# Vietnamese translation of Drupal core (8.0.0-beta13)
# Copyright (c) 2016 by the Vietnamese translation team
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Drupal core (8.0.0-beta13)\n"
"POT-Creation-Date: 2016-08-30 12:59+0000\n"
"PO-Revision-Date: YYYY-mm-DD HH:MM+ZZZZ\n"
"Language-Team: Vietnamese\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
msgid "Forms"
msgstr "Các biểu mẫu"
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
msgid "User interface"
msgstr "Giao diện người dùng"
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"
msgid "Body"
msgstr "Nội dung"
msgid "Image size"
msgstr "Kích cỡ ảnh"
msgid "Next"
msgstr "Tiếp"
msgid "Pages"
msgstr "Trang"
msgid "Save configuration"
msgstr "Lưu cấu hình"
msgid "delete"
msgstr "xoá"
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
msgid "Create a new user account."
msgstr "Tạo tài khoản người dùng mới."
msgid "Markup"
msgstr "Mã định dạng"
msgid "Prefix"
msgstr "Tiền tố"
msgid "Suffix"
msgstr "Hậu tố"
msgid "E-mail"
msgstr "Thư điện tử"
msgid "Approve"
msgstr "Chấp thuận"
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
msgid "Submit"
msgstr "Gửi đi"
msgid "Operations"
msgstr "Thao tác"
msgid "Content"
msgstr "Nội dung"
msgid "Attribute"
msgstr "Thuộc tính"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
msgid "Email address"
msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
msgid "Development"
msgstr "Phát triển"
msgid "Groups"
msgstr "Nhóm"
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
msgid "Author"
msgstr "Tác giả"
msgid "Replies"
msgstr "Phản hồi"
msgid "Closed"
msgstr "Đóng"
msgid "yes"
msgstr "có"
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
msgid "Subject"
msgstr "Tiêu đề"
msgid "Send email"
msgstr "Gửi thư điện tử"
msgid "closed"
msgstr "đã kết thúc"
msgid "Actions"
msgstr "Thao tác"
msgid "disabled"
msgstr "tắt"
msgid "Confirm"
msgstr "Xác nhận"
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"
msgid "Remove"
msgstr "Xoá"
msgid "Last comment"
msgstr "Bình luận cuối cùng"
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
msgid "Public"
msgstr "Công cộng"
msgid "Read more"
msgstr "Xem thêm"
msgid "more"
msgstr "thêm"
msgid "Enable"
msgstr "Bật"
msgid "Disable"
msgstr "Tắt"
msgid "Explanation or submission guidelines"
msgstr "Giải thích hoặc hướng dẫn cho bài biết"
msgid "Email settings"
msgstr "Thiết lập thư điện tử"
msgid "Article"
msgstr "Bài viết"
msgid "Disabled"
msgstr "Tắt"
msgid "Enabled"
msgstr "Bật"
msgid "Administration"
msgstr "Quản lý"
msgid "footer"
msgstr "footer"
msgid "Comments"
msgstr "Bình luận"
msgid "More"
msgstr "Thêm"
msgid "not verified"
msgstr "chưa được kiểm chứng"
msgid "Action"
msgstr "Thao tác"
msgid "Last updated"
msgstr "Cập nhật lần cuối"
msgid "On"
msgstr "Bật"
msgid "For"
msgstr "Đối với"
msgid "new"
msgstr "mới"
msgid "Tags"
msgstr "Thẻ"
msgid "Block title"
msgstr "Tiêu đề khối"
msgid "The title of the block as shown to the user."
msgstr "Tiêu đề của khối được trình bày cho người dùng."
msgid "Taxonomy"
msgstr "Luật phân loại"
msgid "Logging"
msgstr "Ghi chép"
msgid "Yes"
msgstr "Có"
msgid "No"
msgstr "Không"
msgid "Content types"
msgstr "Kiểu nội dung"
msgid "Homepage"
msgstr "Trang chủ"
msgid "Home page"
msgstr "Trang nhà"
msgid "Resources"
msgstr "Tài nguyên"
msgid "Download"
msgstr "Tải về"
msgid "view"
msgstr "xem"
msgid "updated"
msgstr "đã cập nhật"
msgid "Overview"
msgstr "Tổng quan"
msgid "File information"
msgstr "Thông tin tập tin"
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
msgid "Tag"
msgstr "Thẻ"
msgid "File path"
msgstr "Đường dẫn tập tin"
msgid "Advanced options"
msgstr "Tùy chọn nâng cao"
msgid "Release notes"
msgstr "Ghi chú phát hành"
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
msgid "Date"
msgstr "Ngày tháng"
msgid "Size"
msgstr "Dung lượng"
msgid "Links"
msgstr "Các liên kết"
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
msgid "Reset"
msgstr "Thiết lập lại"
msgid "Daily"
msgstr "Hàng ngày"
msgid "Weekly"
msgstr "Hàng tuần"
msgid "Monthly"
msgstr "Hàng tháng"
msgid "None"
msgstr "Không có"
msgid "Use count"
msgstr "Số lần dùng"
msgid "Display settings"
msgstr "Các thiết lập trình bày"
msgid "This action cannot be undone."
msgstr "Thao tác này không thể hoàn hồi."
msgid "Test"
msgstr "Thử nghiệm"
msgid "Number"
msgstr "Số"
msgid "Message"
msgstr "Thông điệp"
msgid "No log messages available."
msgstr "Không có thông điệp bản ghi nào."
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"
msgid "Block settings"
msgstr "Các thiết lập khối"
msgid "- None -"
msgstr "- Không -"
msgid "Country"
msgstr "Quốc gia"
msgid "Weight"
msgstr "Độ nặng"
msgid "The configuration options have been saved."
msgstr "Các tùy chọn cấu hình đã được lưu lại."
msgid "Variable"
msgstr "Biến"
msgid "Link"
msgstr "Liên kết"
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
msgid "Center"
msgstr "Giữa"
msgid "Help text"
msgstr "Văn bản trợ giúp"
msgid "Types"
msgstr "Các kiểu"
msgid "Hierarchy"
msgstr "Phân cấp"
msgid "Multiple"
msgstr "Nhiều"
msgid "Required"
msgstr "Bắt buộc"
msgid "root"
msgstr "gốc"
msgid "Parent"
msgstr "Cấp trên"
msgid "Pages at a given level are ordered first by weight and then by title."
msgstr ""
"Các trang ở một cấp độ đã cho được sắp thứ tự "
"đầu tiên theo độ nặng, sau đó theo tiêu đề."
msgid "Depth"
msgstr "Độ sâu"
msgid "Category"
msgstr "Mục phân loại"
msgid "Add container"
msgstr "Thêm nhóm diễn đàn"
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
msgid "Feed"
msgstr "Nguồn tin"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
msgid "edit container"
msgstr "chỉnh sửa nhóm diễn đàn"
msgid "edit"
msgstr "sửa"
msgid "Go to previous page"
msgstr "Đến trang kế trước"
msgid "Go to parent page"
msgstr "Đến trang cha"
msgid "Go to next page"
msgstr "Đến trang sau"
msgid "Import"
msgstr "Nhập vào"
msgid "Book"
msgstr "Book"
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
msgid "Taxonomy term"
msgstr "Từ liệu phân loại"
msgid "Description field"
msgstr "Trường ghi chú"
msgid "settings"
msgstr "các thiết lập"
msgid "Node ID"
msgstr "ID node"
msgid "Field"
msgstr "Trường"
msgid "Outline"
msgstr "Tóm tắt"
msgid "header"
msgstr "header"
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
msgid "Session opened for %name."
msgstr "Đã mở phiên truy cho %name."
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
msgid "True"
msgstr "Đúng"
msgid "False"
msgstr "Sai"
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
msgid "Summary"
msgstr "Tóm tắt"
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
msgid "Open"
msgstr "Mở"
msgid "Blank"
msgstr "Trống"
msgid "Sunday"
msgstr "Chủ nhật"
msgid "Monday"
msgstr "Thứ hai"
msgid "Tuesday"
msgstr "Thứ ba"
msgid "Wednesday"
msgstr "Thứ tư"
msgid "Thursday"
msgstr "Thứ năm"
msgid "Friday"
msgstr "Thứ sáu"
msgid "Saturday"
msgstr "Thứ bảy"
msgid "Core"
msgstr "Nhân"
msgid "High"
msgstr "Cao"
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
msgid "Artist"
msgstr "Nghệ sĩ"
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
msgid "Add new"
msgstr "Thêm mới"
msgid "Time"
msgstr "Thời gian"
msgid "Views"
msgstr "Views"
msgid "Access"
msgstr "Truy cập"
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
msgid "View"
msgstr "Xem"
msgid "Length"
msgstr "Chiều dài"
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
msgid "History"
msgstr "Lịch sử"
msgid "hidden"
msgstr "ẩn"
msgid "URL"
msgstr "URL"
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
msgid "Vocabularies"
msgstr "Các kho từ"
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
msgid "Form ID"
msgstr "ID của Form"
msgid "Clear index"
msgstr "Xóa chỉ mục"
msgid "General discussion"
msgstr "Thảo luận chung"
msgid "edit forum"
msgstr "chỉnh sửa diễn đàn"
msgid "Forum name"
msgstr "Tên diễn đàn"
msgid "forum"
msgstr "diễn đàn"
msgid "Manage"
msgstr "Quản lý"
msgid "Refresh"
msgstr "Làm tươi"
msgid "Region"
msgstr "Vùng"
msgid "Visible"
msgstr "Hiện"
msgid "link"
msgstr "liên kết"
msgid "Anchor"
msgstr "Điểm neo"
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
msgid "Node type"
msgstr "Kiểu node"
msgid "Menu"
msgstr "Menu"
msgid "Advanced settings"
msgstr "Các thiết lập nâng cao"
msgid "Teaser"
msgstr "Bản tóm lược"
msgid "never"
msgstr "chưa bao giờ"
msgid "Updated"
msgstr "Đã cập nhật"
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
msgid "Theme"
msgstr "Sắc thái"
msgid "aggregator"
msgstr "bộ lấy tin"
msgid "Update interval"
msgstr "Tần suất cập nhật"
msgid "The fully-qualified URL of the feed."
msgstr "URL đầy đủ của nguồn tin."
msgid "Add forum"
msgstr "Thêm diễn đàn"
msgid "Add term"
msgstr "Thêm từ liệu"
msgid "Timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian"
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khóa"
msgid "Access log settings"
msgstr "Cài đặt bản ghi truy cập"
msgid "Preview comment"
msgstr "Xem trước"
msgid "Component"
msgstr "Thành phần"
msgid "ID"
msgstr "Mã"
msgid "Statistics"
msgstr "Thống kê"
msgid "Advanced search"
msgstr "Tìm kiếm nâng cao"
msgid "You are not authorized to access this page."
msgstr "Bạn không có quyền truy cập trang này."
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
msgid "Attachment"
msgstr "Đính kèm"
msgid "n/a"
msgstr "không có"
msgid "Upload"
msgstr "Tải lên"
msgid "Picture"
msgstr "Hình ảnh"
msgid "Upload image"
msgstr "Tải ảnh lên"
msgid "Mail"
msgstr "Thư"
msgid "Before"
msgstr "Trước"
msgid "After"
msgstr "Sau"
msgid "Database type"
msgstr "Loại cơ sở dữ liệu"
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
msgid "Content type"
msgstr "Kiểu nội dung"
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
msgid "Configure"
msgstr "Cấu hình"
msgid "Email"
msgstr "Thư điện tử"
msgid "Files"
msgstr "Các tập tin"
msgid "User ID"
msgstr "ID người dùng"
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
msgid "Contact"
msgstr "Liên hệ"
msgid "no"
msgstr "không"
msgid "New user: %name %email."
msgstr "Người dùng mới: %name %email."
msgid "Created"
msgstr "Tạo bởi"
msgid "Node"
msgstr "Node"
msgid "Sent email to %recipient"
msgstr "Gửi email đến %recipient"
msgid "Unable to send email to %recipient"
msgstr "Không thể gửi email đến %recipient"
msgid "The subject of the message."
msgstr "Chủ đề của thông điệp."
msgid "Number of columns"
msgstr "Số cột"
msgid "Data type"
msgstr "Kiểu dữ liệu"
msgid "Create"
msgstr "Tạo"
msgid "Separator"
msgstr "Kí tự ngăn cách"
msgid "Horizontal"
msgstr "Ngang"
msgid "Vertical"
msgstr "Dọc"
msgid "Open link in new window"
msgstr "Mở liên kết trong cửa sổ mới"
msgid "Expanded"
msgstr "Mở rộng"
msgid "Parent item"
msgstr "Phần tử cha"
msgid "Add child page"
msgstr "Thêm trang con"
msgid "Printer-friendly version"
msgstr "Phiên bản để in"
msgid "Content type for child pages"
msgstr "Kiểu nội dung dành cho các trang con trong sách"
msgid "Update options"
msgstr "Các tùy chọn cập nhật"
msgid "Remove from outline"
msgstr "Xóa khỏi tóm tắt"
msgid "Unknown export format."
msgstr "Không rõ định dạng xuất ra."
msgid "All"
msgstr "Tất cả"
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
msgid "Done"
msgstr "Xong"
msgid "Last post"
msgstr "Bài gửi cuối"
msgid "Access denied"
msgstr "Truy cập bị từ chối"
msgid "Year"
msgstr "Năm"
msgid "Date format"
msgstr "Định dạng ngày"
msgid "Add content"
msgstr "Thêm nội dung"
msgid "Area"
msgstr "Diện tích"
msgid "Page title"
msgstr "Tiêu đề trang"
msgid "Block"
msgstr "Khối"
msgid "Override title"
msgstr "Ghi đè phần tiêu đề"
msgid "CSS class"
msgstr "Lớp CSS"
msgid "Page"
msgstr "Trang"
msgid "Pager ID"
msgstr "ID Trang"
msgid "View arguments"
msgstr "Tham số View"
msgid "RSS"
msgstr "RSS"
msgid "1 hour"
msgid_plural "@count hours"
msgstr[0] "1 giờ"
msgstr[1] "@count giờ"
msgid "1 day"
msgid_plural "@count days"
msgstr[0] "1 ngày"
msgstr[1] "@count ngày"
msgid "Configuration saved."
msgstr "Đã lưu cấu hình."
msgid "Taxonomy terms"
msgstr "Các phân loại"
msgid "Breadcrumb"
msgstr "Breadcrumb"
msgid "Logo"
msgstr "Biểu huy"
msgid "Site name"
msgstr "Tên website"
msgid "Site slogan"
msgstr "Khẩu hiệu của hệ thống"
msgid "Good"
msgstr "Tốt"
msgid "Node types"
msgstr "Kiểu node"
msgid "User settings"
msgstr "Cài đặt người dùng"
msgid "Drupal"
msgstr "Drupal"
msgid "Not found"
msgstr "Không tìm thấy"
msgid "Module"
msgstr "Module"
msgid "PHP"
msgstr "PHP"
msgid "Off"
msgstr "Tắt"
msgid "Host"
msgstr "Host"
msgid "PostgreSQL"
msgstr "PostgreSQL"
msgid "Available updates"
msgstr "Các bản cập nhật hiện có"
msgid "Manual update check"
msgstr "Kiểm tra cập nhật thủ công"
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
msgid "Check manually"
msgstr "Kiểm tra thủ công"
msgid "Up to date"
msgstr "Phiên bản mới nhất"
msgid "Update available"
msgstr "Bản cập nhật hiện có"
msgid "Drupal core update status"
msgstr "Tình trạng cập nhật của nhân Drupal"
msgid "Out of date"
msgstr "Quá hạn"
msgid "Header"
msgstr "Tiêu đề"
msgid "Left sidebar"
msgstr "Dải bên trái"
msgid "Right sidebar"
msgstr "Dải bên phải"
msgid "Footer"
msgstr "Phần chân"
msgid "Inline"
msgstr "Trên cùng dòng"
msgid "Recipients"
msgstr "Người nhận"
msgid "Selected"
msgstr "Được chọn"
msgid "Your name"
msgstr "Tên của bạn"
msgid "Menu link"
msgstr "Liên kết trên trình đơn"
msgid "To"
msgstr "Đến"
msgid "Feed description"
msgstr "Mô tả feed"
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chỉnh"
msgid "Visibility"
msgstr "Hiển thị nội dung"
msgid "Roles"
msgstr "Vai trò"
msgid "Revision ID"
msgstr "ID bản hiệu đính"
msgid "Comment"
msgstr "Bài bình luận"
msgid "Comment ID"
msgstr "ID bài bình luận"
msgid "Hostname"
msgstr "Hostname"
msgid "Score"
msgstr "Điểm"
msgid "Published"
msgstr "Đã công bố"
msgid "Signature"
msgstr "Chữ ký"
msgid "Filter"
msgstr "Lọc"
msgid "Location"
msgstr "Vị trí"
msgid "Locale"
msgstr "Bản địa"
msgid "Title field label"
msgstr "Nhãn của trường dữ liệu tiêu đề"
msgid "Promoted to front page"
msgstr "Đưa lên trang chủ"
msgid "Sticky at top of lists"
msgstr "Đưa lên đầu danh sách"
msgid "Revisions"
msgstr "Các bản duyệt"
msgid "URL alias"
msgstr "URL ảo"
msgid "File ID"
msgstr "ID tập tin"
msgid "File name"
msgstr "Tên tập tin"
msgid "File size"
msgstr "Kích cỡ tập tin"
msgid "Vocabulary"
msgstr "Từ vựng"
msgid "Vocabulary ID"
msgstr "ID từ vựng"
msgid "Vocabulary name"
msgstr "Tên kho từ"
msgid "Term ID"
msgstr "ID từ liệu"
msgid "User role"
msgstr "Vai trò của người dùng"
msgid "Role name"
msgstr "Tên vai trò"
msgid "Last access"
msgstr "Lần truy cập cuối"
msgid "Last login"
msgstr "Đăng nhập cuối"
msgid "Time zone"
msgstr "Múi giờ"
msgid "Severity"
msgstr "Mức độ"
msgid "Field name"
msgstr "Tên trường"
msgid "Field type"
msgstr "Kiểu trường"
msgid "Global settings"
msgstr "Thiết đặt toàn cục"
msgid "Multiple values"
msgstr "Nhiều giá trị"
msgid "Fields"
msgstr "Các trường"
msgid "Widget type"
msgstr "Loại widget"
msgid "Contains"
msgstr "Chứa"
msgid "Does not contain"
msgstr "Không chứa"
msgid "Is less than"
msgstr "Nhỏ hơn"
msgid "Is less than or equal to"
msgstr "Nhỏ hơn hoặc bằng"
msgid "Is equal to"
msgstr "Bằng"
msgid "Is greater than or equal to"
msgstr "Lớn hơn hoặc bằng"
msgid "Is greater than"
msgstr "Lớn hơn"
msgid "Is not equal to"
msgstr "Khác"
msgid "Average"
msgstr "Trung bình"
msgid "Count"
msgstr "Số lượng"
msgid "Overridden"
msgstr "Đã ghi đè"
msgid "Set name"
msgstr "Đặt tên"
msgid "Original image"
msgstr "Hình ảnh gốc"
msgid "Heading"
msgstr "Tiêu đề"
msgid "Watchdog"
msgstr "Watchdog"
msgid "Search settings"
msgstr "Cài đặt tìm kiếm"
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
msgid "blocked"
msgstr "khóa"
msgid "active"
msgstr "hoạt động"
msgid "N/A"
msgstr "N/A"
msgid "OK"
msgstr "OK"
msgid "Number of news items in block"
msgstr "Số bài viết mới trong block"
msgid "View this feed's recent news."
msgstr "Xem tin tức gần đây của nguồn tin này."
msgid "Feed overview"
msgstr "Tổng quan nguồn tin"
msgid "Items"
msgstr "Hàng hóa"
msgid "Last update"
msgstr "Lập cập nhật cuối"
msgid "Next update"
msgstr "Cập nhật tiếp theo"
msgid "%time ago"
msgstr "cách đây %time"
msgid "Nodes"
msgstr "Các node"
msgid "Authored by"
msgstr "Tạo bởi"
msgid "Advanced"
msgstr "Cao cấp"
msgid "Processor"
msgstr "Bộ xử lý"
msgid "The feed %feed has been updated."
msgstr "Nguồn tin %feed đã được cập nhật."
msgid "Feed %feed added."
msgstr "Nguồn tin %feed đã được thêm vào."
msgid "The feed %feed has been added."
msgstr "Nguồn tin %feed đã được thêm vào."
msgid "Sort order"
msgstr "Thứ tự sắp xếp"
msgid "Up"
msgstr "Lên"
msgid "Performance"
msgstr "Hiệu năng"
msgid "Width"
msgstr "Chiều rộng"
msgid "Height"
msgstr "Chiều cao"
msgid "Textfield"
msgstr "Trường văn bản"
msgid "Display options"
msgstr "Các tùy chọn trình bày"
msgid "Maximum"
msgstr "Tối đa"
msgid "Scale"
msgstr "Co dãn"
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
msgid "Media"
msgstr "Phương tiện"
msgid "Sortable"
msgstr "Có thể sắp xếp"
msgid "Plain text"
msgstr "Văn bản thuần"
msgid "Caching"
msgstr "Bộ nhớ đệm"
msgid "Month"
msgstr "Tháng"
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
msgid "Widget"
msgstr "Widget"
msgid "Load"
msgstr "Nạp"
msgid "Last reply"
msgstr "Bài trả lời cuối"
msgid "Prev"
msgstr "Trước"
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
msgid "Domain"
msgstr "Miền"
msgid "Processors"
msgstr "Bộ xử lí"
msgid "Unlimited"
msgstr "Không giới hạn"
msgid "Current"
msgstr "Hiện thời"
msgid "Desc"
msgstr "Giảm dần"
msgid "Filter by"
msgstr "Lọc theo"
msgid "Enter a valid username."
msgstr "Nhập một tên sử dụng hợp lệ."
msgid "Owner"
msgstr "Chủ sở hữu"
msgid "Recipient"
msgstr "Người nhận"
msgid "next"
msgstr "sau"
msgid "Add a role to the selected users"
msgstr "Thêm vai trò cho người dùng được chọn"
msgid "Remove a role from the selected users"
msgstr "Bỏ vai trò cho người dùng được chọn"
msgid "node"
msgstr "node"
msgid "Administer content"
msgstr "Quản trị nội dung"
msgid "General"
msgstr "Tổng quát"
msgid "Directory"
msgstr "Thư mục"
msgid "Method"
msgstr "Phương thức"
msgid "Egypt"
msgstr "Egypt"
msgid "Namibia"
msgstr "Namibia"
msgid "Israel"
msgstr "Israel"
msgid "Iran"
msgstr "Iran"
msgid "New Zealand"
msgstr "New Zealand"
msgid "Tonga"
msgstr "Tonga"
msgid "Cuba"
msgstr "Cuba"
msgid "Brazil"
msgstr "Brazil"
msgid "Chile"
msgstr "Chile"
msgid "Paraguay"
msgstr "Paraguay"
msgid "Jamaica"
msgstr "Jamaica"
msgid "Japan"
msgstr "Japan"
msgid "Libya"
msgstr "Libya"
msgid "Poland"
msgstr "Poland"
msgid "Portugal"
msgstr "Portugal"
msgid "Singapore"
msgstr "Singapore"
msgid "Turkey"
msgstr "Turkey"
msgid "Day"
msgstr "Ngày"
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
msgid "Mon"
msgstr "T2"
msgid "Tue"
msgstr "T3"
msgid "Wed"
msgstr "T4"
msgid "Thu"
msgstr "T5"
msgid "Fri"
msgstr "T6"
msgid "Sat"
msgstr "T7"
msgid "Sun"
msgstr "CN"
msgid "January"
msgstr "Tháng 1"
msgid "February"
msgstr "Tháng 2"
msgid "March"
msgstr "Tháng 3"
msgid "April"
msgstr "Tháng 4"
msgid "May"
msgstr "Tháng 5"
msgid "June"
msgstr "Tháng 6"
msgid "am"
msgstr "sa"
msgid "pm"
msgstr "ch"
msgid "Forum"
msgstr "Diễn đàn"
msgid "Configuration"
msgstr "Cấu hình"
msgid "!time ago"
msgstr "!time trước"
msgid "Other"
msgstr "Khác"
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
msgid "Text color"
msgstr "Màu chữ"
msgid "Navigation"
msgstr "Điều hướng"
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
msgid "Color"
msgstr "Màu sắc"
msgid "Appearance"
msgstr "Hình thức"
msgid "Link URL"
msgstr "URL của liên kết"
msgid "List type"
msgstr "Kiểu danh sách"
msgid "Attributes"
msgstr "Các thuộc tính"
msgid "Role"
msgstr "Vai trò"
msgid "Select all"
msgstr "Chọn tất cả"
msgid "Allow"
msgstr "Cho phép"
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
msgid "User data"
msgstr "Dữ liệu người dùng"
msgid "User login"
msgstr "Đăng nhập"
msgid "Log in"
msgstr "Đăng nhập"
msgid "Updated URL for feed %title to %url."
msgstr "Đã cập nhật URL cho nguồn tin %title thành %url."
msgid "Link text"
msgstr "Văn bản dùng làm liên kết"
msgid "1 comment"
msgstr "1 bình luận"
msgid "@count comments"
msgstr "@count bình luận"
msgid "Add new comment"
msgstr "Viết bình luận"
msgid "Destination"
msgstr "Nơi đến"
msgid "String"
msgstr "Chuỗi"
msgid "External"
msgstr "Bên ngoài"
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
msgid "Not installed"
msgstr "Chưa được cài đặt"
msgid "Referrer"
msgstr "Nơi dẫn đến"
msgid ""
"@site is currently under maintenance. We should be back shortly. Thank "
"you for your patience."
msgstr ""
"@site đang được bảo trì. Chúng tôi sẽ trở lại trong "
"thời gian sớm nhất. Xin vui lòng chờ đợi."
msgid "Default front page"
msgstr "Trang trước mặc định"
msgid "Button"
msgstr "Nút"
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
msgid "Maximum length"
msgstr "Độ dài tối đa"
msgid "Rows"
msgstr "Số dòng"
msgid "Save changes"
msgstr "Lưu các thay đổi"
msgid "Anonymous"
msgstr "Ẩn danh"
msgid "Provider"
msgstr "Nhà cung cấp"
msgid "Uninstall"
msgstr "Gỡ bỏ"
msgid "Install"
msgstr "Cài đặt"
msgid "Save and edit"
msgstr "Lưu và sửa"
msgid "Tools"
msgstr "Các công cụ"
msgid "Edit view"
msgstr "Sửa view"
msgid "Administer views"
msgstr "Quản lý các view"
msgid "Ascending"
msgstr "Tăng dần"
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
msgid "Expose"
msgstr "Hiện"
msgid "Option"
msgstr "Tùy chọn"
msgid "Arguments"
msgstr "Tham số"
msgid "Operator"
msgstr "Toán tử"
msgid "Filters"
msgstr "Các bộ lọc"
msgid "Optional"
msgstr "Tùy chọn"
msgid "Exposed Filters"
msgstr "Các bộ lọc tự chọn"
msgid "Order"
msgstr "Thứ tự"
msgid "Views UI"
msgstr "Giao diện quản lý View"
msgid "Recent comments"
msgstr "Bài bình luận gần đây"
msgid "Random"
msgstr "Ngẫu nhiên"
msgid "Uncategorized"
msgstr "Chưa phân loại"
msgid "Plain"
msgstr "Đơn giản"
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
msgid "IP Address"
msgstr "Địa chỉ IP"
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
msgid "The comment and all its replies have been deleted."
msgstr ""
"Bài bình luận và các bài viết phản hồi đã được "
"xóa."
msgid "Cron settings"
msgstr "Các thiết lập Cron"
msgid "Preformatted"
msgstr "Định dạng sẵn"
msgid "Anonymous users"
msgstr "Người dùng nặc danh"
msgid "Clear cache"
msgstr "Xóa bộ đệm"
msgid "Process"
msgstr "Tiến trình"
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
msgid "Task"
msgstr "Tác vụ"
msgid "fields"
msgstr "các trường"
msgid "Add group"
msgstr "Thêm nhóm"
msgid "Save settings"
msgstr "Lưu các thiết lập"
msgid "UID"
msgstr "UID"
msgid "Duration"
msgstr "Thời lượng"
msgid "Session closed for %name."
msgstr "Phiên truy cập đã kết thúc của %name."
msgid "Tracker"
msgstr "Tracker"
msgid "Defaults"
msgstr "Các mặc định"
msgid "="
msgstr "="
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
msgid "Sort by"
msgstr "Sắp xếp theo"
msgid "Created date"
msgstr "Ngày tạo ra"
msgid "Updated date"
msgstr "Ngày cập nhật"
msgid "Full"
msgstr "Đầy đủ"
msgid "1 new"
msgid_plural "@count new"
msgstr[0] "@count mới"
msgid "Default language"
msgstr "Ngôn ngữ mặc định"
msgid "Condition"
msgstr "Điều kiện"
msgid "Afghanistan"
msgstr "Afghanistan"
msgid "Albania"
msgstr "Albania"
msgid "Algeria"
msgstr "Algeria"
msgid "American Samoa"
msgstr "American Samoa"
msgid "Andorra"
msgstr "Andorra"
msgid "Angola"
msgstr "Angola"
msgid "Anguilla"
msgstr "Anguilla"
msgid "Antarctica"
msgstr "Antarctica"
msgid "Antigua and Barbuda"
msgstr "Antigua and Barbuda"
msgid "Argentina"
msgstr "Argentina"
msgid "Armenia"
msgstr "Armenia"
msgid "Aruba"
msgstr "Aruba"
msgid "Australia"
msgstr "Australia"
msgid "Austria"
msgstr "Austria"
msgid "Azerbaijan"
msgstr "Azerbaijan"
msgid "Bahamas"
msgstr "Bahamas"
msgid "Bahrain"
msgstr "Bahrain"
msgid "Bangladesh"
msgstr "Bangladesh"
msgid "Barbados"
msgstr "Barbados"
msgid "Belarus"
msgstr "Belarus"
msgid "Belgium"
msgstr "Belgium"
msgid "Belize"
msgstr "Belize"
msgid "Benin"
msgstr "Benin"
msgid "Bermuda"
msgstr "Bermuda"
msgid "Bhutan"
msgstr "Bhutan"
msgid "Bolivia"
msgstr "Bolivia"
msgid "Bosnia and Herzegovina"
msgstr "Bosnia and Herzegovina"
msgid "Botswana"
msgstr "Botswana"
msgid "Bouvet Island"
msgstr "Bouvet Island"
msgid "Brunei"
msgstr "Brunei"
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bulgaria"
msgid "Burkina Faso"
msgstr "Burkina Faso"
msgid "Burundi"
msgstr "Burundi"
msgid "Cambodia"
msgstr "Cambodia"
msgid "Cameroon"
msgstr "Cameroon"
msgid "Canada"
msgstr "Canada"
msgid "Cape Verde"
msgstr "Cape Verde"
msgid "Cayman Islands"
msgstr "Cayman Islands"
msgid "Central African Republic"
msgstr "Central African Republic"
msgid "Chad"
msgstr "Tchad"
msgid "China"
msgstr "China"
msgid "Christmas Island"
msgstr "Christmas Island"
msgid "Colombia"
msgstr "Colombia"
msgid "Comoros"
msgstr "Comoros"
msgid "Cook Islands"
msgstr "Cook Islands"
msgid "Costa Rica"
msgstr "Costa Rica"
msgid "Cyprus"
msgstr "Cyprus"
msgid "Czech Republic"
msgstr "Czech Republic"
msgid "Denmark"
msgstr "Denmark"
msgid "Djibouti"
msgstr "Djibouti"
msgid "Dominica"
msgstr "Dominica"
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Dominican Republic"
msgid "Ecuador"
msgstr "Ecuador"
msgid "El Salvador"
msgstr "El Salvador"
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Equatorial Guinea"
msgid "Eritrea"
msgstr "Eritrea"
msgid "Estonia"
msgstr "Estonia"
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ethiopia"
msgid "Faroe Islands"
msgstr "Faroe Islands"
msgid "Finland"
msgstr "Finland"
msgid "France"
msgstr "France"
msgid "French Guiana"
msgstr "French Guiana"
msgid "French Polynesia"
msgstr "French Polynesia"
msgid "Gabon"
msgstr "Gabon"
msgid "Gambia"
msgstr "Gambia"
msgid "Georgia"
msgstr "Georgia"
msgid "Ghana"
msgstr "Ghana"
msgid "Gibraltar"
msgstr "Gibraltar"
msgid "Greece"
msgstr "Greece"
msgid "Greenland"
msgstr "Greenland"
msgid "Grenada"
msgstr "Grenada"
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Guadeloupe"
msgid "Guam"
msgstr "Guam"
msgid "Guatemala"
msgstr "Guatemala"
msgid "Guinea"
msgstr "Guinea"
msgid "Guinea-Bissau"
msgstr "Guinea-Bissau"
msgid "Guyana"
msgstr "Guyana"
msgid "Haiti"
msgstr "Haiti"
msgid "Heard Island and McDonald Islands"
msgstr "Heard Island and McDonald Islands"
msgid "Honduras"
msgstr "Honduras"
msgid "Hungary"
msgstr "Hungary"
msgid "Iceland"
msgstr "Iceland"
msgid "India"
msgstr "India"
msgid "Indonesia"
msgstr "Indonesia"
msgid "Iraq"
msgstr "Iraq"
msgid "Ireland"
msgstr "Ireland"
msgid "Italy"
msgstr "Italy"
msgid "Jordan"
msgstr "Jordan"
msgid "Kazakhstan"
msgstr "Kazakhstan"
msgid "Kenya"
msgstr "Kenya"
msgid "Kiribati"
msgstr "Kiribati"
msgid "Kuwait"
msgstr "Kuwait"
msgid "Kyrgyzstan"
msgstr "Kyrgyzstan"
msgid "Laos"
msgstr "Laos"
msgid "Latvia"
msgstr "Latvia"
msgid "Lebanon"
msgstr "Lebanon"
msgid "Lesotho"
msgstr "Lesotho"
msgid "Liberia"
msgstr "Liberia"
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Liechtenstein"
msgid "Lithuania"
msgstr "Lithuania"
msgid "Luxembourg"
msgstr "Luxembourg"
msgid "Madagascar"
msgstr "Madagascar"
msgid "Malawi"
msgstr "Malawi"
msgid "Malaysia"
msgstr "Malaysia"
msgid "Maldives"
msgstr "Maldives"
msgid "Mali"
msgstr "Mali"
msgid "Malta"
msgstr "Malta"
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Marshall Islands"
msgid "Martinique"
msgstr "Martinique"
msgid "Mauritania"
msgstr "Mauritania"
msgid "Mauritius"
msgstr "Mauritius"
msgid "Mayotte"
msgstr "Mayotte"
msgid "Mexico"
msgstr "Mexico"
msgid "Micronesia"
msgstr "Micronesia"
msgid "Moldova"
msgstr "Moldova"
msgid "Monaco"
msgstr "Monaco"
msgid "Mongolia"
msgstr "Mongolia"
msgid "Montserrat"
msgstr "Montserrat"
msgid "Morocco"
msgstr "Morocco"
msgid "Mozambique"
msgstr "Mozambique"
msgid "Nauru"
msgstr "Nauru"
msgid "Nepal"
msgstr "Nepal"
msgid "Netherlands"
msgstr "Netherlands"
msgid "Netherlands Antilles"
msgstr "Netherlands Antilles"
msgid "New Caledonia"
msgstr "New Caledonia"
msgid "Nicaragua"
msgstr "Nicaragua"
msgid "Niger"
msgstr "Niger"
msgid "Nigeria"
msgstr "Nigeria"
msgid "Niue"
msgstr "Niue"
msgid "Norfolk Island"
msgstr "Norfolk Island"
msgid "North Korea"
msgstr "North Korea"
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Northern Mariana Islands"
msgid "Norway"
msgstr "Norway"
msgid "Oman"
msgstr "Oman"
msgid "Pakistan"
msgstr "Pakistan"
msgid "Palau"
msgstr "Palau"
msgid "Panama"
msgstr "Panama"
msgid "Papua New Guinea"
msgstr "Papua New Guinea"
msgid "Peru"
msgstr "Peru"
msgid "Philippines"
msgstr "Philippines"
msgid "Pitcairn Islands"
msgstr "Pitcairn Islands"
msgid "Puerto Rico"
msgstr "Puerto Rico"
msgid "Qatar"
msgstr "Qatar"
msgid "Romania"
msgstr "Romania"
msgid "Russia"
msgstr "Russia"
msgid "Rwanda"
msgstr "Rwanda"
msgid "Samoa"
msgstr "Samoa"
msgid "San Marino"
msgstr "San Marino"
msgid "Saudi Arabia"
msgstr "Saudi Arabia"
msgid "Senegal"
msgstr "Senegal"
msgid "Seychelles"
msgstr "Seychelles"
msgid "Sierra Leone"
msgstr "Sierra Leone"
msgid "Slovakia"
msgstr "Slovakia"
msgid "Slovenia"
msgstr "Slovenia"
msgid "Solomon Islands"
msgstr "Solomon Islands"
msgid "Somalia"
msgstr "Somalia"
msgid "South Africa"
msgstr "South Africa"
msgid "South Georgia and the South Sandwich Islands"
msgstr "South Georgia and the South Sandwich Islands"
msgid "Spain"
msgstr "Tây Ban Nha"
msgid "Sri Lanka"
msgstr "Sri Lanka"
msgid "Sudan"
msgstr "Sudan"
msgid "Suriname"
msgstr "Suriname"
msgid "Svalbard and Jan Mayen"
msgstr "Svalbard and Jan Mayen"
msgid "Swaziland"
msgstr "Swaziland"
msgid "Sweden"
msgstr "Sweden"
msgid "Switzerland"
msgstr "Switzerland"
msgid "Syria"
msgstr "Syria"
msgid "Taiwan"
msgstr "Taiwan"
msgid "Tajikistan"
msgstr "Tajikistan"
msgid "Tanzania"
msgstr "Tanzania"
msgid "Thailand"
msgstr "Thailand"
msgid "Togo"
msgstr "Togo"
msgid "Tokelau"
msgstr "Tokelau"
msgid "Trinidad and Tobago"
msgstr "Trinidad and Tobago"
msgid "Tunisia"
msgstr "Tunisia"
msgid "Turkmenistan"
msgstr "Turkmenistan"
msgid "Turks and Caicos Islands"
msgstr "Turks and Caicos Islands"
msgid "Tuvalu"
msgstr "Tuvalu"
msgid "Uganda"
msgstr "Uganda"
msgid "Ukraine"
msgstr "Ukraine"
msgid "United Arab Emirates"
msgstr "United Arab Emirates"
msgid "United Kingdom"
msgstr "United Kingdom"
msgid "United States"
msgstr "United States"
msgid "Uruguay"
msgstr "Uruguay"
msgid "Uzbekistan"
msgstr "Uzbekistan"
msgid "Vanuatu"
msgstr "Vanuatu"
msgid "Vatican City"
msgstr "Vatican City"
msgid "Venezuela"
msgstr "Venezuela"
msgid "Wallis and Futuna"
msgstr "Wallis and Futuna"
msgid "Yemen"
msgstr "Yemen"
msgid "Zambia"
msgstr "Zambia"
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Zimbabwe"
msgid "Identity"
msgstr "Nhân dạng"
msgid "Modified"
msgstr "Bị sửa đổi"
msgid "Database username"
msgstr "Tên người dùng cơ sở dữ liệu"
msgid "Database password"
msgstr "Mật khẩu cơ sở dữ liệu"
msgid "Database name"
msgstr "Tên cơ sở dữ liệu"
msgid "Add user"
msgstr "Thêm người dùng"
msgid "Port"
msgstr "Cổng"
msgid "Size of textfield"
msgstr "Kích thước của trường dữ liệu bản văn"
msgid "Authoring information"
msgstr "Thông tin tác giả"
msgid "Authored on"
msgstr "Viết lúc"
msgid "Leave blank for %anonymous."
msgstr "Để trống cho %anonymous."
