not "
"made public to other members of the community, privileged users such "
"as site administrators are able to contact you even if you choose not "
"to enable this feature."
msgstr ""
"Cho phép người dùng khác liên hệ với bạn bằng thư "
"điện tử thông qua trang liên hệ cá "
"nhân. Chú ý rằng địa chỉ thư điện tử của bạn "
"không được đưa ra công khai cho các thành viên khác trong "
"hệ thống nhưng những người dùng có đặc quyền như là "
"quản trị hệ thống vẫn có thể liên lạc được với "
"bạn ngay cả khi bạn đã chọn không bật chức năng này."
msgid "access site-wide contact form"
msgstr "truy cập trang liên hệ của hệ thống"
msgid "administer site-wide contact form"
msgstr "quản lý biểu mẫu liên hệ trên toàn hệ thống"
msgid ""
"Create a system contact form and set up categories for the form to "
"use."
msgstr ""
"Tạo một biểu mẫu liên hệ và cài đặt các dạng biểu "
"mẫu có thể sử dụng."
msgid "Edit contact category"
msgstr "Chỉnh sửa mục liên hệ"
msgid "Enables the use of both personal and site-wide contact forms."
msgstr ""
"Cho phép sử dụng trang liên hệ cá nhân và trang liên hệ "
"thống."
msgid "Discard log entries above the following row limit"
msgstr ""
"Hủy bỏ những mục nhật ký vượt quai giới hạn dòng "
"sau đây"
msgid ""
"The maximum number of rows to keep in the database log. Older entries "
"will be automatically discarded. (Requires a correctly configured cron maintenance task.)"
msgstr ""
"Số dòng tối đa lưu trong bản ghi của cở sơ dữ liệu. "
"Các mục cũ hơn sẽ tự động được hủy bỏ. (Yêu cầu "
"phải cấu hình tác vụ bảo trì cron "
"đúng.)"
msgid ""
"The dblog module monitors your system, capturing system events in a "
"log to be reviewed by an authorized individual at a later time. This "
"is useful for site administrators who want a quick overview of "
"activities on their site. The logs also record the sequence of events, "
"so it can be useful for debugging site errors."
msgstr ""
"Module dblog theo dõi hệ thống của bạn, ghi lại các sự "
"kiện xảy ra vào trong một bản ghi để những người "
"dùng với quyền truy cập tương ứng có thể xem lại sau. "
"Tính năng này hữu ích cho những quản trị hệ thống "
"cần có cái nhìn tổng quát nhanh chóng về các hoạt "
"động trong hệ thống của họ. Các bản ghi cũng ghi lại "
"liên tục các sự kiện, vì thế nó có thể hữu ích để "
"gỡ rối các lỗi của hệ thống."
msgid ""
"The dblog log is simply a list of recorded events containing usage "
"data, performance data, errors, warnings and operational information. "
"Administrators should check the dblog report on a regular basis to "
"ensure their site is working properly."
msgstr ""
"Bản ghi dblog đơn giản chỉ là một danh sách các sự "
"kiện đã được ghi lại bao gồm dữ liệu sử dụng, dữ "
"liệu hiệu năng, lỗi, cảnh báo và các thông tin tính "
"toán. Người quản trị hệ thống nên kiểm tra bản báo "
"cáo dblog cách thường xuyên để đảm bảo hệ thống "
"của họ hoạt động chính xác."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Dblog module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho <a "
"href=\"@dblog\">Module Dblog</a>."
msgid ""
"The dblog module monitors your website, capturing system events in a "
"log to be reviewed by an authorized individual at a later time. The "
"dblog log is simply a list of recorded events containing usage data, "
"performance data, errors, warnings and operational information. It is "
"vital to check the dblog report on a regular basis as it is often the "
"only way to tell what is going on."
msgstr ""
"Module dblog theo dõi website của bạn, ghi lại các sự kiện "
"xảy ra vào một bản ghi để những người dùng có quyền "
"truy cập tương ứng có thể xem lại sau. Bản ghi dblog "
"đơn giản chỉ là một danh sách với các dòng dữ liệu "
"là các sự kiện đã được ghi lại bao gồm các dữ "
"liệu sử dụng, dữ liệu hiệu năng, lỗi, cảnh báo và "
"các thông tin tính toán. Cần kiểm tra dblog thường xuyên "
"để có những giải pháp kịp thời."
msgid "Database logging"
msgstr "Ghi nhật ký cơ sở dữ liệu."
msgid "Recent log entries"
msgstr "Các mục bản ghi gần đây"
msgid "View events that have recently been logged."
msgstr "Xem các sự kiện đã được ghi lại gần đây."
msgid "Top 'page not found' errors"
msgstr "Những lỗi 'không tìm thấy trang' phổ biến nhất"
msgid "View 'page not found' errors (404s)."
msgstr "Xem các lỗi 'không tìm thấy trang' (các lỗi 404)."
msgid "Top 'access denied' errors"
msgstr "Những lỗi 'Truy cập bị từ chối' phổ biến nhất"
msgid "View 'access denied' errors (403s)."
msgstr "Xem các lỗi 'truy cập bị từ chối' (các lỗi 403)."
msgid "Logs and records system events to the database."
msgstr ""
"Ghi nhật ký và lưu lại các sự kiện hệ thống vào cơ "
"sở dữ liệu."
msgid "All roles may use default format"
msgstr "Mọi vai trò có thể sử dụng định dạng mặc định"
msgid "No roles may use this format"
msgstr "Không có vai trò nào có thể sử dụng định dạng này"
msgid "Set default format"
msgstr "Thiết lập thành định dạng mặc định"
msgid "Default format updated."
msgstr "Định dạng mặc định đã được cập nhật."
msgid "Add input format"
msgstr "Thêm định dạng nhập vào"
msgid ""
"All roles for the default format must be enabled and cannot be "
"changed."
msgstr ""
"Tất cả vai trò có thể sử dụng định dạng mặc định "
"và không thể thay đổi được."
msgid "Specify a unique name for this filter format."
msgstr "Xác định tên duy nhất cho bộ lọc này."
msgid ""
"Choose which roles may use this filter format. Note that roles with "
"the \"administer filters\" permission can always use all the filter "
"formats."
msgstr ""
"Chọn các vai trò có thể sử dụng định dạng lọc dữ "
"liệu này. Lưu ý rằng những vai trò có quyền \"quản lý "
"bộ lọc\" luôn luôn có thể sử dụng tất cả định "
"dạng lọc dữ liệu."
msgid "Choose the filters that will be used in this filter format."
msgstr "Chọn các bộ lọc có thể sử dụng cho định dạng này."
msgid "No guidelines available."
msgstr "Không có hướng dẫn."
msgid ""
"These are the guidelines that users will see for posting in this input "
"format. They are automatically generated from the filter settings."
msgstr ""
"Đây là những hướng dẫn mà người dùng sẽ nhìn thấy "
"đối với bài gửi ở định dạng nhập liệu này. Chúng "
"được tự động tạo ra từ các thiết lập lọc nội "
"dung."
msgid ""
"Filter format names need to be unique. A format named %name already "
"exists."
msgstr ""
"Tên định dạng phải là duy nhất. Định dạng có tên "
"%name đã tồn tại."
msgid "Added input format %format."
msgstr "Đã thêm định dạng %format."
msgid "The input format settings have been updated."
msgstr "Thiết lập định dạng nhập liệu đã được cập nhật."
msgid "Are you sure you want to delete the input format %format?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá định dạng nhập vào %format?"
msgid ""
"If you have any content left in this input format, it will be switched "
"to the default input format. This action cannot be undone."
msgstr ""
"Nếu có bất kỳ nội dung nào còn sót lại trong định "
"dạng nhập liệu này thì nó sẽ được chuyển sang định "
"dạng nhập liệu mặc định. Thao tác này không thể khôi "
"phục được."
msgid "The default format cannot be deleted."
msgstr "Không thể xoá định dạng mặc định."
msgid "Deleted input format %format."
msgstr "Đã xoá định dạng nhập vào %format."
msgid "Configure %format"
msgstr "Cấu hình %format"
msgid "No settings are available."
msgstr "Không có thiết lập hợp lệ."
msgid "Rearrange %format"
msgstr "Sắp xếp lại %format"
msgid "The filter ordering has been saved."
msgstr "Thứ tự bộ lọc đã được lưu lại."
msgid ""
"Each input format uses filters to manipulate text, and most input "
"formats apply several different filters to text in a specific order. "
"Each filter is designed for a specific purpose, and generally either "
"adds, removes or transforms elements within user-entered text before "
"it is displayed. A filter does not change the actual content of a "
"post, but instead, modifies it temporarily before it is displayed. A "
"filter may remove unapproved HTML tags, for instance, while another "
"automatically adds HTML to make links referenced in text clickable."
msgstr ""
"Mỗi định dạng nhập liệu sử dụng các bộ lọc để "
"thao tác với văn bản, và hầu hết các định dạng nhập "
"liệu áp dụng nhiều bộ lọc khác nhau cho văn bản theo "
"thứ tự nhất định. Mỗi bộ lọc được thiết kế cho "
"một mục đích nhất định, và thông thường thêm, xóa "
"hoặc thay thế các yếu tố trong văn bản gười dùng "
"nhập vào trước khi nó được trình bày. Bộ lọc không "
"thay đổi nội dung thực sự của bài gửi, mà thay vào "
"đó, biến đổi nó tạm thời trước khi trình bày. Bộ "
"lọc có thể xóa bỏ các thẻ HTML không được phép, "
"chẳng hạn, khi một bộ lọc khác tự động thêm thẻ "
"HTML để liên kết được tham chiếu đến bằng văn bản "
"có-thể-nhấn."
msgid ""
"Users can choose between the available input formats when creating or "
"editing content. Administrators can configure which input formats are "
"available to which user roles, as well as choose a default input "
"format."
msgstr ""
"Người dùng có thể chọn lựa các định dạng hợp lệ "
"khi tạo hoặc chỉnh sửa nội dung. Người quản trị hệ "
"thống có thể cấu hình, định dạng nào sẽ phù hợp "
"với những vai trò người dùng nào, định dạng nhập vào "
"nào là mặc định."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Filter module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến trang Module Lọc."
msgid ""
"Use the list below to configure which input formats are available to "
"which roles, as well as choose a default input format (used for "
"imported content, for example). The default format is always available "
"to users. All input formats are available to users in a role with the "
"\"administer filters\" permission."
msgstr ""
"Dùng danh sách bên dưới để cấu hình định dạng nhập "
"vào nào cho vai trò nào, cũng như chọn một định dạng "
"nhập mặc định (dùng cho các nội dung được nhập khẩu "
"chẳng hạn). Định dạng mặc định luôn sẵn có cho "
"người dùng. Tất cả các định dạng nhập vào sẵn có "
"cho người dùng ở vai trò có quyền \"quản lý bộ lọc\"."
msgid ""
"If you cannot find the settings for a certain filter, make sure you "
"have enabled it on the view tab first."
msgstr ""
"Nếu bạn không tìm thấy mục cài đặt cho một bộ lọc "
"nào đó, hãy chắc chắn rằng bạn đã bật nó trước "
"tại thẻ xem."
msgid "Allowed HTML tags: @tags"
msgstr "Các thẻ HTML được chấp nhận: @tags"
msgid "Anchors are used to make links to other pages."
msgstr ""
"Các neo được sử dụng để tạo liên kết đến những "
"trang khác."
msgid ""
"By default line break tags are automatically added, so use this tag to "
"add additional ones. Use of this tag is different because it is not "
"used with an open/close pair like all the others. Use the extra \" /\" "
"inside the tag to maintain XHTML 1.0 compatibility"
msgstr ""
"Mặc định thẻ phân cách đoạn văn bản sẽ tự động "
"được thêm vào, vì vậy hãy sử dụng thẻ này để chèn "
"thêm. Cách sử dụng thẻ này có một chút khác biệt bởi "
"vì nó không được sử dụng bằng cặp thẻ mở/đóng "
"như tất cả những thẻ khác. Hãy sử dụng thêm dấu \" "
"/\" bên trong thẻ để bảo đảm tương thích với XHTML "
"1.0."
msgid "Text with
line break"
msgstr "Nội dung có
ngắt dòng"
msgid ""
"By default paragraph tags are automatically added, so use this tag to "
"add additional ones."
msgstr ""
"Mặc định thẻ phân cách đoạn văn bản sẽ tự động "
"được thêm vào, vì vậy hãy sử dụng thẻ này để chèn "
"thêm."
msgid "Paragraph one."
msgstr "Đoạn văn một."
msgid "Paragraph two."
msgstr "Đoạn văn hai."
msgid "Strong"
msgstr "Đậm"
msgid "Emphasized"
msgstr "Nhấn mạnh"
msgid "Cited"
msgstr "Trích dẫn"
msgid "Coded text used to show programming source code"
msgstr ""
"Nội dung viết bằng đoạn mã được sử dụng để hiển "
"thị mã nguồn lập trình."
msgid "Coded"
msgstr "Mã nguồn"
msgid "Bolded"
msgstr "In đậm"
msgid "Italicized"
msgstr "In nghiêng"
msgid "Superscripted"
msgstr "Chỉ số trên"
msgid "Superscripted"
msgstr "Viết lên trên"
msgid "Subscripted"
msgstr "Chỉ số dưới"
msgid "Subscripted"
msgstr "Viết xuống dưới"
msgid "Abbrev."
msgstr "VT."
msgid "TLA"
msgstr ""
"TLA - Three-Letter "
"Acronym"
msgid "Block quoted"
msgstr "Khối nội dung trích dẫn"
msgid "Quoted inline"
msgstr "Trích dẫn nội tuyến"
msgid "Table header"
msgstr "Tiêu đề bảng"
msgid "Table cell"
msgstr "Ô trong bảng"
msgid "Ordered list - use the <li> to begin each list item"
msgstr ""
"Danh sách có thứ tự - dùng <li> để bắt đầu mỗi "
"mục"
msgid "First item"
msgstr "Phần tử đầu tiên"
msgid "Second item"
msgstr "Phần tử thứ hai"
msgid "Unordered list - use the <li> to begin each list item"
msgstr ""
"Danh sách không thứ tự - dùng <li> để bắt đầu "
"mỗi mục"
msgid ""
"Definition lists are similar to other HTML lists. <dl> begins "
"the definition list, <dt> begins the definition term and "
"<dd> begins the definition description."
msgstr ""
"Danh sách thuật ngữ cũng tương tự như các danh sách HTML "
"khác. Thẻ <dl> bắt đầu một danh sách thuật ngữ, "
"thẻ <dt> bắt đầu thuật ngữ và thẻ <dd> bắt "
"đầu phần mô tả cho thuật ngữ đó."
msgid "First term"
msgstr "Từ liệu đầu tiên"
msgid "First definition"
msgstr "Định nghĩa đầu"
msgid "Second term"
msgstr "Từ liệu thứ hai"
msgid "Second definition"
msgstr "Định nghĩa thứ hai"
msgid "Subtitle three"
msgstr "Phụ đề ba"
msgid "Subtitle four"
msgstr "Phụ đề bốn"
msgid "Subtitle five"
msgstr "Phụ đề năm"
msgid "Subtitle six"
msgstr "Phụ đề sáu"
msgid "Tag Description"
msgstr "Mô tả thẻ"
msgid "You Type"
msgstr "Bạn nhập"
msgid "You Get"
msgstr "Bạn được"
msgid "No help provided for tag %tag."
msgstr "Không có trợ giúp cho thẻ %tag."
msgid "Ampersand"
msgstr "Dấu và"
msgid "Quotation mark"
msgstr "Dấu nháy kép"
msgid "Character Description"
msgstr "Diễn tả ký tự"
msgid "No HTML tags allowed"
msgstr "Không thẻ HTML nào được chấp nhận"
msgid "Lines and paragraphs break automatically."
msgstr "Tự động ngắt dòng và đoạn văn."
msgid ""
"Lines and paragraphs are automatically recognized. The <br /> "
"line break, <p> paragraph and </p> close paragraph tags "
"are inserted automatically. If paragraphs are not recognized simply "
"add a couple blank lines."
msgstr ""
"Dòng và đoạn văn bản sẽ tự động được nhận diện. "
"Ngắt dòng <br />, bắt đầu đoạn văn bản <p> "
"và kết thúc đoạn văn bản </p> sẽ tự động "
"được chèn vào. Nếu đoạn văn bản không được nhận "
"diện chỉ đơn giản cần thêm vào một vài dòng trắng."
msgid "Web page addresses and e-mail addresses turn into links automatically."
msgstr ""
"Các địa chỉ web và email sẽ tự động được chuyển "
"sang dạng liên kết."
msgid "HTML filter"
msgstr "Bộ lọc HTML"
msgid "HTML corrector"
msgstr "Bộ chuẩn hoá HTML"
msgid ""
"Allows you to restrict whether users can post HTML and which tags to "
"filter out. It will also remove harmful content such as JavaScript "
"events, JavaScript URLs and CSS styles from those tags that are not "
"removed."
msgstr ""
"Cho phép bạn hạn chế người dùng có được gửi HTML "
"hay không và những thẻ nào bị lọc bỏ. Nó cũng xóa các "
"nội dung gây hại như các sự kiện JavaScript, không xóa "
"các JavaScript URL và các kiểu CSS trong các thẻ này."
msgid "Converts line breaks into HTML (i.e. <br> and <p> tags)."
msgstr ""
"Chuyển đổi các ngắt dòng thành thẻ HTML: <br> và "
"<p>."
msgid "Turns web and e-mail addresses into clickable links."
msgstr ""
"Chuyển các địa chỉ web và email sang các liên kết có "
"thể nhấp."
msgid "Corrects faulty and chopped off HTML in postings."
msgstr "Sửa lỗi và cắt bỏ HTML khi gửi bài."
msgid ""
"How to deal with HTML tags in user-contributed content. If set to "
"\"Strip disallowed tags\", dangerous tags are removed (see below). If "
"set to \"Escape tags\", all HTML is escaped and presented as it was "
"typed."
msgstr ""
"Cách thức xử lý các thẻ HTML trong nội dung được "
"người dùng đưa lên. Nếu đặt là \"Lược bỏ các thẻ "
"không được phép sử dụng\", những thẻ nguy hiểm sẽ "
"được lược bỏ (xem bên dưới). Nếu đặt là \"Bỏ qua "
"tất cả thẻ\", tất cả thẻ HTML sẽ được bỏ qua và "
"hiển thị như đã nhập vào."
msgid ""
"If \"Strip disallowed tags\" is selected, optionally specify tags "
"which should not be stripped. JavaScript event attributes are always "
"stripped."
msgstr ""
"Nếu \"Lược bỏ các thẻ không được phép sử dụng\" "
"được chọn, chỉ định những thẻ sẽ không bị lược "
"bỏ. Các thuộc tính của JavaScript sẽ luôn luôn bị "
"lược bỏ."
msgid "Display HTML help"
msgstr "Trình bày phần trợ giúp HTML"
msgid ""
"If enabled, Drupal will display some basic HTML help in the long "
"filter tips."
msgstr ""
"Nếu được kích hoạt, Drupal sẽ trình bày một số phần "
"trợ giúp HTML cơ bản cho các thủ thuật dài."
msgid ""
"Configure how content input by users is filtered, including allowed "
"HTML tags. Also allows enabling of module-provided filters."
msgstr ""
"Cấu hình cách thức lọc nội dung do người dùng nhập "
"vào, bao gồm các thẻ HTML được phép nhập, và các bộ "
"lọc do module khác cung cấp."
msgid "Delete input format"
msgstr "Xóa định dạng nhập liệu"
msgid "Compose tips"
msgstr "Mẹo soạn thảo"
msgid "Handles the filtering of content in preparation for display."
msgstr ""
"Điều khiển lọc nội dung để chuẩn bị cho việc hiển "
"thị."
msgid "Short but meaningful name for this collection of threaded discussions."
msgstr ""
"Tên ngắn gọn có ý nghĩa của tập hợp các chủ đề "
"thảo luận."
msgid "Description and guidelines for discussions within this forum."
msgstr ""
"Ghi chú và hướng dẫn cho các thảo luận trong diễn đàn "
"này."
msgid ""
"Forums are displayed in ascending order by weight (forums with equal "
"weights are displayed alphabetically)."
msgstr ""
"Các diễn đàn được trình bày tăng dần theo độ nặng "
"(các diễn đàn có cùng độ nặng được trình bày theo "
"thứ tự bảng chữ cái)."
msgid "Short but meaningful name for this collection of related forums."
msgstr ""
"Tên ngắn gọn có ý nghĩa của tập hợp các diễn đàn "
"liên quan."
msgid "Description and guidelines for forums within this container."
msgstr ""
"Nội dung mô tả chung của các diễn đàn bên trong nhóm "
"diễn đàn này."
msgid ""
"Deleting a forum or container will also delete its sub-forums, if any. "
"To delete posts in this forum, visit content "
"administration first. This action cannot be undone."
msgstr ""
"Việc xóa một diễn đàn hoặc nhóm diễn đàn cũng sẽ "
"xóa các diễn đàn con của nó, nếu có. Để xóa các bài "
"gửi trong diễn đàn này, hãy thăm quản "
"trị nội dung trước. Hành động này không thể hủy."
