# Vietnamese translation of MongoDB (8.x-2.0-alpha1)
# Copyright (c) 2016 by the Vietnamese translation team
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: MongoDB (8.x-2.0-alpha1)\n"
"POT-Creation-Date: 2016-07-03 09:45+0000\n"
"PO-Revision-Date: YYYY-mm-DD HH:MM+ZZZZ\n"
"Language-Team: Vietnamese\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
msgid "Pages"
msgstr "Trang"
msgid "delete"
msgstr "xoá"
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
msgid "Operations"
msgstr "Thao tác"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"
msgid "Disabled"
msgstr "Tắt"
msgid "Block title"
msgstr "Tiêu đề khối"
msgid "The title of the block as shown to the user."
msgstr "Tiêu đề của khối được trình bày cho người dùng."
msgid "Content types"
msgstr "Kiểu nội dung"
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
msgid "Date"
msgstr "Ngày tháng"
msgid "Reset"
msgstr "Thiết lập lại"
msgid "Message"
msgstr "Thông điệp"
msgid "Weight"
msgstr "Độ nặng"
msgid "The configuration options have been saved."
msgstr "Các tùy chọn cấu hình đã được lưu lại."
msgid "none"
msgstr "không có"
msgid "View"
msgstr "Xem"
msgid "Region"
msgstr "Vùng"
msgid "Event"
msgstr "Sự Kiện"
msgid "ID"
msgstr "Mã"
msgid "#"
msgstr "#"
msgid "Paths"
msgstr "Đường dẫn"
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
msgid "Access denied"
msgstr "Truy cập bị từ chối"
msgid "Block"
msgstr "Khối"
msgid "Add block"
msgstr "Thêm khối nội dung"
msgid "Hostname"
msgstr "Hostname"
msgid "Filter"
msgstr "Lọc"
msgid "Location"
msgstr "Vị trí"
msgid "Severity"
msgstr "Mức độ"
msgid "Count"
msgstr "Số lượng"
msgid "configure"
msgstr "cấu hình"
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
msgid "Referrer"
msgstr "Nơi dẫn đến"
msgid "Anonymous"
msgstr "Ẩn danh"
msgid "Latest"
msgstr "Mới nhất"
msgid "Visibility settings"
msgstr "Các thiết lập hiển thị"
msgid "Function"
msgstr "Chức năng"
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
msgid "Are you sure you want to delete the block %name?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xóa block %name?"
msgid "The block %name has been removed."
msgstr "Block %name đã được gỡ bỏ."
msgid "Changed"
msgstr "Đã thay đổi"
msgid "Block description"
msgstr "Mô tả khối"
msgid "Blocks"
msgstr "Khối"
msgid "Delete block"
msgstr "Xóa khối nội dung"
msgid "Save blocks"
msgstr "Lưu khối"
msgid "The block settings have been updated."
msgstr "Cài đặt block đã được cập nhật."
msgid "'%name' block"
msgstr "Block '%name'"
msgid "Save block"
msgstr "Lưu khối nội dung"
msgid "The block configuration has been saved."
msgstr "Cấu hình của khối đã được lưu lại."
msgid "The block has been created."
msgstr "Block đã được tạo."
msgid "Block body"
msgstr "Phần thân block"
msgid "The content of the block as shown to the user."
msgstr ""
"Phần nội dung của block được trình bày ra cho người "
"dùng."
msgid "Page not found"
msgstr "Không tìm thấy trang"
msgid "About"
msgstr "Giới thiệu"
msgid "Uses"
msgstr "Sử dụng"
msgid "Filter log messages"
msgstr "Lọc thông điệp nhật ký"
msgid "You must select something to filter by."
msgstr "Bạn phải chọn vài thứ làm tiêu chuẩn lọc."
msgid "No blocks in this region"
msgstr "Không có khối nội dung nào trong vùng miền này."
msgid ""
"The changes to these blocks will not be saved until the Save "
"blocks button is clicked."
msgstr ""
"Các thay đổi đối với các khối nội dung này sẽ chưa "
"được lưu cho đến khi nút Lưu các khối nội dung "
"được nhấp."
msgid "Not restricted"
msgstr "Không hạn chế"
msgid "Pages on which this PHP code returns TRUE
(experts only)"
msgstr ""
"Các trang mà mã PHP này trả về giá trị TRUE
"
"(chỉ dành cho chuyên gia)"
msgid "Pages or PHP code"
msgstr "Các trang hoặc mã PHP"
msgid ""
"If the PHP option is chosen, enter PHP code between %php. Note that "
"executing incorrect PHP code can break your Drupal site."
msgstr ""
"Nếu chọn lựa chọn PHP, nhập mã PHP giữa %php. Lưu ý là "
"mã PHP này nếu sai có thể gây treo hệ thống Drupal của "
"bạn."
msgid "Not customizable"
msgstr "Người dùng không được phép tùy chỉnh"
msgid "Ensure that each block description is unique."
msgstr ""
"Đảm bảo là phần thông tin mô tả cho khối không bị "
"trùng lặp."
msgid "Positioning content"
msgstr "Bố trí nội dung"
msgid "Controlling visibility"
msgstr "Trình bày hoặc ẩn đi"
msgid ""
"A brief description of your block. Used on the Blocks administration page."
msgstr ""
"Mô tả ngắn gọn về khối này, được hiển thị trong "
"trang Quản lý khối."
msgid "Cache blocks"
msgstr "Lưu thông tin khối vào bộ nhớ đệm"
msgid ""
"Block caching is inactive because you have enabled modules defining "
"content access restrictions."
msgstr ""
"Việc lưu thông tin khối vào bộ nhớ đệm đang được "
"bỏ qua, vì bạn đã bật các module phân quyền truy cập "
"các nội dung trên hệ thống."
msgid "Restricted to certain pages"
msgstr "Hạn chế đối với một số trang"
msgid "The block cannot be placed in this region."
msgstr "Không thể đưa khối này vào vùng này."
msgid "Clear log messages"
msgstr "Xóa các thông báo"
msgid "This will permanently remove the log messages from the database."
msgstr "Thao tác này sẽ xóa toàn bộ các thông báo khỏi CSDL."
msgid "Database log cleared."
msgstr "Đã xóa các thông báo trong CSDL."
msgid "Show block for specific content types"
msgstr "Hiện khối này cho các kiểu nội dung được chọn"
msgid ""
"Show this block only on pages that display content of the given "
"type(s). If you select no types, there will be no type-specific "
"limitation."
msgstr ""
"Hiện khối này chỉ trên những trang hiển thị nội dung "
"thuộc kiểu được chọn. Nếu không chọn kiểu nào, hệ "
"thống sẽ hiển thị khối này đối với mọi kiểu nội "
"dung."
msgid "No information"
msgstr "Không có thông tin"