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn"
msgid "Undefined"
msgstr "Không đặt"
msgid "Show"
msgstr "Hiện"
msgid ""
"Enable or disable page caching for anonymous users and set CSS and JS "
"bandwidth optimization options."
msgstr ""
"Bật hoặc tắt tính năng đệm nội dung trang đối với "
"người dùng nặc danh và thiết lập các tùy chọn tối ưu "
"băng thông cho các nội dung CSS và JS."
msgid "Syslog"
msgstr "Syslog"
msgid "Key"
msgstr "Khóa"
msgid "Link to node"
msgstr "Liên kết đến node"
msgid "Change"
msgstr "Thay đổi"
msgid "Arabic"
msgstr "Arabic"
msgid "English"
msgstr "English"
msgid "French"
msgstr "French"
msgid "Italian"
msgstr "Italian"
msgid "Spanish"
msgstr "Spanish"
msgid "Japanese"
msgstr "Japanese"
msgid "Korean"
msgstr "Korean"
msgid "Messages"
msgstr "Thông báo"
msgid "Edit term"
msgstr "Chỉnh sửa từ liệu"
msgid "Switch"
msgstr "Chuyển"
msgid "Import OPML"
msgstr "Nhập OPML"
msgid "OPML File"
msgstr "Tập tin OPML"
msgid "Allowed HTML tags"
msgstr "Các thẻ HTML được cho phép"
msgid "1 item"
msgid_plural "@count items"
msgstr[0] "1 mục"
msgid "Add menu"
msgstr "Thêm trình đơn"
msgid "The menu %title has been deleted."
msgstr "Menu %title đã được xóa."
msgid "‹ previous"
msgstr "‹ trước"
msgid "next ›"
msgstr "sau ›"
msgid "No items selected."
msgstr "Không có mục nào được chọn."
msgid "The update has been performed."
msgstr "Quá trình cập nhật đã được thực hiện."
msgid "Browser"
msgstr "Trình duyệt"
msgid "View user profile."
msgstr "Xem hồ sơ người dùng."
msgid "Titles only"
msgstr "Chỉ có tiêu đề"
msgid "Full text"
msgstr "Bản văn đầy đủ"
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
msgid "Cache settings"
msgstr "Các thiết lập bộ đệm"
msgid "published"
msgstr "đã xuất bản"
msgid "The changes have been saved."
msgstr "Thay đổi đã được lưu lại."
msgid "Undo"
msgstr "Khôi phục"
msgid "Member for"
msgstr "Đã tham gia được"
msgid "@time ago"
msgstr "cách đây @time"
msgid "No users selected."
msgstr "Không có người dùng nào được chọn."
msgid "Select all rows in this table"
msgstr "Chọn tất cả các dòng trong bảng này"
msgid "Deselect all rows in this table"
msgstr "Bỏ chọn tất cả các dòng trong bảng này"
msgid "Search results"
msgstr "Kết quả tìm kiếm"
msgid "Your search yielded no results"
msgstr "Không tìm thấy kết quả nào."
msgid "Please enter some keywords."
msgstr "Vui lòng nhập một vài từ khóa."
msgid "Front page"
msgstr "Trang nhất"
msgid "Replacement patterns"
msgstr "Các mẫu thay thế"
msgid "Deleted"
msgstr "Đã xóa"
msgid "Languages"
msgstr "Ngôn ngữ"
msgid "Topics"
msgstr "Chủ đề"
msgid "Constant"
msgstr "Hằng"
msgid "Topic"
msgstr "Chủ đề"
msgid "Definition"
msgstr "Định nghĩa"
msgid "Allowed values list"
msgstr "Danh sách các giá trị được phép"
msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
msgid "Edit menu"
msgstr "Sửa trình đơn"
msgid "Delete menu"
msgstr "Xóa trình đơn"
msgid "Edit menu item"
msgstr "Sửa mục liên kết"
msgid "Publishing options"
msgstr "Tùy chọn xuất bản"
msgid "Create new revision"
msgstr "Tạo bản hiệu đính mới"
msgid "Limit"
msgstr "Giới hạn"
msgid "Minimum height"
msgstr "Chiều cao tối thiểu"
msgid "Minimum width"
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
msgid "Query"
msgstr "Truy vấn"
msgid "Locale settings"
msgstr "Thiết lập địa phương"
msgid "Configure block"
msgstr "Cấu hình khối nội dung"
msgid "Block name"
msgstr "Tên khối"
msgid "How many content items to display in \"day\" list."
msgstr "Số lượng mục hiển thị trong danh sách \"trong ngày\"."
msgid "Jan"
msgstr "Th1"
msgid "Feb"
msgstr "Th2"
msgid "Mar"
msgstr "Th3"
msgid "Apr"
msgstr "Th4"
msgid "Jun"
msgstr "Th6"
msgid "Jul"
msgstr "Th7"
msgid "Aug"
msgstr "Th8"
msgid "Sep"
msgstr "Th9"
msgid "Oct"
msgstr "Th10"
msgid "Nov"
msgstr "Th11"
msgid "Dec"
msgstr "Th12"
msgid "Hour"
msgstr "Giờ"
msgid "Minute"
msgstr "Phút"
msgid "Second"
msgstr "Giây"
msgid "Select list"
msgstr "Danh sách chọn"
msgid "Text field"
msgstr "Trường văn bản"
msgid "Posts"
msgstr "Số bài gửi"
msgid "Alignment"
msgstr "Căn chỉnh"
msgid "Configure permissions"
msgstr "Cấu hình quyền hạn"
msgid "Workflow"
msgstr "Luồng công việc"
msgid "Randomize"
msgstr "Ngẫu nhiên"
msgid "author"
msgstr "tác giả"
msgid "AND"
msgstr "VÀ"
msgid "Fixed"
msgstr "Cố định"
msgid "Revert"
msgstr "Trở lại"
msgid "Empty"
msgstr "Trống"
msgid "Existing system path"
msgstr "Đường dẫn hệ thống đang có"
msgid "Path alias"
msgstr "Đường dẫn giả"
msgid "Greater than"
msgstr "Lớn hơn"
msgid "Less than"
msgstr "Nhỏ hơn"
msgid "Caption"
msgstr "Đầu đề"
msgid "Log out"
msgstr "Đăng xuất"
msgid "Number of day's top views to display"
msgstr "Số lượng lượt được xem trong ngày cần hiển thị"
msgid "Number of all time views to display"
msgstr ""
"Số lượng lượt được xem tại mọi thời điểm cần "
"hiển thị"
msgid "Number of most recent views to display"
msgstr "Số lượng lượt được xem gần đây cần hiển thị"
msgid "Open in new window"
msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
msgid "characters"
msgstr "kí tự"
msgid "Su"
msgstr "CN"
msgid "Mo"
msgstr "T2"
msgid "Tu"
msgstr "T3"
msgid "We"
msgstr "T4"
msgid "Th"
msgstr "T5"
msgid "Fr"
msgstr "T6"
msgid "Sa"
msgstr "T7"
msgid "First day of week"
msgstr "Ngày đầu tiên của tuần"
msgid "Left"
msgstr "Trái"
msgid "Right"
msgstr "Phải"
msgid "Your message has been sent."
msgstr "Thông điệp của bạn đã được gửi đi."
msgid "Create new account"
msgstr "Tạo tài khoản mới"
msgid "Seconds"
msgstr "Giây"
msgid "Are you sure you want to delete the block %name?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xóa block %name?"
msgid "Info"
msgstr "Thông tin"
msgid "Not available"
msgstr "Không có sẵn"
msgid "People"
msgstr "Mọi người"
msgid "Created new term %term."
msgstr "Đã tạo từ liệu mới %term."
msgid "Deleted term %name."
msgstr "Đã xóa từ liệu %name."
msgid "Last run !time ago"
msgstr "Lần chạy cuối !time trước"
msgid "Site information"
msgstr "Thông tin website"
msgid "Blocked"
msgstr "Đã khóa"
msgid "Enabled filters"
msgstr "Các bộ lọc đã kích hoạt"
msgid "Updating"
msgstr "Đang cập nhật"
msgid "Convert"
msgstr "Biến đổi"
msgid "List terms"
msgstr "Liệt kê từ liệu"
msgid ""
"Deleting a term will delete all its children if there are any. This "
"action cannot be undone."
msgstr ""
"Hành động xóa một từ liệu sẽ xóa tất cả mục con "
"của nó. Thao tác này không thể hoàn tác."
msgid "Parent term"
msgstr "Từ liệu cấp trên"
msgid "Parent terms"
msgstr "Các từ liệu cấp trên"
msgid "Syndicate"
msgstr "Lấy tin RSS"
msgid "Books"
msgstr "Sách"
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
msgid "Forums"
msgstr "Diễn đàn"
msgid "Superscript"
msgstr "Chỉ số trên"
msgid "Revisions for %title"
msgstr "Các bản duyệt cho %title"
msgid "!date by !username"
msgstr "!date bởi !username"
msgid "Revision"
msgstr "Bản duyệt"
msgid "current revision"
msgstr "bản duyệt hiện tại"
msgid "The specified passwords do not match."
msgstr "Mật khẩu không trùng khớp."
msgid "Session"
msgstr "Phiên làm việc"
msgid "Missing"
msgstr "Bị mất"
msgid "No forums defined"
msgstr "Không có diễn đàn nào được định nghĩa."
msgid "This topic has been moved"
msgstr "Chủ đề này đã được chuyển đi"
msgid "Permissions"
msgstr "Quyền"
msgid "Your settings have been saved."
msgstr "Đã lưu lại các thiết lập của bạn."
msgid "Cron"
msgstr "Cron"
msgid "Installed"
msgstr "Đã cài đặt"
msgid "Plugin"
msgstr "Trình cắm"
msgid "Link color"
msgstr "Màu liên kết"
msgid "Display label"
msgstr "Hiện nhãn hàng"
msgid "Changed"
msgstr "Đã thay đổi"
msgid "Date created"
msgstr "Ngày tạo"
msgid "Reverse"
msgstr "Ngược"
msgid "Testing"
msgstr "Kiểm tra"
msgid "Standard"
msgstr "Tiêu chuẩn"
msgid "Fiji"
msgstr "Fiji"
msgid "Falkland Islands"
msgstr "Falkland Islands"
msgid "Saint Kitts and Nevis"
msgstr "Saint Kitts and Nevis"
msgid "South Korea"
msgstr "South Korea"
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Saint Lucia"
msgid "Saint Helena"
msgstr "Saint Helena"
msgid "French Southern Territories"
msgstr "French Southern Territories"
msgid "Saint Vincent and the Grenadines"
msgstr "Saint Vincent and the Grenadines"
msgid "British Virgin Islands"
msgstr "British Virgin Islands"
msgid "U.S. Virgin Islands"
msgstr "U.S. Virgin Islands"
msgid "Vietnam"
msgstr "Việt Nam"
msgid "Guernsey"
msgstr "Guernsey"
msgid "Jersey"
msgstr "Jersey"
msgid "User name"
msgstr "Tên người dùng"
msgid "Authentication"
msgstr "Xác thực"
msgid "Not published"
msgstr "Chưa công bố"
msgid "File settings"
msgstr "Thiết lập tập tin"
msgid "Menu settings"
msgstr "Thiết lập trình đơn"
msgid "Color scheme"
msgstr "Phối màu"
msgid "width"
msgstr "độ rộng"
msgid "height"
msgstr "độ cao"
msgid "Unformatted"
msgstr "Chưa định dạng"
msgid "Formats"
msgstr "Định dạng"
msgid "@type: deleted %title."
msgstr "@type: đã xóa %title."
msgid "RSS Feed"
msgstr "Nguồn tin RSS"
msgid "Allowed file extensions"
msgstr "Phần mở rộng tập tin được chấp nhận"
msgid "New comments"
msgstr "Các bình luận mới"
msgid "New"
msgstr "Mới"
msgid "Redirect to URL"
msgstr "Chuyển hướng đến URL"
msgid "Top left"
msgstr "Trên trái"
msgid "Top right"
msgstr "Trên phải"
msgid "Bottom right"
msgstr "Dưới phải"
msgid "Bottom left"
msgstr "Dưới trái"
msgid "Relationships"
msgstr "Các quan hệ"
msgid "Relationship"
msgstr "Quan hệ"
msgid "relationships"
msgstr "các quan hệ"
msgid "The username %name has not been activated or is blocked."
msgstr ""
"Tên đăng nhập %name chưa được kích hoạt hoặc đang bị "
"phong tỏa."
msgid "Login attempt failed for %user."
msgstr "Các lần đăng nhập bị thất bại của %user."
msgid "Oldest first"
msgstr "Từ cũ đến mới"
msgid "Sort criteria"
msgstr "Các tiêu chuẩn sắp xếp"
msgid "Revision of %title from %date"
msgstr "Bản duyệt của %title từ %date"
msgid "The username of the user to which you would like to assign ownership."
msgstr "Tên của người dùng mà bạn muốn gán quyền tác giả."
msgid "Manage the actions defined for your site."
msgstr ""
"Quản lí các thao tác đã được định nghĩa cho hệ "
"thống của bạn."
msgid "The action has been successfully saved."
msgstr "Thao tác đã được lưu thành công."
msgid "Themes"
msgstr "Sắc thái"
msgid "Security update"
msgstr "Bản cập nhật an ninh"
msgid "JPEG quality"
msgstr "Chất lượng JPEG"
msgid "%"
msgstr "%"
msgid "Delete comments"
msgstr "Xóa bài bình luận"
msgid "not published"
msgstr "chưa xuất bản"
msgid "Published comments"
msgstr "Các bình luận đã được đăng"
msgid "Loading..."
msgstr "Đang nạp..."
msgid "!name field is required."
msgstr "Thông tin !name cần được nhập."
msgid "Protected"
msgstr "Đã được bảo vệ"
msgid "Comment settings"
msgstr "Cài đặt bài bình luận"
msgid "Sticky"
msgstr "Dính"
msgid "Default options"
msgstr "Tùy chọn mặc định"
msgid "Ok"
msgstr "Ok"
msgid "Contact settings"
msgstr "Cài đặt liên hệ"
msgid "Tabs"
msgstr "Tabs"
msgid "Reset password"
msgstr "Thiết lập lại mật khẩu"
msgid "Processing"
msgstr "Đang xử lý"
msgid "Output format"
msgstr "Định dạng xuất"
msgid "Temporary directory"
msgstr "Thư mục tạm"
msgid "File upload error. Could not move uploaded file."
msgstr ""
"Lỗi khi tải tập tin lên. Không thể di chuyển tập tin "
"đã tải lên."
msgid "Shortcuts"
msgstr "Các liên kết nhanh"
msgid "Shortcut"
msgstr "Đường tắt"
msgid "Default value"
msgstr "Giá trị mặc định"
msgid "Timezone"
msgstr "Múi giờ"
msgid "Password strength:"
msgstr "Độ mạnh của mật khẩu:"
msgid "Passwords match:"
msgstr "Mật khẩu hợp lệ:"
msgid "Slogan"
msgstr "Khẩu hiệu"
msgid "The name used to indicate anonymous users."
msgstr "Tên được sử dụng để chỉ người dùng nặc danh."
msgid "URI"
msgstr "URI"
msgid "Apply"
msgstr "Áp dụng"
msgid "Please wait..."
msgstr "Vui lòng đợi..."
msgid "Not translated"
msgstr "Chưa được dịch"
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
msgid "Translatable"
msgstr "Translatable"
msgid "Location of comment submission form"
msgstr "Vị trí của biểu mẫu gửi bài bình luận"
msgid "Add new page"
msgstr "Thêm trang mới"
msgid "Show blocks"
msgstr "Hiện các khối"
msgid "Go to first page"
msgstr "Đến trang đầu tiên"
msgid "Go to last page"
msgstr "Đến trang cuối cùng"
msgid "Enter the terms you wish to search for."
msgstr "Nhập điều kiện tìm kiếm."
msgid "Bold"
msgstr "In Đậm"
msgid "Underlined"
msgstr "Gạch chân"
msgid "Copy"
msgstr "Sao chép"
msgid "Variables"
msgstr "Các biến"
msgid "Tasks"
msgstr "Tác vụ"
msgid "Plugins"
msgstr "Trình cắm"
msgid "Delete role"
msgstr "Xóa vai trò"
msgid "PHP Code"
msgstr "Mã PHP"
msgid "Basic configuration"
msgstr "Cấu hình cơ bản"
msgid "No caching"
msgstr "Không tạo bộ đệm"
msgid "British Indian Ocean Territory"
msgstr "British Indian Ocean Territory"
msgid "Croatia"
msgstr "Croatia"
msgid "Macedonia"
msgstr "Macedonia"
msgid "Western Sahara"
msgstr "Western Sahara"
msgid "Language switcher"
msgstr "Chuyển đổi ngôn ngữ"
msgid "Block description"
msgstr "Mô tả khối"
msgid "Translation"
msgstr "Dịch thuật"
msgid "Translation status"
msgstr "Tình trạng dịch thuật"
msgid "Blocks"
msgstr "Khối"
msgid ""
"Configure what block content appears in your site's sidebars and other "
"regions."
msgstr ""
"Cấu hình khối nội dung xuất hiện trên thanh lề và các "
"vùng khác của website."
msgid "Delete block"
msgstr "Xóa khối nội dung"
msgid "Save blocks"
msgstr "Lưu khối"
msgid "The block settings have been updated."
msgstr "Cài đặt block đã được cập nhật."
msgid "Save block"
msgstr "Lưu khối nội dung"
msgid "The block configuration has been saved."
msgstr "Cấu hình của khối đã được lưu lại."
msgid "Menus"
msgstr "Trình đơn"
msgid "Any customizations will be lost. This action cannot be undone."
msgstr ""
"Mọi tùy chỉnh sẽ bị mất. Thao tác này không thể khôi "
"phục được."
msgid "Allows administrators to customize the site navigation menu."
msgstr "Cho phép quản trị hệ thống tùy biến menu chính."
msgid "Add vocabulary"
msgstr "Thêm kho từ"
msgid "Edit vocabulary"
msgstr "Chỉnh sửa kho từ"
msgid "Created new vocabulary %name."
msgstr "Đã tạo kho từ mới %name."
msgid "Updated vocabulary %name."
msgstr "Đã cập nhật kho từ %name."
msgid "Are you sure you want to delete the vocabulary %title?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa kho từ %title?"
msgid ""
"Deleting a vocabulary will delete all the terms in it. This action "
"cannot be undone."
msgstr ""
"Hành động xóa một kho từ sẽ xóa tất cả từ liệu "
"bên trong nó. Thao tác này không thể hoàn hồi."
msgid "Deleted vocabulary %name."
msgstr "Đã xóa kho từ %name."
msgid "A description of the term."
msgstr "Mô tả của từ liệu"
msgid "Above"
msgstr "Bên trên"
msgid "@min and @max"
msgstr "@min và @max"
msgid "Default time zone"
msgstr "Múi giờ mặc định"
msgid "Add another item"
msgstr "Thêm mục"
msgid "Manage fields"
msgstr "Quản lý trường"
msgid "Add field"
msgstr "Thêm trường"
msgid "Trimmed"
msgstr "Đã thu gọn"
msgid "Text area"
msgstr "Vùng văn bản"
msgid "Used in"
msgstr "Được dùng trong"
msgid "Add a new field"
msgstr "Thêm trường mới"
msgid "Save field settings"
msgstr "Lưu thiết lập trường"
msgid "The update has encountered an error."
msgstr "Cập nhật gặp lỗi."
msgid "1 item successfully processed:"
msgid_plural "@count items successfully processed:"
msgstr[0] "1 mục đã được xử lý:"
msgid "Provide a comma separated list of arguments to pass to the view."
msgstr ""
"Cung cấp danh sách, phân cách với dấu phẩy, các tham số "
"truyền vào view."
msgid "Decimal"
msgstr "Thập phân"
msgid "Float"
msgstr "Số thực"
msgid "Minimum"
msgstr "Tối thiểu"
msgid "Precision"
msgstr "Độ chính xác"
msgid ""
"The total number of digits to store in the database, including those "
"to the right of the decimal."
msgstr ""
"Tổng số chữ số được lưu trong CSDL, bao gồm cả phần "
"thập phân."
msgid "The number of digits to the right of the decimal."
msgstr "Số chữ số sẽ hiển thị phần thập phân."
msgid "Decimal marker"
msgstr "Dấu ngăn cách hàng đơn vị"
msgid "Check boxes/radio buttons"
msgstr "Các hộp kiểm/hộp chọn"
msgid "Single on/off checkbox"
msgstr "Hộp kiểm"
msgid ""
"Defines selection, check box and radio button widgets for text and "
"numeric fields."
msgstr ""
"Khai báo danh sách chọn, hộp kiểm hay hộp chọn cho các "
"trường văn bản và số."
msgid "Text area (multiple rows)"
msgstr "Hộp văn bản (nhiều dòng)"
msgid "Defines simple text field types."
msgstr "Khai báo các trường kiểu văn bản đơn giản."
msgid "Index"
msgstr "Chỉ mục"
msgid "Permalink"
msgstr "Liên kết cố định"
msgid "Theme-engine-specific settings"
msgstr "Cài đặt dành cho bộ xử lý giao diện"
msgid "Form"
msgstr "Biểu mẫu"
msgid "Debug"
msgstr "Tìm lỗi"
msgid "Exceptions"
msgstr "Ngoại lệ"
msgid "1 minute"
msgstr "1 phút"
msgid "Permission"
msgstr "Quyền"
msgid "@module module"
msgstr "mô-đun @module"
msgid ""
"This module requires PHP version @php_required and is incompatible "
"with PHP version !php_version."
msgstr ""
"Module này đòi hỏi PHP phiên bản @php_required và không "
"tương thích với PHP phiên bản !php_version."
msgid "More information"
msgstr "Thông tin thêm"
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
msgid "Redo"
msgstr "Làm lại"
msgid "Italic"
msgstr "In Nghiêng"
msgid "Text Editor"
msgstr "Bộ soạn văn bản"
msgid "Hide"
msgstr "Ẩn"
msgid "Anonymous commenting"
msgstr "Bình luận ẩn danh"
msgid "Anonymous posters may not enter their contact information"
msgstr "Người gửi ẩn danh có thể không nhập thông tin liên hệ"
msgid "Anonymous posters may leave their contact information"
msgstr "Người gửi ẩn danh có thể để lại thông tin liên hệ"
msgid "Anonymous posters must leave their contact information"
msgstr "Người gửi nặc danh phải để lại thông tin liên hệ"
msgid "Default comment setting"
msgstr "Cài đặt mặc định cho bài bình luận"
msgid ""
"The content of this field is kept private and will not be shown "
"publicly."
msgstr ""
"Nội dung của trường dữ liệu này được giữ kín và "
"sẽ không được hiển thị công khai."
msgid "parent"
msgstr "cấp trên"
msgid "Date - newest first"
msgstr "Ngày - mới trước"
msgid "Date - oldest first"
msgstr "Ngày - cũ trước"
msgid "1 comment"
msgid_plural "@count comments"
msgstr[0] "1 bình luận"
msgid "1 new comment"
msgid_plural "@count new comments"
msgstr[0] "Bài bình luận mới (1)"
msgstr[1] "Bài bình luận mới (@count)"
msgid "Save content type"
msgstr "Lưu kiểu nội dung"
msgid "Global"
msgstr "Chung"
msgid "Show descriptions"
msgstr "Trình bày các phần mô tả"
msgid "Three"
msgstr "Ba"
msgid "Subtitle"
msgstr "Phụ đề"
msgid "Language code"
msgstr "Mã ngôn ngữ"
msgid "Source code"
msgstr "Mã nguồn"
msgid "Menu link title"
msgstr "Tiêu đề mục liên kết"
msgid ""
"The path '@link_path' is either invalid or you do not have access to "
"it."
msgstr ""
"Đường dẫn '@link_path' không đúng hoặc là bạn không có "
"quyền truy cập."
msgid "There was an error saving the menu link."
msgstr "Có lỗi xảy ra khi đang lưu liên kết menu."
msgid "Menu name"
msgstr "Tên menu liên kết"
msgid "RDF"
msgstr "RDF"
msgid "Edit container"
msgstr "Chỉnh sửa công-ten-nơ diễn đàn"
msgid "Subscript"
msgstr "Chỉ số dưới"
msgid "Indent"
msgstr "Thụt lề phải"
msgid "Outdent"
msgstr "Thụt lề trái"
msgid "Unlink"
msgstr "Bỏ liên kết"
msgid "Thread"
msgstr "Luồng"
msgid "Reply"
msgstr "Phản hồi"
msgid "Hot topic threshold"
msgstr "Giới hạn chủ đề được nhiều người quan tâm"
msgid "Topics per page"
msgstr "Chủ đề trên mỗi trang"
msgid "Posts - most active first"
msgstr "Bài viết - hoạt động nhiều nhất"
msgid "Posts - least active first"
msgstr "Bài viết - ít hoạt động nhất"
msgid "URL path settings"
msgstr "Thiết lập đường dẫn URL"
msgid "Mapping"
msgstr "Ánh xạ"
msgid "Are you sure you want to revert to the revision from %revision-date?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn trở lại về bản duyệt từ "
"%revision-date?"
msgid "Are you sure you want to delete the revision from %revision-date?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá bản duyệt từ %revision-date?"
msgid "Distinct"
msgstr "Khác biệt"
msgid "Maximum upload size"
msgstr "Dung lượng tải lên tối đa"
msgid "Extension"
msgstr "Phần mở rộng"
msgid "Space"
msgstr "Khoảng trống"
msgid "New forum topics"
msgstr "Chủ đề thảo luận mới"
msgid "@type: deleted %title revision %revision."
msgstr "@type: đã xóa %title bản duyệt %revision."
msgid "Page not found"
msgstr "Không tìm thấy trang"
msgid "More help"
msgstr "Trợ giúp thêm"
msgid "Bullet list"
msgstr "Danh sách chấm điểm"
msgid "Account blocked"
msgstr "Tài khoản đã bị chặn"
msgid "Expand"
msgstr "Mở rộng"
msgid "« first"
msgstr "« đầu"
msgid "last »"
msgstr "cuối »"
msgid "Resize"
msgstr "Đổi kích thước"
msgid "The directory %directory does not exist."
msgstr "Thư mục %directory không tồn tại."
msgid "Defines a file field type."
msgstr "Định nghĩa một kiểu trường chứa tệp tin."
msgid "Blockquote"
msgstr "Khối trích dẫn"
msgid "No comments available."
msgstr "Không có bài bình luận nào."
msgid "empty"
msgstr "trống"
msgid "Rebuild permissions"
msgstr "Tạo lại thông tin phân quyền"
msgid "@type: updated %title."
msgstr "@type: đã cập nhật %title."
msgid "@type: added %title."
msgstr "@type: đã thêm %title."
msgid "Telephone"
msgstr "Điện thoại"
msgid "Add role"
msgstr "Tạo vai trò"
msgid "Path to custom logo"
msgstr "Đường dẫn đến biểu huy tùy biến"
msgid "Updated term %term."
msgstr "Đã cập nhật từ liệu %term."
msgid "- None selected -"
msgstr "- Không có mục nào được chọn -"
msgid "Parser"
msgstr "Bộ phân tích cú pháp"
msgid "Discard items older than"
msgstr "Bỏ qua các bài viết cũ hơn"
msgid "!title feed"
msgstr "Nguồn tin !title"
msgid "Aggregator"
msgstr "Aggregator"
msgid "There is no new syndicated content from %site."
msgstr "Không có nội dung nào mới được cung cấp từ %site."
msgid "There is new syndicated content from %site."
msgstr "Có nội dung mới được cung cấp từ %site."
msgid "Feed aggregator"
msgstr "Bộ tổng hợp feed"
msgid "URL to the feed."
msgstr "URL của nguồn tin."
msgid "Last time feed was checked for new items, as Unix timestamp."
msgstr ""
"Thời điểm cuối nguồn tin được kiểm tra các tin tức "
"mới, dạng Unix timestamp."
msgid "An image representing the feed."
msgstr "Hình tượng trưng cho nguồn tin"
msgid "When the feed was last modified, as a Unix timestamp."
msgstr ""
"Thời điểm nguồn tin được sửa lần gần nhất, dùng "
"kiểu thời gian Unix."
msgid "Primary Key: Unique ID for feed item."
msgstr "Khóa chính: ID duy nhất cho mục tin."
msgid "Title of the feed item."
msgstr "Tiêu đề của tin đồng bộ."
msgid "Link to the feed item."
msgstr "Liên kết đến tin đồng bộ."
msgid "Author of the feed item."
msgstr "Tác giả của tin đồng bộ."
msgid "Body of the feed item."
msgstr "Phần thân của nguồn tin."
msgid "Post date of feed item, as a Unix timestamp."
msgstr "Ngày đăng của nguồn tin, trong định dạng Unix timestamp."
msgid "Unique identifier for the feed item."
msgstr "Định danh cho nguồn tin."
msgid "Alias"
msgstr "Tên giả"
msgid "Values"
msgstr "Giá trị"
msgid "Account settings"
msgstr "Thiết lập tài khoản"
msgid "Enter your keywords"
msgstr "Nhập từ khóa"
msgid "Clean URLs"
msgstr "URL gọn"
msgid "My account"
msgstr "Tài khoản cá nhân"
msgid "Number of topics"
msgstr "Số lượng chủ đề"
msgid "Active forum topics"
msgstr "Chủ đề đang hoạt động"
msgid "Read the latest forum topics."
msgstr "Xem các chủ đề thảo luận mới nhất."
msgid "HTTP authentication"
msgstr "Xác nhận HTTP"
msgid "GD library"
msgstr "Thư viện GD"
msgid "Context"
msgstr "Ngữ cảnh"
msgid "Book navigation"
msgstr "Điều hướng sách"
msgid "Pager"
msgstr "Phân trang"
msgid "Identifier"
msgstr "Định danh"
msgid "Taxonomy vocabulary"
msgstr "Phân nhóm"
msgid "Remove this item"
msgstr "Xóa mục này"
msgid "Keyword"
msgstr "Từ khóa"
msgid "1 year"
msgid_plural "@count years"
msgstr[0] "1 năm"
msgstr[1] "@count năm"
msgid "1 week"
msgid_plural "@count weeks"
msgstr[0] "1 tuần"
msgstr[1] "@count tuần"
msgid "1 min"
msgid_plural "@count min"
msgstr[0] "1 phút"
msgstr[1] "@count phút"
msgid "1 sec"
msgid_plural "@count sec"
msgstr[0] "1 giây"
msgstr[1] "@count giây"
msgid "Columns"
msgstr "Các cột"
msgid "Module name"
msgstr "Tên module"
msgid "Page settings"
msgstr "Các thiết lập trang"
msgid "Use pager"
msgstr "Dùng bộ phân trang"
msgid "Items to display"
msgstr "Số mục trình bày"
msgid "Offset"
msgstr "Độ dịch"
msgid "More link"
msgstr "Liên kết thêm"
msgid "No temporary directories to remove."
msgstr "Không có thư mục tạm thời nào để xóa."
msgid "Bulgarian"
msgstr "Bulgarian"
msgid "Croatian"
msgstr "Croatian"
msgid "Czech"
msgstr "Czech"
msgid "Danish"
msgstr "Danish"
msgid "Dutch"
msgstr "Dutch"
msgid "Finnish"
msgstr "Finnish"
msgid "German"
msgstr "German"
msgid "Greek"
msgstr "Greek"
msgid "Hebrew"
msgstr "Hebrew"
msgid "Hungarian"
msgstr "Hungarian"
msgid "Indonesian"
msgstr "Indonesian"
msgid "Polish"
msgstr "Polish"
msgid "Romanian"
msgstr "Romanian"
msgid "Russian"
msgstr "Russian"
msgid "Slovak"
msgstr "Slovak"
msgid "Swedish"
msgstr "Swedish"
msgid "Turkish"
msgstr "Turkish"
msgid "The term name."
msgstr "Tên của từ liệu."
msgid "contains"
msgstr "chứa"
msgid "Send message"
msgstr "Gửi thông điệp"
msgid "Machine name"
msgstr "Tên nội bộ"
msgid "Allow Upscaling"
msgstr "Cho phép Phóng to"
msgid "Let scale make images larger than their original size"
msgstr "Cho giãn ảnh lớn hơn kích thước gốc."
msgid "Rotation angle"
msgstr "Góc xoay"
msgid ""
"The number of degrees the image should be rotated. Positive numbers "
"are clockwise, negative are counter-clockwise."
msgstr ""
"Góc quay của bức ảnh, tính bằng độ. Các góc dương "
"thể hiện phép xoay theo chiều kim đồng hồ, còn các góc "
"âm là ngược chiều."
msgid ""
"Randomize the rotation angle for each image. The angle specified above "
"is used as a maximum."
msgstr ""
"Ngẫu nhiên góc quay cho mỗi tấm ảnh. Góc được chỉ "
"định ở trên sẽ được coi là góc lớn nhất."
msgid "The file could not be created."
msgstr "Không thể tạo tập tin."
msgid "Locked"
msgstr "Đã khoá"
msgid "Password reset instructions mailed to %name at %email."
msgstr ""
"Hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu đã được gửi "
"đến %name tại địa chỉ %email."