msgid "The number of posts a topic must have to be considered \"hot\"."
msgstr ""
"Số lượng bài viết mà chủ đề cần phải có để "
"được xem là \"được nhiều người quan tâm\"."
msgid "Default number of forum topics displayed per page."
msgstr ""
"Số lượng chủ đề thảo luận mặc định được trình "
"bày trên mỗi trang."
msgid "Default display order for topics."
msgstr "Thứ tự hiển thị mặc định cho các chủ đề."
msgid ""
"There are no existing containers or forums. Containers and forums may "
"be added using the add container and add forum pages."
msgstr ""
"Không có nhóm diễn đàn hoặc diễn đàn nào tồn tại. "
"Nhóm diễn đàn và diễn đàn có thể được thêm bằng "
"cách dùng các trang thêm nhóm diễn "
"đàn và thêm diễn đàn."
msgid ""
"Containers are usually placed at the top (root) level, but may also be "
"placed inside another container or forum."
msgstr ""
"Nhóm diễn đàn thông thường được đặt ở mức cao "
"nhất (gốc), nhưng cũng có thể được đặt trong một "
"nhóm diễn đàn hoặc diễn đàn khác."
msgid ""
"Forums may be placed at the top (root) level, or inside another "
"container or forum."
msgstr ""
"Diễn đàn có thể được đặt ở cấp trên cùng (gốc) "
"hoặc ở bên trong mộ nhóm diễn đàn hoặc diễn đàn "
"khác."
msgid ""
"The forum module lets you create threaded discussion forums with "
"functionality similar to other message board systems. Forums are "
"useful because they allow community members to discuss topics with one "
"another while ensuring those conversations are archived for later "
"reference. The forum topic menu item "
"(under Create content on the Navigation menu) creates the "
"initial post of a new threaded discussion, or thread."
msgstr ""
"Module diễn đàn cho phép bạn tạo các diễn đàn thảo "
"luận có phân luồng với các tính năng tương tự tự như "
"các hệ thống diễn đàn thảo luận khác. Các diễn đàn "
"thì hữu ích bởi vì chúng cho phép các thành viên của "
"cộng đồng thảo luận với nhau qua các chủ đề và "
"chắc chắn rằng các cuộc trao đổi đó được lưu trữ "
"để tiện cho việc tham khảo sau này. Mục liên kết chủ đề thảo luận (dưới mục "
"Tạo nội dung trên menu định hướng) giúp tạo "
"bài viết đầu tiên cho một luồng thảo luận (chủ đề "
"thảo luận) mới."
msgid ""
"A threaded discussion occurs as people leave comments on a forum topic "
"(or on other comments within that topic). A forum topic is contained "
"within a forum, which may hold many similar or related forum topics. "
"Forums are (optionally) nested within a container, which may hold many "
"similar or related forums. Both containers and forums may be nested "
"within other containers and forums, and provide structure for your "
"message board. By carefully planning this structure, you make it "
"easier for users to find and comment on a specific forum topic."
msgstr ""
"Một luồng thảo luận xuất hiện khi người dùng để "
"lại các bình luận về một chủ đề (hoặc về các bình "
"luận khác trong cùng chủ đề). Một chủ đề diễn đàn "
"được chứa trong một diễn đàn, nó có thể chứa nhiều "
"chủ để tương tự hoặc có liên quan. Các diễn đàn "
"(tùy chọn) xếp lồng nhau bên trong mộ nhóm diễn đàn, "
"có thể chứa nhiều diễn đàn tương tự hoặc có liên "
"quan. Cả nhóm diễn đàn và diễn đàn đều có thể xếp "
"lồng bên trong nhóm diễn đàn hoặc diễn đàn khác, và "
"cung cấp cấu trúc cho bảng thông báo của bạn. Bằng "
"cách dự tính cấu trúc này một cách thận trọng, bạn "
"sẽ làm cho người dùng dễ tìm kiếm và bình luận trong "
"một chủ đề diễn đàn."
msgid "When administering a forum, note that:"
msgstr "Khi đang quản lý một diễn đàn, lưu ý rằng"
msgid ""
"a forum topic (and all of its comments) may be moved between forums by "
"selecting a different forum while editing a forum topic."
msgstr ""
"một chủ đề diễn đàn (và tất cả các bình luận của "
"nó) có thể được di chuyển giữa các diễn đàn bằng "
"cách chọn một diễn đàn khác khi biên tập chủ đề "
"diễn đàn."
msgid ""
"when moving a forum topic between forums, the Leave shadow "
"copy option creates a link in the original forum pointing to the "
"new location."
msgstr ""
"khi di chuyển một chủ đề giữa các diễn đàn, tùy "
"chọn Để lại dấu bản sao sẽ tạo một liên "
"kết trong diễn đàn gốc chỉ sang vị trí mới."
msgid ""
"selecting Read only under Comment settings while "
"editing a forum topic will lock (prevent new comments) on the thread."
msgstr ""
"việc chọn Chỉ đọc dưới Các thiết lập "
"bình luận khi đang sửa một chủ đề của diễn đàn "
"sẽ khóa (cấm các bình luận mới) trong luồng thảo "
"luận."
msgid ""
"selecting Disabled under Comment settings while "
"editing a forum topic will hide all existing comments on the thread, "
"and prevent new ones."
msgstr ""
"việc chọn Tắt bên dưới Các thiết lập bình "
"luận khi chỉnh sửa một chủ đề diễn đàn sẽ ẩn "
"tất cả các bình luận đang có trong luồng này, và ngăn "
"cản các bình luận mới."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Forum module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến trang Module Diễn đàn."
msgid ""
"By grouping related or similar forums, containers help organize "
"forums. For example, a container named \"Food\" may hold two forums "
"named \"Fruit\" and \"Vegetables\", respectively."
msgstr ""
"Bằng cách nhóm các diễn đàn có liên quan hoặc tương "
"tự, nhóm diễn đàn giúp tổ chức các diễn đàn. Ví "
"dụ, một nhóm diễn đàn có tên \"Thực phẩm\" có thể "
"chứa hai diễn đàn với tên \"Trái cây\" và \"Rau\", một "
"cách tương ứng."
msgid ""
"A forum holds related or similar forum topics (a forum topic is the "
"initial post to a threaded discussion). For example, a forum named "
"\"Fruit\" may contain forum topics titled \"Apples\" and \"Bananas\", "
"respectively."
msgstr ""
"Một diễn đàn chứa các chủ đề có liên quan hoặc "
"tương tự (một chủ đề diễn đàn là bài gửi đầu "
"tiên của một luồng thảo luận). Ví dụ, một diễn đàn "
"có tên \"Trái cây\" có thể chứa các chủ đề với tiêu "
"đề \"Táo\" và \"Chuối\", một cách tương ứng."
msgid ""
"These settings allow you to adjust the display of your forum topics. "
"The content types available for use within a forum may be selected by "
"editing the Content types on the forum vocabulary page."
msgstr ""
"Các thiệt lập này cho phép bạn điều chỉnh cách trình "
"bày các chủ đề diễn đàn của bạn. Các kiểu nội dung "
"sẵn có để dùng trong một diễn đàn có thể được "
"chọn bằng cách sửa Các kiểu nội dung trên trang từ vựng diễn đàn."
msgid "Forum topic"
msgstr "Chủ đề thảo luận"
msgid ""
"A forum topic is the initial post to a new discussion thread "
"within a forum."
msgstr ""
"Chủ đề thảo luận là bài viết bắt đầu trong "
"diễn đàn."
msgid "You are not allowed to post new content in the forum."
msgstr "Bạn không được phép đăng nội dung mới vào diễn đàn"
msgid "Login to post new content in the forum."
msgstr ""
"Đăng nhập để đăng nội dung mới "
"vào diễn đàn."
msgid "delete own forum topics"
msgstr "xóa chủ đề thảo luận của chính mình"
msgid "delete any forum topic"
msgstr "xóa bất kỳ chủ đề thảo luận"
msgid "edit any forum topic"
msgstr "chỉnh sửa bất kỳ chủ đề thảo luận"
msgid "Enables threaded discussions about general topics."
msgstr ""
"Cho phép các cuộc thảo luận theo mạch về các chủ đề "
"chung."
msgid "Manages the display of online help."
msgstr "Quản lý hiển thị trợ giúp trực tuyến"
msgid ""
"The locale module allows your Drupal site to be presented in languages "
"other than the default English, a defining feature of multi-lingual "
"websites. The locale module works by examining text as it is about to "
"be displayed: when a translation of the text is available in the "
"language to be displayed, the translation is displayed rather than the "
"original text. When a translation is unavailable, the original text is "
"displayed, and then stored for later review by a translator."
msgstr ""
"Môđun Bản địa cho phép site Drupal của bản trình bày "
"được trong nhiều ngôn ngữ khác với Tiếng Anh theo mặc "
"định, một yếu tố xác định các site đa ngôn ngữ. "
"Môđun Bản địa hoạt động bằng cáh kiểm tra một văn "
"bản khi nó dược trình bày: khi một bản dịch của văn "
"bản có sẵn cho ngôn ngữ cần trình bày, bản dịch sẽ "
"được trình bày thay vì văn bản gốc. Khi một bản dịch "
"không có sẵn, văn bản gốc sẽ được trình bày, và sau "
"đó được lưu trữ để người dịch kiểm tra lại."
msgid "Translations may be provided by:"
msgstr "Các bản dịch có thể đượ cung cấp bởi:"
msgid ""
"translating the original text via the locale module's integrated web "
"interface, or"
msgstr ""
"biên dịch chuỗi gốc thông qua giao diện web tích hợp "
"của module locale, hoặc"
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Locale module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Locale."
msgid ""
"This page provides an overview of your site's enabled languages. If "
"multiple languages are available and enabled, the text on your site "
"interface may be translated, registered users may select their "
"preferred language on the My account page, and site authors "
"may indicate a specific language when creating posts. The site's "
"default language is used for anonymous visitors and for users who have "
"not selected a preferred language."
msgstr ""
"Trang này cung cấp cái nhìn tổng quát về các ngôn ngữ "
"đã được kích hoạt trong hệ thống của bạn. Nếu có "
"nhiều ngôn ngữ và chúng được kích hoạt, bản văn trên "
"giao diện của hệ thống của bạn có thể được dịch, "
"người dùng đã ghi danh có thể chọn sử dụng ngôn ngữ "
"phù hợp ở trong Tài khoản của tôi, và các tác "
"giả của trong hệ thống có thể xác định ngôn ngữ "
"trong khi đăng bài. Ngôn ngữ mặc định của hệ thống "
"được sử dụng cho người dùng nặc danh và cho những "
"người dùng đã ghi danh nhưng chưa chọn lựa ngôn ngữ "
"phù hợp."
msgid ""
"Use the add language page to enable "
"additional languages (and automatically import files from a "
"translation package, if available), the translate "
"interface page to locate strings for manual translation, or the import page to add translations from individual "
".po files. A number of contributed translation packages "
"containing .po files are available on the Drupal.org translations page."
msgstr ""
"Sử dụng trang thêm ngôn ngữ "
"để kích hoạt các ngôn ngữ cộng thêm (nếu gói bản "
"dịch tương ứng đã tồn tại, các tập tin bản dịch "
"sẽ được tự động nhập vào). Sử dụng trang giao diện biên dịch để tìm và dịch "
"thủ công các chuỗi. Bạn cũng có thể sử dụng trang nhập vào để nhập vào các bản dịch "
"từ các tập tin .po. Có một số các gói bản "
"dịch được đóng góp ở trang Drupal.org translations, một gói gồm "
"các tập tin .po."
msgid ""
"Add all languages to be supported by your site. If your desired "
"language is not available in the Language name drop-down, "
"click Custom language and provide a language code and other "
"details manually. When providing a language code manually, be sure to "
"enter a standardized language code, since this code may be used by "
"browsers to determine an appropriate display language."
msgstr ""
"Thêm tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ ở hệ thống "
"của bạn. Nếu ngôn ngữ bạn mong muốn không có ở hộp "
"chọn Tên ngôn ngữ, nhấp chuột vào Ngôn ngữ "
"tùy chỉnh và nhập vào mã ngôn ngữ và các thông tin "
"chi tiết. Khi nhập vào mã ngôn ngữ tùy chỉnh, bạn phải "
"chắc chắn bạn nhập một mã đúng tiêu chuẩn, vì mã "
"này có thể được các trình duyệt sử dụng để xác "
"định ngôn ngữ phù hợp để trình bày."
msgid ""
"This page provides an overview of available translatable strings. "
"Drupal displays translatable strings in text groups; modules may "
"define additional text groups containing other translatable strings. "
"Because text groups provide a method of grouping related strings, they "
"are often used to focus translation efforts on specific areas of the "
"Drupal interface."
msgstr ""
"Trang này trình bày thông tin tổng hợp về các chuỗi có "
"thể dịch được. Drupal phân các chuỗi này thành các "
"nhóm; và các module có thể khai báo các nhóm bản dịch "
"của riêng mình. Chuỗi trong cùng nhóm thường liên quan "
"với nhau, giúp việc dịch tập trung hơn."
msgid ""
"Review the languages page for more "
"information on adding support for additional languages."
msgstr ""
"Xem lại trang ngôn ngữ để có thêm "
"thông tin về hỗ trợ thêm ngôn ngữ bổ sung."
msgid ""
"Note that the .po files within a translation package are "
"imported automatically (if available) when new modules or themes are "
"enabled, or as new languages are added. Since this page only allows "
"the import of one .po file at a time, it may be simpler to "
"download and extract a translation package into your Drupal "
"installation directory and add the "
"language (which automatically imports all .po files "
"within the package). Translation packages are available for download "
"on the Drupal translation page."
msgstr ""
"Lưu ý là các tệp .po nằm trong một bản dịch "
"sẽ được nhập tự động (nếu có) khi một module hay "
"giao diện được bật, hoặc khi thêm ngôn ngữ mới cho "
"hệ thống. Trang này chỉ cho phép nhập 1 tệp .po "
"mỗi lần, nên nếu muốn nhập nhiều tệp cùng lúc, bạn "
"có thể tải tệp dịch về và đặt vào trong thư mục "
"chứa bản dịch của Drupal, sau đó thêm ngôn ngữ này (để hệ thống "
"tự động nhập các tệp .po có trong đó). Để "
"tải các bản dịch, xin xem trang "
"dịch Drupal."
msgid ""
"This page exports the translated strings used by your site. An export "
"file may be in Gettext Portable Object (.po) form, which "
"includes both the original string and the translation (used to share "
"translations with others), or in Gettext Portable Object Template "
"(.pot) form, which includes the original strings only (used "
"to create new translations with a Gettext translation editor)."
msgstr ""
"Trang này xuất các chuỗi dịch được sử dụng bởi trang "
"web của bạn. Một tập tin xuất khẩu có thể ở Gettext "
"Portable Object (po.) Hình thức, trong đó bao gồm cả "
"các chuỗi gốc và bản dịch (được sử dụng để chia "
"sẻ bản dịch với người khác), hoặc trong gettext Portable "
"Object Template (. Pot) mẫu, trong đó bao gồm các "
"chuỗi ban đầu chỉ (được sử dụng để tạo ra các "
"bản dịch mới với một trình soạn thảo bản dịch "
"gettext)."
msgid ""
"This block is only shown if at least two "
"languages are enabled and language "
"negotiation is set to something other than None."
msgstr ""
"Block này chỉ được hiển thị nếu có ít nhất hai ngôn ngữ được kích "
"hoạt và language negotiation "
"được thiết lập giá trị khác None."
msgid "Built-in interface"
msgstr "Giao diện dựng sẵn"
msgid ""
"This account's default language for e-mails, and preferred language "
"for site presentation."
msgstr ""
"Ngôn ngữ mặc định dành cho tài khoản sẽ áp dụng cho "
"nội dung trong email và giao diện hiển thị cho tài khoản "
"này."
msgid "This account's default language for e-mails."
msgstr ""
"Ngôn ngữ mặc định dùng cho thư điện tử của tài "
"khoản này."
msgid ""
"A path alias set for a specific language will always be used when "
"displaying this page in that language, and takes precedence over path "
"aliases set for All languages."
msgstr ""
"Một đường dẫn ảo cho một ngôn ngữ nhất định sẽ "
"luôn được sử dụng khi hiển thị trang trên ngôn ngữ "
"này, và được ưu tiên hơn so với đường dẫn ảo cho "
"Mọi ngôn ngữ."
msgid ""
"Enable multilingual support for this content type. If enabled, a "
"language selection field will be added to the editing form, allowing "
"you to select from one of the enabled "
"languages. If disabled, new posts are saved with the default "
"language. Existing content will not be affected by changing this "
"option."
msgstr ""
"Bật hỗ trợ đa ngôn ngữ cho kiểu nội dung này. Nếu "
"bật, trên form sửa nội dung sẽ có thêm trường chọn "
"ngôn ngữ, liệt kê các ngôn ngữ có "
"thể sử dụng. Nếu tắt, ngôn ngữ mặc định sẽ "
"được chọn. Các nội dung hiện có sẽ không bị ảnh "
"hưởng khi thay đổi lựa chọn này."
msgid "Parsed JavaScript file %file."
msgstr "Tập tin Javascript %file đã được phân tích."
msgid "administer languages"
msgstr "quản trị ngôn ngữ"
msgid "translate interface"
msgstr "giao diện dịch thuật"
msgid "Configure languages for content and the user interface."
msgstr ""
"Cấu hình các ngôn ngữ dùng cho nội dung và giao diện "
"người dùng."
msgid "Translate the built in interface and optionally other text."
msgstr "Dịch giao diện dựng sẵn và các văn bản tùy chọn khác."
msgid "!long-month-name January"
msgstr "!long-month-name Tháng 1"
msgid "!long-month-name February"
msgstr "!long-month-name Tháng 2"
msgid "!long-month-name March"
msgstr "!long-month-name Tháng 3"
msgid "!long-month-name April"
msgstr "!long-month-name Tháng 4"
msgid "!long-month-name May"
msgstr "!long-month-name Tháng 5"
msgid "!long-month-name June"
msgstr "!long-month-name Tháng 6"
msgid "!long-month-name July"
msgstr "!long-month-name Tháng 7"
msgid "!long-month-name August"
msgstr "!long-month-name Tháng 8"
msgid "!long-month-name September"
msgstr "!long-month-name Tháng 9"
msgid "!long-month-name October"
msgstr "!long-month-name Tháng 10"
msgid "!long-month-name November"
msgstr "!long-month-name Tháng 11"
msgid "!long-month-name December"
msgstr "!long-month-name Tháng 12"
msgid ""
"Adds language handling functionality and enables the translation of "
"the user interface to languages other than English."
msgstr ""
"Thêm chức năng điều khiển ngôn ngữ và cho phép biên "
"dịch giao diện người dùng sang các ngôn ngữ khác ngoài "
"Tiếng Anh."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Menu module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho <a "
"href=\"@menu\">Module Menu</a>."
msgid ""
"Menus are a collection of links (menu items) used to navigate a "
"website. The menus currently available on your site are displayed "
"below. Select a menu from this list to manage its menu items."
msgstr ""
"Các thực đơn là một tập hợp các liên kết (các mục "
"thực đơn) dùng để định hướng trong một website. Các "
"thực đơn hiện đang có trên site của bạn được trình "
"bày ở dưới. Chọn một thực đơn từ danh sách này để "
"quản lý các mục của thực đơn."
msgid ""
"The navigation menu is provided by Drupal and is the main interactive "
"menu for any site. It is usually the only menu that contains "
"personalized links for authenticated users, and is often not even "
"visible to anonymous users."
msgstr ""
"Menu chính được cung cấp bở Drupal và là menu tương tác "
"chính của bất kỳ website, thường là menu duy nhất chứa "
"các liên kết cá nhân của người dùng đã được xác "
"thực (đã đăng nhập)."
msgid ""
"Primary links are often used at the theme layer to show the major "
"sections of a site. A typical representation for primary links would "
"be tabs along the top."
msgstr ""
"Liên kết chính thường được sử dụng tại lớp giao "
"diện để hiển thị những mục chính của website. Một "
"ví dụ điển hình của liên kết chính là các liên kết "
"được bố trí nằm ngang ở phía trên cùng của website."
msgid ""
"Secondary links are often used for pages like legal notices, contact "
"details, and other secondary navigation items that play a lesser role "
"than primary links"
msgstr ""
"Liên kết phụ thường được sử dụng cho những trang "
"như thông báo nội quy, thông tin liên hệ và các liên kết "
"phụ khác ít quan trọng hơn"
msgid ""
"The human-readable name of this content type. This text will be "
"displayed as part of the list on the create content page. It "
"is recommended that this name begin with a capital letter and contain "
"only letters, numbers, and spaces. This name must be "
"unique."
msgstr ""
"Tên có thể đọc cho kiểu nội dung này. Bản văn này sẽ "
"được trình bày như là một phần của danh sách ở trang "
"tạo nội dung. Bạn nên đặt tên bắt đầu bằng "
"một chữ hoa và chỉ chứa các chữ, số và các "
"khoảng trắng. Tên này phải là duy nhất."