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
msgid "Any"
msgstr "Bất kỳ"
msgid "Check for updates"
msgstr "Kiểm tra bản cập nhật"
msgid "All newer versions"
msgstr "Tất cả các phiên bản mới"
msgid "Only security updates"
msgstr "Chỉ các bản cập nhật bảo mật"
msgid "No update data available"
msgstr "Không có dữ liệu cập nhật"
msgid "Not secure!"
msgstr "Không an toàn!"
msgid "Revoked!"
msgstr "Đã bị hủy bỏ!"
msgid "Unsupported release"
msgstr "Bản phát hành không được hỗ trợ"
msgid "Can not determine status"
msgstr "Không biết trạng thái"
msgid "(version @version available)"
msgstr "(có phiên bản @version)"
msgid "See the available updates page for more information:"
msgstr ""
"Xin xem trang các bản cập nhật hiện có để biết thêm "
"thông tin:"
msgid "New release(s) available for !site_name"
msgstr "Có bản phát hành mới cho !site_name"
msgid ""
"There is a security update available for your version of Drupal. To "
"ensure the security of your server, you should update immediately!"
msgstr ""
"Có một cập nhật bảo mật cho phiên bản Drupal đang "
"dùng. Để đảm bảo tính bảo mật của hệ thống, vui "
"lòng cập nhật ngay khi có thể!"
msgid ""
"Your version of Drupal has been revoked and is no longer available for "
"download. Upgrading is strongly recommended!"
msgstr ""
"Phiên bản Drupal đang dùng đã quá lỗi thời và không nên "
"được sử dụng tiếp. Bạn nên tiến hành nâng cấp ngay!"
msgid ""
"The installed version of at least one of your modules or themes has "
"been revoked and is no longer available for download. Upgrading or "
"disabling is strongly recommended!"
msgstr ""
"Một hoặc nhiều module hay giao diện đang sử dụng đã "
"bị hủy bỏ và không thể tải về để sử dụng tiếp. "
"Xin vui lòng nâng cấp hoặc tắt chúng đi!"
msgid ""
"Your version of Drupal is no longer supported. Upgrading is strongly "
"recommended!"
msgstr ""
"Phiên bản Drupal đang dùng đã không còn được hỗ trợ "
"nữa. Bạn nên tiến hành nâng cấp ngay!"
msgid ""
"There are updates available for your version of Drupal. To ensure the "
"proper functioning of your site, you should update as soon as "
"possible."
msgstr ""
"Có các cập nhật dành cho phiên bản Drupal đang dùng. Để "
"đảm bảo hoạt động và chức năng mà site cung cấp, xin "
"vui lòng cập nhật chúng ngay khi có thể."
msgid ""
"See the available updates page for "
"more information."
msgstr ""
"Xin xem trang bản cập nhật "
"hiện có để biết thêm thông tin."
msgid "Project not secure"
msgstr "Dự án không an toàn"
msgid ""
"This project has been labeled insecure by the Drupal security team, "
"and is no longer available for download. Immediately disabling "
"everything included by this project is strongly recommended!"
msgstr ""
"Dự án này được nhóm bảo mật Drupal đánh giá là không "
"an toàn, và không cho sử dụng nữa. Xin hãy tắt các chức "
"năng liên quan đến dự án này."
msgid "Project revoked"
msgstr "Dự án bị hủy bỏ"
msgid ""
"This project has been revoked, and is no longer available for "
"download. Disabling everything included by this project is strongly "
"recommended!"
msgstr ""
"Dự án này đã bị hủy bỏ, nên không còn bản phát hành "
"nào để tải về. Bạn nên vô hiệu hóa tất cả các "
"thứ liên quan tới dự án này."
msgid "Project not supported"
msgstr "Dự án không được hỗ trợ"
msgid ""
"This project is no longer supported, and is no longer available for "
"download. Disabling everything included by this project is strongly "
"recommended!"
msgstr ""
"Dự án này đã không còn được hỗ trợ nữa, nên không "
"còn bản phát hành nào để tải về. Bạn nên vô hiệu "
"hóa tất cả các thứ liên quan tới dự án này."
msgid "No available releases found"
msgstr "Không tìm thấy bản phát hành nào"
msgid "Release revoked"
msgstr "Bản phát hành bị hủy bỏ"
msgid ""
"Your currently installed release has been revoked, and is no longer "
"available for download. Disabling everything included in this release "
"or upgrading is strongly recommended!"
msgstr ""
"Bản phát hành bạn đang sử dụng đã bị hủy bỏ, nên "
"không thể tải về được nữa. Bạn nên vô hiệu hóa "
"tất cả các thứ liên quan tới bản phát hành này hoặc "
"cập nhật để sử dụng bản mới nhất."
msgid "Release not supported"
msgstr "Bản phát hành không được hỗ trợ"
msgid ""
"Your currently installed release is now unsupported, and is no longer "
"available for download. Disabling everything included in this release "
"or upgrading is strongly recommended!"
msgstr ""
"Bản phát hành bạn đang sử dụng đã không còn được "
"hỗ trợ, nên không thể tải về được nữa. Bạn nên "
"vô hiệu hóa tất cả các thứ liên quan tới bản phát "
"hành này hoặc cập nhật để sử dụng bản mới nhất."
msgid "Invalid info"
msgstr "Thông tin không hợp lệ"
msgid "Security update required!"
msgstr "Cập nhật bảo mật cần thiết!"
msgid "Not supported!"
msgstr "Không được hỗ trợ!"
msgid "Recommended version:"
msgstr "Phiên bản nên dùng:"
msgid "Security update:"
msgstr "Cập nhật bảo mật:"
msgid "Latest version:"
msgstr "Phiên bản mới nhất:"
msgid "Development version:"
msgstr "Phiên bản đang phát triển:"
msgid "Also available:"
msgstr "Cũng có trong:"
msgid "No name"
msgstr "Không tên"
msgid "Node count"
msgstr "Số bài viết"
msgid "Search help"
msgstr "Tìm kiếm trợ giúp"
msgid "Field settings"
msgstr "Cài đặt trường dữ liệu"
msgid "Skip to main content"
msgstr "Nhảy đến nội dung"
msgid "Edit forum"
msgstr "Chỉnh sửa diễn đàn"
msgid "Default order"
msgstr "Thứ tự mặc định"
msgid ""
"This is the designated forum vocabulary. Some of the normal vocabulary "
"options have been removed."
msgstr ""
"Đây là từ vựng được chọn lựa của diễn đàn. Một "
"vài tùy chọn từ vựng bình thường đã được xóa."
msgid "Leave shadow copy"
msgstr "Để lại bản sao"
msgid ""
"If you move this topic, you can leave a link in the old forum to the "
"new forum."
msgstr ""
"Nếu bạn chuyển chủ đề này đi, bạn có thể để lại "
"liên kết ở diễn đàn cũ dẫn đến diễn đàn mới."
msgid "Container name"
msgstr "Tên nhóm diễn đàn"
msgid "forum container"
msgstr "nhóm diễn đàn"
msgid "Created new @type %term."
msgstr "Đã tạo @type %term mới."
msgid "The @type %term has been updated."
msgstr "%term kiểu @type đã được cập nhật."
msgid "Containing any of the words"
msgstr "Có chứa bất kỳ từ nào"
msgid "Containing the phrase"
msgstr "Có chứa cụm từ"
msgid "Containing none of the words"
msgstr "Không chứa bất cứ từ nào"
msgid "Only of the type(s)"
msgstr "Chỉ thuộc kiểu"
msgid "Content ranking"
msgstr "Xếp loại nội dung"
msgid "Keyword relevance"
msgstr "Từ khóa có liên quan"
msgid "Number of comments"
msgstr "Số phản hồi"
msgid "Number of views"
msgstr "Số lần xem"
msgid "Factor"
msgstr "Hệ số"
msgid "Expand layout to include descriptions."
msgstr "Mở rộng bố cục để thêm phần mô tả."
msgid "Hide descriptions"
msgstr "Ẩn các phần mô tả"
msgid "Compress layout by hiding descriptions."
msgstr "Nén giao diện bằng cách giấu nội dung mô tả."
msgid "Or"
msgstr "Hoặc"
msgid "Color set"
msgstr "Bộ màu"
msgid "Content ID"
msgstr "ID nội dung"
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
msgid "Ordered list"
msgstr "Danh sách có thứ tự"
msgid "Unordered list"
msgstr "Danh sách không thứ tự"
msgid "About"
msgstr "Giới thiệu"
msgid "Case sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ hoa chữ thường"
msgid "Maximum link text length"
msgstr "Độ dài tối đa của chuỗi liên kết"
msgid ""
"URLs longer than this number of characters will be truncated to "
"prevent long strings that break formatting. The link itself will be "
"retained; just the text portion of the link will be truncated."
msgstr ""
"Những URL có độ dài nhiều hơn số lượng ký tự này "
"sẽ bị cắt bớt nhằm ngăn chặn những chuỗi ký tự "
"dài làm hỏng định dạng. Nội dung liên kết vẫn được "
"giữ nguyên, chỉ có chuỗi thể hiện là bị cắt bớt."
msgid "Reports"
msgstr "Báo cáo"
msgid "Toggle display"
msgstr "Bật/tắt hiển thị"
msgid ""
"If you don't have direct file access to the server, use this field to "
"upload your logo."
msgstr ""
"Nếu bạn không có quyền truy cập trực tiếp tập tin "
"trên máy chủ, hãy sử dụng trường dữ liệu này để "
"tải biểu trưng của mình lên."
msgid "Link class"
msgstr "Class liên kết"
msgid "%percentage of the site has been indexed."
msgstr "%percentage nội dung đã được lập chỉ mục."
msgid "File directory"
msgstr "Thư mục lưu trữ tệp tin"
msgid "Default theme"
msgstr "Giao diện mặc định"
msgid "Web server"
msgstr "Máy chủ web"
msgid "There is 1 item left to index."
msgid_plural "There are @count items left to index."
msgstr[0] "Còn lại 1 mục chưa lập chỉ mục."
msgstr[1] "Còn lại @count mục chưa lập chỉ mục."
msgid "The content access permissions have been rebuilt."
msgstr "Các quyền truy cập nội dung đã được xây dựng lại."
msgid "Column"
msgstr "Cột"
msgid "Default sort"
msgstr "Thứ tự mặc định"
msgid "sort by @s"
msgstr "sắp xếp theo @s"
msgid ""
"Sorry, unrecognized username or password. Have "
"you forgotten your password?"
msgstr ""
"Rất tiếc, hệ thống không tìm thấy tên đăng nhập "
"hoặc mật khẩu vừa được nhập. Quên "
"mật khẩu?"
msgid "and"
msgstr "và"
msgid "Manage actions"
msgstr "Quản lý các thao tác"
msgid "Choose an advanced action"
msgstr "Chọn một thao tác nâng cao"
msgid "Action type"
msgstr "Loại thao tác"
msgid "Display a message to the user"
msgstr "Trình bày một thông điệp cho người dùng"
msgid "Unpublish comment"
msgstr "Bỏ công bố bài bình luận"
msgid "Unpublish comment containing keyword(s)"
msgstr "Bỏ công bố bài bình luận chứa (các) từ khóa"
msgid "- Select -"
msgstr "- Chọn -"
msgid "Enables the categorization of content."
msgstr "Cho phép phân loại nội dung."
msgid "Path prefix"
msgstr "Phần đầu đường dẫn"
msgid "Auto-reply"
msgstr "Tự động trả lời"
msgid ""
"Optional auto-reply. Leave empty if you do not want to send the user "
"an auto-reply message."
msgstr ""
"Tùy chọn tự động trả lời. Để trống nếu bạn không "
"muốn gửi cho người dùng một thông điệp tự động "
"trả lời."
msgid "Add @type"
msgstr "Thêm @type"
msgid "Lithuanian"
msgstr "Lithuanian"
msgid "Set as default"
msgstr "Đặt làm mặc định"
msgid "Author's website"
msgstr "Website của tác giả"
msgid "Newest first"
msgstr "Từ mới đến cũ"
msgid "field"
msgstr "trường"
msgid "Some required modules must be enabled"
msgstr "Một vài module cần thiết phải được bật"
msgid "New posts"
msgstr "Bài mới"
msgid "View settings"
msgstr "Các thiết lập view"
msgid "Week @week"
msgstr "Tuần @week"
msgid "mm/dd/yy"
msgstr "mm/dd/yy"
msgid "Delete view"
msgstr "Xóa view"
msgid "Translate"
msgstr "Dịch"
msgid "Translation file"
msgstr "Tập tin bản dịch"
msgid "File to import not found."
msgstr "Không tìm thấy tập tin để nhập vào."
msgid "Save translations"
msgstr "Lưu các bản dịch"
msgid "Create @name"
msgstr "Tạo @name"
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
msgid "Not enabled"
msgstr "Không bật"
msgid "Insert Image"
msgstr "Chèn ảnh"
msgid ""
"Instructions to present to the user below this field on the editing "
"form.
Allowed HTML tags: @tags"
msgstr ""
"Các hướng dẫn cần hiển thị lên cho người dùng bên "
"dưới trường này trong các form.
Các thẻ HTML được "
"sử dụng: @tags"
msgid "Element"
msgstr "Phần tử"
msgid "Block type"
msgstr "Kiểu khối"
msgid "@module (disabled)"
msgstr "@module (đang tắt)"
msgid "Web services"
msgstr "Dịch vụ web"
msgid "1"
msgstr "1"
msgid "Save permissions"
msgstr "Lưu các quyền"
msgid "Effect"
msgstr "Hiệu ứng"
msgid "starting from @count"
msgstr "bắt đầu từ @count"
msgid "Embed"
msgstr "Nhúng"
msgid "Error message"
msgstr "Thông báo lỗi"
msgid "Delete content type"
msgstr "Xóa kiểu nội dung"
msgid "Change book (update list of parents)"
msgstr "Thay đổi sách (cập nhật danh sách các mục cấp trên)"
msgid "Manage your site's book outlines."
msgstr "Quản lý cấu trúc sách trên website."
msgid "For security reasons, your upload has been renamed to %filename."
msgstr ""
"Vì lí do bảo mật, tập tin tải lên của bạn đã được "
"đổi tên thành %filename."
msgid "Installed version"
msgstr "Phiên bản đã cài đặt"
msgid "Recommended version"
msgstr "Phiên bản nên dùng"
msgid "Cron run successfully."
msgstr "Đã chạy cron thành công."
msgid "User account"
msgstr "Tài khoản người dùng"
msgid "Acronym"
msgstr "Tên gọn"
msgid "No vocabularies available."
msgstr "Không có kho từ hợp lệ."
msgid "original"
msgstr "gốc"
msgid "Title only"
msgstr "Chỉ tiêu đề"
msgid "Notification settings"
msgstr "Các thiết lập thông báo"
msgid "Dates"
msgstr "Ngày"
msgid "Validator"
msgstr "Bộ kiểm tra"
msgid "Debugging"
msgstr "Gỡ lỗi"
msgid "pixels"
msgstr "điểm ảnh"
msgid "Use default"
msgstr "Sử dụng mặc định"
msgid "1 month"
msgid_plural "@count months"
msgstr[0] ""
"1 tháng\r\n"
"@count tháng"
msgid "Save order"
msgstr "Lưu thứ tự"
msgid "done"
msgstr "hoàn tất"
msgid "Custom format"
msgstr "Định dạng tùy biến"
msgid "Direction"
msgstr "Hướng"
msgid "Drupal core"
msgstr "Nhân Drupal"
msgid "Book navigation block display"
msgstr "Hiển thị khối điều hướng sách"
msgid "Relations"
msgstr "Quan hệ"
msgid "!group: !field"
msgstr "!group: !field"
msgid "Error: handler for @table > @field doesn't exist!"
msgstr "Lỗi: không có bộ xử lý cho trường @table > @field!"
msgid "Do not use a relationship"
msgstr "Không dùng quan hệ"
msgid "Password field is required."
msgstr "Bắt buộc phải nhập mật khẩu."
msgid "Display type"
msgstr "Kiểu trình bày"
msgid "Confirm password"
msgstr "Xác nhận mật khẩu"
msgid "button"
msgstr "nút"
msgid "No content available."
msgstr "Không có nội dung nào."
msgid "Default display order"
msgstr "Thứ tự hiển thị mặc định"
msgid "Administration theme"
msgstr "Giao diện quản trị"
msgid "The cache has been cleared."
msgstr "Bộ đệm đã được dọn dẹp."
msgid "Isle of Man"
msgstr "Isle of Man"
msgid "Montenegro"
msgstr "Montenegro"
msgid "Saint Pierre and Miquelon"
msgstr "Xanh Pi-e va Mi-quê-lon"
msgid "Serbia"
msgstr "Serbia"
msgid "Run cron"
msgstr "Chạy cron"
msgid "Run updates"
msgstr "Chạy các cập nhật"
msgid "Warning message"
msgstr "Cảnh báo"
msgid "of"
msgstr "trên"
msgid ""
"Security warning: Couldn't write .htaccess file. Please create a "
".htaccess file in your %directory directory which contains the "
"following lines: !htaccess
"
msgstr ""
"Cảnh báo bảo mật: Không thể ghi vào tập tin .htaccess. "
"Vui lòng tạo tập tin .htaccess trong thư mục %directory có "
"chứa dòng sau: !htacess
"
msgid ""
"The specified file %file was not copied because it would overwrite "
"itself."
msgstr ""
"Tập tin %file không sao chép được vì nó sẽ tự ghi đè "
"chính nó."
msgid "The file %file could not be saved. An unknown error has occurred."
msgstr "Không thể lưu tập tin %file. Không rõ nguyên nhân lỗi."
msgid "The specified file %name could not be uploaded."
msgstr "Không tải được tập tin %name lên."
msgid "The file's name is empty. Please give a name to the file."
msgstr "Tên tập tin rỗng. Vui lòng đặt tên cho tập tin."
msgid "Only files with the following extensions are allowed: %files-allowed."
msgstr ""
"Chỉ những tập tin có phần mở rộng sau mới được "
"phép: %files-allowed."
msgid "The file is %filesize exceeding the maximum file size of %maxsize."
msgstr ""
"Dung lượng của tập tin là %filesize vượt quá dung lượng "
"tối đa được phép, %maxsize."
msgid "The file is %filesize which would exceed your disk quota of %quota."
msgstr ""
"Tập tin này có dung lượng %filesize vượt quá giới hạn "
"lưu trữ của bạn là %quota."
msgid ""
"The image was resized to fit within the maximum allowed dimensions of "
"%dimensions pixels."
msgstr ""
"Ảnh đã được thay đổi kích thước để phù hợp với "
"kích thước tối đa cho phép là %dimensions pixel."
msgid "The image is too small; the minimum dimensions are %dimensions pixels."
msgstr "Ảnh quá nhỏ; kích thước tối thiểu là %dimensions pixel."
msgid ""
"Upload error. Could not move uploaded file %file to destination "
"%destination."
msgstr ""
"Lỗi tải lên. Không thể di chuyển tập tin %file vừa "
"được tải lên vào %destination."
msgid "Add to book outline"
msgstr "Thêm vào cấu trúc sách"
msgid "Stark"
msgstr "Stark"
msgid "New set"
msgstr "Thêm thanh liên kết nhanh mới"
msgid "No link"
msgstr "Không liên kết"
msgid "Is not one of"
msgstr "Không là một trong"
msgid "Manage tagging, categorization, and classification of your content."
msgstr ""
"Quản lý việc đánh thẻ và các chuyên mục để phân "
"loại các nội dung trên website."
msgid "Re-index site"
msgstr "Lập lại chỉ mục"
msgid "Are you sure you want to re-index the site?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn lập lại chỉ mục cho hệ "
"thống?"
msgid "cURL"
msgstr "cURL"
msgid "No test results to display."
msgstr "Không có kết quả kiểm tra để hiển thị."
msgid "Save and continue"
msgstr "Lưu và tiếp tục"
msgid "Row"
msgstr "Hàng"
msgid "Migration"
msgstr "Nâng cấp"
msgid ""
"Spaces are allowed; punctuation is not allowed except for periods, "
"hyphens, and underscores."
msgstr ""
"Chấp nhận các khoảng trắng. Không chấp nhận các kí "
"tự phân cách ngoại trừ dấu chấm, dấu gạch ngang và "
"dấu gạch dưới."
msgid "IP address"
msgstr "Địa chỉ IP"
msgid "Maximum height"
msgstr "Chiều cao tối đa"
msgid "Maximum width"
msgstr "Chiều rộng tối đa"
msgid "Starts with"
msgstr "Bắt đầu với"
msgid "Timor-Leste"
msgstr "Timor-Leste"
msgid "Åland Islands"
msgstr "Åland Islands"
msgid "Primary tabs"
msgstr "Tab chính"
msgid "Secondary tabs"
msgstr "Thẻ phụ"
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
msgid "Enable or disable the display of certain page elements."
msgstr ""
"Bật hoặc tắt phần hiển thị của một vài thành phần "
"của trang."
msgid "Autocomplete"
msgstr "Tự động điền nốt"
msgid "Boolean"
msgstr "Kiểu Bool"
msgid "Maximum image resolution"
msgstr "Độ phân giải ảnh tối đa"
msgid ""
"An illegal choice has been detected. Please contact the site "
"administrator."
msgstr ""
"Lựa chọn không hợp lệ. Vui lòng liên hệ quản trị hệ "
"thống."
msgid "Illegal choice %choice in !name element."
msgstr "Lựa chọn %choice không hợp lệ ở mục !name."
msgid "Tips"
msgstr "Các mẹo"
msgid "First sidebar"
msgstr "Thanh bên đầu tiên (bên trái)"
msgid "Status report"
msgstr "Báo cáo trạng thái"
msgid "Not writable"
msgstr "Không thể ghi"
msgid "Decimal point"
msgstr "Dấu chấm thập phân"
msgid "Permanent"
msgstr "Lâu dài"
msgid "Temporary"
msgstr "Tạm thời"
msgid "Custom date format"
msgstr "Định dạng ngày tùy chỉnh"
msgid "Book outline"
msgstr "Cấu trúc sách"
msgid "This will be the top-level page in this book."
msgstr "Đây sẽ là trang sách cấp cao nhất trong quyển sách này."
msgid "Revision information"
msgstr "Thông tin bản duyệt"
msgid "Notify user of new account"
msgstr "Thông báo cho người dùng về tài khoản mới"
msgid "Is one of"
msgstr "Là một trong"
msgid "View comment"
msgstr "Xem bình luận"
msgid "Access will be granted to users with the specified permission string."
msgstr ""
"Cấp quyền truy cập cho người dùng có quyền được "
"chọn."
msgid "Comma"
msgstr "Dấu phẩy"
msgid "Show All"
msgstr "Hiện tất cả"
msgid "Uses"
msgstr "Sử dụng"
msgid "Path to custom icon"
msgstr "Đường dẫn đến biểu tượng tùy chọn"
msgid "Users who have created accounts on your site."
msgstr "Các người dùng đã tạo tài khoản trên site của bạn."
msgid "Current user"
msgstr "Người dùng hiện tại"
msgid "!group: !title"
msgstr "!group: !title"
msgid "Digest"
msgstr "Tóm tắt"
msgid "Default display mode"
msgstr "Chế độ hiển thị mặc định"
msgid "Default comments per page"
msgstr "Số lượng bài bình luận mặc định ở mỗi trang"
msgid "Comment controls"
msgstr "Điều khiển bài bình luận"
msgid "Comment subject field"
msgstr "Chủ đề bài bình luận"
msgid ""
"Any replies to this comment will be lost. This action cannot be "
"undone."
msgstr ""
"Mọi bài viết phản hồi về bài bình luận này sẽ bị "
"mất. Thao tác này không thể khôi phục được."
msgid "Publish the selected comments"
msgstr "Công bố các bài bình luận được chọn"
msgid "Unpublish the selected comments"
msgstr "Thu hồi các bài bình luận được chọn"
msgid "Are you sure you want to delete these comments and all their children?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn xóa những bài bình luận này và "
"tất cả các mục bên dưới nó?"
msgid "You have to specify a valid author."
msgstr "Bạn phải nhập đúng tên tác giả."
msgid "(No subject)"
msgstr "(Không có chủ đề)"
msgid "!="
msgstr "!="
msgid "Is empty (NULL)"
msgstr "Là rỗng (NULL)"
msgid "not empty"
msgstr "không rỗng"
msgid "Access type"
msgstr "Kiểu truy cập"
msgid "Default image"
msgstr "Ảnh mặc định"
msgid ""
"This text will be used by screen readers, search engines, or when the "
"image cannot be loaded."
msgstr ""
"Văn bản này sẽ được sử dụng bởi các trình đọc "
"màn hình, công cụ tìm kiếm, hoặc khi không tải được "
"ảnh."
msgid "Add feed"
msgstr "Thêm nguồn tin"
msgid "List links"
msgstr "Danh sách các liên kết"
msgid "MIME type"
msgstr "Loại MIME"
msgid "File system"
msgstr "Hệ thống tập tin"
msgid "Ends with"
msgstr "Kết thúc với"
msgid "Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ"
msgid "Enter your @s username."
msgstr "Hãy điền tên đăng nhập ở @s của bạn."
msgid "Posted in"
msgstr "Đã gửi bài trong"
msgid ""
"Comment: unauthorized comment submitted or comment submitted to a "
"closed post %subject."
msgstr ""
"Bình luận: đệ trình bình luận không rõ tác giả hoặc "
"đệ trình bình luận tới một bài gửi đã đóng %subject."
msgid "Link this field to its user"
msgstr "Liên kết trường này tới người dùng của nó"
msgid "The size of the file."
msgstr "Kích thước của tập tin"
msgid "The MIME type of the file."
msgstr "Phân loại MIME của tập tin."
msgid "@type %title has been created."
msgstr "@type %title đã được tạo."
msgid "@type %title has been updated."
msgstr "@type %title đã được cập nhật."
msgid "The post could not be saved."
msgstr "Không thể lưu bài viết."
msgid "1 character"
msgid_plural "@count characters"
msgstr[0] "1 kí tự"
msgid "Filter settings"
msgstr "Thiết lập lọc"
msgid "You do not have any administrative items."
msgstr "Bạn không có liên kết điều hành nào."
msgid ""
"One or more problems were detected with your Drupal installation. "
"Check the status report for more information."
msgstr ""
"Một hoặc nhiều trở ngại đã được phát hiện với "
"bản cài đặt Drupal của bạn. Kiểm tra trang báo cáo tình trạng để có thêm thông "
"tin."
msgid "Help topics"
msgstr "Các chủ đề trợ giúp"
msgid "Help is available on the following items:"
msgstr "Có những nội dung trợ giúp cho những mục sau:"
msgid "No help is available for module %module."
msgstr "Không có trợ giúp cho module %module."
msgid "@module administration pages"
msgstr "các trang quản lý @module"
msgid "Add language"
msgstr "Thêm ngôn ngữ"
msgid "AM"
msgstr "SA"
msgid "PM"
msgstr "CH"
msgid "PHP extensions"
msgstr "Các phần mở rộng PHP"
msgid "Comments per page"
msgstr "Số bình luận mỗi trang"
msgid "Publish comment"
msgstr "Xuất bản bình luận"
msgid "The file could not be uploaded."
msgstr "Không tải được tệp lên."
msgid "FTP"
msgstr "FTP"
msgid "Collaboration"
msgstr "Cộng tác"
msgid "Administration pages"
msgstr "Trang quản trị"
msgid "Capitalize first letter"
msgstr "Đổi kí tự đầu tiên thành chữ hoa"
msgid "Slash"
msgstr "Dấu xuộc"
msgid "Created permissions: @perms"
msgstr "Quyền hạn @perms đã được tạo"
msgid "Invalid permission %permission."
msgstr "Quyền hạn %permission không đúng."
msgid "The website encountered an unexpected error. Please try again later."
msgstr ""
"Site đã bị gặp lỗi không mong muốn. Vui lòng thử lại "
"sau."
msgid "Run tests"
msgstr "Kích hoạt các phép thử"
msgid "Clean test environment"
msgstr "Dọn dẹp môi trường thử nghiệm"
msgid ""
"Remove tables with the prefix \"simpletest\" and temporary directories "
"that are left over from tests that crashed. This is intended for "
"developers when creating tests."
msgstr ""
"Xóa các bảng với tiếp đầu ngữ \"simpletest\" và các "
"thư mục tạm còn bỏ sót sau khi phép thử thất bại. "
"Tính năng này được thiết kế cho các lập trình viên khi "
"tạo các phép thử."
msgid "Clean environment"
msgstr "Dọn dẹp môi trường"
msgid "No tests to display."
msgstr "Không có phép thử nào để hiển thị."
msgid "Processing test @num of @max - %test."
msgstr "Đang thực hiện phép thử @num trong số @max - %test."
msgid "Processed test @num of @max - %test."
msgstr "Hoàn thành phép thử @num trong số @max - %test."
msgid "1 pass"
msgid_plural "@count passes"
msgstr[0] "1 đạt"
msgstr[1] "@count đạt"
msgid "1 fail"
msgid_plural "@count fails"
msgstr[0] "1 thất bại"
msgstr[1] "@count thất bại"
msgid "1 exception"
msgid_plural "@count exceptions"
msgstr[0] "1 biệt lệ"
msgstr[1] "@count biệt lệ"
msgid "PHP DOMDocument class"
msgstr "Lớp PHP DOMDocument"
msgid "Provides a framework for unit and functional testing."
msgstr "Cung cấp một framework cho kiểm thử chức năng."
msgid "Hindi"
msgstr "Hindi"
msgid "User %name used one-time login link at time %timestamp."
msgstr ""
"Người dùng %name đã sử dụng liên kết đăng nhập một "
"lần tại thời điểm %timestamp."
msgid "Registration successful. You are now logged in."
msgstr "Việc ghi danh thành công. Bây giờ bạn đã đăng nhập."
msgid "Uid"
msgstr "Uid"
msgid "The comment body."
msgstr "Nội dung bình luận"
msgid "label"
msgstr "nhãn"
msgid "sorted by"
msgstr "sắp xếp theo"
msgid "Remove group"
msgstr "Xóa nhóm"
msgid "Add link"
msgstr "Thêm liên kết"
msgid "Numbered list"
msgstr "Danh sách đánh số"
msgid "View comments"
msgstr "Xem bình luận"
msgid "Set password"
msgstr "Cho phép người đăng ký tự chọn mật khẩu"
msgid "%name: this field cannot hold more than @count values."
msgstr ""
"%name: trường này không được phép chứa nhiều hơn @count "
"giá trị."
msgid "No fields available."
msgstr "Không có sẵn trường nào."
msgid "Vertical Tabs"
msgstr "Tab nằm dọc"
msgid "Not in book"
msgstr "Không nằm trong sách"
msgid "New book"
msgstr "Sách mới"
msgid "By @name on @date"
msgstr "Bởi @name vào lúc @date"
msgid "By @name"
msgstr "@name viết"
msgid "Not in menu"
msgstr "Không có trong trình đơn"
msgid "Alias: @alias"
msgstr "Đường dẫn ảo: @alias"
msgid "No alias"
msgstr "Chưa có đường dẫn ảo"
msgid "Initializing."
msgstr "Đang khởi tạo."
msgid "An error has occurred."
msgstr "Đã xảy ra lỗi."
msgid "Please continue to the error page"
msgstr ""
"Vui lòng tiếp tục chuyển đến trang "
"báo cáo lỗi"
msgid "Your page will be a part of the selected book."
msgstr "Trang của bạn sẽ là một phần của sách đã chọn."
msgid "Numeric"
msgstr "Kiểu số"
msgid "Custom URL"
msgstr "URL tự chọn:"
msgid "0 sec"
msgstr "0 giây"
msgid "Filter log messages"
msgstr "Lọc thông điệp nhật ký"
msgid "You must select something to filter by."
msgstr "Bạn phải chọn vài thứ làm tiêu chuẩn lọc."
msgid "New revision"
msgstr "Phiên bản mới"
msgid "Callback"
msgstr "Gọi lui"
msgid ""
"To change the current user password, enter the new password in both "
"fields."
msgstr ""
"Để đổi mật khẩu hiện tại, vui lòng nhập mật khẩu "
"mới vào."
msgid ""
"You have tried to use a one-time login link that has expired. Please "
"request a new one using the form below."
msgstr ""
"Bạn đã cố gắng sử dụng một liên kết đăng nhập 1 "
"lần đã hết hạn. Hãy yêu cầu một lần khác bằng cách "
"sử dụng mẫu dưới đây."
msgid "This login can be used only once."
msgstr "Lần đăng nhập này chỉ có hiệu lực 1 lần."
msgid "Strike-through"
msgstr "Gạch ngang"
msgid "Align left"
msgstr "Canh trái"
msgid "Align center"
msgstr "Canh giữa"
msgid "Align right"
msgstr "Canh phải"
msgid "Justify"
msgstr "Canh đều"
msgid "Horizontal rule"
msgstr "Đường ngang"
msgid "Paste Text"
msgstr "Dán chữ"
msgid "Paste from Word"
msgstr "Dán từ Word"
msgid "Remove format"
msgstr "Xóa định dạng"
msgid "Character map"
msgstr "Bảng chữ cái"
msgid "HTML block format"
msgstr "Định dạng khối HTML"
msgid "Font style"
msgstr "Kiểu phông"
msgid "Abbreviation"
msgstr "Viết tắt"
msgid "Inserted"
msgstr "Đã chèn"
msgid "Provide a password for the new account in both fields."
msgstr ""
"Nhập cùng một mật khẩu cho tài khoản mới vào cả 2 "
"trường."
msgid "Changes cannot be made to a locked view."
msgstr "Không thể thay đổi một view đã khóa."
msgid "Create customized lists and queries from your database."
msgstr "Tạo các danh sách và các câu truy vấn tùy biến được."
msgid "Broken/missing handler"
msgstr "Thiếu hoặc lỗi bộ xử lý"
msgid "Current date"
msgstr "Ngày hiện thời"
msgid "Invalid input"
msgstr "Nhập vào không hợp lệ"
msgid "No transform"
msgstr "Không biến đổi"
msgid "Upper case"
msgstr "Chữ hoa"
msgid "Lower case"
msgstr "Chữ thường"
msgid "If checked, true will be displayed as false."
msgstr "Nếu đánh dấu, đúng sẽ được trình bày như sai."
msgid "Round"
msgstr "Ngẫu"
msgid "If checked, the number will be rounded."
msgstr "Nếu đánh dấu, số sẽ được làm tròn"
msgid "Specify how many digits to print after the decimal point."
msgstr ""
"Xác định bao nhiêu chữ số phía sau dấu chấm thập "
"phân."
msgid "What single character to use as a decimal point."
msgstr "Ký tự dùng làm dấu chấm thập phân."
msgid "What single character to use as the thousands separator."
msgstr "Ký tự dùng làm dấu ngăn cách phần nghìn."
msgid "Text to put before the number, such as currency symbol."
msgstr "Ký hiệu tiền tệ đặt trước số"
msgid "Text to put after the number, such as currency symbol."
msgstr "Ký hiệu tiền tệ đặt sau số"
msgid "Display as link"
msgstr "Trình bày như liên kết"
msgid "Remember"
msgstr "Ghi nhớ"
msgid "Remember the last setting the user gave this filter."
msgstr ""
"Ghi nhớ thiết lập gần nhất của người dùng cho bộ "
"lọc này."
msgid "This identifier is not allowed."
msgstr "Định danh này không được phép"
msgid "- Any -"
msgstr "- Tất cả -"
msgid "exposed"
msgstr "đã trình bày"
msgid "Value type"
msgstr "Kiểu giá trị"
msgid ""
"A date in any machine readable format. CCYY-MM-DD HH:MM:SS is "
"preferred."
msgstr ""
"Ngày ở bất kỳ định dạng máy có thể đọc nào. "
"Thường dùng CCYY-MM-DD HH:MM:SS."
msgid "Invalid date format."
msgstr "Định dạng ngày không hợp lệ"
msgid "Limit list to selected items"
msgstr "Giới hạn danh sách trong các mục đã chọn"
msgid "Is all of"
msgstr "Là tất cả của"
msgid "<"
msgstr "<"
msgid "<="
msgstr "<="
msgid ">="
msgstr ">="
msgid ">"
msgstr ">"
msgid "Is between"
msgstr "Nằm trong"
msgid "between"
msgstr "nằm ngoài"
msgid "Is not between"
msgstr "nằm ngoài"
msgid "not between"
msgstr "nằm ngoài"
msgid "Min"
msgstr "Tối thiểu"
msgid "And max"
msgstr "Và tối đa"
msgid "And"
msgstr "Và"
msgid "Contains any word"
msgstr "Chứa bất kỳ từ nào"
msgid "has word"
msgstr "có từ"
msgid "Contains all words"
msgstr "Chứa tất cả các từ"
msgid "has all"
msgstr "có tất cả"
msgid "begins"
msgstr "bắt đầu"
msgid "ends"
msgstr "kết thúc"
msgid "!has"
msgstr "!has"
msgid "asc"
msgstr "tăng"
msgid "desc"
msgstr "giảm"
msgid "Broken"
msgstr "Bị hỏng"
msgid "Displays"
msgstr "Thiết bị hiển thị"
msgid "@time ms"
msgstr "@time ms"
msgid "No query was run"
msgstr "Không có truy vấn nào được chạy"
msgid "View name"
msgstr "Tên View"
msgid "Break lock"
msgstr "Bỏ khóa"
msgid "View analysis"
msgstr "Phân tích view"
msgid "Rearrange @type"
msgstr "Sắp xếp lại @type"
msgid "Broken field @id"
msgstr "Trường bị hỏng @id"
msgid "There are no @types available to add."
msgstr "Không có sẵn @types nào để thêm."
msgid "Configure extra settings for @type %item"
msgstr "Cấu hình các thiết lập mở rộng cho kiểu @type %item"
msgid "Clear Views' cache"
msgstr "Xóa bộ đệm cho View"
msgid "Add Views signature to all SQL queries"
msgstr "Đánh dấu các truy vấn SQL của View"
msgid "Disable views data caching"
msgstr "Tắt bộ đệm dữ liệu cho view"
msgid ""
"Views caches data about tables, modules and views available, to "
"increase performance. By checking this box, Views will skip this cache "
"and always rebuild this data when needed. This can have a serious "
"performance impact on your site."
msgstr ""
"View ghi dữ liệu về các bảng, module và cách trình bày "
"vào bộ đệm để tăng hiệu năng. Đánh dấu ô này sẽ "
"bỏ qua việc ghi dữ liệu đệm, nên có thể ảnh hưởng "
"rất lớn tới hiệu năng của hệ thống."
msgid "Show other queries run during render during live preview"
msgstr "Hiện các truy vấn để trình bày dữ liệu khi xem thử"
msgid ""
"Drupal has the potential to run many queries while a view is being "
"rendered. Checking this box will display every query run during view "
"render as part of the live preview."
msgstr ""
"Khi trình bày dữ liệu, Drupal có thể chạy rất nhiều "
"truy vấn để lấy thông tin về cách trình bày. Đánh dấu "
"ô này nếu muốn bao gồm tất cả các truy vấn này khi xem "
"thử view."
msgid "Reduce duplicates"
msgstr "Giảm các bản sao"
msgid "Default settings for this view."
msgstr "Các thiết lập mặc định cho view này"
msgid "Display the view as a block."
msgstr "Trình bày view như một block"
msgid "Display the view as a feed, such as an RSS feed."
msgstr ""
"Trình bày view như một nguồn tin, chẳng hạn một nguồn "
"tin RSS."
msgid "Displays rows in a grid."
msgstr "Trình bày các dòng trong một lưới."
msgid "Displays rows in a table."
msgstr "Trình bày các dòng trong một bảng."
msgid "Generates an RSS feed from a view."
msgstr "Tạo một nguồn tin RSS từ một view."
msgid "Will be available to all users."
msgstr "Sẽ có sẵn cho tất cả người dùng."
msgid "Access will be granted to users with any of the specified roles."
msgstr ""
"Cấp quyền truy cập cho người dùng có một trong các vai "
"trò được chọn."
msgid "Time-based"
msgstr "Theo thời gian"
msgid "sort criteria"
msgstr "các tiêu chuẩn sắp xếp"
msgid "Sort criterion"
msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp"
msgid "sort criterion"
msgstr "tiêu chuẩn sắp xếp"
msgid "The title of the comment."
msgstr "Tiêu đề của bình luận"
msgid "Post date"
msgstr "Ngày gửi bài"
msgid "Comment count"
msgstr "Số bình luận"
msgid "Comment status"
msgstr "Trạng thái bình luận"
msgid "Display the comment as RSS."
msgstr "Trình bày bình luận dạng RSS."
msgid "Created year"
msgstr "Năm tạo ra"
msgid "Created month"
msgstr "Tháng tạo ra"
msgid "Created day"
msgstr "Ngày tạo"
msgid "Created week"
msgstr "Tuần tạo ra"
msgid "Has new content"
msgstr "Có nội dung mới"
msgid "Total views"
msgstr "Tổng số lần xem"
msgid "The total number of times the node has been viewed."
msgstr "Tổng số lần node này đã được xem."
msgid "Views today"
msgstr "Số lần xem hôm nay"
msgid "The total number of times the node has been viewed today."
msgstr "Tổng số lần node này đã được xem hôm nay."
msgid "Most recent view"
msgstr "Lần xem gần nhất"
msgid "The most recent time the node has been viewed."
msgstr "Thời gian gần nhất node này được xem."
msgid "The user ID"
msgstr "ID người dùng"
msgid "The user or author name."
msgstr "Tên người dùng hoặc tác giả."
msgid "User ID from URL"
msgstr "Mã người dùng từ URL"
msgid "User ID from logged in user"
msgstr "Mã người dùng từ phiên đăng nhập"
msgid "Randomize the display order."
msgstr "Làm ngẫu nhiên thứ tự trình bày."
msgid "contact"
msgstr "liên hệ"
msgid "Unknown language"
msgstr "Ngôn ngữ chưa biết"
msgid "Show None"
msgstr "Không hiện"
msgid ""
"Search for either of the two terms with uppercase OR. "
"For example, cats OR dogs."
msgstr ""
"Sử dụng toán tử OR viết hóa để tìm kiếm một trong "
"hai từ khóa. Ví dụ: desktop OR laptop"
msgid "Link this field to download the file"
msgstr "Liên kết trường này để tải về tập tin."
msgid "Is the logged in user"
msgstr "Là người dùng đã đăng nhập"
msgid "Usernames"
msgstr "Các tên người dùng"
msgid "Unrestricted"
msgstr "Không khác biệt"
msgid "PHP validate code"
msgstr "Mã xác nhận hợp lệ PHP"
msgid "Broken field"
msgstr "Trường bị hỏng"
msgid "Use AJAX"
msgstr "Dùng AJAX"
msgid "Items per page"
msgstr "Số mục trên một trang"
msgid "Change settings for this access type."
msgstr "Thay đổi các thiết lập cho kiểu truy cập này."
msgid "Exposed form in block"
msgstr "Trình bày form trên một khối"
msgid "The title of this view"
msgstr "Tiêu đề của view này"
msgid "Create more link"
msgstr "Tạo thêm liên kết"
msgid "Access restrictions"
msgstr "Các hạn chế truy cập"
msgid "Access options"
msgstr "Tùy chọn truy cập"
msgid "Display even if view has no result"
msgstr "Trình bày cả khi view không có kết quả"
msgid "Style options"
msgstr "Các tùy chọn kiểu"
msgid "Using the site name"
msgstr "Dùng tên site"
msgid "Use the site name for the title"
msgstr "Dùng tên site làm tiêu đề"
msgid "Already exists"
msgstr "Đã tồn tại"
msgid "\"%\" may not be used for the first segment of a path."
msgstr "\"%\" không thể dùng cho phần đầu tiên của đường dẫn"
msgid ""
"Horizontal alignment will place items starting in the upper left and "
"moving right. Vertical alignment will place items starting in the "
"upper left and moving down."
msgstr ""
"Gióng ngang, sẽ đặt các mục bắt đầu từ trái, bên "
"trên qua phải. Gióng dọc, sẽ đặt các mục từ trái bên "
"trên xuống dưới."
msgid "This will appear in the RSS feed itself."
msgstr "Cái này sẽ xuất hiện trong bản thân nguồn tin RSS."
msgid "Display items inline"
msgstr "Hiển thị trên một dòng"
msgid "Administration menu"
msgstr "Menu Admin"
msgid "Language settings"
msgstr "Thiết lập ngôn ngữ"
msgid "Attempting to re-run cron while it is already running."
msgstr "Đang cố thử chạy lại cron mặc dù cron đang chạy."
msgid "Cron run completed."
msgstr "Cron đã chạy xong."
msgid "- All -"
msgstr "- Tất cả -"
msgid "Visitors"
msgstr "Khách tham quan"
msgid "The maximum length of the field in characters."
msgstr "Số ký tự tối đa của trường."
msgid "Machine-readable name"
msgstr "Tên có thể được máy nhận diện"
msgid "Module dependencies"
msgstr "Mô-đun phụ thuộc"
msgid "Dependency"
msgstr "Phụ thuộc"
msgid "Update translations"
msgstr "Cập nhật bản dịch"
msgid "Language name"
msgstr "Tên ngôn ngữ"
msgid "Edit language"
msgstr "Sửa ngôn ngữ"
msgid "Filter criteria"
msgstr "Tiêu chuẩn lọc"
msgid "The content type %name has been updated."
msgstr "Kiểu nội dung %name đã được cập nhật."
msgid "The content type %name has been added."
msgstr "Kiểu nội dung %name đã được thêm."
msgid "Catalan"
msgstr "Catalan"
msgid "Contact form"
msgstr "Mẫu liên hệ"
msgid "Drag to re-order"
msgstr "Kéo để sắp xếp lại"
msgid ""
"Changes made in this table will not be saved until the form is "
"submitted."
msgstr ""
"Các thay đổi được thực hiện trong bảng này sẽ không "
"được lưu cho đến khi biểu mẫu được đệ trình."
msgid "Resource"
msgstr "Tài nguyên"
msgid "Blue Lagoon (default)"
msgstr "Blue Lagoon (mặc định)"
msgid "The requested page could not be found."
msgstr "Không tìm thấy trang yêu cầu."
msgid "The user account %id does not exist."
msgstr "Tài khoản người dùng %id không tồn tại trên hệ thống."
msgid "Attempted to cancel non-existing user account: %id."
msgstr ""
"Hệ thống đã thử xóa các tài khoản %id nhưng tài khoản "
"này không tồn tại."
msgid "Requirements problem"
msgstr "Có vấn đề với các điều kiện cần thiết"
msgid "Database configuration"
msgstr "Cấu hình cơ sở dữ liệu"
msgid "Select an installation profile"
msgstr "Chọn một hồ sơ cài đặt"
msgid "Choose language"
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
msgid "No profiles available"
msgstr "Không có hồ sơ nào"
msgid "Drupal already installed"
msgstr "Drupal đã được cài đặt rồi"
msgid "Installing @drupal"
msgstr "Cài đặt @drupal"
msgid "The installation has encountered an error."
msgstr "Quá trình cài đặt gặp lỗi."
msgid "Configure site"
msgstr "Cấu hình website"
msgid "Installed %module module."
msgstr "Đã cài đặt module %module"
msgid "Choose profile"
msgstr "Chọn hồ sơ"
msgid "Verify requirements"
msgstr "Kiểm tra các yêu cầu"
msgid "Set up database"
msgstr "Thiết lập cơ sở dữ liệu"
msgid "Set up translations"
msgstr "Thiết lập bản dịch"
msgid "Install site"
msgstr "Cài đặt site"
msgid "Finish translations"
msgstr "Đang hoàn thành các bản dịch"
msgid ""
"By default, dates in this site will be displayed in the chosen time "
"zone."
msgstr ""
"Theo mặc định, ngày tháng trong website này sẽ được "
"hiển thị theo múi giờ đã chọn."
msgid "Update notifications"
msgstr "Thông báo cập nhật"
msgid "Check for updates automatically"
msgstr "Tự động kiểm tra các bản cập nhật"
msgid "1 byte"
msgid_plural "@count bytes"
msgstr[0] "1 byte"
msgstr[1] "@count byte"
msgid ""
"!name cannot be longer than %max characters but is currently %length "
"characters long."
msgstr ""
"Trường dữ liệu !name không thể dài hơn %max ký tự "
"nhưng độ dài hiện tại là %length ký tự."
msgid "Illegal choice %choice in %name element."
msgstr "Lựa chọn %choice không hợp lệ ở thành phần %name"
msgid "GD2 image manipulation toolkit"
msgstr "Thư viện xử lý ảnh GD2"
msgid ""
"Define the image quality for JPEG manipulations. Ranges from 0 to 100. "
"Higher values mean better image quality but bigger files."
msgstr ""
"Đặt chất lượng ảnh JPEG mong muốn. Nhập giá trị từ "
"0 đến 100. Giá trị càng cao, hơn có nghĩa là chất "
"lượng hình ảnh tốt hơn nhưng các tập tin lớn hơn."
msgid "Right to left"
msgstr "Phải sang trái"
msgid "Left to right"
msgstr "Trái sang phải"
msgid "Add custom language"
msgstr "Thêm ngôn ngữ tự chọn"
msgid "Save language"
msgstr "Lưu ngôn ngữ"
msgid "Direction that text in this language is presented."
msgstr ""
"Hướng viết khi bản văn ở ngôn ngữ này được trình "
"bày."
msgid "String contains"
msgstr "Chuỗi có chứa"
msgid "Leave blank to show all strings. The search is case sensitive."
msgstr ""
"Để trống để hiển thị tất cả các chuỗi. Tìm kiếm "
"có phân biệt chữ hoa/thường."
msgid "Search in"
msgstr "Tìm kiếm trong"
msgid "Both translated and untranslated strings"
msgstr "Cả chuỗi đã và chưa được dịch"
msgid "Only translated strings"
msgstr "Chỉ những chuỗi đã được dịch"
msgid "Only untranslated strings"
msgstr "Chỉ những chuỗi chưa được dịch"
msgid "Languages not yet added"
msgstr "Ngôn ngữ chưa được thêm vào"
msgid "The language %language has been created."
msgstr "Ngôn ngữ %language đã được tạo."
msgid "The submitted string contains disallowed HTML: %string"
msgstr ""
"Chuỗi gửi lên có chứa các mã HTML không được dùng: "
"%string"
msgid "The string has been saved."
msgstr "Chuỗi đã được lưu."
msgid "Importing interface translations"
msgstr "Đang nhập các giao diện bản dịch"
msgid "Error importing interface translations"
msgstr "Lỗi khi nhập giao diện các bản dịch"
msgid ""
"Attempted submission of a translation string with disallowed HTML: "
"%string"
msgstr ""
"Chuỗi dịch được gửi lên chứa các mã HTML không "
"được dùng: %string"
msgid "Updated JavaScript translation file for the language %language."
msgstr ""
"Đã cập nhật tập tin bản dịch JavaScript cho ngôn ngữ "
"%language."
msgid "Created JavaScript translation file for the language %language."
msgstr ""
"Đã tạo tập tin bản dịch JavaScript cho ngôn ngữ "
"%language."
msgid ""
"An error occurred during creation of the JavaScript translation file "
"for the language %language."
msgstr ""
"Có lỗi xảy ra trong khi tạo tập tin bản dịch Javascript "
"cho ngôn ngữ %language."
msgid "Afrikaans"
msgstr "Afrikaans"
msgid "Amharic"
msgstr "Amharic"
msgid "Azerbaijani"
msgstr "Azerbaijani"
msgid "Belarusian"
msgstr "Belarusian"
msgid "Bengali"
msgstr "Bengali"
msgid "Tibetan"
msgstr "Tibetan"
msgid "Bosnian"
msgstr "Bosnian"
msgid "Welsh"
msgstr "Welsh"
msgid "Esperanto"
msgstr "Esperanto"
msgid "Estonian"
msgstr "Estonian"
msgid "Basque"
msgstr "Basque"
msgid "Faeroese"
msgstr "Faeroese"
msgid "Irish"
msgstr "Irish"
msgid "Scots Gaelic"
msgstr "Scots Gaelic"
msgid "Galician"
msgstr "Galician"
msgid "Gujarati"
msgstr "Gujarati"
msgid "Armenian"
msgstr "Armenian"
msgid "Icelandic"
msgstr "Icelandic"
msgid "Javanese"
msgstr "Javanese"
msgid "Georgian"
msgstr "Georgian"
msgid "Kazakh"
msgstr "Kazakh"
msgid "Kannada"
msgstr "Kannada"
msgid "Kurdish"
msgstr "Kurdish"
msgid "Latvian"
msgstr "Latvian"
msgid "Malagasy"
msgstr "Malagasy"
msgid "Macedonian"
msgstr "Macedonian"
msgid "Malayalam"
msgstr "Malayalam"
msgid "Mongolian"
msgstr "Mongolian"
msgid "Marathi"
msgstr "Marathi"
msgid "Burmese"
msgstr "Burmese"
msgid "Nepali"
msgstr "Nepali"
msgid "Norwegian Bokmål"
msgstr "Norwegian Bokmål"
msgid "Norwegian Nynorsk"
msgstr "Norwegian Nynorsk"
msgid "Occitan"
msgstr "Occitan"
msgid "Punjabi"
msgstr "Punjabi"
msgid "Portuguese, Portugal"
msgstr "Portuguese, Portugal"
msgid "Portuguese, Brazil"
msgstr "Portuguese, Brazil"
msgid "Northern Sami"
msgstr "Northern Sami"
msgid "Sinhala"
msgstr "Sinhala"
msgid "Slovenian"
msgstr "Slovenian"
msgid "Albanian"
msgstr "Albanian"
msgid "Serbian"
msgstr "Serbian"
msgid "Swahili"
msgstr "Swahili"
msgid "Tamil"
msgstr "Tamil"
msgid "Telugu"
msgstr "Telugu"
msgid "Thai"
msgstr "Thai"
msgid "Ukrainian"
msgstr "Ukrainian"
msgid "Urdu"
msgstr "Urdu"
msgid "Vietnamese"
msgstr "Tiếng Việt"
msgid "Chinese, Simplified"
msgstr "Chinese, Simplified"
msgid "Chinese, Traditional"
msgstr "Chinese, Traditional"
msgid "sort ascending"
msgstr "sắp xếp tăng dần"
msgid "sort descending"
msgstr "sắp xếp giảm dần"
msgid ""
"Operations on Unicode strings are emulated on a best-effort basis. "
"Install the PHP mbstring extension for improved "
"Unicode support."
msgstr ""
"Các thao tác thực hiện trên chuỗi Unicode được mô "
"phỏng trên nền tảng tốt nhất. Hãy cài đặt Mở rộng mbstring cho PHP để nâng cao khả "
"năng hỗ trợ Unicode."
msgid ""
"Multibyte string function overloading in PHP is active and must be "
"disabled. Check the php.ini mbstring.func_overload setting. "
"Please refer to the PHP mbstring documentation "
"for more information."
msgstr ""
"Quá tải hàm (function overloading) chuỗi multibyte trong PHP "
"đang hoạt động và phải được vô hiệu hóa. Hãy kiểm "
"tra cài đặt mbstring.func_overload trong tập tin "
"php.ini. Vui lòng xem tài liệu mbstring cho "
"PHP để có thêm thông tin."
msgid ""
"Multibyte string input conversion in PHP is active and must be "
"disabled. Check the php.ini mbstring.encoding_translation "
"setting. Please refer to the PHP mbstring "
"documentation for more information."
msgstr ""
"Chuyển đổi chuỗi nhập multibyte trong PHP đang hoạt "
"động và phải được vô hiệu hóa. Hãy kiểm tra cài "
"đặt mbstring.encoding_translation ở php.ini. Vui lòng "
"xem tài liệu mbstring cho PHP để có thêm "
"thông tin."
msgid ""
"Multibyte string input conversion in PHP is active and must be "
"disabled. Check the php.ini mbstring.http_input setting. "
"Please refer to the PHP mbstring documentation "
"for more information."
msgstr ""
"Chuyển đổi chuỗi nhập multibyte trong PHP đang hoạt "
"động và phải được vô hiệu hóa. Hãy kiểm tra cài "
"đặt mbstring.http_input ở php.ini. Vui lòng xem tài liệu mbstring cho PHP để có thêm thông "
"tin."
msgid ""
"Multibyte string output conversion in PHP is active and must be "
"disabled. Check the php.ini mbstring.http_output setting. "
"Please refer to the PHP mbstring documentation "
"for more information."
msgstr ""
"Chuyển đổi chuỗi xuất multibyte trong PHP đang hoạt "
"động và phải được vô hiệu hóa. Hãy kiểm tra thiết "
"lập của mbstring.http_output trong php.ini. Vui lòng xem "
"tài liệu mbstring cho PHP để có thêm "
"thông tin."
msgid "Standard PHP"
msgstr "Chuẩn PHP"
msgid "PHP Mbstring Extension"
msgstr "Phần mở rộng Mbstring cho PHP"
msgid "Unicode library"
msgstr "Thư viện unicode"
msgid "Could not convert XML encoding %s to UTF-8."
msgstr "Không thể chuyển đổi bảng mã XML %s sang UTF-8."
msgid "The name of the feed (or the name of the website providing the feed)."
msgstr ""
"Tên của nguồn tin (hoặc tên của website cung cấp nguồn "
"tin)."
msgid "Add a feed in RSS, RDF or Atom format. A feed may only have one entry."
msgstr ""
"Thêm một nguồn tin trong định dạng RSS, RDF hoặc Atom. "
"Một nguồn tin có thể chỉ chứa một tin."
msgid ""
"Configure which content your site aggregates from other sites, how "
"often it polls them, and how they're categorized."
msgstr ""
"Cấu hình các nội dung site của bạn tập hợp từ các "
"site khác, cập nhật thường xuyên và phân loại như thế "
"nào."
msgid "Update items"
msgstr "Cập nhật các phần tử"
msgid "No blocks in this region"
msgstr "Không có khối nội dung nào trong vùng miền này."
msgid ""
"The block %info was assigned to the invalid region %region and has "
"been disabled."
msgstr ""
"Block %info được gắn vào một miền %region không hợp lệ "
"và đã bị tắt."
msgid ""
"The content type for the %add-child link must be one of those selected "
"as an allowed book outline type."
msgstr ""
"Kiểu nội dung cho liên kết %add-child phải là một trong "
"các kiểu đề cương sách được phép."
msgid "Save book pages"
msgstr "Lưu các trang sách"
msgid ""
"This book has been modified by another user, the changes could not be "
"saved."
msgstr ""
"Sách này đã được sửa bởi người dùng khác, nên các "
"thay đổi sẽ không được lưu lại."
msgid "Title changed from %original to %current."
msgstr "Tiêu đề đã được đổi từ %original thành %current."
msgid "Updated book %title."
msgstr "Đã cập nhật sách %title."
msgid "book: updated %title."
msgstr "sách: đã cập nhật %title."
msgid "Update book outline"
msgstr "Cập nhật cấu trúc sách"
msgid "Remove from book outline"
msgstr "Bỏ ra khỏi cấu trúc trang sách"
msgid "No changes were made"
msgstr "Không có thay đổi nào được thực hiện."
msgid ""
"The post has been added to the selected book. You may now position it "
"relative to other pages."
msgstr ""
"Bài viết đã được thêm vào sách được chọn. Bây "
"giờ, bạn có thể thay đổi vị trí của nó."
msgid "The book outline has been updated."
msgstr "Cấu trúc trang sách đã được cập nhật."
msgid "There was an error adding the post to the book."
msgstr "Có lỗi khi thêm bài viết vào sách."
msgid ""
"%title has associated child pages, which will be relocated "
"automatically to maintain their connection to the book. To recreate "
"the hierarchy (as it was before removing this page), %title may be "
"added again using the Outline tab, and each of its former child pages "
"will need to be relocated manually."
msgstr ""
"%title có các trang liên kết phía dưới, các trang này sẽ "
"tự động được định vị lại để duy trì kết nối "
"của chúng trong quyển sách. Để tạo lại phân cấp như "
"trước đây, bạn có thể sử dụng thẻ Tóm tắt để "
"tạo lại %title và các trang phía dưới trước đây phải "
"được định vị lại thủ công."
msgid "%title may be added to hierarchy again using the Outline tab."
msgstr ""
"%title có thể được thêm vào hệ phân cấp lần nữa "
"thông qua tab Tóm tắt."
msgid "Are you sure you want to remove %title from the book hierarchy?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn xóa %title khỏi hệ phân cấp "
"của sách?"
msgid "The post has been removed from the book."
msgstr "Bài viết đã được xóa khỏi sách"
msgid "Show a printer-friendly version of this book page and its sub-pages."
msgstr ""
"Hiện bản để in cho trang sách này và các trang con của "
"nó."
msgid "Show block on all pages"
msgstr "Hiển thị khối nội dung ở mọi trang"
msgid "Show block only on book pages"
msgstr "Chỉ hiển thị khối nội dung ở các trang sách"
msgid ""
"If Show block on all pages is selected, the block will "
"contain the automatically generated menus for all of the site's books. "
"If Show block only on book pages is selected, the block will "
"contain only the one menu corresponding to the current page's book. In "
"this case, if the current page is not in a book, no block will be "
"displayed. The Page specific visibility settings or other "
"visibility settings can be used in addition to selectively display "
"this block."
msgstr ""
"Nếu chọn Hiển thị khối nội dung ở tất cả các "
"trang, khối nội dung sẽ chứa menu đã được tạo ra "
"tự động của tất cả các quyển sách trong website.Nếu "
"chọn Chỉ Hiển thị khối nội dung ở các trang "
"sách, quyển sách sẽ chỉ chứa một menu tương ứng "
"với trang sách hiện tại. Trong trường hợp này, nếu "
"trang đang xem hiện tại không phải là một trang sách thì "
"khối nội dung sẽ không được hiển thị. Bạn có thể "
"sử dụng trang thiết lập hiển thị cụ thể của "
"trang hoặc những thiết lập hiển thị khác để "
"hiển thị khối nối dung một cách có lựa chọn."
msgid "This is the top-level page in this book."
msgstr "Đây là trang sách cấp cao nhất trong quyển sách này."
msgid "No book selected."
msgstr "Không có quyển sách nào được chọn."
msgid ""
"The parent page in the book. The maximum depth for a book and all "
"child pages is !maxdepth. Some pages in the selected book may not be "
"available as parents if selecting them would exceed this limit."
msgstr ""
"Trang cấp trên trong quyển sách. Độ sâu tối đa của "
"sách và tất cả trang bên trong là !maxdepth. Một số trang "
"trong quyển sách được chọn có thể không được trình "
"bày là trang cấp trên nếu độ sâu của nó vượt quá "
"giới hạn này."
msgid ""
"%title is part of a book outline, and has associated child pages. If "
"you proceed with deletion, the child pages will be relocated "
"automatically."
msgstr ""
"%title là một phần của cấu trúc trang sách, và có liên "
"kết với các trang con. Nếu bạn xóa nó đi, các trang con "
"sẽ được tự động định vị lại."
msgid "Re-order book pages and change titles"
msgstr "Sắp xếp lại và thay đổi tiêu đề các trang sách"
msgid ""
"There is not enough memory available to PHP to change this theme's "
"color scheme. You need at least %size more. Check the PHP documentation for more information."
msgstr ""
"Không đủ bộ nhớ trống cho PHP để thay đổi phối màu "
"của giao diện này. Hệ thống cần phải có thêm ít nhất "
"%size. Vui lòng xem tài liệu PHP để có "
"thêm thông tin."
msgid "Delete the selected comments"
msgstr "Xóa các bài bình luận được chọn"
msgid "Allows users to comment on and discuss published content."
msgstr ""
"Cho phép người dùng bình luận và thảo luận về nội "
"dung đã công bố."
msgid "Example: 'website feedback' or 'product information'."
msgstr "Vi dụ: 'gửi thư phản hồi' hoặc 'thông tin sản phẩm'"
msgid "Personal contact form"
msgstr "Trang liên hệ cá nhân"
msgid "Enables the use of both personal and site-wide contact forms."
msgstr ""
"Cho phép sử dụng trang liên hệ cá nhân và trang liên hệ "
"thống."
msgid "View events that have recently been logged."
msgstr "Xem các sự kiện đã được ghi lại gần đây."
msgid "Top 'page not found' errors"
msgstr "Những lỗi 'không tìm thấy trang' phổ biến nhất"
msgid "View 'page not found' errors (404s)."
msgstr "Xem các lỗi 'không tìm thấy trang' (các lỗi 404)."
msgid "Top 'access denied' errors"
msgstr "Những lỗi 'Truy cập bị từ chối' phổ biến nhất"
msgid "View 'access denied' errors (403s)."
msgstr "Xem các lỗi 'truy cập bị từ chối' (các lỗi 403)."
msgid "Logs and records system events to the database."
msgstr ""
"Ghi nhật ký và lưu lại các sự kiện hệ thống vào cơ "
"sở dữ liệu."
msgid "No roles may use this format"
msgstr "Không có vai trò nào có thể sử dụng định dạng này"
msgid "Allowed HTML tags: @tags"
msgstr "Các thẻ HTML được chấp nhận: @tags"
msgid "Anchors are used to make links to other pages."
msgstr ""
"Các neo được sử dụng để tạo liên kết đến những "
"trang khác."
msgid ""
"By default line break tags are automatically added, so use this tag to "
"add additional ones. Use of this tag is different because it is not "
"used with an open/close pair like all the others. Use the extra \" /\" "
"inside the tag to maintain XHTML 1.0 compatibility"
msgstr ""
"Mặc định thẻ phân cách đoạn văn bản sẽ tự động "
"được thêm vào, vì vậy hãy sử dụng thẻ này để chèn "
"thêm. Cách sử dụng thẻ này có một chút khác biệt bởi "
"vì nó không được sử dụng bằng cặp thẻ mở/đóng "
"như tất cả những thẻ khác. Hãy sử dụng thêm dấu \" "
"/\" bên trong thẻ để bảo đảm tương thích với XHTML "
"1.0."
msgid "Text with
line break"
msgstr "Nội dung có
ngắt dòng"
msgid ""
"By default paragraph tags are automatically added, so use this tag to "
"add additional ones."
msgstr ""
"Mặc định thẻ phân cách đoạn văn bản sẽ tự động "
"được thêm vào, vì vậy hãy sử dụng thẻ này để chèn "
"thêm."
msgid "Paragraph one."
msgstr "Đoạn văn một."
msgid "Paragraph two."
msgstr "Đoạn văn hai."
msgid "Strong"
msgstr "Đậm"
msgid "Emphasized"
msgstr "Nhấn mạnh"
msgid "Cited"
msgstr "Trích dẫn"
msgid "Coded text used to show programming source code"
msgstr ""
"Nội dung viết bằng đoạn mã được sử dụng để hiển "
"thị mã nguồn lập trình."
msgid "Coded"
msgstr "Mã nguồn"
msgid "Bolded"
msgstr "In đậm"
msgid "Italicized"
msgstr "In nghiêng"
msgid "Superscripted"
msgstr "Chỉ số trên"
msgid "Superscripted"
msgstr "Viết lên trên"
msgid "Subscripted"
msgstr "Chỉ số dưới"
msgid "Subscripted"
msgstr "Viết xuống dưới"
msgid "Abbrev."
msgstr "VT."
msgid "TLA"
msgstr ""
"TLA - Three-Letter "
"Acronym"
msgid "Block quoted"
msgstr "Khối nội dung trích dẫn"
msgid "Quoted inline"
msgstr "Trích dẫn nội tuyến"
msgid "Table header"
msgstr "Tiêu đề bảng"
msgid "Table cell"
msgstr "Ô trong bảng"
msgid "Ordered list - use the <li> to begin each list item"
msgstr ""
"Danh sách có thứ tự - dùng <li> để bắt đầu mỗi "
"mục"
msgid "First item"
msgstr "Phần tử đầu tiên"
msgid "Second item"
msgstr "Phần tử thứ hai"
msgid "Unordered list - use the <li> to begin each list item"
msgstr ""
"Danh sách không thứ tự - dùng <li> để bắt đầu "
"mỗi mục"
msgid ""
"Definition lists are similar to other HTML lists. <dl> begins "
"the definition list, <dt> begins the definition term and "
"<dd> begins the definition description."
msgstr ""
"Danh sách thuật ngữ cũng tương tự như các danh sách HTML "
"khác. Thẻ <dl> bắt đầu một danh sách thuật ngữ, "
"thẻ <dt> bắt đầu thuật ngữ và thẻ <dd> bắt "
"đầu phần mô tả cho thuật ngữ đó."
msgid "First term"
msgstr "Từ liệu đầu tiên"
msgid "First definition"
msgstr "Định nghĩa đầu"
msgid "Second term"
msgstr "Từ liệu thứ hai"
msgid "Second definition"
msgstr "Định nghĩa thứ hai"
msgid "Subtitle three"
msgstr "Phụ đề ba"
msgid "Subtitle four"
msgstr "Phụ đề bốn"
msgid "Subtitle five"
msgstr "Phụ đề năm"
msgid "Subtitle six"
msgstr "Phụ đề sáu"
msgid "Tag Description"
msgstr "Mô tả thẻ"
msgid "You Type"
msgstr "Bạn nhập"
msgid "You Get"
msgstr "Bạn được"
msgid "No help provided for tag %tag."
msgstr "Không có trợ giúp cho thẻ %tag."
msgid "Ampersand"
msgstr "Dấu và"
msgid "Quotation mark"
msgstr "Dấu nháy kép"
msgid "Character Description"
msgstr "Diễn tả ký tự"
msgid "Lines and paragraphs break automatically."
msgstr "Tự động ngắt dòng và đoạn văn."
msgid ""
"Configure how content input by users is filtered, including allowed "
"HTML tags. Also allows enabling of module-provided filters."
msgstr ""
"Cấu hình cách thức lọc nội dung do người dùng nhập "
"vào, bao gồm các thẻ HTML được phép nhập, và các bộ "
"lọc do module khác cung cấp."
msgid "Compose tips"
msgstr "Mẹo soạn thảo"
msgid "Short but meaningful name for this collection of threaded discussions."
msgstr ""
"Tên ngắn gọn có ý nghĩa của tập hợp các chủ đề "
"thảo luận."
msgid "Description and guidelines for discussions within this forum."
msgstr ""
"Ghi chú và hướng dẫn cho các thảo luận trong diễn đàn "
"này."
msgid "Short but meaningful name for this collection of related forums."
msgstr ""
"Tên ngắn gọn có ý nghĩa của tập hợp các diễn đàn "
"liên quan."
msgid "Default number of forum topics displayed per page."
msgstr ""
"Số lượng chủ đề thảo luận mặc định được trình "
"bày trên mỗi trang."
msgid "Default display order for topics."
msgstr "Thứ tự hiển thị mặc định cho các chủ đề."
msgid ""
"Containers are usually placed at the top (root) level, but may also be "
"placed inside another container or forum."
msgstr ""
"Nhóm diễn đàn thông thường được đặt ở mức cao "
"nhất (gốc), nhưng cũng có thể được đặt trong một "
"nhóm diễn đàn hoặc diễn đàn khác."
msgid ""
"Forums may be placed at the top (root) level, or inside another "
"container or forum."
msgstr ""
"Diễn đàn có thể được đặt ở cấp trên cùng (gốc) "
"hoặc ở bên trong mộ nhóm diễn đàn hoặc diễn đàn "
"khác."
msgid "Forum topic"
msgstr "Chủ đề thảo luận"
msgid "You are not allowed to post new content in the forum."
msgstr "Bạn không được phép đăng nội dung mới vào diễn đàn"
msgid "Manages the display of online help."
msgstr "Quản lý hiển thị trợ giúp trực tuyến"
msgid ""
"This page exports the translated strings used by your site. An export "
"file may be in Gettext Portable Object (.po) form, which "
"includes both the original string and the translation (used to share "
"translations with others), or in Gettext Portable Object Template "
"(.pot) form, which includes the original strings only (used "
"to create new translations with a Gettext translation editor)."
msgstr ""
"Trang này xuất các chuỗi dịch được sử dụng bởi trang "
"web của bạn. Một tập tin xuất khẩu có thể ở Gettext "
"Portable Object (po.) Hình thức, trong đó bao gồm cả "
"các chuỗi gốc và bản dịch (được sử dụng để chia "
"sẻ bản dịch với người khác), hoặc trong gettext Portable "
"Object Template (. Pot) mẫu, trong đó bao gồm các "
"chuỗi ban đầu chỉ (được sử dụng để tạo ra các "
"bản dịch mới với một trình soạn thảo bản dịch "
"gettext)."
msgid "Configure languages for content and the user interface."
msgstr ""
"Cấu hình các ngôn ngữ dùng cho nội dung và giao diện "
"người dùng."
msgid "Submission form settings"
msgstr "Thiết lập cho biểu mẫu đệ trình"
msgid ""
"The machine-readable name must contain only lowercase letters, "
"numbers, and underscores."
msgstr ""
"Tên máy hợp lệ chỉ được phép chứa các ký tự "
"thường, số và gạch dưới."
msgid "Are you sure you want to delete the content type %type?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá kiểu nội dung %type?"
msgid "Added content type %name."
msgstr "Đã thêm kiểu nội dung %name."
msgid "Changed the content type of 1 post from %old-type to %type."
msgid_plural "Changed the content type of @count posts from %old-type to %type."
msgstr[0] "Thay đổi kiểu cho 1 nội dung từ %old-type sang %type."
msgid "Are you sure you want to rebuild the permissions on site content?"
msgstr ""
"Bạn có chắc là muốn xây dựng lại quyền hạn trên "
"nội dung của hệ thống?"
msgid ""
"This action rebuilds all permissions on site content, and may be a "
"lengthy process. This action cannot be undone."
msgstr ""
"Thao tác này xây dựng lại tất cả quyền hạn trên nội "
"dung của hệ thống và có thể việc xử lý mất nhiều "
"thời gian. Thao tác này không thể hoàn hồi."
msgid "An error occurred and processing did not complete."
msgstr "Có lỗi xảy ra và việc xử lý chưa hoàn thành."
msgid "Copy of the revision from %date."
msgstr "Bản sao của bản duyệt từ %date."
msgid "Revision from %revision-date of @type %title has been deleted."
msgstr ""
"Bản duyệt từ %revision-date của @type %title đã được "
"xoá."
msgid "@type: reverted %title revision %revision."
msgstr "@type: đã đưa %title trở lại bản duyệt %revision."
msgid "The content access permissions need to be rebuilt."
msgstr ""
"Các quyền hạn truy cập nội dung cần được xây dựng "
"lại."
msgid "Rebuilding content access permissions"
msgstr "Xây dựng lại các quyền hạn truy cập nội dung"
msgid "Content permissions have been rebuilt."
msgstr "Quyền hạn cho nội dung đã được xây dựng lại."
msgid "The content access permissions have not been properly rebuilt."
msgstr ""
"Các quyền hạn truy cập nội dung chưa được xây dựng "
"lại chính xác."
msgid "Add content type"
msgstr "Thêm kiểu nội dung"
msgid "Revert to earlier revision"
msgstr "Quay lại sửa đổi trước đó"
msgid "Delete earlier revision"
msgstr "Sử dụng lại phiên bản trước"
msgid "Allows content to be submitted to the site and displayed on pages."
msgstr ""
"Cho phép nội dung được gửi đến và hiển thị trên các "
"trang."
msgid "The alias %alias is already in use in this language."
msgstr "Tên giả %alias đã được sử dụng trong ngôn ngữ này."
msgid "The alias has been saved."
msgstr "Tên giả đã được lưu."
msgid "Are you sure you want to delete path alias %title?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá đường dẫn giả %title?"
msgid "Filter aliases"
msgstr "Lọc tên giả"
msgid ""
"Enter the path you wish to create the alias for, followed by the name "
"of the new alias."
msgstr ""
"Nhập đường dẫn mà bạn muốn tạo bí danh theo sau tên "
"của bí danh mới."
msgid "URL aliases"
msgstr "URL ảo"
msgid "Change your site's URL paths by aliasing them."
msgstr ""
"Thay đổi đường dẫn URL của trang web bằng bí danh "
"chúng."
msgid "Edit alias"
msgstr "Sửa đường dẫn ảo"
msgid "Delete alias"
msgstr "Xóa đường dẫn ảo"
msgid "Add alias"
msgstr "Thêm đường dẫn ảo"
msgid "Allows users to rename URLs."
msgstr "Cho phép người dùng đổi tên đường dẫn URL."
msgid "Indexing throttle"
msgstr "Điều tiết lập chỉ mục"
msgid "Number of items to index per cron run"
msgstr ""
"Số lượng đối tượng để lập chỉ mục trong mỗi "
"lần thực hiện cron"
msgid "Indexing settings"
msgstr "Cấu hình chỉ mục"
msgid "Minimum word length to index"
msgstr "Độ dài từ tối thiểu để lập chỉ mục"
msgid ""
"The number of characters a word has to be to be indexed. A lower "
"setting means better search result ranking, but also a larger "
"database. Each search query must contain at least one keyword that is "
"this size (or longer)."
msgstr ""
"Số lượng ký tự mà một từ phải có để được lập "
"chỉ mục. Thiết lập thấp hơn có nghĩa là phân loại "
"kết quả tìm kiếm tốt hơn nhưng cơ sở dữ liệu cũng "
"nhiều hơn. Mỗi yêu cầu tìm kiếm phải có chứa ít "
"nhất một từ khóa có số lượng ký tự này (hoặc "
"nhiều hơn)."
msgid "Simple CJK handling"
msgstr "Điều khiển CJK đơn giản"
msgid ""
"Whether to apply a simple Chinese/Japanese/Korean tokenizer based on "
"overlapping sequences. Turn this off if you want to use an external "
"preprocessor for this instead. Does not affect other languages."
msgstr ""
"Có áp dụng hay không dấu hiệu Tiếng Trung Quốc/Nhật "
"Bản/Hàn Quốc đơn giản dựa trên sự phối hợp chồng "
"chéo. Hãy tắt chức năng này nếu bạn muốn sử dụng "
"bộ tiền xử lý thay thế cho việc này. Thiết lập này "
"không ảnh hưởng đến các ngôn ngữ khác."
msgid "Search form"
msgstr "Biểu mẫu tìm kiếm"
msgid "Top search phrases"
msgstr "Các từ khóa tìm kiếm phổ biến nhất"
msgid "Enables site-wide keyword searching."
msgstr "Hỗ trợ tìm kiếm từ khóa trên toàn hệ thống."
msgid "Content viewing counter settings"
msgstr "Cài đặt bộ đếm số lần xem nội dung"
msgid "Count content views"
msgstr "Đếm số lần xem nội dung"
msgid "Increment a counter each time content is viewed."
msgstr "Tăng số đếm mỗi lần nội dung được xem."
msgid "Popular content"
msgstr "Nội dung được ưa chuộng"
msgid "How many content items to display in \"all time\" list."
msgstr ""
"Số lượng mục hiển thị trong danh sách \"mọi thời "
"điểm\"."
msgid "How many content items to display in \"recently viewed\" list."
msgstr ""
"Số lượng mục hiển thị trong danh sách \"được xem gần "
"đây\"."
msgid "Today's:"
msgstr "Hôm nay:"
msgid "All time:"
msgstr "Mọi thời điểm:"
msgid "Last viewed:"
msgstr "Lần xem cuối:"
msgid "Logs and records system events to syslog."