msgid ""
"The machine-readable name of this content type. This text will be used "
"for constructing the URL of the create content page for this "
"content type. This name must contain only lowercase letters, numbers, "
"and underscores. Underscores will be converted into hyphens when "
"constructing the URL of the create content page. This name "
"must be unique."
msgstr ""
"Tên của kiểu nội dung dành cho hệ thống đọc. Bản văn "
"này sẽ được sử dụng để xây dựng URL cho trang "
"tạo nội dung có kiểu nội dung này. Tên này chỉ "
"được phép chứa các chữ thường, các ký tự số và "
"các dấu gạch chân (_). Các dấu gạch nối sẽ được "
"chuyển thành dấu nối (-) khi xây dựng URL cho trang "
"tạo nội dung. Tên này phải là duy nhất."
msgid ""
"The machine-readable name of this content type. This field cannot be "
"modified for system-defined content types."
msgstr ""
"Tên dành cho hệ thống đọc của kiểu nội dung này. "
"Đối với kiểu nội dung định sẵn của hệ thống, "
"trường này là không thể sửa đổi được."
msgid ""
"A brief description of this content type. This text will be displayed "
"as part of the list on the create content page."
msgstr ""
"Thông tin mô tả ngắn gọn về kiểu nội dung này. Nội "
"dung này sẽ hiển thị như là một phần của danh sách ở "
"trang tạo nội dung."
msgid "Submission form settings"
msgstr "Thiết lập cho biểu mẫu đệ trình"
msgid "This content type does not have a title field."
msgstr "Kiểu nội dung này không có trường tiêu đề."
msgid ""
"To omit the body field for this content type, remove any text and "
"leave this field blank."
msgstr ""
"Để lược bỏ trường dữ liệu nội dung của kiểu nội "
"dung này, hãy để trống nó."
msgid ""
"This text will be displayed at the top of the submission form for this "
"content type. It is useful for helping or instructing your users."
msgstr ""
"Nội dung này sẽ hiển thị ở phía trên cùng của biểu "
"mẫu. Điều này rất hữu ích cho việc trợ giúp và chỉ "
"dẫn người dùng."
msgid ""
"Users with the administer nodes permission will be able to "
"override these options."
msgstr ""
"Những người dùng với quyền quản lý các node "
"sẽ có thể thay đổi những tuỳ chọn này."
msgid "The machine-readable name %type is already taken."
msgstr "Tên dành cho hệ thống đọc - %name đã được sử dụng."
msgid ""
"The machine-readable name must contain only lowercase letters, "
"numbers, and underscores."
msgstr ""
"Tên máy hợp lệ chỉ được phép chứa các ký tự "
"thường, số và gạch dưới."
msgid ""
"Invalid machine-readable name. Please enter a name other than "
"%invalid."
msgstr ""
"Tên máy-đọc không hợp lệ. Vui lòng nhập một tên khác "
"thay cho %invalid."
msgid "The human-readable name %name is already taken."
msgstr ""
"Tên dành cho người dùng đọc - %name đã được sử "
"dụng."
msgid "The content type %name has been reset to its default values."
msgstr ""
"Kiểu nội dung %name đã được thiết lập lại về những "
"giá trị mặc định."
msgid "Are you sure you want to delete the content type %type?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá kiểu nội dung %type?"
msgid "Added content type %name."
msgstr "Đã thêm kiểu nội dung %name."
msgid "Changed the content type of 1 post from %old-type to %type."
msgid_plural "Changed the content type of @count posts from %old-type to %type."
msgstr[0] "Thay đổi kiểu cho 1 nội dung từ %old-type sang %type."
msgid ""
"Warning: there is currently 1 %type post on your "
"site. It may not be able to be displayed or edited correctly, once you "
"have removed this content type."
msgid_plural ""
"Warning: there are currently @count %type posts on "
"your site. They may not be able to be displayed or edited correctly, "
"once you have removed this content type."
msgstr[0] ""
"Cảnh báo: hiện có 1 bài viết %type trên "
"hệ thống của bạn. Có thể nó sẽ không được trình "
"bày hoặc chỉnh sửa đúng, một khi bạn gỡ bỏ kiểu "
"nội dung này."
msgid ""
"If the site is experiencing problems with permissions to content, you "
"may have to rebuild the permissions cache. Possible causes for "
"permission problems are disabling modules or configuration changes to "
"permissions. Rebuilding will remove all privileges to posts, and "
"replace them with permissions based on the current modules and "
"settings."
msgstr ""
"Nếu hệ thống gặp trục trắc về vấn đề phân quyền "
"nội dung, bạn có thể sẽ cần phải thiết lập lại "
"quyền hạn. Nguyên nhân gây trục trặc này có thể là do "
"việc vô hiệu hóa các module hoặc cấu hình để thay "
"đổi các quyền hạn. Việc thiết lập lại quyền hạn "
"sẽ gỡ bỏ tất cả các đặc quyền được gán cho nội "
"dung và thay thế bằng các đặc quyền dựa trên cài đặt "
"hiện tại của module."
msgid ""
"Rebuilding may take some time if there is a lot of content or complex "
"permission settings. After rebuilding has completed posts will "
"automatically use the new permissions."
msgstr ""
"Việc xây dựng lại tốn nhiều thời gian, nếu có nhiều "
"nội dung hoặc có thiết lập quyền hạn phức tạp. Sau "
"khi việc xây dựng lại hoàn tất, các bài viết sẽ tự "
"động sử dụng các quyền hạn mới."
msgid "Node access status"
msgstr "Tình trạng truy cập node"
msgid "Number of posts on main page"
msgstr "Số lượng bài viết ở trang chính"
msgid ""
"The default maximum number of posts to display per page on overview "
"pages such as the main page."
msgstr ""
"Số lượng bài viết mặc định hiển thị trên một trang "
"ở trang tổng quát như là trang chính."
msgid "Are you sure you want to rebuild the permissions on site content?"
msgstr ""
"Bạn có chắc là muốn xây dựng lại quyền hạn trên "
"nội dung của hệ thống?"
msgid ""
"This action rebuilds all permissions on site content, and may be a "
"lengthy process. This action cannot be undone."
msgstr ""
"Thao tác này xây dựng lại tất cả quyền hạn trên nội "
"dung của hệ thống và có thể việc xử lý mất nhiều "
"thời gian. Thao tác này không thể hoàn hồi."
msgid "Demote from front page"
msgstr "Ngưng quảng bá ở trang trước"
msgid "Make sticky"
msgstr "Cố định vị trí"
msgid "Remove stickiness"
msgstr "Gỡ bỏ sự cố định vị trí"
msgid "language"
msgstr "ngôn ngữ"
msgid "An error occurred and processing did not complete."
msgstr "Có lỗi xảy ra và việc xử lý chưa hoàn thành."
msgid "Show summary in full view"
msgstr "Hiển thị bản giản lược khi xem cả bài viết"
msgid ""
"The trimmed version of your post shows what your post looks like when "
"promoted to the main page or when exported for syndication. You can insert the delimiter \"<!--break-->\" "
"(without the quotes) to fine-tune where your post gets split."
msgstr ""
"Phiên bản thu gọn của bài viết là những gì sẽ hiển "
"thị khi xuất hiện trên trang chủ hay khi xuất thành các "
"mẩu tin. Bạn có thể thêm các ký tự "
"ngăn cách \"<!--break-->\" (không có dấu ngoặc kép) "
"để quyết định vị trí sẽ cắt bài viết."
msgid "Copy of the revision from %date."
msgstr "Bản sao của bản duyệt từ %date."
msgid ""
"@type %title has been reverted back to the revision from "
"%revision-date."
msgstr ""
"@type %title đã được trả lại về bản duyệt ngày "
"%revision-date."
msgid "Revision from %revision-date of @type %title has been deleted."
msgstr ""
"Bản duyệt từ %revision-date của @type %title đã được "
"xoá."
msgid "@type: reverted %title revision %revision."
msgstr "@type: đã đưa %title trở lại bản duyệt %revision."
msgid "The content access permissions need to be rebuilt."
msgstr ""
"Các quyền hạn truy cập nội dung cần được xây dựng "
"lại."
msgid ""
"The content access permissions need to be rebuilt. Please visit this page."
msgstr ""
"Các quyền hạn truy cập nội dung cần được xây dựng "
"lại. Vui lòng đến trang "
"này."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Node module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến trang Module Node."
msgid ""
"Below is a list of all the content types on your site. All posts that "
"exist on your site are instances of one of these content types."
msgstr ""
"Phía dưới là danh sách tất cả các kiểu nội dung có "
"trong hệ thống. Mọi bài gửi ở trong hệ thống đều "
"thuộc một trong những kiểu nội dung này."
msgid ""
"To create a new content type, enter the human-readable name, the "
"machine-readable name, and all other relevant fields that are on this "
"page. Once created, users of your site will be able to create posts "
"that are instances of this content type."
msgstr ""
"Để tạo kiểu nội dung mới, nhập tên dành cho người "
"dùng đọc, tên dành cho hệ thống đọc và các thông tin "
"có liên quan khác ở trang này. Sau khi được tạo, người "
"dùng sẽ có thể tạo bài gửi mang kiểu nội dung này."
msgid ""
"The revisions let you track differences between multiple versions of a "
"post."
msgstr ""
"Bản duyệt cho phép bạn theo dõi sự khác biệt giữa "
"nhiều phiên bản của bài gửi."
msgid "Read the rest of !title."
msgstr "Đọc phần còn lại của !title."
msgid ""
"Welcome to your new Drupal website!
Chào mừng đến với website Drupal "
"mới!
\n"
"
\n"
msgstr ""
"\r\n"
"
\n"
msgid ""
"The path module enables appropriately permissioned users to specify an "
"optional alias in all node input and editing forms, and provides an "
"interface to view and edit all URL aliases. The two permissions "
"related to URL aliasing are administer url aliases and "
"create url aliases. "
msgstr ""
"Module path cho phép những người dùng có quyền hạn thích "
"hợp quy định tên giả tùy chọn ở tất cả node nhập "
"và biểu mẫu biên tập. Module này cũng cung cấp một giao "
"diện để xem và sửa URL giả. Hai quyền hạn liên quan "
"đến URL giả là quản lý URL giả và tạo URL "
"giả. "
msgid ""
"This module also provides user-defined mass URL aliasing capabilities, "
"which is useful if you wish to uniformly use URLs different from the "
"default. For example, you may want to have your URLs presented in a "
"different language. Access to the Drupal source code on the web server "
"is required to set up mass URL aliasing. "
msgstr ""
"Module này cũng cung cấp khả năng đặt tên giả hàng "
"hoạt do người dùng định nghĩa, rất hữu dụng nếu "
"bạn muốn sử dụng URL đồng dạng khác với mặc định. "
"Ví dụ: bạn sẽ có thể muốn có URL được trình bày ở "
"một ngôn ngữ khác. Bắt buộc phải truy cập vào mã "
"nguồn của Drupal trên máy chủ web để cài đặt đặt "
"tên giả hàng loạt. "
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Path module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, vui lòng xem sổ tay trực tuyến "
"của module Path."
msgid ""
"Drupal provides complete control over URLs through aliasing, which is "
"often used to make URLs more readable or easy to remember. For "
"example, the alias 'about' may be mapped onto the post at the system "
"path 'node/1', creating a more meaningful URL. Each system path can "
"have multiple aliases."
msgstr ""
"Drupal cung cấp sự điều khiển toàn bộ trên URL thông qua "
"đặt tên giả, nhằm làm cho URL dễ đọc và dễ nhớ "
"hơn. Vì dụ: tên giả 'about' có thể được ánh xạ vào "
"bài gửi có đường dẫn hệ thống là 'node/1', tạo thành "
"một URL có ý nghĩa hơn. Mỗi đường dẫn hệ thống có "
"thể có nhiều tên giả."
msgid ""
"Enter the path you wish to create the alias for, followed by the name "
"of the new alias."
msgstr ""
"Nhập đường dẫn mà bạn muốn tạo bí danh theo sau tên "
"của bí danh mới."
msgid "The alias has been deleted."
msgstr "Tên giả đã được xoá."
msgid "The path is already in use."
msgstr "Đường dẫn đã được sử dụng rồi."
msgid "URL aliases"
msgstr "URL ảo"
msgid "Change your site's URL paths by aliasing them."
msgstr ""
"Thay đổi đường dẫn URL của trang web bằng bí danh "
"chúng."
msgid "Edit alias"
msgstr "Sửa đường dẫn ảo"
msgid "Delete alias"
msgstr "Xóa đường dẫn ảo"
msgid "Add alias"
msgstr "Thêm đường dẫn ảo"
msgid "Allows users to rename URLs."
msgstr "Cho phép người dùng đổi tên đường dẫn URL."
msgid ""
"The PHP filter adds the ability to include PHP code in posts. PHP is a "
"general-purpose scripting language widely-used for web development; "
"the content management system used by this website has been developed "
"using PHP."
msgstr ""
"Bộ lọc PHP cung cấp khả năng chèn đoạn mã PHP vào các "
"bài viết. PHP là ngôn ngữ lập trình được sử dụng "
"phổ biến trong việc phát triển web; hệ thống quản lý "
"nội dung mà website này đang sử dụng được phát triển "
"sử dụng PHP."
msgid ""
"Through the PHP filter, users with the proper permission may include "
"custom PHP code within a page of the site. While this is a powerful "
"and flexible feature if used by a trusted user with PHP experience, it "
"is a significant and dangerous security risk in the hands of a "
"malicious user. Even a trusted user may accidentally compromise the "
"site by entering malformed or incorrect PHP code. Only the most "
"trusted users should be granted permission to use the PHP filter, and "
"all PHP code added through the PHP filter should be carefully examined "
"before use."
msgstr ""
"Sử dụng bộ lọc PHP, những người dùng có đủ quyền "
"hạn có thể chèn đoạn mã PHP tùy chỉnh vào một trang "
"của hệ thống. Chức năng này là một chức năng mạnh "
"mẽ và uyển chuyển nếu nó được sử dụng bởi những "
"người dùng đáng tin có kinh nghiệm với PHP; tuy nhiên, nó "
"lại sẽ là lỗ hổng bảo mật rất lớn nếu nó được "
"sử dụng bởi những người dùng có ác ý. Ngay cả đối "
"với những người dùng đáng tin cũng có thể do tình cờ "
"mà nhập vào các đoạn mã PHP nguy hiểm. Do đó, chỉ nên "
"gán quyền sử dụng chức năng này cho những người dùng "
"đáng tin nhất mà thôi, và các đoạn mã PHP được sử "
"dụng cần được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi sử "
"dụng."
msgid ""
"Drupal.org offers some example PHP snippets, or you can "
"create your own with some PHP experience and knowledge of the Drupal "
"system."
msgstr ""
"Drupal.org có cung cấp một số đoạn PHP mẫu, hoặc bạn "
"có thể tự viết nếu có một ít kinh nghiệm PHP và kiến "
"thức về hệ thống Drupal."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for PHP module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module PHP ."
msgid "You may post PHP code. You should include <?php ?> tags."
msgstr ""
"Bạn có thể gửi mã PHP. Bạn nên kèm theo thẻ <?php "
"?>."
msgid "Using custom PHP code"
msgstr "Sử dụng đoạn mã PHP tùy chỉnh"
msgid ""
"Custom PHP code may be embedded in some types of site content, "
"including posts and blocks. While embedding PHP code inside a post or "
"block is a powerful and flexible feature when used by a trusted user "
"with PHP experience, it is a significant and dangerous security risk "
"when used improperly. Even a small mistake when posting PHP code may "
"accidentally compromise your site."
msgstr ""
"Đoạn mã PHP tùy chỉnh có thể được nhúng vào trong "
"một vài kiểu nội dung của hệ thống. Chức năng này là "
"một chức năng mạnh mẽ và uyển chuyển nếu nó được "
"sử dụng bởi những người dùng đáng tin có kinh nghiệm "
"với PHP; tuy nhiên, nó lại sẽ là lỗ hổng bảo mật "
"rất lớn nếu nó được sử dụng bởi những người "
"dùng có ác ý. Ngay cả đối với những người dùng đáng "
"tin cũng có thể do tình cờ mà nhập vào các đoạn mã PHP "
"nguy hiểm đến hệ thống."
msgid ""
"If you are unfamiliar with PHP, SQL, or Drupal, avoid using custom PHP "
"code within posts. Experimenting with PHP may corrupt your database, "
"render your site inoperable, or significantly compromise security."
msgstr ""
"Nếu bạn không quen thuộc với PHP, SQL hoặc Drupal, không "
"nên sử dụng đoạn mã PHP tùy chỉnh trong các bài viết. "
"Việc thử nghiệm với PHP có thể làm hỏng cơ sở dữ "
"liệu của bạn, làm website không mở được, hoặc làm "
"tăng nguy cơ bảo mật."
msgid "Notes:"
msgstr "Chú ý:"
msgid ""
"Remember to double-check each line for syntax and logic errors "
"before saving."
msgstr ""
"Nhớ kiểm tra kỹ các lỗi logic và cú pháp trước "
"khi lưu lại."
msgid "Statements must be correctly terminated with semicolons."
msgstr ""
"Các câu lệnh phải được kết thúc một cách chính xác "
"bằng các dấu chấm phẩy."
msgid ""
"Global variables used within your PHP code retain their values after "
"your script executes."
msgstr ""
"Các biến toàn cục được sử dụng trong đoạn mã PHP "
"của bạn được giữ nguyên giá trị sau khi kịch bản "
"của bạn được thực thi."
msgid ""
"register_globals
is turned off. If you "
"need to use forms, understand and use the functions in the Drupal Form API."
msgstr ""
"register_globals
đã được tắt. "
"Nếu bạn cần sử dụng các biểu mẫu, cần hiểu và sử "
"dụng các hàm trong Drupal Form API."
msgid ""
"Use a print
or return
statement in your code "
"to output content."
msgstr ""
"Sử dụng cú pháp print
hoặc return
"
"trong đoạn mã của bạn để xuất nội dung ra."
msgid ""
"Develop and test your PHP code using a separate test script and sample "
"database before deploying on a production site."
msgstr ""
"Phát triển và thử nghiệm đoạn mã PHP của bạn bằng "
"một kịch bản và cơ sở dữ liệu mẫu riêng trước khi "
"triển khai trên site sản phẩm."
msgid ""
"Consider including your custom PHP code within a site-specific module "
"or template.php
file rather than embedding it directly "
"into a post or block."
msgstr ""
"Bạn nên đặt đoạn mã PHP tùy chỉnh của bạn trong các "
"module cụ thể hoặc trong tập tin template.php
"
"thay vì nhúng trực tiếp vào một khối nội dung hay vào "
"một bài viết."
msgid ""
"Be aware that the ability to embed PHP code within content is provided "
"by the PHP Filter module. If this module is disabled or deleted, then "
"blocks and posts with embedded PHP may display, rather than execute, "
"the PHP code."
msgstr ""
"Chú ý rằng khả năng nhúng đoạn mã PHP vào trong nội "
"dung được cung cấp bởi module PHP Filter. Nếu như module "
"này ngưng hoạt động hoặc bị xóa đi, các khối nội "
"dung và các bài viết có nhúng đoạn mã PHP, thay vì đoạn "
"mã PHP được thực thi, thì chúng sẽ được hiển thị "
"ra."
msgid ""
"A basic example: Creating a \"Welcome\" block that greets visitors "
"with a simple message."
msgstr ""
"Ví dụ cơ bản: Tạo khối nội dung \"Chào mừng\" để "
"chào mừng khách ghé thăm với một thông điệp đơn "
"giản."
msgid ""
"\n"
"print t('Welcome visitor! Thank you for visiting.');\n"
"
"
msgstr ""
"\n"
"print t('Welcome visitor! Thank you for visiting.');\n"
"
"
msgid ""
"\n"
"global $user;\n"
"if ($user->uid) {\n"
" print t('Welcome @name! Thank you for visiting.', array('@name' => "
"$user->name));\n"
"}\n"
"else {\n"
" print t('Welcome visitor! Thank you for visiting.');\n"
"}\n"
"
"
msgstr ""
"<p>Để trình bày tên của người dùng đã "
"đăng ký, dùng đoạn này để thay thế:</p>\r\n"
"<pre>\r\n"
"global $user;\r\n"
"if ($user->uid) {\r\n"
" print t('Chào mừng @name! Cảm ơn bạn đã ghé thăm.', "
"array('@name' => $user->name));\r\n"
"}\r\n"
"else {\r\n"
" print t('Chào mừng khách! Cảm ơn bạn đã ghé "
"thăm.');\r\n"
"}\r\n"
"</pre>"
msgid "PHP evaluator"
msgstr "PHP evaluator"
msgid ""
"Executes a piece of PHP code. The usage of this filter should be "
"restricted to administrators only!"
msgstr ""
"Thực thi các đoạn mã PHP. Chỉ nên cho phép người điều "
"hành hệ thống sử dụng chức năng này."
msgid "A !php-code input format has been created."
msgstr "Định dạng nhập vào !php-code đã được tạo."
msgid ""
"The PHP module has been disabled. Please note that any existing "
"content that was using the PHP filter will now be visible in plain "
"text. This might pose a security risk by exposing sensitive "
"information, if any, used in the PHP code."
msgstr ""
"Module PHP đã bị vô hiệu hóa. Chú ý rằng hiện nay các "
"nội dung đang có sử dụng bộ lọc PHP sẽ có thể thấy "
"được ở dạng bản văn thuần. Điều này có thể đặt "
"ra nguy cơ bảo mật bởi việc bộc lộ các thông tin nhạy "
"cảm, nếu có, dùng mã PHP."
msgid "Allows embedded PHP code/snippets to be evaluated."
msgstr "Cho phép nhúng đoạn mã PHP."
msgid ""
"The ping module is useful for notifying interested sites that your "
"site has changed. It automatically sends notifications, or \"pings\", "
"to the pingomatic "
"service about new or updated content. In turn, pingomatic notifies other "
"popular services, including weblogs.com, Technorati, blo.gs, "
"BlogRolling, Feedster.com, and Moreover."
msgstr ""
"Module ping hữu ích để nhắc nhở các site yêu thích rằng "
"hệ thống của bạn có những thay đổi. Nó tự động "
"gửi những lời nhắc nhở, hay là ping, đến dịch vụ pingomatic về những "
"nội dung mới hoặc nội dung cập nhật. Ngoài ra, pingomatic cũng chuyển "
"tiếp lời nhắc nhở đến các dịch vụ phổ biến khác, "
"bao gồm weblogs.com, Technorati, blo.gs, BlogRolling, Feedster.com, "
"..."
msgid ""
"The ping module requires a correctly configured cron "
"maintenance task."
msgstr ""
"Module ping yêu cầu tác vụ bảo trì cron "
"phải được cấu hình đúng."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Ping module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Ping."
msgid "Failed to notify pingomatic.com (site)."
msgstr "Thất bại khi nhắc nhở pingomatic.com (site)."
msgid "Ping"
msgstr "Ping"
msgid "Alerts other sites when your site has been updated."
msgstr ""
"Thông báo các site khác khi site của bạn được cập "
"nhật."
msgid "Total votes: @votes"
msgstr "Tổng số phiếu: @votes"
msgid ""
"The poll module can be used to create simple polls for site users. A "
"poll is a simple, multiple choice questionnaire which displays the "
"cumulative results of the answers to the poll. Having polls on the "
"site is a good way to receive feedback from community members."
msgstr ""
"Module poll có thể được sử dụng để tạo bảng thăm "
"dò đơn giản. Bảng thăm dò là một bảng câu hỏi đơn "
"giản, có nhiều lựa chọn trình bày kết quả tích lũy "
"các câu trả lời. Bảng thăm dò là một cách tốt để "
"nhận phản hồi từ cộng đồng các thành viên."
msgid ""
"When creating a poll, enter the question being posed, as well as the "
"potential choices (and beginning vote counts for each choice). The "
"status and duration (length of time the poll remains active for new "
"votes) can also be specified. Use the poll menu "
"item to view all current polls. To vote in or view the results of a "
"specific poll, click on the poll itself."
msgstr ""
"Khi tạo một bảng thăm dò, nhập câu hỏi sẽ đưa ra "
"cùng với các lựa chọn có thể (kèm với số lượng "
"phiếu bình chọn bắt đầu cho mỗi lựa chọn). Ngoài ra, "
"bạn cũng có thể định rõ trạng thái và thời gian (độ "
"dài thời gian mà bảng thăm dò còn nhận phiếu bình "
"chọn) cũng có thể. Bạn có thể sử dụng mục menu thăm dò để xem tất cả cuộc thăm dò "
"hiện tại. Để bỏ phiếu hoặc xem kết quả của một "
"bảng thăm dò cụ thể, hãy bấm vào bảng thăm dò đó."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Poll module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Poll."
msgid "Most recent poll"
msgstr "Cuộc thăm dò gần đây nhất"
msgid ""
"A poll is a question with a set of possible responses. A "
"poll, once created, automatically provides a simple running "
"count of the number of votes received for each response."
msgstr ""
"<em>Thăm dò</em> là một câu hỏi với một tập "
"hợp các câu trả lời có thể. Khi <em>thăm "
"dò</em> một khi được tạo, tự động cung cấp một "
"bộ đếm số phiếu nhận được cho mỗi câu trả lời."
msgid "Poll status"
msgstr "Trạng thái hoạt động"
msgid "When a poll is closed, visitors can no longer vote for it."
msgstr ""
"Người dùng sẽ không thể bỏ phiếu bình chọn được "
"nữa khi cuộc thăm dò đã kết thúc."
msgid "After this period, the poll will be closed automatically."
msgstr ""
"Cuộc thăm dò sẽ tự động kết thúc sau khoảng thời "
"gian này."
msgid "Votes for choice @n"
msgstr "Số phiếu bình chọn cho lựa chọn @n"
msgid "Negative values are not allowed."
msgstr "Không thể nhập giá trị là số âm."
msgid ""
"Your vote could not be recorded because you did not select any of the "
"choices."
msgstr ""
"Phiếu bình chọn của bạn không thể được lưu lại vì "
"bạn không chọn bất kì lựa chọn nào."
msgid "Add another choice"
msgstr "Thêm lựa chọn khác"
msgid "Vote count"
msgstr "Số phiếu"
msgid "create poll content"
msgstr "tạo nội dung cuộc thăm dò"
msgid "delete own poll content"
msgstr "xóa bảng thăm dò của mình"
msgid "delete any poll content"
msgstr "xóa bất kỳ nội dung cùa cuộc thăm dò"
msgid "edit any poll content"
msgstr "sửa cuộc thăm dò bất kì"
msgid "edit own poll content"
msgstr "sửa cuộc thăm dò của mình"
msgid "Polls"
msgstr "Thăm dò ý kiến"
msgid "Profile fields have been updated."
msgstr "Các trường dữ liệu hồ sơ đã được cập nhật."
msgid ""
"No fields in this category. If this category remains empty when saved, "
"it will be removed."
msgstr ""
"Không có trường dữ liệu nào trong mục này. Nếu mục "
"này vẫn trống khi thực hiện lưu, nó sẽ bị xóa."
msgid "edit %title"
msgstr "biên tập %title"
msgid "add new %type"
msgstr "thêm %type mới"
msgid ""
"The name of the field. The form name is not shown to the user but used "
"internally in the HTML code and URLs.\n"
"Unless you know what you are doing, it is highly recommended that you "
"prefix the form name with profile_
to avoid name clashes "
"with other fields. Spaces or any other special characters except dash "
"(-) and underscore (_) are not allowed. An example name is "
"\"profile_favorite_color\" or perhaps just \"profile_color\"."
msgstr ""
"Tên của trường dữ liệu. Tên của biểu mẫu sẽ không "
"được hiển thị ra ngoài nhưng sẽ được sử dụng ở "
"bên trong mã lệnh HTML và các URL.\n"
"Nếu không hiểu rõ, đề nghị bạn nên đặt tên có "
"tiếp đầu ngữ là profile_
để tránh sự xung "
"đột với các trường dữ liệu khác. Khoảng trắng và "
"các ký tự đặc biệt khác ngoại trừ dấu gạch ngang (-) "
"và dấu gạch chân (_) đều không được phép sử dụng. "
"Ví dụ tên trường dữ liệu có thể là "
"\"profile_favorite_color\" hoặc có thể chỉ đơn giản là "
"\"profile_color\"."
msgid ""
"A list of all options. Put each option on a separate line. Example "
"options are \"red\", \"blue\", \"green\", etc."
msgstr ""
"Danh sách các lựa chọn. Hãy đặt mỗi lựa chọn trên "
"một dòng riêng biệt. Ví dụ các lựa chọn có thể "
"được đặt là \"xanh\", \"đỏ\", \"vàng\", v.v..."
msgid ""
"Hidden profile field, only accessible by administrators, modules and "
"themes."
msgstr ""
"Trường dữ liệu ẩn, chỉ có thể truy cập bởi quản "
"trị hệ thống, module và giao diện."
msgid "Private field, content only available to privileged users."
msgstr ""
"Trường dữ liệu riêng tư, nội dung chỉ được hiển "
"thị cho người dùng có đặc quyền."
msgid ""
"Public field, content shown on profile page but not used on member "
"list pages."
msgstr ""
"Trường dữ liệu công khai, nội dung sẽ được hiển "
"thị ở trang hồ sơ cá nhân nhưng không hiển thị ở danh "
"sách thành viên."
msgid "Public field, content shown on profile page and on member list pages."
msgstr ""
"Trường dữ liệu công khai, nội dung sẽ được hiển "
"thị ở trang hồ sơ cá nhân và danh sách thành viên."
msgid ""
"The weights define the order in which the form fields are shown. "
"Lighter fields \"float up\" towards the top of the category."
msgstr ""
"Thứ tự sắp xếp xác định thứ tự hiển thị các "
"trường dữ liệu. Thứ tự nhỏ hơn sẽ hiển thị gần "
"phía trên hơn."
msgid "Form will auto-complete while user is typing."
msgstr ""
"Biểu mẫu sẽ tự động được điền vào khi người "
"dùng nhập liệu."
msgid ""
"For security, auto-complete will be disabled if the user does not have "
"access to user profiles."
msgstr ""
"Để bảo mật, tự động hoàn tất sẽ bị vô hiệu hóa "
"nếu người dùng không có quyền xem các hồ sơ người "
"dùng."
msgid ""
"The specified form name contains one or more illegal characters. "
"Spaces or any other special characters except dash (-) and underscore "
"(_) are not allowed."
msgstr ""
"Tên của biểu mẫu có chứa một hoặc nhiều ký tự "
"không hợp lệ. Khoảng trắng và các ký tự đặc biệt "
"khác ngoại trừ dấu gạch ngang (-) và dấu gạch chân (_) "
"đều không được phép sử dụng."
msgid "The specified form name is reserved for use by Drupal."
msgstr ""
"Tên của biểu mẫu là tên đã được đặt trước dành "
"cho hệ thống."
msgid "The specified category name is reserved for use by Drupal."
msgstr ""
"Tên của mục phân loại đã được đặt trước dành cho "
"hệ thống."
msgid "The specified title is already in use."
msgstr "Tiêu đề đã được sử dụng."
msgid "The specified name is already in use."
msgstr "Tên đã được sử dụng."
msgid "A hidden field cannot be required."
msgstr "Trường ẩn không thể là bắt buộc"
msgid "A hidden field cannot be set to visible on the user registration form."
msgstr ""
"Trường ẩn không thể đặt thành có thể nhìn thấy trong "
"biểu mẫu đăng ký người dùng."
msgid "The field has been created."
msgstr "Trường dữ liệu đã được tạo."
msgid "Are you sure you want to delete the field %field?"
msgstr "Bạn có muốn xóa trường %field?"
msgid ""
"This action cannot be undone. If users have entered values into this "
"field in their profile, these entries will also be deleted. If you "
"want to keep the user-entered data, instead of deleting the field you "
"may wish to edit this field and change it "
"to a hidden profile field so that it may only be accessed by "
"administrators."
msgstr ""
"Thao tác này không thể khôi phục được. Nếu người "
"dùng đã nhập thông tin vào trường này trong hồ sơ cá "
"nhân của họ, những thông tin này cũng sẽ bị xóa. Nếu "
"bạn muốn giữ lại thông tin mà người dùng đã nhập "
"vào, thay vì xóa nó thì bạn nên biên "
"tập trường dữ liệu này và chuyển nó sang trạng "
"thái ẩn để chỉ có quản trị hệ thống truy cập vào "
"được."
msgid "The field %field has been deleted."
msgstr "Trường dữ liệu %field đã được xóa."
msgid "Profile field %field added under category %category."
msgstr ""
"Trường dữ liệu %field đã được thêm vào mục phân "
"loại %category."
msgid "Profile field %field deleted."
msgstr "Trường dữ liệu %field đã được xóa."
msgid "User list"
msgstr "Danh sách người dùng"
msgid "The following types of fields can be added to a user profile:"
msgstr ""
"Các kiểu trường sau có thể được thêm vào hồ sơ "
"người dùng:"
msgid "single-line textfield"
msgstr "ô nhập liệu dòng đơn"
msgid "multi-line textfield"
msgstr "ô nhập liệu nhiều dòng"
msgid "checkbox"
msgstr "ô chọn"
msgid "list selection"
msgstr "danh sách chọn"
msgid "freeform list"
msgstr "danh sách tự do"
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Profile module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến trang Module Hồ sơ."
msgid "Author information"
msgstr "Thông tin tác giả"
msgid "Link to full user profile"
msgstr "Liên kết đến hồ sơ người dùng đầy đủ"
msgid "Profile fields to display"
msgstr "Hiển thị các trường dữ liệu"
msgid ""
"Select which profile fields you wish to display in the block. Only "
"fields designated as public in the profile "
"field configuration are available."
msgstr ""
"Chọn trường dữ liệu mà bạn muốn hiển thị. Chỉ có "
"trường dữ liệu công khai được khai báo ở cấu hình hồ sơ mới được hiển "
"thị."
msgid "View full user profile"
msgstr "Xem hồ sơ người dùng đầy đủ"
msgid "About %name"
msgstr "Thông tin về %name"
msgid ""
"Put each item on a separate line or separate them by commas. No HTML "
"allowed."
msgstr ""
"Đặt mỗi mục trên một dòng riêng biệt hoặc phân cách "
"chúng bằng dấu phẩy. Không hỗ trợ thẻ lệnh HTML."
msgid "The value provided for %field is not a valid URL."
msgstr "Giá trị nhập vào %field không phải là một URL hợp lệ."
msgid "Create customizable fields for your users."
msgstr "Tạo trường dữ liệu tùy biến cho người dùng."
msgid "Profile category autocomplete"
msgstr "Tự điền phân mục hồ sơ"
msgid "Edit field"
msgstr "Chỉnh sửa trường dữ liệu"
msgid "Delete field"
msgstr "Xóa trường"
msgid "Profile autocomplete"
msgstr "Tự động điền hồ sơ"
msgid "Supports configurable user profiles."
msgstr "Hỗ trợ hồ sơ người dùng có thể cấu hình được."
msgid ""
" The search index is not cleared but systematically updated to reflect "
"the new settings. Searching will continue to work but new content "
"won't be indexed until all existing content has been re-indexed. This "
"action cannot be undone."
msgstr ""
" Chỉ mục tìm kiếm sẽ không bị xóa nhưng sẽ được "
"cập nhật có hệ thống tương ứng với cài đặt mới. "
"Chức năng tìm kiếm sẽ tiếp tục hoạt động nhưng nội "
"dung mới sẽ không được lập chỉ mục cho đến khi hệ "
"thống xây dựng lại chỉ mục cho tất cả các nội dung "
"hiện có. Thao tác này không thể khôi phục được."
msgid "The index will be rebuilt."
msgstr "Chỉ mục sẽ được xây dựng lại."
msgid "Indexing status"
msgstr "Trạng thái lập chỉ mục"
msgid "Indexing throttle"
msgstr "Điều tiết lập chỉ mục"
msgid "Number of items to index per cron run"
msgstr ""
"Số lượng đối tượng để lập chỉ mục trong mỗi "
"lần thực hiện cron"
msgid ""
"The maximum number of items indexed in each pass of a cron maintenance task. If necessary, reduce the "
"number of items to prevent timeouts and memory errors while indexing."
msgstr ""
"Số lượng tối đa các đối tượng được lập chỉ "
"mục trong mỗi lần thực hiện tác vụ "
"bảo trì cron. Nếu cần thiết, bạn có thể giảm số "
"lượng để ngăn ngừa lỗi timeout và thiếu bộ nhớ trong "
"khi lập chỉ mục."
msgid "Indexing settings"
msgstr "Cấu hình chỉ mục"
msgid ""
"SELECT
-statements."
msgstr "Số lượng câu lệnh SELECT
."
msgid "The number of INSERT
-statements."
msgstr "Số lượng câu lệnh INSERT
."
msgid "The number of UPDATE
-statements."
msgstr "Số lượng câu lệnh UPDATE
."
msgid "The number of DELETE
-statements."
msgstr "Số lượng câu lệnh DELETE
."
msgid "The number of table locks."
msgstr "Số lượng các khóa bảng cơ sở dữ liệu."
msgid "The number of table unlocks."
msgstr "Số lượng các mở khóa bảng cơ sở dữ liệu."
msgid "Query performance"
msgstr "Hiệu suất truy vấn"
msgid "The number of joins without an index; should be zero."
msgstr ""
"Số lượng các liên kết được thực hiện mà không có "
"chỉ mục; giá trị nên có là 0."
msgid "The number of sorts done without using an index; should be zero."
msgstr ""
"Số lượng các sắp xếp được thực hiện mà không cần "
"sử dụng chỉ mục; giá trị nên có là 0."
msgid "The number of times a lock could be acquired immediately."
msgstr ""
"Số lần mà khóa bảng dữ liệu có thể lấy được ngay "
"lập tức."
msgid "The number of times the server had to wait for a lock."
msgstr "Số lần máy chủ phải đợi khóa bảng dữ liệu."
msgid "Query cache information"
msgstr "Thông tin đệm truy vấn"
msgid ""
"The MySQL query cache can improve performance of your site by storing "
"the result of queries. Then, if an identical query is received later, "
"the MySQL server retrieves the result from the query cache rather than "
"parsing and executing the statement again."
msgstr ""
"Cache query trong MySQL có thể tăng cao hiệu năng hệ thống "
"bằng việc lưu trữ kết quả trả về của các query. Sau "
"đó, nếu nhận được một query giống hệt thì MySQL sẽ "
"trả về kết quả lấy từ cache thay vì xử lý và thực "
"thi câu lệnh lần nữa."
msgid "The number of queries in the query cache."
msgstr "Số lượng truy vấn trong phần đệm truy vấn."
msgid "The number of times MySQL found previous results in the cache."
msgstr ""
"Số lần MySQL tìm thấy các kết quả trước đó trong bộ "
"đệm."
msgid "The number of times MySQL added a query to the cache (misses)."
msgstr "Số lần MySQL đã thêm query vào cache (thất bại)."
msgid "No modules are available to uninstall."
msgstr "Không có module nào hợp lệ để gỡ bỏ."
msgid ""
"This theme requires PHP version @php_required and is incompatible with "
"PHP version !php_version."
msgstr ""
"Giao diện này đòi hỏi PHP phiên bản @php_required và không "
"tương thích với PHP phiên bản !php_version."
msgid "The system module provides:"
msgstr "Module Hệ thống cung cấp:"
msgid ""
"basic configuration options for your site, including date and time settings, file system settings, clean URL support, site "
"name and other information, and a site maintenance function for taking "
"your site temporarily off-line."
msgstr ""
"các tùy chọn cấu hình cơ bản cho hệ thống của bạn, "
"bao gồm các thiết lập ngày và "
"giờ, các thiết lập hệ thống "
"tập tin, hỗ trợ URL gọn, tên hệ thống và các thông tin, cũng "
"như tính năng bảo trình hệ "
"thống để tạm thời đặt hệ thống của bạn ở "
"chế độ ngoại mạng."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for System module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến trang <a "
"href=\"@system\">Module Hệ thống</a>."
msgid ""
"Welcome to the administration section. Here you may control how your "
"site functions."
msgstr ""
"Chào mừng bạn đến với khu vực dành cho quản trị hệ "
"thống. Tại đây bạn có thể điều khiển mọi hoạt "
"động của hệ thống."
msgid ""
"This page shows you all available administration tasks for each "
"module."
msgstr ""
"Trang này cho bạn thấy tất cả các tác vụ quản trị "
"của mỗi module."
msgid ""
"To change the appearance of your site, a number of contributed themes are available."
msgstr ""
"Để thay đổi giao diện site của bạn, một số giao diện được đóng góp đã có sẵn."
msgid ""
"These options control the display settings for the "
"%template
theme. When your site is displayed using this "
"theme, these settings will be used. By clicking \"Reset to defaults,\" "
"you can choose to use the global settings for "
"this theme."
msgstr ""
"Những tuỳ chọn này điểu khiển các thiết lập hiển "
"thị cho giao diện %template
. Khi website sử dụng "
"giao diện này thì những thiết lập này sẽ được sử "
"dụng. Bạn có thể chọn sử dụng các "
"thiết lập chung cho giao diện này bằng cách bấm vào "
"\"Trả về mặc định\"."
msgid ""
"These options control the default display settings for your entire "
"site, across all themes. Unless they have been overridden by a "
"specific theme, these settings will be used."
msgstr ""
"Những tuỳ chọn này điều khiển các thiết lập hiển "
"thị mặc định cho toàn bộ hệ thống, xuyên suốt tất "
"cả giao diện. Những thiết lập này sẽ được sử dụng "
"nếu chúng không bị một giao diện cụ thể nào đó làm "
"mất hiệu lực."
msgid ""
"Modules are plugins that extend Drupal's core functionality. Enable "
"modules by selecting the Enabled checkboxes below and "
"clicking the Save configuration button. Once a module is "
"enabled, new permissions may be "
"available. To reduce server load, modules with their Throttle "
"checkbox selected are temporarily disabled when your site becomes "
"extremely busy. (Note that the Throttle checkbox is only "
"available if the Throttle module is enabled.)"