msgstr ""
"Ghi nhật ký và lưu lại các sự kiện hệ thống vào "
"syslog."
msgid "User pictures in posts"
msgstr "Hình ảnh người dùng trong các bài viết"
msgid "User pictures in comments"
msgstr "Hình ảnh người dùng trong các phản hồi"
msgid "Shortcut icon"
msgstr "Biểu tượng shortcut"
msgid "Logo image settings"
msgstr "Thiết lập ảnh biểu huy"
msgid "Upload logo image"
msgstr "Tải lên ảnh biểu huy"
msgid "Shortcut icon settings"
msgstr "Các thiết lập biểu tượng shortcut"
msgid ""
"Your shortcut icon, or 'favicon', is displayed in the address bar and "
"bookmarks of most browsers."
msgstr ""
"Biểu tượng shortcut của bạn, hay 'favicon', được trình "
"bày trong thanh địa chỉ và bookmark của hầu hết các "
"trình duyệt."
msgid "Upload icon image"
msgstr "Tải hình biểu tượng lên"
msgid ""
"If you don't have direct file access to the server, use this field to "
"upload your shortcut icon."
msgstr ""
"Nếu bạn không có quyền truy cập trực tiếp tập tin "
"trên máy chủ, hãy sử dụng trường dữ liệu này để "
"tải biểu tượng shortcut của mình lên."
msgid "@module (missing)"
msgstr "@module (thiếu)"
msgid ""
"The following modules will be completely uninstalled from your site, "
"and all data from these modules will be lost!"
msgstr ""
"Các module sau đây sẽ được gỡ bỏ hoàn toàn ra khỏi "
"hệ thống và mọi dữ liệu liên quan của các module "
"này sẽ bị mất!"
msgid "Confirm uninstall"
msgstr "Xác nhận gỡ bỏ"
msgid "Would you like to continue with uninstalling the above?"
msgstr "Bạn có muốn tiếp tục và gỡ bỏ những module trên?"
msgid "No modules selected."
msgstr "Không có module nào được chọn."
msgid "The selected modules have been uninstalled."
msgstr "Những module được chọn đã được gỡ bỏ."
msgid "The path '@path' is either invalid or you do not have access to it."
msgstr ""
"Đường dẫn '@path' không hợp lệ hoặc bạn không có "
"truyền truy cập."
msgid "Default 403 (access denied) page"
msgstr "Trang 403 (truy cập bị từ chối) mặc định"
msgid "Default 404 (not found) page"
msgstr "Trang 404 (không tìm thấy trang) mặc định"
msgid "Caches cleared."
msgstr "Đã xóa bộ nhớ đệm."
msgid "Select an image processing toolkit"
msgstr "Chọn một bộ công cụ xử lý hình ảnh"
msgid "Number of items in each feed"
msgstr "Số tin trong mỗi nguồn"
msgid "Default number of items to include in each feed."
msgstr "Số lượng mặc định cho số tin trong mỗi nguồn"
msgid "Feed content"
msgstr "Nguồn nội dung"
msgid "Titles plus teaser"
msgstr "Tiêu đề và bản cắt"
msgid "Global setting for the default display of content items in each feed."
msgstr ""
"Thiết lập chung cho hiển thị mặc định của nội dung "
"trong mỗi nguồn tin."
msgid "Formatting"
msgstr "Định dạng"
msgid "Cron ran successfully."
msgstr "Chạy cron thành công."
msgid "Cron run failed."
msgstr "Chạy cron hỏng."
msgid "No modules are available to uninstall."
msgstr "Không có module nào hợp lệ để gỡ bỏ."
msgid ""
"This theme requires PHP version @php_required and is incompatible with "
"PHP version !php_version."
msgstr ""
"Giao diện này đòi hỏi PHP phiên bản @php_required và không "
"tương thích với PHP phiên bản !php_version."
msgid ""
"This page shows you all available administration tasks for each "
"module."
msgstr ""
"Trang này cho bạn thấy tất cả các tác vụ quản trị "
"của mỗi module."
msgid ""
"These options control the default display settings for your entire "
"site, across all themes. Unless they have been overridden by a "
"specific theme, these settings will be used."
msgstr ""
"Những tuỳ chọn này điều khiển các thiết lập hiển "
"thị mặc định cho toàn bộ hệ thống, xuyên suốt tất "
"cả giao diện. Những thiết lập này sẽ được sử dụng "
"nếu chúng không bị một giao diện cụ thể nào đó làm "
"mất hiệu lực."
msgid ""
"The Powered by Drupal block is an optional link to the home "
"page of the Drupal project. While there is absolutely no requirement "
"that sites feature this link, it may be used to show support for "
"Drupal."
msgstr ""
"Khối Sử dụng Drupal là một tùy chọn liên kết "
"tới trang chủ của Drupal. Nó có thể được sử dụng "
"để thể hiện sự trợ giúp cho Drupal."
msgid "Powered by Drupal"
msgstr "Sử dụng Drupal"
msgid "Could not delete temporary file \"%path\" during garbage collection"
msgstr ""
"Không thể xóa tập tin tạm \"%path\" trong quá trình thu gom "
"rác."
msgid "Compact mode"
msgstr "Chế độ thu gọn"
msgid "Tell Drupal where to store uploaded files and how they are accessed."
msgstr ""
"Cấu hình cách thức Drupal sẽ lưu trữ và truy cập các "
"tệp được tải lên."
msgid "Image toolkit"
msgstr "Bộ công cụ hình ảnh"
msgid ""
"Choose which image toolkit to use if you have installed optional "
"toolkits."
msgstr ""
"Chọn bộ công cụ hình ảnh sử dụng nếu bạn đã cài "
"đặt nhiều bộ tùy chọn."
msgid "RSS publishing"
msgstr "Xuất bản RSS"
msgid "Date and time"
msgstr "Ngày và giờ"
msgid ""
"Get a status report about your site's operation and any detected "
"problems."
msgstr ""
"Báo cáo tình trạng hoạt động trong hệ thống và các "
"lỗi đã được phát hiện."
msgid "-1 (Unlimited)"
msgstr "-1 (Không giới hạn)"
msgid ""
"Your PHP installation is too old. Drupal requires at least PHP "
"%version."
msgstr ""
"Bản cài đặt PHP của bạn đã quá cũ. Drupal yêu cầu "
"sử dụng phiên bản thấp nhất là %version."
msgid "PHP memory limit"
msgstr "Giới hạn bộ nhớ PHP"
msgid ""
"Consider increasing your PHP memory limit to %memory_minimum_limit to "
"help prevent errors in the installation process."
msgstr ""
"Cân nhắc việc tăng giới hạn bộ nhớ PHP lên "
"%memory_minimum_limit để tránh các lỗi phát sinh trong quá "
"trình cài đặt."
msgid ""
"Consider increasing your PHP memory limit to %memory_minimum_limit to "
"help prevent errors in the update process."
msgstr ""
"Xem xét việc tăng giới hạn bộ nhớ PHP lên "
"%memory_minimum_limit để giúp tránh các lỗi phát sinh trong "
"quá trình cập nhật."
msgid ""
"Depending on your configuration, Drupal can run with a %memory_limit "
"PHP memory limit. However, a %memory_minimum_limit PHP memory limit or "
"above is recommended, especially if your site uses additional custom "
"or contributed modules."
msgstr ""
"Tùy theo cấu hình của bạn, Drupal có thể chạy với "
"giới hạn bộ nhớ PHP %memory_limit. Tuy nhiên, giới hạn "
"bộ nhớ PHP %memory_minimum_limit hoặc cao hơn thì tốt hơn, "
"nhất là khi website của bạn có sử dụng các module bổ "
"sung hoặc cộng thêm."
msgid ""
"Increase the memory limit by editing the memory_limit parameter in the "
"file %configuration-file and then restart your web server (or contact "
"your system administrator or hosting provider for assistance)."
msgstr ""
"Tăng giới hạn bộ nhớ bằng cách chỉnh sửa thông số "
"memory_limit trong tập tin %configuration-file, sau đó khởi "
"động lại máy chủ web của bạn (hoặc có thể liên hệ "
"với Quản trị hệ thống hay với nhà cung cấp host của "
"bạn để được hỗ trợ)."
msgid ""
"Contact your system administrator or hosting provider for assistance "
"with increasing your PHP memory limit."
msgstr ""
"Liên hệ với Quản trị hệ thống hoặc với nhà cung "
"cấp host của bạn để tăng giới hạn bộ nhớ cho PHP."
msgid "Not protected"
msgstr "Không được bảo vệ"
msgid ""
"The file %file is not protected from modifications and poses a "
"security risk. You must change the file's permissions to be "
"non-writable."
msgstr ""
"Tập tin %file không được bảo vệ chống không cho thay "
"đổi, dẫn đến nguy cơ bảo mật. Bạn phải thay đổi "
"quyền truy cập trên tập tin sang chế độ không được "
"phép ghi."
msgid ""
"For more information, see the online handbook entry for configuring cron jobs."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin, vui lòng xem sổ tay trực tuyến "
"của trang cấu hình tác vụ cron."
msgid "Cron has not run recently."
msgstr "Gần đây, cron chưa được chạy."
msgid "Cron maintenance tasks"
msgstr "Tác vụ bảo trì cron"
msgid "You can run cron manually."
msgstr ""
"Bạn có thể chạy cron một cách thủ "
"công."
msgid "The directory %directory is not writable."
msgstr "Thư mục %directory là không thể ghi."
msgid ""
"You may need to set the correct directory at the file system settings page or change "
"the current directory's permissions so that it is writable."
msgstr ""
"Bạn có thể cần phải cài đặt đúng thư mục ở trang cấu hình hệ thống tập "
"tin hoặc thay đổi quyền truy cập của thư mục hiện "
"tại sang chế độ cho phép ghi."
msgid "Writable (public download method)"
msgstr ""
"Có thể ghi được (cách thức tải dữ liệu công "
"khai)"
msgid "Writable (private download method)"
msgstr ""
"Có thể ghi được (cách thức tải dữ liệu giữ "
"kín)"
msgid "Database updates"
msgstr "Cập nhật cơ sở dữ liệu"
msgid ""
"Some modules have database schema updates to install. You should run "
"the database update script immediately."
msgstr ""
"Một vài module cần phải cập nhật cơ sở dữ liệu. "
"Bạn nên cập nhật cơ sở dữ liệu "
"ngay lập tức."
msgid "Access to update.php"
msgstr "Truy cập update.php"
msgid "Handles general site configuration for administrators."
msgstr "Điều khiển cấu hình chung dành cho quản trị hệ thống."
msgid "Reset to alphabetical"
msgstr "Thiết lập lại theo thứ tự chữ cái."
msgid "Terms are displayed in ascending order by weight."
msgstr ""
"Các phân loại sẽ được sắp xếp tăng dần theo trường "
"Thứ tự."
msgid "Weight value must be numeric."
msgstr "Giá trị độ nặng phải là số."
msgid ""
"Are you sure you want to reset the vocabulary %title to alphabetical "
"order?"
msgstr ""
"Bạn có muốn thiết lập lại kho từ %title theo thứ tự "
"chữ cái?"
msgid ""
"Resetting a vocabulary will discard all custom ordering and sort items "
"alphabetically."
msgstr ""
"Thiết lập lại kho từ sẽ hủy bỏ tất cả thứ tự "
"sắp xếp tùy biến và sắp xếp lại theo thứ tự chữ "
"cái."
msgid "Reset vocabulary %name to alphabetical order."
msgstr "Thiết lập lại kho từ %name theo thứ tự chữ cái."
msgid "Translation settings"
msgstr "Thiết lập bản dịch"
msgid "This translation needs to be updated"
msgstr "Bản dịch này cần phải được cập nhật"
msgid "Unknown release date"
msgstr "Không rõ ngày phát hành"
msgid "Last checked: @time ago"
msgstr "Lần kiểm tra gần nhất: @time trước"
msgid "Last checked: never"
msgstr "Lần kiểm gần nhất: chưa bao giờ"
msgid "Includes: %includes"
msgstr "Bao gồm: %includes"
msgid "Disabled modules"
msgstr "Các module đã tắt"
msgid "Disabled themes"
msgstr "Các giao diện bị tắt"
msgid ""
"Select how frequently you want to automatically check for new releases "
"of your currently installed modules and themes."
msgstr ""
"Chọn tần suất kiểm tra các phiên bản mới cho các module "
"và giao diện đang dùng."
msgid ""
"Here you can find information about available updates for your "
"installed modules and themes. Note that each module or theme is part "
"of a \"project\", which may or may not have the same name, and might "
"include multiple modules or themes within it."
msgstr ""
"Trang này cung cấp thông tin về các bản cập nhật hiện "
"có dành cho các module và giao diện đã cài đặt. Lưu ý "
"là mỗi module hoặc giao diện có thể chỉ là một phần "
"của một \"dự án\", cùng với các giao diện hay module "
"khác."
msgid "Module and theme update status"
msgstr "Tình trạng cập nhật mô-đun và giao diện"
msgid ""
"There are security updates available for one or more of your modules "
"or themes. To ensure the security of your server, you should update "
"immediately!"
msgstr ""
"Hiện đang có các bản cập nhật bảo mật cho một hoặc "
"nhiều module hay giao diện đang dùng. Xin vui lòng nâng cấp "
"ngay khi có thể, để đảm bảo tính bảo mật của hệ "
"thống!"
msgid ""
"There are updates available for one or more of your modules or themes. "
"To ensure the proper functioning of your site, you should update as "
"soon as possible."
msgstr ""
"Có các bản cập nhật dành cho một hoặc một vài module "
"hay giao diện trên hệ thống. Bạn nên cài đặt các bản "
"cập nhật càng sớm càng tốt, để đảm bảo hoạt "
"động của website."
msgid ""
"Get a status report about available updates for your installed modules "
"and themes."
msgstr ""
"Xem báo cáo trạng thái về các bản cập nhật hiện có "
"dành cho các module và giao diện đang sử dụng."
msgid "%name has been deleted."
msgstr "%name đã bị xóa"
msgid "You must enter a username."
msgstr "Bạn phải điền tên đăng nhập."
msgid "The username cannot begin with a space."
msgstr ""
"Tên đăng nhập không thể bắt đầu bằng một khoảng "
"trắng."
msgid "The username cannot end with a space."
msgstr ""
"Tên đăng nhập không thể kết thúc bằng một khoảng "
"trắng."
msgid "The username cannot contain multiple spaces in a row."
msgstr "Tên đăng nhập không thể chứa nhiều khoảng trắng."
msgid "The username contains an illegal character."
msgstr "Tên đăng nhập có chứa ký tự không hợp lệ."
msgid "The username %name is too long: it must be %max characters or less."
msgstr ""
"Tên đăng nhập %name quá dài. Tên đăng nhập phải có ít "
"hơn %max ký tự."
msgid "Enter the password that accompanies your username."
msgstr "Điền mật khẩu đi kèm với tên đăng nhập."
msgid "Unblock the selected users"
msgstr "Mở khóa người dùng được lựa chọn"
msgid "Block the selected users"
msgstr "Khóa người dùng được lựa chọn"
msgid "Deleted user: %name %email."
msgstr "Đã xóa người dùng: %name %email."
msgid "Edit role"
msgstr "Chỉnh sửa vai trò"
msgid "Manages the user registration and login system."
msgstr "Quản lý việc đăng ký và đăng nhập của người dùng."
msgid "The contact form has not been configured."
msgstr "Trang liên hệ chưa được cấu hình."
msgid "File extension"
msgstr "Phần mở rộng của tập tin"
msgid ""
"The title is used as a tool tip when the user hovers the mouse over "
"the image."
msgstr ""
"Tiêu đề này sẽ được dùng làm chú thích nổi khi "
"người dùng di chuột lên trên ảnh."
msgid "Progress indicator"
msgstr "Báo cáo tiến độ"
msgid "Bar with progress meter"
msgstr "Thanh tiến độ"
msgid "Throbber"
msgstr "Con chạy"
msgid "Path settings"
msgstr "Thiết lập đường dẫn"
msgid "The file upload failed. %upload"
msgstr "Không tải được tệp lên. %upload"
msgid "URL to file"
msgstr "URL tới tập tin"
msgid ""
"An unrecoverable error occurred. The uploaded file likely exceeded the "
"maximum file size (@size) that this server supports."
msgstr ""
"Đã xảy ra một lỗi nghiêm trọng. Tệp tin tải lên có "
"kích thước quá lớn so với kích thước tối đa mà máy "
"chủ này hỗ trợ (@size)."
msgid "Starting upload..."
msgstr "Bắt đầu tải lên..."
msgid "Uploading... (@current of @total)"
msgstr "Đang tải... (@current trong tổng số @total)"
msgid "Upload progress"
msgstr "Tiến độ tải lên"
msgid "The size of the file in bytes."
msgstr "Dung lượng của tập tin tính bằng bytes."
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
msgid "@size KB"
msgstr "@size KB"
msgid "@size MB"
msgstr "@size MB"
msgid "@size GB"
msgstr "@size GB"
msgid "@size TB"
msgstr "@size TB"
msgid "@size PB"
msgstr "@size PB"
msgid "@size EB"
msgstr "@size EB"
msgid "@size ZB"
msgstr "@size ZB"
msgid "@size YB"
msgstr "@size YB"
msgid "All messages"
msgstr "Tất cả các thông báo"
msgid "Text format"
msgstr "Định dạng văn bản"
msgid "No new posts"
msgstr "Không có bài mới"
msgid "Sticky topic"
msgstr "Chủ đề chú ý"
msgid "The name of the site."
msgstr "Tên site"
msgid "Optional features"
msgstr "Những tính năng tuỳ chọn"
msgid "Administrative title"
msgstr "Tiêu đề dành cho quản trị"
msgid "Administrative description"
msgstr "Mô tả dành cho quản trị"
msgid "Alert"
msgstr "Báo động"
msgid "Critical"
msgstr "Nghiêm trọng"
msgid "Format string"
msgstr "Chuỗi định dạng"
msgid "Add format"
msgstr "Thêm định dạng"
msgid "Delete date format"
msgstr "Xóa định dạng ngày giờ"
msgid "Content type name"
msgstr "Tên kiểu nội dung"
msgid "Slate"
msgstr "Slate"
msgid "Author name"
msgstr "Tên tác giả"
msgid "@field_name (Locked)"
msgstr "@field_name (Bị khóa)"
msgid "- Select a field type -"
msgstr "- Chọn một kiểu trường -"
msgid "- Select an existing field -"
msgstr "- Chọn một trường đã khai báo -"
msgid "Add new field: you need to provide a label."
msgstr "Thêm trường mới: bạn phải nhập nhãn của trường."
msgid "The field %field is locked and cannot be edited."
msgstr "Trường %field đang bị khóa nên không thể chỉnh sửa."
msgid "%name must be a number."
msgstr "%name phải là số."
msgid "New group"
msgstr "Nhóm mới"
msgid "Regional settings"
msgstr "Các thiết lập vùng miền địa phương"
msgid "Unsigned"
msgstr "Chưa ký"
msgid "Number of pages"
msgstr "Số trang"
msgid "The weight of this term in relation to other terms."
msgstr "Độ nặng của từ liệu này so với các từ liệu khác."
msgid "Help text to display for the vocabulary."
msgstr "Văn bản trợ giúp của kho từ."
msgid ""
"Whether or not related terms are enabled within the vocabulary. (0 = "
"disabled, 1 = enabled)"
msgstr ""
"Cho phép sử dụng các từ liệu liên quan trong kho từ. (0 = "
"không cho phép, 1 = cho phép)"
msgid ""
"The type of hierarchy allowed within the vocabulary. (0 = disabled, 1 "
"= single, 2 = multiple)"
msgstr ""
"Kiểu phân cấp cho phép trong kho từ (0 = vô hiệu hóa, 1 = "
"đơn cấp, 2 = đa cấp)"
msgid ""
"Whether or not multiple terms from this vocabulary may be assigned to "
"a node. (0 = disabled, 1 = enabled)"
msgstr ""
"Cho phép nhiều từ liệu trong kho từ này có thể được "
"gán cho một node (0 = không cho phép, 1 = cho phép)"
msgid ""
"Whether or not terms are required for nodes using this vocabulary. (0 "
"= disabled, 1 = enabled)"
msgstr ""
"Cho phép các từ liệu là bắt buộc cho những node sử "
"dụng kho từ này (0 = không cho phép, 1 = cho phép)"
msgid ""
"Whether or not free tagging is enabled for the vocabulary. (0 = "
"disabled, 1 = enabled)"
msgstr ""
"Cho phép tự do gắn thẻ trong kho từ. (0 = không cho phép, 1 "
"= cho phép)"
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
msgid "Page top"
msgstr "Đầu trang"
msgid "Page bottom"
msgstr "Cuối trang"
msgid "Lock"
msgstr "Khoá"
msgid "Sidebar first"
msgstr "Sidebar đầu tiên"
msgid "URL of the origin of the event."
msgstr "URL của sự kiện gốc"
msgid "Referer"
msgstr "Tham chiếu"
msgid "Hostname of the user who triggered the event."
msgstr "Tên máy của người dùng gây ra sự kiện."
msgid "Database is encoded in UTF-8"
msgstr "Cơ sở dữ liệu được mã hóa UTF-8"
msgid ""
"Drupal could not determine the encoding of the database was set to "
"UTF-8"
msgstr ""
"Drupal không thể xác định được cơ sở dữ liệu "
"được mã hóa theo UTF-8"
msgid "PostgreSQL has initialized itself."
msgstr "PostgreSQL đã tự khởi tạo."
msgid "Structure"
msgstr "Cấu trúc"
msgid "Saving"
msgstr "Đang lưu"
msgid ""
"Select the test(s) or test group(s) you would like to run, and click "
"Run tests."
msgstr ""
"Chọn các phép thử bạn muốn kích hoạt và nhấn Thử "
"nghiệm."
msgid "All (@count)"
msgstr "Tất cả (@count)"
msgid "Pass (@count)"
msgstr "Đạt (@count)"
msgid "Fail (@count)"
msgstr "Không đạt (@count)"
msgid "Return to list"
msgstr "Quay lại danh sách"
msgid "Clear results after each complete test suite run"
msgstr "Xóa kết quả sau mỗi lần chạy ứng dụng thành công"
msgid "Provide verbose information when running tests"
msgstr "Hiển thị đầy đủ thông tin khi thử nghiệm hệ thống"
msgid ""
"The verbose data will be printed along with the standard assertions "
"and is useful for debugging. The verbose data will be erased between "
"each test suite run. The verbose data output is very detailed and "
"should only be used when debugging."
msgstr ""
"Các dữ liệu chi tiết sẽ được in cùng với sự khẳng "
"định tiêu chuẩn và rất hữu ích để gỡ lỗi. Các dữ "
"liệu chi tiết sẽ được xoá hoàn toàn giữa mỗi lần "
"chạy bộ phần mềm thử nghiệm. Các tiết dữ liệu "
"đầu ra là rất chi tiết và chỉ nên được sử dụng khi "
"gỡ lỗi."
msgid ""
"HTTP auth settings to be used by the SimpleTest browser during "
"testing. Useful when the site requires basic HTTP authentication."
msgstr ""
"Cấu hình chứng thực HTTP để sử dụng cho trình duyệt "
"SimpleTest trong quá trình thử nghiệm. Thích hợp cho các "
"trang web chỉ yêu cầu chứng thực HTTP đơn giản."
msgid "The test run did not successfully finish."
msgstr "Quá trình thử nghiệm kết thúc không thành công."
msgid ""
"Clear results is disabled and the test results table will not be "
"cleared."
msgstr ""
"Chức năng xóa kết quả đang bị vô hiệu hóa, và bảng "
"kiểm quả thử nghiệm sẽ không bị xóa."
msgid "No leftover tables to remove."
msgstr "Không còn bảng dữ liệu nào để xóa."
msgid "1 debug message"
msgid_plural "@count debug messages"
msgstr[0] "1 thông báo lỗi"
msgstr[1] "@count thông báo lỗi"
msgid "Removed 1 test result."
msgid_plural "Removed @count test results."
msgstr[0] "Đã xóa 1 kết quả thử nghiệm."
msgstr[1] "Đã xóa @count kết quả thử nghiệm."
msgid "Removed 1 leftover table."
msgid_plural "Removed @count leftover tables."
msgstr[0] "Đã xóa 1 bảng còn lại."
msgstr[1] "Đã xóa @count bảng còn lại."
msgid "Removed 1 temporary directory."
msgid_plural "Removed @count temporary directories."
msgstr[0] "Đã xóa 1 thư mục tạm."
msgstr[1] "Đã xóa @count thư mục tạm."
msgid "Test result"
msgstr "Kết quả thử nghiệm"
msgid "Edit style"
msgstr "Chỉnh sửa kiểu"
msgid "Check for updates of disabled modules and themes"
msgstr ""
"Đánh dấu để cập nhật hoặc tắt các module hay giao "
"diện"
msgid "Fetcher"
msgstr "Fetcher"
msgid "This permission is inherited from the authenticated user role."
msgstr ""
"Quyền này được kế thừa từ vai trò người dùng đã "
"xác thực."
msgid "Seven"
msgstr "Seven"
msgid "@argument title"
msgstr "Tiêu đề tham số @argument"
msgid "@argument input"
msgstr "Nhập vào tham số @argument"
msgid "Hide if empty"
msgstr "Ẩn nếu rỗng"
msgid "The view %name has been saved."
msgstr "View %name đã được lưu."
msgid "Title of the feed."
msgstr "Tiêu đề của nguồn tin."
msgid "Administer forums"
msgstr "Quản trị diễn đàn"
msgid "SQL Query"
msgstr "Truy vấn SQL"
msgid "Query will be generated and run using the Drupal database API."
msgstr ""
"Tạo và chạy các truy vấn dùng các hàm API cho CSDL của "
"Drupal."
msgid "Exposed form"
msgstr "Form trình bày bộ lọc"
msgid "Cancel account"
msgstr "Xóa tài khoản"
msgid "Secondary menu"
msgstr "Trình đơn phụ"
msgid "Dependencies"
msgstr "Phụ thuộc"
msgid "Administrator role"
msgstr "Vai trò quản trị"
msgid "Render"
msgstr "Trình bày"
msgid "No revision"
msgstr "Không có phiên bản nào"
msgid "Requires a title"
msgstr "Phần tiêu đề là bắt buộc"
msgid "CKEditor"
msgstr "Trình biên tập CKEditor"
msgid "Private files"
msgstr "Các tệp được bảo mật"
msgid "Not restricted"
msgstr "Không hạn chế"
msgid "The unique ID of the comment."
msgstr "Mã ID duy nhất của bình luận này."
msgid "The IP address of the computer the comment was posted from."
msgstr "Địa chỉ IP của máy tính đã gửi bình luận."
msgid "The email address left by the comment author."
msgstr "Địa chỉ email của người đăng bình luận."
msgid "The home page URL left by the comment author."
msgstr "Địa chỉ URL của người đăng bình luận."
msgid "The formatted content of the comment itself."
msgstr "Nội dung đã được định dạng của bình luận này."
msgid "The URL of the comment."
msgstr "URL của bình luận."
msgid "Edit URL"
msgstr "Chỉnh sửa URL"
msgid "The URL of the comment's edit page."
msgstr "Địa chỉ URL để sửa bình luận."
msgid "The date the comment was posted."
msgstr "Ngày lời bình được gửi."
msgid "The comment's parent, if comment threading is active."
msgstr ""
"Bình luận cấp cha của bình luận này, nếu danh sách bình "
"luận là phân cấp."
msgid "New comment count"
msgstr "Số bình luận mới"
msgid "The unique ID of the node's latest revision."
msgstr "Mã duy nhất của phiên bản mới nhất cho nội dung này."
msgid "The human-readable name of the node type."
msgstr "Tên dành cho người dùng của kiểu nội dung."
msgid "The URL of the node."
msgstr "Địa chỉ URL của nội dung."
msgid "The URL of the node's edit page."
msgstr "URL của trang chỉnh sửa node."
msgid "Date changed"
msgstr "Ngày đã được thay đổi."
msgid "The date the node was most recently updated."
msgstr "Ngày nút được cập nhật gần nhất."
msgid "The number of visitors who have read the node."
msgstr "Lượng khách đã đọc node."
msgid "The number of visitors who have read the node today."
msgstr "Lượng khách đọc node trong ngày hôm nay."
msgid "Last view"
msgstr "Lần xem cuối"
msgid "The date on which a visitor last read the node."
msgstr "Ngày node được đọc gần nhất."
msgid "The slogan of the site."
msgstr "Khẩu hiệu của site"
msgid "The administrative email address for the site."
msgstr "Địa chỉ email của người quản trị trang web."
msgid "The URL of the site's front page."
msgstr "Địa chỉ URL của trang chủ."
msgid "Login page"
msgstr "Trang đăng nhập"
msgid "The URL of the site's login page."
msgstr "Địa chỉ URL của trang đăng nhập."
msgid "The unique ID of the uploaded file."
msgstr "ID duy nhất của tệp đã tải lên."
msgid "The name of the file on disk."
msgstr "Tên tệp tin lưu trên đĩa cứng."
msgid "The web-accessible URL for the file."
msgstr "Địa chỉ URL truy cập được từ trên web của tệp tin."
msgid "The date the file was most recently changed."
msgstr "Ngày tập tin bị thay đổi gần nhất."
msgid "The user who originally uploaded the file."
msgstr "Người dùng đã tải tệp tin gốc lên."
msgid "The unique ID of the taxonomy term."
msgstr "Mã duy nhất của mục phân loại."
msgid "The name of the taxonomy term."
msgstr "Tên của mục phân loại."
msgid "The optional description of the taxonomy term."
msgstr "Thông tin mô tả tùy chọn cho phân loại."
msgid "The number of nodes tagged with the taxonomy term."
msgstr "Số mục nội dung được liệt vào phân loại này."
msgid "The URL of the taxonomy term."
msgstr "Địa chỉ URL của phân loại."
msgid "The vocabulary the taxonomy term belongs to."
msgstr "Từ vựng chứa từ liệu này."
msgid "The parent term of the taxonomy term, if one exists."
msgstr "Từ liệu cha của từ liệu này, nếu có."
msgid "The unique ID of the taxonomy vocabulary."
msgstr "Mã duy nhất của phân nhóm."
msgid "The name of the taxonomy vocabulary."
msgstr "Tên của phân nhóm."
msgid "The optional description of the taxonomy vocabulary."
msgstr "Mô tả tùy thích cho phân nhóm."
msgid ""
"The number of nodes tagged with terms belonging to the taxonomy "
"vocabulary."
msgstr "Số mục nội dung được liệt vào phân nhóm này."
msgid "Term count"
msgstr "Số từ liệu"
msgid "The number of terms belonging to the taxonomy vocabulary."
msgstr "Số phân loại nằm trong phân nhóm này."
msgid "The unique ID of the user account."
msgstr "ID duy nhất của tài khoản người dùng."
msgid "The login name of the user account."
msgstr "Tên đăng nhập của tài khoản người dùng."
msgid "The email address of the user account."
msgstr "Địa chỉ email của tài khoản người dùng."
msgid "The URL of the account profile page."
msgstr "Địa chỉ tài nguyên của trang hồ sơ tài khoản."
msgid "The date the user last logged in to the site."
msgstr "Ngày đăng nhập gần nhất."
msgid "The date the user account was created."
msgstr "Ngày khởi tạo tài khoản."
msgid "Main page content"
msgstr "Nội dung chính của trang"
msgid "You are not allowed to access this page."
msgstr "Bạn không có quyền truy cập trang này."
msgid "Authorize file system changes"
msgstr "Cho phép thay đổi hệ thống tập tin"
msgid "It appears you have reached this page in error."
msgstr ""
"Dường như bạn có nhầm lẫn nào đó khi truy cập trang "
"này."
msgid "authorize.php"
msgstr "authorize.php"
msgid "Cron could not run because an invalid key was used."
msgstr "Cron không thể chạy bởi vì khóa sử dụng bị sai."
msgid "Cron could not run because the site is in maintenance mode."
msgstr ""
"Cron không thể chạy bởi vì site đang trong chế độ bảo "
"trì."
msgid "Default country"
msgstr "Quốc gia mặc định"
msgid ""
"In your %settings_file file you have configured @drupal to use a "
"%driver server, however your PHP installation currently does not "
"support this database type."
msgstr ""
"Trong tập tin %settings_file bạn đã cấu hình để @drupal "
"sử dụng máy chủ %driver , tuy nhiên bộ cài đặt PHP của "
"bạn hiện tại không hỗ trợ loại cơ sở dữ liệu này."
msgid "Sorry, you must select a language to continue the installation."
msgstr ""
"Xin lỗi, bạn phải lựa chọn một ngôn ngữ để tiếp "
"tục việc cài đặt."
msgid ""
"We were unable to find any installation profiles. Installation "
"profiles tell us what modules to enable and what schema to install in "
"the database. A profile is necessary to continue with the installation "
"process."
msgstr ""
"Chúng tôi đã không thể tìm thấy bất kì mẫu cài đặt "
"nào. Mẫu cài đặt cho biết mô-đun nào cần kích hoạt "
"và lược đồ nào được cài đặt vào cơ sở dữ liệu. "
"Cần có mẫu cài đặt để tiếp tục quá trình cài "
"đặt."
msgid ""
"All necessary changes to %dir and %file have been made, so you should "
"remove write permissions to them now in order to avoid security risks. "
"If you are unsure how to do so, consult the online handbook."
msgstr ""
"Tất cả các sự thay đổi cần thiết cho %dir và %file đã "
"được thực hiện, vì vậy bạn nên gỡ bỏ quyền ghi cho "
"chúng để tránh rủi ro về bảo mật. Nếu bạn không "
"chắc chắn cách làm như thế nào, tham khảo online handbook."
msgid "Congratulations, you installed @drupal!"
msgstr "Chúc mừng, ban đã cài @drupal!"
msgid "Settings file"
msgstr "Tập tin thiết lập"
msgid ""
"The @drupal installer requires write permissions to %file during the "
"installation process. If you are unsure how to grant file permissions, "
"consult the online handbook."
msgstr ""
"Bộ cài @drupal yêu cầu phân quyền cho %file trong suốt quá "
"trình cài đặt. Nếu bạn không biết chắc cách phân "
"quyền như thế nào, tham khảo online "
"handbook."
msgid "Site maintenance account"
msgstr "Tài khoản bảo trì trang web"
msgid "Select the default country for the site."
msgstr "Chọn quốc gia mặc định cho trang web."
msgid ""
"The system will notify you when updates and important security "
"releases are available for installed components. Anonymous information "
"about your site is sent to Drupal.org."
msgstr ""
"Hệ thống sẽ thông báo cho bạn khi có các bản vá lỗi "
"bảo mật và các bản cập nhật cho các thành phần đã "
"cài đặt. Thông tin về website của bạn sẽ được gửi "
"tới Drupal.org dưới dạng người dùng "
"ẩn danh."
msgid "No pending updates."
msgstr "Không có bản cập nhật đang chờ"
msgid "1 pending update"
msgid_plural "@count pending updates"
msgstr[0] ""
"1 bản cập nhật đang chờ\r\n"
"@count bản cập nhật đang chờ"
msgid "Unable to continue, no available methods of file transfer"
msgstr ""
"Không thể tiếp tục, không có phương thức truyền tập "
"tin"
msgid ""
"WARNING: You are not using an encrypted connection, so your password "
"will be sent in plain text. Learn more."
msgstr ""
"CẢNH BÁO: Bạn đang truy cập trên một kết nối không "
"được bảo mật, do đó mật khẩu của bạn sẽ bị gửi "
"đi dưới dạng văn bản đọc được. Tìm hiểu thêm."
msgid "To continue, provide your server connection details"
msgstr ""
"Để tiếp tục, hãy cung cấp thông tin về máy chủ kết "
"nối"
msgid "Connection method"
msgstr "Phương thức kết nối"
msgid "Enter connection settings"
msgstr "Nhập tuỳ chỉnh kết nối"
msgid "@backend connection settings"
msgstr "Tuỳ chỉnh kết nối @backend"
msgid "Change connection type"
msgstr "Thay đổi loại kết nối"
msgid "No active batch."
msgstr "Không có batch nào được kích hoạt."
msgid "Site under maintenance"
msgstr "Site trong trạng thái bảo trì"
msgid "Archivers can only operate on local files: %file not supported"
msgstr ""
"Chức năng nén/giải nén chỉ có thể tác động trên các "
"tập tin nội bộ: %file không được hỗ trợ"
msgid ""
"The file %source could not be uploaded because a file by that name "
"already exists in the destination %directory."
msgstr ""
"Tập tin %source không thể tải lên bởi vì một tập tin "
"cùng tên đã tồn tại trong thư mục đích %directory."
msgid ""
"The file's name exceeds the 240 characters limit. Please rename the "
"file and try again."
msgstr ""
"Tên tập tin vượt quá giới hạn 240 kí tự. Làm ơn đổi "
"tên tập tin và thử lại."
msgid ""
"%path is a directory and cannot be removed using "
"file_unmanaged_delete()."
msgstr ""
"%path là thư mục và không thể gỡ bỏ bằng "
"file_unmanaged_delete()."
msgid "The file %path is not of a recognized type so it was not deleted."
msgstr ""
"Tập tin %path không phải một trong các loại được nhận "
"diện vì vậy nó không được xóa."
msgid "The file permissions could not be set on %uri."
msgstr "Các quyền của tập tin không thể được gán tại %uri."
msgid "Completed @current of @total."
msgstr "Hoàn thành @current trên tổng số @total."
msgid ""
"Failed to run all tasks against the database server. The task %task "
"wasn't found."
msgstr ""
"Thất bại khi chạy tất cả tác vụ đối với máy chủ "
"cơ sở dữ liệu. Tác vụ %task không được tìm thấy."
msgid "Failed to modify %settings. Verify the file permissions."
msgstr ""
"Không thể chỉnh sửa %settings. Hãy xác nhận các quyền "
"tập tin."
msgid "Failed to open %settings. Verify the file permissions."
msgstr "Không thể mở %settings. Hãy xác nhận các quyền tập tin."
msgid "Required modules"
msgstr "Các module yêu cầu"
msgid "Required modules not found."
msgstr "Các module yêu cầu không được tìm thấy."
msgid "%module module uninstalled."
msgstr "%module module đã được gỡ bỏ."
msgid "Saint Barthélemy"
msgstr "Saint Barthélemy"
msgid "No strings available."
msgstr "Không tìm thấy chuỗi nào."
msgid "JavaScript translation file %file.js was lost."
msgstr "Tập tin dịch Javascript %file đã thất lạc."
msgid "(active tab)"
msgstr "(tab hoạt động)"
msgid "Operating in maintenance mode. Go online."
msgstr ""
"Đang điều hành trong chế độ bảo trì. Mở lại hoạt động trang web."
msgid "Operating in maintenance mode."
msgstr "Điều hành trong chế độ bảo trì."
msgid "Status message"
msgstr "Thông báo tình trạng"
msgid "Unable to determine the type of the source directory."
msgstr "Không thể xác định loại thư mục nguồn."
msgid "Cannot determine the type of project."
msgstr "Không thể xác định loại dự án."
msgid ""
"Fatal error in update, cowardly refusing to wipe out the install "
"directory."
msgstr ""
"Gặp lỗi nghiêm trọng khi cập nhật, không thể xóa thư "
"mục cài đặt được."
msgid "File Transfer failed, reason: !reason"
msgstr "Chuyển tập tin thấy bại, lí do: !reason"
msgid "Unable to create %directory due to the following: %reason"
msgstr "Không thể tạo %directory bởi lí do sau: %reason"
msgid ""
"Drupal could not be correctly setup with the existing database. Revise "
"any errors."
msgstr ""
"Drupal không thể cài đặt đúng với cơ sở dữ liệu "
"hiện hành. Xem lại bất kì lỗi nào."
msgid "An AJAX HTTP error occurred."
msgstr "Có lỗi AJAX HTTP."
msgid "HTTP Result Code: !status"
msgstr "Kết quả mã HTTP: !status"
msgid "An AJAX HTTP request terminated abnormally."
msgstr "Yêu cầu AJAX HTTP kết thúc bất thường."
msgid "Debugging information follows."
msgstr "Rà lỗi theo thông tin sau."
msgid "Path: !uri"
msgstr "Đường dẫn: !uri"
msgid "StatusText: !statusText"
msgstr "StatusText: !statusText"
msgid "ResponseText: !responseText"
msgstr "ResponseTextt: !responseText"
msgid "ReadyState: !readyState"
msgstr "ReadyState: !readyState"
msgid "No feeds available. Add feed."
msgstr "Không có feed. Thêm feed."
msgid ""
"The length of time between feed updates. Requires a correctly "
"configured cron maintenance task."
msgstr ""
"Thời gian giữa các lần cập nhật feed. Yêu cầu cấu "
"hình chính xác cron maintenance task."
msgid "A feed named %feed already exists. Enter a unique title."
msgstr ""
"Nguồn cung cấp dữ liệu %feed đã tồn tại. Vui lòng "
"nhập một nguồn khác."
msgid "A feed with this URL %url already exists. Enter a unique URL."
msgstr ""
"Một feed với đường dẫn này %url đã tồn tại. Hãy "
"nhập một đường dẫn đơn nhất."
msgid "Upload an OPML file containing a list of feeds to be imported."
msgstr ""
"Tải lên một tập tin OPML chứa danh sách các feed được "
"nhập vào."
msgid "OPML Remote URL"
msgstr "URL OPML từ xa"
msgid ""
"Enter the URL of an OPML file. This file will be downloaded and "
"processed only once on submission of the form."
msgstr ""
"Nhập URL của tập tin OPML. Tập tin này sẽ được tải "
"xuống và xử lí khi đệ trình biểu mẫu."
msgid "No new feed has been added."
msgstr "Không có feed mới được thêm vào."
msgid "The URL %url is invalid."
msgstr "Đường dẫn %url không hợp lệ."
msgid "A feed named %title already exists."
msgstr "Một feed tên %title đã tồn tại."
msgid "A feed with the URL %url already exists."
msgstr "Một feed với đường dẫn %url đã tồn tại."
msgid ""
"Fetchers download data from an external source. Choose a fetcher "
"suitable for the external source you would like to download from."
msgstr ""
"Bộ nạp tải dữ liệu từ một nguồn bên ngoài. Chọn "
"một bộ nạp thích hợp cho nguồn bên ngoài bạn muốn "
"tải về."
msgid ""
"Parsers transform downloaded data into standard structures. Choose a "
"parser suitable for the type of feeds you would like to aggregate."
msgstr ""
"Bộ phân tích biến đổi dữ liệu đã được tải về "
"sang cấu trúc thông dụng. Hãy chọn một bộ phân tích "
"thích hợp cho loại feed mà bạn muốn nhóm lại."
msgid ""
"Processors act on parsed feed data, for example they store feed items. "
"Choose the processors suitable for your task."
msgstr ""
"Bộ xử lí tác động lên dữ liệu feed, thí dụ như là "
"lưu các mẩu feed. Chọn bộ xử lí phù hợp với bạn."
msgid "For most aggregation tasks, the default settings are fine."
msgstr ""
"Đối với hầu hết các nhiệm vụ tập hợp, các thiết "
"lập mặc định là tốt"
msgid "Default fetcher"
msgstr "Bộ nạp mặc định"
msgid "Downloads data from a URL using Drupal's HTTP request handler."
msgstr ""
"Tải dữ liệu từ một URL bằng cách sử dụng xử lý "
"yêu cầu HTTP của Drupal."
msgid "Default parser"
msgstr "Bộ phân tích mặc định"
msgid "Default processor"
msgstr "Bộ xử lí măc định"
msgid "Creates lightweight records from feed items."
msgstr "Tạo bản ghi nhỏ từ các mục feed."
msgid "Default processor settings"
msgstr "Tùy chọn cho bộ xử lí mặc định"
msgid "Number of items shown in listing pages"
msgstr "Số mẩu hiển thị trong trang danh sách"
msgid ""
"Requires a correctly configured cron maintenance "
"task."
msgstr ""
"Yêu cầu thiết lập tác vụ bảo trì "
"cron chính xác."
msgid "Length of trimmed description"
msgstr "Chiều dài của mô tả xén"
msgid ""
"The maximum number of characters used in the trimmed version of "
"content."
msgstr ""
"Số kí tự tối đa được dùng trong phiên bản cắt của "
"nội dung."
msgid "Viewing feeds"
msgstr "Xem feed"
msgid "Adding, editing, and deleting feeds"
msgstr "Thêm, sửa, và xóa feed"
msgid "Configuring cron"
msgstr "Tùy chỉnh cron"
msgid "Administer news feeds"
msgstr "Quản trị feed tin tức"
msgid "View news feeds"
msgstr "Xem feed tin tức"
msgid "Controlling visibility"
msgstr "Trình bày hoặc ẩn đi"
msgid "Creating custom blocks"
msgstr "Tạo các khối tự chọn"
msgid "Demonstrate block regions (@theme)"
msgstr "Xem thử các vùng cung cấp bởi (@theme)"
msgid "Administer blocks"
msgstr "Quản lý khối"
msgid ""
"Controls the visual building blocks a page is constructed with. Blocks "
"are boxes of content rendered into an area, or region, of a web page."
msgstr ""
"Điều khiển các khối cho phép bố trí nên một trang. Các "
"khối là các hộp nội dung được trình bày trên một "
"vùng của trang web."
msgid "Restricted to certain pages"
msgstr "Hạn chế đối với một số trang"
msgid "The block cannot be placed in this region."
msgstr "Không thể đưa khối này vào vùng này."
msgid "No books available."
msgstr "Không tìm thấy sách nào."
msgid "Content types allowed in book outlines"
msgstr "Các kiểu nội dung được phép đưa vào sách"
msgid "Users with the %outline-perm permission can add all content types."
msgstr ""
"Những người dùng có quyền %outline-perm có thể thêm bất "
"kỳ nội dung nào vào trong sách cũng được."
msgid "Administer book outlines"
msgstr "Quản lý cấu trúc sách"
msgid "Adding and managing book content"
msgstr "Tạo mới và quản lý nội dung của sách"
msgid "Printing books"
msgstr "In các sách"
msgid ""
"Users with the View printer-friendly books permission can "
"select the printer-friendly version link visible at the "
"bottom of a book page's content to generate a printer-friendly display "
"of the page and all of its subsections."
msgstr ""
"Những người dùng có quyền Xem bản in của sách "
"có thể chọn liên kết Bản in ở cuối một trang "
"sách, để tạo một trang tổng hợp nội dung, bao gồm "
"trang đang xem cùng với các trang cấp dưới, để tiện cho "
"việc in ấn."
msgid ""
"The book module offers a means to organize a collection of related "
"content pages, collectively known as a book. When viewed, this content "
"automatically displays links to adjacent book pages, providing a "
"simple navigation system for creating and reviewing structured "
"content."
msgstr ""
"Mô-đun sách cung cấp một phương tiện để tổ chức "
"một bộ sưu tập của các trang nội dung liên quan, tập "
"thể được biết đến như một cuốn sách. Khi xem, nội "
"dung này sẽ tự động hiển thị liên kết đến các trang "
"sách liền kề, cung cấp một hệ thống điều hướng "
"đơn giản cho việc tạo ra và xem xét nội dung cấu trúc."
msgid "Create new books"
msgstr "Tạo sách mới"
msgid "Add content and child pages to books"
msgstr "Thêm nội dung và các trang con vào trong các sách"
msgid "View printer-friendly books"
msgstr "Xem bản in của sách"
msgid ""
"View a book page and all of its sub-pages as a single document for "
"ease of printing. Can be performance heavy."
msgstr ""
"Xem một trang sách và tất cả các trang con của nó dưới "
"dạng một văn bản duy nhất, để tiện cho việc in ấn. "
"Chức năng này rất tốn tài nguyên của hệ thống"
msgid "Allows users to create and organize related content in an outline."
msgstr ""
"Cho phép người dùng tạo và tổ chức các nội dung liên "
"quan thành một cấu trúc."
msgid "Changing colors"
msgstr "Thay đổi màu sắc"
msgid ""
"The GD library for PHP is enabled, but was compiled without PNG "
"support. Check the PHP image documentation for "
"information on how to correct this."
msgstr ""
"Thư viện GD cho PHP đã được bật, nhưng lại không hỗ "
"trợ ảnh PNG. Hãy làm theo hướng dẫn "
"để sửa lỗi này."
msgid ""
"The GD library for PHP is missing or outdated. Check the PHP image documentation for information on how to "
"correct this."
msgstr ""
"Thư viện GD cho PHP đã lỗi thời hoặc không hoạt động. "
"Xin tham khảo hướng dẫn để sửa lỗi "
"này."
msgid "Allows administrators to change the color scheme of compatible themes."
msgstr ""
"Cho phép thay đổi sắc thái màu cho một số giao diện hỗ "
"trợ."
msgid "Select one or more comments to perform the update on."
msgstr ""
"Chọn một hay nhiều bình luận để thực hiện việc cập "
"nhật."
msgid ""
"There do not appear to be any comments to delete, or your selected "
"comment was deleted by another administrator."
msgstr ""
"Không có bình luận nào để xóa, hoặc các bình luận "
"được chọn để xóa đã bị quản trị viên khác xóa "
"mất rồi."
msgid "Deleted @count comments."
msgstr "Đã xóa @count bình luận."
msgid "Deleted comment @cid and its replies."
msgstr "Xóa bình luận @cid và các bài trả lời của nó."
msgid "Comment approved."
msgstr "Bình luận đã phê duyệt."
msgid "Tokens for comments posted on the site."
msgstr "Các chuỗi đại diện dành cho bình luận đăng trên site."
msgid "Unapproved comments (@count)"
msgstr "Bình luận chưa được duyệt (@count)"
msgid "Administer comments and comment settings"
msgstr "Quản lý các bình luận và thiết lập về bình luận"
msgid "Edit own comments"
msgstr "Sửa bình luận của mình"
msgid "Threading"
msgstr "Bình luận phân cấp"
msgid "Show comment replies in a threaded list."
msgstr ""
"Trình bày những lời bình luận theo dạng danh sách phân "
"cấp, cho phép bình luận này là phần trả lời cho bình "
"luận khác."
msgid "Show reply form on the same page as comments"
msgstr "Hiện form trả lời kèm theo phần bình luận."
msgid "Users with the \"Post comments\" permission can post comments."
msgstr ""
"Người dùng với quyền \"Gửi bình luận\" sẽ được "
"phép bình luận."
msgid "Users cannot post comments, but existing comments will be displayed."
msgstr ""
"Người dùng không được gửi bình luận, nhưng các bình "
"luận đang có vẫn được hiển thị lên."
msgid "Comments are hidden from view."
msgstr "Ẩn các bình luận đi."
msgid "Users cannot post comments."
msgstr "Người dùng không thể gửi bình luận."
msgid ""
"Your comment has been queued for review by site administrators and "
"will be published after approval."
msgstr ""
"Bình luận của bạn đang chờ được quản trị viên xét "
"duyệt và sẽ được xuất bản nếu được duyệt."
msgid "Your comment has been posted."
msgstr "Bình luận của bạn đã được gửi."
msgid ""
"Log in or register to "
"post comments"
msgstr ""
"Đăng nhập hoặc Đăng kí để bình luận"
msgid "Log in to post comments"
msgstr "Đăng nhập để bình luận"
msgid "Save comment"
msgstr "Lưu bình luận"
msgid ""
"The comment will be unpublished if it contains any of the phrases "
"above. Use a case-sensitive, comma-separated list of phrases. Example: "
"funny, bungee jumping, \"Company, Inc.\""
msgstr ""
"Bình luận sẽ bị ẩn đi nếu chứa một trong các cụm "
"từ trên. Nhập danh sách các cụm từ, phân biệt hoa "
"thường và dùng dấu phẩy để ngăn cách. Ví dụ: vui "
"vẻ, nhảy nhót, \"Company, Inc.\""
msgid "List and edit site comments and the comment approval queue."
msgstr ""
"Xem danh sách và sửa lại các lời bình luận, cũng như "
"xét duyệt các lời bình chưa được duyệt."
msgid "Unapproved comments"
msgstr "Các bình luận chưa xét duyệt"
msgid ""
"You cannot send more than %limit messages in @interval. Try again "
"later."
msgstr ""
"Bạn không thể gửi thư liên hệ nhiều hơn %limit thư "
"trong vòng @interval. Vui lòng thử lại sau."
msgid "Contact @username"
msgstr "Liên hệ @username"
msgid "Administer contact forms and contact form settings"
msgstr "Quản lý các form liên hệ và các thiết lập liên quan"
msgid "Use the site-wide contact form"
msgstr "Dùng trang liên hệ hệ thống"
msgid "Use users' personal contact forms"
msgstr "Dùng trang liên hệ cá nhân"
msgid ""
"!sender-name (!sender-url) sent a message using the contact form at "
"!form-url."
msgstr ""
"!sender-name (!sender-url) đã gửi một thông điệp từ form "
"liên hệ !form-url."
msgid "[!site-name] !subject"
msgstr "[!site-name] !subject"
msgid "Changing this setting will not affect existing users."
msgstr ""
"Thay đổi những thiết lập này không gây ảnh hưởng "
"tới những người dùng hiện có."
msgid "Displaying contextual links"
msgstr "Hiện các liên kết ngữ cảnh"
msgid "Use contextual links"
msgstr "Sử dụng các liên kết ngữ cảnh"
msgid "Use contextual links to perform actions related to elements on a page."
msgstr ""
"Dùng các liên kết ngữ cảnh để thực hiện các thao tác "
"liên quan tới một thành phần trên trang."
msgid "Contextual links"
msgstr "Liên kết ngữ cảnh"
msgid ""
"Provides contextual links to perform actions related to elements on a "
"page."
msgstr ""
"Cung cấp các liên kết ngữ cảnh để thực hiện các tác "
"vụ liên quan tới các thành phần trên trang."
msgid "Clear log messages"
msgstr "Xóa các thông báo"
msgid "This will permanently remove the log messages from the database."
msgstr "Thao tác này sẽ xóa toàn bộ các thông báo khỏi CSDL."
msgid "Database log cleared."
msgstr "Đã xóa các thông báo trong CSDL."
msgid "Monitoring your site"
msgstr "Giám sát hệ thống"
msgid "Debugging site problems"
msgstr "Sửa lỗi hệ thống"
msgid "List (text)"
msgstr "Danh sách (văn bản)"
msgid "Allowed HTML tags in labels: @tags"
msgstr "Các thẻ HTML được phép dùng trong các nhãn: @tags"
msgid ""
"The value of this field is being determined by the %function function "
"and may not be changed."
msgstr ""
"Giá trị của trường này được hàm %function trả về và "
"đôi khi không thay đổi được."
msgid "Allowed values list: each key must be a valid integer or decimal."
msgstr ""
"Giá trị được phép: mỗi khóa phải là một số nguyên "
"hoặc thập phân."
msgid ""
"Allowed values list: each key must be a string at most 255 characters "
"long."
msgstr ""
"Giá trị được phép: mỗi khóa phải là 1 chuỗi ngắn "
"hơn 255 ký tự."
msgid "Allowed values list: keys must be integers."
msgstr "Giá trị được phép: khóa phải là số nguyên."
msgid "This field stores a number in the database as an integer."
msgstr "Trường này lưu 1 giá trị số nguyên trong CSDL."
msgid "This field stores a number in the database in a fixed decimal format."
msgstr ""
"Trường này lưu 1 giá trị số nguyên trong CSDL ở dạng "
"số dấu phẩy tĩnh."
msgid "This field stores a number in the database in a floating point format."
msgstr ""
"Trường này lưu 1 giá trị số nguyên trong CSDL ở dạng "
"số dấu phẩy động."
msgid ""
"The minimum value that should be allowed in this field. Leave blank "
"for no minimum."
msgstr ""
"Giá trị nhỏ nhất cho phép nhập vào trường này. Để "
"trống nếu không có giá trị nhỏ nhất."
msgid ""
"The maximum value that should be allowed in this field. Leave blank "
"for no maximum."
msgstr ""
"Giá trị lớn nhất cho phép nhập vào trường này. Để "
"trống nếu không có giá trị lớn nhất."
msgid ""
"Define a string that should be prefixed to the value, like '$ ' or "
"'€ '. Leave blank for none. Separate singular and plural values "
"with a pipe ('pound|pounds')."
msgstr ""
"Nhập 1 chuỗi để đưa lên trước phần giá trị của "
"trường, ví dụ như '$' hay '€'. Để trống nếu không "
"muốn có văn bản phía trước. Ngăn cách giữa bản số "
"ít và bản số nhiều bằng dấu xuộc đứng (vd: "
"'pound|pounds')."
msgid "Summary input"
msgstr "Nhập phần tóm tắt"
msgid ""
"This allows authors to input an explicit summary, to be displayed "
"instead of the automatically trimmed text when using the \"Summary or "
"trimmed\" display type."
msgstr ""
"Cho phép tác giả nhập 1 phần tóm tắt riêng, để hiển "
"thị thay vì nội dung thu gọn được tự động tạo ra khi "
"dùng kiểu hiển thị \"Bản cắt hoặc Tóm tắt\"."
msgid "Summary or trimmed"
msgstr "Bản thu gọn hoặc phần tóm tắt"
msgid "Text area with a summary"
msgstr "Hộp văn bản với phần tóm lược"
msgid "Leave blank to use trimmed value of full text as the summary."
msgstr ""
"Để trống để sử dụng bản cắt giá trị của văn "
"bản đầy đủ như bản tóm tắt."
msgid "Hide summary"
msgstr "Ẩn tóm tắt"
msgid "Edit summary"
msgstr "Sửa tóm tắt"
msgid "Edit field settings."
msgstr "Sửa thiết lập trường."
msgid ""
"There are no fields yet added. You can add new fields on the Manage fields page."
msgstr ""
"Chưa có trường nào được khai báo. Bạn có thể tạo "
"trường mới từ trang Quản lý trường."
msgid ""
"These settings apply to the %field field everywhere it is used. These "
"settings impact the way that data is stored in the database and cannot "
"be changed once data has been created."
msgstr ""
"Các thiết lập này áp dụng cho tất cả các bản thể "
"của trường %field. Chúng ảnh hưởng tới cách thức lưu "
"trữ dữ liệu trong CSDL và sẽ không thay đổi được "
"nữa khi trường đã được nhập dữ liệu."
msgid "Updated field %label field settings."
msgstr "Đã cập nhật các thiết lập cho trường %label."
msgid "Attempt to update field %label failed: %message."
msgstr "Không cập nhật được trường %label: %message."
msgid "The field %field has been deleted from the %type content type."
msgstr "Trường %field đã được xóa khỏi kiểu nội dung %type."
msgid "There was a problem removing the %field from the %type content type."
msgstr "Không thể xóa trường %field khỏi kiểu nội dung %type."
msgid "Required field"
msgstr "Trường bắt buộc"
msgid "The default value for this field, used when creating new content."
msgstr ""
"Giá trị mặc định của trường này, được dùng khi "
"tạo nội dung mới."
msgid "Saved %label configuration."
msgstr "Lưu cấu hình cho %label."
msgid "This list shows all fields currently in use for easy reference."
msgstr ""
"Danh sách này hiển thị tất cả các trường đang được "
"sử dụng để tiện tra cứu."
msgid "Field list"
msgstr "Danh sách trường"
msgid "Manage display"
msgstr "Quản lý hiển thị"
msgid "Field UI"
msgstr "Giao diện quản lý trường"
msgid "This field stores the ID of a file as an integer value."
msgstr ""
"Trường này lưu mã ID của một tệp tin dưới dạng một "
"số nguyên."
msgid "Enable Display field"
msgstr "Bật trường Hiển thị."
msgid ""
"The display option allows users to choose if a file should be shown "
"when viewing the content."
msgstr ""
"Tùy chọn Hiển thị cho phép người dùng chọn xem có "
"hiển thị tệp tin lên khi trình bày nội dung hay không."
msgid "Files displayed by default"
msgstr "Theo mặc định là hiển thị các tệp tin"
msgid "This setting only has an effect if the display option is enabled."
msgstr ""
"Các thiết lập này chỉ có hiệu lực nếu tùy chọn "
"Hiển thị được bật."
msgid "Upload destination"
msgstr "Đích tải lên"
msgid ""
"Select where the final files should be stored. Private file storage "
"has significantly more overhead than public files, but allows "
"restricted access to files within this field."
msgstr ""
"Chọn đích lưu trữ tệp tin. Đích lưu trữ bảo mật "
"không cho phép truy cập trực tiếp vào tệp tin, nhưng lại "
"làm tiêu hao nhiều tài nguyên hệ thống hơn."
msgid ""
"Optional subdirectory within the upload destination where files will "
"be stored. Do not include preceding or trailing slashes."
msgstr ""
"Thư mục con bên trong đích lưu trữ dành cho các tệp tải "
"lên. Xin đừng nhập dấu xuộc ở đầu hoặc cuối "
"đường dẫn này."
msgid ""
"Enter a value like \"512\" (bytes), \"80 KB\" (kilobytes) or \"50 MB\" "
"(megabytes) in order to restrict the allowed file size. If left empty "
"the file sizes will be limited only by PHP's maximum post and file "
"upload sizes (current limit %limit)."
msgstr ""
"Nhập các giá trị như \"512\" (bytes), \"80 KB\" (kilobyte) hay "
"\"50 MB\" (megabyte) để giới hạn dung lượng tệp tin "
"được phép tải lên. Để trống nếu như muốn dùng "
"giới hạn mà cấu hình PHP trên hệ thống quy định "
"(hiện đang là %limit)."
msgid "Enable Description field"
msgstr "Bật trường Mô tả"
msgid ""
"The description field allows users to enter a description about the "
"uploaded file."
msgstr ""
"Trường mô tả cho phép người dùng nhập các thông tin "
"bổ sung cho tệp tin được tải lên."
msgid ""
"The \"!name\" option must contain a valid value. You may either leave "
"the text field empty or enter a string like \"512\" (bytes), \"80 KB\" "
"(kilobytes) or \"50 MB\" (megabytes)."
msgstr ""
"Lựa chọn \"!name\" phải chứa một giá trị hợp lệ. "
"Bạn có thể để trống ô này, hoặc nhập một chuỗi "
"kiểu như \"512\" (byte), \"80 KB\" (kilobyte) hay \"50 MB\" "
"(megabyte)."
msgid ""
"The list of allowed extensions is not valid, be sure to exclude "
"leading dots and to separate extensions with a comma or space."
msgstr ""
"Danh sách các phần mở rộng cho phép không hợp lệ, để "
"chắc chắn loại trừ các dấu chấm và để phân chia "
"phần mở rộng với một dấu phẩy hay khoảng trắng."
msgid "Generic file"
msgstr "Tệp tin thông thường"
msgid "Table of files"
msgstr "Bảng tệp tin"
msgid "Add a new file"
msgstr "Thêm file đính kèm"
msgid "Include file in display"
msgstr "Đính kèm tệp khi hiển thị"
msgid "The description may be used as the label of the link to the file."
msgstr ""
"Thông tin mô tả có thể được sử dụng để làm liên "
"kết tới tệp tin."
msgid "The file referenced by the !name field does not exist."
msgstr "Tham chiếu tới tệp tin trong trường !name không tồn tại."
msgid ""
"The upload directory %directory for the file field !name could not be "
"created or is not accessible. A newly uploaded file could not be saved "
"in this directory as a consequence, and the upload was canceled."
msgstr ""
"Không thể tạo hoặc ghi vào thư mục tải lên %directory "
"cho trường tệp tin !name. Vì tệp tin vừa tải lên không "
"thể lưu vào thư mục này, nên việc tải lên đã bị "
"hủy bỏ."
msgid "All roles may use this format"
msgstr "Vai trò nào cũng dùng được định dạng này"
msgid "The text format ordering has been saved."
msgstr "Thứ tự các định dạng văn bản đã được lưu lại."
msgid "Add text format"
msgstr "Thêm định dạng văn bản"
msgid "All roles for this text format must be enabled and cannot be changed."
msgstr ""
"Tất cả các vai trò được phép sử dụng định dạng "
"văn bản này đều phải được bật và không được thay "
"đổi."
msgid "Filter processing order"
msgstr "Thứ tự lọc"
msgid "Text format names must be unique. A format named %name already exists."
msgstr ""
"Tên định dạng văn bản phải là duy nhất. Định dạng "
"%name đã được khai báo rồi."
msgid "Added text format %format."
msgstr "Đã tạo định dạng văn bản %format."
msgid "The text format %format has been updated."
msgstr "Định dạng văn bản %format đã được cập nhật."
msgid "Text formats"
msgstr "Định dạng Văn bản"
msgid "Choosing a text format"
msgstr "Chọn một định dạng văn bản"
msgid ""
"A text format contains filters that change the user input, for example "
"stripping out malicious HTML or making URLs clickable. Filters are "
"executed from top to bottom and the order is important, since one "
"filter may prevent another filter from doing its job. For example, "
"when URLs are converted into links before disallowed HTML tags are "
"removed, all links may be removed. When this happens, the order of "
"filters may need to be re-arranged."
msgstr ""
"Mỗi định dạng văn bản bao gồm các bộ lọc để thay "
"đổi dữ liệu mà người dùng nhập vào, như bỏ qua các "
"mã HTML gây hại, hoặc thay thế các địa chỉ URL bằng "
"liên kết tương ứng. Các bộ lọc được thực hiện theo "
"thứ tự lần lượt từ trên xuống, do vậy bạn cần "
"để ý đến thứ tự này để tránh trường hợp bộ "
"lọc chạy trước làm ảnh hưởng tới bộ lọc sau. Ví "
"dụ, nếu chạy bộ lọc để thay địa chỉ URL bằng liên "
"kết tương ứng trước, rồi chạy tiếp bộ lọc xóa "
"thẻ HTML, thì tất cả các liên kết vừa được thay thế "
"sẽ bị xóa bỏ."
msgid ""
"Warning: This permission may have security implications depending on "
"how the text format is configured."
msgstr ""
"Chú ý: Quyền này sẽ ảnh hưởng tới mức bảo mật "
"trên hệ thống, tùy theo cấu hình định dạng văn bản "
"hiện tại."
msgid "Limit allowed HTML tags"
msgstr "Giới hạn các thẻ HTML được phép dùng"
msgid ""
"Convert line breaks into HTML (i.e. <br>
and "
"<p>
)"
msgstr ""
"Chuyển những điểm cách dòng thành mã HTML (nghĩa là "
"<br>
và <p>
)"
msgid "Convert URLs into links"
msgstr "Chuyển địa chỉ URL thành liên kết"
msgid "Correct faulty and chopped off HTML"
msgstr "Sửa lỗi và rút gọn các thẻ HTML"
msgid "Display any HTML as plain text"
msgstr "Hiển thị HTML dưới dạng văn bản thuần"
msgid ""
"A list of HTML tags that can be used. JavaScript event attributes, "
"JavaScript URLs, and CSS are always stripped."
msgstr ""
"Danh sách các thẻ HTML có thể sử dụng. Các thuộc tính "
"sự kiện JavaScript, địa chỉ URL JavaScript và mã CSS sẽ "
"bị loại bỏ."
msgid "Display basic HTML help in long filter tips"
msgstr "Trình bày trợ giúp HTML cơ bản trong mẹo soạn thảo"
msgid "Add rel=\"nofollow\" to all links"
msgstr "Thêm rel=\"nofollow\" vào tất cả các liên kết"
msgid ""
"This site allows HTML content. While learning all of HTML may feel "
"intimidating, learning how to use a very small number of the most "
"basic HTML \"tags\" is very easy. This table provides examples for "
"each tag that is enabled on this site."
msgstr ""
"Trang web này hỗ trợ các nội dung HTML. Để học tất cả "
"các cú pháp HTML sẽ khá mất thời gian, nhưng nếu chỉ "
"học các thẻ HTML cơ bản thì lại rất dễ. Bảng dưới "
"đây cung cấp các ví dụ về các thẻ cơ bản được hỗ "
"trợ trên website này."
msgid ""
"For more information see W3C's HTML "
"Specifications or use your favorite search engine to find other "
"sites that explain HTML."
msgstr ""
"Để biết thêm thông tin, xin tham khảo trang HTML Specifications của tổ "
"chức W3C hoặc dùng các công cụ tìm kiếm trên Internet "
"để tìm hiểu về mã HTML."
msgid "Most unusual characters can be directly entered without any problems."
msgstr ""
"Hầu hết các ký tự đặc biệt đều có thể được "
"nhập vào."
msgid ""
"If you do encounter problems, try using HTML character entities. A "
"common example looks like & for an ampersand & character. "
"For a full list of entities see HTML's entities page. Some of the available "
"characters include:"
msgstr ""
"Nếu gặp lỗi, hãy thử dùng các mã HTML đã chuyển "
"đổi. Ví dụ, & để thay thế cho dấu và &. Danh "
"sách các ký tự chuyển đổi HTML: trang tham khảo. Một số ký tự "
"thường dùng:"
msgid "No HTML tags allowed."
msgstr "Không được dùng mã HTML."
msgid "Filters content in preparation for display."
msgstr "Bộ lọc nội dung để chuẩn bị cho màn hình hiển thị."
msgid "The number of replies a topic must have to be considered \"hot\"."
msgstr ""
"Số lượng các bài trả lời của một chủ đề được "
"coi là \"nóng\"."
msgid "Starting a discussion"
msgstr "Bắt đầu một cuộc thảo luận"
msgid "Moving forum topics"
msgstr "Chuyển topic diễn đàn"
msgid ""
"A forum topic (and all of its comments) may be moved between forums by "
"selecting a different forum while editing a forum topic. When moving a "
"forum topic between forums, the Leave shadow copy option "
"creates a link in the original forum pointing to the new location."
msgstr ""
"Một topic diễn đàn (và tất cả bình luận trong đó) có "
"thể đã được chuyển qua lại giữa các diễn đàn bằng "
"cách lựa chọn một diễn đàn khác trong khi chỉnh sửa "
"topic. Khi chuyển một topic giữa các forum, tùy chọn "
"Leave shadow copy tạo ra một đường dẫn trong diễn "
"đàn cũ dẫn đến vị trí mới."
msgid "Locking and disabling comments"
msgstr "Khóa và không cho bình luận"
msgid ""
"Selecting Closed under Comment settings while "
"editing a forum topic will lock (prevent new comments on) the thread. "
"Selecting Hidden under Comment settings while "
"editing a forum topic will hide all existing comments on the thread, "
"and prevent new ones."
msgstr ""
"Chọn Closed bên dưới Comment settings khi "
"đang chỉnh sửa một topic sẽ khóa (không cho bình luận "
"mới) thread lại. Chọn Hidden bên dưới Comment "
"settings khi đang chỉnh sửa một topic sẽ ẩn tất cả "
"bình luận trong thread đó và không cho phép bình luận "
"mới."
msgid "Forums contain forum topics. Use containers to group related forums."
msgstr ""
"Mỗi forum lại chứa nhiều chủ đề. Các forum liên quan "
"với nhau thường được sắp xếp trong cùng một container."
msgid "Use containers to group related forums."
msgstr "Sử dụng công-ten-nơ để nhóm diễn đàn liên quan."
msgid "A forum holds related forum topics."
msgstr "Mỗi diễn đàn chứa các chủ đề liên quan."
msgid "Add new @node_type"
msgstr "Thêm @node_type mới"
msgid ""
"The item %forum is a forum container, not a forum. Select one of the "
"forums below instead."
msgstr ""
"Mục %forum là công-ten-nơ chứa diễn đàn, không phải "
"diễn đàn. Chọn một trong các diễn đàn bên dưới."
msgid "Control forum hierarchy settings."
msgstr "Quản lý cấu trúc phân loại trong diễn đàn."
msgid "Provides discussion forums."
msgstr "Cung cấp diễn đàn thảo luận."
msgid "Follow these steps to set up and start using your website:"
msgstr ""
"Làm theo các bước sau để cài đặt và bắt đầu sử "
"dụng website của bạn:"
msgid "Providing a help reference"
msgstr "Cung cấp một tài liệu tham khảo giúp đỡ"
msgid "Image style name"
msgstr "Tên kiểu hình ảnh"
msgid "Select a new effect"
msgstr "Chọn một hiệu ứng mới"
msgid "Update style"
msgstr "Cập nhật kiểu"
msgid "Select an effect to add."
msgstr "Chọn 1 hiệu ứng muốn thêm vào."
msgid "The image effect was successfully applied."
msgstr "Hiệu ứng ảnh đã được áp dụng thành công."
msgid "Style name"
msgstr "Tên kiểu"
msgid "Create new style"
msgstr "Tạo kiểu mới"
msgid "Style %name was created."
msgstr "Đã tạo kiểu dáng ảnh %name."
msgid "No replacement, just delete"
msgstr "Xóa mà không cần thay thế"
msgid "Replacement style"
msgstr "Thay thế kiểu dáng ảnh"
msgid "Optionally select a style before deleting %style"
msgstr "Nếu muốn, chọn một kiểu dáng ảnh trước khi xóa %style"
msgid ""
"If this style is in use on the site, you may select another style to "
"replace it. All images that have been generated for this style will be "
"permanently deleted."
msgstr ""
"Nếu kiểu dáng ảnh này đang được dùng trên website, "
"bạn có thể chọn một kiểu khác để thay thế cho nó. "
"Tất cả các ảnh được tạo cho kiểu bị xóa sẽ hoàn "
"toàn bị xóa theo."
msgid "Edit %label effect"
msgstr "Sửa hiệu ứng %label"
msgid "Add %label effect"
msgstr "Thêm hiệu ứng %label"
msgid "Update effect"
msgstr "Sửa hiệu ứng"
msgid "Add effect"
msgstr "Thêm hiệu ứng"
msgid ""
"Are you sure you want to delete the @effect effect from the %style "
"style?"
msgstr ""
"Bạn có chắc là muốn xoá hiệu ứng @effect khỏi kiểu "
"dáng ảnh %style không?"
msgid "The image effect %name has been deleted."
msgstr "Hiệu ứng ảnh %name đã được xóa."
msgid "Width and height can not both be blank."
msgstr "Không được để trống cả chiều rộng lẫn chiều dài."
msgid "The part of the image that will be retained during the crop."
msgstr "Phần được giữ lại của bức ảnh khi thực hiện xén."
msgid ""
"The background color to use for exposed areas of the image. Use "
"web-style hex colors (#FFFFFF for white, #000000 for black). Leave "
"blank for transparency on image types that support it."
msgstr ""
"Màu nền dùng để phơi màu cho hình ảnh. Nhập giá trị "
"màu hexa (#FFFFFF: trắng, #000000: đen). Để trống để dùng "
"trong suốt, chỉ khi kiểu ảnh tải lên hỗ trợ trong "
"suốt."
msgid "There are currently no styles. Add a new one."
msgstr ""
"Hiện chưa có kiểu dáng ảnh nào. Thêm "
"kiểu dáng ảnh mới."
msgid ""
"There are currently no effects in this style. Add one by selecting an "
"option below."
msgstr ""
"Kiểu dáng ảnh này hiện chưa có hiệu ứng nào. Thêm "
"hiệu ứng bằng cách chọn một tùy chọn bên dưới."
msgid "view actual size"
msgstr "xem kích thước thật"
msgid "Sample original image"
msgstr "Ảnh mẫu gốc"
msgid "Sample modified image"
msgstr "Ảnh mẫu đã qua xử lý"
msgid ""
"Resizing will make images an exact set of dimensions. This may cause "
"images to be stretched or shrunk disproportionately."
msgstr ""
"Đổi cỡ ảnh về một kích thước chính xác. Lưu ý là "
"thao tác này có thể khiến ảnh bị co giãn quá, hoặc bị "
"mất tỉ lệ."
msgid ""
"Scaling will maintain the aspect-ratio of the original image. If only "
"a single dimension is specified, the other dimension will be "
"calculated."
msgstr ""
"Co giãn sẽ giữ nguyên tỉ lệ của ảnh gốc. Nếu bạn "
"chỉ nhập chiều rộng hoặc chiều dài, hệ thống sẽ "
"tự động tính chiều còn lại."