msgstr ""
"Module là các phần gắn thêm để mở rộng các tính năng "
"của nhân Drupal. Kích hoạt các module bằng cách chọn vào "
"các hộp Kích hoạt dưới đây sau đó, nhấp vào "
"bút Lưu cấu hình. Mỗi khi một module được kích "
"hoạt, rất có thể sẽ có thêm các "
"tính năng mới. Để giảm việc tải cho máy phục vụ, "
"các module có hộp chọn Throttle được nhấp chọn "
"sẽ tạm thời bị ngưng kích hoạt khi hệ thống của "
"bạn quá tải. (Chú ý thằng các hộp chọn Throttle "
"chỉ hợp lệ nếu như module tương ứng được kích "
"hoạt)."
msgid ""
"It is important that update.php is run "
"every time a module is updated to a newer version."
msgstr ""
"Việc chạy update.php mỗi khi một "
"mô đun được cập nhật lên phiên bản mới là rất quan "
"trọng."
msgid ""
"You can find all administration tasks belonging to a particular module "
"on the administration by module page."
msgstr ""
"Bạn có thể tìm tất cả các tác vụ quản trị theo "
"từng module ở trang quản trị theo "
"module."
msgid ""
"To extend the functionality of your site, a number of contributed modules are available."
msgstr ""
"Có một số module được đóng góp "
"ở Drupal.org để giúp mở rộng các tính năng cho hệ "
"thống của bạn. Trường hợp bạn không biết tính năng "
"bạn cần đã được cung cấp ở Drupal.org hay chưa, bạn "
"có thể đặt câu hỏi ở Cộng đồng người "
"Việt sử dụng Drupal."
msgid ""
"The uninstall process removes all data related to a module. To "
"uninstall a module, you must first disable it. Not all modules support "
"this feature."
msgstr ""
"Quá trình gỡ bỏ sẽ sẽ xóa các dữ liệu liên quan "
"đến module. Để xóa một module, trước hết, bạn phải "
"ngưng kích hoạt nó. Không phải module này cũng hỗ trợ "
"tính năng này."
msgid ""
"The Powered by Drupal block is an optional link to the home "
"page of the Drupal project. While there is absolutely no requirement "
"that sites feature this link, it may be used to show support for "
"Drupal."
msgstr ""
"Khối Sử dụng Drupal là một tùy chọn liên kết "
"tới trang chủ của Drupal. Nó có thể được sử dụng "
"để thể hiện sự trợ giúp cho Drupal."
msgid ""
"Here you can find a short overview of your site's parameters as well "
"as any problems detected with your installation. It may be useful to "
"copy and paste this information into support requests filed on "
"drupal.org's support forums and project issue queues."
msgstr ""
"Trang này trình bày các thông tin tổng quan và ngắn gọn "
"về các tham số của site, cũng như các vấn đề phát "
"hiện được trên hệ thống. Thông tin này sẽ giúp ích "
"rất nhiều để bắt lỗi hoặc yêu cầu trợ giúp từ "
"drupal.org."
msgid ""
"Select your current local time. Dates and times throughout this site "
"will be displayed using this time zone."
msgstr ""
"Chọn giờ địa phương hiện tại của bạn. Ngày và giờ "
"trong toàn bộ hệ thống sẽ được hiển thị sử dụng "
"múi giờ này."
msgid "Powered by Drupal"
msgstr "Sử dụng Drupal"
msgid ""
"The message that should be sent. You may include the following "
"variables: %site_name, %username, %node_url, %node_type, %title, "
"%teaser, %body. Not all variables will be available in all contexts."
msgstr ""
"Thông điệp sẽ được gửi đi. Bạn có thể gộp thêm "
"các biến sau: %site_name, %username, %node_url, %node_type, %title, "
"%teaser, %body. Không phải tất cả các biến đều sẵn có "
"trong tất cả các ngữ cảnh."
msgid ""
"The message to be displayed to the current user. You may include the "
"following variables: %site_name, %username, %node_url, %node_type, "
"%title, %teaser, %body. Not all variables will be available in all "
"contexts."
msgstr ""
"Thông điệp được trình bày tới người dùng hiện "
"thời. Bạn có thể gộp thêm các biến sau: %site_name, "
"%username, %node_url, %node_type, %title, %teaser, %body. Không "
"phải tất cả các biến đều sẵn có trong tất cả các "
"ngữ cảnh."
msgid "Powered by Drupal, an open source content management system"
msgstr "Sử dụng Drupal - hệ quản trị nội dung mã nguồn mở"
msgid "Could not delete temporary file \"%path\" during garbage collection"
msgstr ""
"Không thể xóa tập tin tạm \"%path\" trong quá trình thu gom "
"rác."
msgid "access site reports"
msgstr "truy cập trang báo cáo"
msgid "select different theme"
msgstr "chọn giao diện khác"
msgid "administer files"
msgstr "quản lý các tập tin"
msgid "Compact mode"
msgstr "Chế độ thu gọn"
msgid "By task"
msgstr "Theo nhiệm vụ"
msgid "Settings for how your administrative pages should look."
msgstr "Các thiết lập hiển thị giao diện quản trị hệ thống."
msgid "Change which theme your site uses or allows users to set."
msgstr ""
"Thay đổi giao diện người dùng sử dụng hoặc cho phép "
"họ tự đặt."
msgid "Select the default theme."
msgstr "Lựa chọn giao diện mặc định."
msgid "Enable or disable add-on modules for your site."
msgstr "Bật hoặc tắt module gắn thêm vào hệ thống của bạn."
msgid ""
"Change basic site information, such as the site name, slogan, e-mail "
"address, mission, front page and more."
msgstr ""
"Thay đổi thông tin cơ bản của website, như tên, khẩu "
"hiệu, e-mail, địa chỉ, nhiệm vụ, trang chủ..."
msgid ""
"Control how Drupal deals with errors including 403/404 errors as well "
"as PHP error reporting."
msgstr ""
"Điều khiển cách Drupal xử lý lỗi, bao gồm lỗi 403/404 "
"cũng như thông báo lỗi PHP."
msgid "Logging and alerts"
msgstr "Truy cập và báo động"
msgid ""
"Settings for logging and alerts modules. Various modules can route "
"Drupal's system events to different destination, such as syslog, "
"database, email, ...etc."
msgstr ""
"Các thiết lập cho các module về việc log và báo cáo. Các "
"module khác nhau có thể dựa trên các sự kiện mà Drupal "
"phát sinh để thực hiện các kịch bản khác nhau, như lưu "
"dấu, làm sạch cơ sở dữ liệu, gửi email, ..."
msgid "Tell Drupal where to store uploaded files and how they are accessed."
msgstr ""
"Cấu hình cách thức Drupal sẽ lưu trữ và truy cập các "
"tệp được tải lên."
msgid "Image toolkit"
msgstr "Bộ công cụ hình ảnh"
msgid ""
"Choose which image toolkit to use if you have installed optional "
"toolkits."
msgstr ""
"Chọn bộ công cụ hình ảnh sử dụng nếu bạn đã cài "
"đặt nhiều bộ tùy chọn."
msgid "RSS publishing"
msgstr "Xuất bản RSS"
msgid ""
"Configure the number of items per feed and whether feeds should be "
"titles/teasers/full-text."
msgstr ""
"Cấu hình số mục trên mỗi cấp liệu và cấp liệu ở "
"chế độ tiêu đề/giới thiệu/đầy đủ."
msgid "Date and time"
msgstr "Ngày và giờ"
msgid ""
"Settings for how Drupal displays date and time, as well as the "
"system's default timezone."
msgstr ""
"Thiết lập hiển thị ngày và giờ cũng như múi giờ mặc "
"định của hệ thống."
msgid "Date and time lookup"
msgstr "Kiểm tra ngày và giờ"
msgid "Take the site off-line for maintenance or bring it back online."
msgstr "Đặt website về chế độ bảo trì hoặc ngược lại."
msgid "Enable or disable clean URLs for your site."
msgstr "Bật hoặc tắt tính năng URL gọn cho hệ thống."
msgid "Clean URL check"
msgstr "Kiểm tra hỗ trợ URL gọn"
msgid ""
"Get a status report about your site's operation and any detected "
"problems."
msgstr ""
"Báo cáo tình trạng hoạt động trong hệ thống và các "
"lỗi đã được phát hiện."
msgid "-1 (Unlimited)"
msgstr "-1 (Không giới hạn)"
msgid ""
"Your PHP installation is too old. Drupal requires at least PHP "
"%version."
msgstr ""
"Bản cài đặt PHP của bạn đã quá cũ. Drupal yêu cầu "
"sử dụng phiên bản thấp nhất là %version."
msgid "PHP register globals"
msgstr "PHP register globals"
msgid ""
"register_globals is enabled. Drupal requires this "
"configuration directive to be disabled. Your site may not be secure "
"when register_globals is enabled. The PHP manual has "
"instructions for how "
"to change configuration settings."
msgstr ""
"register_globals đã được kích hoạt. Drupal bắt "
"buộc chức năng này phải được ngưng kích hoạt. Website "
"của bạn sẽ không an toàn khi register_globals "
"được kích hoạt. Tài liệu PHP có những hướng dẫn cách thay đổi các "
"thiết lập cấu hình."
msgid "Enabled ('@value')"
msgstr "Đã bật ('@value')"
msgid "PHP memory limit"
msgstr "Giới hạn bộ nhớ PHP"
msgid ""
"Consider increasing your PHP memory limit to %memory_minimum_limit to "
"help prevent errors in the installation process."
msgstr ""
"Cân nhắc việc tăng giới hạn bộ nhớ PHP lên "
"%memory_minimum_limit để tránh các lỗi phát sinh trong quá "
"trình cài đặt."
msgid ""
"Consider increasing your PHP memory limit to %memory_minimum_limit to "
"help prevent errors in the update process."
msgstr ""
"Xem xét việc tăng giới hạn bộ nhớ PHP lên "
"%memory_minimum_limit để giúp tránh các lỗi phát sinh trong "
"quá trình cập nhật."
msgid ""
"Depending on your configuration, Drupal can run with a %memory_limit "
"PHP memory limit. However, a %memory_minimum_limit PHP memory limit or "
"above is recommended, especially if your site uses additional custom "
"or contributed modules."
msgstr ""
"Tùy theo cấu hình của bạn, Drupal có thể chạy với "
"giới hạn bộ nhớ PHP %memory_limit. Tuy nhiên, giới hạn "
"bộ nhớ PHP %memory_minimum_limit hoặc cao hơn thì tốt hơn, "
"nhất là khi website của bạn có sử dụng các module bổ "
"sung hoặc cộng thêm."
msgid ""
"Increase the memory limit by editing the memory_limit parameter in the "
"file %configuration-file and then restart your web server (or contact "
"your system administrator or hosting provider for assistance)."
msgstr ""
"Tăng giới hạn bộ nhớ bằng cách chỉnh sửa thông số "
"memory_limit trong tập tin %configuration-file, sau đó khởi "
"động lại máy chủ web của bạn (hoặc có thể liên hệ "
"với Quản trị hệ thống hay với nhà cung cấp host của "
"bạn để được hỗ trợ)."
msgid ""
"Contact your system administrator or hosting provider for assistance "
"with increasing your PHP memory limit."
msgstr ""
"Liên hệ với Quản trị hệ thống hoặc với nhà cung "
"cấp host của bạn để tăng giới hạn bộ nhớ cho PHP."
msgid "See the Drupal requirements for more information."
msgstr ""
"Xem <a href=\"@url\">các yêu cầu của Drupal</a> "
"để có thêm thông tin."
msgid "Not protected"
msgstr "Không được bảo vệ"
msgid ""
"The file %file is not protected from modifications and poses a "
"security risk. You must change the file's permissions to be "
"non-writable."
msgstr ""
"Tập tin %file không được bảo vệ chống không cho thay "
"đổi, dẫn đến nguy cơ bảo mật. Bạn phải thay đổi "
"quyền truy cập trên tập tin sang chế độ không được "
"phép ghi."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for configuring cron jobs."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, vui lòng xem sổ tay trực tuyến "
"của trang cấu hình tác vụ cron."
msgid ""
"Cron has not run. Please visit the status "
"report for more information."
msgstr ""
"Cron chưa chạy. Vui lòng ghé xem báo cáo "
"tình trạng để có thêm thông tin."
msgid "Cron has not run."
msgstr "Cron chưa chạy"
msgid "Cron has not run recently."
msgstr "Gần đây, cron chưa được chạy."
msgid "Cron maintenance tasks"
msgstr "Tác vụ bảo trì cron"
msgid "You can run cron manually."
msgstr ""
"Bạn có thể chạy cron một cách thủ "
"công."
msgid "The directory %directory is not writable."
msgstr "Thư mục %directory là không thể ghi."
msgid ""
"You may need to set the correct directory at the file system settings page or change "
"the current directory's permissions so that it is writable."
msgstr ""
"Bạn có thể cần phải cài đặt đúng thư mục ở trang cấu hình hệ thống tập "
"tin hoặc thay đổi quyền truy cập của thư mục hiện "
"tại sang chế độ cho phép ghi."
msgid ""
"An automated attempt to create this directory failed, possibly due to "
"a permissions problem. To proceed with the installation, either create "
"the directory and modify its permissions manually, or ensure that the "
"installer has the permissions to create it automatically. For more "
"information, please see INSTALL.txt or the on-line handbook."
msgstr ""
"Bộ cài đặt đã cố gắng tạo một thư mục nhưng không "
"thành công, có thể là do vấn đề về quyền hạn. Để "
"có thể tiến hành cài đặt, bạn cần tạo và cấu hình "
"thủ công quyền hạn của nó, hoặc thiết lập sao cho bộ "
"cài đặt có quyền tự động tạo ra thư mục. Để có "
"thêm thông tin, vui lòng xem INSTALL.txt hoặc sổ tay trực tuyến."
msgid "Writable (public download method)"
msgstr ""
"Có thể ghi được (cách thức tải dữ liệu công "
"khai)"
msgid "Writable (private download method)"
msgstr ""
"Có thể ghi được (cách thức tải dữ liệu giữ "
"kín)"
msgid "Database updates"
msgstr "Cập nhật cơ sở dữ liệu"
msgid ""
"Some modules have database schema updates to install. You should run "
"the database update script immediately."
msgstr ""
"Một vài module cần phải cập nhật cơ sở dữ liệu. "
"Bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu "
"ngay lập tức."
msgid ""
"The update.php script is accessible to everyone without authentication "
"check, which is a security risk. You must change the "
"$update_free_access value in your settings.php back to FALSE."
msgstr ""
"Kịch bản update.php có thể được truy cập bởi mọi "
"người mà không cần kiểm tra xác thực, đây là một nguy "
"cơ bảo mật. Bạn phải thay đổi lại giá trị của "
"biến $update_free_access trong tập tin settings.php thành FALSE."
msgid "Access to update.php"
msgstr "Truy cập update.php"
msgid ""
"Update notifications are not enabled. It is highly "
"recommended that you enable the update status module from the "
"module administration page in order to stay "
"up-to-date on new releases. For more information please read the Update status handbook page."
msgstr ""
"Chức năng thông báo các bản cập nhật chưa được kích "
"hoạt. Chúng tôi đề nghị bạn nên bật "
"module update status từ trang quản lý module để nắm bắt "
"được các bản cập nhật mới. Thông tin thêm về Update "
"status có thể được xem tại sổ tay "
"trực tuyến."
msgid "Handles general site configuration for administrators."
msgstr "Điều khiển cấu hình chung dành cho quản trị hệ thống."
msgid "The name for this vocabulary, e.g., \"Tags\"."
msgstr ""
"Tên của kho từ này, ví dụ \"Các thẻ phân "
"loại\"."
msgid ""
"Instructions to present to the user when selecting terms, e.g., "
"\"Enter a comma separated list of words\"."
msgstr ""
"Các chỉ dẫn trình bày ra cho người dùng khi chọn các "
"từ liệu, ví dụ \"Nhập vào danh sách các từ, phân "
"cách bởi dấu phẩy\"."
msgid "Select content types to categorize using this vocabulary."
msgstr "Chọn kiểu nội dung để phân loại sử dụng kho từ này."
msgid ""
"Terms are created by users when submitting posts by typing a comma "
"separated list."
msgstr ""
"Các từ liệu được tạo bởi người dùng khi gửi bài "
"bằng cách nhập vào một danh sách phân cách bởi dấu "
"phẩy."
msgid ""
"Allows posts to have more than one term from this vocabulary (always "
"true for tags)."
msgstr ""
"Cho phép các bài viết có nhiều hơn một từ liệu từ kho "
"từ này (luôn luôn đúng đối với các thẻ)."
msgid ""
"At least one term in this vocabulary must be selected when submitting "
"a post."
msgstr ""
"Phải có ít nhất một từ liệu trong kho từ này được "
"chọn khi gửi bài."
msgid "Vocabularies are displayed in ascending order by weight."
msgstr "Các kho từ được trình bày tăng dần theo độ nặng."
msgid "Reset to alphabetical"
msgstr "Thiết lập lại theo thứ tự chữ cái."
msgid "Add term to %vocabulary"
msgstr "Thêm từ liệu vào %vocabulary"
msgid ""
"A description of the term. To be displayed on taxonomy/term pages and "
"RSS feeds."
msgstr ""
"Phần mô tả của từ liệu, được trình bày ở các trang "
"taxonomy/term và các nguồn tin RSS."
msgid "Synonyms of this term, one synonym per line."
msgstr ""
"Các từ đồng nghĩa với từ liệu này, mỗi từ đồng "
"nghĩa ở mỗi dòng."
msgid "Terms are displayed in ascending order by weight."
msgstr ""
"Các phân loại sẽ được sắp xếp tăng dần theo trường "
"Thứ tự."
msgid "Weight value must be numeric."
msgstr "Giá trị độ nặng phải là số."
msgid "Set multiple term parents?"
msgstr "Bạn có muốn thiết lập nhiều cấp trên cho từ liệu?"
msgid ""
"Adding multiple parents to a term will cause the %vocabulary "
"vocabulary to look for multiple parents on every term. Because "
"multiple parents are not supported when using the drag and drop "
"outline interface, drag and drop will be disabled if you enable this "
"option. If you choose to have multiple parents, you will only be able "
"to set parents by using the term edit form."
msgstr ""
"Thêm tính năng đa cấp vào đề mục sẽ khiến từ vựng "
"%vocabulary tìm kiếm các mục cấp cao hơn đối với mỗi "
"đề mục. Vì đề mục đa cấp không được hỗ trợ khi "
"sử dụng tính năng kéo-thả ở giao diện tóm tắt, tính "
"năng kéo-thả sẽ bị vô hiệu hóa nếu bạn kích hoạt "
"lựa chọn này. Nếu chọn sử dụng đề mục đa cấp, "
"bạn sẽ chỉ có thể chọn các cấp cao hơn bằng cách "
"sử dụng biểu mẫu chỉnh sửa đề mục."
msgid ""
"You may re-enable the drag and drop interface at any time by reducing "
"multiple parents to a single parent for the terms in this vocabulary."
msgstr ""
"Bạn có thể bật lại giao diện kéo và thả bất cứ lúc "
"nào bằng cách giảm đa cấp trên thành chỉ có một cấp "
"trên cho từ liệu trong kho từ này."
msgid "Set multiple parents"
msgstr "Thiết lập nhiều cấp trên"
msgid ""
"Are you sure you want to reset the vocabulary %title to alphabetical "
"order?"
msgstr ""
"Bạn có muốn thiết lập lại kho từ %title theo thứ tự "
"chữ cái?"
msgid ""
"Resetting a vocabulary will discard all custom ordering and sort items "
"alphabetically."
msgstr ""
"Thiết lập lại kho từ sẽ hủy bỏ tất cả thứ tự "
"sắp xếp tùy biến và sắp xếp lại theo thứ tự chữ "
"cái."
msgid "Reset vocabulary %name to alphabetical order."
msgstr "Thiết lập lại kho từ %name theo thứ tự chữ cái."
msgid "Auto-throttle on anonymous users"
msgstr "Tự động điều tiết đối với người dùng ẩn danh"
msgid ""
"The congestion control throttle can be automatically enabled when the "
"number of anonymous users currently visiting your site exceeds the "
"specified threshold. For example, to start the throttle when your site "
"has 250 anonymous users online at once, enter '250' in this field. "
"Leave this value blank or set to \"0\" if you do not wish to "
"auto-throttle on anonymous users. You can inspect the current number "
"of anonymous users using the \"Who's online\" block."
msgstr ""
"Điều tiết giảm tắc nghẽn có thể tự động được "
"bật khi số lượng người dùng nặc danh đang truy cập "
"vào hệ thống vượt quá ngưỡng đã định. Vì dụ, để "
"bắt đầu điều tiết khi hệ thống có 250 người dùng "
"nặc danh đang trực tuyến cùng một lúc, nhập '250' vào ô "
"này. Để trống giá trị này hoặc đặt là \"0\" nếu "
"bạn không muốn tự động điều tiết đối với người "
"dùng nặc danh. Bạn có thể kiểm tra số lượng người "
"dùng nặc danh đang trực tuyến thông qua mục \"Người "
"dùng trực tuyến\"."
msgid "Auto-throttle on authenticated users"
msgstr ""
"Tự điều tiết lên người dùng đã được xác thực "
"(đã đăng ký)"
msgid ""
"The congestion control throttle can be automatically enabled when the "
"number of authenticated users currently visiting your site exceeds the "
"specified threshold. For example, to start the throttle when your site "
"has 50 registered users online at once, enter '50' in this field. "
"Leave this value blank or set to \"0\" if you do not wish to "
"auto-throttle on authenticated users. You can inspect the current "
"number of authenticated users using the \"Who's online\" block."
msgstr ""
"Điều tiết giảm tắc nghẽn có thể tự động được "
"bật khi số lượng người dùng đã được xác thực đang "
"truy cập vào hệ thống vượt quá ngưỡng đã định. Vì "
"dụ, để bắt đầu điều tiết khi hệ thống có 50 "
"người dùng đã đăng ký đang trực tuyến cùng một lúc, "
"nhập '50' vào ô này. Để trống giá trị này hoặc đặt "
"là \"0\" nếu bạn không muốn tự động điều tiết đối "
"với người dùng đã được xác thực. Bạn có thể kiểm "
"tra số lượng người dùng đã được xác thực đang "
"trực tuyến thông qua mục \"Người dùng trực tuyến\"."
msgid "Auto-throttle probability limiter"
msgstr "Giới hạn xác xuất tự điều tiết"
msgid ""
"The auto-throttle probability limiter is an efficiency mechanism to "
"statistically reduce the overhead of the auto-throttle. The limiter is "
"expressed as a percentage of page views, so for example if set to the "
"default of 10% we only perform the extra database queries to update "
"the throttle status 1 out of every 10 page views. The busier your "
"site, the lower you should set the limiter value."
msgstr ""
"Giới hạn xác xuất tự điều tiết là một kỹ thuật "
"hiệu quả để giảm sự can thiệp quá mức của điều "
"tiết tự động. Giới hạn được biểu diễn là phần "
"trăm của số lượt truy cập, vì vậy nếu được đặt "
"mặc định là 10% thì hệ thống chỉ thực hiện truy vấn "
"cơ sở dữ liệu phụ trợ để cập nhật trạng thái "
"điều tiết 1 lần cho mỗi 10 lượt truy cập. Nếu website "
"càng có nhiều lượng truy cập, bạn nên đặt giá trị "
"giới hạn càng thấp."
msgid ""
"%value is not a valid auto-throttle setting. Please enter a positive "
"numeric value."
msgstr ""
"%value không phải là giá trị cài đặt tự động điều "
"tiết hợp lệ. Vui lòng nhập một giá trị là số dương."
msgid ""
"The throttle module provides a congestion control mechanism that "
"automatically adjusts to a surge in incoming traffic. If your site is "
"referenced by a popular website, or experiences a \"Denial of "
"Service\" (DoS) attack, your webserver might become overwhelmed. The "
"throttle mechanism is utilized by modules to temporarily disable "
"CPU-intensive functionality, increasing performance. For instance, via "
"the throttle module, modules may choose to disable resource-intensive "
"blocks or the code within the site theme may temporarily disable user "
"pictures in posts."
msgstr ""
"Module throttle cung cấp kỹ thuật điều tiết giảm tắc "
"nghẽn tự động điều chỉnh sự tăng cao của lưu "
"lượng truy cập. Nếu website của bạn được tham chiếu "
"bởi một website được nhiều người biết đến hoặc "
"bị tấn công \"Từ chối dịch vụ\" (Dos), máy chủ web "
"của bạn có thể trở nên tắc nghẽn. Kỹ thuật điều "
"tiết được các module sử dụng để tạm thời vô hiệu "
"hóa các chức năng tiêu tốn CPU cao nhằm làm tăng hiệu "
"năng hoạt động. Chẳng hạn như thông qua module throttle, "
"các module có thể chọn để vô hiệu hóa những khối "
"nội dung tiêu tốn nhiều tài nguyên hoặc đoạn mã trong "
"giao diện của website có thể tạm thời vô hiệu hóa hình "
"ảnh đại diện của người dùng trong bài gửi."
msgid ""
"The congestion control throttle can be automatically enabled when the "
"number of anonymous or authenticated users currently visiting the site "
"exceeds a specified threshold."
msgstr ""
"Điều tiết giảm tắc nghẽn có thể tự động được "
"bật khi số lượng người dùng ẩn danh hoặc người dùng "
"đã được xác thực đang truy cập vào hệ thống vượt "
"quá ngưỡng đã định."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Throttle module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, vui lòng xem sổ tay trực tuyến "
"của module Throttle."
msgid ""
"The throttle module provides a congestion control mechanism that "
"automatically adjusts to a surge in incoming traffic. If your site is "
"referenced by a popular website, or experiences a \"Denial of "
"Service\" (DoS) attack, your webserver might become overwhelmed. The "
"throttle mechanism is utilized by modules to temporarily disable "
"CPU-intensive functionality, increasing performance."
msgstr ""
"Module throttle cung cấp kỹ thuật điều tiết giảm tắc "
"nghẽn tự động điều chỉnh sự tăng cao của lưu "
"lượng truy cập. Nếu website của bạn được tham chiếu "
"bởi một website được nhiều người biết đến hoặc "
"bị tấn công \"Từ chối dịch vụ\" (Dos), máy chủ web "
"của bạn có thể trở nên tắc nghẽn. Kỹ thuật điều "
"tiết được các module sử dụng để tạm thời vô hiệu "
"hóa các chức năng tiêu tốn CPU cao nhằm làm tăng hiệu "
"năng hoạt động."
msgid "throttle"
msgstr "throttle"
msgid "Throttle: %message"
msgstr "Throttle: %message"
msgid "1 user accessing site; throttle enabled."
msgid_plural "@count users accessing site; throttle enabled."
msgstr[0] "1 thành viên đang truy cập; đã bật throttle."
msgstr[1] "@count thành viên đang truy cập; đã bật throttle."
msgid "1 guest accessing site; throttle enabled."
msgid_plural "@count guests accessing site; throttle enabled."
msgstr[0] "1 khách đang truy cập; đã bật throttle."
msgstr[1] "@count khách đang truy cập; đã bật throttle."
msgid "1 guest accessing site; throttle disabled"
msgid_plural "@count guests accessing site; throttle disabled"
msgstr[0] "1 khách đang truy cập; đã vô hiệu hóa throttle."
msgstr[1] "@count khách đang truy cập; đã vô hiệu hóa throttle."
msgid "Control how your site cuts out content during heavy load."
msgstr ""
"Điều khiển cách thức để website lược bớt nội dung "
"khi đang chịu tải cao."
msgid "Handles the auto-throttling mechanism, to control site congestion."
msgstr ""
"Quản lý cơ chế tự động điều tiết để điều khiển "
"sự tắc nghẽn hệ thống."
msgid ""
"The tracker module displays the most recently added or updated content "
"on your site, and provides user-level tracking to follow the "
"contributions of particular authors."
msgstr ""
"Module tracker trình bày những nội dung được thêm vào "
"hoặc được cập nhật trên hệ thống của bạn, tại "
"thời điểm gần nhất. Module cũng cung cấp chức năng theo "
"dõi nội dung được đóng góp ở cấp độ người dùng."
msgid ""
"The Recent posts page is available via a link in the "
"navigation menu block and displays new and recently-updated content "
"(including the content type, the title, the author's name, number of "
"comments, and time of last update) in reverse chronological order. "
"Posts are marked updated when changes occur in the text, or when new "
"comments are added. To use the tracker module to follow a specific "
"user's contributions, select the Track tab from the user's "
"profile page."
msgstr ""
"Trang Bài gửi gần đây, có một liên kết đến "
"từ khối nội dung menu chính, trình bày những nội dung "
"mới thêm vào hoặc mới được cập nhật gần đây trên "
"hệ thống (bao gồm kiểu nội dung, tiêu đề, tên tác "
"giả, số lượng phản hồi và thời điểm cập nhật "
"cuối cùng). Bài viết được đánh dấu là \"cập nhật\" "
"ở phần tiêu đề, nếu như nội dung trang được cập "
"nhật hoặc có phản hồi mới được thêm vào. Có thể "
"sử dụng module tracker để theo dõi sự đóng góp của "
"một người dùng nào đó, chọn tab theo dõi từ "
"trang hồ sơ người dùng."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Tracker module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Tracker."
msgid ""
"The content translation module allows content to be translated into "
"different languages. Working with the locale "
"module (which manages enabled languages and provides translation "
"for the site interface), the content translation module is key to "
"creating and maintaining translated site content."
msgstr ""
"Module biên dịch nội dung cho phép nội dung được dịch "
"sang nhiều ngôn ngữ khác nhau. Làm việc với module locale (quản lý ngôn ngữ hỗ trợ "
"biên dịch giao diện), module biên dịch nội dung là chìa "
"khóa để tạo và duy trì nội dung đã được dịch của "
"website."
msgid "Configuring content translation and translation-enabled content types:"
msgstr ""
"Cấu hình nội dung biên dịch và các kiểu nội dung hỗ "
"trợ biên dịch:"
msgid ""
"Assign the translate content permission to the appropriate "
"user roles at the Permissions configuration "
"page."
msgstr ""
"Bạn có thể cấp quyền biên dịch nội dung cho "
"những vai trò người dùng thích hợp tại trang cấu hình quyền hạn."
msgid ""
"Add and enable desired languages at the Languages configuration page."
msgstr ""
"Thêm và bật ngôn ngữ mong muốn tại trang cấu hình ngôn ngữ."
msgid ""
"Determine which content types should "
"support translation features. To enable translation support for a "
"content type, edit the type and at the Multilingual support "
"drop down, select Enabled, with translation. "
"(Multilingual support is located within Workflow "
"settings.) Be sure to save each content type after enabling "
"multilingual support."
msgstr ""
"Chỉ định các kiểu nội dung "
"hỗ trợ tính năng biên dịch. Để bật hỗ trợ biên "
"dịch cho một kiểu nội dung, truy cập vào phần sửa "
"kiểu nội dung và tại chọn Kích hoạt đối với bản "
"dịch tại danh sách chọn Hỗ trợ đa ngôn "
"ngữ. (Hỗ trợ đa ngôn ngữ nằm trong trang "
"cấu hình Dòng công việc). Nhớ lưu lại kiểu "
"nội dung sau khi bật hỗ trợ đa ngôn ngữ."
msgid "Working with translation-enabled content types:"
msgstr "Đang hoạt động với kiểu nội dung cho phép biên dịch:"
msgid ""
"Use the Language drop down to select the appropriate language "
"when creating or editing posts."
msgstr ""
"Sử dụng danh sách chọn Ngôn ngữ để lựa chọn "
"ngôn ngữ thích hợp khi tạo hoặc biên tập bài viết."
msgid ""
"Provide new or edit current translations for existing posts via the "
"Translation tab. Only visible while viewing a post as a user "
"with the translate content permission, this tab allows "
"translations to be added or edited using a specialized editing form "
"that also displays the content being translated."
msgstr ""
"Tab Bản dịch trình bày bản dịch mới và cho phép "
"sửa các bản dịch cho các bài viết đã có. Tab này cho "
"phép các bản dịch được thêm vào hoặc sửa bản dịch "
"bằng biểu mẫu gửi bài chuyên biệt có phần hiển thị "
"nội dung cần được dịch. Tab này chỉ hiển thị ra "
"đối với người dùng có quyền biên dịch nội "
"dung trong khi xem bài viết."
msgid ""
"Update translations as needed, so that they accurately reflect changes "
"in the content of the original post. The translation status flag "
"provides a simple method for tracking outdated translations. After "
"editing a post, for example, select the Flag translations as "
"outdated check box to mark all of its translations as outdated "
"and in need of revision. Individual translations may be marked for "
"revision by selecting the This translation needs to be "
"updated check box on the translation editing form."
msgstr ""
"Hãy cập nhật các bản dịch để chúng phản ảnh chính "
"xác các thay đổi về nội dung bài viết gốc. Cờ trạng "
"thái biên dịch cung cấp cách thức đơn giản để theo "
"dõi các bản dịch quá cũ. Ví dụ sau khi sửa một bài "
"viết, chọn ô Đánh dấu bản dịch là quá cũ "
"để đánh dấu tất cả bản dịch của nó là quá cũ và "
"cần được duyệt lại. Các bản dịch đơn lẻ có thể "
"được đánh dấu để duyệt lại bằng cách chọn ô "
"Bản dịch nà cần phải được cập nhật tại "
"biểu mẫu sửa bài viết."
msgid ""
"The Content management administration "
"page displays the language of each post, and also allows filtering "
"by language or translation status."
msgstr ""
"Trang quản trị nội dung trình "
"bày ngôn ngữ của mỗi bài viết, và cũng cho phép lọc "
"nội dung theo ngôn ngữ hoặc theo tình trạng dịch thuật."
msgid ""
"Use the language switcher block provided by "
"locale module to allow users to select a language. If available, both "
"the site interface and site content are presented in the language "
"selected."
msgstr ""
"Người dùng có thể sử dụng khối "
"chuyển đổi ngôn ngữ được cung cấp bởi module "
"locale để lựa chọn ngôn ngữ. Nếu được chọn, giao "
"diện website và nội dung sẽ được trình bày bằng ngôn "
"ngữ được chọn."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Translation module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, xem sổ tay trực tuyến cho Module Dịch thuật."
msgid ""
"Translations of a piece of content are managed with translation sets. "
"Each translation set has one source post and any number of "
"translations in any of the enabled "
"languages. All translations are tracked to be up to date or "
"outdated based on whether the source post was modified significantly."
msgstr ""
"Việc biên dịch mộn đoạn nội dung được quản lý "
"bằng các tập hợp bản dịch. Mỗi tập hợp bản dịch "
"có một bài viết gốc và một hoặc nhiều bản dịch "
"trong danh sách những ngôn ngữ được "
"hỗ trợ. Tất cả bản dịch đều được theo dõi "
"tình trạng đã cập nhật hoặc quá cũ tùy thộc vào bài "
"viết gốc bị thay đổi nhiều hay ít."
msgid ""
"Enable multilingual support for this content type. If enabled, a "
"language selection field will be added to the editing form, allowing "
"you to select from one of the enabled "
"languages. You can also turn on translation for this content type, "
"which lets you have content translated to any of the enabled "
"languages. If disabled, new posts are saved with the default language. "
"Existing content will not be affected by changing this option."
msgstr ""
"Bật hỗ trợ đa ngôn ngữ cho kiểu nội dung này. Nếu "
"được bật, một trường dữ liệu cho phép chọn ngôn "
"ngữ sẽ được thêm vào biểu mẫu biên tập cho phép "
"bạn chọn một trong những ngôn ngữ "
"được bật. Bạn cũng có thể bật bản dịch cho "
"kiểu nội dung này cho phép nội dụng được dịch sang "
"bất kỳ ngôn ngữ nào được bật. Nếu bị vô hiệu "
"hóa, những bài gửi mới được lưu với ngôn ngữ mặc "
"định. Nội dung đã có trước đó sẽ không bị ảnh "
"hưởng khi thay đổi tùy chọn này."
msgid "Translation settings"
msgstr "Thiết lập bản dịch"
msgid "Flag translations as outdated"
msgstr "Đánh dấu bản dịch là quá cũ"
msgid ""
"If you made a significant change, which means translations should be "
"updated, you can flag all translations of this post as outdated. This "
"will not change any other property of those posts, like whether they "
"are published or not."
msgstr ""
"Nếu bạn tạo ra thay đổi đáng kể, có nghĩa là các "
"bản dịch nên được cập nhật, bạn có thể đánh dấu "
"tất cả bản dịnh của bài viết này là quá cũ. Hành "
"động này sẽ không làm thay đổi bất cứ thuộc tính "
"nào khác của bài viết, chẳng hạn như chúng đã được "
"công bố hay chưa."
msgid "This translation needs to be updated"
msgstr "Bản dịch này cần phải được cập nhật"
msgid ""
"When this option is checked, this translation needs to be updated "
"because the source post has changed. Uncheck when the translation is "
"up to date again."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này được chọn, bản dịch này cần phải "
"được cập nhật bởi vì bài viết gốc đã bị thay "
"đổi. Bỏ chọn khi bản dịch lại được cập nhật."
msgid "translate content"
msgstr "dịch nội dung"
msgid "Content translation"
msgstr "Biên dịch nội dung"
msgid "Allows content to be translated into different languages."
msgstr "Cho phép dịch nội dung sang các ngôn ngữ khác nhau."
msgid ""
"Below you can assign actions to run during each pass of a cron maintenance task."
msgstr ""
"Bạn có thể gán các hành động để chạy trong mỗi quá "
"trình thực hiện tác vụ bảo trì cron "
"ở phía dưới."
msgid "Unknown release date"
msgstr "Không rõ ngày phát hành"
msgid ""
"Unable to fetch any information about available new releases and "
"updates."
msgstr ""
"Không thể lấy bất kỳ thông tin nào về bản phát hành "
"và cập nhật mới."
msgid "Last checked: @time ago"
msgstr "Lần kiểm tra gần nhất: @time trước"
msgid "Last checked: never"
msgstr "Lần kiểm gần nhất: chưa bao giờ"
msgid "Includes: %includes"
msgstr "Bao gồm: %includes"
msgid "Disabled modules"
msgstr "Các module đã tắt"
msgid "Disabled themes"
msgstr "Các giao diện bị tắt"
msgid ""
"Select how frequently you want to automatically check for new releases "
"of your currently installed modules and themes."
msgstr ""
"Chọn tần suất kiểm tra các phiên bản mới cho các module "
"và giao diện đang dùng."
msgid "E-mail notification threshold"
msgstr "Ngưỡng thông báo qua thư điện tử"
msgid ""
"You can choose to send e-mail only if a security update is available, "
"or to be notified about all newer versions. If there are updates "
"available of Drupal core or any of your installed modules and themes, "
"your site will always print a message on the status report page, and will also display "
"an error message on administration pages if there is a security "
"update."
msgstr ""
"Bạn có thể lựa chọn để chỉ nhận e-mail thông báo "
"nếu có các cập nhật bảo mật, hoặc ngay khi có bất "
"kỳ cập nhật nào. Nếu có các cập nhật cho phần lõi "
"Drupal hoặc các module hay giao diện đang dùng, hệ thống "
"sẽ ghi các thông báo vào trang báo "
"cáo trạng thái, và sẽ hiển thị một thông báo lỗi "
"trên các trang quản trị nếu như có cập nhật bảo mật "
"được phát hành."
msgid ""
"Here you can find information about available updates for your "
"installed modules and themes. Note that each module or theme is part "
"of a \"project\", which may or may not have the same name, and might "
"include multiple modules or themes within it."
msgstr ""
"Trang này cung cấp thông tin về các bản cập nhật hiện "
"có dành cho các module và giao diện đã cài đặt. Lưu ý "
"là mỗi module hoặc giao diện có thể chỉ là một phần "
"của một \"dự án\", cùng với các giao diện hay module "
"khác."
msgid "Module and theme update status"
msgstr "Tình trạng cập nhật mô-đun và giao diện"
msgid ""
"There are security updates available for one or more of your modules "
"or themes. To ensure the security of your server, you should update "
"immediately!"
msgstr ""
"Hiện đang có các bản cập nhật bảo mật cho một hoặc "
"nhiều module hay giao diện đang dùng. Xin vui lòng nâng cấp "
"ngay khi có thể, để đảm bảo tính bảo mật của hệ "
"thống!"
msgid ""
"There are updates available for one or more of your modules or themes. "
"To ensure the proper functioning of your site, you should update as "
"soon as possible."
msgstr ""
"Có các bản cập nhật dành cho một hoặc một vài module "
"hay giao diện trên hệ thống. Bạn nên cài đặt các bản "
"cập nhật càng sớm càng tốt, để đảm bảo hoạt "
"động của website."
msgid ""
"Get a status report about available updates for your installed modules "
"and themes."
msgstr ""
"Xem báo cáo trạng thái về các bản cập nhật hiện có "
"dành cho các module và giao diện đang sử dụng."
msgid ""
"Checks the status of available updates for Drupal and your installed "
"modules and themes."
msgstr ""
"Kiểm tra trạng thái của các bản cập nhật Drupal, các "
"module và giao diện đã cài đặt."
msgid "Display attached files when viewing a post."
msgstr "Hiển thị tập tin đính kèm khi xem bài viết."
msgid ""
"The upload module allows users to upload files to the site. The "
"ability to upload files is important for members of a community who "
"want to share work. It is also useful to administrators who want to "
"keep uploaded files connected to posts."
msgstr ""
"Module upload cho phép người dùng tải tập tin lên website. "
"Khả năng tải tập tin lên rất quan trọng đối với "
"thành viên trong cộng đồng muốn chia sẻ công việc với "
"nhau và cũng rất hữu dụng đối với Quản trị hệ "
"thống nếu muốn đính kèm tập tin vào bài gửi."
msgid ""
"Users with the upload files permission can upload attachments to "
"posts. Uploads may be enabled for specific content types on the "
"content types settings page. Each user role can be customized to limit "
"or control the file size of uploads, or the maximum dimension of image "
"files."