msgid "Scale and crop"
msgstr "Co giãn và xén"
msgid ""
"Scale and crop will maintain the aspect-ratio of the original image, "
"then crop the larger dimension. This is most useful for creating "
"perfectly square thumbnails without stretching the image."
msgstr ""
"Co giãn, giữ nguyên tỉ lệ của ảnh gốc sau đó xén bỏ "
"các chiều về kích thước ảnh được chỉ định. Hiệu "
"ứng này thường được dùng để tạo các ảnh thu nhỏ "
"hình vuông mà không làm mất tỉ lệ ảnh ban đầu."
msgid "Desaturate"
msgstr "Giảm bão hòa"
msgid "Desaturate converts an image to grayscale."
msgstr "Desaturate chuyển đổi ảnh sang thang mức độ xám"
msgid ""
"Rotating an image may cause the dimensions of an image to increase to "
"fit the diagonal."
msgstr ""
"Xoay ảnh có thể làm tăng kích thước ảnh để vừa với "
"đường chéo."
msgid ""
"Image resize failed using the %toolkit toolkit on %path (%mimetype, "
"%dimensions)"
msgstr ""
"Không thay đổi kích thước ảnh được khi dùng bộ công "
"cụ %toolkit tại %path (%mimetype, %dimensions)"
msgid ""
"Image scale failed using the %toolkit toolkit on %path (%mimetype, "
"%dimensions)"
msgstr ""
"Không thu phóng ảnh được khi dùng bộ công cụ %toolkit "
"tại %path (%mimetype, %dimensions)"
msgid ""
"Image crop failed using the %toolkit toolkit on %path (%mimetype, "
"%dimensions)"
msgstr ""
"Không xén ảnh được khi dùng bộ công cụ %toolkit tại "
"%path (%mimetype, %dimensions)"
msgid ""
"Image scale and crop failed using the %toolkit toolkit on %path "
"(%mimetype, %dimensions)"
msgstr ""
"Không thu phóng và xén ảnh được khi dùng bộ công cụ "
"%toolkit tại %path (%mimetype, %dimensions)"
msgid ""
"Image desaturate failed using the %toolkit toolkit on %path "
"(%mimetype, %dimensions)"
msgstr ""
"Không xóa màu ảnh được khi dùng bộ công cụ %toolkit "
"tại %path (%mimetype, %dimensions)"
msgid ""
"Image rotate failed using the %toolkit toolkit on %path (%mimetype, "
"%dimensions)"
msgstr ""
"Không xoay ảnh được khi dùng bộ công cụ %toolkit tại "
"%path (%mimetype, %dimensions)"
msgid "This field stores the ID of an image file as an integer value."
msgstr ""
"Trường này lưu trữ ID của một tập tin ảnh dưới "
"dạng một số nguyên."
msgid "If no image is uploaded, this image will be shown on display."
msgstr ""
"Nếu không có ảnh được tải lên, ảnh này sẽ được "
"hiển thị."
msgid "Minimum image resolution"
msgstr "Độ phân giải ảnh tối thiểu"
msgid "Enable Alt field"
msgstr "Thêm trường Alt"
msgid "Enable Title field"
msgstr "Thêm trường Title"
msgid ""
"The title attribute is used as a tooltip when the mouse hovers over "
"the image."
msgstr ""
"Thuộc tính title sẽ được dùng để hiển thị văn bản "
"chú thích khi người dùng đưa chuột lên trên ảnh."
msgid "Both a height and width value must be specified in the !name field."
msgstr ""
"Trường !name phải bao gồm cả chiều cao lẫn chiều "
"rộng."
msgid "Preview image style"
msgstr "Xem thử kiểu dáng ảnh"
msgid "no preview"
msgstr "không có hình xem thử"
msgid "The preview image will be shown while editing the content."
msgstr ""
"Hình ảnh xem trước sẽ được hiển thị trong khi chỉnh "
"sửa nội dung."
msgid ""
"Image styles commonly provide thumbnail sizes by scaling and cropping "
"images, but can also add various effects before an image is displayed. "
"When an image is displayed with a style, a new file is created and the "
"original image is left unchanged."
msgstr ""
"Các kiểu dáng ảnh thường cung cấp các kích thước ảnh "
"thu nhỏ bằng cách co giãn và cắt gọn ảnh, nhưng cũng "
"có thể thêm nhiều hiệu ứng cho ảnh được hiển thị "
"cho người dùng. Khi một ảnh được trình bày với 1 "
"kiểu dáng ảnh, một bản sao của nó được tạo ra và "
"xử lý, còn ảnh gốc vẫn được giữ nguyên."
msgid "Administer image styles"
msgstr "Quản lý kiểu dáng ảnh"
msgid ""
"Create and modify styles for generating image modifications such as "
"thumbnails."
msgstr ""
"Tạo và sửa đổi kiểu dáng ảnh để tạo các ảnh qua "
"xử lý, như hình thu nhỏ."
msgid "No defined styles"
msgstr "Chưa có kiểu dáng ảnh nào được khai báo"
msgid "Image generation in progress. Try again shortly."
msgstr ""
"Đang thực hiện quá trình tạo ảnh. Xin vui lòng thử "
"lại."
msgid "Error generating image."
msgstr "Gặp lỗi khi tạo ảnh."
msgid "Unable to generate the derived image located at %path."
msgstr "Không thể tạo bản sao sửa đổi của ảnh, tại %path."
msgid "Failed to create style directory: %directory"
msgstr "Không tạo được thư mục cho kiểu dáng ảnh: %directory"
msgid ""
"Cached image file %destination already exists. There may be an issue "
"with your rewrite configuration."
msgstr ""
"Thư mục lưu trữ ảnh tạm thời %destination đã tồn "
"tại. Việc ghi lại các cấu hình của bạn có thể gặp "
"lỗi."
msgid "Image styles"
msgstr "Kiểu dáng ảnh"
msgid ""
"Configure styles that can be used for resizing or adjusting images on "
"display."
msgstr ""
"Cấu hình các kiểu dáng áp dụng cho ảnh, như thay đổi "
"kích thước hay điều chỉnh màu sắc ảnh trước khi "
"hiển thị."
msgid "Edit image effect"
msgstr "Sửa hiệu ứng ảnh"
msgid "Delete image effect"
msgstr "Xóa hiệu ứng ảnh"
msgid "Add image effect"
msgstr "Thêm hiệu ứng ảnh"
msgid "Detection method"
msgstr "Phương thức phát hiện"
msgid "Part of the URL that determines language"
msgstr "Một phần của URL dùng để xác định ngôn ngữ"
msgid "Request/session parameter"
msgstr "Tham số gửi lên"
msgid ""
"Name of the request/session parameter used to determine the desired "
"language."
msgstr "Tên của tham số được dùng để thay đổi ngôn ngữ."
msgid "Filter translatable strings"
msgstr "Lọc trong các chuỗi có thể dịch"
msgid "Date type"
msgstr "Kiểu ngày tháng"
msgid ""
"Determine the language from a request/session parameter. Example: "
"\"http://example.com?language=de\" sets language to German based on "
"the use of \"de\" within the \"language\" parameter."
msgstr ""
"Xác định ngôn ngữ từ tham số gửi lên từ yêu cầu "
"hoặc phiên làm việc hiện thời. Ví "
"dụ:\"http://example.com?language=de\" đặt ngôn ngữ hiện "
"thời thành tiếng Đức nếu cấu hình tên tham số là "
"\"language\"."
msgid "Administer languages"
msgstr "Quản trị ngôn ngữ"
msgid ""
"Order of language detection methods for content. If a version of "
"content is available in the detected language, it will be displayed."
msgstr ""
"Trình tự tiến hành xác định ngôn ngữ. Nội dung thuộc "
"ngôn ngữ đã phát hiện sẽ được hiển thị."
msgid "Follow the user's language preference."
msgstr ""
"Chọn ngôn ngữ theo thiết lập tài khoản của người "
"dùng."
msgid "Detection and selection"
msgstr "Phát hiện và chọn"
msgid "URL language detection configuration"
msgstr "Cấu hình phát hiện ngôn ngữ qua đường dẫn URL"
msgid "Session language detection configuration"
msgstr "Cấu hình phát hiện ngôn ngữ theo phiên làm việc"
msgctxt "Long month name"
msgid "January"
msgstr "Tháng 1"
msgctxt "Long month name"
msgid "February"
msgstr "Tháng 2"
msgctxt "Long month name"
msgid "March"
msgstr "Tháng 3"
msgctxt "Long month name"
msgid "April"
msgstr "Tháng 4"
msgctxt "Long month name"
msgid "May"
msgstr "Tháng 5"
msgctxt "Long month name"
msgid "June"
msgstr "Tháng 6"
msgctxt "Long month name"
msgid "July"
msgstr "Tháng 7"
msgctxt "Long month name"
msgid "August"
msgstr "Tháng 8"
msgctxt "Long month name"
msgid "September"
msgstr "Tháng 9"
msgctxt "Long month name"
msgid "October"
msgstr "Tháng 10"
msgctxt "Long month name"
msgid "November"
msgstr "Tháng 11"
msgctxt "Long month name"
msgid "December"
msgstr "Tháng 12"
msgid "The text to be used for this link in the menu."
msgstr ""
"Văn bản sẽ dùng để hiển thị liên kết này trên trình "
"đơn."
msgid "Menu links that are not enabled will not be listed in any menu."
msgstr ""
"Các liên kết bị tắt sẽ không được hiển thị trên "
"các trình đơn."
msgid "Show as expanded"
msgstr "Trình bày Mở rộng"
msgid ""
"If selected and this menu link has children, the menu will always "
"appear expanded."
msgstr ""
"Nếu được chọn và liên kết này có chứa các liên kết "
"khác bên dưới, trình đơn sẽ hiển thị dưới dạng mở "
"rộng."
msgid "Parent link"
msgstr "Liên kết cấp cha"
msgid "Are you sure you want to delete the custom menu link %item?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn là muốn xóa liên kết tự chọn %item "
"khỏi trình đơn chứ?"
msgid "The menu link %title has been deleted."
msgstr "Liên kết %title đã được xóa khỏi trình đơn."
msgid "Are you sure you want to reset the link %item to its default values?"
msgstr ""
"Bạn có chắc là muốn thiết lập lại liên kết %item về "
"giá trị mặc định chứ?"
msgid "The menu link was reset to its default settings."
msgstr ""
"Liên kết đã được thiết lập lại về giá trị mặc "
"định."
msgid "Deleted custom menu %title and all its menu links."
msgstr ""
"Xóa trình đơn tự tạo %title và tất cả các liên kết "
"trong đó."
msgid ""
"Warning: There is currently 1 menu link in %title. It "
"will be deleted (system-defined items will be reset)."
msgid_plural ""
"Warning: There are currently @count menu links in "
"%title. They will be deleted (system-defined links will be reset)."
msgstr[0] ""
"Cảnh báo: Có 1 liên kết trong trình đơn "
"%title. Thao tác này sẽ xóa bỏ liên kết này (hoặc thiết "
"lập lại, nếu như đây là liên kết hệ thống)."
msgid "Managing menus"
msgstr "Quản lý trình đơn"
msgid "Displaying menus"
msgstr "Hiện trình đơn"
msgid "Administer menus and menu items"
msgstr "Quản lý các trình đơn và liên kết trên trình đơn."
msgid "Provide a menu link"
msgstr "Cung cấp một liên kết trên trình đơn"
msgid "Available menus"
msgstr "Trình đơn hiện có"
msgid "The menus available to place links in for this content type."
msgstr "Các trình đơn cho phép kiểu nội dung này sử dụng."
msgid "Default parent item"
msgstr "Cấp cha mặc định"
msgid ""
"Choose the menu item to be the default parent for a new link in the "
"content authoring form."
msgstr ""
"Chọn các liên kết dùng làm cấp cha cho liên kết mới "
"sẽ tạo ra trong mẫu soạn thảo nội dung."
msgid ""
"Add new menus to your site, edit existing menus, and rename and "
"reorganize menu links."
msgstr ""
"Thêm mới, chỉnh sửa các trình đơn của website, hoặc "
"đổi tên, sắp xếp lại các liên kết trong một trình "
"đơn."
msgid "Edit menu link"
msgstr "Sửa liên kết trên trình đơn"
msgid "Reset menu link"
msgstr "Thiết lập lại liên kết trên trình đơn"
msgid "Delete menu link"
msgstr "Xóa liên kết trên trình đơn"
msgid "No content types available. Add content type."
msgstr ""
"Chưa có kiểu nội dung nào được khai báo. Tạo kiểu nội dung."
msgid "Preview before submitting"
msgstr "Xem lại trước khi đăng"
msgid ""
"This text will be displayed at the top of the page when creating or "
"editing content of this type."
msgstr ""
"Văn bản này sẽ được trình bày ở đầu trang soạn "
"thảo nội dung, khi tạo mới hoặc sửa nội dung thuộc "
"kiểu này."
msgid ""
"Users with the Administer content permission will be able to "
"override these options."
msgstr ""
"Người dùng với phân quyền Quản lý nội dung sẽ "
"có thể ghi đè lên các tùy chọn này."
msgid "Author username and publish date will be displayed."
msgstr "Tên tác giả và ngày phát hành sẽ được hiển thị."
msgid "Invalid machine-readable name. Enter a name other than %invalid."
msgstr "Tên máy không hợp lệ. Xin nhập một tên khác %invalid."
msgid "Publish selected content"
msgstr "Xuất bản nội dung được chọn"
msgid "Unpublish selected content"
msgstr "Thu hồi nội dung đã chọn"
msgid "Promote selected content to front page"
msgstr "Đưa các nội dung được chọn lên trang chủ"
msgid "Demote selected content from front page"
msgstr "Gỡ các nội dung được chọn khỏi trang chủ"
msgid "Make selected content sticky"
msgstr "Đính nội dung đã chọn"
msgid "Make selected content not sticky"
msgstr "Bỏ dính các nội dung được chọn"
msgid "Deleted @count posts."
msgstr "Đã xóa @coun bài viết."
msgid "Are you sure you want to delete this item?"
msgid_plural "Are you sure you want to delete these items?"
msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá mục này không?"
msgid "Edit @type @title"
msgstr "Chỉnh sửa @type @title"
msgid "Revision log message"
msgstr "Nhật ký tin nhắn phiên bản"
msgid "Tokens related to individual content items, or \"nodes\"."
msgstr ""
"Các từ đại diện liên quan tới các mẩu nội dung, hoặc "
"\"nút\"."
msgid "The unique ID of the content item, or \"node\"."
msgstr "Mã duy nhất cho nội dung này, hoặc \"nút\"."
msgid "The main body text of the node."
msgstr "Phần văn bản chính của nội dung."
msgid "The summary of the node's main body text."
msgstr "Văn bản tóm tắt cho phần thân bài."
msgid ""
"The content access permissions need to be rebuilt. Rebuild permissions."
msgstr ""
"Phân quyền truy cập nội dung cần được tạo lại. Tạo lại phân quyền."
msgid "Creating content"
msgstr "Thêm nội dung"
msgid "Creating custom content types"
msgstr "Tạo các kiểu nội dung tự chọn"
msgid "Administering content"
msgstr "Quản trị nội dung"
msgid "Creating revisions"
msgstr "Đang tạo các phiên bản"
msgid ""
"The Node module also enables you to create multiple versions of any "
"content, and revert to older versions using the Revision "
"information settings."
msgstr ""
"Mô-đun Nút cũng cho phép bạn tạo các phiên bản nội "
"dung, để quay trở về phiên bản trước thông qua thiết "
"lập Thông tin phiên bản."
msgid "User permissions"
msgstr "Quyền của người dùng"
msgid ""
"Individual content types can have different fields, behaviors, and "
"permissions assigned to them."
msgstr ""
"Mỗi kiểu nội dung lại có các trường, cách hành xử và "
"phân quyền khác nhau."
msgid ""
"Content items can be displayed using different view modes: Teaser, "
"Full content, Print, RSS, etc. Teaser is a short format that "
"is typically used in lists of multiple content items. Full "
"content is typically used when the content is displayed on its "
"own page."
msgstr ""
"Các nội dung có thể được trình bày dưới nhiều hình "
"thức: Bản tóm tắt, Bản đầy đủ, Bản in, RSS, v.v.. "
"Bản tóm tắm thường được dùng trong các trang "
"danh sách. Bản đầy đủ thường được dùng khi "
"nội dung được trình bày trên toàn bộ trang."
msgid ""
"Here, you can define which fields are shown and hidden when %type "
"content is displayed in each view mode, and define how the fields are "
"displayed in each view mode."
msgstr ""
"Trang này cho phép bạn chọn các trường sẽ hiển thị "
"hoặc bị ẩn đi khi nội dung thuộc kiểu %type được "
"trình bày cho từng chế độ hiển thị khác nhau."
msgid "Administer content types"
msgstr "Quản trị kiểu nội dung"
msgid ""
"Warning: Give to trusted roles only; this permission has security "
"implications."
msgstr ""
"Cảnh báo: Chỉ cấp quyền này cho các vai trò đáng tin; "
"quyền này ảnh hưởng lớn tới sự bảo mật của hệ "
"thống."
msgid "View published content"
msgstr "Xem nội dung đã công bố"
msgid "Bypass content access control"
msgstr "Bỏ qua bước kiểm tra quyền truy cập nội dung"
msgid "View own unpublished content"
msgstr "Xem nội dung chưa công bố của mình"
msgid "Content is sticky at top of lists"
msgstr "Nội dung đã được đưa lên đầu các danh sách."
msgid "Content is promoted to the front page"
msgstr "Nội dung đã được đưa lên trang chủ."
msgid "Recent content"
msgstr "Nội dung mới"
msgid "Change the author of content"
msgstr "Thay đổi tác giả nội dung"
msgid "Save content"
msgstr "Lưu nội dung"
msgid "Unpublish content containing keyword(s)"
msgstr "Không công bố các nội dung chứa các từ khóa"
msgid ""
"The content will be unpublished if it contains any of the phrases "
"above. Use a case-sensitive, comma-separated list of phrases. Example: "
"funny, bungee jumping, \"Company, Inc.\""
msgstr ""
"Nội dung sẽ bị thu hồi nếu nó chứa bất kì cụm từ "
"nào ở trên. Sử dụng trường hợp nhạy cảm, ngăn cách "
"các cụm từ bằng dấu phẩy. Ví dụ: funny, bungee jumping, "
"\"Company, Inc.\""
msgid "Node Access Permissions"
msgstr "Phần quyền truy cập node"
msgid "One permission in use"
msgid_plural "@count permissions in use"
msgstr[0] "Đang dùng 1 quyền"
msgid "Find and manage content."
msgstr "Tìm và quản lí nội dung."
msgid ""
"Manage content types, including default status, front page promotion, "
"comment settings, etc."
msgstr ""
"Quản lí các kiểu nội dung, bao gồm trạng thái mặc "
"định, đẩy nội dung lên trang chủ, thiết lập bình "
"luận,..."
msgid "Don't display post information"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"
msgid "Creating aliases"
msgstr "Tạo bí danh"
msgid "Managing aliases"
msgstr "Quản lý đường dẫn ảo"
msgid ""
"An alias defines a different name for an existing URL path - for "
"example, the alias 'about' for the URL path 'node/1'. A URL path can "
"have multiple aliases."
msgstr ""
"Một đường dẫn ảo tham chiếu tới một đường dẫn "
"URL khác tồn tại trên hệ thống - ví dụ, đường dẫn "
"ảo 'gioi-thieu' sẽ trỏ tới đường dẫn URL 'node/1'. Mỗi "
"đường dẫn URL có thể có nhiều đường dẫn ảo tham "
"chiếu tới."
msgid "Administer URL aliases"
msgstr "Quản lý các URL ảo"
msgid "Create and edit URL aliases"
msgstr "Tạo và sửa URL ảo"
msgid "The alias is already in use."
msgstr "Đường dẫn ảo này đã được sử dụng rồi."
msgid ""
"Enriches your content with metadata to let other applications (e.g. "
"search engines, aggregators) better understand its relationships and "
"attributes."
msgstr ""
"Thông tin bổ sung cho nội dung trên site, cho phép các ứng "
"dụng khác (như các máy tìm kiếm, trình nhận tin) hiểu "
"được cấu trúc thông tin, nhờ đó tăng hiệu quả tìm "
"kiếm và phân tách dữ liệu."
msgid "Searched %type for %keys."
msgstr "Đã tìm kiếm trong %type các thông tin có chứa %keys"
msgid "Administer search"
msgstr "Quản lý chức năng tìm kiếm"
msgid "Use search"
msgstr "Sử dụng tìm kiếm"
msgid "Use advanced search"
msgstr "Tìm kiếm nâng cao"
msgid "Choose a set of shortcuts to use"
msgstr "Chọn một thanh liên kết nhanh muốn dùng"
msgid "Choose a set of shortcuts for this user"
msgstr "Chọn một thanh liên kết nhanh cho người dùng này"
msgid ""
"You are now using the new %set_name shortcut set. You can edit it from "
"this page or switch back to a different "
"one."
msgstr ""
"Bạn đang sử dụng thanh liên kết nhanh %set_name. Bạn có "
"thể thay đổi nó từ trang này, hoặc chuyển sang dùng một thanh khác."
msgid ""
"%user is now using a new shortcut set called %set_name. You can edit "
"it from this page."
msgstr ""
"%user đang dùng 1 thanh liên kết nhanh mới tên là %set_name. "
"Bạn có thể thay đổi nó trên trang này."
msgid "You are now using the %set_name shortcut set."
msgstr "Bạn đang dùng thanh liên kết nhanh %set_name."
msgid "%user is now using the %set_name shortcut set."
msgstr "%user đang dùng thanh liên kết nhanh %set_name."
msgid "Change set"
msgstr "Thay đổi thanh liên kết nhanh"
msgid "The shortcut set has been updated."
msgstr "Thanh liên kết nhanh đã được cập nhật."
msgid "The name of the shortcut."
msgstr "Tên của liên kết nhanh"
msgid "The shortcut %link has been updated."
msgstr "Liên kết nhanh %link đã được cập nhật."
msgid "Added a shortcut for %title."
msgstr "Đã thêm liên kết nhanh vào thanh %title."
msgid "The shortcut %title has been deleted."
msgstr "Liên kết nhanh %title đã bị xóa."
msgid "Unable to add a shortcut for %title."
msgstr "Không thêm được liên kết nhanh vào thanh %title."
msgid "Adding and removing shortcuts"
msgstr "Thêm và xóa các liên kết nhanh"
msgid "Displaying shortcuts"
msgstr "Trình bày các liên kết nhanh"
msgid "Administer shortcuts"
msgstr "Quản lý các liên kết nhanh"
msgid "Add to %shortcut_set shortcuts"
msgstr "Thêm vào liên kết nhanh %shortcut_set"
msgid "Add to shortcuts"
msgstr "Thêm vào thanh liên kết nhanh"
msgid "Remove from %shortcut_set shortcuts"
msgstr "Xóa khỏi thanh liên kết nhanh %shortcut_set"
msgid "Remove from shortcuts"
msgstr "Xóa khỏi thanh liên kết nhanh"
msgid "Edit shortcuts"
msgstr "Sửa liên kết nhanh"
msgid "Add shortcut"
msgstr "Thêm liên kết nhanh"
msgid "Allows users to manage customizable lists of shortcut links."
msgstr ""
"Cho phép người sử dụng quản lý danh sách tùy biến các "
"liên kết nhanh."
msgid "GSS negotiate"
msgstr "Thương lượng GSS"
msgid "NTLM"
msgstr "NTLM"
msgid "Any safe"
msgstr "An toàn bất kì"
msgid "Running tests"
msgstr "Đang chạy bài kiểm thử"
msgid ""
"After the tests run, a message will be displayed next to each test "
"group indicating whether tests within it passed, failed, or had "
"exceptions. A pass means that the test returned the expected results, "
"while fail means that it did not. An exception normally indicates an "
"error outside of the test, such as a PHP warning or notice. If there "
"were failures or exceptions, the results will be expanded to show "
"details, and the tests that had failures or exceptions will be "
"indicated in red or pink rows. You can then use these results to "
"refine your code and tests, until all tests pass."
msgstr ""
"Sau khi chạy thử nghiệm, một thông báo chuyển qua bước "
"kế tiếp sẽ hiển thị cho mỗi nhóm thử nghiệm để "
"bạn biết nó đã vượt qua, đã thất bại hoặc là có "
"trường hợp ngoại lệ. Một thông báo vượt qua có nghĩa "
"là đã trả về kết quả thử nghiệm như mong đợi, trong "
"khi thất bại có nghĩa ngược lại. Một thông báo có "
"trường hợp ngoại lệ thường chỉ ra một lỗi bên "
"ngoài của thử nghiệm, chẳng hạn như một cảnh báo về "
" PHP hoặc thông báo. Nếu có thất bại hoặc trường hợp "
"ngoại lệ, kết quả sẽ được mở rộng để hiển thị "
"chi tiết, và chúng sẽ được trình bày bằng dòng thông "
"báo màu đỏ hoặc màu hồng. Sau đó, bạn có thể sử "
"dụng những kết quả này để tinh chỉnh mã và thử "
"nghiệm của bạn, cho đến khi tất cả đều được thông "
"qua (pass)."
msgid "Administer tests"
msgstr "Quản trị kiểm thử"
msgid "The test run finished in @elapsed."
msgstr "Chạy thử nghiệm đã hoàn thành trong @elapsed."
msgid ""
"Use the Clean environment button to clean-up temporary files "
"and tables."
msgstr ""
"Sử dụng nút Làm sạch hệ thống để làm sạch "
"các tập tin tạm và các bảng."
msgid ""
"The testing framework requires the PHP open_basedir restriction to be "
"disabled. Check your webserver configuration or contact your web host."
msgstr ""
"Nền tảng kiểm thử yêu cầu tắt hạn chế PHP open_basedir. Kiểm tra cấu hình "
"máy chủ hay liên hệ host web của bạn."
msgid ""
"The testing framework could not be installed because the PHP cURL library is not available."
msgstr ""
"Nền tảng kiểm thử không thể được cài đặt bởi vì "
"thư viện PHP cURL không có."
msgid "PHP open_basedir restriction"
msgstr "Hạn chế PHP open_basedir"
msgid "Displaying popular content"
msgstr "Hiển thị nội dung ưa chuộng"
msgid "Page view counter"
msgstr "Bộ đếm số lượt xem trang"
msgid "Administer statistics"
msgstr "Quản lí thống kê"
msgid "View content hits"
msgstr "Xem lượt xem nội dung"
msgid "Logging for UNIX, Linux, and Mac OS X"
msgstr "Ghi log trên UNIX, Linux và Mac OS X"
msgid "Logging for Microsoft Windows"
msgstr "Ghi log trên Microsoft Windows."
msgid ""
"On Microsoft Windows, messages are always sent to the Event Log using "
"the code LOG_USER
."
msgstr ""
"Trên Microsoft Windows, các thông báo luôn được gửi tới "
"tiến trình Event Log thông qua mã LOG_USER
."
msgid "Syslog facility"
msgstr "Tiện ích syslog"
msgid ""
"Depending on the system configuration, Syslog and other logging tools "
"use this code to identify or filter messages from within the entire "
"system log."
msgstr ""
"Tùy vào cấu hình hệ thống, Syslog hay các công cụ ghi log "
"khác sẽ sử dụng mã này để định danh hoặc lọc các "
"thông báo của mình ra khỏi các thông báo khác trên hệ "
"thống."
msgid ""
"The image %file could not be rotated because the imagerotate() "
"function is not available in this PHP installation."
msgstr ""
"Không thể xoay ảnh %file vì bộ cài PHP của bạn không có "
"hàm imagerotate()."
msgid "Screenshot for !theme theme"
msgstr "Ảnh chụp giao diện !theme"
msgid "Settings for !theme theme"
msgstr "Thiết đặt cho giao diện !theme"
msgid "Set !theme as default theme"
msgstr "Đặt làm giao diện mặc định"
msgid "default theme"
msgstr "giao diện mặc định"
msgid ""
"Choose \"Default theme\" to always use the same theme as the rest of "
"the site."
msgstr ""
"Chọn \"Giao diện mặc định\" để luôn luôn sử dụng "
"cùng một giao diện như với các trang nội dung thông "
"thường trên website."
msgid "Use the administration theme when editing or creating content"
msgstr ""
"Sử dụng giao diện quản trị khi chỉnh sửa hoặc tạo "
"mới nội dung"
msgid "The %theme theme was not found."
msgstr "Không tìm thấy giao diện %theme."
msgid ""
"Please note that the administration theme is still set to the "
"%admin_theme theme; consequently, the theme on this page remains "
"unchanged. All non-administrative sections of the site, however, will "
"show the selected %selected_theme theme by default."
msgstr ""
"Xin lưu ý rằng giao diện quản lý vẫn đang là "
"%admin_theme, do đó, giao diện trên trang này vẫn không thay "
"đổi. Tuy nhiên, các phần không phải quản trị của "
"trang web sẽ được trình bày trên giao diện %selected_theme "
"đã chọn làm mặc định."
msgid "%theme is now the default theme."
msgstr "%theme là giao diện mặc định"
msgid "User verification status in comments"
msgstr "Xác minh tình trạng người sử dụng trong lời bình"
msgid ""
"These settings only exist for the themes based on the %engine theme "
"engine."
msgstr ""
"Các thiết lập này chỉ dành cho các giao diện được xây "
"dựng trên nền %engine."
msgid "The logo could not be uploaded."
msgstr "Không thể tải Logo lên."
msgid "The favicon could not be uploaded."
msgstr "Không thể tải biểu tượng lên."
msgid "The custom logo path is invalid."
msgstr "Đường dẫn tới ảnh logo không hợp lệ."
msgid "The custom favicon path is invalid."
msgstr "Đường dẫn tới ảnh biểu tượng không hợp lệ."
msgid ""
"@module (incompatible with "
"version @version)"
msgstr ""
"@module (không tương thích "
"với phiên bản @version)"
msgid ""
"This version is not compatible with Drupal !core_version and should be "
"replaced."
msgstr ""
"Phiên bản này không tương thích với Drupal !core_version "
"và nên được thay thế."
msgid "Would you like to continue with the above?"
msgstr "Bạn có muốn tiếp tục với các lựa chọn ở trên?"
msgid "Enter a valid IP address."
msgstr "Nhập địa chỉ IP hợp lệ."
msgid "The IP address %ip was deleted."
msgstr "Địa chỉ IP %ip đã được xóa."
msgid "How this is used depends on your site's theme."
msgstr ""
"Cách dùng phần này sẽ phụ thuộc vào giao diện trang web "
"bạn đang dùng."
msgid ""
"This page is displayed when the requested document is denied to the "
"current user. Leave blank to display a generic \"access denied\" page."
msgstr ""
"Trang này sẽ được hiển thị khi tài liệu được yêu "
"cầu bị từ chối cho người sử dụng hiện tại "
"xem. Để trống để hiển thị trang \"truy cập bị từ "
"chối\" mặc định."
msgid ""
"This page is displayed when no other content matches the requested "
"document. Leave blank to display a generic \"page not found\" page."
msgstr ""
"Trang này được hiển thị khi không có nội dung phù hợp "
"với yêu cầu của người dùng. Để trống để hiển "
"thị trang \"không tìm thấy\" mặc định."
msgid "Errors and warnings"
msgstr "Lỗi và cảnh báo"
msgid "Clear all caches"
msgstr "Xóa tất cả bộ đệm"
msgid ""
"Set up the public "
"files directory to make these optimizations available."
msgstr ""
"Vui lòng thiết lập Thư mục tập tin công cộng để sử "
"dụng các tối ưu hóa này."
msgid "Bandwidth optimization"
msgstr "Tối ưu hóa băng thông"
msgid "Public file system path"
msgstr "Đường dẫn Hệ thống đường dẫn tập tin Công Cộng"
msgid "Private file system path"
msgstr "Đường dẫn của thư mục tập tin riêng"
msgid ""
"A local file system path where temporary files will be stored. This "
"directory should not be accessible over the web."
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối của thư mục nơi các tập tin "
"tạm thời sẽ được lưu trữ. Thư mục này không nên "
"có thể truy cập qua web."
msgid "Default download method"
msgstr "Phương pháp tải về mặc định"
msgid ""
"This setting is used as the preferred download method. The use of "
"public files is more efficient, but does not provide any access "
"control."
msgstr ""
"Thiết lập này được sử dụng như là phương pháp tải "
"về mặc định. Việc sử dụng các tập tin công cộng "
"hiệu quả hơn, nhưng không cung cấp bất kỳ phương thức "
"kiểm soát truy cập nào."
msgid "Description of your site, included in each feed."
msgstr "Mô tả của trang, được bao gồm trong mỗi nguồn tin."
msgid "Time zones"
msgstr "Múi giờ"
msgid "Only applied if users may set their own time zone."
msgstr ""
"Chỉ áp dụng nếu người dùng có thể thiết lập múi "
"giờ của riêng mình."
msgid "Time zone for new users"
msgstr "Múi giờ cho người dùng mới"
msgid "Put site into maintenance mode"
msgstr "Đưa trang web vào chế độ bảo trì"
msgid "Requires: !module-list"
msgstr "Yêu cầu: !module-list"
msgid "Required by: !module-list"
msgstr "Cần thiết bởi: !module-list"
msgid "Displayed as %date"
msgstr "Trình bày ngày giờ dưới dạng %date"
msgid ""
"A user-defined date format. See the PHP manual "
"for available options."
msgstr ""
"Định dạng ngày giờ do người dùng đặt. Xem hướng dẫn của PHP về các lựa chọn có "
"thể dùng."
msgid "Save format"
msgstr "Lưu định dạng"
msgid "This format already exists. Enter a unique format string."
msgstr ""
"Định dạng này đã được khai báo. Xin hãy nhập chuỗi "
"định dạng khác, không bị trùng."
msgid "Custom date format updated."
msgstr "Đã cập nhật định dạng ngày giờ tự chọn"
msgid "Custom date format added."
msgstr "Đã tạo định dạng ngày giờ tự chọn"
msgid "Available actions:"
msgstr "Các thao tác hiện có:"
msgid "Create an advanced action"
msgstr "Tạo một thao tác phức tạp"
msgid "Deleted %ip"
msgstr "Xóa IP %ip"
msgid "You must enable the @required module to install @module."
msgid_plural "You must enable the @required modules to install @module."
msgstr[0] ""
"Bạn phải kích hoạt mô đun @required để cài đặt "
"@module."
msgstr[1] ""
"Bạn phải kích hoạt các mô đun @required để cài đặt "
"@module."
msgid "Tokens for site-wide settings and other global information."
msgstr ""
"Các từ đại diện liên quan đến thiết lập chung của "
"website và các thông tin toàn cục khác."
msgid "Tokens related to times and dates."
msgstr "Các từ đại diện liên quan tới ngày và giờ."
msgid "Tokens related to uploaded files."
msgstr "Các từ đại diện liên quan đến tệp tải lên."
msgid "URL (brief)"
msgstr "URL (ngắn gọn)"
msgid "The URL of the site's front page without the protocol."
msgstr "Địa chỉ URL của trang chủ, không có phần giao thức."
msgid "Short format"
msgstr "Định dạng ngắn gọn"
msgid "A date in 'short' format. (%date)"
msgstr "Ngày tháng ở dạng 'ngắn gọn'. (%date)"
msgid "Medium format"
msgstr "Định dạng trung bình"
msgid "A date in 'medium' format. (%date)"
msgstr "Ngày tháng ở dạng 'bình thường'. (%date)"
msgid "Long format"
msgstr "Định dạng đầy đủ"
msgid "A date in 'long' format. (%date)"
msgstr "Ngày tháng ở dạng 'đầy đủ'. (%date)"
msgid "Time-since"
msgstr "Thời gian từ"
msgid "Raw timestamp"
msgstr "Nhãn thời gian thô"
msgid "A date in UNIX timestamp format (%date)"
msgstr "Ngày tháng ở dạng tem thời gian UNIX. (%date)"
msgid "Managing modules"
msgstr "Quản lý các module"
msgid "Managing themes"
msgstr "Quản lý các giao diện"
msgid "Configuring basic site settings"
msgstr "Cấu hình các thiết lập cơ bản cho website"
msgid "Administer modules"
msgstr "Quản lý các module"
msgid "Administer site configuration"
msgstr "Quản lý cấu hình site"
msgid "Administer themes"
msgstr "Quản trị giao diện"
msgid "Administer actions"
msgstr "Quản lý các thao tác"
msgid "Use the administration pages and help"
msgstr "Dùng các trang trợ giúp và trang quản trị"
msgid "Use the site in maintenance mode"
msgstr "Sử dụng hệ thống ở chế độ bảo trì"
msgid "View site reports"
msgstr "Xem các báo cáo hệ thống"
msgid "Public files"
msgstr "Các tệp công cộng"
msgid "Public local files served by the webserver."
msgstr ""
"Các tệp cục bộ công cộng được xử lý bởi máy chủ "
"web."
msgid "Private local files served by Drupal."
msgstr ""
"Các tệp cục bộ được bảo mật, được xử lý bởi "
"Drupal."
msgid "Temporary files"
msgstr "Các tệp tạm thời"
msgid "Temporary local files for upload and previews."
msgstr "Các tệp cục bộ tạm thời để tải lên và xem thử."
msgid "Update modules"
msgstr "Cập nhật mô-đun"
msgid "Update themes"
msgstr "Cập nhật các giao diện"
msgid "SSH"
msgstr "SSH"
msgid ""
"Your password is not saved in the database and is only used to "
"establish a connection."
msgstr ""
"Mật khẩu của bạn không được lưu lại trong cơ sở "
"dữ liệu và chỉ được sử dụng để thiết lập kết "
"nối."
msgid ""
"The connection will be created between your web server and the machine "
"hosting the web server files. In the vast majority of cases, this will "
"be the same machine, and \"localhost\" is correct."
msgstr ""
"Kết nối sẽ được tạo ra giữa các máy chủ web của "
"bạn và máy chủ lưu trữ các tập tin máy chủ web. Trong "
"hầu hết trường hợp, điều này sẽ được cùng một "
"máy, và \"localhost\" là chính xác."
msgid "Configure your account time zone setting."
msgstr ""
"Cấu hình thiết lập múi giờ của tài "
"khoản."