msgstr ""
"Những người dùng có quyền tải tập tin lên có thể "
"đính kèm tập tin vào bài gửi. Việc tải tập tin lên có "
"thể được áp dụng cho các kiểu tập tin riêng biệt "
"tại trang thiết lập kiểu nội dung. Mỗi vai trò người "
"dùng có thể được tùy biến để giới hạn hoặc điều "
"khiển dung lượng tập tin tải lên, hoặc kích thước "
"tối đa của hình ảnh."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for Upload module."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, vui lòng xem sổ tay trực tuyến "
"của module Upload."
msgid ""
"Users with the upload files permission "
"can upload attachments. Users with the view "
"uploaded files permission can view uploaded attachments. You can "
"choose which post types can take attachments on the content types settings page."
msgstr ""
"Những người dùng có quyền gửi "
"tập tin có thể đính kèm tập tin. Những người dùng "
"có quyền xem tập tin đính kèm có "
"thể xem các đính kèm đã được tải lên. Bạn có thể "
"chọn kiểu bài gửi có thể đính kèm tập tin ở trang cài đặt kiểu nội dung."
msgid "File uploads"
msgstr "Tải file lên"
msgid "Control how files may be attached to content."
msgstr "Điều khiển cách tệp được đính kèm nội dung."
msgid "Allows users to upload and attach files to content."
msgstr ""
"Cho phép người dùng tải và đính kèm tập tin vào nội "
"dung."
msgid "User registration settings"
msgstr "Cài đặt đăng ký người dùng"
msgid "Visitors can create accounts but administrator approval is required."
msgstr ""
"Khách truy cập có thể tạo tài khoản nhưng phải được "
"sự chấp thuận của quản trị hệ thống."
msgid "Require e-mail verification when a visitor creates an account"
msgstr ""
"Yêu cầu kiểm tra xác thực địa chỉ thư điện tử khi "
"một người tạo tài khoản"
msgid ""
"If this box is checked, new users will be required to validate their "
"e-mail address prior to logging into the site, and will be assigned a "
"system-generated password. With it unchecked, users will be logged in "
"immediately upon registering, and may select their own passwords "
"during registration."
msgstr ""
"Nếu hộp này được đánh dấu, người dùng mới sẽ "
"được yêu cầu xác nhận hợp lệ địa chỉ thư điện "
"tử của họ trước khi đăng nhập vào trang, và sẽ "
"được ấn định một mật khẩu tạo bởi hệ thống. "
"Nếu nó không được đánh dấu, người dùng sẽ có thể "
"đăng nhập ngay lập tức khi đăng ký, và có thể chọn "
"mật khẩu trong khi đăng ký."
msgid "User registration guidelines"
msgstr "Hướng dẫn đăng ký"
msgid ""
"This text is displayed at the top of the user registration form and is "
"useful for helping or instructing your users."
msgstr ""
"Bản văn này được trình bày ở đầu biểu mẫu đăng "
"ký người dùng, có ích cho việc giúp đỡ hoặc hướng "
"dẫn người dùng của bạn."
msgid ""
"Drupal sends emails whenever new users register on your site, and "
"optionally, may also notify users after other account actions. Using a "
"simple set of content templates, notification e-mails can be "
"customized to fit the specific needs of your site."
msgstr ""
"Drupal gửi thư điện tử bất kỳ khi nào người dùng "
"mới đăng ký trên site của bạn, và một cách tùy chọn, "
"cũng có thể thông báo cho người dùng sau các thao tác tài "
"khoản khác. Sử dụng một tập hợp đơn giản các mẫu "
"nội dung , thư điện tử thông báo có thể được tùy "
"chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể cho site của "
"bạn."
msgid "Welcome, new user created by administrator"
msgstr ""
"Xin chào mừng, người dùng mới đã được tạo bởi "
"người quản trị"
msgid ""
"Customize welcome e-mail messages sent to new member accounts created "
"by an administrator."
msgstr ""
"Tùy chỉnh các thộng điệp trong thư điện tử chào mừng "
"gửi đến các tài khoản thành viên mới tạo bởi một "
"người quản lý."
msgid "Welcome, no approval required"
msgstr "Xin chào mừng, không cần chờ sự chấp thuận"
msgid ""
"Customize welcome e-mail messages sent to new members upon "
"registering, when no administrator approval is required."
msgstr ""
"Thông điệp thư điện tử chào mừng tùy chỉnh gửi "
"đến thành viên mới khi đang kí, nếu không yêu cầu chờ "
"người quản lí chấp thuận."
msgid "Welcome, awaiting administrator approval"
msgstr ""
"Xin chào mừng, đang chờ sự chấp thuận của người "
"quản trị"
msgid ""
"Customize welcome e-mail messages sent to new members upon "
"registering, when administrative approval is required."
msgstr ""
"Tùy chỉnh thông điệp thư điện tử gửi đến thành "
"viên mới trong khi đăng kí, nếu bắt buộc phải có chấp "
"thuận của người quản lí."
msgid "Password recovery email"
msgstr "Thư điện tử phục hồi mật khẩu"
msgid "Customize e-mail messages sent to users who request a new password."
msgstr ""
"Tùy chỉnh thông điệp thư điện tử gửi đến người "
"dùng yêu cầu mật khẩu mới."
msgid "Account activation email"
msgstr "Thư điện tử báo kích hoạt tài khoản"
msgid "Notify user when account is activated."
msgstr ""
"Thông báo lại cho người dùng khi tài khoản của họ "
"được kích hoạt."
msgid "Account blocked email"
msgstr "Thư điện tử báo đã chặn tài khoản"
msgid ""
"Enable and customize e-mail messages sent to users when their accounts "
"are blocked."
msgstr ""
"Bật và tùy chỉnh thông điệp thư điện tử gửi đến "
"người dùng khi tài khoản của họ bị chặn."
msgid "Notify user when account is blocked."
msgstr ""
"Thông báo lại cho người dùng khi tài khoản của họ bị "
"khóa."
msgid "Account deleted email"
msgstr "Thư điện tử báo đã xóa tài khoản"
msgid ""
"Enable and customize e-mail messages sent to users when their accounts "
"are deleted."
msgstr ""
"Bật và tùy chỉnh thông điệp thư điện tử gửi đến "
"người dùng khi tài khoản của họ bị xóa."
msgid "Notify user when account is deleted."
msgstr "Thông báo cho người dùng khi tài khoản bị xóa"
msgid "Signature support"
msgstr "Hỗ trợ chữ ký"
msgid "Picture support"
msgstr "Hỗ trợ hình ảnh"
msgid "Subdirectory in the directory %dir where pictures will be stored."
msgstr "Thư mục con bên trong thư mục %dir nơi lưu trữ hình ảnh."
msgid "Picture maximum dimensions"
msgstr "Kích thước hình ảnh tối đa"
msgid "Maximum dimensions for pictures, in pixels."
msgstr "Kích thước tối đa của hình ảnh, tính bằng px."
msgid "Picture maximum file size"
msgstr "Dung lượng hình ảnh tối đa"
msgid "Maximum file size for pictures, in kB."
msgstr "Dung lượng tối đa của hình ảnh, tính bằng kB."
msgid "Picture guidelines"
msgstr "Hướng dẫn tải ảnh đại diện"
msgid ""
"This text is displayed at the picture upload form in addition to the "
"default guidelines. It's useful for helping or instructing your users."
msgstr ""
"Văn bản này sẽ được hiển thị ở form tải ảnh, bên "
"cạnh các hướng dẫn mặc định, để cung cấp thêm "
"thông tin hướng dẫn và trợ giúp cho người dùng."
msgid ""
"The name for this role. Example: \"moderator\", \"editorial board\", "
"\"site architect\"."
msgstr ""
"Đặt tên cho vai trò này. Ví dụ: \"điều hành\", \"tổng "
"biên tập\", \"thiết kế\"."
msgid "The role name %name already exists. Please choose another role name."
msgstr ""
"Tên vai trò %name đã tồn tại. Vui lòng chọn một tên "
"khác."
msgid "The role has been renamed."
msgstr "Đã đổi tên cho vai trò."
msgid "The role has been deleted."
msgstr "Đã xóa vai trò."
msgid "Matches any number of characters, even zero characters"
msgstr ""
"Trùng khớp số lượng ký tự bất kỳ, thậm chí không "
"có ký tự nào"
msgid "Matches exactly one character."
msgstr "Trùng khớp chính xác một ký tự."
msgid "The access rule has been saved."
msgstr "Quy tắc truy cập đã được lưu lại."
msgid "The access rule has been added."
msgstr "Quy tắc truy cập đã được thêm."
msgid "No value entered. Please enter a test string and try again."
msgstr ""
"Không có giá trị được nhập. Vui lòng nhập một chuỗi "
"ký tự và thử lại."
msgid "Enter a username to check if it will be denied or allowed."
msgstr ""
"Nhập tên đăng nhập và kiểm tra xem có được chấp "
"nhận hay không."
msgid "Enter an e-mail address to check if it will be denied or allowed."
msgstr ""
"Nhập địa chỉ thư điện tử và kiểm tra xem có được "
"chấp nhận hay không."
msgid ""
"Enter a hostname or IP address to check if it will be denied or "
"allowed."
msgstr ""
"Nhập hostname hoặc IP và kiểm tra xem có được chấp "
"nhận hay không."
msgid "Check hostname"
msgstr "Kiểm tra hostname"
msgid "The username %name is not allowed."
msgstr "Tên đăng nhập %name không được chấp nhận."
msgid "The username %name is allowed."
msgstr "Tên đăng nhập %name được chấp nhận."
msgid "The e-mail address %mail is not allowed."
msgstr "Địa chỉ thư điện tử %mail không được chấp nhận."
msgid "The e-mail address %mail is allowed."
msgstr "Địa chỉ thư điện tử %mail được chấp nhận."
msgid "The hostname %host is not allowed."
msgstr "Hostname %hostname không được chấp nhận."
msgid "The hostname %host is allowed."
msgstr "Hostname %hostname được chấp nhận."
msgid "There are currently no access rules."
msgstr "Hiện tại không có quy tắc truy cập nào."
msgid "E-mail new password"
msgstr "Gửi mật khẩu mới qua thư điện tử"
msgid "Sorry, %name is not recognized as a user name or an e-mail address."
msgstr ""
"Xin lỗi, không tìm thấy tên người dùng hoặc thư điện "
"tử nào như %name"
msgid "Further instructions have been sent to your e-mail address."
msgstr ""
"Các hướng dẫn chi tiết đã được gửi tới địa chỉ "
"e-mail của bạn"
msgid "Are you sure you want to delete the account %name?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa tài khoản %name?"
msgid ""
"All submissions made by this user will be attributed to the anonymous "
"account. This action cannot be undone."
msgstr ""
"Tất cả bài gửi của người dùng này sẽ được quy cho "
"người dùng nặc danh. Thao tác này sẽ không thể khôi "
"phục được."
msgid "%name has been deleted."
msgstr "%name đã bị xóa"
msgid "You must enter a username."
msgstr "Bạn phải điền tên đăng nhập."
msgid "The username cannot begin with a space."
msgstr ""
"Tên đăng nhập không thể bắt đầu bằng một khoảng "
"trắng."
msgid "The username cannot end with a space."
msgstr ""
"Tên đăng nhập không thể kết thúc bằng một khoảng "
"trắng."
msgid "The username cannot contain multiple spaces in a row."
msgstr "Tên đăng nhập không thể chứa nhiều khoảng trắng."
msgid "The username contains an illegal character."
msgstr "Tên đăng nhập có chứa ký tự không hợp lệ."
msgid "The username is not a valid authentication ID."
msgstr "Tên đăng nhập không phải là một ID xác thực hợp lệ."
msgid "The username %name is too long: it must be %max characters or less."
msgstr ""
"Tên đăng nhập %name quá dài. Tên đăng nhập phải có ít "
"hơn %max ký tự."
msgid "You must enter an e-mail address."
msgstr "Bạn phải điền địa chỉ thư điện tử."
msgid "Who's online"
msgstr "Thành viên trực tuyến"
msgid "User list length"
msgstr "Kích thước danh sách người dùng"
msgid "Online users"
msgstr "Đang trực tuyến"
msgid "Enter the password that accompanies your username."
msgstr "Điền mật khẩu đi kèm với tên đăng nhập."
msgid ""
"The name %name is registered using a reserved e-mail address and "
"therefore could not be logged in."
msgstr ""
"Tên %name đã được đăng ký bằng một địa chỉ e-mail "
"dành riêng cho nên không thể đăng nhập được."
msgid "Signature settings"
msgstr "Thiết lập chữ ký"
msgid ""
"The signature input format has been set to a format you don't have "
"access to. It will be changed to a format you have access to when you "
"save this page."
msgstr ""
"Chế độ nhập liệu chữ ký đã được đặt sang một "
"định dạng mà bạn không có quyền tiếp cận. Nó sẽ "
"được đổi thành định dạng mà bạn có quyền tiếp "
"cận khi bạn lưu trang này."
msgid "Delete picture"
msgstr "Xóa ảnh"
msgid "Check this box to delete your current picture."
msgstr ""
"Đánh dấu hộp kiểm này để xóa ảnh hiện thời của "
"bạn."
msgid "An administrator created an account for you at !site"
msgstr "Tài khoản truy cập của bạn tại !site đã được tạo"
msgid ""
"!username,\n"
"\n"
"A site administrator at !site has created an account for you. You may "
"now log in to !login_uri using the following username and password:\n"
"\n"
"username: !username\n"
"password: !password\n"
"\n"
"You may also log in by clicking on this link or copying and pasting it "
"in your browser:\n"
"\n"
"!login_url\n"
"\n"
"This is a one-time login, so it can be used only once.\n"
"\n"
"After logging in, you will be redirected to !edit_uri so you can "
"change your password.\n"
"\n"
"\n"
"-- !site team"
msgstr ""
"!username,\n"
"\n"
"Quản trị hệ thống tại !site đã tạo một tài khoản "
"đăng nhập cho bạn. Bạn có thể đăng nhập vào !login_uri "
"sử dụng tên đăng nhập và mật khẩu sau đây:\n"
"\n"
"tên đăng nhập: !username\n"
"mật khẩu: !password\n"
"\n"
"Bạn cũng có thể đăng nhập bằng cách bấm vào liên "
"kết này hoặc sao chép liên kết và dán vào thanh địa "
"chỉ của trình duyệt:\n"
"\n"
"!login_url\n"
"\n"
"Đây là địa chỉ đăng nhập một lần, vì vậy nó chỉ "
"có hiệu lực một lần duy nhất.\n"
"\n"
"Sau khi đăng nhập, bạn sẽ được chuyển đến !edit_uri "
"để thay đổi mật khẩu của mình.\n"
"\n"
"\n"
"-- !site"
msgid "Account details for !username at !site (pending admin approval)"
msgstr ""
"Chi tiết tài khoản của !username tại !site (đang đợi sự "
"chấp thuận của quản trị hệ thống)"
msgid ""
"!username,\n"
"\n"
"Thank you for registering at !site. Your application for an account is "
"currently pending approval. Once it has been approved, you will "
"receive another e-mail containing information about how to log in, set "
"your password, and other details.\n"
"\n"
"\n"
"-- !site team"
msgstr ""
"!username,\r\n"
"\r\n"
"Cảm ơn vì bạn đã đăng kí tại !site. Yêu cầu tài "
"khoản của bạn hiện thời đang chờ sự chấp thuận. "
"Một khi yêu cầu này được chấp thuận, bạn sẽ nhận "
"được một thư điện tử khác chứa thông tin về cách "
"đăng nhập, đặt mật khẩu, và các chi tiết khác.\r\n"
"\r\n"
"\r\n"
"-- Đội !site"
msgid "Replacement login information for !username at !site"
msgstr "Thông tin đăng nhập thay thế của !username tại !site"
msgid ""
"!username,\n"
"\n"
"A request to reset the password for your account has been made at "
"!site.\n"
"\n"
"You may now log in to !uri_brief by clicking on this link or copying "
"and pasting it in your browser:\n"
"\n"
"!login_url\n"
"\n"
"This is a one-time login, so it can be used only once. It expires "
"after one day and nothing will happen if it's not used.\n"
"\n"
"After logging in, you will be redirected to !edit_uri so you can "
"change your password."
msgstr ""
"!username,\r\n"
"\r\n"
"Một yêu cầu đặt lại mật khẩu cho tài khoản của "
"bạn đã được thiết lập tại !site.\r\n"
"\r\n"
"Bây giờ bạn có thể đăng nhập vào !uri_brief bằng cách "
"bấm vào đường dẫn dưới đây hoặc chép và dán nó "
"vào trình duyệt của bạn:\r\n"
"\r\n"
"!login_url\r\n"
"\r\n"
"Đây là đường dẫn đăng nhập đơn phiên, nên bạn chỉ "
"có thể sử dụng nó một lần duy nhất. Nó tự hết hạn "
"sau một ngày và sẽ không có gì xảy ra nếu nó không "
"được sử dụng\r\n"
"\r\n"
"Sau khi đăng nhập, bạn sẽ được chuyển đến trang "
"!edit_uri để có thể thay đổi mật khẩu."
msgid "Account details for !username at !site (approved)"
msgstr "Chi tiết tài khoản cho !usernam tại !site (đã duyệt)"
msgid ""
"!username,\n"
"\n"
"Your account at !site has been activated.\n"
"\n"
"You may now log in by clicking on this link or copying and pasting it "
"in your browser:\n"
"\n"
"!login_url\n"
"\n"
"This is a one-time login, so it can be used only once.\n"
"\n"
"After logging in, you will be redirected to !edit_uri so you can "
"change your password.\n"
"\n"
"Once you have set your own password, you will be able to log in to "
"!login_uri in the future using:\n"
"\n"
"username: !username\n"
msgstr ""
"!username,\r\n"
"\r\n"
"Tài khoản của bạn tại !site đã được kích hoạt.\r\n"
"\r\n"
"!username,\r\n"
"\r\n"
"Bây giờ bạn có thể đăng nhập vào bằng cách bấm vào "
"đường dẫn dưới đây hoặc chép và dán nó vào trình "
"duyệt của bạn:\r\n"
"\r\n"
"!login_url\r\n"
"\r\n"
"Đây là đường dẫn đăng nhập đơn phiên, nên bạn chỉ "
"có thể sử dụng nó một lần duy nhất.\r\n"
"\r\n"
"Sau khi đăng nhập, bạn sẽ được chuyển đến trang "
"!edit_uri để có thể thay đổi mật khẩu.\r\n"
"\r\n"
"Sau khi đã đặt lại mật khẩu, bạn sẽ có thể đăng "
"nhập vào !login_uri trong tương tai bằng:\r\n"
"\r\n"
"tên người dùng: !username\n"
msgid "Account details for !username at !site (blocked)"
msgstr "Chi tiết tài khoản cho !username tại !site (đã phong tỏa)"
msgid ""
"!username,\n"
"\n"
"Your account on !site has been blocked."
msgstr "Tài khoản của bạn tại !site đã bị phong tỏa."
msgid "Account details for !username at !site (deleted)"
msgstr "Chi tiết tài khoản cho !username tại !site (đã xóa)"
msgid ""
"!username,\n"
"\n"
"Your account on !site has been deleted."
msgstr ""
"!username,\r\n"
"\n"
"Tài khoản của bạn tại !site đã bị xóa."
msgid "Unblock the selected users"
msgstr "Mở khóa người dùng được lựa chọn"
msgid "Block the selected users"
msgstr "Khóa người dùng được lựa chọn"
msgid "Delete the selected users"
msgstr "Xóa những người dùng được chọn"
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for User module."
msgstr ""
"Để xem thông thông tin, vui lòng ghé sổ tay trực tuyến "
"mục User module."
msgid ""
"Drupal allows users to register, login, log out, maintain user "
"profiles, etc. Users of the site may not use their own names to post "
"content until they have signed up for a user account."
msgstr ""
"Drupal cho phép người dùng đăng ký, đăng nhập, đăng "
"xuất, quản lý hồ sơ cá nhân... Người dùng sẽ không "
"thể dùng tên của họ để gửi nội dung cho đến khi "
"đăng ký một tài khoản người dùng."
msgid ""
"This web page allows administrators to register new users. Users' "
"e-mail addresses and usernames must be unique."
msgstr ""
"Trang web này cho phép quản trị hệ thống ghi danh những "
"người dùng mới. Địa chỉ email và tên người dùng "
"phải là duy nhất."
msgid ""
"Set up username and e-mail address access rules for new and "
"existing accounts (currently logged in accounts will not be logged "
"out). If a username or e-mail address for an account matches any deny "
"rule, but not an allow rule, then the account will not be allowed to "
"be created or to log in. A host rule is effective for every page view, "
"not just registrations."
msgstr ""
"Thiết lập quy tắc truy cập cho tên đăng nhập và địa "
"chỉ thư điện tử đối với người dùng mới và "
"hiện tại (các tài khoản đang đăng nhập sẽ không bị "
"đăng xuất). Nếu một tên đăng nhập hoặc địa chỉ "
"thư điện tử của một tài khoản khớp với quy tắc từ "
"chối (và không khớp với quy tắc cho phép) thì tài khoản "
"sẽ không được phép tạo hoặc đăng nhập. Quy tắc chủ "
"đạo sẽ có hiệu lực đối với mọi trang, không chỉ "
"là phần đăng ký."
msgid ""
"Permissions let you control what users can do on your site. Each user "
"role (defined on the user roles page) has its "
"own set of permissions. For example, you could give users classified "
"as \"Administrators\" permission to \"administer nodes\" but deny this "
"power to ordinary, \"authenticated\" users. You can use permissions to "
"reveal new features to privileged users (those with subscriptions, for "
"example). Permissions also allow trusted users to share the "
"administrative burden of running a busy site."
msgstr ""
"Thiết lập quyền hạn cho phép bạn điều khiển những "
"việc mà người dùng có thể thực hiện trong hệ thống. "
"Mỗi vai trò người dùng (được định nghĩa ở trang vai trò người dùng) có một tập hợp các "
"quyền hạn riêng. Ví dụ, bạn có thể trao cho người "
"dùng quyền \"Quản trị\" để \"quản trị node\" nhưng "
"hạn chế khả năng này cho người dùng \"đã được xác "
"thực\" bình thường. Bạn có thể sử dụng quyền hạn "
"để đưa ra các tính năng mới cho người dùng có đặc "
"quyền. Thiết lập quyền hạn cũng cho những phép những "
"người dùng được tin cậy chia sẻ gánh nặng quản trị "
"khi vận hành hệ thống."
msgid ""
"\n"
"
"
msgstr ""
"\n"
"
"
msgid ""
"Enter a simple pattern (\"*\" may be used as a wildcard match) to "
"search for a username or e-mail address. For example, one may search "
"for \"br\" and Drupal might return \"brian\", \"brad\", and "
"\"brenda@example.com\"."
msgstr ""
"Nhập một cụm từ đơn giản (có thể dùng ký tự \"*\" "
"cho tìm kiếm đại diện) để tìm tên người dùng hay "
"địa chỉ email. Ví dụ, một người có thể tìm \"br\" và "
"Drupal sẽ trả về \"brian\", \"brad\", và "
"\"brenda@example.com\"."
msgid ""
"Welcome to Drupal. You are now logged in as user #1, which gives you "
"full control over your website."
msgstr ""
"Chào mừng đến với Drupal. Bây giờ, bạn đã đăng nhập "
"với tư cách người dùng #1, bạn có toàn quyền điều "
"khiển site của bạn."
msgid ""
"
Your password is %pass. You may change your " "password below.
" msgstr "" "%pas. Bạn có " "thể thay đổi mật khẩu của bạn ở dưới đây.
" msgid "Deleted user: %name %email." msgstr "Đã xóa người dùng: %name %email." msgid "administer permissions" msgstr "quản trị quyền" msgid "administer users" msgstr "quản trị người dùng" msgid "access user profiles" msgstr "truy cập thông tin người dùng" msgid "change own username" msgstr "thay đổi tên sử dụng của mình" msgid "" "Configure default behavior of users, including registration " "requirements, e-mails, and user pictures." msgstr "" "Cấu hình hành vi mặc định của người dùng, bao gồm " "yêu cầu đăng ký, e-mail, ảnh đại diện." msgid "Determine access to features by selecting permissions for roles." msgstr "" "Cấp quyền truy cập vào các tính năng bằng cách chọn " "hộp kiểm cho vai trò tương ứng." msgid "Edit role" msgstr "Chỉnh sửa vai trò" msgid "Access rules" msgstr "Quy tắc tiếp cận" msgid "" "List and create rules to disallow usernames, e-mail addresses, and IP " "addresses." msgstr "" "Liệt kê và tạo các quy tắc để hạn chế tiếp cận " "của các tên đăng nhập, địa chỉ e-mail và địa chỉ " "IP." msgid "Check rules" msgstr "Kiểm tra các quy tắc" msgid "Manages the user registration and login system." msgstr "Quản lý việc đăng ký và đăng nhập của người dùng." msgid "By !author at @date" msgstr "Bởi !author vào lúc @date" msgid "Chameleon" msgstr "Chameleon" msgid "Minimalist tabled theme with light colors." msgstr "Giao diện danh sách thu gọn dạng bảng tông màu nhạt." msgid "Marvin" msgstr "Marvin" msgid "Boxy tabled theme in all grays." msgstr "Giao diện bảng dạng hộp màu xám." msgid "Garland" msgstr "Garland" msgid "Minnelli" msgstr "Minnelli" msgid "Skip navigation" msgstr "Bỏ qua menu chính" msgid "Pushbutton" msgstr "Pushbutton" msgid "Tabled, multi-column theme in blue and orange tones." msgstr "" "Giao diện dạng thẻ, có nhiều cột màu xanh da trời và " "tông màu cam." msgid "File name without extension" msgstr "Tên tập tin không có phần mở rộng" msgid "File extension" msgstr "Phần mở rộng của tập tin" msgid "%name: title mismatch. Please check your selection." msgstr "" "%name: tiêu đề không trùng khớp. Vui lòng kiểm tra lại " "chọn lựa của bạn." msgid "Minimum resolution for Images" msgstr "Độ phân giải tối thiểu cho ảnh" msgid "" "The minimum allowed image size expressed as WIDTHxHEIGHT (e.g. " "640x480). Set to 0 for no restriction. If an image that is smaller " "than these dimensions is uploaded it will be rejected." msgstr "" "Kích cỡ ảnh tối thiểu biểu diễn ở dạng WIDTHxHEIGHT " "(v.d. 640x480). Đặt về 0 để không hạn chế. Nếu tải " "lên một ảnh nhỏ hơn kích thước này sẽ bị từ chối." msgid "ALT text settings" msgstr "Thiết lập văn bản thay thế" msgid "Enable user input alternate text for images." msgstr "Bật văn bản thay thế người dùng nhập cho ảnh." msgid "Default ALT text" msgstr "Văn bản thay thế mặc định" msgid "This value will be used for alternate text by default." msgstr "" "Giá trị sẽ được dùng là văn bản thay thế theo mặc " "định." msgid "Title text settings" msgstr "Thiết lập văn bản tiêu đề" msgid "Enable user input title text for images." msgstr "Bật văn bản tiêu đề người dùng nhập cho ảnh." msgid "Default Title text" msgstr "Văn bản tiêu đề mặc định" msgid "This value will be used as the image title by default." msgstr "" "Giá trị sẽ được dùng như tiêu đề ảnh theo mặc " "định." msgid "Alternate Text" msgstr "Văn bản thay thế" msgid "" "The title is used as a tool tip when the user hovers the mouse over " "the image." msgstr "" "Tiêu đề này sẽ được dùng làm chú thích nổi khi " "người dùng di chuột lên trên ảnh." msgid "Image linked to node" msgstr "Ảnh liên kết tới node" msgid "Image linked to file" msgstr "Ảnh liên kết tới tập tin" msgid "The selected file %name could not be saved." msgstr "Tập tin được chọn %name không thể được lưu." msgid "Could not set permissons on destination file: %file" msgstr "Không thể đặt quyền trên tập tin đích: %file" msgid "The path %directory was checked as a directory, but it is a file." msgstr "" "Đường dẫn đến %directory được kiểm tra như là thư " "mục, nhưng nó là một tập tin." msgid "" "When enabled, will display a text field where users may enter a " "description about the uploaded file." msgstr "" "Khi được kích hoạt, sẽ hiển thị một ô textfield mà " "người dùng có thể nhập mô tả cho tập tin được tải " "lên." msgid "Progress indicator" msgstr "Báo cáo tiến độ" msgid "Bar with progress meter" msgstr "Thanh tiến độ" msgid "Throbber" msgstr "Con chạy" msgid "Path settings" msgstr "Thiết lập đường dẫn" msgid "The file in the @field field was unable to be uploaded." msgstr "Tập tin trong trường @field không thể được tải lên." msgid "The file referenced by the %field field does not exist." msgstr "" "Tập tin được tham chiếu bởi trường %field không tồn " "tại." msgid "The file upload failed. %upload" msgstr "Không tải được tệp lên. %upload" msgid "Displays the file system path to the file." msgstr "Hiển thị đường dẫn tập tin hệ thống đến tập tin." msgid "URL to file" msgstr "URL tới tập tin" msgid "Displays a full URL to the file." msgstr "Hiển thị đầy đủ URL tới tập tin." msgid "" "An unrecoverable error occurred. The uploaded file likely exceeded the " "maximum file size (@size) that this server supports." msgstr "" "Đã xảy ra một lỗi nghiêm trọng. Tệp tin tải lên có " "kích thước quá lớn so với kích thước tối đa mà máy " "chủ này hỗ trợ (@size)." msgid "Starting upload..." msgstr "Bắt đầu tải lên..." msgid "Uploading... (@current of @total)" msgstr "Đang tải... (@current trong tổng số @total)" msgid "The file contents (@type) do not match its extension (@extension)." msgstr "" "Nội dung của tập tin (@type) không tương thích với phần " "mở rộng của nó(@extension)." msgid "Allowed Extensions: %ext" msgstr "Những phần mở rộng được phép: %ext" msgid "Maximum Filesize: %size" msgstr "Dung lượng tối đa của tập tin: %size" msgid "The image must be exactly %dimensions pixels." msgstr "Hình ảnh phải chính xác %dimensions pixels." msgid "" "The image will not fit between the dimensions of %min_dimensions and " "%max_dimensions pixels." msgstr "" "Hình ảnh sẽ không phù hợp giữa kích thước " "%min_dimensions và %mã_dimensions pixels." msgid "Images must be exactly @min_size pixels" msgstr "" "Kích thước tối thiểu của ảnh phải chính xác @min_size " "pixels" msgid "Images must be between @min_size pixels and @max_size" msgstr "Kích thước ảnh phải giữa @min_sizw pixels và @max_size" msgid "Images larger than @max_size pixels will be scaled" msgstr "" "Những ảnh có kích thước lớn hơn @max_size pixels sẽ bị " "co lại." msgid "Images must be smaller than @max_size pixels" msgstr "Kích thước ảnh phải nhỏ hơn @max_size pixels" msgid "Images must be larger than @max_size pixels" msgstr "Kích thước ảnh phải lớn hơn @max_size pixels" msgid "The file is not a known image format." msgstr "Không nhận ra định dạng ảnh của tập tin." msgid "" "Your server is capable of displaying file upload progress, but does " "not have the required libraries. It is recommended to install the PECL " "uploadprogress library (preferred) or to install APC." msgstr "" "Máy chủ web có hỗ trợ việc biểu diễn tiến độ tải " "các tệp tin, nhưng chưa được cài đặt các thư viện " "cần thiết. Hãy thông báo với quản trị hệ thống để " "cài đặt Thư viện PECL " "uploadprogress, hoặc Thư " "viện APC." msgid "" "Your server is capable of displaying file upload progress using APC " "RFC1867. Note that only one upload at a time is supported. It is " "recommended to use the PECL " "uploadprogress library if possible." msgstr "" "Máy chủ web có hỗ trợ việc biểu diễn tiến độ tải " "các tệp tin lên thông qua thư viện APC RFC1867. Lưu ý rằng " "thư viện này không hỗ trợ biểu diễn tiến độ cho " "nhiều tệp cùng lúc. Để hỗ trợ biểu diễn tiến độ " "cho nhiều tệp tin đồng thời, hãy sử dụng Thư viện PECL " "uploadprogress." msgid "Migrating filefield values" msgstr "Di chuyển các giá trị filefield" msgid "" "Your server is not capable of displaying file upload progress. File " "upload progress requires PHP 5.2 and an Apache server." msgstr "" "Máy chủ của bạn không có khả năng hiển thị quá trình " "tải tập tin lên. Quá trình tải tập tin lên yêu cầu PHP " "5.2 và máy chủ Apache." msgid "" "Your server is not capable of displaying file upload progress. File " "upload progress requires PHP be run with mod_php and not as FastCGI." msgstr "" "Máy chủ web không hỗ trợ việc biểu diễn tiến độ " "tải các tệp tin lên. Tính năng này yêu cầu máy chủ web " "phải chạy PHP thông qua mod_php, chứ không phải FastCGI." msgid "" "Your server is capable of displaying file upload progress through APC, " "but it is not enabled. Addapc.rfc1867 = 1
to your "
"php.ini configuration. Alternatively, it is recommended to use PECL "
"uploadprogress, which supports more than one simultaneous upload."
msgstr ""
"Máy chủ web có hỗ trợ việc biểu diễn tiến độ tải "
"các tệp tin lên thông qua thư viện APC, nhưng thư viện "
"này không được sử dụng. Hãy thêm dòng apc.rfc1867 = "
"1
vào tệp cấu hình php.ini để sử dụng nó. Hoặc "
"tối ưu hơn là sử dụng Thư viện PECL "
"uploadprogress, để hỗ trợ biểu diễn tiến độ cho "
"nhiều tệp tin đồng thời."
msgid ""
"Enabled (APC "
"RFC1867)"
msgstr ""
"Đã kích hoạt (APC "
"RFC1867)"
msgid ""
"Enabled (PECL "
"uploadprogress)"
msgstr ""
"Đã kích hoạt (PECL "
"uploadprogress)"
msgid "Upload progress"
msgstr "Tiến độ tải lên"
msgid "Width of a video or image file in pixels."
msgstr "Chiều rộng của Video hoặc hình ảnh theo pixels."
msgid "Height of a video or image file in pixels."
msgstr "Chiều cao của Video hoặc hình ảnh theo pixels."
msgid "The duration of audio or video files, in seconds."
msgstr ""
"Thời lượng của tập tin âm thanh hoặc tập tin video theo "
"giây."
msgid "Default (usually mm:ss)"
msgstr "Mặc định (thường thì mm:ss)"
msgid "Work"
msgstr "Việc làm"
msgid "%name: the value may be no smaller than %min."
msgstr "%name:giá trị không thể nhỏ hơn %min."
msgid "%name: the value may be no larger than %max."
msgstr "%name: giá trị không thể lớn hơn %max."
msgid "Form settings"
msgstr "Các thiết lập mẫu biểu"
msgid "Format string"
msgstr "Chuỗi định dạng"
msgid "Are you sure you want to remove the format %format?"
msgstr "Bạn có muốn xóa định dạng %format không?"
msgid "Removed date format %format."
msgstr "Đã xóa định dạng ngày tháng %format."
msgid "%title is invalid."
msgstr "%title không hợp lệ."
msgid ""
"!month-name "
"|January|February|March|April|May|June|July|August|September|October|November|December"
msgstr ""
"!month-name |Tháng 1|Tháng 2|Tháng 3|Tháng 4|Tháng 5|Tháng "
"6|Tháng 7|Tháng 8|Tháng 9|Tháng 10|Tháng 111|Tháng 12"
msgid "!month-abbreviation |Jan|Feb|Mar|Apr|May|Jun|Jul|Aug|Sep|Oct|Nov|Dec"
msgstr ""
"!month-abbreviation "
"|Th1|Th2|Th3|Th4|Th5|Th6|Th7|Th8|Th9|Th10|Th11|Th12"
msgid "Allow users to configure date formats"
msgstr "Cho phép người dùng cấu hình định dạng ngày tháng"
msgid "Add format"
msgstr "Thêm định dạng"
msgid "Allow users to add additional date formats."
msgstr ""
"Cho phép người dùng thêm vào các định dạng ngày giờ "
"bổ sung."
msgid "Delete date format"
msgstr "Xóa định dạng ngày giờ"
msgid "Allow users to delete a configured date format."
msgstr ""
"Cho phép người dùng xóa một định dạng ngày giờ đã "
"thiết lập."
msgid "Configure date formats for each locale"
msgstr "Cấu hình định dạng ngày giờ cho mỗi bản địa"
msgid "Date Popup Configuration"
msgstr "Cấu hình Ngày Pop-up"
msgid "Allows the user to configure the Date Popup settings."
msgstr "Cho phép người dùng cấu hình cài đặt Ngày Pop-up."
msgid "Content type name"
msgstr "Tên kiểu nội dung"
msgid "(None)"
msgstr "(Không)"
msgid "Menu module form."
msgstr "Biểu mẫu module menu."
msgid "Upload module form."
msgstr "Biểu mẫu module upload."
msgid "CCK - No Views integration"
msgstr "CCK - Không tích hợp Views"
msgid ""
"CCK integration with Views module requires Views 6.x-2.0-rc2 or "
"greater."
msgstr ""
"CCK tích hợp với module Views đòi buộc Views từ phiên "
"bản 6.x-2.0-rc2 trở lên."
msgid "manage fields"
msgstr "quản lý trường"
msgid "» Add a new content type"
msgstr "» Tạo một kiểu nội dung mới"
msgid "@field_name (Locked)"
msgstr "@field_name (Bị khóa)"
msgid "- Select a field type -"
msgstr "- Chọn một kiểu trường -"
msgid "- Select a widget -"
msgstr "- Chọn một widget -"
msgid "Field name (a-z, 0-9, _)"
msgstr "Tên trường (a-z, 0-9, _)"
msgid "Type of data to store."
msgstr "Kiểu dữ liệu sẽ lưu trữ."
msgid "Form element to edit the data."
msgstr "Đối tượng form để chỉnh sửa dữ liệu."
msgid "- Select an existing field -"
msgstr "- Chọn một trường đã khai báo -"
msgid "Field to share"
msgstr "Chia sẻ trường"
msgid "Group name (a-z, 0-9, _)"
msgstr "Tên nhóm (a-z, 0-9, _)"
msgid "Add new field: you need to provide a label."
msgstr "Thêm trường mới: bạn phải nhập nhãn của trường."
msgid "Add new field: you need to provide a field name."
msgstr "Thêm trường mới: bạn phải nhập tên trường."
msgid ""
"Add new field: the field name %field_name is invalid. The name must "
"include only lowercase unaccentuated letters, numbers, and "
"underscores."
msgstr ""
"Thêm trường mới: Tên %field_name của trường là không "
"hợp lệ. Tên này chỉ được phép bao gồm chữ cái viết "
"thường, chữ số và gạch dưới."
msgid ""
"Add new field: the field name %field_name is too long. The name is "
"limited to 32 characters, including the 'field_' prefix."
msgstr ""
"Thêm trường mới: Tên %field_name của trường quá dài. "
"Tên này không được phép dài hơn 32 ký tự, tính cả "
"phần đầu 'field_' được thêm vào."
msgid "Add new field: the field name %field_name already exists."
msgstr ""
"Thêm trường mới: Tên %field_name của trường đã được "
"sử dụng."
msgid "Add new field: you need to select a field type."
msgstr "Thêm trường mới: bạn phải chọn một loại trường."
msgid "Add new field: you need to select a widget."
msgstr "Thêm trường mới: bạn phải chọn một widget."
msgid "Add new field: invalid widget."
msgstr "Thêm trường mới: widget không hợp lệ."
msgid "Add existing field: you need to provide a label."
msgstr "Thêm trường đã có: bạn phải nhập nhãn của trường."
msgid "Add existing field: you need to select a field."
msgstr "Thêm trường đã có: bạn phải chọn một trường."
msgid "Add existing field: you need to select a widget."
msgstr "Thêm trường đã có: bạn phải chọn một widget."
msgid "Add existing field: invalid widget."
msgstr "Thêm trường đã có: widget không hợp lệ."
msgid "@type: @field (@label)"
msgstr "@type: @field (@label)"
msgid "Edit basic information"
msgstr "Sửa thông tin cơ bản"
msgid ""
"A human-readable name to be used as the label for this field in the "
"%type content type."
msgstr ""
"Tên người-đọc được sử dụng như một nhãn cho "
"trường dữ liệu này trong kiểu nội dung %type."
msgid "Updated basic settings for field %label."
msgstr ""
"Đã cập nhật các thiết lập cơ bản cho trường dữ "
"liệu %label."
msgid "The field %field is locked and cannot be edited."
msgstr "Trường %field đang bị khóa nên không thể chỉnh sửa."
msgid "%type basic information"
msgstr "%type thông tin cơ bản"
msgid "Maximum number of values users can enter for this field."
msgstr ""
"Số giá trị tối đa mà người dùng được phép nhập "
"vào trường này."
msgid ""
"'Unlimited' will provide an 'Add more' button so the users can add as "
"many values as they like."
msgstr ""
"'Không giới hạn' sẽ cho một nút 'Thêm nữa' để người "
"dùng thêm vào bao nhiêu giá trị cũng được."
msgid "The PHP code for 'default value' returned @value, which is invalid."
msgstr ""
"Đoạn mã PHP cho 'giá trị mặc đinh' đã trả về @value, "
"một giá trị không hợp lệ."
msgid "%name must be an integer."
msgstr "%name phải là số nguyên."
msgid "%name must be a positive integer."
msgstr "%name phải là số nguyên dương."
msgid "%name must be a number."
msgstr "%name phải là số."
msgid "You have to return the default value in the expected format."
msgstr ""
"Bạn phải trả về giá trị mặc định trong định dạng "
"định trước."
msgid "Field has value"
msgstr "Trường dữ liệu có giá trị"
msgid "Field has changed"
msgstr "Trường dữ liệu đã thay đổi"
msgid "Appears in: @types"
msgstr "Trình bày trong: @types"
msgid "