msgid ""
"Select the desired local time and time zone. Dates and times "
"throughout this site will be displayed using this time zone."
msgstr ""
"Chọn múi giờ và giờ địa phương mong muốn. Các giá "
"trị ngày và giờ trên website sẽ được trình bày lại "
"dựa trên múi giờ được chọn."
msgid "The directory %directory does not exist and could not be created."
msgstr ""
"Thư mục %directory không tồn tại và hệ thống cũng không "
"thể tạo được thư mục này."
msgid ""
"The directory %directory exists but is not writable and could not be "
"made writable."
msgstr ""
"Thư mục %directory tồn tại nhưng hệ thống không thể ghi "
"dữ liệu vào đó."
msgid ""
"The message that should be sent. You may include placeholders like "
"[node:title], [user:name], and [comment:body] to represent data that "
"will be different each time message is sent. Not all placeholders will "
"be available in all contexts."
msgstr ""
"Thông báo sẽ gửi. Có thể sử dụng các chuỗi thay thế "
"như [node:title], [user:name] và [comment:body] để trình bày "
"các nội dung liên quan tới dữ liệu. Tùy vào hoàn cảnh "
"mà các chuỗi thay thế này sẽ có hoặc không có tác "
"dụng."
msgid ""
"The message to be displayed to the current user. You may include "
"placeholders like [node:title], [user:name], and [comment:body] to "
"represent data that will be different each time message is sent. Not "
"all placeholders will be available in all contexts."
msgstr ""
"Thông báo sẽ trình bày cho người dùng hiện thời. Bạn "
"có thể dùng các chuỗi thay thế như [node:title], [user:name] "
"hay [comment:body] để trình bày các nội dung liên quan tới "
"dữ liệu. Tùy vào hoàn cảnh mà chuỗi thay thế sẽ có "
"hoặc không có tác dụng."
msgid "Powered by Drupal"
msgstr "Sử dụng Drupal"
msgid "Administer blocks, content types, menus, etc."
msgstr "Quản lý các khối, kiểu nội dung, trình đơn..."
msgid "Delete IP address"
msgstr "Xóa địa chỉ IP"
msgid ""
"Configure the site description, the number of items per feed and "
"whether feeds should be titles/teasers/full-text."
msgstr ""
"Cấu hình thông tin mô tả, số mục có trong mỗi nguồn "
"cấp tin, và cách trình bày mỗi mục trong nguồn cấp tin "
"của hệ thống."
msgid "Development tools."
msgstr "Công cụ phát triển."
msgid "Maintenance mode"
msgstr "Chế độ bảo trì"
msgid "Take the site offline for maintenance or bring it back online."
msgstr ""
"Đưa hệ thống vào chế độ bảo trì, hoặc đưa trở "
"về hoạt động bình thường."
msgid "Logging and errors"
msgstr "Ghi log và báo lỗi"
msgid ""
"Settings for logging and alerts modules. Various modules can route "
"Drupal's system events to different destinations, such as syslog, "
"database, email, etc."
msgstr ""
"Các thiết lập dành cho việc ghi thông tin và cảnh báo "
"về các module. Có rất nhiều module gửi các sự kiện "
"của mình về các nguồn khác nhau, như syslog, lưu trong CSDL "
"hay qua email..."
msgid "Regional and language"
msgstr "Ngôn ngữ và Vùng địa phương"
msgid "Regional settings, localization and translation."
msgstr ""
"Thiết lập vùng miền địa phương, bản địa hóa và "
"dịch."
msgid "Settings for the site's default time zone and country."
msgstr "Thiết lập múi giờ và quốc gia mặc định cho website."
msgid "Configure display format strings for date and time."
msgstr "Cấu hình các chuỗi định dạng cho ngày và giờ."
msgid "Edit date format"
msgstr "Sửa định dạng ngày giờ"
msgid "Search and metadata"
msgstr "Tìm kiếm và siêu dữ liệu"
msgid "Local site search, metadata and SEO."
msgstr "Tìm kiếm nội bộ website, siêu dữ liệu và SEO."
msgid "General system related configuration."
msgstr "Các cấu hình chung liên quan đến hệ thống."
msgid "Tools that enhance the user interface."
msgstr "Các công cụ cải thiện giao diện người dùng."
msgid "Content workflow, editorial workflow tools."
msgstr "Quy trình làm việc và các công cụ soạn thảo nội dung."
msgid "Content authoring"
msgstr "Biên soạn nội dung"
msgid "Settings related to formatting and authoring content."
msgstr ""
"Các thiết lập liên quan đến định dạng và soạn thảo "
"nội dung."
msgid "%profile_name (%profile-%version)"
msgstr "%profile_name (%profile-%version)"
msgid "more information"
msgstr "thông tin thêm"
msgid ""
"The phpinfo() function has been disabled for security reasons. To see "
"your server's phpinfo() information, change your PHP settings or "
"contact your server administrator. For more information, Enabling and disabling phpinfo() handbook page."
msgstr ""
"Hàm phpinfo() đã bị tắt vì lí do bảo mật. Để xem "
"thông tin mà phpinfo() cung cấp, xin thay đổi thiết lập PHP "
"trên máy chủ, hoặc liên hệ quản trị viên hệ thống "
"để được trợ giúp. Xin tham khảo hướng dẫn Bật và tắt phpinfo() để "
"biết thêm thông tin."
msgid "To run cron from outside the site, go to !cron"
msgstr ""
"Để chạy cron từ bên ngoài hệ thống, hãy dùng liên "
"kết !cron"
msgid ""
"An automated attempt to create this directory failed, possibly due to "
"a permissions problem. To proceed with the installation, either create "
"the directory and modify its permissions manually or ensure that the "
"installer has the permissions to create it automatically. For more "
"information, see INSTALL.txt or the online "
"handbook."
msgstr ""
"Không thể tự động tạo thư mục này được, có thể do "
"lỗi phân quyền hệ tệp tin. Để tiếp tục cài đặt, "
"hãy tạo thư mục và sửa lại quyền để đảm bảo là "
"bộ cài đặt có thể ghi và sửa dữ liệu nếu cần. Tham "
"khảo Trợ giúp trực tuyến hoặc "
"tệp INSTALL.txt để có thêm thông tin."
msgid "No vocabularies available. Add vocabulary."
msgstr ""
"Chưa có phân nhóm nào. Tạo phân nhóm "
"mới."
msgid "No terms available. Add term."
msgstr "Chưa có phân loại nào. Tạo phân loại."
msgid "Tokens related to taxonomy terms."
msgstr "Chuỗi thay thế liên quan tới phân loại."
msgid "Tokens related to taxonomy vocabularies."
msgstr "Chuỗi thay thế liên quan tới phân nhóm."
msgid ""
"Taxonomy is for categorizing content. Terms are grouped into "
"vocabularies. For example, a vocabulary called \"Fruit\" would contain "
"the terms \"Apple\" and \"Banana\"."
msgstr ""
"Luật phân loại dùng để phân loại các nội dung trên "
"hệ thống. Các từ vựng được nhóm thành các từ loại. "
"Ví dụ, từ loại \"Hoa quả\" sẽ chứa các từ vựng là "
"\"Táo\" và \"Chuối\"."
msgid ""
"You can reorganize the terms in %capital_name using their "
"drag-and-drop handles, and group terms under a parent term by sliding "
"them under and to the right of the parent."
msgstr ""
"Ta có thể tổ chức lại các từ liệu trong %capital_name "
"bằng cách kéo-thả, và nhóm các từ liệu về cùng 1 cấp "
"cha bằng cách trượt chúng về phía dưới và sang bên "
"phải từ liệu cha."
msgid ""
"%capital_name contains terms grouped under parent terms. You can "
"reorganize the terms in %capital_name using their drag-and-drop "
"handles."
msgstr ""
"%capital_name chứa các phân loại có nhiều cấp. Bạn có "
"thể tái tổ chức các phân loại trong %capital_name bằng "
"thao tác kéo-thả."
msgid ""
"%capital_name contains terms with multiple parents. Drag and drop of "
"terms with multiple parents is not supported, but you can re-enable "
"drag-and-drop support by editing each term to include only a single "
"parent."
msgstr ""
"%capital_name chứa các từ liệu có nhiều cấp cha, nhưng "
"không hỗ trợ giao diện kéo-thả. Bạn chỉ có thể tái "
"tổ chức các từ liệu có duy nhất 1 cấp cha bằng thao "
"tác kéo-thả, còn với những từ liệu có nhiều cấp cha "
"thì bạn phải sửa lại từng mục một."
msgid "Administer vocabularies and terms"
msgstr "Quản lý phân nhóm và phân loại"
msgid "Edit terms in %vocabulary"
msgstr "Sửa từ liệu của %vocabulary"
msgid "Delete terms from %vocabulary"
msgstr "Xóa từ liệu trong %vocabulary"
msgid "Use the administration toolbar"
msgstr "Sử dụng thanh công cụ quản trị"
msgid ""
"Provides a toolbar that shows the top-level administration menu items "
"and links from other modules."
msgstr ""
"Cung cấp một thanh công cụ, gồm các liên kết tới các "
"mục quản trị và các chức năng do các module khác cung "
"cấp."
msgid "Tracking new and updated site content"
msgstr "Theo dõi các nội dung mới hoặc vừa cập nhật."
msgid "Tracking user-specific content"
msgstr "Theo dõi nội dung của người dùng"
msgid "My recent content"
msgstr "Nội dung gần đây của tôi"
msgid "Enables tracking of recent content for users."
msgstr "Cho phép theo dõi các nội dung mới cho người dùng."
msgid "Translating content"
msgstr "Dịch nội dung"
msgid "Installing updates"
msgstr "Đang cài các bản cập nhật"
msgid "Preparing to update your site"
msgstr "Chuẩn bị cập nhật hệ thống"
msgid "Installing %project"
msgstr "Đang cài đặt %project"
msgid "Preparing to install"
msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt"
msgid "Error installing / updating"
msgstr "Lỗi cài đặt / cập nhật"
msgid "Installed %project_name successfully"
msgstr "Đã cài đặt thành công %project_name"
msgid ""
"Update was completed successfully. Your site has been taken out of "
"maintenance mode."
msgstr ""
"Đã cập nhật thành công và đưa site về chế độ hoạt "
"động bình thường."
msgid "Update was completed successfully."
msgstr "Đã cập nhật thành công."
msgid "Update failed! See the log below for more information."
msgstr ""
"Lỗi cập nhật! Xin xem bản ghi lỗi bên dưới để biết "
"thêm thông tin."
msgid ""
"Update failed! See the log below for more information. Your site is "
"still in maintenance mode."
msgstr ""
"Lỗi cập nhật! Xin xem bản ghi lỗi bên dưới để biết "
"thêm thông tin. Trang vẫn được đặt trong chế độ bảo "
"trì."
msgid ""
"Installation was completed successfully. Your site has been taken out "
"of maintenance mode."
msgstr ""
"Việc cài đặt đã xong. Hệ thống đã được đưa về "
"chế độ bình thường."
msgid "Installation was completed successfully."
msgstr "Việc cài đặt đã hoàn thành."
msgid "Installation failed! See the log below for more information."
msgstr ""
"Lỗi cài đặt! Xin xem bản ghi lỗi bên dưới để biết "
"thêm thông tin."
msgid ""
"Installation failed! See the log below for more information. Your site "
"is still in maintenance mode."
msgstr ""
"Lỗi cài đặt! Xin xem bản ghi lỗi bên dưới để biết "
"thêm thông tin. Hệ thống vẫn được giữ trong chế độ "
"bảo trì."
msgid "Failed to get available update data."
msgstr "Không lấy được thông tin về các bản cập nhật."
msgid "No available update data"
msgstr "Không có dữ liệu cập nhật"
msgid "Checking available update data"
msgstr "Đang kiểm tra thông tin cập nhật"
msgid "Trying to check available update data ..."
msgstr "Đang thử kiểm tra thông tin cập nhật..."
msgid "Error checking available update data."
msgstr "Lỗi kiểm tra thông tin cập nhật."
msgid "Checking available update data ..."
msgstr "Đang kiểm tra thông tin cập nhật..."
msgid "Checked available update data for %title."
msgstr "Đã kiểm tra thông tin cập nhật cho %title."
msgid "Failed to check available update data for %title."
msgstr "Không thể kiểm tra thông tin cập nhật cho %title."
msgid "An error occurred trying to get available update data."
msgstr "Gặp lỗi lấy thông tin cập nhật."
msgid "Checked available update data for one project."
msgid_plural "Checked available update data for @count projects."
msgstr[0] "Đã kiểm tra các dữ liệu cập nhật cho một dự án."
msgstr[1] "Đã kiểm tra dữ liệu cập nhật cho @count dự án."
msgid "Failed to get available update data for one project."
msgid_plural "Failed to get available update data for @count projects."
msgstr[0] "Thất bại khi lấy dữ liệu cập nhập cho một dự án."
msgstr[1] "Thất bại khi lấy dữ liệu cập nhập cho @count dự án."
msgid "There was a problem getting update information. Try again later."
msgstr "Có lỗi lấy thông tin cập nhật. Xin hãy thử lại sau."
msgid "(Theme)"
msgstr "(Chủ đề)"
msgid "(Security update)"
msgstr "(Bản cập nhật bảo mật)"
msgid "(Unsupported)"
msgstr "(không được hỗ trợ)"
msgid "All of your projects are up to date."
msgstr "Tất cả các dự án đều là phiên bản mới nhất."
msgid "Download these updates"
msgstr "Tải các cập nhật về"
msgid "Manual updates required"
msgstr "Yêu cầu quản trị viên tự cập nhật"
msgid "Updates of Drupal core are not supported at this time."
msgstr "Các cập nhật cho phần lõi Drupal chưa được hỗ trợ."
msgid "You must select at least one project to update."
msgstr ""
"Bạn phải chọn ít nhất 1 dự án để tiến hành cập "
"nhật."
msgid "Downloading updates"
msgstr "Đang tải các bản cập nhật"
msgid "Preparing to download selected updates"
msgstr "Chuẩn bị tải các bản cập nhật đã chọn về."
msgid "Downloading updates failed:"
msgstr "Lỗi khi tải cập nhật về:"
msgid "Updates downloaded successfully."
msgstr "Các cập nhật đã được tải về hết."
msgid "Fatal error trying to download."
msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi thử tải cập nhật về."
msgid ""
"Back up your database and site before you continue. Learn how."
msgstr ""
"Sao chép dữ liệu của bạn trước khi bạn tiếp tục. Tìm hiểu cách làm như thê nào."
msgid "Perform updates with site in maintenance mode (strongly recommended)"
msgstr ""
"Đưa trang web về chế độ bảo trì trước khi Thực hiện "
"cập nhật (nên dùng)"
msgid "Install from a URL"
msgstr "Cài đặt từ địa chỉ URL"
msgid "For example: %url"
msgstr "Ví dụ: %url"
msgid "Upload a module or theme archive to install"
msgstr "Tải một tệp nén chứa mô-đun hay giao diện lên"
msgid "For example: %filename from your local computer"
msgstr "Thí dụ: %filename từ máy bạn"
msgid "You must either provide a URL or upload an archive file to install."
msgstr ""
"Bạn phải nhập một địa chỉ URL hoặc tải một tệp "
"nén để tiến hành cài đặt."
msgid "Unable to retrieve Drupal project from %url."
msgstr "Không lấy được dự án Drupal từ %url."
msgid "Provided archive contains no files."
msgstr "Kho nén nhận được không chứa tệp nào."
msgid "Unable to determine %project name."
msgstr "Không xác định được %project_name."
msgid "%project is already installed."
msgstr "%project đã được cài đặt rồi."
msgid "Cannot extract %file, not a valid archive."
msgstr ""
"Không thể giải nén tệp %file, vì đây không phải là file "
"nén hợp lệ."
msgid "Downloading %project"
msgstr "Đang tải %project"
msgid "Failed to download %project from %url"
msgstr "Không lấy được %project từ %url."
msgid "Includes:"
msgstr "Bao gồm:"
msgid "Enabled: %includes"
msgstr "Đã bật: %includes"
msgid "Disabled: %disabled"
msgstr "Đã tắt: %disabled"
msgid "%base_theme (!base_label)"
msgstr "%base_theme (!base_label)"
msgid "Required by: %subthemes"
msgstr "Cần thiết cho: %subthemes"
msgid "Checking for available updates"
msgstr "Kiểm tra các bản cập nhật hiện có"
msgid ""
"No update information available. Run cron or "
"check manually."
msgstr ""
"Không có thông tin về tình trạng cập nhật. Vui lòng Chạy cron hay kiểm tra thủ công."
msgid ""
"You can automatically install your missing updates using the Update "
"manager:"
msgstr ""
"Bạn có thể tự động cài đặt các bản cập nhật còn "
"thiếu thông qua Trang quản lý cập nhật."
msgid ""
"Your site is currently configured to send these emails when any "
"updates are available. To get notified only for security updates, "
"!url."
msgstr ""
"Hệ thống đang được thiết lập để gửi các email khi "
"có cập nhật mới. Nếu chỉ muốn nhận thông báo khi có "
"cập nhật bảo mật, !url."
msgid ""
"Your site is currently configured to send these emails only when "
"security updates are available. To get notified for any available "
"updates, !url."
msgstr ""
"Hệ thống đang được thiết lập để gửi các email khi "
"có cập nhật mới. Nếu muốn nhận thông báo cho tất cả "
"các loại cập nhật, !url."
msgid ""
"The installed version of at least one of your modules or themes is no "
"longer supported. Upgrading or disabling is strongly recommended. See "
"the project homepage for more details."
msgstr ""
"Một hoặc nhiều module hay giao diện đang sử dụng đã "
"không còn được hỗ trợ nữa. Xin vui lòng nâng cấp "
"hoặc tắt chúng đi. Tham khảo trang chủ của dự án để "
"biết thêm thông tin."
msgid ""
"There was a problem checking available "
"updates for Drupal."
msgstr ""
"Việc kiểm tra các bản cập nhật "
"cho Drupal không thành công."
msgid ""
"There was a problem checking available "
"updates for your modules or themes."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi kiểm tra các cập "
"nhật cho các module và giao diện của bạn."
msgid ""
"See the available updates page for "
"more information and to install your missing updates."
msgstr ""
"Xem trang bản cập nhật hiện "
"có để biết thêm thông tin và cài đặt các bản cập "
"nhật đang thiếu."
msgid "Ready to update"
msgstr "Sẵn sàng cập nhật"
msgid "Update manager"
msgstr "Trình quản lý cập nhật"
msgid ""
"Checks for available updates, and can securely install or update "
"modules and themes via a web interface."
msgstr ""
"Kiểm tra các bản cập nhật hiện có, để cài đặt "
"hoặc cập nhật các module và giao diện thông qua giao diện "
"web."
msgid "No people available."
msgstr "Không có người dùng nào."
msgid ""
"This role will be automatically assigned new permissions whenever a "
"module is enabled. Changing this setting will not affect existing "
"permissions."
msgstr ""
"Vai trò này sẽ được cấp các quyền ngay khi một module "
"được bật. Thay đổi thiết lập này sẽ không ảnh "
"hưởng tới các thiết lập về quyền hiện có."
msgid "Registration and cancellation"
msgstr "Đăng ký và huỷ tài khoản"
msgid "Who can register accounts?"
msgstr "Những ai được phép đăng ký tài khoản?"
msgid "Administrators only"
msgstr "Chỉ dành cho quản trị viên"
msgid "Visitors, but administrator approval is required"
msgstr ""
"Khách tham quan, nhưng phải được quản trị viên kiểm "
"duyệt"
msgid "When cancelling a user account"
msgstr "Khi hủy một tài khoản người dùng"
msgid ""
"Users with the %select-cancel-method or %administer-users permissions can override this default "
"method."
msgstr ""
"Những người dùng với quyền "
"%select-cancel-method hoặc %administer-users có thể sử dụng "
"các phương thức khác mặc định."
msgid "Select method for cancelling account"
msgstr "Chọn phương pháp để hủy tài khoản"
msgid "Administer users"
msgstr "Quản lý Người dùng"
msgid "Welcome (new user created by administrator)"
msgstr "Chào mừng (người dùng mới được quản trị viên cấp)"
msgid "Welcome (awaiting approval)"
msgstr "Xin chào (đang chờ xét duyệt)"
msgid "Welcome (no approval required)"
msgstr "Xin chào (không cần xét duyệt)"
msgid "Password recovery"
msgstr "Khôi phục mật khẩu"
msgid "Account activation"
msgstr "Kích hoạt tài khoản"
msgid "Account cancellation confirmation"
msgstr "Yêu cầu xác nhận thao tác Xóa Tài khoản"
msgid "Account canceled"
msgstr "Xóa tài khoản"
msgid "The one-time login link you clicked is invalid."
msgstr ""
"Liên kết cho phép đăng nhập một lần mà bạn vừa bấm "
"vào không tồn tại."
msgid ""
"You have just used your one-time login link. It is no longer necessary "
"to use this link to log in. Please change your password."
msgstr ""
"Bạn vừa mới sử dụng trang đăng nhập 1 lần của mình "
"rồi. Không cần mở nó thêm lần nữa. Xin hãy tiến hành "
"tiếp việc đổi mật khẩu."
msgid ""
"
This is a one-time login for %user_name and will expire on " "%expiration_date.
Click on this button to log in to the site and " "change your password.
" msgstr "" "Đây là trang đăng nhập 1 lần cho người dùng " "%user_name, trang này sẽ hết hạn trong " "%expiration_date.
Nhấn vào nút này để tiếp tục " "đăng nhập vào site và đặt mật khẩu của mình.
" msgid "" "You have tried to use a one-time login link that has either been used " "or is no longer valid. Please request a new one using the form below." msgstr "" "Liên kết đăng nhập 1 lần bạn vừa mở đã được sử " "dụng và không còn hợp lệ. Vui lòng yêu cầu gửi lại " "liên kết, bằng cách nhập form bên dưới." msgid "When cancelling your account" msgstr "Khi xóa tài khoản của bạn" msgid "When cancelling the account" msgstr "Khi xóa tài khoản" msgid "Are you sure you want to cancel your account?" msgstr "Bạn có chắc là sẽ xóa bỏ tài khoản của mình chứ?" msgid "Are you sure you want to cancel the account %name?" msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa tài khoản %name chứ?" msgid "Select the method to cancel the account above." msgstr "Chọn phương thức mặc định để xóa tài khoản trên." msgid "" "Your account will be blocked and you will no longer be able to log in. " "All of your content will be hidden from everyone but administrators." msgstr "" "Tài khoản của bạn sẽ bị chặn và bạn sẽ không còn " "có thể đăng nhập. Tất cả các nội dung của bạn sẽ " "được ẩn từ tất cả mọi người, trừ các quản trị " "viên." msgid "" "Your account will be removed and all account information deleted. All " "of your content will be assigned to the %anonymous-name user." msgstr "" "Tài khoản của bạn sẽ được loại bỏ và tất cả các " "thông tin tài khoản đã bị xóa. Tất cảnội dung của " "bạn sẽ được chỉ định cho người dùng %anonymous-name." msgid "" "Your account will be removed and all account information deleted. All " "of your content will also be deleted." msgstr "" "Tài khoản của bạn sẽ được loại bỏ và tất cả các " "thông tin tài khoản đã bị xóa. Tất cảnội dung của " "bạn cũng sẽ bị xóa." msgid "" "You have tried to use an account cancellation link that has expired. " "Please request a new one using the form below." msgstr "" "Bạn đã cố gắng sử dụng một liên kết hủy bỏ tài " "khoản đã hết hạn. Hãy yêu cầu một cái mới bằng " "cách sử dụng mẫu dưới đây." msgid "Sent account cancellation request to %name %email." msgstr "Gửi yêu cầu hủy bỏ tài khoản tới %name %email." msgid "Tokens related to individual user accounts." msgstr "Token liên quan đến tài khoản người dùng cá nhân" msgid "Tokens related to the currently logged in user." msgstr "" "Token liên quan đến người sử dụng hiện đang đăng " "nhập" msgid "Creating and managing users" msgstr "Tạo và quản lý người dùng" msgid "" "This form lets administrators configure how fields should be displayed " "when rendering a user profile page." msgstr "" "Hình thức này cho phép các quản trị viên cấu hình các " "trường sẽ được hiển thị như thế nàokhi hiển thị " "một trang profile của người dùng." msgid "Administer permissions" msgstr "Quản lý quyền" msgid "Change own username" msgstr "Đổi tên đăng nhập của mình" msgid "Cancel own user account" msgstr "Hủy bỏ tài khoản cá nhân" msgid "Select method for cancelling own account" msgstr "Chọn phương thức xóa tài khoản của bạn" msgid "" "Spaces are allowed; punctuation is not allowed except for periods, " "hyphens, apostrophes, and underscores." msgstr "" "Cho phép nhập khoảng trắng; không chấp nhập các dấu " "câu, ngoại trừ dấu phẩy, dấu gạch ngang, dấu gạch " "dưới và dấu nháy." msgid "" "Sorry, too many failed login attempts from your IP address. This IP " "address is temporarily blocked. Try again later or request a new password." msgstr "" "Xin lỗi, quá nhiều thất bại trong nỗ lực đăng nhập " "từ địa chỉ IP của bạn. Địa chỉ IP này tạm " "thời bị khóa. Hãy thử lại sau hoặc yêu cầu mật khẩu mới." msgid "Cancelling account" msgstr "Xóa tài khoản" msgid "Cancelling user account" msgstr "Xóa tài khoản người dùng" msgid "%name has been disabled." msgstr "%name đã bị vô hiệu." msgid "Cancel the selected user accounts" msgstr "Hủy bỏ tài khoản người dùng được chọn" msgid "When cancelling these accounts" msgstr "Khi xóa các tài khoản này" msgid "Are you sure you want to cancel these user accounts?" msgstr "" "Bạn có chắc chắn là muốn xóa các tài khoản người " "dùng này không?" msgid "Cancel accounts" msgstr "Xóa tài khoản" msgid "To make your password stronger:" msgstr "Để tăng độ đảm bảo của mật khẩu:" msgid "Make it at least 6 characters" msgstr "Mật khẩu nên dài ít nhất 6 ký tự" msgid "Add lowercase letters" msgstr "Thêm các chữ cái viết thường" msgid "Add uppercase letters" msgstr "Thêm ký tự viết hoa" msgid "Add numbers" msgstr "Thêm các chữ số" msgid "Add punctuation" msgstr "Thêm ký tự dấu" msgid "Make it different from your username" msgstr "Mật khẩu nên khác tên đăng nhập" msgid "Weak" msgstr "Yếu" msgid "Fair" msgstr "Bình thường" msgid "Blocked user: %name %email." msgstr "Đã chặn người dùng: %name %email." msgid "" "Sorry, there has been more than one failed login attempt for this " "account. It is temporarily blocked. Try again later or request a new password." msgid_plural "" "Sorry, there have been more than @count failed login attempts for this " "account. It is temporarily blocked. Try again later or request a new password." msgstr[0] "" "Xin lỗi, đã có nhiều hơn một lần thất bại cố gắng " "đăng nhập tài khoản này tạm thời bị khóa. Hãy thử " "lại sau hoặc yêu cầu mật khẩu mới." msgstr[1] "" "Xin lỗi, đã có nhiều hơn @count lần thất bại cố gắng " "đăng nhập tài khoản này tạm thời bị khóa. Hãy thử " "lại sau hoặc yêu cầu mật khẩu mới." msgid "Confirm account cancellation" msgstr "Xác nhận việc huỷ tài khoản" msgid "Minimal" msgstr "Tối thiểu" msgid "Basic page" msgstr "Trang cơ bản" msgid "Install with commonly used features pre-configured." msgstr "" "Cài đặt với các chức năng thường dùng được cấu " "hình sẵn." msgid "Contact forms" msgstr "Các biểu mẫu liên hệ" msgid "Image style" msgstr "Kiểu dáng ảnh" msgid "Remove this display" msgstr "Xóa cách trình bày này" msgid "Operator to use on all groups" msgstr "Phép toán dùng cho tất cả các nhóm" msgid "" "Either \"group 0 AND group 1 AND group 2\" or \"group 0 OR group 1 OR " "group 2\", etc" msgstr "" "Có thể là \"group 0 VÀ group 1 VÀ group 2\", hoặc \"group 0 " "HOẶC group 1 HOẶC group2\",..." msgid "Remove group @group" msgstr "Xóa nhóm @group" msgid "Default group" msgstr "Nhóm mặc định" msgid "Group @group" msgstr "Nhóm @group" msgid "Ungroupable filters" msgstr "Những bộ lọc không nhóm được" msgid "Display all items" msgstr "Hiển thị tất cả các mục" msgid "Display a specified number of items" msgstr "Hiển thị một số cố định các mục" msgid "Display a limited number items that this view might find." msgstr "" "Hiển thị một số cố định các mục mà view này tìm " "được." msgid "Paged output, full pager" msgstr "Phân trang đầu ra, đầy đủ" msgid "Paged output, full Drupal style" msgstr "Phân trang đầu ra, kiểu Drupal" msgid "Paged output, mini pager" msgstr "Phân trang đầu ra, nhỏ gọn" msgid "Machine Name" msgstr "Tên nội bộ" msgid "Exposed form style" msgstr "Kiểu dáng của form trình bày bộ lọc" msgid "Group results together" msgstr "Nhóm kết quả lại với nhau" msgid "Unlock" msgstr "Bỏ khoá" msgid "Internet" msgstr "Internet" msgid "Alt" msgstr "Alt" msgid "" "1 pending update (@number_applied to be applied, @number_incompatible " "skipped)" msgid_plural "" "@count pending updates (@number_applied to be applied, " "@number_incompatible skipped)" msgstr[0] "" "1 gói cập nhật đang chờ (@number_applied sẽ áp dụng, " "@number_incompatible được bỏ qua)\r\n" "@count gói cập nhật đang chờ (@number_applied sẽ áp dụng, " "@number_incompatible được bỏ qua)" msgid "Author textfield" msgstr "Trường Tác giả" msgid "Hello !recipient-name," msgstr "Chào !recipient-name," msgid "Field API to add fields to entities like nodes and users." msgstr "" "Field API để thêm trường vào các đối tượng như nút " "hay người dùng." msgid "Overview of fields on all entity types." msgstr "" "Tổng hợp danh sách các trường có trong tất cả các " "kiểu nội dung và đối tượng có trên hệ thống." msgid "" "Text formats define the HTML tags, code, and other formatting that can " "be used when entering text. Improper text format configuration " "is a security risk. Learn more on the Filter module help page." msgstr "" "Các định dạng văn bản định nghĩa các thẻ HTML, các " "mã và các định dạng khác người dùng có thể nhập vào " "khi soạn thảo văn bản. Định dạng văn bản bị " "cấu hình sai có thể tạo ra lỗi bảo mật trên hệ " "thống. Xin tham khảo trang hướng dẫn về module này." msgid "Collapse" msgstr "Thu gọn" msgid "" "The testing framework requires the DOMDocument class to be available. " "Check the configure command at the PHP info " "page." msgstr "" "Nền tảng kiểm thử yêu cầu các lớp DOMDocument. Kiểm " "tra lệnh cấu hình tại PHP info " "page." msgid "Error messages to display" msgstr "Thông báo lỗi sẽ hiển thị" msgid "" "It is recommended that sites running on production environments do not " "display any errors." msgstr "" "Khuyến cáo rằng các trang web đã chạy thật không nên " "hiển thị bất kỳ lỗi nào." msgid "Cannot open %file_path" msgstr "Không thể mở %file_path" msgid "Current password" msgstr "Mật khẩu hiện tại" msgid "" "Your current password is missing or incorrect; it's required to change " "the %name." msgstr "" "Mật khẩu hiện thời bị mất hoặc không đúng; cần " "đổi lại %name." msgid "Configure user accounts." msgstr "Cấu hình tài khoản người dùng." msgid "Maximize" msgstr "Tối đa" msgid "Update preview" msgstr "Cập nhật xem thử" msgid "%module module installed." msgstr "Đã cài đặt %module." msgid "Administer text formats and filters" msgstr "Quản lý các định dạng văn bản và bộ lọc" msgid "@type language detection" msgstr "phát hiện ngôn ngữ kiểu @type" msgid "Use the detected interface language." msgstr "Dùng ngôn ngữ giao diện đã phát hiện được." msgid "" "The new set is created by copying items from your default shortcut " "set." msgstr "" "Thanh liên kết nhanh mới đã được tạo ra bằng cách sao " "chép các liên kết nhanh từ thanh mặc định." msgid "The new set is created by copying items from the %default set." msgstr "" "Thanh liên kết nhanh mới đã được tạo ra bằng cách sao " "chép các liên kết nhanh từ thanh %default." msgid "You are currently using the %set-name shortcut set." msgstr "Bạn đang dùng thanh liên kết nhanh %set-name." msgid "Create new set" msgstr "Tạo thanh liên kết nhanh mới" msgid "" "The %set_name shortcut set has been created. You can edit it from this " "page." msgstr "" "Đã tạo thanh liên kết nhanh %set_name. Bạn có thể thay " "đổi nó từ trang này." msgid "Updated set name to %set-name." msgstr "Đã cập nhật tên thanh liên kết nhanh thành %set-name." msgid "" "If you have chosen this shortcut set as the default for some or all " "users, they may also be affected by deleting it." msgstr "" "Việc xóa bỏ thanh liên kết nhanh này đi sẽ gây ảnh " "hưởng tới những người dùng khác đang sử dụng nó." msgid "1 user has chosen or been assigned to this shortcut set." msgid_plural "@count users have chosen or been assigned to this shortcut set." msgstr[0] "" "Một người sử dụng đã chọn hoặc được chỉ định " "vào tập phím tắt này." msgstr[1] "" "@count người sử dụng đã chọn hoặc được chỉ định " "vào tập phím tắt này." msgid "Administering shortcuts" msgstr "Quản lý các liên kết nhanh" msgid "Choosing shortcut sets" msgstr "Chọn thanh liên kết nhanh" msgid "" "Users with permission to switch shortcut sets can choose a shortcut " "set to use from the Shortcuts tab of their user account page." msgstr "" "Người sử dụng với quyền chuyển đổi các thanh liên " "kết nhanh có thể chọn một thanh liên kết nhanh để sử " "dụng từ thẻ Thanh liên kết nhanh có trên trang tài khoản " "người dùng của họ." msgid "" "Define which shortcut set you are using on the Shortcuts tab of your account page." msgstr "" "Chọn thanh liên kết nhanh muốn dùng trên Thẻ Liên kết nhanh trên trang hồ " "sơ người dùng của bạn." msgid "Edit current shortcut set" msgstr "Thay đổi thanh liên kết nhanh hiện thời" msgid "" "Editing the current shortcut set will affect other users if that set " "has been assigned to or selected by other users. Granting \"Select any " "shortcut set\" permission along with this permission will grant " "permission to edit any shortcut set." msgstr "" "Thay đổi thanh liên kết nhanh hiện tại sẽ ảnh hưởng " "đến người dùng khác cũng sử dụng thanh đó. Cấp " "quyền \"Chọn thanh liên kết nhanh cho mình\" cùng với " "quyền này sẽ cho phép sửa đổi bất kỳ thanh liên kết " "nhanh nào đang có trên hệ thống." msgid "Select any shortcut set" msgstr "Chọn thanh liên kết nhanh cho mình" msgid "" "From all shortcut sets, select one to be own active set. Without this " "permission, an administrator selects shortcut sets for users." msgstr "" "Cho phép người dùng chọn một thanh liên kết nhanh của " "riêng mình từ tất cả các thanh liên kết nhanh được " "thiết lập. Nếu không có quyền này, một quản trị " "viên sẽ lựa chọn các bộ phím tắt cho người sử " "dụng." msgid "Add and modify shortcut sets." msgstr "Thêm và sửa thanh liên kết nhanh" msgid "Add shortcut set" msgstr "Thêm thanh liên kết nhanh" msgid "Edit set name" msgstr "Chỉnh sửa thiết lập tên" msgid "Delete shortcut set" msgstr "Xóa thanh liên kết nhanh" msgid "@remote could not be saved to @path." msgstr "Không thể lưu @remote dưới dạng @path." msgid "" "Drupal requires you to enable the PHP extensions in the following list " "(see the system requirements page " "for more information):" msgstr "" "Một số phần mở rộng PHP sau đây cần phải được cài " "đặt để Drupal có thể hoạt động (xem Yêu cầu hệ thống để có " "thêm thông tin):" msgid "Database support" msgstr "Hỗ trợ CSDL" msgid "" "Your web server does not appear to support any common PDO database " "extensions. Check with your hosting provider to see if they support " "PDO (PHP Data Objects) and offer any databases that Drupal supports." msgstr "" "Máy chủ web của bạn không hỗ trợ các phần mở rộng " "CSDL với PDO. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ máy " "chủ để đảm bảo là họ hỗ trợ PDO (PHP Data Objects) " "trên dịch vụ của mình, và cung cấp các CSDL phù hợp " "với Drupal." msgid "Cache type" msgstr "Kiểu đệm" msgid "Output machine name" msgstr "Tên máy đầu ra" msgid "Attachment before" msgstr "Đính kèm phía trước" msgid "Attachment after" msgstr "Đính kèm phía sau" msgid "Kyrgyz" msgstr "Kyrgyz" msgid "GD library PNG support" msgstr "Thư viện GD hỗ trợ PNG" msgid "The date the comment was most recently updated." msgstr "Ngày lời bình được cập nhật gần nhất." msgid "Comment posted: %subject." msgstr "Đã đăng bình luận: %subject." msgid "" "This field has been disabled because you do not have sufficient " "permissions to edit it." msgstr "" "Trường này đã bị tắt vì bạn không có đủ quyền " "để sửa đổi nó." msgid "" "View, edit and delete all content regardless of permission " "restrictions." msgstr "" "Xem, sửa và xóa tất cả các nội dung mà không cần " "được cấp quyền tương ứng." msgid "Syslog format" msgstr "Định dạng syslog" msgid "" "Specify the format of the syslog entry. Available variables are: " "!base_url
!timestamp
!type
!ip
!request_uri
!referer
!uid
!link
!message
!base_url
!timestamp
!type
!ip
!request_uri
!referer
!uid
!link
!message